Mục đích nghiên cứu
Đề xuất các biện pháp quản lý hoạt động giáo dục thể chất tại trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập môn giáo dục thể chất, từ đó góp phần cải thiện chất lượng giáo dục toàn diện của nhà trường.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu cơ sở lý luận về quản lý hoạt động giáo dục thể chất
- Đánh giá thực trạng về quản lý hoạt động giáo dục thể chất ở trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
- Đề xuất một số biện pháp quản lý hoạt động giáo dục thể chất nhằm đáp ứng yêu cầu trong thời gian tới
4 Khách thể và đối tƣợng nghiên cứu
Hoạt động giáo dục thể chất ở trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường
Biên pháp quản lý hoạt động giáo dục thể chất ở trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội nhằm đáp ứng yêu cầu trong thời gian tới
Quản lý hoạt động giáo dục thể chất tại trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội hiện còn nhiều hạn chế và hiệu quả chưa cao Việc xây dựng các biện pháp quản lý giáo dục thể chất hợp lý sẽ nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho học sinh, sinh viên, đồng thời tạo cơ sở áp dụng cho các trường Cao đẳng thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường trong tương lai.
Đề tài nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động giáo dục thể chất của học sinh, sinh viên tại trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội trong năm học 2009-2010 Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra các biện pháp đề xuất nhằm cải thiện quản lý hoạt động giáo dục thể chất của nhà trường trong thời gian tới.
7.1 Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
Phương pháp thu thập, phân tích và tổng hợp tài liệu khoa học có liên quan đến đề tài là rất quan trọng Việc hệ thống hóa các văn bản giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu và tạo ra cái nhìn tổng quát về vấn đề đang được khảo sát.
7.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
- Phương pháp quan sát, phương pháp điều tra, phương pháp phỏng vấn, tổng kết kinh nghiệm, thống kê, so sánh
7.3 Phương pha ́ p xử lý kết quả nghiên cứu
Thống kê toán học để xử lý kết quả nghiên cứu , nhằm rút ra kết luâ ̣n khoa ho ̣c
Ngoài phần mở đầu, kết luận, khuyến nghị, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn được trình bày trong 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản lý hoa ̣t đô ̣ng Giáo dục Thể chất
Chương 2: Thực trạng về quản lý hoạt đô ̣ng Giáo dục T hể chất ở trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chương 3: Biện pháp quản lý hoạt động Giáo dục Thể chất ở trường
Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC THỂ CHẤT
1.1 Sơ lƣợc lịch sử vấn đề nghiên cứu
Trong xã hội nguyên thuỷ, cuộc sống tự nhiên yêu cầu các thành viên phải có sự chuẩn bị thể lực, khéo léo, sức mạnh và khả năng thực hiện nhiệm vụ trong săn bắn, chiến tranh và phòng ngừa thiên tai Điều này dẫn đến sự hình thành một hệ thống giáo dục thể chất đa dạng, với nhiều bộ tộc cổ đại phát triển các bài tập và trò chơi nhằm chuẩn bị cho con người vào lao động tự nhiên Một số bộ tộc có quy định nghiêm ngặt rằng thanh niên không được cưới vợ nếu chưa vượt qua những thách thức về thể lực, khẳng định tầm quan trọng của khả năng độc lập và làm chủ bản thân Tương tự, phụ nữ cũng cần có những yêu cầu nhất định về sự chuẩn bị thể chất cho tương lai.
Dù khoa học kỹ thuật và lực lượng sản xuất có phát triển đến đâu, vai trò của giá trị phát triển thể chất vẫn luôn hiện hữu trong xã hội và tự nhiên Sự phát triển này đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con người.
Trong xã hội nô lệ cổ Hy Lạp, giai cấp chủ nô coi những người không biết đọc, viết và bơi lội là mù chữ, điều này phản ánh tầm quan trọng của giáo dục thể chất và trí tuệ Để chuẩn bị cho chiến tranh và kiểm soát nô lệ, họ đã chú trọng đào tạo các môn khoa học tự nhiên, xã hội cùng với thể dục, đấu kiếm, cưỡi ngựa, bơi lội và chạy Những hoạt động này không chỉ giúp phát triển sức mạnh và sự khéo léo mà còn tạo ra những giá trị văn hóa cao, điển hình là thế vận hội Olympic Những người chiến thắng Olympic được xã hội tôn vinh như những anh hùng, thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ của cộng đồng đối với thành tích thể thao.
Nhiều nhà khoa học vĩ đại trong lịch sử như Pitago, Platon, Socrate, Aristote, Démosthene và Lukian không chỉ nổi tiếng với những đóng góp trí tuệ mà còn là những vận động viên xuất sắc Họ đã công nhận tầm quan trọng của giáo dục thể chất, coi đó là biểu hiện của sức mạnh, lòng dũng cảm và tinh thần hào hiệp Aristote từng nhấn mạnh rằng "không có gì làm tiêu hao và phá hủy con người hơn là sự ngưng trệ vận động", thể hiện quan điểm của người Hy Lạp cổ đại về vai trò thiết yếu của thể dục thể thao trong cuộc sống.
Trong chế độ nông nô, nhiều loại hình thể dục như vật, nhào lộn, cưỡi ngựa và đấu kiếm đã được phổ biến Hệ thống giáo dục thể chất đã tồn tại ở nhiều nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Babylon, Nam Tư, Trung Quốc, Ấn Độ và tại thành cổ Rôma.
Trong chế độ phong kiến, giáo dục thể chất (GDTC) chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự Người kỵ sĩ cần nắm vững bảy yêu cầu cơ bản: cưỡi ngựa, bắn súng, đấu kiếm, bắn cung, bơi lội, săn bắn, chơi cờ và đọc thơ Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một đội quân hùng mạnh.
Trong xã hội tư bản, thể dục thể thao (TDTT) phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần quan trọng của văn hóa xã hội Sự phát triển sâu rộng của TDTT không chỉ phản ánh sự tiến bộ của đời sống tinh thần mà còn gắn liền với sự hình thành lý luận giáo dục thể chất tư sản.
Hoạt động thể dục thể thao (TDTT) luôn gắn liền với đời sống lao động của con người qua nhiều giai đoạn lịch sử Sau cách mạng tháng 8 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kêu gọi toàn dân tập thể dục, nhấn mạnh rằng sức khỏe là bổn phận của mỗi người dân yêu nước Ông cũng đã ký sắc lệnh thành lập Nha thể dục nhằm phát triển phong trào "Khoẻ vì nước" Tư tưởng này đã trở thành động lực thúc đẩy phong trào quần chúng rèn luyện thể chất, góp phần quan trọng vào công cuộc kháng chiến thắng lợi của dân tộc.
Ngày nay, Giáo dục Thể chất (GDTC) đã trở thành môn học bắt buộc trong hệ thống giáo dục, từ các trường học cấp thấp đến các trường Đại học và Cao đẳng GDTC đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực mới, vừa có tri thức vừa có sức khỏe, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
1.2 Các khái niệm cơ bản
1.2.1 Khái niệm về quản lý
Quản lý là một chức năng lao động - xã hội, phản ánh bản chất xã hội của lao động Hoạt động quản lý đóng vai trò chỉ đạo, nhằm đạt được mục tiêu của chủ thể quản lý.
Kể từ khi nền sản xuất xã hội ra đời, nhu cầu phối hợp các hoạt động riêng lẻ ngày càng gia tăng, dẫn đến việc cần thiết có những hoạt động điều hành để tạo ra sự phối hợp hiệu quả Trong mỗi nhóm hay tổ chức thuộc nền sản xuất xã hội, đặc biệt là trong những nền sản xuất tiên tiến, luôn tồn tại hai đối tượng chính: Nhà quản lý và đối tượng được quản lý.
Quản lý trong một tập thể lao động là điều cần thiết, như K Marx đã chỉ ra rằng "mọi lao động, dù trực tiếp hay chung, trên quy mô lớn đều cần sự chỉ đạo để điều hòa các hoạt động cá nhân và thực hiện chức năng chung" Sự quản lý này giúp đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên, giống như một dàn nhạc cần có nhạc trưởng để điều khiển, trong khi một nghệ sĩ độc tấu có thể tự mình điều khiển.