Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ CẤU TRÚC SỞ HỮU VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Cấu trúc sở hữu
1.1.1 Cấu trúc sở hữu theo mức độ tập trung
Cấu trúc sở hữu được phân loại thành: (i) sở hữu phân tán và (ii) sở hữu tập trung, cụ thể:
Sở hữu tập trung là cấu trúc mà phần lớn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp được nắm giữ bởi một số ít cổ đông lớn Mức độ tập trung này ảnh hưởng đến rủi ro và chi phí giám sát, điều này có thể được lý giải qua lý thuyết đại diện và chi phí đại diện của vốn chủ sở hữu.
Chi phí đại diện, theo Jensen và Meckling (1976), là tổng hợp các chi phí giám sát của người ủy quyền, chi phí ràng buộc người tác nghiệp thực hiện nhiệm vụ phù hợp với mục tiêu của người ủy quyền, và các tổn thất do sự chệch hướng trong các quyết định tối ưu Họ chỉ ra rằng việc tài trợ bằng vốn chủ sở hữu và vay nợ bên ngoài đều phát sinh chi phí đại diện do các vấn đề thông tin và sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát doanh nghiệp.
Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và nhà quản trị có thể dẫn đến việc nhà quản trị đưa ra các quyết định không vì lợi ích của chủ sở hữu, gây ảnh hưởng xấu đến giá trị doanh nghiệp Để bảo vệ lợi ích của mình, chủ sở hữu cần đầu tư vào việc kiểm soát và điều chỉnh hành vi của nhà quản trị thông qua các biện pháp như lương, thưởng và giám sát Đây chính là chi phí đại diện của vốn chủ sở hữu.
Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và chủ nợ xuất phát từ thông tin bất cân xứng, khiến chủ nợ không hiểu biết đầy đủ về doanh nghiệp như chủ sở hữu và nhà quản trị Để tối đa hóa lợi ích cá nhân, chủ sở hữu và nhà quản trị có thể chọn đầu tư vào các dự án rủi ro cao, điều này làm tăng gánh nặng cho chủ nợ Để giảm thiểu rủi ro, chủ nợ buộc phải áp dụng các biện pháp kiểm soát như thẩm định và giám sát dự án, dẫn đến việc gia tăng chi phí, được gọi là chi phí đại diện của nợ.
Cấu trúc sở hữu tập trung ảnh hưởng mạnh mẽ đến quản trị doanh nghiệp, khi các cổ đông lớn thường tham gia trực tiếp vào hội đồng quản trị hoặc ban điều hành Với lượng cổ phần đáng kể, họ có quyền biểu quyết lớn và đóng vai trò chủ chốt trong việc kiểm soát doanh nghiệp Vì vậy, hệ thống sở hữu tập trung còn được coi là hệ thống nội bộ trong quản trị doanh nghiệp.
Sở hữu phân tán là cấu trúc trong đó không có cổ đông thiểu số nào nắm giữ đa số cổ phiếu và quyền chi phối doanh nghiệp, dẫn đến việc ban giám đốc giữ quyền kiểm soát Các cổ đông nhỏ thường không có động lực để giám sát hoạt động của doanh nghiệp và ít tham gia vào ban điều hành, điều này có thể được lý giải qua lý thuyết đại diện và chi phí đại diện của chủ sở hữu, cùng với chi phí cơ hội khi tham gia vào việc kiểm soát doanh nghiệp.
Hệ thống sở hữu phân tán còn được xem là hệ thống bên ngoài.
1.1.2 Cấu trúc sở hữu theo đặc tính cổ đông
Cấu trúc sở hữu phản ánh các tỷ lệ sở hữu đa dạng liên quan đến đặc điểm của cổ đông, bao gồm sở hữu nhà nước, tư nhân, nước ngoài, tổ chức, cá nhân và gia đình Sự phát triển của cấu trúc sở hữu ở mỗi quốc gia và khu vực phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lịch sử, chế độ chính trị, pháp luật, và sự phát triển của nền kinh tế cũng như thị trường vốn.
Dựa trên tính chất sở hữu doanh nghiệp, có thể phân loại thành doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp sở hữu hỗn hợp Các quốc gia có quy định khác nhau về doanh nghiệp nhà nước, theo hướng dẫn của OECD (2019), bất kỳ thực thể nào được pháp luật công nhận là doanh nghiệp và do nhà nước thực thi quyền sở hữu đều được coi là doanh nghiệp nhà nước Những doanh nghiệp này có thể là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh hữu hạn Điều quan trọng là nhà nước thực thi quyền sở hữu, nghĩa là doanh nghiệp phải nằm dưới sự kiểm soát của nhà nước hoặc nhà nước là chủ sở hữu cuối cùng của đa số cổ phần có quyền biểu quyết.
Theo OECD (2019), sở hữu nhà nước là hình thức mà nhà nước thực hiện quyền sở hữu doanh nghiệp nhằm phục vụ lợi ích công cộng, với người dân của quốc gia là chủ sở hữu cuối cùng Mục tiêu chính của việc nhà nước làm chủ doanh nghiệp, theo thông lệ tốt của các nước OECD, là tối đa hóa giá trị cho xã hội thông qua việc phân bổ hiệu quả nguồn lực.
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
1.2.1 Quan điểm về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là một khái niệm rộng, có thể được phân tích từ nhiều góc độ tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu Trong bối cảnh nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn và cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động, nhiều nghiên cứu tập trung vào hiệu quả kinh tế và xã hội của doanh nghiệp, nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện hơn.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực như lao động, máy móc, thiết bị và vốn để đạt được mục tiêu phát triển Do sự khan hiếm nguồn lực, doanh nghiệp cần nâng cao năng suất và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình sản xuất hàng hóa, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Nhà kinh tế học Adam Smith (1997) định nghĩa hiệu quả hoạt động kinh doanh là kết quả đạt được trong hoạt động kinh tế, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hiệu quả và kết quả đầu ra của doanh nghiệp Tương tự, Marshall (1920) lại tiếp cận từ góc độ chi phí, cho rằng hiệu quả hoạt động kinh doanh là tỷ lệ giữa phần tăng thêm của kết quả và phần tăng thêm của chi phí, qua đó thể hiện mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra trong hoạt động kinh doanh.
Theo Bùi Xuân Phong (2010) và Nguyễn Văn Công (2013), hoạt động của công ty được xem là một phạm trù kinh tế, phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh Kết quả hoạt động không chỉ là chỉ tiêu chất lượng mà còn thể hiện trình độ tổ chức và quản lý của công ty Đoàn Ngọc Phúc (2014) đã nghiên cứu nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa tại Việt Nam, định nghĩa hiệu quả hoạt động kinh doanh là khả năng sử dụng nguồn lực một cách tối ưu để đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Theo ông, hiệu quả hoạt động không chỉ bao gồm khía cạnh kinh tế mà còn cả xã hội, là thước đo tăng trưởng và trình độ quản lý của doanh nghiệp trong việc tối đa hóa kết quả và tối thiểu hóa chi phí.
Bản chất tồn tại của doanh nghiệp phụ thuộc vào mục đích thành lập và hoạt động của nó Mục tiêu hoạt động được thiết lập dựa trên mục đích này và do chủ sở hữu quyết định, tùy thuộc vào loại hình sở hữu Đối với doanh nghiệp tư nhân, mục tiêu chính là tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu, trong khi đó, doanh nghiệp nhà nước thường có các mục tiêu khác theo quy định của OECD.
Mục đích đầu tư vào doanh nghiệp thường liên quan đến ba lợi ích chính: lợi ích kinh tế, lợi ích xã hội và chiến lược Những lợi ích này không chỉ phục vụ cho chính sách và chiến lược phát triển ngành, vùng mà còn giúp cung cấp hàng hóa và dịch vụ công cộng.
Tại Việt Nam, quan điểm của Đảng Cộng sản (Nghị quyết 12/NQ-TW năm
Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) được định nghĩa là doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ hoặc cổ phần, và hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn DNNN tập trung vào các lĩnh vực then chốt và thiết yếu, đặc biệt là ở những địa bàn quan trọng liên quan đến quốc phòng và an ninh, cũng như các lĩnh vực mà doanh nghiệp tư nhân không đầu tư Hiệu quả hoạt động của DNNN chủ yếu được đánh giá qua tiêu chí hiệu quả kinh tế, đồng thời tách bạch nhiệm vụ giữa việc sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thông thường và cung cấp hàng hóa, dịch vụ công ích.
Luận văn này sẽ tập trung nghiên cứu hiệu quả hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp cụ thể, với trọng tâm là hiệu quả kinh tế Hiệu quả hoạt động kinh doanh được định nghĩa là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có để đạt được kết quả kinh doanh tối đa hoặc đạt được mục tiêu kinh doanh với chi phí tối thiểu.
1.2.2 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Luận văn này sẽ nghiên cứu hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tập trung vào hiệu quả kinh tế của từng doanh nghiệp cụ thể Hiệu quả hoạt động kinh doanh được hiểu là khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực hiện có để đạt được kết quả kinh doanh tối đa, hoặc đạt được mục tiêu đã xác định với chi phí thấp nhất.
Chỉ tiêu tài chính cổ điển bao gồm ba nhóm chính: (i) sức sản xuất, (ii) sức sinh lợi và (iii) suất hao phí Những chỉ tiêu này được xác định bằng cách lấy kết quả sản xuất kinh doanh chia cho chi phí hoặc yếu tố đầu vào, từ đó phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Sức sản xuất là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố đầu vào và kết quả đầu ra Chỉ tiêu này cho biết một đơn vị chi phí đầu vào tạo ra bao nhiêu đơn vị kết quả đầu ra Nếu trị số chỉ tiêu này cao, điều đó chứng tỏ hiệu quả sử dụng đầu vào tốt và hoạt động hiệu quả Ngược lại, trị số thấp cho thấy hiệu quả sử dụng đầu vào kém, dẫn đến hoạt động không đạt hiệu quả mong muốn.
Sức sản xuất = Chỉ tiêu đầu ra phản ánh kết quả sản xuất/yếu tố đầu vào hay chi phí sản xuất.
Chỉ tiêu đầu vào bao gồm:
Tổng tài sản của doanh nghiệp được đánh giá từ hai khía cạnh chính: nguồn hình thành, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, và hình thức tồn tại, phân chia thành tài sản cố định và tài sản lưu động.
+ Số lượng lao động sử dụng: thước đo có thể là số người lao động, giờ công, ngày công bình quân.
+ Chi phí sản xuất kinh doanh: là các khoản chi phí để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chỉ tiêu đầu ra gồm có:
Doanh thu thuần là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng, cung cấp dịch vụ và hoạt động tài chính Chỉ tiêu này phản ánh quy mô hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường và được tính toán theo một công thức cụ thể.
Doanh thu thuần = tổng doanh thu - các khoản khấu trừ (giảm giá hàng bán,hàng bán bị trả lại…).
Giá trị gia tăng là phần giá trị mới được hình thành trong quá trình sản xuất kinh doanh, bao gồm các yếu tố như tiền lương, tiền lãi, thuế và lợi nhuận sau thuế Giá trị này được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Giá trị gia tăng = tổng giá trị sản xuất (tiêu thụ) - tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mua vào.
Lợi nhuận là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp quan trọng, phản ánh kết quả kinh doanh cuối cùng và cách tổ chức sử dụng các yếu tố sản xuất trong doanh nghiệp Công thức tính lợi nhuận được xác định là: Lợi nhuận = Doanh thu thuần - Tổng chi phí.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp có vốn nhà nước tại Việt Nam, dựa trên lý thuyết về Cấu trúc sở hữu Quy trình nghiên cứu của khóa luận được chia thành 4 bước cụ thể.
Sơ đồ 2.1: Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu.
Vấn đề nghiên cứu bao gồm:
- Ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
- Đo lường Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
- Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
Bước 2: Nội dung nghiên cứu.
Nội dung nghiên cứu bao gồm:
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước tại Việt Nam Cấu trúc sở hữu được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp nhà nước phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động Thông qua việc xem xét các mô hình quản trị và chính sách đầu tư, nghiên cứu sẽ cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách thức mà cấu trúc sở hữu tác động đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu suất cho các doanh nghiệp có vốn nhà nước tại Việt Nam.
- Tổng quan các nghiên cứu về Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, chúng tôi khuyến nghị cần cải thiện cấu trúc sở hữu và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước tại Việt Nam Việc tái cấu trúc sở hữu sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường tính minh bạch trong quản lý Đồng thời, áp dụng các biện pháp quản trị hiện đại sẽ góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp này trên thị trường.
Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứuBước 2: Nội dung nghiên cứuBước 3: Phương pháp nghiên cứuBước 4: Kết quả nghiên cứu
Bước 3: Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) và ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM).
Phương pháp nghiên cứu diễn dịch, quy nạp, tổng hợp, so sánh và phân tích được áp dụng để khảo sát thực trạng cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam.
Bước 4: Kết quả nghiên cứu
- Tìm ra ảnh hưởng của Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam
Đo lường ảnh hưởng của cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước tại Việt Nam là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này nhằm đề xuất các hàm ý chính sách nhằm cải thiện cấu trúc sở hữu và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này Việc tối ưu hóa cấu trúc sở hữu sẽ góp phần nâng cao hiệu suất và tính cạnh tranh của các doanh nghiệp có vốn nhà nước, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam.
2.1.2 Các giả thuyết nghiên cứu
Về tác động của các thành phần sở hữu tới hiệu quả hoạt động doanh nghiệp
H1: Sở hữu nhà nước có tác động tích cực tới hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
H2: Sở hữu nước ngoài có tác động tích cực tới hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
H3: Sở hữu tư nhân trong nước là tổ chức tác động tích cực tới hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
H4: Sở hữu tư nhân trong nước là cá nhân tác động tích cực tới hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Giả thuyết H1 cho rằng sự hiện diện của cổ đông nhà nước và mức độ sở hữu của họ trong doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của nhà đầu tư về giá trị doanh nghiệp Các chỉ tiêu tài chính liên quan đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sẽ tỷ lệ thuận với mức độ sở hữu nhà nước Hơn nữa, cấu trúc sở hữu tập trung, đặc biệt là sở hữu nhà nước, thường mang lại lợi thế cho doanh nghiệp nhờ vào sự tập trung vốn và đại diện chủ sở hữu từ Nhà nước, điều này đã được nhiều nghiên cứu như của Claessens và Djankov chỉ ra.
Giả thuyết H2 được đưa ra để làm rõ tác động của sở hữu nhà nước tại các doanh nghiệp nhà nước có cổ phần chi phối từ cổ đông nhà nước, khác với giả thuyết H1 chỉ kiểm định ảnh hưởng của sở hữu nhà nước tới hiệu quả hoạt động chung của doanh nghiệp Nghiên cứu này dựa trên thực tiễn cho thấy các doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa (DNNN CPH) có hiệu quả hoạt động được cải thiện nhờ vào quá trình cổ phần hóa và tác động tích cực từ việc niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Nghiên cứu về tác động của cấu trúc sở hữu đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp cho thấy mối quan hệ giữa sở hữu nhà nước và hiệu quả có thể là tuyến tính, phi tuyến tính hoặc không tồn tại Theo lý thuyết cạnh tranh, hiệu quả chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh trên thị trường hơn là quyền sở hữu Giả thuyết tín hiệu cho rằng sự hiện diện của cổ đông nhà nước có thể tác động trái chiều đến nhận thức của nhà đầu tư về giá trị doanh nghiệp, phụ thuộc vào mức độ sở hữu nhà nước tại điểm cực tiểu hình chữ U Mối quan hệ hình chữ U đã được Yu (2013) giải thích dựa trên mức độ tập trung sở hữu nhà nước và được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu khác liên quan đến doanh nghiệp tại Trung Quốc như của Wei và cộng sự (2005), Tian và Estrin (2008), Gunasekarage và cộng sự (2007), và Hess và cộng sự (2010).
Cơ sở để đưa ra giả thuyết H2, H3, H4 dựa trên nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Các nhà khoa học, cả trong và ngoài Việt Nam, đã chứng minh rằng sở hữu nước ngoài có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, như nghiên cứu của Claessens và Djankov.
Nghiên cứu của Wei và cộng sự (1999), Gurbuz và Aybars (2010), và Lê Đức Hoàng (2015) cho thấy sở hữu tư nhân có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, điều này cũng được ghi nhận trong quá trình cổ phần hóa và sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam Tuy nhiên, sự khác biệt giữa cổ đông cá nhân và tổ chức dẫn đến việc đánh giá tác động của sở hữu tư nhân được phân tách theo giả thuyết H5 và H6 McConnell và Servaes (1990) cùng Hartzell và Starks (2003) khẳng định rằng sở hữu tổ chức cải thiện hiệu quả hoạt động nhờ tính chuyên nghiệp trong đầu tư và vai trò giám sát, trong khi Duggal và Millar (1999) lại đặt ra nghi vấn về khả năng giám sát của các nhà đầu tư tổ chức khi không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về tác động này.
Phương pháp ước lượng được áp dụng trong luận văn này là phương pháp ước lượng cho dữ liệu bảng, với trọng tâm là phương pháp bình phương tối thiểu gộp (Pooled).
Bài viết này nghiên cứu hai mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) và tác động cố định (FEM) trong phân tích dữ liệu Mô hình nghiên cứu được trình bày dưới dạng hồi quy gộp (pooled model), giúp xác định mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu.
Trong mô hình Pooled OLS, Yit đại diện cho biến phụ thuộc là ROE, trong khi Xit là các biến giải thích Các biến giải thích đã được trình bày ở phần trước, cho phép mô hình được diễn đạt một cách rõ ràng và có hệ thống.
PFit it = β 0 + β 1 NN it + β 2 CN it + β 3 TC it + β 4 FOR it + β 5 Size it +β 6 LTD it + β 7 FA it
Biến phụ thuộc PFit được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp i trong năm t, dựa trên tỷ lệ phần trăm thay đổi của tỷ suất sinh lời (ROE).
Việc sử dụng chỉ số ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua lợi nhuận Tùy vào mục tiêu nghiên cứu và cơ sở dữ liệu, các nhà nghiên cứu có thể lựa chọn các phương pháp xác định lợi nhuận khác nhau, bao gồm lợi nhuận trước thuế và lãi vay, lợi nhuận thuần cộng lãi vay, hoặc chỉ lợi nhuận thuần Tuy nhiên, chỉ số ROE có hạn chế là chỉ phản ánh hiệu quả trong quá khứ, tức là kết quả kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp trong kỳ kế toán đã qua.
THỰC TRẠNG CẤU TRÚC SỞ HỮU VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NHÀ NƯỚC ĐẦU TƯ TẠI VIỆT NAM
Doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư tại Việt Nam
3.1.1 Phân loại doanh nghiệp theo tiêu chí sở hữu
Vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán bao gồm vốn cổ phần, lợi nhuận chưa phân phối và các nguồn khác Theo Luật doanh nghiệp Việt Nam, vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty Nguyên tắc kế toán quy định rằng vốn chủ sở hữu là phần tài sản thuần còn lại thuộc sở hữu của cổ đông và được phản ánh theo từng nguồn hình thành như vốn góp, lợi nhuận từ kinh doanh và chênh lệch đánh giá lại tài sản Kế toán chỉ ghi nhận số vốn thực tế đã góp, không ghi nhận theo cam kết góp của các chủ sở hữu.
Theo quy định pháp lý tại Việt Nam, vốn chủ sở hữu bao gồm vốn góp thực tế từ Nhà nước, cá nhân, tổ chức và cổ đông nắm giữ cổ phiếu Bên cạnh đó, vốn chủ sở hữu còn gồm các thành phần như thặng dư vốn cổ phần từ phát hành cổ phiếu cao hơn mệnh giá, vốn bổ sung từ kết quả sản xuất, kinh doanh, chênh lệch do đánh giá lại tài sản, chênh lệch tỷ giá hối đoái trong đầu tư xây dựng cơ bản, và các quỹ hình thành từ lợi nhuận sau thuế.
Theo quy định của Quốc hội (2014b), doanh nghiệp được phân loại thành 4 loại hình dựa trên thành phần sở hữu và quyền, trách nhiệm của chủ sở hữu, bao gồm: doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn (bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước), và công ty hợp danh.
Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu, người này sẽ tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân cho tất cả các hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp với vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần bằng nhau Số lượng cổ đông tối thiểu là 03, bao gồm cả tổ chức và cá nhân Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong phạm vi vốn đã góp Họ cũng có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình theo quy định.
(iii) Công ty trách nhiệm hữu hạn gồm công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên và công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên:
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có tối đa 50 thành viên, bao gồm cả tổ chức và cá nhân Các thành viên chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp trong giới hạn vốn đã góp Phần vốn góp của các thành viên có thể được chuyển nhượng theo quy định pháp luật.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là loại hình doanh nghiệp mà chủ sở hữu có thể là một tổ chức hoặc cá nhân Chủ sở hữu công ty sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty, nhưng chỉ trong giới hạn số vốn điều lệ đã đăng ký.
DNNN là doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ; được tổ chức quản lý dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn.
Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp yêu cầu tối thiểu hai thành viên là chủ sở hữu chung, cùng kinh doanh dưới một tên chung Các thành viên này được gọi là thành viên hợp danh, và họ chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với nghĩa vụ của công ty Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn, những người này chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã góp.
Doanh nghiệp tại Việt Nam có thể được phân loại theo khu vực thành hai nhóm chính: (i) Khu vực doanh nghiệp trong nước, bao gồm doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp ngoài nhà nước; và (ii) Khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, gồm các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài mà không phân biệt tỷ lệ góp vốn.
3.1.2 Doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư
Theo tiêu chí cấu trúc sở hữu vốn nhà nước, doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư được phân thành hai loại: (i) Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và (ii) nhóm doanh nghiệp còn lại có vốn nhà nước đầu tư Như đã đề cập trong Chương 1, các quốc gia có quy định khác nhau về phạm vi tổ chức kinh tế được xem là DNNN Tại Việt Nam, quy định pháp lý về DNNN cũng đã thay đổi qua từng thời kỳ.
Năm 1995, Luật DNNN số 39L/CTN đầu tiên tại Việt Nam được ban hành, quy định rằng DNNN là tổ chức kinh tế do Nhà nước đầu tư vốn, thành lập và tổ chức quản lý nhằm thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội Luật này áp dụng cho các hình thức doanh nghiệp độc lập, tổng công ty, doanh nghiệp thành viên của tổng công ty và quản lý phần vốn Nhà nước đầu tư ở các doanh nghiệp Ngoài ra, Luật cũng xác định "Cổ phần chi phối của Nhà nước" là một khái niệm quan trọng trong quản lý DNNN.
Cổ phần của Nhà nước trong doanh nghiệp chiếm trên 50% tổng số cổ phần hoặc ít nhất gấp đôi cổ phần của cổ đông lớn nhất khác Đặc biệt, "Cổ phần đặc biệt của Nhà nước" là loại cổ phần cho phép Nhà nước quyết định một số vấn đề quan trọng trong doanh nghiệp, mặc dù không chiếm cổ phần chi phối Luật Doanh nghiệp số 13/1999/QH10, được ban hành vào năm 1999, quy định rằng doanh nghiệp nhà nước (DNNN) khi chuyển đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần sẽ được điều chỉnh theo Luật Doanh nghiệp.
Việc phân định giữa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và các doanh nghiệp có vốn nhà nước đầu tư còn thiếu rõ ràng trong các văn bản luật trước đây Chỉ đến khi Luật DNNN số 14/2003/QH11 được ban hành, khái niệm DNNN theo tiêu chí cấu trúc vốn chủ sở hữu mới được quy định cụ thể Theo quy định của Quốc hội (2003), DNNN là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc có cổ phần, vốn góp chi phối, trong đó vốn góp của Nhà nước chiếm trên 50% vốn điều lệ, và được tổ chức dưới các hình thức như công ty nhà nước, công ty cổ phần, và công ty trách nhiệm hữu hạn.
Để đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và các thành phần kinh tế khác, đồng thời đáp ứng yêu cầu gia nhập WTO, Quốc hội đã ban hành Luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11 vào năm 2005 Luật này quy định rằng các công ty nhà nước thành lập theo Luật DNNN năm 2003 phải chuyển đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần trong thời gian không quá bốn năm kể từ ngày Luật có hiệu lực Theo quy định, DNNN là những doanh nghiệp mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ.
Theo Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13, quy định hiện hành chỉ rõ rằng doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là doanh nghiệp mà nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ Đồng thời, tất cả hoạt động của DNNN và các doanh nghiệp có vốn nhà nước đều phải tuân thủ các quy định chung hiện hành.