Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Văn học Trung Quốc là một lĩnh vực phong phú cho nghiên cứu và phê bình, có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học Việt Nam Tuy nhiên, do khoảng cách địa lý, sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa, việc tiếp cận và hiểu biết về tác phẩm văn học Trung Quốc vẫn còn nhiều hạn chế đối với đa số độc giả Việt Nam.
Văn học Trung Quốc đã có ảnh hưởng sâu sắc đến độc giả và tác giả Việt Nam, đặc biệt là hiện tượng Mạc Ngôn Tác giả này đã thu hút sự quan tâm lớn và trở thành chủ đề bàn luận sôi nổi trong giới phê bình văn học Bộ ba tác phẩm nổi bật của Mạc Ngôn, được gọi là “Mạc Ngôn tam hồng”, bao gồm Cao lương đỏ, Củ cải đỏ trong suốt, và Châu chấu đỏ, thể hiện phong cách kể chuyện nặng nề và u ám, khám phá sâu sắc bản chất con người cùng những dục vọng và đố kỵ Mạc Ngôn đã để lại ấn tượng mạnh mẽ, đặc biệt đối với độc giả trẻ hiện đại Ngoài ra, các tiểu thuyết gây bão khác như Cây tỏi nổi giận, Đàn hương hình và Báu vật của đời cũng không thể không được nhắc đến.
Trong Khóa luận tốt nghiệp này, chúng tôi tập trung nghiên cứu tiểu thuyết "Báu vật của đời" của tác giả Mạc Ngôn, đặc biệt là khía cạnh nhân vật Tiểu thuyết này đã giành giải Nhất thể loại tiểu thuyết do Hội Nhà văn Trung Quốc trao tặng năm 1995 Bối cảnh tác phẩm diễn ra tại Cao Mật, quê hương của tác giả, trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động, mang đến cái nhìn tổng quát về xã hội và con người Trung Quốc thời kỳ đó Câu chuyện bắt đầu bằng cơn ngất lịm của người mẹ khi sinh hai đứa con, phản ánh sự đau đớn của đất nước Chín đứa con, đại diện cho nhiều thành phần xã hội, đều có những số phận bi kịch, mỗi người đi theo một con đường riêng và kết thúc cuộc đời trong đau thương Nhân vật Kim Đồng là một điểm nhấn quan trọng trong tác phẩm này.
Thượng Quan Kim Đồng, cậu con trai duy nhất của gia đình, được Lỗ thị "xin giống" từ mục sư phương Tây Malôa, lớn lên nhờ nguồn sữa mẹ và sự chở che của người mẹ Tuy có tài năng, Kim Đồng lại yếu đuối và phụ thuộc vào bầu vú phụ nữ, phản ánh nỗi niềm của nhân dân Trung Quốc đối với những giá trị truyền thống đã trở nên lỗi thời Là sản phẩm của sự giao thoa văn hóa giữa phương Đông và phương Tây, Kim Đồng nổi bật với vẻ đẹp và tài năng nhưng lại khác biệt với các anh chị em trong gia đình Suy nghĩ và cảm nhận của cậu mở ra một thế giới nội tâm phong phú, đồng thời phản ánh bối cảnh xã hội Trung Quốc đầy thử thách thời bấy giờ.
Tổng quan của vấn đề nghiên cứu
Mạc Ngôn, người nhận giải Nobel năm 2012, vẫn là một hiện tượng nổi bật trong văn học Trung Quốc và thế giới Tác phẩm của ông đa dạng và phong phú, với tiểu thuyết là thể loại chính được các nhà phê bình chú ý nhiều nhất Qua quá trình nghiên cứu, tác giả đã tổng hợp một số bài viết nghiên cứu về tiểu thuyết của Mạc Ngôn, đặc biệt là về kết cấu và nghệ thuật xây dựng nhân vật.
Tình hình nghiên cứu về Mạc Ngôn trên thế giới cho thấy, tại Trung Quốc, các bài phát biểu của ông đã được Nguyễn Thị Thại tập hợp và dịch sang tiếng Việt trong hai quyển sách: "Mạc Ngôn và những lời tự bạch" và "Mạc Ngôn – chuyện văn chuyện đời", tuy nhiên, tác giả không đề cập đến kết cấu và nghệ thuật xây dựng nhân vật trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn Bên cạnh đó, quyển "Mạc Ngôn – nghiên cứu và tư liệu" do Dương Dương biên soạn, đã tập hợp những ý kiến phản biện về Mạc Ngôn, được dịch bởi nhà nghiên cứu Lê Huy Tiêu trong cuốn "Tiểu thuyết Trung Quốc thời kỳ Cải cách mở cửa", trong đó có bài viết "Xu hướng mỹ học trong tiểu thuyết Mạc Ngôn" Nhà phê bình Vương Cán cũng đã có những phê phán đối với Mạc Ngôn, góp phần làm phong phú thêm bức tranh nghiên cứu về tác giả này.
Ngôn ngữ của Mạc Ngôn thường thể hiện tư tưởng phản kháng quy phạm truyền thống, đặc biệt qua việc miêu tả những cảnh tượng “xấu xa, bỉ ổi” mà con người đã quen thuộc Lý Kiến Quân chỉ ra rằng khuynh hướng thưởng thức hành vi tàn ác trong văn hóa truyền thống đã ảnh hưởng đến phong cách sáng tác của ông Nhiều nhà phê bình cũng chỉ trích những “hạt sạn” và “văn chương thô thiển, sai ngữ pháp” trong các tác phẩm của Mạc Ngôn, đồng thời nhấn mạnh sự phóng đại và tính giả tạo trong miêu tả nhân vật Vương Kim Thành đặt ra câu hỏi về những sai lầm và mù quáng phi lý trong tiểu thuyết “Báu vật của đời”, cho rằng chúng xuất phát từ hoàn cảnh xuất thân nghèo khó và quan niệm sáng tác phóng túng của Mạc Ngôn Các nhà nghiên cứu Trung Quốc không chỉ phê phán mà còn đề cập đến kết cấu và nhân vật trong tác phẩm của ông, mặc dù những nhận định này thường mang tính sơ lược.
2.2 Tình hình nghiên cứu trong nước
Trong nghiên cứu về kết cấu tiểu thuyết của Mạc Ngôn, tác giả đã tham khảo các công trình của Trần Minh Sơn và Hồ Sĩ Vịnh, tập trung vào sự "hồi sinh" của văn học Trung Quốc sau Cách mạng văn học Hai tác phẩm này chủ yếu đề cập đến những vấn đề chung của văn học Trung Quốc thời kỳ mới, chỉ đưa ra một số nhận định về đóng góp của Mạc Ngôn trong giai đoạn cải cách Bên cạnh đó, Ngô Huy Tiêu và Nguyễn Thị Tịnh Thy cũng là những nhà nghiên cứu nổi bật với nhiều bài viết về Mạc Ngôn.
Trong quyển "Tiểu thuyết Trung Quốc thời kỳ Cải cách mở cửa", nhà nghiên cứu Lê Huy Tiêu đã trình bày ba bài viết đáng chú ý về tác giả Mạc Ngôn, bao gồm "Thế giới nghệ thuật trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn" và "Mạc Ngôn và tiểu thuyết Đàn hương hình" Những bài viết này khám phá sâu sắc phong cách nghệ thuật và những đặc điểm nổi bật trong tác phẩm của Mạc Ngôn, góp phần làm rõ vai trò của ông trong nền văn học Trung Quốc hiện đại.
Xu hướng mỹ học trong tiểu thuyết Mạc Ngôn được nghiên cứu qua các khía cạnh như đề tài, cốt truyện, nghệ thuật tự sự, điểm nhìn nghệ thuật, ngôn ngữ và thủ pháp lạ hóa Theo nhà nghiên cứu Lê Huy Tiêu, thế giới cảm giác trong tác phẩm của Mạc Ngôn bị ảnh hưởng bởi tiểu thuyết "cảm giác mới", trong khi thế giới nghệ thuật của ông chịu tác động từ học thuyết phân tâm học của Freud và các lý thuyết dân tộc học, nhân loại học của Fraze Mặc dù có đề cập đến kết cấu trong tiểu thuyết Mạc Ngôn, nhưng các nhận định chỉ mang tính chất khái quát và đánh giá chung.
Tiểu thuyết của Mạc Ngôn mang một kết cấu phức hợp, phi tuyến tính và “rất hỗn độn”, thể hiện qua sự kết hợp giữa quá khứ và hiện tại, lịch sử và tương lai, cho phép người sống giao lưu với người chết Nhà nghiên cứu Lê Huy Tiêu đã phân tích đề tài, điểm nhìn và ngôn ngữ trần thuật, đồng thời nhấn mạnh việc miêu tả “cái xấu” trong tiểu thuyết Đàn hương hình Ông cũng chỉ ra rằng nhờ vào trí tưởng tượng phong phú, Mạc Ngôn đã tạo ra một cấu trúc lập thể, đa tầng Trong nghiên cứu tiếp theo, Lê Huy Tiêu tiếp tục khám phá “xu hướng mỹ học” trong các tác phẩm của Mạc Ngôn.
Chuyên luận Tự sự kiểu Mạc Ngôn của Nguyễn Thị Tịnh Thy là một nghiên cứu có giá trị khoa học cao về tác giả Mạc Ngôn Nhiều bài viết của tác giả đã được đăng tải trên các tạp chí, thể hiện sự đóng góp đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu văn học.
Kết cấu dán ghép điện ảnh trong tác phẩm "Cao lương đỏ" được phân tích trong Tạp chí văn học số 3 năm 2007, cho thấy sự sáng tạo độc đáo trong việc kết hợp các yếu tố hình ảnh và âm thanh Bên cạnh đó, hình thức trần thuật kiểu tác giả trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn, được trình bày trong Tạp chí Sông, mang đến cái nhìn sâu sắc về cách thức tác giả tương tác với độc giả thông qua ngôn ngữ và phong cách kể chuyện.
Hương số 268/06 – 11 và Tạp chí Khoa học, Đại học Huế đã giới thiệu về Mạc Ngôn, tác giả đạt giải Nobel văn chương 2012, người đã vinh danh làng quê Cao Mật qua bút pháp hậu hiện đại kiểu Trung Quốc Tạp chí Sông Hương số 285/11 – 12 cũng nhấn mạnh về kết cấu lồng ghép trong bút pháp tự sự của ông, cho thấy sự độc đáo trong cách kể chuyện của Mạc Ngôn.
Trong chuyên luận "Tự sự kiểu Mạc Ngôn" của Nguyễn Thị Tịnh Thy, được đăng trên Tạp chí nghiên cứu văn học số 4 năm 2013, tác giả đã phân tích sự đa dạng của người kể chuyện và tính độc đáo của chủ thể mang điểm nhìn trong 11 cuốn tiểu thuyết của Mạc Ngôn Bài viết cũng tập trung vào các sách lược tổ chức người kể chuyện, nghệ thuật tổ chức thời gian, kết cấu tự sự, cùng với ngôn ngữ và giọng điệu trong tác phẩm của nhà văn này.
Trên các tạp chí và trang mạng, có nhiều tài liệu và bài viết nghiên cứu về nhà văn Mạc Ngôn Bài viết "Nghệ thuật trần thuật gắn với thủ pháp lạ hóa trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn" của Hoàng Thị Bích đã phân tích sâu sắc các yếu tố nghệ thuật trong tác phẩm của ông.
Hồng đã phân tích thủ pháp lạ hóa trong việc miêu tả và xây dựng những yếu tố kỳ ảo, phóng đại cái chết trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn Bài viết "Thế giới nghệ thuật của Mạc Ngôn" qua hai tác phẩm "Báu vật của đời" và "Đàn hương hình" của Nguyễn Khắc Phê và Hoàng Thị Bích Hồng đã làm rõ cách mà "phép lạ hóa" được sử dụng để tạo nên những câu chuyện độc đáo trong văn học Mạc Ngôn.
Mạc Ngôn và Ngọc Bi nhận định rằng trong tác phẩm "Ếch", Mạc Ngôn đã khéo léo áp dụng cấu trúc liên văn bản bằng cách lồng ghép nhiều thể loại khác nhau trong cùng một văn bản.
Nghệ thuật xây dựng nhân vật trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn được thể hiện qua ba thế hệ: ông bà, bố mẹ, và “tôi” cùng bạn bè đồng trang lứa, tạo nên một thế giới ẩn dụ giàu ý nghĩa và bức tranh nhân sinh đa sắc màu Theo tác giả Lê Huy Tiêu, những đặc điểm này là điểm nổi bật trong sáng tạo nhân vật của Mạc Ngôn Ngoài ra, luận văn thạc sĩ của Võ Nguyễn Bích Duyên cũng đề cập đến nhân vật trong tiểu thuyết Mạc Ngôn nhưng từ góc độ “cái kỳ”.
“kỳ nhân”: nhân vật siêu nhiên, nhân vật kì tài – dị dạng, nhân vật trẻ thơ – người lớn
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Bài viết tập trung vào nghiên cứu lý thuyết chung về nhân vật văn học, đặc biệt là nhân vật Kim Đồng trong tiểu thuyết "Báu vật của đời" của tác giả Mạc Ngôn Đồng thời, tác giả cũng phân tích các biện pháp nghệ thuật được sử dụng để xây dựng nhân vật, bao gồm hình ảnh, ngôn ngữ và những thủ pháp lạ hóa độc đáo của nhà văn.
Thực hiện đề tài này, người viết hướng đến các nhiệm vụ:
Giới thuyết về thuật ngữ “nhân vật”
Nghiên cứu nhân vật Kim Đồng trong tiểu thuyết "Báu vật của đời" giúp khám phá sâu sắc cuộc đời và tính cách của nhân vật Qua đó, bài viết sẽ phân tích nghệ thuật xây dựng hình tượng Kim Đồng, từ đó làm nổi bật những giá trị nhân văn và ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Mạc Ngôn là một nhà văn nổi bật với nhiều thành tựu đáng kể trong sự nghiệp sáng tác Tiểu thuyết của ông chứa đựng nhiều khía cạnh phong phú để khám phá Trong bài viết này, tôi sẽ tập trung nghiên cứu nhân vật Kim Đồng trong tiểu thuyết "Báu vật của đời".
Bao gồm một số tiểu thuyết Báu vật của đời ( Trần Đình Hiến dịch,
Năm 2007, Nxb Văn Nghệ đã phát hành một số tác phẩm nổi tiếng của nhà văn, bao gồm Đàn hương hình (dịch bởi Trần Đình Hiến, 2004) từ Nxb Phụ Nữ, Tửu quốc (dịch bởi Trần Đình Hiến, 2004) từ Nxb Hội Nhà văn, và Ếch (dịch bởi Nguyên Trần, 2007) từ Nxb Văn học.
Phương pháp nghiên cứu
Trong bài viết này người viết đã vận dụng một số phương pháp nghiên cứu chính sau đây:
Phương pháp hệ thống: Đặt tiểu thuyết Báu vật của đời trong tương quan với các tác phẩm khác của Mạc Ngôn và các nhà văn Trung Quốc khác
Phương pháp thống kê được áp dụng để phân tích các tác phẩm của Mạc Ngôn, nhằm làm nổi bật nét độc đáo của hình tượng nhân vật Kim Đồng Qua đó, phương pháp này giúp khái quát quan niệm nghệ thuật của tác giả về con người.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để khám phá tiểu thuyết "Báu vật của đời", từ đó làm nổi bật các luận điểm liên quan đến nghệ thuật xây dựng nhân vật trong tác phẩm.
Kim Đồng Khái quát để đƣa ra những kết luận, nhận định chính xác
Phương pháp so sánh là cách hiệu quả để đặt tác phẩm của nhà văn Mạc Ngôn bên cạnh những tác phẩm khác của ông, từ đó xây dựng vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc hơn Việc này không chỉ giúp mở rộng vấn đề mà còn làm nổi bật những đặc điểm độc đáo trong phong cách sáng tác của Mạc Ngôn.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn
Cung cấp kiến thức tổng quan về khái niệm, chức năng và phân loại nhân vật văn học, bài viết này mang đến cái nhìn tham khảo về tác giả Mạc Ngôn Đặc biệt, việc phân tích sâu sắc nhân vật Kim Đồng giúp làm nổi bật những đặc trưng của hoàn cảnh xã hội và con người Trung Quốc.
Khóa luận này nghiên cứu nhân vật Kim Đồng trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn, đồng thời khám phá tài năng xây dựng nhân vật và bút pháp nghệ thuật tinh tế của tác giả Nghiên cứu cả về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm sẽ cung cấp cho người đọc cơ sở tham khảo quý giá, giúp họ dễ dàng tiếp nhận tư tưởng và khai thác các thủ pháp nghệ thuật độc đáo trong tiểu thuyết nước ngoài này.
Cấu trúc của khóa luận
CUỘC ĐỜI VÀ TÍNH CÁCH NHÂN VẬT KIM ĐỒNG 28 2.1 Nhân vật kì tài – dị tật
Nhân vật kì tài
Trong tiểu thuyết của Mạc Ngôn, các nhân vật kì nhân, quái kiệt đóng vai trò quan trọng với khả năng siêu phàm, vượt trội hơn người Những nhân vật này thường có xuất thân bình thường, trần tục nhưng lại sở hữu những khả năng đặc biệt, mang bản chất ngoại lệ và khác biệt Khả năng của họ có thể được ghi nhận và tán thưởng bởi mọi người xung quanh hoặc chỉ được nhân vật cảm nhận và kể lại cho độc giả nghe Các ví dụ điển hình bao gồm nhân vật "tôi" trong Thập Tam Bộ với khả năng ăn phấn, bác sĩ Vạn Tâm trong tiểu thuyết Ếch với tài năng cứu sống nhiều người nhưng cũng sẵn sàng giết bỏ sinh linh bé nhỏ, và hai nhân vật Lam Giải Phóng và Lam Ngàn Năm Đầu To trong Sống đọa thác đầy với khả năng nhớ lại từng kiếp của mình sau nhiều lần đầu thai.
Nhân vật Kim Đồng có một nguồn gốc ra đời kỳ lạ, với những dấu hiệu như "những tia màu hồng rực rỡ" và hình ảnh thiên thể mang hình bầu vú, cùng với con nhện "báo tin vui" Sự xuất hiện của cậu bé được huyền thoại hóa qua hình ảnh người phụ nữ mang thai "đã mười hai tháng" dưới ánh sáng Những chi tiết này không chỉ báo trước một cuộc sinh nở đầy sóng gió mà còn thể hiện cách Mạc Ngôn sử dụng yếu tố cảm tính và suy đoán của con người, tương tự như trong văn học dân gian, để tô điểm cho sự ra đời đặc biệt của nhân vật.
Lỗ Toàn Nhi đã sinh chín đứa con cho nhà Thượng Quan, nhưng tất cả đều không mang dòng máu họ Thượng Quan do sự bất lực của chồng cô, Thượng Quan Thọ Hỉ Để có con, Lỗ thị đã phải "xin giống" và sau nhiều lần sinh nở, đứa con thứ chín, Thượng Quan Kim Đồng, đã ra đời và là con trai duy nhất trong gia đình.
Kim Đồng là một biểu tượng đáng nhớ trong văn hóa phương Đông, tượng trưng cho những cậu bé thông minh, lanh lợi và xinh đẹp, luôn hầu hạ các vị tiên Hình ảnh của Kim Đồng gắn liền với sự trẻ trung vĩnh cửu, không bao giờ lớn lên trong thế giới tiên cảnh, thể hiện sự tuân thủ và phục tùng Tên gọi Kim Đồng được cha của cậu đặt khi cậu tròn một trăm ngày tuổi, không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa mà còn gợi mở về một cuộc đời kỳ diệu và khác thường của nhân vật.
Kim Đồng, sinh ra trong tình yêu thương của gia đình, đặc biệt là từ mẹ, sở hữu khả năng giao tiếp đặc biệt với vật vô tri, thể hiện qua sự nhạy cảm sâu sắc với bầu vú phụ nữ Cậu không chỉ đam mê mà còn có khả năng cảm nhận bầu vú một cách tinh tế, đến mức ảnh hưởng đến khả năng quan hệ tình dục Sau này, Kim Đồng mở cửa hàng bán áo lót và trở thành chuyên gia thiết kế, tạo nên một thế giới xoay quanh bầu vú, như thể cuộc sống của cậu gắn liền với chúng.
Kim Đồng, từ khi mới sinh, đã được mẹ bao bọc và nuôi dưỡng bằng nguồn sữa quý giá, mà hình ảnh bầu vú mẹ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí cậu Sữa mẹ không chỉ mang hương vị đa dạng mà còn phản ánh hoàn cảnh sống và nỗi khổ cực của người mẹ, Lỗ thị, khi phải nuôi chín người con trong một xã hội đầy khó khăn Mỗi mùi vị của sữa là một câu chuyện về cuộc sống của mẹ cậu, về những thử thách mà người phụ nữ vĩ đại của Trung Quốc đã phải đối mặt trong bối cảnh chính trị, quân sự và kinh tế khắc nghiệt Mạc Ngôn, với sự tinh tế trong việc khắc họa những chi tiết giản dị nhưng sâu sắc, đã tạo nên một bức tranh chân thực về số phận con người và hoàn cảnh đất nước Qua đó, ông không chỉ thể hiện nỗi đau của người phụ nữ truyền thống mà còn là một ẩn dụ cho những khổ cực và sự chuyển mình của Trung Hoa trước những biến động lịch sử.
Sữa không chỉ là nguồn sống mà còn là chất xúc tác cho sự tồn tại của Kim Đồng, trong khi bầu vú trở thành tín ngưỡng riêng, một báu vật mà cậu tôn thờ suốt đời Tình cảm dành cho bầu vú giống như trung tâm điều khiển cảm xúc, khiến cậu trải qua những khoảnh khắc vui vẻ và đôi khi trở thành một đứa trẻ đầy tang thương.
Người có ảnh hưởng lớn nhất đến cuộc đời Kim Đồng chính là mẹ cậu, Lỗ Thị, người đã sinh ra, yêu thương và che chở cho cậu Bầu vú mẹ Kim Đồng không chỉ mang lại cảm giác thân quen mà còn chứa đựng sự kỳ diệu Đối với Kim Đồng, bầu vú ấy như một sinh thể độc đáo với hình dáng, tâm hồn và tiếng nói riêng, vừa e ấp vừa mạnh mẽ Nó đã nuôi sống Kim Đồng và là nguồn sống cho các thế hệ con cháu của Lỗ Thị Tuy nhiên, thời gian và số phận cũng đã để lại dấu ấn, khiến bầu vú từ vẻ đẹp như hoa nhỏ dần trở nên già nua và héo tàn qua những thử thách của cuộc đời.
Mọi chuyện bắt đầu khi các con trong gia đình Thượng Quan quyết định chọn con đường riêng cho mình Sự ra đi của chị Lai Đệ theo người đàn ông khác để lại dấu ấn sâu sắc, như "nếp hằn giữa đầu và bầu vú" mà dù có được vuốt phẳng nhưng vẫn không thể xóa nhòa Ngày chị hai Chiêu Đệ rời bỏ gia đình để theo Tư Mã Khố, Lỗ thị phải gánh vác trách nhiệm nuôi đứa con của chị.
Mùi vị của của cải thối trong tác phẩm "Kim Đồng" phản ánh sự kiệt sức của người mẹ, với hình ảnh bầu vú nhăn nheo và gân xanh chằng chịt Chị cả Lai Đệ trở về mang theo đứa cháu ngoại đầu tiên, Sa Tảo Hoa, mút vú mẹ như dây cung, khiến núm vú tuột ra và co lại, giống như con đỉa sau khi tiếp xúc với nước.
Ngoài tình cảm dành cho mẹ, Kim Đồng còn thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến những người phụ nữ xung quanh, như chị cả Lai Đệ với "cặp vú như hai con lợn sữa tí hon" và chị Phán Đệ với "cặp vú đồ sộ nặng trĩu" khiến cậu "mê hoặc con mắt" Những hình ảnh này không chỉ phản ánh sự ngưỡng mộ mà còn thể hiện những thăng trầm trong cuộc sống của họ.
Qua sự quan sát tỉ mỉ, Kim Đồng nhận định rằng bầu vú cao cấp nhất của nhà Thượng Quan chính là cặp vú của Tiên Chim.
Tiên Chim được coi là loại bầu vú tốt nhất trong số những bầu vú của nhà Thượng Quan, với hình dáng gọn gàng và lanh lợi Kim Đồng luôn say mê và tò mò về bầu vú, ngay cả bầu vú một bên của cô Kim cũng khiến cậu ngẩn ngơ Sau nhiều năm, cậu nhận thấy bầu vú không hề thay đổi, với núm vú hồng nhô cao và sữa chảy dầm dề Người dân trấn Đại Lan vô tình chọn Kim Đồng làm "công tử tuyết", tạo cơ hội cho cậu tiếp cận nhiều bầu vú của phụ nữ khác nhau, mỗi bầu vú đều mang những màu sắc, hình dáng và cảm xúc riêng Những bầu vú mềm mại như chim bồ câu hay xinh xắn, đàn hồi khiến cậu vui mừng, trong khi những bầu vú xấu xí lại làm cậu tổn thương Những ấn tượng về bầu vú từ những người phụ nữ thoáng qua đã trở thành ký ức sâu đậm, khiến cậu có thể nhớ rõ từng kiểu bầu vú mà cậu từng chạm vào, kể cả những bầu vú có mùi khét hay tỏa hương như hoa thuốc phiện cũng để lại trong cậu nhiều suy tư và đánh giá.
Kim Đồng, một cậu bé lai Tây với ngoại hình đặc biệt, sở hữu đôi mắt xanh và tóc vàng di truyền từ mục sư Malôa, nổi bật giữa đám đông người Trung Quốc Khả năng phát triển thể chất của cậu cũng rất khác thường, khi Kim Đồng đã có thể đứng dậy và bước đi những bước đầu tiên ở tuổi chỉ bảy tháng Khi trưởng thành, mặc dù cậu không chủ động, nhưng nhiều cô gái vẫn tìm cách tiếp cận và quyến rũ cậu, điều này đã mang lại cho Kim Đồng nhiều cơ hội để tiến thân trong xã hội.
Trước khi bỏ học, Kim Đồng là một cậu bé thông minh và lanh lợi, đặc biệt nổi bật trong môn âm nhạc với trí nhớ xuất chúng và khả năng cảm thụ âm nhạc tuyệt vời Cậu cũng thể hiện sự hứng thú với tiếng Nga, khiến khả năng nói tiếng Nga của mình trở nên ấn tượng Sự tài năng và ngoại hình nổi bật của Kim Đồng đã thu hút sự chú ý và đôi khi là sự ganh ghét từ bạn bè Tất cả những điều này chứng tỏ rằng cậu không chỉ có thiên phú mà còn sở hữu trí tuệ vượt trội.
Nhân vật mang bản chất trẻ thơ
Chương 3: Nghệ thuật xây dựng nhân vật
3.1 Nghệ thuật kỳ ảo – lạ hóa
3.3 Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ
PHẦN NỘI DUNG CHƯƠNG 1: NGHIÊN CỨU LÍ THUYẾT VỀ NHÂN VẬT
VÀ HÀNH TRÌNH SÁNG TÁC CỦA MẠC NGÔN
1.1 Lí thuyết về nhân vật
Nhà văn W Goethe từng nói rằng con người là điều thú vị nhất đối với con người, và chính con người cũng chỉ hứng thú với nhau Điều này cho thấy nhân vật văn học đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện giá trị tư tưởng và nghệ thuật Nhân vật có thể là những người có tên như Thúy Kiều, Nhĩ, Kiên, hoặc những nhân vật không tên như quản ngục, thầy thơ lại, hay thậm chí là các đại từ nhân xưng trong văn học hiện đại như "tôi", "anh", "cô", và trong ca dao dân ca như "mình", "ta", "anh", "nàng".
Nhân vật văn học là hiện tượng nghệ thuật ước lệ, thể hiện tư tưởng tác phẩm và ý đồ tác giả, thường có dấu hiệu nhận biết đặc trưng Nam Cao đã khắc họa nhân vật Chí Phèo một cách sinh động sau khi ra tù: "Hắn về lớp này trông khác hẳn, mới đầu chẳng ai biết hắn là ai Trông đặc như thằng săng đá! Cái đầu thì trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết! Hắn mặc quần nái đen với cái áo tây vàng Cái ngực phanh, đầy những nét chạm trổ rồng phượng với một ông tướng cầm chùy, cả hay cánh tay cũng thế Trông gớm chết!”
Nam Cao (2015) đã mô tả chi tiết ngoại hình của Chí Phèo, cho thấy sự biến đổi của nhân vật sau khi ra khỏi nhà tù thực dân Những thay đổi này không chỉ phản ánh sự thay đổi về hình thức mà còn là dấu hiệu cho sự tha hóa và tiến gần đến bi kịch lưu manh hóa của Chí Phèo.
Thuật ngữ "nhân vật" (persona) có nguồn gốc từ tiếng Pháp và La-tinh, ban đầu chỉ mặt nạ mà diễn viên sử dụng, sau này được dùng để chỉ nhân vật được miêu tả nghệ thuật trong tác phẩm văn học Trong nghiên cứu văn học, có nhiều quan niệm khác nhau về khái niệm nhân vật, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách hiểu và phân tích.
Trong cuốn "Từ điển thuật ngữ văn học" của Lê Bá Hiến, Trần Đình Sử và Nguyễn Khắc Phi, nhân vật văn học được định nghĩa là một đơn vị nghệ thuật mang tính ước lệ, không thể đồng nhất với con người thật trong đời sống Quan điểm này nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng giữa nhân vật trong văn học và con người trong thực tế, khẳng định rằng mỗi loại nhân vật có những đặc điểm và vai trò riêng biệt.
Trong cuốn 150 thuật ngữ văn học, tác giả Lại Nguyên Ân đã chỉ ra:
Nhân vật là khái niệm trung tâm trong việc phân tích tác phẩm văn học, phản ánh khuynh hướng và phong cách sáng tác của nhà văn Nhân vật văn học không chỉ là hình tượng nghệ thuật về con người mà còn bao gồm các sinh vật và loài cây, được gán cho những đặc điểm nhân văn Tác giả nhấn mạnh mối quan hệ giữa nhân vật và phong cách sáng tác, cũng như cá tính sáng tạo của nhà văn, đồng thời chỉ ra sự liên kết giữa nhân vật văn học và con người trong đời thực.
Trong cuốn Lý luận văn học (tập 2), Trần Đình Sử và nhóm tác giả đã định nghĩa nhân vật văn học là hình tượng của các cá thể con người trong tác phẩm, được nhà văn nhận thức và tái tạo qua ngôn từ nghệ thuật Nhân vật không chỉ là hình ảnh mà còn là phương tiện truyền tải nội dung và tư tưởng của tác phẩm, cho thấy vai trò quan trọng của ngôn từ trong việc xây dựng nhân vật.
Nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong tác phẩm văn học, là sản phẩm của tác giả được hình thành qua nghệ thuật ngôn từ Thông qua các nhân vật, tác giả truyền tải những giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Nhân vật là yếu tố cơ bản trong tác phẩm văn học, đóng vai trò là đối tượng của tác giả và là trung tâm của các sự kiện Qua việc xây dựng nhân vật bằng ngôn từ, từ ngoại hình đến tính cách, tâm lý và lời thoại, tác giả truyền tải ý đồ nghệ thuật của mình Mỗi nhân vật, dù chính hay phụ, chính diện hay phản diện, đều mang một mục đích nhất định, phản ánh những tư tưởng và cảm hứng của tác giả Nhân vật không chỉ là công cụ để phát triển cốt truyện mà còn giúp tác giả thể hiện tài năng nghệ thuật trong sáng tác.
1.1.2 Chức năng và phân loại nhân vật
Nhân vật trong văn học là phương tiện mà tác giả sử dụng để truyền tải tư tưởng, nghệ thuật và cảm xúc đến độc giả Mỗi nhân vật đều mang trong mình một sứ mệnh và chức năng văn học riêng, góp phần làm cho quá trình sáng tác và tiếp nhận tác phẩm trở nên gần gũi hơn Chúng không chỉ là những hình ảnh sống động mà còn là cánh cửa mở ra thế giới tư tưởng của tác phẩm, phản ánh hiện thực xã hội mà tác giả muốn thể hiện Việc miêu tả và khái quát tính cách xã hội thông qua nhân vật giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh và thông điệp mà tác phẩm muốn truyền đạt.
Tính cách của nhân vật trong văn học là yếu tố quan trọng thể hiện sự độc đáo và cá tính riêng biệt, ảnh hưởng đến cuộc sống và diễn biến của nhân vật trong tác phẩm Mỗi nhân vật đều có những đặc điểm tính cách riêng, giúp người đọc dễ dàng nhận diện và hiểu sâu hơn về họ.
Tính cách được định nghĩa trong tâm lý học là thuộc tính tâm lý của mỗi cá nhân, bao gồm hệ thống thái độ đối với thực tế xung quanh, thể hiện qua hành vi, cử chỉ và phong cách giao tiếp.
Trong văn học, Aristote cho rằng tính cách là yếu tố quyết định đặc điểm của nhân vật và thể hiện ý chí của họ Mỗi nhân vật đều có một tính cách riêng, ảnh hưởng đến hành động, lời nói
C Mác đã chỉ ra rằng bản chất con người không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là sự tổng hòa của các mối quan hệ xã hội Con người không thể tồn tại độc lập mà cần phải gắn bó với cộng đồng và xã hội Tính cách của mỗi cá nhân phụ thuộc vào hoàn cảnh xã hội, địa vị và khả năng giao tiếp Do đó, tính cách nhân vật được hình thành từ sự kết hợp giữa địa vị giai cấp, ảnh hưởng xã hội và tư tưởng tình cảm, tạo nên một mối quan hệ thống nhất giữa cái cá thể và cái khái quát, cái riêng và cái chung.
Nhân vật trong văn học không chỉ miêu tả tính cách xã hội mà còn thể hiện cá tính độc đáo của từng nhân vật Ví dụ, nhân vật "thị" trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân phản ánh tình trạng đói nghèo của dân tộc trước Cách mạng tháng Tám Tương tự, Xuân tóc đỏ của Vũ Trọng Phụng phác họa bối cảnh xã hội đầy xảo trá và giả dối của giới thượng lưu Việt Nam thời bấy giờ Tính cách nhân vật vì thế vừa phản ánh tính cách xã hội, vừa gắn liền với cá tính cá nhân, thể hiện sự giao thoa giữa tính chung và tính riêng, trong đó tính chung ẩn chứa trong cá tính, và cá tính lại biểu hiện tính chung của cộng đồng Chìa khóa để nhà văn khám phá và lý giải hiện thực chính là sự kết nối này.