Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ.
Cơ sở lý luận về công tác quản lý đối với dự án đầu tư xây dựng
Khái quát chung về về dự án đầu tư xây dựng
1.1.1 Khái niệm dự án đầu tư Đầu tư là quá trình sử dụng các nguồn lực hiện có để tiến hành một số hoạt động nào đó nhằm đem lại hiệu quả kinh tế - xã hội, mang đến kết quả lớn hơn trong tương lai.
Dự án đầu tư là một chuỗi các hành động liên kết chặt chẽ, được lập kế hoạch cẩn thận nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Qua việc sử dụng hiệu quả nguồn lực trong một khoảng thời gian nhất định, dự án sẽ tạo ra những kết quả rõ ràng và có giá trị.
Chu trình của một dự án được xác định từ thời điểm chủ đầu tư bắt đầu nghiên cứu và phân tích cơ hội đầu tư cho đến khi dự án hoàn tất khai thác, vận hành và thanh lý.
Một chu trình bao gồm:
- Giai đoạn chuẩn bị đầu tư, hình thành dự án.
- Giai đoạn triển khai dự án.
- Giai đoạn hoàn thành, đưa dự án vào sử dụng.
- Giai đoạn dừng khai thác, vận hành dự án.
Dự án đầu tư xây dựng bao gồm nhiều loại hình như xây dựng dân dụng và công nghiệp, cơ sở hạ tầng, công trình biển, cùng với việc mua sắm trang thiết bị.
1.1.2 Đặc điểm của dự án đầu tư xây dựng:
Các công trình xây dựng có quy mô lớn và kết cấu phức tạp, dẫn đến thời gian thi công kéo dài Do đó, việc tổ chức quản lý và định giá công trình của chủ đầu tư, cũng như hạch toán chi phí thi công của nhà thầu, trở nên phức tạp hơn.
Các dự án xây dựng thường diễn ra tại một vị trí cố định, trong khi các phương tiện sản xuất như máy móc và trang thiết bị cần phải di chuyển đến từng địa điểm xây dựng Điều này dẫn đến việc quản lý và sử dụng tài sản, vật tư trở nên phức tạp, đặc biệt khi phải chịu ảnh hưởng của thời tiết, dễ gây ra mất mát và hư hỏng.
Quá trình xây dựng được chia thành nhiều giai đoạn tùy thuộc vào quy mô và độ phức tạp của công trình Các yếu tố môi trường như nắng, mưa và lũ lụt có thể ảnh hưởng lớn đến tiến độ dự án Do đó, việc quản lý và giám sát công trình cần được thực hiện chặt chẽ, đảm bảo tuân thủ đúng thiết kế và hợp đồng đã ký kết.
Việc định giá máy móc và trang thiết bị cần được cập nhật liên tục để theo kịp sự phát triển của khoa học và công nghệ Đồng thời, để đảm bảo chất lượng trong công tác định giá, cần có kiến thức sâu rộng về các yếu tố kỹ thuật liên quan.
Tuổi thọ của máy móc và trang thiết bị thường ngắn do ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm môi trường tự nhiên, cường độ sử dụng, trình độ kỹ thuật của con người và chất lượng công tác bảo trì.
Dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước thường có hồ sơ thủ tục phức tạp, dẫn đến quá trình xin phê duyệt chủ trương và dự án đầu tư kéo dài.
1.1.3 Quy trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng
Các dự án thường trải qua một quy trình triển khai kéo dài từ giai đoạn lên ý tưởng và phân tích tính khả thi cho đến khi hoàn tất và đưa vào sử dụng Quy trình này được chia thành ba giai đoạn chính: giai đoạn chuẩn bị, giai đoạn triển khai và giai đoạn kết thúc, trong đó mỗi giai đoạn đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của dự án.
Giai đoạn chuẩn bị bao gồm các bước quan trọng như khảo sát công trình, lập và thẩm định, quyết định phê duyệt chủ trương đầu tư, cũng như lập và thẩm định, quyết định phê duyệt dự án Ngoài ra, còn một số công việc khác cũng thuộc giai đoạn này, đảm bảo sự sẵn sàng cho các bước tiếp theo trong quá trình thực hiện dự án.
Giai đoạn triển khai bao gồm các bước quan trọng như chuẩn bị mặt bằng xây dựng, rà phá bom mìn, khảo sát xây dựng, xin giấy phép xây dựng, và lựa chọn nhà thầu Sau đó, tiến hành thương thảo và ký kết hợp đồng cho công tác thi công, cung cấp thiết bị và tư vấn giám sát Cuối cùng, thực hiện chạy thử, nghiệm thu hoàn thành và bàn giao dự án để đưa vào sử dụng, cùng với một số công việc khác trong giai đoạn này.
Giai đoạn kết thúc của một dự án xây dựng bao gồm quyết toán gói thầu và dự án hoàn thành, bảo hành công trình cùng một số công việc khác Giai đoạn chuẩn bị đầu tư là giai đoạn quan trọng nhất, thể hiện phương hướng và sự cần thiết của dự án, đồng thời đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội, và đưa ra chiến lược cho giai đoạn thực hiện Để quyết định đầu tư, các dự án thường được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu cụ thể.
- Sự phù hợp với mục tiêu chiến lược, kế hoạch và quy hoạch.
- Khả năng có thể triển khai và hoàn thành dự án đầu tư xây dựng.
- Sự cần thiết đầu tư dự án.
- Hiệu quả kinh tế - xã hội cũng như bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Đảm bảo tuân theo quy định pháp luật, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng
1.2.1 Khái niệm quản lý dự án
Quản lý dự án là quá trình sử dụng kiến thức, kỹ năng và công nghệ để đạt được các mục tiêu và yêu cầu của dự án Để thực hiện quản lý dự án hiệu quả, cần áp dụng năm quy trình chính: (1) Hình thành ý tưởng, (2) Lập kế hoạch, (3) Thực hiện, (4) Theo dõi và kiểm soát, và (5) Kết thúc Những quy trình này giúp đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hợp lý trong các hoạt động của dự án.
Để hình thành ý tưởng cho dự án, cần xác định phạm vi sơ bộ, nguồn tài nguyên dự kiến và các yếu tố bên trong lẫn bên ngoài ảnh hưởng đến quá trình thực hiện.
Lập kế hoạch dự án là bước quan trọng để xác định phạm vi tổng thể, mục tiêu và trình tự thực hiện công việc nhằm đảm bảo tiến độ hoàn thành Đồng thời, cần ước lượng chi phí triển khai và nhận diện các rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án Việc phân tích rủi ro và xây dựng phương án ứng phó là cần thiết để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ.
Quá trình triển khai dự án bao gồm các công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án theo kế hoạch đã đề ra, đáp ứng yêu cầu thiết kế và các tiêu chuẩn liên quan Đảm bảo quản lý chất lượng dự án, hoạt động mua sắm và đấu thầu là rất quan trọng, bên cạnh việc quản lý nhân sự, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ.
Quá trình theo dõi và kiểm soát là một yếu tố thiết yếu trong quản lý dự án, giúp đảm bảo rằng dự án được thực hiện đúng tiến độ, kế hoạch, phạm vi và đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã đề ra Việc phân tích và giám sát thường xuyên sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và thành công của dự án.
- Quá trình kết thúc gồm các công việc được triển khai để xác nhận dự án đã được hoàn thành.
Từ đó, có thể chia nội dung quản lý dự án thành các công việc cụ thể như sau:
- Lập kế hoạch triển khai.
- Quản lý công tác đấu thầu.
- Quản lý về an toàn lao động trong đầu tư xây dựng công trình, bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ.
Mỗi dự án đều có những vấn đề và khía cạnh riêng mà cá nhân hoặc tổ chức quản lý cần chú trọng để hoàn thành hiệu quả Sự liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong quá trình triển khai là điều quan trọng; chẳng hạn, nếu nhà đầu tư quyết định giảm tiến độ thực hiện, chi phí có thể gia tăng và chất lượng dự án sẽ bị ảnh hưởng.
1.2.2 Các hình thức quản lý dự án
Các hình thức quản lý dự án đầu tư xây dựng có thể kể đến như:
- Chủ đầu tư tự thực hiện dự án.
- Chủ đầu tư tự quản lý dự án.
- Sử dụng nhà thầu xây dựng.
Nhiều tổ chức công nghiệp lớn và cơ quan chính phủ thường sử dụng một lực lượng lao động nhỏ để thực hiện các công việc cải tạo, sửa chữa, bảo trì và thay thế thiết bị trong các công trình Bên cạnh đó, họ cũng có khả năng đảm bảo thực hiện các dự án xây dựng mới.
Chủ đầu tư thường sử dụng nhân viên nội bộ để quản lý các dự án xây dựng mới, trong đó công việc có thể được thực hiện bởi công nhân thuê trực tiếp hoặc thông qua các nhà thầu phụ, hoặc kết hợp cả hai hình thức này.
Sơ đồ 1: Chủ đầu tư thực hiện dự án
Nguồn: Quản lý dự án trong giai đoạn xây dựng, Hà Nội 2015, tr.10
Sơ đồ 2: Chủ đầu tư tự quản lý dự án
Nguồn: Quản lý dự án trong giai đoạn xây dựng, Hà Nội 2015, tr.10
Hình thức quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay là thông qua nhà thầu xây dựng dựa trên hợp đồng thầu chính Tuy nhiên, ngày càng nhiều nhà đầu tư chuyển sang hình thức chìa khóa trao tay, trong đó một công ty đủ năng lực sẽ đảm nhận cả thiết kế và thi công Loại hợp đồng này thường được sử dụng bởi các công ty chuyên sâu, cho phép thực hiện các thay đổi theo yêu cầu của chủ đầu tư Việc cùng một đơn vị thực hiện thiết kế và thi công giúp giảm thiểu vướng mắc và hạn chế trong quản lý, đồng thời đảm bảo công việc thi công được triển khai ngay khi bản vẽ thiết kế hoàn thành.
Sơ đồ 3: Sử dụng nhà thầu xây dựng
Nguồn: Quản lý dự án trong giai đoạn xây dựng, Hà Nội 2015, tr.11
Sơ đồ 4: Chìa khóa trao tay
Nguồn: Quản lý dự án trong giai đoạn xây dựng, Hà Nội 2015, tr.11
Theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021, trong các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước, người quyết định đầu tư có thể lựa chọn hình thức Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành hoặc thành lập Ban quản lý dự án riêng cho từng dự án cụ thể Chủ đầu tư sẽ lập hoặc thuê Ban quản lý chuyên ngành để thực hiện công tác quản lý Ban quản lý này có trách nhiệm thực hiện các chức năng và nhiệm vụ được giao, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật, chủ đầu tư và người quyết định đầu tư về công tác quản lý của mình.
Sơ đồ 5: Hình thức quản lý dự án đối với các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước
Đối với các dự án cải tạo và nâng cấp công trình xây dựng quy mô nhỏ, tổng mức đầu tư dưới 5 tỷ đồng hoặc dưới 2 tỷ đồng do Ủy ban nhân dân xã làm chủ đầu tư, chủ đầu tư sẽ sử dụng bộ máy chuyên môn để quản lý dự án Những cá nhân tham gia quản lý có thể làm việc theo chế độ kiêm nhiệm và cần có chuyên môn phù hợp Chủ đầu tư cũng có quyền thuê các tổ chức, cá nhân đủ năng lực để giám sát và nghiệm thu các hạng mục công việc, cũng như dự án hoàn thành.
1.2.3 Nội dung quản lý dự án đầu tư xây dựng
Các dự án do doanh nghiệp hoặc nhà nước quản lý bao gồm nhiều nội dung quan trọng, như lập kế hoạch, quản lý hoạt động đấu thầu, theo dõi tiến độ, đảm bảo chất lượng, kiểm soát kinh phí, và quản lý an toàn lao động, bảo vệ môi trường cũng như phòng chống cháy nổ.
1.2.3.1Lập kế hoạch cho dự án
Lập kế hoạch là quá trình xây dựng chiến lược triển khai dự án theo một trình tự cụ thể, giúp định hướng cho các bước thực hiện tiếp theo Mỗi dự án sẽ có những kế hoạch khác nhau dựa trên đặc thù của nó, môi trường xung quanh và các phương án giám sát, kiểm soát, nhằm đảm bảo đạt được kết quả tối ưu.
Lập kế hoạch cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo dự án phù hợp với yêu cầu, nguồn lực và tiến độ đã đề ra Các bước cụ thể trong quá trình lập kế hoạch bao gồm việc xác định mục tiêu, phân tích nguồn lực, lập lịch trình và theo dõi tiến độ thực hiện.
Xác định mục tiêu và phạm vi đầu tư của dự án là bước quan trọng để có cái nhìn tổng quan về hiệu quả kinh tế và xã hội khi đầu tư Việc này giúp tránh những tình huống đầu tư không hiệu quả, vượt quá phạm vi dự kiến, từ đó giảm thiểu thất thoát và lãng phí nguồn lực.
Tiêu chí đánh giá công tác quản lý
Để đảm bảo thành công cho các dự án đầu tư, việc lập kế hoạch là rất quan trọng Cần xác định rõ mục tiêu đầu tư, phạm vi thực hiện, tiến độ sơ bộ và chi phí dự kiến Đồng thời, cần nhận diện các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án và thực hiện phân tích để đề xuất phương án ứng phó hiệu quả.
- Quản lý công tác đấu thầu:
Các gói thầu cần áp dụng hình thức đấu thầu thích hợp và tuân thủ các quy định hiện hành Việc lựa chọn nhà thầu phải đảm bảo thông tin được công khai theo quy định Kết quả lựa chọn nhà thầu phải phù hợp với hồ sơ mời thầu đã được phê duyệt và các quy định liên quan Nhà thầu được chọn phải có tư cách hợp lệ, đáp ứng yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm và hồ sơ dự thầu phải phù hợp với yêu cầu trong hồ sơ mời thầu.
+ Tỷ lệ tiết kiệm thông qua hoạt động đấu thầu:
Việc ứng dụng khoa học và công nghệ trong quản lý tiến độ dự án là rất quan trọng, đặc biệt là thông qua các phần mềm như Project và Excel Những công cụ này hỗ trợ lập biệt đồ tiến độ thi công và phân bố nhân lực hiệu quả trong suốt quá trình thực hiện dự án.
Để kiểm soát tiến độ dự án hiệu quả, cần có các nguồn thông tin như bảng ghi nhân công, ca máy và nhật ký thi công Những tài liệu này giúp theo dõi tiến độ và cho phép điều chỉnh kịp thời dự án dựa trên điều kiện thực tế trong quá trình triển khai.
Số vốn có thể kéo dài sang năm tiếp theo phụ thuộc vào tỷ lệ giá trị được phép kéo Nếu tỷ lệ này nhỏ và tương ứng với tiến độ dự án được đảm bảo, thì có thể xem là hợp lý Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị được phép kéo nhỏ mà tiến độ dự án không được đảm bảo, điều này sẽ gây ra những rủi ro cho việc thực hiện dự án.
Số lượng dự án hoàn thành đúng tiến độ phản ánh sự hiệu quả trong công tác quản lý dự án Ngược lại, nếu dự án hoàn thành chậm hơn kế hoạch, điều này cho thấy quản lý dự án không đạt yêu cầu.
Ứng dụng khoa học và công nghệ trong thiết kế và tính toán kết cấu ngày càng trở nên quan trọng, với việc sử dụng mô hình thông tin công trình (BIM) giúp tối ưu hóa quy trình thiết kế Ngoài ra, các phần mềm tính toán kết cấu như SAP và ETABS cũng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ chính xác và hiệu quả trong các dự án xây dựng.
Để đảm bảo chất lượng dự án, vật liệu đầu vào và cấu kiện cần phải đạt tiêu chuẩn và được thí nghiệm trước khi sử dụng Việc lựa chọn nhà thầu phải dựa trên năng lực và kinh nghiệm phù hợp Đồng thời, cần tổ chức nghiệm thu bằng văn bản cho các công việc và hạng mục đã hoàn thành, đảm bảo tuân thủ hồ sơ thiết kế cũng như các tiêu chuẩn quy định.
Số lượng dự án đã hoàn thành và đưa vào sử dụng, nhưng sau một thời gian ngắn lại phải cải tạo, sửa chữa cho thấy công tác quản lý dự án chưa đảm bảo Nhiều dự án vi phạm quy định về quản lý chất lượng, dẫn đến chênh lệch giữa giá trị quyết toán được duyệt và giá trị khối lượng hoàn thành đã nghiệm thu Trong những trường hợp dự án không đạt tiêu chuẩn thiết kế, đơn vị kiểm toán yêu cầu thu hồi và nộp trả giá trị cho ngân sách.
+ Số dự án phải điều chỉnh tổng mức đầu tư do phát sinh dẫn tới phải điều chỉnh; số dự án gây thất thoát, lãng phí.
+ Tình hình giải ngân vốn đầu tư công hàng năm của đơn vị được đánh giá (đối với các dự án sử dụng vốn đầu tư công).
Chênh lệch giữa giá trị dự toán và giá trị quyết toán của dự án hoàn thành phản ánh sự khác biệt giữa chi phí dự kiến và chi phí thực tế Khi giá trị quyết toán vượt quá giá trị dự toán, điều này cho thấy công tác quản lý dự án chưa đạt hiệu quả.
Quản lý an toàn lao động, bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ là trách nhiệm quan trọng của các cá nhân tham gia thi công Tất cả các nhân viên phải có đầy đủ chứng chỉ an toàn lao động trước khi bắt đầu công việc, nhằm đảm bảo an toàn tại công trường và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động do nhà nước quy định.
Dự án cần xây dựng phương án xử lý các tác nhân ảnh hưởng đến môi trường, đảm bảo rằng quá trình thực hiện và vận hành phải tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ môi trường.
Dự án phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng chống cháy nổ trong suốt quá trình thực hiện, vận hành và đưa vào sử dụng.
Nhân tố ảnh hưởng tới công tác quản lý
1.4.1.1Nhân tố về con người
Trong quá trình triển khai dự án, những thay đổi khách quan và chủ quan liên tục xuất hiện, tạo ra thách thức lớn cho nhóm thực hiện Để đảm bảo thành công, nhóm cần tiếp cận đầy đủ thông tin và tham gia nghiêm túc vào việc đánh giá và xử lý những thay đổi này Ví dụ, việc chủ đầu tư yêu cầu thay đổi kích thước dầm để đảm bảo tính thẩm mỹ có thể dẫn đến việc thay đổi toàn bộ thiết kế Nếu các cá nhân thi công không nhận được thông tin về thay đổi này và tiếp tục công việc, họ có thể phải đập bỏ các đoạn dầm đã thi công, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng Do đó, mọi thay đổi kích thước dầm cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi triển khai để tránh vi phạm tiêu chuẩn kỹ thuật và đảm bảo công trình không bị biến dạng sau này.
Các thành viên tham gia quản lý cần cung cấp đầy đủ hồ sơ năng lực và chứng chỉ hành nghề, đồng thời thường xuyên cập nhật kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn liên quan đến công việc của mình Điều này giúp đảm bảo rằng họ đáp ứng đủ yêu cầu về năng lực, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng và tiến độ dự án Bên cạnh đó, phẩm chất của các thành viên cũng rất quan trọng; việc tham gia quản lý mà không đảm bảo phẩm chất, như nhận hối lộ hay lạm dụng quyền hạn, sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến dự án đầu tư xây dựng.
1.4.1.2Nguyên vật liệu, cấu kiện đầu vào và máy móc, thiết bị
Để đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công của dự án, nguyên vật liệu và cấu kiện đầu vào cần đáp ứng yêu cầu về chất lượng và số lượng Do tính chất phức tạp của các dự án với nhiều công đoạn và nhà thầu khác nhau, việc kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu thường gặp khó khăn Ví dụ, trước khi thực hiện công đoạn đổ bê tông, chủ đầu tư yêu cầu lấy 3 mẫu bê tông kích thước 100x100x100mm từ mỗi xe chở bê tông để thử nghiệm Nếu các mẫu không đạt yêu cầu, chủ đầu tư sẽ loại bỏ phần bê tông đó và yêu cầu nhà cung cấp bồi thường thiệt hại.
Máy móc và thiết bị thi công tại công trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ thuật thi công và năng suất lao động Sử dụng máy móc, thiết bị cũ không chỉ làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu mà còn phát sinh thêm chi phí trong quá trình triển khai.
1.4.2.1Trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật
Chất lượng của dự án sẽ được nâng cao tùy thuộc và trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật, cụ thể:
Sáng tạo vật liệu mới hoặc vật liệu thay thế là một quá trình quan trọng trong ngành xây dựng, dựa trên nghiên cứu và ứng dụng các thành tựu khoa học và kỹ thuật Ban đầu, ngành xây dựng chỉ sử dụng những nguyên vật liệu thô sơ như đất, rơm rạ, gỗ và đá Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, nhiều loại nguyên vật liệu mới như xi măng, bê tông, sắt thép và gạch đã được ra đời Những vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao hơn.
Cải tiến công nghệ thi công hiện đại đã nâng cao tiến độ và chất lượng xây dựng, đồng thời giảm chi phí Trong quá khứ, ngành xây dựng chủ yếu dựa vào sức người và công cụ đơn giản như cuốc, xẻng Ngày nay, với sự phát triển của khoa học công nghệ, nhiều loại máy móc tiên tiến như cầu trục tháp, máy đào, máy xúc và máy ép cọc đã ra đời, cho phép thực hiện các công trình phức tạp hơn và rút ngắn thời gian triển khai dự án.
1.4.2.2Các nhân tố về luật pháp Đối với một dự án thuộc lĩnh vực nhất định, trước tiên đối với phương diện quản lý và tổ chức, chủ đầu tư cần tiến hành nghiên cứu các quy định riêng đối với từng lĩnh vực, địa phương, quy định pháp luật của nhà nước đối với từng giai đoạn thực hiện dự án Các quy định liên quan tới dự án có thể kể đến như Luật Đầu tư công, Luật Đấu thầu, Luật Xây dựng, Luật Bảo vệ môi trường, Cùng với đó nhằm đảm bảo Chủ đầu tư, nhà thầu và các đơn vị có liên quan chấp hành quy định pháp luật, nhà nước đã ban hành các quy chuẩn, tiêu chuẩn (Các Tiêu chuẩn, Quy chuẩnViệt Nam có liên quan (QCVN 07-4:2016/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông; TCVN 11823-2017 về thiết cầu đường bộ tại Việt Nam; TCVN 7957:2008 về tiêu chuẩn thiết kế thoát nước – mạng lưới công trình bên ngoài; …) cũng như để bảo đảm chất lượng dự án, tính mạng con người, tài sản (Nghị định 136/2020/NĐ-CP về phòng cháy và chữa cháy; Thông tư 04/2017/TT-BXD về quản lý an toàn lao động; …).
Việc không nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố pháp lý có thể gây khó khăn trong quá trình thực hiện dự án, đặc biệt là các dự án sử dụng vốn đầu tư công, ảnh hưởng đến tiến độ và kế hoạch ban đầu Hiện tại, Thông tư 10/2020/TT-BTC và Thông tư 16/2019/TT-BXD đã được thay thế bởi Nghị định 99/2021/NĐ-CP và Thông tư 11/2021/TT-BXD Tuy nhiên, nhiều chủ đầu tư vẫn áp dụng các thông tư cũ để tính toán tổng mức đầu tư, dẫn đến việc cần điều chỉnh cho phù hợp với quy định hiện hành.
1.4.2.3Các nhân tố về kinh tế
Công tác tổ chức quản lý dự án chịu ảnh hưởng lớn từ trình độ phát triển kinh tế và quan hệ sở hữu Ở những quốc gia có trình độ phát triển hạn chế, năng lực quản lý của chủ đầu tư thường kém hơn, dẫn đến việc áp dụng các mô hình và công cụ quản lý tiên tiến trong triển khai dự án cũng bị hạn chế Hơn nữa, quyền sở hữu vốn và tài sản cũng có thể tác động đến mô hình quản lý của dự án.
Các yếu tố kinh tế như lạm phát và thất nghiệp có ảnh hưởng lớn đến quản lý dự án Chẳng hạn, trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu, giá xăng A92 tại Việt Nam đã tăng hơn 30% từ 14.500 đồng/lít lên 19.000 đồng/lít vào ngày 21/7/2008 Sự gia tăng này đã tác động đáng kể đến ngân sách dự án, vì xăng dầu là một mặt hàng thiết yếu cho việc triển khai.
1.4.2.4 Các nhân tố về chính trị, xã hội
Các yếu tố chính trị và xã hội có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến các sự kiện và tình huống, tùy thuộc vào từng thời điểm Ví dụ, những ảnh hưởng này có thể thể hiện qua các quyết định chính sách, sự thay đổi trong công chúng hoặc các phong trào xã hội.
Trong năm 2021, giữa bối cảnh đại dịch Covid-19, giá nguyên vật liệu tăng mạnh đã gây khó khăn cho nhiều dự án Cụ thể, giá thép được điều chỉnh tăng từ 17.000 đến 192.000 đồng/kg, trong khi giá xi măng cũng tăng từ 5 đến 7% tùy theo khu vực và loại sản phẩm Điều này khiến các dự án áp dụng cách tính tổng mức đầu tư dựa trên suất vốn đầu tư hoặc đơn giá nguyên vật liệu trước đó gặp nhiều trở ngại trong việc điều chỉnh cơ cấu tổng mức đầu tư một cách hợp lý.
Xung đột giữa Nga và Ukraine đã dẫn đến sự gia tăng giá xăng dầu toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều hoạt động thi công xây dựng Cụ thể, công tác đổ bê tông bằng xe bồn và các hoạt động đào, vận chuyển sử dụng máy xúc và xe tải đều bị tác động tiêu cực.
Thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ
Tổng quan về hoạt động xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ
2.1.1 Giới thiệu khái quát về Bộ Khoa học và Công nghệ
Sơ đồ 6: Cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Bộ Khoa học và Công nghệ là cơ quan của Chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý lĩnh vực khoa học công nghệ tại Việt Nam Cơ quan này bao gồm các đơn vị chức năng quản lý nhà nước như Văn phòng Bộ, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Cục Sở hữu trí tuệ, và Ban Quản lý khu công nghệ cao Hòa Lạc, cùng với các đơn vị sự nghiệp như Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam, và Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia.
Một số nhiệm vụ chính của Bộ Khoa học và Công nghệ có thể kể đến như:
Xây dựng và hướng dẫn thực hiện các quy định về sở hữu trí tuệ, bao gồm quy trình đăng ký quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản trí tuệ Tổ chức giám sát việc tuân thủ các quy định này, đồng thời chủ trì giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp và thương mại theo quy định của pháp luật.
Quản lý hệ thống quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn Việt Nam bao gồm việc hướng dẫn xây dựng và thẩm định tiêu chuẩn quốc gia, tham gia vào việc xây dựng tiêu chuẩn khu vực và quốc tế Ngoài ra, việc quản lý mã số, mã vạch và nhãn hàng hóa cũng rất quan trọng, cùng với việc đảm bảo chất lượng hàng hóa trong sản xuất, xuất nhập khẩu và lưu thông trên thị trường.
Quản lý ứng dụng năng lượng nguyên tử trong kinh tế và kỹ thuật bao gồm việc đảm bảo an toàn bức xạ và an toàn hạt nhân, đồng thời giám sát phóng xạ môi trường và an ninh hạt nhân Hệ thống quản lý cũng phải duy trì mạng lưới quan trắc và cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia, kiểm soát nhiên liệu hạt nhân, vật liệu hạt nhân nguồn, cũng như quản lý chất thải phóng xạ một cách hiệu quả.
Hướng dẫn và đăng ký hoạt động cho các tổ chức khoa học và công nghệ, quỹ đổi mới công nghệ, quỹ phát triển khoa học và công nghệ, cùng quỹ đầu tư mạo hiểm công nghệ cao là rất cần thiết Các cơ chế chính sách cần được triển khai để thúc đẩy hoạt động ươm tạo công nghệ, đồng thời huy động các nguồn lực để đầu tư cho đổi mới, sáng tạo Điều này sẽ góp phần phát triển hệ thống đổi mới, sáng tạo của quốc gia.
2.1.2 Tổng quan công tác quản lý dự án tại Bộ Khoa học và Công nghệ
- Các đơn vị tham gia quản lý dự án:
Bảng 1: Đơn vị tham gia quản lý dự án tại Bộ Khoa học và Công nghệ
STT Đơn vị Công việc phụ trách
1 Lãnh đạo Bộ Khoa học và Công nghệ
Tổ chức thẩm định và quyết định chủ trương đầu tư dự án theo quy định của Luật Xây dựng, đảm bảo nguồn vốn cần thiết cho việc triển khai Cơ quan chủ trì có trách nhiệm kiểm tra công tác thực hiện dự án của chủ đầu tư, đồng thời tổ chức giám sát và đánh giá dự án theo quy định pháp luật Cuối cùng, cơ quan này sẽ phê duyệt quyết toán vốn đầu tư cho các dự án xây dựng đã hoàn thành.
Các đơn vị trực thuộc
Bộ Khoa học và Công nghệ (Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Cục Sở hữu trí tuệ, Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam,
Ban Quản lý khu công nghệ cao Hòa Lạc,
- Tổ chức lập chủ trương đầu tư, lập dự án, hồ sơ xin phê duyệt quyết toán trình Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét, phê duyệt.
- Phối hợp với Ủy ban nhân dân các cấp triển khai công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng và tiến hành ban giao cho đơn vị thi công.
Lựa chọn các cá nhân và tổ chức đáp ứng đầy đủ yêu cầu theo quy định là rất quan trọng để thực hiện thi công, tư vấn giám sát, thí nghiệm và kiểm định chất lượng công trình, cùng với một số công việc liên quan khác.
Kiểm tra cấu kiện, vật liệu và trang thiết bị của dự án là rất quan trọng Cần tiến hành thí nghiệm vật liệu đầu vào để đảm bảo chất lượng Đồng thời, kiểm tra biện pháp thi công và các biện pháp an toàn lao động cũng như bảo vệ môi trường của nhà thầu thi công là yêu cầu cần thiết để đảm bảo tiến độ và an toàn cho dự án.
- Tạm ứng, thanh toán và quyết toán cho nhà thầu theo hợp đồng đã ký kết.
3 Các ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành khoa học và công nghệ là một đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, có nhiệm vụ quản lý các dự án đầu tư do Bộ làm chủ đầu tư Đơn vị này cũng đảm nhận vai trò chủ đầu tư cho các dự án được giao và nhận ủy thác quản lý dự án từ các chủ đầu tư khác theo hợp đồng ủy thác.
Ban quản lý dự án thuộc chủ đầu tư được thành lập bởi các đơn vị trực thuộc Bộ để quản lý trực tiếp các dự án do đơn vị làm chủ đầu tư Ban này sẽ tự động giải thể khi dự án kết thúc, hoặc có thể tiếp tục quản lý các dự án khác nếu được sự đồng ý của cấp có thẩm quyền.
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
- Quy trình thực hiện dự án:
Trước mỗi kỳ trung hạn, các đơn vị thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ gửi đề xuất dự án lên Văn phòng Bộ dựa trên nhiệm vụ và nhu cầu thực tế Những đề xuất này sẽ được trình lên Thủ tướng Chính phủ để xem xét, sau đó Quốc hội sẽ quyết định giao cho Bộ thực hiện trong giai đoạn tiếp theo.
Sau khi nhận kế hoạch vốn, Bộ sẽ phân bổ ngân sách dựa trên mức độ quan trọng của từng dự án Các đơn vị sẽ lập kế hoạch chi tiết từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư đến khi dự án hoàn thành và đưa vào sử dụng Quy trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng được chia thành 4 giai đoạn chính: chuẩn bị đầu tư, phê duyệt dự án, thực hiện dự án và quyết toán dự án Trong giai đoạn chủ trương đầu tư, các đơn vị sẽ lập hồ sơ xin phê duyệt và trình Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét.
Văn phòng Bộ và Vụ Kế hoạch – Tài chính sẽ phối hợp để thẩm định nguồn vốn và khả năng cân đối vốn, đồng thời kết hợp với các đơn vị khác nhằm đánh giá chủ trương đầu tư Giai đoạn này cần tập trung vào việc xác định sự cần thiết và mục tiêu đầu tư, cũng như hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án, nhằm tránh tình trạng đầu tư không hợp lý dẫn đến thất thoát và lãng phí nguồn vốn đầu tư công.
Sơ đồ 7: Giai đoạn phê duyệt chủ trương đầu tư
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Sau khi được phê duyệt chủ trương đầu tư, các đơn vị thuộc Bộ sẽ lập hồ sơ xin phê duyệt dự án và trình cơ quan chuyên môn về xây dựng để thẩm định Đồng thời, cần lấy ý kiến từ Cơ quan Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy, cùng với thỏa thuận cấp điện và cấp nước, để làm căn cứ cho các bước tiếp theo.
Bộ Khoa học và Công nghệ đã quyết định đầu tư vào các dự án mua sắm thiết bị và xây lắp có sử dụng chi phí đầu tư thiết bị Để đảm bảo tính chính xác, các dự án này cần có chứng thư thẩm định giá nhằm xác định mức giá trần của thiết bị, làm cơ sở lập dự toán dự án Chứng thư này cần nêu rõ tên loại tài sản, nhãn hiệu, model, công suất, chỉ tiêu kỹ thuật, chất lượng vật tư hàng hóa, hãng và quốc gia sản xuất.
Sơ đồ 8: Giai đoạn phê duyệt dự án
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thực trạng công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ
2.2.1 Lập kế hoạch thực hiện dự án
Dựa trên kế hoạch vốn được giao, các đơn vị trực thuộc Bộ sẽ lập kế hoạch chi tiết từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư đến khi kết thúc dự án và đưa vào sử dụng Kế hoạch này sẽ được trình Bộ Khoa học và Công nghệ để xem xét và phê duyệt, bao gồm các công việc như khảo sát xây dựng, chuẩn bị mặt bằng, thi công xây dựng và mua sắm trang thiết bị Trong bước chủ trương đầu tư, chủ đầu tư sẽ lập kế hoạch tiến độ thực hiện đầu tư xây dựng chi tiết Bộ sẽ dựa vào kế hoạch này để phân bổ nguồn vốn dự án hợp lý từng năm, giúp chủ đầu tư có cơ sở bố trí vốn và thực hiện các bước tiếp theo.
Giá trị tổng mức đầu tư của dự án được xác định bởi các đơn vị thuộc Bộ, dựa trên giá xây dựng, chỉ số giá xây dựng do địa phương công bố và định mức xây dựng công trình Khối lượng thi công sẽ được tính theo định mức do Bộ Xây dựng ban hành trong các thông tư số 11/2021 và 12/2021 Tổng mức đầu tư bao gồm chi phí xây dựng, chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí khác và dự phòng phí.
Mặc dù đã có quy định rõ ràng từ nhà nước về xác định tổng mức đầu tư, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn trong quá trình thực hiện Theo Công văn số 638/BKHCN-VP ngày 08/3/2017, trong năm 2016, nhiều chủ đầu tư phải rà soát lại khối lượng thực hiện để điều chỉnh dự án phù hợp với kinh phí giảm 10% theo Nghị quyết số 89/NQ-CP Bên cạnh đó, sự thay đổi liên tục trong đơn giá và định mức, đặc biệt là với sự thay thế của Thông tư 10/2020/TT-BTC và Thông tư số 16/2019/TT-BXD bởi Nghị định 99/2021/NĐ-CP và Thông tư 11/2021/TT-BXD, đã khiến các hạng mục như chi phí kiểm toán và thẩm tra phê duyệt quyết toán cần phải điều chỉnh để tuân thủ quy định mới.
Bảng 2: Số dự án phải điều chỉnh tăng tổng mức đầu tư
TT Năm Số dự án đánh giá đầu tư
Số dự án thực hiện kiểm tra
Số dự án điều chỉnh tăng tổng mức đầu tư
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Việc gặp khó khăn với các quy định về tổng mức đầu tư đã buộc các dự án thuộc Bộ phải điều chỉnh cơ cấu tổng mức đầu tư, cắt giảm một số hạng mục và sử dụng nguồn dự phòng phí, nhờ đó không có dự án nào phải điều chỉnh tăng tổng mức đầu tư so với dự toán ban đầu Theo Nghị định số 40/2020/NĐ-CP, dự án đầu tư công được chia thành hai loại: có và không có cấu phần xây dựng Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có hướng dẫn xác định chi phí quản lý và tư vấn cho các dự án không có cấu phần xây dựng, gây khó khăn trong việc xác định các chi phí này.
Trong quá trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng, rủi ro thường xảy ra và có thể làm chậm tiến độ cũng như tăng chi phí Từ năm 2016 đến 2019, những rủi ro phổ biến bao gồm tính toán thiếu khối lượng và dự án bị thu hồi đất trước khi được phê duyệt Đến giai đoạn 2020-2021, dịch Covid-19 đã khiến nhiều dự án phải xin gia hạn hoặc tạm dừng do không thể nhập khẩu thiết bị và các đợt giãn cách xã hội kéo dài Những rủi ro này dẫn đến phát sinh chi phí ngoài phạm vi đầu tư ban đầu.
Bộ Khoa học và Công nghệ từ năm 2017 đến năm 2021, ta có:
Bảng 3: Số dự án phát sinh ngoài phạm vi đầu tư xây dựng
TT Năm Số dự án đánh giá đầu tư
Số dự án thực hiện kiểm tra
Số dự án phát sinh ngoài phạm vi đầu tư xây dựng
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Từ năm 2017 đến 2019, không có dự án nào phát sinh ngoài phạm vi đầu tư xây dựng Tuy nhiên, đến năm 2020, trong số 15 dự án được đánh giá, có 1 dự án phát sinh ngoài phạm vi, đó là dự án Hợp tác xây dựng Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam – Hàn Quốc, nhằm tăng cường các chương trình phát triển năng lực cho Viện Vkist Năm 2021, trong 7 dự án được đánh giá, cũng ghi nhận 1 dự án phát sinh ngoài phạm vi, liên quan đến tòa nhà của cơ sở kỹ thuật về bảo vệ môi trường cho điện hạt nhân, bao gồm gói thầu nội thất với bàn ghế, thiết bị máy chiếu và thiết bị âm thanh.
Việc phát sinh chi phí ngoài phạm vi đầu tư chủ yếu do trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của cán bộ lập và thẩm định dự toán đầu tư xây dựng chưa cao, dẫn đến xác định thiếu khối lượng công việc cần đầu tư Sự thiếu hụt này không chỉ gây khó khăn trong việc trình Bộ phê duyệt bổ sung chi phí mà còn ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện dự án, đặc biệt là trong bối cảnh phải tuân thủ Nghị quyết số 89/NQ-CP.
2.2.2 Quản lý công tác đấu thầu
Theo Báo cáo hoạt động đấu thầu giai đoạn 2019-2021, tình hình thực hiện hoạt động đấu thầu tại Bộ Khoa học và Công nghệ cho thấy những kết quả đáng chú ý Bảng 4 đã nêu rõ các thông tin liên quan đến hiệu quả và tiến độ của các dự án đấu thầu trong thời gian này.
STT Nội dung Đơn vị Năm
Tổng hợp chung về kết quả lựa chọn nhà thầu Đối với dự án sử dụng vốn đầu tư
Số gói thầu Gói thầu 90 55 33
Tổng giá trị gói thầu Triệu đồng 514.343 160.649 72.888
513.190 159.932 71.473 phát triển Tổng giá trị Triệu
1 trúng thầu đồng Đối với dự Số gói thầu Gói thầu 0 65 2 án sửa chữa lớn, xây dựng nhỏ sử Tổng giá trị gói thầu
0 28.403 446 dụng vốn sự nghiệp Tổng giá trị trúng thầu Triệu đồng
2 Kết quả thực hiện việc lựa chọn nhà thầu qua mạng Đối với dự Số gói thầu Gói thầu 3 7 7 án sử dụng vốn đầu tư phát triển
Tổng giá trị gói thầu
Tổng giá trị Triệu trúng thầu đồng Đối với dự án sử dụng vốn sự
Số gói thầu Gói thầu 26 14 0
Tổng giá trị gói thầu
83.317 18.267 0 nghiệp Tổng giá trị Triệu trúng thầu đồng
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Theo số liệu từ Bảng 4, năm 2019, hoạt động đấu thầu sử dụng nguồn vốn đầu tư phát triển đạt giá trị tiết kiệm 1.153 triệu đồng, tương ứng tỷ lệ tiết kiệm 0,22% Năm 2020, giá trị tiết kiệm giảm xuống còn 717 triệu đồng, với tỷ lệ tiết kiệm đạt 0,45%; trong khi đó, các dự án sửa chữa lớn – xây dựng nhỏ sử dụng vốn sự nghiệp tiết kiệm được 296 triệu đồng, tỷ lệ 1,03% Đến năm 2021, giá trị tiết kiệm từ đấu thầu tăng lên 1.415 triệu đồng, tỷ lệ tiết kiệm đạt 1,94% Mặc dù việc tiết kiệm này giúp giảm bớt kinh phí đầu tư và gánh nặng ngân sách nhà nước, nhưng cũng cho thấy công tác phê duyệt của Bộ Khoa học và Công nghệ chưa thật sự chặt chẽ, với nhiều gói thầu chưa phản ánh đúng chi phí thực tế Đối với các dự án do Bộ quản lý, phần lớn gói thầu áp dụng hình thức chỉ định thầu rút gọn hoặc đấu thầu rộng rãi, theo quy định tại Điều 38 Luật Đấu thầu.
Hình thức đấu thầu rộng rãi bao gồm các bước quan trọng như chuẩn bị lựa chọn nhà thầu, tổ chức lựa chọn và đánh giá hồ sơ dự thầu, thương thảo hợp đồng, trình duyệt và công khai kết quả lựa chọn nhà thầu, và cuối cùng là hoàn thiện, ký kết hợp đồng.
Đối với hình thức chỉ định thầu rút gọn, quy trình thực hiện bao gồm các bước sau: chuẩn bị và gửi dự thảo hợp đồng cho nhà thầu, thương thảo và hoàn thiện hợp đồng, trình phê duyệt cũng như công khai kết quả lựa chọn nhà thầu, và cuối cùng là ký kết hợp đồng.
Theo Báo cáo giám sát của Bộ Khoa học và Công nghệ từ năm 2017 đến năm
Bảng 5: Số dự án phát sinh ngoài phạm vi đầu tư xây dựng
Số gói thầu tổ chức đấu thầu trong năm
Số gói thầu vi phạm quy định về đấu thầu
Số cá nhân, tổ chức bị xử lý vi phạm về đấu thầu
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Theo các số liệu hiện có, không có cá nhân hay tổ chức nào bị xử lý vi phạm trong lĩnh vực đấu thầu, và cũng không có gói thầu nào thực hiện không đúng quy định pháp luật.
Các dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ đã thực hiện nghiêm túc các quy định của Luật Đấu thầu và Nghị định số 63/2014/NĐ-CP Việc công khai thông tin đấu thầu đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong lựa chọn nhà thầu Các nhà thầu được chọn phải có tư cách hợp lệ, đáp ứng yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm, và hồ sơ dự thầu phải thỏa mãn các tiêu chí kỹ thuật và tài chính theo hồ sơ mời thầu.
Số vốn được kéo dài sang năm tiếp theo
Số vốn giao trong năm
Theo Thông tư số 11/2019/TT-BKHĐT, Bộ Khoa học và Công nghệ đã thực hiện lựa chọn nhà thầu qua mạng cho 100% gói thầu đấu thầu rộng rãi trong năm 2020 Mặc dù không phải là phương thức mới, nhưng quá trình triển khai vẫn gặp nhiều khó khăn do đội ngũ tham gia đấu thầu không thường xuyên hoạt động, dẫn đến sự lúng túng trong thao tác trên hệ thống mạng Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia cũng gặp hiện tượng quá tải, khiến cán bộ không thể đăng nhập để cập nhật dữ liệu, ảnh hưởng đến việc công bố thông tin đấu thầu.
2.2.3 Quản lý tiến độ thực hiện
Theo Công văn số 627/BKHCN-VP ngày 23/3/2021 về việc báo cáo tình hình giải ngân vốn đầu tư công giai đoạn 2016-2020 của Bộ, ta có:
Biểu đồ 2: Tình hình thực hiện dự án tại Bộ Khoa học và Công nghệ giai đoạn
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Tính toán tỷ lệ giá xin phép được kéo dài thời gian sang năm tiếp theo, ta áp dụng công thức:
Từ năm 2016 đến 2020, tỷ lệ giá trị kéo dài lần lượt là 6,98%; 0%; 3,63%; 9,43% và 29,21% Trong giai đoạn 2016-2019, tỷ lệ giá trị kéo dài số vốn được giao khá thấp, cho thấy hầu hết khối lượng công việc theo kế hoạch năm đã được các chủ đầu tư hoàn thành và thanh quyết toán cho các nhà thầu Báo cáo giám sát của Bộ Khoa học và Công nghệ từ năm 2017 cũng cung cấp thông tin liên quan đến tình hình này.
Bảng 6: Số dự án đầu tư xây dựng chậm tiến độ tại Bộ Khoa học và Công nghệ
TT Năm Số dự án đánh giá đầu tư
Số dự án chậm tiến độ trong kỳ
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2019, số lượng dự án chậm tiến độ lần lượt là 3,
Đánh giá thực tế một số dự án tại Bộ Khoa học và Công nghệ
Đối với các dự án có cấu phần xây dựng, quy trình quản lý và giám sát thường tương tự nhau, vì vậy tác giả chọn đánh giá dự án Khu nhà làm việc nhà D, một dự án xây mới thuộc nhóm B do Bộ quản lý Đối với các dự án không có cấu phần xây dựng, tác giả lựa chọn dự án Đầu tư Chuẩn Đo lường Quốc gia giai đoạn 2016-2020 (giai đoạn 1) để thực hiện đánh giá, vì đây là dự án đã hoàn thành và đưa vào sử dụng nhưng gặp nhiều khó khăn, vướng mắc.
2.3.1 Khu nhà làm việc nhà D đối diện nhà C
2.3.1.1Lập kế hoạch thực hiện
Dự án Khu nhà làm việc phía Bắc nhà D, nằm đối diện nhà C, do Cục Sở hữu trí tuệ làm chủ đầu tư, dự kiến sẽ được triển khai từ quý II năm 2018 đến quý III năm.
Năm 2021, Cục Sở hữu trí tuệ đã xây dựng bảng kế hoạch tiến độ thực hiện đầu tư nhằm đảm bảo tổ chức và thực hiện các bước thuộc dự án một cách hợp lý.
Bảng 12: Dự kiến thời gian triển khai đầu tư dự án
STT Nội dung công việc Thời gian (ngày)
Công tác chuẩn bị đầu tư: 300
Giai đoạn lập Báo cáo nghiên cứu khả thi: 150
- Lập quy hoạch (Bao gồm: đo vẽ hiện trạng mặt bằng, lập chỉ giới đường đỏ, lập quy hoạch TMB tỷ lệ 1:500) 45
- Khoan khảo sát địa chất 30
- Lập Báo cáo nghiên cứu khả thi 45
- Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi 20
Giai đoạn lập thiết kế bản vẽ thi công, dự toán: 150
- Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thiết kế bản vẽ thi công, dự toán 20
- Thiết kế bản vẽ thi công, dự toán 90
- Thẩm tra, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán 30
Công tác thực hiện đầu tư: 900
- Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu 30
- Tổ chức đấu thầu và xét duyệt khởi công xây dựng công trình theo kế hoạch được phê duyệt trong dự án 90
- Thi công xây dựng công trình 780
Tổng thời gian thực hiện
1.200 (dự kiến từ quý II/2018 đến quý III/2021)
Nguồn: Cục Sở hữu trí tuệ
Dự án dự kiến sẽ được triển khai trong vòng 1200 ngày, với tổng mức đầu tư lên tới 81.509.032.000 đồng, thuộc nhóm B Thời gian thực hiện dự án sẽ không vượt quá 4 năm, phù hợp với quy định tại Điều 52 của Luật Đầu tư công số 39/2019/QH14 Tổng mức đầu tư này đã được xác định rõ ràng.
- Chi phí xây dựng (A): 60.117.432.000 đồng.
- Chi phí thiết bị (B): 9.555.700.000 đồng.
- Chi phí quản lý dự án (C): 1.582.276.000 đồng, chiếm 2,271%*(A+B), phù hợp với định mức được quy định tại Quyết định 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017.
- Chi phí tư vấn (D): 3.363.316.000 đồng.
Chi phí dự phòng (F) là 6.037.706.000 đồng, bao gồm khối lượng công việc phát sinh trị giá 3.773.566.000 đồng, chiếm 5% tổng giá trị (A+B+C+D+E) Bên cạnh đó, yếu tố trượt giá có giá trị 2.264.140.000 đồng, chiếm 3% tổng giá trị (A+B+C+D+E) Các chi phí này được xác định phù hợp với định mức theo Thông tư 06/2016/TT-BXD ban hành ngày 10/3/2016.
Dự án Khu nhà làm việc phía Bắc nhà D (đối diện nhà C) không xác định cụ thể các rủi ro có thể xảy ra để tránh làm tăng chi phí dự tính Để tính toán tổng mức đầu tư sát với thực tế, chủ đầu tư đã bổ sung chi phí dự phòng cho các khối lượng có khả năng phát sinh và yếu tố trượt giá Nếu sau khi hoàn thành dự án, chi phí dự phòng còn thừa sẽ được hoàn trả lại cho ngân sách nhà nước.
2.3.1.2Quản lý hoạt động đấu thầu Đối với các gói thầu tư vấn có giá trị dưới 500 triệu đồng, ví dụ như gói thầu
Các gói thầu trong dự án bao gồm: “Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công” trị giá 112.174.000 đồng, “Giám sát thi công thiết bị” trị giá 49.594.000 đồng, và “Lập Báo cáo nghiên cứu khả thi” trị giá 465.417.000 đồng, đều được chỉ định thầu rút gọn theo quy định tại Nghị định 63/2014/NĐ-CP Trong khi đó, gói thầu “Xây dựng công trình” và “Cung cấp, lắp đặt thiết bị” áp dụng hình thức đấu thầu rộng rãi qua mạng theo Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 Để tuân thủ pháp luật, chủ đầu tư đã gửi Tờ trình xin phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và chờ sự phê duyệt của Lãnh đạo Bộ Kiểm toán Nhà nước xác nhận các gói thầu đã được đấu thầu đúng quy định Mặc dù là dự án đầu tiên áp dụng đấu thầu qua mạng, chủ đầu tư đã nhanh chóng khắc phục khó khăn để không ảnh hưởng đến tiến độ Các nhà thầu tham gia đều có hồ sơ năng lực và kinh nghiệm đầy đủ để triển khai dự án.
2.3.1.3Quản lý tiến độ và kinh phí thực hiện
Cục Sở hữu trí tuệ đã thực hiện lập hồ sơ phê duyệt dự án và trình Bộ Khoa học và Công nghệ để xem xét Sau khi Hội đồng thẩm định dự án tiến hành thẩm định, đã có một số ý kiến được đưa ra.
Hồ sơ trình thẩm định đã được chuẩn bị tương đối đầy đủ, bao gồm thỏa thuận về cấp điện và cấp nước, ý kiến đóng góp từ Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy, cùng với kết quả thẩm định từ Cục Quản lý Kinh tế và Cục Quản lý Hoạt động Xây dựng.
- Báo cáo nghiên cứu khả thi chưa nêu rõ được sự cần thiết cũng như hiệu quả kinh tế, xã hội của dự án.
Dựa trên ý kiến của Hội đồng thẩm định, Cục Sở hữu trí tuệ đã tiến hành sửa đổi và hoàn thiện dự án để trình Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét Thời gian thẩm định và phê duyệt tổng cộng là 50 ngày, bao gồm 20 ngày cho Hội đồng thẩm định lần 1, 10 ngày để Cục Sở hữu trí tuệ chỉnh sửa Báo cáo nghiên cứu khả thi, và 20 ngày cho Hội đồng thẩm định lần 2 trước khi trình Lãnh đạo Bộ phê duyệt Mặc dù thời gian thẩm định và phê duyệt vượt quá kế hoạch 20 ngày, nhưng vẫn hoàn toàn phù hợp với quy định tại Điều 59, Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014.
Trước khi khởi công, Chủ đầu tư sử dụng phần mềm Excel để lập bảng tiến độ và phân bổ nguồn nhân lực cho dự án, nhằm giám sát và kiểm tra tiến độ triển khai, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo kế hoạch đã định (chi tiết xem tại Phụ lục 1 kèm theo).
Trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2021, dự án đã trải qua các giai đoạn phân bổ và giải ngân ngân sách khác nhau Năm 2018, dự án được giao 6.625.000.000 đồng và đã giải ngân toàn bộ số tiền này Năm 2019, ngân sách được giao tăng lên 36.000.000.000 đồng, với giá trị giải ngân đạt 33.500.000.000 đồng và xin kéo dài 2.500.000.000 đồng sang năm sau Đến năm 2020, dự án được giao 33.000.000.000 đồng, giải ngân đạt 32.000.000.000 đồng, và xin kéo dài 1.000.000.000 đồng Cuối cùng, năm 2021, dự án được giao 5.000.000.000 đồng và đã giải ngân toàn bộ số tiền này.
Biểu đồ 6 minh họa tỷ lệ giá trị giải ngân và tỷ lệ giá trị được phép kéo dài của dự án Khu nhà làm việc phía Bắc nhà D (đối diện nhà C) trong giai đoạn từ năm 2018 đến năm 2021.
Nguồn: Bộ Khoa học và Công nghệ
Trong các năm 2018 và 2021, dự án đã giải ngân 100% kế hoạch vốn được giao mà không cần xin kéo dài thời gian thực hiện Công tác quản lý tiến độ và kinh phí thực hiện dự án trong giai đoạn này được đảm bảo Tuy nhiên, trong năm 2019 và 2020, tỷ lệ giá trị giải ngân của dự án lần lượt đạt 93,06% và 96,97%, với tỷ lệ giá trị được phép kéo dài là 6,94% và 3,03%.
Mặc dù thời gian thực hiện dự án phải kéo dài sang năm tiếp theo, nhưng tỷ lệ 3,03% vẫn cho thấy giá trị tương đối thấp Điều này cho thấy công tác quản lý tiến độ và quản lý kinh phí trong giai đoạn này đã được đảm bảo.
Những kết quả đạt được và đánh giá chung
3.1.1 Những kết quả đã đạt được
Các dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ đã mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội, tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước Chẳng hạn, dự án xây dựng phòng thí nghiệm nghiên cứu thiết kế chế tạo linh kiện cảm biến dựa trên công nghệ Mems/Nems, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam – Hàn Quốc, và lò phản ứng hạt nhân tại Đà Lạt Sau khi thực hiện, các đơn vị như Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và Cục Sở hữu trí tuệ đã trích một phần lợi nhuận vào Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, giúp họ giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
Từ năm 2016 đến 2019, Bộ Khoa học và Công nghệ đã thực hiện các dự án đúng tiến độ với tỷ lệ dự án chậm tiến độ rất thấp Nguồn vốn đầu tư được sử dụng đúng mục đích, đảm bảo tiến độ và chất lượng theo hồ sơ thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật Hoạt động đấu thầu được tiến hành nghiêm túc, lựa chọn nhà thầu có năng lực và kinh nghiệm, góp phần vào sự thành công của các dự án Công tác quản lý chất lượng được thực hiện chặt chẽ, không có vi phạm nào về chất lượng hay kỹ thuật sau khi đưa vào sử dụng Các dự án luôn tuân thủ hồ sơ thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật, không xảy ra vi phạm khiến kiểm toán nhà nước yêu cầu thu hồi Ngoài ra, công tác quản lý an toàn lao động, bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ cũng được đảm bảo.
Theo Công văn số 627/BKHCN-VP ngày 23/3/2021 của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc báo cáo tình hình giải ngân vốn đầu tư công giai đoạn 2016-
Trong giai đoạn 2016-2020, tổng kinh phí đầu tư của Bộ chỉ đạt 71% kế hoạch dự kiến và 60% nhu cầu thực tế, dẫn đến việc nhiều dự án phải điều chỉnh để phù hợp với kế hoạch vốn được giao, làm giảm hiệu quả đầu tư Cụ thể, Bộ còn thiếu 490,970 tỷ đồng trong kinh phí theo kế hoạch và sẽ đề xuất bố trí số kinh phí này trong giai đoạn 2021-2025.
Kế hoạch đầu tư công giai đoạn 2021-2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ đã bị giảm đáng kể so với dự kiến ban đầu, dẫn đến nhiều dự án khả thi không đủ kinh phí để triển khai.
3.1.1.2Hạn chế trong công tác quản lý
- Lập kế hoạch thực hiện:
Do thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chưa xác định đầy đủ các rủi ro trong quá trình thực hiện dự án, đặc biệt là những dự án bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, các đơn vị thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ vẫn còn lúng túng trong việc ứng phó với các rủi ro Nhiều dự án buộc phải xin gia hạn thời gian thực hiện sang năm sau hoặc thậm chí xin dừng thực hiện do không tìm ra phương án giải quyết.
Một số dự án phải bổ sung thêm kinh phí để tiếp tục thực hiện do chủ đầu tư chưa xác định hết các nhu cầu sử dụng hoặc muốn đầu tư thêm để hoàn thiện dự án tốt hơn.
+ Do sự thay đổi liên tục của các nhân tố về pháp luật đã khiến cho nhiều dự án phải điều chỉnh sao cho phù hợp.
Quản lý công tác đấu thầu qua mạng đang gặp nhiều khó khăn do đội ngũ tham gia thiếu kinh nghiệm và không thực hiện thường xuyên Mặc dù có đầy đủ chứng chỉ, nhưng các thao tác trên hệ thống mạng vẫn còn lúng túng, dẫn đến tình trạng quá tải và không thể đăng nhập vào hệ thống Việc cập nhật văn bản chưa được thực hiện thường xuyên, làm chậm tiến độ hoàn thiện hồ sơ theo quy định mới nhất Hệ thống đăng tải thông tin và kết quả đấu thầu trên mạng quốc gia cũng chưa được thực hiện đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác đấu thầu.
Trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư, tiến độ triển khai chậm do cần sự phối hợp giữa nhiều cơ quan như Bộ Xây dựng và Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Đến năm 2020 và 2021, nhiều dự án không đạt tiến độ triển khai do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, với tỷ lệ giá trị kéo dài năm 2020 đạt 29,21% Trong năm 2020, 7/15 dự án phải xin kéo dài, và con số này là 5/7 dự án trong năm 2021 Một số dự án bị chậm tiến độ do vật tư, trang thiết bị nhập khẩu không thể vận chuyển về Việt Nam, trong khi một số khác phải dừng thực hiện do thay đổi công nghệ khiến đầu tư không còn hiệu quả.
Tình hình giải ngân vốn đầu tư công của Bộ Khoa học và Công nghệ trong năm 2021 diễn ra chậm so với giai đoạn 2016-2020, với tỷ lệ chỉ đạt 12,31% tính đến tháng 9 năm 2021 Nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, bên cạnh đó, các đơn vị trực thuộc Bộ chưa dự đoán được các rủi ro trong quá trình triển khai và thiếu khả năng ứng phó kịp thời, dẫn đến việc giải ngân vốn đầu tư công không đạt tiến độ mong muốn.
Theo đánh giá, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ đã tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan Điều này đã giúp ngăn chặn tình trạng tiêu cực, thất thoát và lãng phí nguồn vốn ngân sách nhà nước được giao cho Bộ.
Bộ quản lý cam kết đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về chất lượng, an toàn lao động, bảo vệ môi trường và phòng chống cháy nổ Công tác đấu thầu được thực hiện công khai và minh bạch, phù hợp với Luật Đấu thầu Từ năm 2016 đến 2019, các dự án đã hoàn thành đúng tiến độ, với tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công luôn cao, không xảy ra tình trạng thất thoát, lãng phí hay nợ đọng trong xây dựng cơ bản.
Từ năm 2016 đến 2020, các dự án đã tuân thủ quy hoạch ngành và nhiệm vụ của Bộ Khoa học và Công nghệ, góp phần nâng cao năng lực quản lý nhà nước thông qua các Hệ thống đo lường quốc gia Đồng thời, các đơn vị thuộc Bộ đã cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng Chính phủ Điện tử, và tăng cường khả năng nghiên cứu khoa học Ngoài ra, hệ thống cơ sở vật chất của mạng lưới khoa học và công nghệ tại nước ngoài cũng được hình thành.
Tuy nhiên, trong quá trình quản lý vẫn còn tồn tại một số hạn chế, cụ thể:
Thiếu kinh phí đầu tư đã dẫn đến việc nhiều dự án phải loại bỏ hoặc cắt giảm một số hạng mục, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của các dự án này.
Trong giai đoạn 2020-2021, dịch Covid-19 đã gây ra sự chậm trễ cho nhiều dự án, làm giảm tỷ lệ thực hiện và thanh toán vốn đầu tư công Nhiều dự án buộc phải xin gia hạn thời gian thực hiện hoặc tạm dừng đầu tư.
Phương hướng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ
Bộ Khoa học và Công nghệ cần kết hợp quản lý khoa học và công nghệ với cơ chế thị trường, khuyến khích tính chủ động của các đơn vị Các chương trình nghiên cứu và dự án nên tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn và hiệu quả kinh tế, xã hội Việc gắn kết khoa học với sản xuất và phối hợp chặt chẽ với địa phương sẽ giúp ứng dụng các tiến bộ khoa học và công nghệ, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của lĩnh vực này trong phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Đề cao tinh thần tiết kiệm nguồn vốn được giao là rất quan trọng, nhằm ngăn chặn tình trạng thất thoát và lãng phí trong đầu tư công Các đơn vị thuộc Bộ cần lập kế hoạch quản lý thu chi chặt chẽ, đảm bảo nguồn vốn được sử dụng một cách hiệu quả và hợp lý.
Bộ cần đảm bảo kế hoạch vốn hàng năm được bố trí đầy đủ cho đầu tư xây dựng, tránh yêu cầu doanh nghiệp ứng vốn khi chưa có ngân sách, nhằm ngăn chặn nợ đọng trong xây dựng cơ bản Đồng thời, cần đẩy nhanh tiến độ thanh toán vốn đầu tư công để hỗ trợ nhà thầu thực hiện dự án đúng hạn.
Bộ và các đơn vị trực thuộc cần ưu tiên đảm bảo chất lượng dự án, vì các dự án này được đầu tư lâu dài với nguồn kinh phí lớn Việc đảm bảo chất lượng là rất quan trọng để tránh tình trạng phải cải tạo, sửa chữa sau khi đầu tư và xây dựng.
Bộ và các đơn vị trực thuộc cần duy trì thông tin liên quan đến dự án một cách liên tục và cập nhật thường xuyên, từ đó tạo điều kiện cho việc ra quyết định kịp thời nhằm giải quyết khó khăn và khắc phục sự cố trong quá trình thực hiện dự án.
Bộ và các đơn vị trực thuộc cần đảm bảo an toàn cho cán bộ, nhân viên, công nhân tại công trường, đồng thời tăng cường công tác vệ sinh môi trường để tránh ảnh hưởng xấu đến môi trường và cư dân xung quanh Ngoài ra, các dự án phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về phòng chống cháy nổ nhằm ngăn ngừa các hậu quả đáng tiếc trong tương lai.
Một số giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ
Trong những năm gần đây, Bộ Khoa học và Công nghệ đã chứng minh vai trò tích cực của mình đối với nền kinh tế, với nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai Tuy nhiên, công tác đầu tư xây dựng vẫn chưa tương xứng với vị thế của bộ trong nền kinh tế Do đó, việc mở rộng và nâng cao chất lượng quản lý dự án đầu tư xây dựng là rất quan trọng đối với Bộ Khoa học và Công nghệ.
Dựa trên việc phân tích thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Bộ Khoa học và Công nghệ, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác quản lý dự án này.
3.3.1 Lập kế hoạch thực hiện
Công tác lập kế hoạch thực hiện dự án đầu tư xây dựng rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội và tổng mức đầu tư Tuy nhiên, quá trình này gặp nhiều khó khăn do sự thay đổi liên tục của quy định pháp luật và các rủi ro trong thực hiện, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 Do đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện công tác lập kế hoạch thực hiện dự án.
Bộ Khoa học và Công nghệ cùng các đơn vị trực thuộc cần tiến hành nghiên cứu thị trường và dự đoán các biến động cũng như rủi ro có thể xảy ra trong tương lai Việc này giúp xây dựng kế hoạch dự phòng từ giai đoạn lập dự án, đảm bảo hiệu quả kinh tế - xã hội và phù hợp với kế hoạch thực hiện Mặc dù không thể xác định toàn bộ rủi ro, nhưng giải pháp này giúp cán bộ quản lý dự án nhận diện một phần rủi ro, giảm bớt sự lúng túng khi có thay đổi Đồng thời, việc đảm bảo hiệu quả kinh tế - xã hội cũng nâng cao vị thế các dự án đầu tư tại Bộ, tăng cường nguồn vốn và mở rộng phát triển sang nhiều lĩnh vực khác, góp phần tăng thu ngân sách nhà nước.
Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong các dự án đầu tư xây dựng do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý, cần tuân thủ nghiêm ngặt các chức năng và nhiệm vụ được quy định Việc này giúp tránh tình trạng các dự án không đúng phạm vi quản lý của Bộ, đồng thời ngăn ngừa vi phạm pháp luật trong quá trình thực hiện.
3.3.2 Quản lý hoạt động đấu thầu
Việc đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý hoạt động đấu thầu sẽ giúp cho
Bộ Khoa học và Công nghệ đã lựa chọn những nhà thầu có năng lực và kinh nghiệm, giúp đảm bảo chất lượng và tiến độ cho các dự án, đồng thời tiết kiệm chi phí thực hiện Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, vẫn còn nhiều khó khăn và vướng mắc cần khắc phục Do đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện dự án.
Hiện nay, với sự thay đổi liên tục của các quy định pháp luật về đấu thầu, Bộ Khoa học và Công nghệ cần cập nhật thường xuyên và tổ chức các buổi tập huấn để nâng cao kiến thức cho cán bộ quản lý Đồng thời, bộ cũng nên xây dựng các chuẩn mực trong công tác chấm thầu và đánh giá nhà thầu, cùng với bộ hướng dẫn quy trình đấu thầu theo quy định pháp luật Điều này sẽ giúp cán bộ dễ dàng thực hiện các công việc liên quan, ngay cả khi họ không thường xuyên tham gia vào hoạt động đấu thầu.
Bộ Khoa học và Công nghệ cần đề xuất Bộ Kế hoạch và Đầu tư khắc phục lỗi trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia và nâng cấp hệ thống để xử lý nhanh chóng, đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình đấu thầu qua mạng Đồng thời, Bộ cũng nên đề xuất việc đính kèm các văn bản hướng dẫn ngay trên hệ thống, giúp cán bộ tham gia đấu thầu dễ dàng tra cứu và cập nhật thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.
Để đảm bảo chất lượng nhà thầu theo yêu cầu, Bộ cần hướng dẫn rõ ràng cho cán bộ tham gia đấu thầu Quá trình chấm thầu phải công khai, minh bạch và tuân thủ quy định của nhà nước Cần thiết lập cơ chế nâng lương và khen thưởng để tạo động lực cho cán bộ quản lý, đồng thời áp dụng biện pháp xử phạt thích đáng nhằm ngăn chặn vi phạm trong đấu thầu.
3.3.3 Công tác quản lý tiến độ
Quản lý tiến độ thực hiện dự án là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả đầu tư và kinh phí ban đầu Trước năm 2019, Bộ Khoa học và Công nghệ đã duy trì tiến độ dự án theo kế hoạch Tuy nhiên, từ năm 2020, dịch Covid-19 đã làm chậm tiến độ thực hiện các dự án của bộ Nguyên nhân chậm tiến độ một phần do năng lực và kinh nghiệm của cán bộ quản lý chưa đáp ứng yêu cầu, ảnh hưởng đến triển khai dự án Để cải thiện quản lý tiến độ, cần áp dụng một số biện pháp cụ thể.
Bộ cần tăng tốc độ thẩm định và phê duyệt chủ trương đầu tư cũng như dự án để tránh chậm trễ trong việc giao vốn và thực hiện dự án theo kế hoạch Đồng thời, việc thiết lập mạng lưới thông tin quản lý dự án, bao gồm thông tin nội bộ và bên ngoài từ các cơ quan như Kho Bạc nhà nước, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài Chính, và Bộ Xây dựng, là rất cần thiết Thông qua việc thu thập và phân tích thông tin, Bộ có thể xác định những khó khăn, vướng mắc hiện tại và đưa ra giải pháp hiệu quả để đảm bảo tiến độ thực hiện dự án không bị ảnh hưởng.
Bộ Khoa học và Công nghệ nên cử cán bộ quản lý dự án tham gia các cuộc họp giao ban hàng tuần với nhà thầu Việc này giúp họ nắm bắt thông tin, kết quả đạt được và các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
Cần tuyển dụng nhân sự có trình độ cao và kinh nghiệm dày dạn để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý Việc này giúp tránh tình trạng khi dự án gặp khó khăn, cán bộ và nhân viên quản lý không đủ năng lực để đưa ra giải pháp xử lý kịp thời.
Hiện nay, công tác quản lý chất lượng dự án tại Bộ Khoa học và Công nghệ đã tuân thủ đúng quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật Các dự án đảm bảo chất lượng theo thiết kế được phê duyệt, không xảy ra vi phạm về quản lý chất lượng hay sự cố kỹ thuật với trang thiết bị Mặc dù còn một số lỗi nhỏ trong quá trình triển khai, nhưng chủ đầu tư và nhà thầu đã kịp thời phát hiện và khắc phục Để nâng cao chất lượng quản lý, tác giả xin đề xuất một số giải pháp.
Bộ Khoa học và Công nghệ cùng các đơn vị liên quan cần xây dựng hệ thống giám sát nhà thầu thi công để đảm bảo chất lượng dự án Hệ thống này sẽ hỗ trợ nhà đầu tư, chủ đầu tư và nhà thầu trong việc cập nhật thông tin, kiểm soát tiến độ và kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao chất lượng dự án.