Chủ trương của Đảng: Trước tình hình mới, Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sáng suốt phân tích tình thế, dự đoán chiều hướng phát triển của các trào lưu cách mạng trên thế giớ
HOÀN CẢNH LỊCH SỬ
Tình hình cách mạng Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám
Sau ngày tuyên bố độc lập, lịch sử nước Việt Nam bước sang một chặng đường mới với nhiều thuận lợi căn bản và khó khăn chồng chất
Sau khi kết thúc Chiến tranh Thế giới II, Liên Xô và các lực lượng đồng minh đã giúp hình thành nhiều quốc gia Dân chủ nhân dân và Xã hội chủ nghĩa tại châu Âu và châu Á, tạo nên một hệ thống toàn cầu mới Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một dòng thác cách mạng Đồng thời, cuộc đấu tranh đòi quyền sống và các quyền tự do, dân chủ của nhân dân các nước tư bản chủ nghĩa cũng diễn ra sôi nổi.
Cách mạng Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ nhờ ba mũi nhọn tấn công vào hệ thống tư bản chủ nghĩa, giúp nhân dân từ thân phận nô lệ đứng lên làm chủ vận mệnh đất nước Toàn dân Việt Nam tin tưởng và ủng hộ Việt Minh cùng chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do Hồ Chí Minh lãnh đạo Hệ thống chính quyền cách mạng được hình thành nhằm phục vụ lợi ích của Tổ quốc và nhân dân, dưới sự lãnh đạo sáng suốt và dày dạn kinh nghiệm của Đảng Cộng sản và lãnh tụ Hồ Chí Minh.
Ngay sau khi giành được độc lập, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt với muôn vàn khó khăn
Trên toàn cầu, các nước đế quốc đang nỗ lực liên kết để tiêu diệt Liên Xô và các quốc gia xã hội chủ nghĩa, đồng thời đàn áp phong trào cách mạng thế giới, bao gồm cả cách mạng Việt Nam Trong bối cảnh này, không có quốc gia lớn nào ủng hộ lập trường độc lập và công nhận địa vị pháp lý của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Tình hình kinh tế và nông nghiệp của nước ta bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh, với hậu quả từ nạn đói cuối năm 1944 – đầu năm 1945 vẫn chưa được khắc phục Thêm vào đó, thiên tai như lũ lụt lớn đã làm vỡ đê ở chín tỉnh Bắc Bộ và hạn hán kéo dài khiến nửa tổng số ruộng đất không thể canh tác Công thương nghiệp đình trệ, thất nghiệp gia tăng, hàng hóa khan hiếm và giá cả sinh hoạt leo thang Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, vẫn còn tồn tại nhiều tàn dư văn hóa lạc hậu.
Di sản nặng nề từ chế độ thực dân và phong kiến để lại đã khiến hơn 90% dân số mù chữ, cùng với tệ nạn xã hội như mê tín dị đoan, rượu chè, cờ bạc lan tràn Ngân sách Nhà nước trống rỗng, trong khi Ngân hàng Đông Dương vẫn nằm dưới sự kiểm soát của Pháp Bên cạnh đó, tiền tệ Trung Quốc mất giá do bọn Tưởng phát hành làm cho nền tài chính thêm rối loạn Chính quyền cách mạng còn non trẻ, lực lượng vũ trang yếu kém và thiếu kinh nghiệm quản lý Tình hình càng trở nên căng thẳng khi từ vĩ tuyến 16 trở ra Bắc, 200.000 quân Trung Hoa Dân quốc cùng với các tổ chức phản động như Việt Quốc và Việt Cách tìm cách cướp chính quyền Ở phía Nam, hơn 10.000 quân Anh đã vào dọn đường cho thực dân Pháp trở lại xâm lược, trong khi các lực lượng phản động trong nước cũng ngóc đầu dậy, làm tay sai cho Pháp và chống phá cách mạng.
"Giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm" là những mối đe dọa lớn đối với chế độ mới tại Việt Nam, khiến đất nước rơi vào tình trạng nguy hiểm như "ngàn cân treo sợi tóc".
Những chủ trương và biện pháp lớn của Đảng
Trước bối cảnh mới, Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phân tích tình hình và dự đoán xu hướng phát triển của các phong trào cách mạng toàn cầu, từ đó xác định sức mạnh của dân tộc Điều này đã giúp họ xây dựng chủ trương và giải pháp đấu tranh nhằm duy trì chính quyền và bảo vệ độc lập, tự do mà đất nước vừa đạt được.
Vào ngày 25 tháng 11 năm 1945, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã ban hành chỉ thị Kháng chiến kiến quốc, nhằm định hướng cho cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới Chỉ thị này nêu rõ các nội dung quan trọng về mục tiêu và phương pháp đấu tranh, khẳng định quyết tâm xây dựng đất nước độc lập và phát triển.
Đảng ta xác định rằng cách mạng Việt Nam hiện nay mang tính chất là cuộc cách mạng dân tộc giải phóng, với khẩu hiệu "Dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết" Mục tiêu không chỉ là giành độc lập mà còn là giữ vững độc lập cho đất nước.
Về xác định kẻ thù: Đảng phân tích âm mưu của các nước đế quốc đối với Đông
Dương và chỉ rõ "Kẻ thù chính của ta lúc này là thực dân Pháp xâm lược, phải tập trung ngọn lửa đấu tranh vào chúng"
Mục tiêu của cuộc cách mạng Đông Dương hiện tại tập trung vào việc "giải phóng dân tộc", với khẩu hiệu nổi bật "Dân tộc trên hết, Tổ quốc trên hết".
Phương hướng hiện tại của Đảng tập trung vào việc duy trì nguyên tắc “bình đẳng, tương trợ” và thực hiện khẩu hiệu “Hoa - Việt thân thiện” với quân Tưởng Giới Thạch, đồng thời áp dụng chính sách “Độc lập về chính trị, nhân nhượng về kinh tế” đối với Pháp.
Chỉ thị xác định bốn nhiệm vụ chủ yếu của cách mạng trong nước, bao gồm củng cố chính quyền, bài trừ nội phản, cải thiện đời sống nhân dân và đánh đuổi thực dân Pháp xâm lược, trong đó củng cố chính quyền được coi là nhiệm vụ quan trọng nhất Đường lối “kháng chiến kiến quốc” phản ánh đúng tình thế và yêu cầu của cách mạng Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám, là nhân tố quyết định giúp cách mạng vượt qua thử thách hiểm nghèo và vững bước đi lên.
2.2 Biện pháp xây dựng và bảo vệ chính quyền:
Cuộc đấu tranh thực hiện chủ trương “Kháng chiến kiến quốc” của Đảng giai đoạn
Giai đoạn 1945 - 1946 chứng kiến sự căng thẳng và quyết liệt trong mọi lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa và ngoại giao, với những biện pháp thiết thực và phù hợp với tình hình thực tế.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của Nhà nước Dân chủ Cộng hòa sau ngày thành lập là tổ chức tổng tuyển cử để bầu Quốc hội, quy định Hiến pháp và thành lập Chính phủ chính thức, đồng thời bảo vệ và phát triển những thành quả của cuộc Cách mạng tháng Tám.
Ngày 6-1-1946 nhân dân tự mình chọn lựa bầu những đại biểu chân chính của mình vào Quốc hội, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Cuộc tổng tuyển cử đã khẳng định và nâng cao sức mạnh của chính quyền, thực hiện quyền dân chủ cho người dân, đồng thời chứng minh tính hợp pháp và hợp hiến của một chính quyền được bầu ra bởi nhân dân.
Đảng đã tích cực chỉ đạo phát triển các đoàn thể yêu nước và xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, đồng thời củng cố và mở rộng các tổ chức quần chúng như Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam, Đảng Xã hội Việt Nam và Mặt trận Liên Việt.
Đảng và Chính phủ đã phát động phong trào thi đua sản xuất nhằm khuyến khích nhân dân tiết kiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc chiến chống đói Họ tiến hành tịch thu ruộng đất của đế quốc và Việt gian để phân chia cho nông dân nghèo Đồng thời, chính quyền cũng thực hiện việc bãi bỏ thuế thân và các loại thuế vô lý khác từ chế độ thực dân.
Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp hỗ trợ nông dân bị thiên tai, bao gồm giảm tô 25%, giảm và miễn thuế Đồng thời, cho phép mở lại các nhà máy của Nhật, khai thác mỏ, khuyến khích kinh doanh và phát hành giấy bạc Việt Nam Đảng cũng đã kêu gọi nhân dân tự nguyện đóng góp cho công quỹ hàng chục triệu đồng và hàng trăm kilogam vàng, góp phần xây dựng nền tài chính quốc gia.
Đảng đã tích cực xây dựng nền văn hóa mới, loại bỏ các tệ nạn văn hóa nô dịch và thủ tục lạc hậu Phong trào diệt "giặc dốt" và bình dân học vụ diễn ra sôi nổi, góp phần mở lại các trường lớp và tổ chức khai giảng năm học mới Đến cuối năm 1946, cả nước đã có thêm 2,5 triệu người biết đọc, biết viết.
Lực lượng vũ trang đã được phát triển toàn diện, bao gồm việc xây dựng quân đội thường trực, thành lập trường đào tạo cán bộ quân sự và xây dựng công an nhân dân Khi thực dân Pháp nổ súng chiếm Sài Gòn và mở rộng chiếm đóng tại các tỉnh Nam bộ, Đảng đã lãnh đạo nhân dân Nam bộ kháng chiến và phát động phong trào Nam tiến để hỗ trợ vùng đất này.
Về ngoại giao, thực hiện chính sách ngoại giao thêm bạn bớt thù, tận dụng thời gian xây dựng lực lượng chuẩn bị cho cuộc kháng chiến toàn quốc
ĐƯỜNG LỐI KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP (1945 - 1954)
Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn
Theo lý luận Mác- Lênin, Lênin phân loại chiến tranh thành hai loại chính: chiến tranh cách mạng và chiến tranh phản cách mạng, tương ứng với các mâu thuẫn cơ bản của thời đại mới Ông nhấn mạnh rằng giai cấp vô sản cần lên án các cuộc chiến tranh phản cách mạng, phi nghĩa, đồng thời ủng hộ các cuộc chiến tranh cách mạng và tự vệ chính nghĩa.
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, chiến tranh Việt Nam được coi là cuộc chiến tranh nhân dân toàn diện, do lực lượng vũ trang ba thứ quân làm nòng cốt và dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam Đây là cuộc chiến chính nghĩa, mang tính chất tự vệ cách mạng, nhằm bảo vệ độc lập, tự do của dân tộc, bảo vệ chủ quyền quốc gia, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời bảo vệ Đảng, chế độ xã hội chủ nghĩa, nhân dân và những thành quả của cách mạng.
Sau chiến tranh thế giới thứ II, chiến thắng của Liên Xô và quân Đồng minh đã làm thay đổi căn bản cục diện thế giới, mở ra một thời kỳ lịch sử mới cho nhân loại và hình thành trật tự thế giới mới Sự kiện này đã tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng giải phóng dân tộc trên toàn cầu phát triển mạnh mẽ.
Sau Cách mạng Tháng Tám, Việt Nam đã trở thành một quốc gia độc lập, với cuộc chiến tranh của chúng ta mang tính chính nghĩa, nhằm bảo vệ độc lập và tự do cho dân tộc Cuộc kháng chiến diễn ra trong bối cảnh phong trào giải phóng dân tộc đang dâng cao trên toàn cầu.
Pháp đang đối mặt với nhiều thách thức khó khăn trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và quân sự, cả trong nước và tại Đông Dương, và việc khắc phục những vấn đề này không phải là điều dễ dàng.
Đường lối kháng chiến toàn quốc và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950
2.1 Cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ:
Hành động của thực dân Pháp:
Mặc dù đã ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước vào năm 1946, thực dân Pháp vẫn tiếp tục chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược Cuối năm 1946, sau khi nhận viện binh, họ tiến hành nhiều hành động khiêu khích, bắt đầu với việc chiếm đóng Hải Phòng và Lạng Sơn vào tháng 11, chính thức khởi động cuộc chiến tranh xâm lược miền Bắc Tại Hà Nội, từ đầu tháng 12/1946, quân Pháp liên tục sử dụng đại bác và súng cối để bắn phá các khu phố, gây ra cái chết cho nhiều dân thường và chiếm đóng một số trụ sở cách mạng.
Vào ngày 18 và 19 tháng 12 năm 1946, thực dân Pháp đã gửi tối hậu thư yêu cầu Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải phá bỏ công sự trong thành phố, giải tán lực lượng tự vệ và giao quyền kiểm soát Thủ đô cho họ Đảng đã phát động chiến tranh vào thời điểm thích hợp.
Khả năng hòa hoãn đã không còn, vì nếu tiếp tục nhượng bộ sẽ dẫn đến nguy cơ mất nước Trước tình hình cấp bách và âm mưu xâm lược của kẻ thù, nhân dân Việt Nam buộc phải cầm súng chiến đấu để bảo vệ độc lập và tự do.
Ngày 18 và 19/12/1946, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã họp hội nghị tại Vạn Phúc (Hà Đông), quyết định phát động toàn quốc kháng chiến Khoảng 20 giờ ngày 19/12/1946, quân dân Thủ đô Hà Nội nổ súng mở đầu kháng chiến toàn quốc Ngay đêm 19/12/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Trung ương Đảng và Chính phủ ra lời kêu gọi đồng bào, trong đó Người khẳng định rõ: “Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa Không! Chúng ta thà hi sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ!” Đứng trước tình thế vô cùng cấp bách: Mọi khả năng hòa bình không còn nữa, mọi âm mưu xâm lược của thực dân Pháp đã bộc lộ hoàn toàn Tranh thủ được sự ủng hộ của nhân dân thế giới cùng với sự quyết tâm đánh giặc của nhân dân ta và sự chuẩn bị đầy đủ lực lượng đảm bảo kháng chiến thắng lợi, Đảng đã phát động cuộc kháng chiến toàn dân vô cùng đúng lúc, kịp thời và phù hợp với hoàn cảnh lúc bấy giờ Từ đó, tạo được thế chủ động
Chuyển cả nước sang tình trạng chiến tranh, chúng ta cần chủ động về thời gian và thời điểm nổ súng, cũng như cách đánh và phối hợp giữa các địa phương Đồng thời, việc di chuyển kho tàng, vũ khí đến nơi an toàn và rút lực lượng ra khỏi thành phố một cách an toàn cũng rất quan trọng.
Khi đất nước ta mới giành được chính quyền chưa được bao lâu thì lại rơi vào tình thế
Nhờ vào sự nhận định đúng đắn của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh về tình hình đất nước, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đã được phát động toàn quốc và giành được thắng lợi vẻ vang Đường lối kháng chiến của Đảng ta đã được hình thành, bổ sung và phát triển qua thực tiễn cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1945 đến 1947.
Đường lối kháng chiến của Việt Nam dựa trên sức mạnh toàn dân, tiến hành kháng chiến toàn diện và lâu dài, với sự tự lực là chính Nội dung này được thể hiện rõ trong các văn kiện quan trọng của Đảng và những lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Tổng Bí thư Trường Chinh Các văn bản tiêu biểu như Chỉ thị Kháng chiến kiến quốc (25-11-1945), Chỉ thị Toàn dân kháng chiến (12-12-1946) và Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19-12-1946) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và nỗ lực chung trong cuộc kháng chiến.
Mục tiêu của cuộc kháng chiến là tiêu diệt thực dân Pháp xâm lược, giành lại độc lập và tự do, đồng thời thống nhất đất nước; hướng tới nền tự do dân chủ và góp phần bảo vệ hòa bình thế giới.
Nhiệm vụ kháng chiến của dân tộc Việt Nam là chống lại thực dân Pháp xâm lược và các thế lực phong kiến tay sai Cuộc kháng chiến này mang tính chất cách mạng, chính nghĩa, với sự tham gia của toàn dân, toàn diện và kéo dài Đây là một cuộc chiến tranh tiến bộ, hướng tới tự do, độc lập, dân chủ và hòa bình, thể hiện rõ tính chất dân tộc giải phóng và dân chủ mới.
Phương châm tiến hành kháng chiến: Tiến hành cuộc chiến tranh nhân dân, thực hiện kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài, dựa vào sức mình là chính
Kháng chiến toàn dân là sự huy động sức mạnh, tài nguyên và lực lượng của toàn thể nhân dân để tham gia tích cực vào cuộc kháng chiến Điều này tạo ra sự đồng thuận và nhất trí trong cả nước, nhằm đánh địch ở mọi nơi, mọi lúc, với tinh thần "mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xã là một pháo đài, mỗi đường phố là một mặt trận" Trong quá trình này, Quân đội nhân dân giữ vai trò nòng cốt, dẫn dắt toàn dân trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.
Kháng chiến toàn diện là chiến lược đấu tranh chống địch trên mọi lĩnh vực và mặt trận, bao gồm quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, tư tưởng và ngoại giao Trong đó, mặt trận quân sự và đấu tranh vũ trang đóng vai trò then chốt, quyết định đến sự thành công của cuộc kháng chiến Việc động viên và phát huy sức mạnh toàn dân là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
15 được mọi tiềm năng, sức mạnh của dân tộc, mọi nguồn lực vật chất, tinh thần trong nhân dân phục vụ kháng chiến thắng lợi
Kháng chiến lâu dài là tư tưởng chiến lược của Đảng, nhấn mạnh quá trình vừa tiêu hao lực lượng địch vừa phát triển lực lượng ta, nhằm chuyển biến so sánh lực lượng trên chiến trường Thời gian được xem như lực lượng vật chất để biến yếu thành mạnh Tuy nhiên, kháng chiến lâu dài không có nghĩa là kéo dài vô hạn; cần phải tranh thủ và chớp thời cơ để thúc đẩy cuộc kháng chiến, đạt được những bước nhảy vọt về chất và tiến tới thắng lợi cuối cùng.
Kháng chiến dựa vào sức mình là sự kế thừa tư tưởng chiến lược của lãnh tụ Hồ Chí Minh trong sự nghiệp giải phóng dân tộc Nguồn nội lực của dân tộc, cùng với sức mạnh vật chất và tinh thần từ nhân dân, là chỗ dựa chủ yếu cho cuộc chiến tranh nhân dân Đồng thời, cần tìm kiếm và phát huy sự ủng hộ quốc tế khi có điều kiện, nhưng độc lập và tự chủ về đường lối vẫn là yếu tố quan trọng hàng đầu.
Triển vọng kháng chiến tuy gặp nhiều khó khăn và gian khổ nhưng chắc chắn sẽ đạt được thắng lợi Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược do Đảng và Chính phủ đề ra là sự vận dụng sáng tạo các nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin vào thực tiễn cách mạng Việt Nam, đồng thời kế thừa và phát huy những kinh nghiệm đấu tranh giữ nước của dân tộc.
Lời kêu gọi kháng chiến toàn quốc và đường lối kháng chiến của Đảng đã thể hiện sự đúng đắn, trở thành ngọn cờ dẫn dắt toàn Đảng, quân và dân tiến lên Đường lối này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ nhân dân trong suốt quá trình kháng chiến, đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp.
2.2 Tổ chức, chỉ đạo cuộc kháng chiến từ năm 1947 - 1950: Âm mưu của thực dân Pháp sau thất bại tại chiến trường Việt Bắc 1947:
Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951- 1953)
3.1 Bối cảnh lịch sử và chủ trương của Đảng: a) Bối cảnh lịch sử: Đến đầu năm 1951, Liên Xô lớn mạnh vượt bậc về mọi mặt, các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu bước vào công cuộc xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội Nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa ra đời làm thay đổi so sánh lực lượng có lợi cho hoà bình và phong trào cách mạng Cuộc kháng chiến của nhân dân ba nước Đông Dương đã giành được những thắng lợi quan trọng Mỹ trở thành tên sen đầm quốc tế, tăng cường giúp đỡ Pháp và can
Từ năm 1948 đến mùa thu năm 1950, nhân dân Việt Nam đã đạt nhiều thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, với phong trào chiến tranh du kích ngày càng phát triển Trong bối cảnh lịch sử này, Đảng Cộng sản Việt Nam cần bổ sung và hoàn thiện đường lối cách mạng để dẫn dắt cuộc kháng chiến đến thắng lợi, đặc biệt là yêu cầu công khai lãnh đạo cách mạng.
Hội nghị toàn quốc lần thứ III của Đảng năm 1950 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận dụng những tiến bộ của bản thân, kết hợp với sự hỗ trợ từ các lực lượng bạn bè, và khai thác sự lúng túng của thực dân Pháp Mục tiêu là gấp rút hoàn thành nhiệm vụ chuẩn bị để giành thắng lợi lớn, từ đó thay đổi cục diện chiến trường theo hướng có lợi cho ta.
Tháng 6-1950, Ban Thường vụ Trung ương Đảng quyết định mở chiến dịch Biên giới ở hướng Cao Bằng - Lạng Sơn, nhằm thực hiện 3 mục đích:
- Tiêu diệt một bộ phận quan trọng lực lượng địch;
- Giải phóng một phần biên giới, mở đường liên lạc với quốc tế;
- Mở rộng và củng cố căn cứ địa Việt Bắc
3.2 Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II và Chính cương của Đảng (2-1951): a) Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2 - 1951): Đại hội họp từ ngày 11 đến ngày 19-2-1951 tại xã Vinh Quang, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang Tham dự Đại hội có 158 đại biểu chính thức và 53 đại biểu dự khuyết, thay mặt cho hơn 73 vạn Đảng viên Đại hội quyết định đưa Đảng hoạt động công khai với tên mới là Đảng Lao động Việt
Đảng có trách nhiệm lãnh đạo cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam, đồng thời hỗ trợ và hợp tác với các Đảng cách mạng Lào và Campuchia, nhằm đạt được thắng lợi hoàn toàn cho sự nghiệp kháng chiến của ba dân tộc anh em trên bán đảo Đông Dương.
Đảng Lao động Việt Nam đã thông qua 15 chính sách lớn nhằm thúc đẩy kháng chiến đến thắng lợi và xây dựng nền tảng quốc gia Điều lệ mới của Đảng xác định rõ mục đích và tôn chỉ, nhấn mạnh vai trò của Đảng như là đại diện cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam Chủ nghĩa Mác - Lênin được xác định là nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho các hoạt động của Đảng.
Đại hội đã thông qua 19 chỉ nam để xây dựng Đảng theo nguyên tắc một đảng vô sản kiểu mới, đánh dấu bước tiến quan trọng trong công tác xây dựng Đảng Ban Chấp hành Trung ương được bầu gồm 19 uỷ viên chính thức và 10 uỷ viên dự khuyết, trong đó Bộ Chính trị có 7 uỷ viên chính thức và 1 uỷ viên dự khuyết Hồ Chí Minh được bầu làm Chủ tịch Đảng, trong khi Trường Chinh tiếp tục giữ chức Tổng Bí thư.
Sau diễn văn khai mạc của Tôn Đức Thắng, Đại hội đã thảo luận Báo cáo chính trị của Chủ tịch Hồ Chí Minh, báo cáo về hoàn thành giải phóng dân tộc và phát triển dân chủ nhân dân, tiến tới chủ nghĩa xã hội của Trường Chinh, cùng với báo cáo về tổ chức và Điều lệ Đảng của Lê Văn Lương.
Báo cáo chính trị tổng kết phong trào cách mạng thế giới và cách mạng Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XX, dự báo triển vọng tươi sáng cho nửa thế kỷ sau, đồng thời rút ra bài học từ 21 năm hoạt động của Đảng Nhiệm vụ cấp bách hiện nay là tiêu diệt thực dân Pháp và đánh bại can thiệp Mỹ, nhằm giành độc lập hoàn toàn và bảo vệ hòa bình thế giới Đảng cần đề ra các chính sách tích cực như tăng cường lực lượng vũ trang, củng cố đoàn thể quần chúng, đẩy mạnh thi đua ái quốc, mở rộng khối đại đoàn kết dân tộc và tăng cường đoàn kết quốc tế Đồng thời, cần xây dựng Đảng Lao động Việt Nam thành một tổ chức lớn mạnh, chắc chắn, trong sạch và cách mạng triệt để để lãnh đạo kháng chiến đến thắng lợi hoàn toàn.
Báo cáo của đồng chí Trường Chinh về cách mạng Việt Nam nêu rõ đường lối cách mạng dân tộc - dân chủ nhân dân, hướng tới chủ nghĩa xã hội Nội dung chính của báo cáo được thể hiện trong Chính cương của Đảng Lao động Việt Nam, được Đại hội thông qua, khẳng định tầm quan trọng của sự nghiệp cách mạng trong bối cảnh lịch sử đất nước.
Xã hội Việt Nam hiện nay có ba tính chất chính: dân chủ nhân dân, thuộc địa và nửa phong kiến Những tính chất này đang trong trạng thái đấu tranh lẫn nhau, nhưng mâu thuẫn chủ yếu hiện tại là giữa tính chất dân chủ nhân dân và tính chất thuộc địa.
Cuộc kháng chiến hiện nay của Việt Nam mang tính chất là một cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, với động lực từ nhân dân, nền tảng là công nông và lao động trí thức, dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân Đây không phải là cuộc cách mạng dân chủ tư sản cổ điển hay cách mạng xã hội chủ nghĩa, mà là một hình thức cách mạng dân chủ tư sản đổi mới, tiến triển thành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
Cách mạng Việt Nam nhằm chống lại hai đối tượng chính: chủ nghĩa đế quốc xâm lược, đặc biệt là đế quốc Pháp và sự can thiệp của Mỹ Đối tượng phụ trong cuộc cách mạng là phong kiến, cụ thể là các thế lực phong kiến phản động.
Nhiệm vụ cơ bản của cách mạng Việt Nam hiện nay là đánh đuổi đế quốc xâm lược, giành độc lập và thống nhất cho dân tộc Đồng thời, cần xóa bỏ di tích phong kiến và nửa phong kiến, đảm bảo người cày có ruộng, phát triển chế độ dân chủ nhân dân và tạo cơ sở cho chủ nghĩa xã hội Ba nhiệm vụ này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, trong đó nhiệm vụ chính là hoàn thành giải phóng dân tộc Hiện tại, cần tập trung lực lượng vào cuộc kháng chiến để quyết thắng quân xâm lược.
Lực lượng cách mạng Việt Nam bao gồm công nhân, nông dân, tiểu tư sản và tư sản dân tộc, cùng với những thân sĩ yêu nước và tiến bộ Những giai cấp và tầng lớp này hợp thành nhân dân, với nền tảng vững chắc từ công, nông và lao động trí thức.
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954)
4.1 Âm mưu mới của đế quốc Pháp - Mĩ ở Đông Dương:
Kế hoạch Nava của thực dân Pháp, kéo dài gần tám năm từ 1945 đến 1953, đã dẫn đến những tổn thất nặng nề cho họ trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam Vùng kiểm soát của thực dân Pháp ngày càng bị thu hẹp, trong khi quân đội của họ rơi vào thế bị động phòng ngự Họ thiếu một lực lượng cơ động chiến lược mạnh mẽ để đối phó với các cuộc tấn công mới từ bộ đội Việt Nam.
Trước tình hình sa lầy và thất bại của Pháp tại Đông Dương, Mỹ đã can thiệp mạnh mẽ vào cuộc chiến, buộc Pháp phải kéo dài và mở rộng chiến tranh, đồng thời chuẩn bị để thay thế vai trò của Pháp Được sự hỗ trợ từ Mỹ, vào ngày 7 tháng 5 năm 1953, Pháp đã chỉ định tướng Nava làm Tổng chỉ huy quân đội tại Đông Dương với kế hoạch giành thắng lợi quyết định trong vòng 18 tháng nhằm "kết thúc chiến tranh trong danh dự" Để thực hiện kế hoạch này, Nava đã đề xuất ba biện pháp chính: mở rộng lực lượng ngụy quân, phát triển các "quân đội quốc gia" trên quy mô lớn, rút bớt một phần lực lượng chiếm đóng để tập trung và xin tăng viện trợ từ Pháp.
4.2 Cuộc tiến công chiến lƣợc Đông - Xuân 1953 - 1954 và chiến dịch Điện Biên Phủ:
Chủ trương quân sự Đông - Xuân 1953 - 1954 được Bộ Chính trị Trung ương Đảng đề ra nhằm đối phó với âm mưu của Pháp - Mĩ Tại Hội nghị tháng 9-1953, quyết định mở cuộc tiến công chiến lược và Chiến dịch Điện Biên Phủ đã được thông qua, với mục tiêu giữ vững thế chủ động đánh địch trên cả hai mặt trận chính diện và sau lưng Phương hướng chiến lược trong giai đoạn này là phối hợp hoạt động trên toàn quốc và toàn Đông Dương.
Tập trung lực lượng chủ lực vào các cuộc tấn công chiến lược tại những khu vực yếu điểm của địch, nhằm tiêu diệt một phần sinh lực quan trọng của chúng, giải phóng đất đai và buộc đối phương phải phân tán lực lượng để ứng phó với ta ở những địa bàn then chốt mà chúng không thể bỏ qua.
Đẩy mạnh chiến tranh du kích trên các chiến trường sau lưng địch và chuẩn bị kỹ lưỡng cho nhân dân, bộ đội địa phương, và dân quân du kích ở các vùng tự do, nhằm giúp bộ đội chủ lực chủ động thực hiện kế hoạch đánh địch Trong bối cảnh hành động của địch chưa rõ rệt, Hội nghị Bộ Chính trị đã xác định phương châm tác chiến chung là "Tích cực, chủ động, cơ động, linh hoạt" và "Đánh ăn chắc", tức là chỉ tiến hành tấn công khi có khả năng thắng lợi rõ ràng, còn nếu không chắc thắng thì kiên quyết không đánh.
Vào Đông - Xuân 1953 - 1954, quân ta chủ động thực hiện các cuộc tiến công chiến lược trên toàn chiến trường Đông Đương theo chủ trương của Bộ Chính trị Đồng thời, chúng ta đẩy mạnh chiến tranh du kích, tiêu diệt sinh lực địch và phá hủy phương tiện chiến tranh, giải phóng nhiều vùng đất rộng lớn Các hoạt động này buộc địch phải phân tán lực lượng từ 44 tiểu đoàn xuống còn 20 tiểu đoàn ở đồng bằng Bắc Bộ, làm cho kế hoạch Nava bước đầu bị phá sản.
Thắng lợi trong các cuộc tiến công chiến lược Đông - Xuân 1953 - 1954 đã tạo ra điều kiện vật chất và tinh thần cần thiết cho quân và dân ta, chuẩn bị cho trận quyết chiến chiến lược tại tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)
Sau khi không thành công trong việc bảo vệ Tây Bắc và ngăn chặn kế hoạch tấn công của ta vào Đông - Xuân 1953 - 1954, Bộ chỉ huy quân đội Pháp ở Đông Dương đã quyết định chấp nhận cuộc chiến với lực lượng chủ lực của ta tại chiến trường rừng núi Tây Bắc Việt Nam Từ đầu tháng 12-1953, Nava đã chủ trương xây dựng Điện Biên Phủ thành một tập đoàn cứ điểm mạnh, biến nơi đây thành điểm quyết chiến chiến lược giữa ta và địch.
Trong Chỉ thị ngày 22-12-1953, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến dịch Điện Biên Phủ không chỉ về quân sự mà còn về chính trị, ảnh hưởng sâu rộng cả trong nước và quốc tế Ông kêu gọi toàn Đảng, toàn quân tập trung hoàn thành nhiệm vụ này.
Sau quyết định của Bộ Chính trị, công tác chuẩn bị cho chiến dịch được triển khai khẩn trương với sự thành lập Bộ chỉ huy và Đảng uỷ Mặt trận do Đại tướng Võ Nguyên Giáp làm Chỉ huy trưởng Chính phủ cũng thành lập Hội đồng cung cấp mặt trận do đồng chí Phạm Văn Đồng làm Chủ tịch Quyết tâm chiến lược của Bộ Chính trị và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã biến thành hành động của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân Với khẩu hiệu “Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng”, nhân dân cả nước đã hăng hái đóng góp sức lực và tiền của, sẵn sàng hy sinh để đảm bảo cung cấp cho chiến dịch Các nguồn nhân lực, vật lực, cùng hàng vạn ngày công và tấn lương thực, đạn dược, vũ khí đã được huy động để chi viện cho mặt trận Điện Biên Phủ.
Vào ngày 13-3-1954, quân đội ta đã bắt đầu Chiến dịch Điện Biên Phủ với phương châm “đánh chắc, tiến chắc” và “đánh chắc thắng”, tấn công địch tại phân khu phía Bắc Mường Thanh Sau 56 ngày đêm với 3 đợt tiến công lớn, vào lúc 17 giờ 30 phút ngày 7-5-1954, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã chiếm hầm chỉ huy và bắt sống tướng Đờ Cátơri cùng Bộ chỉ huy Điện Biên Phủ Toàn bộ lực lượng địch tại đây bị tiêu diệt hoặc bắt sống, đánh dấu thắng lợi vĩ đại của cuộc Tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954 và cuộc kháng chiến của dân tộc Việt Nam chống thực dân Pháp.
Chiến thắng Điện Biên Phủ đã khắc sâu vào lịch sử dân tộc như những trận Bạch Đằng, Chi Lăng hay Đống Đa ở thế kỷ XX, đồng thời trở thành một chiến công rực rỡ trong lịch sử thế giới, đánh dấu sự phá vỡ thành trì của hệ thống nô dịch thuộc địa do chủ nghĩa đế quốc thiết lập.
28 chiến thắng Điện Biên Phủ được coi là “tiếng chuông báo tử của chủ nghĩa thực dân”, là
“Tiếng nói mạnh mẽ chống lại các thế lực đế quốc quốc tế” mang lại “niềm hy vọng lớn lao và tươi sáng cho nhân loại”, đồng thời “kêu gọi các dân tộc bị áp bức cùng nhau tiến lên, quyết tâm chiếm lĩnh những pháo đài cuối cùng của chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa đế quốc trên toàn cầu.”
Chiến thắng Điện Biên Phủ đã đánh bại hoàn toàn Kế hoạch quân sự Nava, làm suy yếu ý chí xâm lược của thực dân Pháp và thay đổi cục diện chiến tranh Đông Dương Sự kiện này tạo ra điều kiện thuận lợi cho cuộc đấu tranh ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Giơnevơ, dẫn đến những thắng lợi quan trọng.
4.3 Hiệp định Gionevo - Chiến thắng trên mặt trận ngoại giao Chấm dứt chiến tranh:
Bối cảnh Hội nghị Gionevo
Đảng, Chính phủ và nhân dân Việt Nam kiên định giữ vững lập trường hòa bình, thể hiện qua việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hoà nhiều lần đề nghị Chính phủ Pháp thương lượng để giải quyết vấn đề Việt Nam một cách hòa bình, nhưng tất cả các đề nghị đều bị từ chối.
Nguyên nhân thắng lợi
Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam là yếu tố quyết định cho thắng lợi của cách mạng Việt Nam Đảng đã nhận thức rõ trách nhiệm lịch sử của mình và nỗ lực xây dựng sức mạnh chính trị, tư tưởng và tổ chức theo nguyên lý macxít-lêninnít Điều này giúp Đảng đáp ứng yêu cầu khắt khe về sức mạnh tiền phong trong cuộc kháng chiến vĩ đại nhất của dân tộc Bằng việc vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng đã kịp thời đưa ra đường lối và phương pháp cách mạng đúng đắn, đồng thời kiên quyết chỉ đạo thực hiện các mục tiêu nhiệm vụ cách mạng.
Lực lượng vũ trang 3 thứ quân, dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Đảng, là sức mạnh quyết định trong việc tiêu diệt kẻ thù trên chiến trường Với tinh thần dũng cảm, mưu lược và tài trí, lực lượng này không chỉ đè bẹp ý chí xâm lược của địch mà còn góp phần quan trọng vào việc giải phóng đất đai của Tổ quốc.
Xây dựng hệ thống chính quyền dân chủ nhân dân vững mạnh, là công cụ tổ chức toàn dân kháng chiến và xây dựng chế độ mới, với mặt trận dân tộc thống nhất ngày càng củng cố Đồng thời, phát triển lực lượng hậu phương vững chắc, nơi lưu trữ tiềm lực chiến tranh về chính trị, quân sự, văn hóa, đồng thời là cơ sở lãnh đạo và tổ chức cho tiền tuyến, cung cấp sức người và sức của cho cuộc kháng chiến.
Hậu phương đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến, không chỉ là nơi cung cấp tinh thần cho tiền tuyến mà còn là điểm rút lui để củng cố lực lượng và chuẩn bị cho các đợt tấn công cách mạng Sự hỗ trợ từ hậu phương đã góp phần không nhỏ vào những thắng lợi vĩ đại của cuộc kháng chiến.
Cả nước đoàn kết một lòng, quyết tâm đánh thắng giặc Pháp xâm lược trong cuộc kháng chiến cứu nước Truyền thống đoàn kết được phát huy cao độ, từ Trung ương đến cơ sở trong Đảng, tạo sức mạnh lãnh đạo và nâng cao lòng tin của toàn dân Nhân dân đoàn kết trong chiến đấu, lao động, vượt qua khó khăn, thống nhất về chính trị và hành động dựa trên tình cảm giai cấp và nghĩa đồng bào Điểm nổi bật là tình đoàn kết Bắc - Nam, góp phần quan trọng vào thắng lợi chống thực dân Pháp xâm lược.
Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, chúng ta đã tạo ra sức mạnh tổng hợp để đánh bại thực dân Pháp Trong suốt cuộc kháng chiến, Đảng ta chú trọng tăng cường đoàn kết quốc tế, coi đây là một phần quan trọng trong chiến lược chống Pháp và cứu nước, đồng thời coi hoạt động đối ngoại và đấu tranh ngoại giao là mặt trận chiến lược, góp phần nâng cao vị thế của nhân dân Việt Nam Chúng ta đã xây dựng một mặt trận rộng lớn với sự ủng hộ của nhân dân thế giới, cùng với sự đoàn kết và liên minh chiến đấu với nhân dân Lào và Campuchia Đảng và nhân dân ta đã chủ động kết nối với hai nước láng giềng, thể hiện qua nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và lợi ích của mỗi quốc gia, cùng nhau chống lại kẻ thù chung để bảo vệ độc lập và chủ quyền cho cả ba dân tộc.
Ý nghĩa lịch sử
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, đã kéo dài hơn 9 năm đầy gian khổ Mặc dù thắng lợi chưa hoàn toàn, nhưng nó đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập và tự do của dân tộc, có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với cách mạng Việt Nam, tạo ra ảnh hưởng lan tỏa rộng lớn trong khu vực và mang tầm vóc thời đại sâu sắc Đảng khẳng định vai trò lãnh đạo của mình trong cuộc chiến này.
Sau 9 năm kháng chiến, quân và dân ta đã đạt được nhiều thắng lợi lớn về quân sự, cải cách ruộng đất, tài chính, kinh tế, văn hóa, giáo dục, xây dựng mặt trận và đảng Những thành tựu này đã tạo ra sự chuyển biến tích cực trong lực lượng so sánh giữa ta và địch, tuy nhiên, sự chuyển biến này vẫn chưa hoàn toàn căn bản.
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đã giành thắng lợi, chấm dứt gần một thế kỷ xâm lược và thống trị của thực dân Pháp tại Việt Nam.
Pháp cần thừa nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập, tự do, với chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Hành động xâm chiếm lãnh thổ của Pháp là bất hợp pháp, do đó, họ phải ngừng ngay và rút quân về nước.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp đã bảo vệ thành quả của Cách mạng tháng Tám, giúp miền Bắc hoàn toàn giải phóng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho miền Bắc phát triển Chủ nghĩa xã hội và xây dựng một nền tảng vững chắc Miền Bắc trở thành hậu phương quan trọng, hỗ trợ cho tiền tuyến miền Nam, từ đó góp phần giải phóng miền Nam và thống nhất Tổ quốc.
Kháng chiến chống Pháp thành công một lần nữa khẳng định rằng con đường cách mạng vô sản và phương pháp cứu nước mà Bác Hồ lựa chọn là đúng đắn Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng đã giúp nhân dân giành được và giữ vững chính quyền.
Qua cuộc chiến đấu và chiến thắng, Đảng, nhân dân, quân đội và mỗi người Việt Nam đã được rèn luyện về phẩm chất và tài năng Điều này giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về vị trí, khả năng và sức mạnh của mình trong thời đại mới Tinh thần đoàn kết và ý thức giữ vững chủ quyền lãnh thổ đất nước được nâng cao, nối tiếp truyền thống bất khuất, anh dũng của dân tộc.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp đã nâng cao uy tín và vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng vũ trang nhân dân Đây là niềm tự hào không chỉ của người dân Việt Nam trong thế kỷ XX mà còn cho các thế hệ mai sau.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã đánh bại tham vọng xâm lược và âm mưu nô dịch của chủ nghĩa đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, góp phần quan trọng vào việc sụp đổ chủ nghĩa thực dân cũ, đặc biệt là làm tan rã hệ thống thuộc địa của thực dân Pháp.
Thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta không chỉ là một chiến công vĩ đại của dân tộc mà còn là biểu tượng cho lực lượng cách mạng toàn cầu Sự kiện này đã thúc đẩy mạnh mẽ cuộc đấu tranh vì độc lập, hòa bình, dân chủ và tiến bộ xã hội trên toàn thế giới, đồng thời làm nổi bật tính hiện thực và tính phổ biến của xu hướng phát triển tiến bộ của nhân loại.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đã tạo động lực mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc tại các quốc gia châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ.
Các dân tộc Latinh, với tinh thần dũng cảm và kiên cường, đang nỗ lực giương cao ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Họ thực hiện công cuộc giải phóng dân tộc, giải phóng xã hội và giải phóng con người, khẳng định quyết tâm xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp đã khẳng định sức mạnh của sự đoàn kết và quyết tâm của dân tộc Việt Nam Dù diện tích lãnh thổ nhỏ bé, dân số không đông và kinh tế chưa phát triển, nhưng dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân đã kiên trì đấu tranh, nắm vững ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Sự kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại đã mang lại những thắng lợi vẻ vang cho đất nước.
Bài học kinh nghiệm
Cuộc kháng chiến thắng lợi đã chứng minh sự phát triển và thành công trong lãnh đạo chiến tranh giải phóng dân tộc của Đảng Lao động Việt Nam, đồng thời để lại nhiều bài học và kinh nghiệm quý báu cho các thế hệ sau.
Để đảm bảo thành công trong cuộc kháng chiến, cần đề ra một đường lối đúng đắn và sáng tạo, phù hợp với thực tiễn lịch sử ngay từ những ngày đầu Đường lối cơ bản bao gồm "kháng chiến và kiến quốc", với sự tham gia toàn dân, toàn diện và tự lực cánh sinh Đồng thời, cần kết hợp sức mạnh nội lực của nhân dân Việt Nam với việc tận dụng tối đa các điều kiện thuận lợi từ quốc tế, nhằm phát huy hiệu quả sự ủng hộ và giúp đỡ từ các lực lượng dân chủ, tiến bộ đối với cuộc kháng chiến.
Hai nhiệm vụ cơ bản của đất nước là kháng chiến và kiến quốc cần được kết hợp chặt chẽ và giải quyết một cách đúng đắn Việc chống đế quốc và phong kiến là những mục tiêu quan trọng trong quá trình này.
Để đạt được thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến, cần thực hiện một cách toàn diện trên các mặt trận kinh tế, văn hóa và xã hội, nhằm cải thiện đời sống nhân dân Hoạt động quân sự phải được ưu tiên, với quân sự là nòng cốt và xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân làm nền tảng Điều này sẽ củng cố phát triển cơ sở hạ tầng chính trị-xã hội vững chắc, đồng thời nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong lãnh đạo và tổ chức cuộc kháng chiến của Đảng và Chính phủ.
Ba là, trong quá trình lãnh đạo và tổ chức cuộc kháng chiến, cần phát triển các loại hình chiến tranh phù hợp với từng giai đoạn và đặc điểm cuộc kháng chiến Điều này bao gồm chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện, kết hợp giữa chiến tranh chính quy và du kích trên các mặt trận Phát huy sở trường và áp dụng cách đánh linh hoạt, kết hợp với chỉ đạo chiến thuật cơ động, nhằm “đánh chắc, tiến chắc, chắc thắng”, từng bước giành thắng lợi quyết định.
Xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang ba thứ quân, bao gồm bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích, là cần thiết để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ chính trị-quân sự trong cuộc kháng chiến Cần thiết lập mô hình tổ chức và con người lực lượng vũ trang, đặc biệt là Quân đội Nhân dân và Công an Nhân dân, một cách đúng đắn và phù hợp Quan trọng nhất là xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân với tư tưởng-chính trị vững mạnh, trở thành công cụ chuyên chính sắc bén, tin cậy, làm nòng cốt cho kháng chiến và là chỗ dựa cho toàn dân trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.
Trong năm qua, công tác xây dựng và chỉnh đốn Đảng được coi trọng, nhằm nâng cao vai trò lãnh đạo toàn diện của Đảng trong cuộc kháng chiến Hình ảnh và uy tín của Đảng cùng Chính phủ cần được xây dựng qua hành động thực tế và sự nêu gương của các tổ chức đảng cùng đội ngũ cán bộ, đảng viên Đồng thời, cần chú trọng công tác tuyên truyền, giáo dục và động viên nguồn lực vật chất từ nhân dân, phát huy tinh thần và nghị lực của họ, củng cố lòng tin vững chắc vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.