1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nhân tố tác động đến tính thanh khoản của cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

374 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nhân Tố Tác Động Đến Tính Thanh Khoản Của Cổ Phiếu Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
Người hướng dẫn PGS TS
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Tài Chính - Ngân Hàng
Thể loại luận án tiến sĩ
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 374
Dung lượng 2,47 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 3 THỰC TRẠNG THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU VÀ NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG TỚI THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM 76 (34)
  • CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH TÁC ĐỘNG CỦA CÁC NHÂN TỐ TỚI (124)
  • CHƯƠNG 5 KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ 147 (166)

Nội dung

THỰC TRẠNG THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU VÀ NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG TỚI THANH KHOẢN CỦA CỔ PHIẾU NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM 76

VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

1 1 Tổng quan các công trình nghiên cứu về thanh khoản của cổ phiếu và nhân tố tác động đến thanh khoản của cổ phiếu

1 1 1 Các công trình nghiên cứu ở nước ngoài

1 1 1 1 Các nghiên cứu về thanh khoản của cổ phiếu

Thanh khoản là khái niệm phức tạp, được hiểu từ nhiều khía cạnh khác nhau với các đặc điểm và phương pháp đo lường đa dạng Trong đó, thanh khoản của tài sản được định nghĩa là khả năng dễ dàng chuyển đổi thành tiền Tiền được xem là tài sản có thanh khoản cao nhất vì nó có thể được chuyển đổi và sử dụng ngay lập tức.

(James, 2019) Shirazian (1384) (trích dẫn trong (Dalvi và Baghi, 2014)) cũng cho rằng:

Thanh khoản được định nghĩa là khả năng của nhà đầu tư trong việc chuyển đổi các tài sản tài chính thành tiền mặt một cách dễ dàng và với chi phí thấp Nghiên cứu của Chordia và cộng sự (2005) nhấn mạnh rằng thanh khoản không chỉ áp dụng cho tài sản tài chính mà còn cho cả tài sản thực, cho thấy tầm quan trọng của việc chuyển đổi nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình giao dịch Các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán New York đã được nghiên cứu thực nghiệm để làm rõ hơn về khái niệm này.

Từ năm 1993 đến 2002, nhóm tác giả đã xác định thanh khoản của tài sản qua khả năng quay vòng của tiền trên bảng cân đối kế toán Nghiên cứu của Gopalan và cộng sự (2010) cũng nhấn mạnh rằng thanh khoản của tài sản là khả năng chuyển đổi thành tiền ngay lập tức mà không bị thiệt hại đáng kể về giá trị Để đo lường thanh khoản, các tác giả xác định điểm thanh khoản từ 0 đến 1 cho từng loại tài sản dựa trên số liệu bảng cân đối kế toán, sau đó tính toán điểm thanh khoản cho các công ty bằng cách sử dụng giá trị sổ sách hoặc giá trị thị trường và lấy trung bình có trọng số trên tổng tài sản Kết luận nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ mật thiết giữa tài khoản chi phí và tài sản thanh khoản, với sự cân bằng của lượng tiền có ảnh hưởng tích cực đến tài khoản chi phí.

Với các nghiên cứu này có thể hiểu rằng, đặc điểm thanh khoản của tài sản là khả năng dễ dàng chuyển đổi thành tiền

Theo Black (1971), thị trường thanh khoản được định nghĩa là nơi giao dịch diễn ra liên tục, cho phép thực hiện các giao dịch mua bán cổ phiếu ngay lập tức, bất kể số lượng Thị trường này được coi là hiệu quả khi một lượng nhỏ cổ phiếu có thể được giao dịch gần với giá trị hiện tại, trong khi giao dịch với số lượng lớn có thể mất nhiều thời gian hơn và đạt giá trung bình gần với giá thị trường hiện tại Nghiên cứu cũng nêu rõ các điều kiện cần thiết để duy trì tính thanh khoản của thị trường.

(1) Thị trường luôn sẵn có mọi mức giá mua và bán để NĐT có thể giao dịch ngay lập tức với khối lượng nhỏ cổ phiếu

(2) Chênh lệch giữa giá bán và giá mua luôn nhỏ

Trong trường hợp nhà đầu tư không có thông tin đặc biệt về cổ phiếu, họ thường đặt mua hoặc bán với khối lượng lớn, kỳ vọng rằng trong thời gian dài, giá cổ phiếu sẽ không biến động nhiều so với giá trị trung bình hiện tại.

Nhà đầu tư có nhu cầu mua hoặc bán một lượng lớn cổ phiếu ngay lập tức sẽ phải chấp nhận mức phụ trội hoặc chiết khấu, tùy thuộc vào quy mô của giao dịch Mức phụ trội hoặc chiết khấu này sẽ thay đổi theo kích thước của khoản giao dịch.

Theo Black (1971), thị trường được coi là thanh khoản khi chi phí phục hồi giá cổ phiếu trong thời gian ngắn là thấp, thị trường có khả năng hấp thụ khối lượng lớn cổ phiếu mà không ảnh hưởng đến giá, và giá thị trường phục hồi tương đương với giá trị nội tại của cổ phiếu sau các cú sốc thông tin Mặc dù quan điểm của Black được đánh giá cao vào thời điểm đó, nghiên cứu này mang tính chất cá nhân và thiếu bằng chứng thực nghiệm để chứng minh kết quả, cũng như chưa giải thích nguyên nhân phát sinh thị trường chứng khoán.

Nghiên cứu của Kyle (1985), tiếp nối công trình của Black (1971), đã phát triển một mô hình giao dịch với các phiên đấu giá liên tục, tương tự như thị trường khớp lệnh liên tục, nhằm phân tích tác động của thông tin đến giá cổ phiếu và các yếu tố thanh khoản trong thị trường đầu cơ Mô hình này phân loại nhà đầu tư thành ba nhóm: nhà đầu tư có thông tin nội bộ và ít chịu rủi ro, nhà đầu tư thông thường, và nhà tạo lập thị trường trung lập với rủi ro Những nhà đầu tư có thông tin nội bộ có khả năng tạo ra lợi nhuận bằng cách tối ưu hóa lợi thế thông tin và ngụy trang hoạt động giao dịch của họ.

Thời điểm khớp lệnh trong các phiên đấu giá tạo ra một mô hình giới hạn cho giao dịch liên tục Trong trạng thái cân bằng này, giá cổ phiếu tuân theo quy luật "chuyển động".

Brown”1, độ sâu của thị trường sẽ không thay đổi trong mọi thời điểm và mọi thông tin được phản ánh vào giá khi giao dịch kết thúc

Chuyển động Brown, được phát hiện bởi Robert Brown vào năm 1827, là hiện tượng chuyển động ngẫu nhiên của hạt phấn hoa trong nước Đến năm 1905, Albert Einstein và các nhà khoa học khác đã làm sáng tỏ bản chất của chuyển động này, chuyển từ một hiện tượng hỗn độn khó hiểu sang một dạng chuyển động hỗn loạn có quy luật.

Nghiên cứu của Kyle (1985) nhằm trả lời hai câu hỏi chính: "Giá cổ phiếu sẽ biến động ra sao khi các giao dịch nhiễu từ nhà đầu tư có lợi thế thông tin diễn ra?" và "Yếu tố nào quyết định thanh khoản của thị trường?" Kết quả nghiên cứu được thu thập thông qua việc mô hình hóa chi tiết các giao dịch của những nhà đầu tư này trong một mô hình hiệu quả thông tin, với mỗi giao dịch khớp lệnh được phân tích cẩn thận.

Trong thị trường chứng khoán, có hai nhóm nhà đầu tư: những người có lợi thế thông tin và những nhà đầu tư thông thường Nhóm đầu tiên dựa vào thông tin lịch sử giá và giao dịch để đưa ra quyết định mà không quan tâm đến sự biến động giá và khối lượng giao dịch Khối lượng giao dịch của nhà đầu tư thông thường diễn ra một cách ngẫu nhiên và độc lập với khối lượng của nhóm có lợi thế thông tin Nhà tạo lập thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc định giá cổ phiếu, sử dụng thông tin từ khối lượng giao dịch hiện tại và quá khứ, nhưng không thể phân biệt khối lượng giao dịch giữa hai nhóm nhà đầu tư Khi thị trường ở trạng thái cân bằng, khối lượng và giá của nhà đầu tư thông thường tuân theo quy luật "chuyển động Brown", phản ánh thông tin được truyền tải vào giá cổ phiếu Sự gia tăng khối lượng giao dịch của nhà đầu tư thông thường có thể tác động đến hoạt động của nhà đầu tư có thông tin nội bộ, giúp họ đạt được lợi nhuận vượt trội Nghiên cứu về thanh khoản thị trường của Black và Kyle đã chỉ ra rằng khả năng khớp lệnh giao dịch mà không ảnh hưởng đến giá chứng khoán được đo bằng hệ số λ, được xác định từ sự tổng hợp lệnh của hai nhóm nhà đầu tư Hệ số λ được tính toán dựa trên phương sai và giá trị giao dịch của nhóm nhà đầu tư thông thường, với giá trị trung bình bằng 0.

Nghiên cứu cho thấy rằng, khi độ sâu thị trường không thay đổi, điều này có thể được giải thích bởi sự giao dịch của nhóm nhà đầu tư có lợi thế thông tin nội bộ ổn định, giúp duy trì trạng thái cân bằng Khi hoạt động giao dịch gia tăng, nhóm này có thể ảnh hưởng đến thị trường một cách đáng kể.

Nhóm nhà đầu tư này tạo ra sự biến động giá trước khi thị trường trở nên sâu hơn, nhằm thu lợi từ chênh lệch giá Khi hoạt động giao dịch giảm, họ sẽ công bố thông tin nội bộ để ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, dẫn đến phản ứng nhanh chóng của giá với những thông tin này Trong trạng thái giao dịch liên tục, độ sâu thị trường không thay đổi, nhưng trong giao dịch thỏa thuận, độ sâu sẽ thay đổi theo thời gian Kyle (1985) cho rằng nhà tạo lập thị trường là trung lập về rủi ro và chỉ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu dựa trên thông tin Hệ số λ phản ánh toàn bộ thông tin qua hoạt động giao dịch và là vĩnh viễn, vì nhà tạo lập đặt giá dựa trên giá trị cơ bản của cổ phiếu Sự bất cân xứng thông tin giữa nhà đầu tư có lợi thế và nhà đầu tư thông thường là vĩnh viễn, dẫn đến việc thanh khoản của cổ phiếu phụ thuộc vào bất cân xứng thông tin Khi thông tin bất cân xứng gia tăng, rủi ro thông tin cũng tăng theo, làm giảm khả năng thanh khoản của cổ phiếu.

Nghiên cứu đầu tiên về chi phí giao dịch trên thị trường tài chính của Demsetz

Năm 1968, Demsetz đã đưa ra quan điểm khác biệt với những nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán New York, cho rằng chi phí giao dịch không phải là 0 mà phát sinh tự nhiên trong quá trình giao dịch Ông chỉ ra rằng chi phí giao dịch được xác định dựa trên chênh lệch giữa giá hỏi mua và giá chào bán, điều này ảnh hưởng đến khả năng khớp lệnh cổ phiếu ngay lập tức Nghiên cứu của ông cũng phân tích sự biến động của chi phí giao dịch trong mối quan hệ cung cầu trên thị trường Đặc biệt, nghiên cứu đã thực hiện thống kê giao dịch của 200 mã chứng khoán vào ngày 05/01 để cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình giao dịch hàng ngày.

Ngày đăng: 11/07/2022, 18:18

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w