Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Hoạt động huy động vốn đóng vai trò quan trọng đối với ngân hàng thương mại (NHTM) và nền kinh tế Vốn là yếu tố quyết định cho sự phát triển kinh tế và hoạt động ngân hàng, vì các nguồn vốn huy động sẽ được chuyển thành nguồn cung cấp cho các nghiệp vụ sinh lời, chủ yếu là tín dụng Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa khai thác hết tiềm năng huy động vốn, đặc biệt là từ nguồn vốn trong dân cư Do đó, các NHTM cần có chiến lược và giải pháp để nâng cao khả năng huy động vốn, bởi hiện nay nhiều ngân hàng đang thiếu vốn ổn định với chi phí hợp lý Việc tăng trưởng vốn huy động với quy mô và chất lượng cao là yêu cầu cấp thiết cho sự phát triển bền vững của các NHTM.
Hiện nay, huy động vốn là mục tiêu cốt lõi của các ngân hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng cho tăng trưởng kinh tế Nghiệp vụ huy động vốn đóng vai trò quan trọng, vì nguồn vốn này chính là “nguyên liệu đầu vào” để ngân hàng luân chuyển và điều phối, tạo ra các sản phẩm thiết thực cho thị trường.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Ninh (Vietinbank CN Bắc Ninh) được thành lập vào năm 1997, sau khi tách ra từ Ngân hàng Công Thương Hà Bắc, với trụ sở chính tại thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Sau hơn 20 năm hoạt động, chi nhánh đã có những bước phát triển mạnh mẽ và đạt nhiều thành tựu đáng kể Tuy nhiên, ngân hàng vẫn phải đối mặt với những khó khăn và thách thức, đặc biệt là trong việc tăng trưởng huy động vốn để mở rộng quy mô tín dụng.
Để phát triển hoạt động huy động vốn hiệu quả và tạo nguồn vốn dồi dào, chất lượng cao phục vụ cho Chi nhánh, lãnh đạo Chi nhánh Bắc Ninh ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đang chú trọng đến việc khai thác nguồn vốn từ khách hàng cá nhân và tổ chức (KHCN), vì đây là đối tượng cung cấp hơn 80% nguồn vốn Vốn huy động từ KHCN không chỉ đáp ứng nhu cầu hoạt động của ngân hàng mà còn được xem là nguồn vốn chiến lược lâu dài cho các ngân hàng thương mại.
Dựa trên thực tế hiện nay, tôi đã quyết định lựa chọn đề tài "Huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh" cho luận văn của mình.
Tổng quan công trình nghiên cứu
Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực huy động vốn khoa học và công nghệ (KHCN) Nhiều tác giả đã nghiên cứu đề tài này, tập trung vào các vấn đề liên quan đến huy động vốn và những phương pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực ngân hàng.
Luận văn thạc sĩ "Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng BIDV chi nhánh Bắc Hà Nội" của tác giả Lê Như Mai, viết năm 2012, đã trình bày các khái niệm liên quan đến vốn và hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM), cũng như vai trò quan trọng của vốn trong hoạt động kinh doanh tại NHTM Nghiên cứu cũng đã phân tích thực trạng hiệu quả huy động vốn tại chi nhánh trong giai đoạn 2009 - 2012 Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn, bao gồm: (1) Tăng cường phân tích thị trường huy động vốn, (2) Xây dựng chính sách tiếp cận và chăm sóc khách hàng hiệu quả, (3) Quản lý nguồn vốn theo phương pháp và mục tiêu đúng đắn, và (4) Đào tạo nâng cao trình độ nghiệp vụ cho cán bộ.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Thúy nghiên cứu về việc tăng cường huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thành Công Nghiên cứu này nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng huy động vốn, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Hà, trong bài viết năm 2014 tại trường Đại Học Thương Mại, đã phân tích hoạt động huy động vốn cá nhân tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN và đưa ra các kiến nghị nhằm tăng cường hiệu quả huy động vốn cá nhân Các đề xuất bao gồm việc hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng cho các sản phẩm huy động vốn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của chi nhánh.
Bài viết "CN Quang Trung" của tác giả Cao Thị Phượng, được thực hiện tại trường Đại học Thương Mại vào năm 2016, phân tích tình hình huy động vốn tại ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam - CN Quang Trung Tác phẩm đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi cho chi nhánh, đồng thời cải thiện năng lực quản trị rủi ro lãi suất trong việc điều hành lãi suất tiền gửi.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Kim Ngân tập trung vào đề tài "Huy động vốn khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế." Nghiên cứu này phân tích các phương thức huy động vốn từ khách hàng cá nhân, đánh giá hiệu quả và đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao khả năng huy động vốn tại chi nhánh ngân hàng này.
Vào năm 2017, tác giả đã hệ thống hóa các cơ sở lý luận căn bản về ngân hàng thương mại (NHTM) và huy động vốn Bài viết đề xuất các nhóm giải pháp liên quan đến thị trường, nhân sự, kinh tế, tâm lý và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn cho các hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN).
Luận văn “Hoàn thiện chính sách huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Thừa Thiên Huế” của tác giả Dương Nguyễn Xuân Hà
Năm 2018, tác giả đã phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Thừa Thiên Huế Từ đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn trong thời gian tới, bao gồm: tăng cường quản trị rủi ro trong huy động vốn, thực hiện chính sách lãi suất linh hoạt, đa dạng hóa các hình thức huy động vốn, hoàn thiện chính sách khách hàng, phát triển mạng lưới giao dịch và đầu tư cơ sở vật chất, cũng như đào tạo nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, nhân viên.
Các nghiên cứu đã đóng góp quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề lý luận về phát triển huy động vốn, phân tích thực trạng huy động vốn cho các đối tượng khác nhau, và đề xuất giải pháp cùng kiến nghị cho cơ quan Nhà nước nhằm thúc đẩy hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại.
Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam-CN Bắc Ninh, hiện chưa có nghiên cứu chuyên sâu về huy động vốn KHCN Đề tài này nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn KHCN tại chi nhánh Qua nghiên cứu, tôi sẽ kế thừa và chọn lọc các ý tưởng liên quan để hiểu rõ hơn về thực trạng tại ngân hàng, từ đó đề xuất giải pháp phát triển hoạt động huy động vốn KHCN hiệu quả hơn.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Luận văn này nghiên cứu thực trạng huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại ngân hàng này.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác huy động vốn của ngân hàng thương mại.
- Đánh giá thực trạng công tác huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, cho thấy rằng các yếu tố như chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng, và sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, việc cải thiện trải nghiệm khách hàng và cung cấp các sản phẩm tài chính linh hoạt sẽ thúc đẩy sự tin tưởng và khuyến khích khách hàng cá nhân gửi tiền nhiều hơn Bên cạnh đó, chiến lược marketing hiệu quả và các chương trình khuyến mãi cũng góp phần không nhỏ trong việc thu hút vốn từ khách hàng.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh, cần triển khai một số giải pháp như cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm tiết kiệm, áp dụng công nghệ số trong giao dịch và tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân viên về kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
5.1.Phương pháp thu thập số liệu
Để thực hiện luận văn, chúng tôi sẽ thu thập số liệu thứ cấp liên quan đến kết quả hoạt động kinh doanh theo phân khúc KHCN tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - chi nhánh Bắc Ninh Số liệu này sẽ được lấy từ các báo cáo hàng năm của ngân hàng.
Để thu thập số liệu sơ cấp, phương pháp sử dụng phiếu điều tra trắc nghiệm đã được áp dụng nhằm khảo sát một số lượng lớn người trong thời gian ngắn và thu thập thông tin đa dạng Nghiên cứu này nhằm phân tích công tác huy động vốn KHCN tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - chi nhánh Bắc Ninh Trong quá trình phân tích, 200 bảng hỏi đã được phát ra cho các KHCN đang sử dụng dịch vụ huy động vốn tại ngân hàng này, với mẫu điều tra được chọn ngẫu nhiên từ các khách hàng đến giao dịch.
5.2 Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu Đối với dữ liệu thứ cấp:
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích các chỉ tiêu liên quan đến tình hình huy động vốn từ khách hàng cá nhân tại ngân hàng Các chỉ tiêu này bao gồm số liệu cuối kỳ, số liệu bình quân, tỷ trọng và cơ cấu, nhằm đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn.
Phương pháp thống kê so sánh được áp dụng để phân tích và so sánh các chỉ tiêu liên quan đến tình hình huy động vốn từ khách hàng cá nhân qua các năm khác nhau Đối với dữ liệu sơ cấp, phương pháp này giúp làm rõ sự biến động và xu hướng trong công tác huy động vốn.
Sau khi thu thập 200 phiếu khảo sát hợp lệ, tác giả sử dụng thang đo Likert từ 1-5 điểm, với 1 là “Không đồng ý” và 5 là “Hoàn toàn đồng ý” Tác giả xử lý dữ liệu bằng phần mềm Excel để chuyển đổi các chỉ tiêu định tính sang định lượng, tính giá trị trung bình của từng yếu tố nghiên cứu bằng cách lấy tổng điểm chia cho số người tham gia Công thức tính giá trị khoảng cách trong thang đo khoảng (Interval Scale) được xác định là (Giá trị tối đa - Giá trị tối thiểu) / n.
Giá trị trung bình có ý nghĩa quy đổi như sau:
- Từ 1.00 - 1.80: Rất không đồng ý/Rất không hài lòng/Rất không quan trọng.
- Từ 1.81 - 2.60: Không đồng ý/Không hài lòng/ Không quan trọng.
- Từ 2.61 - 3.40 Không ý kiến/trung bình
- Từ 3.41 - 4.20 Đồng ý/ Hài lòng/ Quan trọng
- Từ 4.21 - 5.00 Rất đồng ý/ Rất hài lòng/ Rất quan trọng
Tác giả đã sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp và xử lý dữ liệu sơ cấp, thiết kế các bảng số liệu và tính toán các chỉ tiêu tương đối và tuyệt đối liên quan đến nghiên cứu Qua việc phân tích dữ liệu thu thập, tác giả đưa ra những kết luận về các vấn đề chính còn tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu và phần kết, luận văn được cấu trúc theo 3 chương:
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về huy động vốn từ khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã hình thành và phát triển hàng trăm năm, gắn liền với sự tiến bộ của kinh tế hàng hoá Sự phát triển của hệ thống NHTM có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, và khi kinh tế hàng hoá đạt đến giai đoạn cao nhất là nền kinh tế thị trường, NHTM cũng ngày càng hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính thiết yếu Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau về NHTM.
- Ở Mỹ, NHTM là công ty kinh doanh tiền tệ, chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và hoạt động trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính
Theo luật CH Pháp năm 1941, ngân hàng thương mại được định nghĩa là các xí nghiệp hoặc cơ sở chuyên nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác hoặc các hình thức khác Các ngân hàng này sử dụng nguồn vốn đó cho các hoạt động như chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Tại Việt Nam, theo Luật các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, theo quy định của pháp luật Theo Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của Chính phủ, NHTM hoạt động theo các quy định chặt chẽ Luật Ngân hàng Nhà nước định nghĩa hoạt động ngân hàng là kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, trong đó việc nhận tiền gửi và cấp tín dụng là các nội dung chính.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những định chế tài chính quan trọng, chuyên cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, với nghiệp vụ chính là nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng các dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu sản phẩm và dịch vụ của xã hội.
1.1.1.2 Khái niệm về khách hàng, khách hàng cá nhân
Khách hàng là những cá nhân, nhóm người, doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ cụ thể Họ có khả năng thanh toán nhưng chưa được đáp ứng, và mong muốn được thỏa mãn nhu cầu của mình.
Khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là những cá nhân hoặc nhóm người sử dụng dịch vụ và sản phẩm ngân hàng cho mục đích cá nhân hoặc gia đình.
+ Số lượng lớn nhưng qui mô mỗi khách hàng nhỏ
+ Rất khác nhau về tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ văn hóa, sở thích…
1.1.1.3 Khái niệm về huy động vốn của Ngân hàng thương mại
Huy động vốn là hoạt động cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, cung cấp nguồn vốn cần thiết cho ngân hàng để thực hiện các hoạt động như cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Huy động vốn của ngân hàng là các công cụ và phương pháp nhằm thu hút cá nhân và tổ chức gửi tiền, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên Hoạt động này luôn được lãnh đạo ngân hàng quan tâm và giám sát chặt chẽ.
Huy động vốn là quá trình ngân hàng tiếp nhận nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ các tổ chức và cá nhân thông qua nhiều hình thức khác nhau Nguồn vốn này bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, giấy tờ có giá, và vay vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, cũng như vay ngắn hạn từ Ngân hàng Nhà nước Hiện nay, huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, cho phép họ sử dụng nhiều công cụ và phương pháp để thu hút nguồn tiền nhàn rỗi, đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế.
Theo Nghị định 47/2010/QH12 ngày 16/06/2010 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của NHTM nhằm cụ thể hóa việc thi hành Luật các tổ chức tín dụng,
NHTM được huy động vốn dưới các hình thức sau đây:
Nhận tiền gửi là hoạt động của tổ chức hoặc cá nhân, bao gồm các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, và phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu Hoạt động này đảm bảo hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận đã ký kết.
- Vay vốn của các tổ chức tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam của các tổ chức tín dụng nước ngoài.
- Vay vốn ngắn hạn của NHNN theo quy định của luật NHNN.
1.1.1.4 Khái niệm huy động vốn từ khách hàng cá nhân
Huy động vốn từ khu vực dân cư là việc khai thác nguồn vốn nhàn rỗi thông qua các hình thức như tài khoản tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn và các giấy tờ có giá.
Nguồn vốn huy động chủ yếu của ngân hàng đến từ các khoản tiền gửi nhàn rỗi của khách hàng cá nhân (KHCN) Vì các khoản tiền này không thuộc sở hữu của ngân hàng thương mại (NHTM), nên ngân hàng chỉ có quyền sử dụng và phải hoàn trả đầy đủ gốc và lãi khi đến hạn Các đặc trưng của nguồn vốn huy động từ cá nhân bao gồm tính thanh khoản và sự tin cậy trong việc hoàn trả.
- Nguồn vốn huy động từ KHCN chiếm tỷ trọng lớn và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của NHTM.
Ngân hàng thương mại (NHTM) phải thực hiện dự trữ bắt buộc theo tỷ lệ quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong từng thời kỳ và đồng thời mua bảo hiểm tiền gửi cá nhân Điều này dẫn đến chi phí huy động vốn của khách hàng cá nhân (KHCN) cao hơn so với lãi suất thực tế mà họ nhận được.
- Nguồn vốn huy động từ KHCN của NHTM có đặc điểm chung là tương đối ổn định, bền vững, có tiềm năng phát triển.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hiện đang triển khai một danh mục sản phẩm huy động vốn từ khách hàng cá nhân rất đa dạng, bao gồm nhiều kỳ hạn tiền gửi, lãi suất hấp dẫn và các loại tiền gửi khác nhau Để thu hút người gửi tiền, các ngân hàng không ngừng tổ chức các chương trình khuyến mãi và chiến dịch tiếp thị sôi động Mục tiêu chính của họ là mở rộng quy mô nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân, tạo ra sự cạnh tranh quyết liệt giữa các ngân hàng trong việc thu hút khách hàng gửi tiền.
Nguồn vốn huy động KHCN thường có kỳ hạn dài với lãi suất cao, trong khi tiền gửi không kỳ hạn có lãi suất thấp nhất so với các sản phẩm tiền gửi khác.
1.1.2 Phân loại hình thức huy động vốn khách hàng cá nhân của NHTM
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động huy động vốn từ khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.2.1 Quy mô huy động vốn
Việc tăng cường quy mô huy động vốn không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn đang gia tăng mà còn tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng hoạt động Điều này góp phần nâng cao tính thanh khoản và sự ổn định của nguồn vốn.
Quy mô huy động vốn KHCN là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng hoạt động của ngân hàng, thể hiện qua tổng số dư huy động vốn KHCN, bao gồm số dư cuối kỳ hoặc số dư bình quân Tuy nhiên, chỉ tiêu này là một số tuyệt đối và không thể phản ánh đầy đủ khả năng huy động vốn KHCN của ngân hàng nếu chỉ sử dụng đơn lẻ Do đó, từ chỉ tiêu này, nhiều chỉ số tương đối có thể được xác định để đánh giá hiệu quả hơn.
Tỷ trọng nguồn vốn KHCN so với tổng nguồn vốn huy động.
Tỷ trọng nguồn vốn KHCN =
Số dư vốn huy động KHCN
Tổng nguồn vốn huy động
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động.
Tốc độ tăng trưởng vốn
Quy mô vốn KHCN năm i x 100%
Quy mô vốn KHCN năm i – 1
Tốc độ tăng trưởng > 100%: Vốn của ngân hàng tăng.
Tốc độ tăng trưởng < 100%: Quy mô vốn của ngân hàng giảm.
Vốn của ngân hàng đã gia tăng với tỷ lệ ổn định trong nhiều năm, cho thấy sự phát triển vững chắc Điều này không chỉ giúp ngân hàng dễ dàng dự đoán lượng vốn huy động và lên kế hoạch điều hòa vốn, mà còn tạo sự phù hợp giữa việc mở rộng huy động vốn và tín dụng Hơn nữa, sự tăng trưởng vốn ổn định cũng góp phần nâng cao hình ảnh tích cực của ngân hàng trong mắt công chúng.
1.2.2 Thị phần nguồn vốn huy động
Thị phần nguồn vốn huy động, được xác định qua công thức:
Thị phần nguồn vốn KHCN = Vốn huy động KHCN của NHTM x 100 %
Tổng nguồn vốn huy động KHCN của các
Tỷ lệ chiếm lĩnh thị phần huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) so với các NHTM khác trong cùng địa bàn hành chính cho thấy khả năng cạnh tranh và quy mô nguồn vốn huy động Tỷ lệ này càng cao, chứng tỏ NHTM có khả năng thu hút vốn tốt hơn Sự phát triển của thị phần huy động vốn từ khách hàng cá nhân (KHCN) không chỉ phản ánh thành công trong việc huy động vốn mà còn góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của NHTM trên thị trường.
Cơ cấu nguồn vốn huy động ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu tài sản và chi phí hoạt động bình quân của ngân hàng, từ đó tác động đến lãi suất cho vay Nếu cơ cấu huy động phù hợp với nhu cầu sử dụng, ngân hàng có thể tối đa hóa dư nợ tín dụng và lợi nhuận mà không phải trả lãi suất cho phần vốn huy động thừa Một cơ cấu nguồn vốn hợp lý là khi các thành phần đáp ứng kế hoạch sử dụng vốn với chi phí huy động thấp nhất Việc có đủ vốn sẽ giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả, tái cấu trúc nguồn vốn, mở rộng quy mô, chủ động trong chiến lược phát triển, và nâng cao uy tín cũng như sức cạnh tranh trên thị trường.
Cơ cấu nguồn vốn từ KHCN được xác định bằng tỷ trọng của từng loại nguồn vốn trong tổng số vốn huy động từ KHCN, dựa trên các tiêu chí phân loại nguồn vốn cụ thể.
Cơ cấu vốn huy động KHCN theo tiêu thức i
Vốn huy động KHCN theo tiêu thức i x 100%
Tổng nguồn vốn huy động KHCN
1.2.4 Các chỉ tiêu phản ánh kết quả huy động vốn
Các chi nhánh ngân hàng thương mại hạch toán phụ thuộc thường sử dụng tỷ lệ hoàn thành kế hoạch huy động vốn được giao để đánh giá hiệu quả trong việc huy động vốn cho khách hàng cá nhân.
Tỉ lệ hoàn thành kế hoạch huy động vốn KHCN
Số dư huy động vốn KHCN x 100%
Kế hoạch huy động vốn KHCN được giao
Lãi cận biên ròng (NIM) là chỉ số quan trọng mà các ngân hàng theo dõi để dự báo khả năng sinh lãi Chỉ số này giúp ngân hàng kiểm soát hiệu quả tài sản sinh lãi và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Thu nhập lãi – Chi phí lãi x 100%
Tổng tài sản có sinh lãi
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Hoạt động huy động và sử dụng vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các chỉ tiêu kinh tế như tốc độ tăng trưởng, thu nhập, tình trạng thất nghiệp và lạm phát Khi kinh tế tăng trưởng, nhu cầu đầu tư gia tăng, các ngân hàng thương mại có khả năng nâng cao lãi suất huy động để đáp ứng nhu cầu này Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái kinh tế, lạm phát cao làm giảm thu nhập thực tế của người dân, dẫn đến những khó khăn trong việc huy động vốn của ngân hàng.
1.3.1.2 Môi trường chính trị- pháp luật
Mọi hoạt động ngân hàng đều phải tuân thủ pháp luật, ảnh hưởng đến nhiều đối tượng trong nền kinh tế như nhà đầu tư, người gửi tiền và người vay tiền Môi trường pháp lý không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra thách thức cho ngân hàng, thông qua các quy định về lãi suất, dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi và hạn mức Sự ràng buộc này dẫn đến sự thay đổi trong các yếu tố huy động vốn, từ đó tác động đến quy mô, hiệu quả và chính sách huy động vốn của ngân hàng.
1.3.1.3 Môi trường văn hoá- xã hội Đây cũng là nhân tố được các nhà kinh doanh ngân hàng quan tâm vì nó có khả năng chi phối rất lớn đến hành vi tiêu dùng các sản phẩm dịch vụ ngân hàng của khách hàng Đó là phong tục tập quán, trình độ dân trí, lối sống của người dân… Chẳng hạn như thói quen của người dân trong việc sử dụng tiền mặt, với tâm lý lo ngại trước sự sụt giá của đồng tiền, thói quen tự cất trữ tiền hay cất trữ vàng, trang sức thay vì gửi tiền vào ngân hàng, cũng như sự hiểu biết của người dân về các ngân hàng và hoạt động của ngân hàng sẽ có ảnh hưởng rất lớn tới hoạt động đẩy mạnh huy động vốn của ngân hàng.
Nếu người dân hiểu rõ về ngân hàng và các dịch vụ của nó, họ sẽ có xu hướng gửi nhiều tiền hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn Ở các nước phát triển, việc gửi tiền và thanh toán qua ngân hàng đã trở thành thói quen thiết yếu trong cuộc sống Ngược lại, tại các nước đang phát triển như Việt Nam, người dân vẫn có xu hướng cất trữ tiền mặt, vàng và ngoại tệ, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại.
1.3.1.4 Sự cạnh tranh từ các đối thủ Đối thủ của một NHTM trong việc huy động vốn không chỉ là những ngân hàng khác, những TCTD có cùng nghiệp vụ nhận tiền gửi hay phát hành giấy tờ có giá NHTM còn phải cạnh tranh với các công ty bảo hiểm và thị trường chứng khoán để thu hút vốn từ các chủ thể trong nền kinh tế.
Tại các nước đang phát triển, sự gia tăng nhanh chóng của thị trường chứng khoán có thể dẫn đến việc nhiều khách hàng rút tiền từ ngân hàng để đầu tư vào cổ phiếu, điều này khác biệt so với các nền kinh tế phát triển, nơi chỉ một bộ phận nhỏ dân cư tham gia vào thị trường chứng khoán Trong điều kiện kinh tế bình thường, gửi tiền ngân hàng vẫn được xem là lựa chọn an toàn và hợp lý nhất cho công chúng.
Khác với thị trường chứng khoán, các công ty bảo hiểm đang cạnh tranh với ngân hàng ngay cả trong bối cảnh kinh tế phát triển Khi đời sống người dân được cải thiện, nhu cầu bảo vệ tăng cao, dẫn đến sự mở rộng của các loại hình bảo hiểm và giá trị hợp đồng bảo hiểm cũng gia tăng Mặc dù phí bảo hiểm cao, nhưng chúng mang lại sự bảo vệ mà gửi tiền ngân hàng không có Điều này khiến một lượng vốn lớn không còn chảy vào các ngân hàng thương mại mà chuyển sang các công ty bảo hiểm.
Ngân hàng có khả năng huy động vốn nhờ vào nhu cầu của các công ty bảo hiểm trong việc đầu tư quỹ dự phòng nghiệp vụ để tạo lợi nhuận Các công ty bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm nhân thọ, thường gửi tiền có kỳ hạn tại ngân hàng với quy mô lớn Đồng thời, ngân hàng thương mại cũng có thể hoạt động như đại lý bán bảo hiểm cho các công ty bảo hiểm và thực hiện thanh toán hộ cho họ.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan Đây là nhóm nhân tố thuộc về nội tại phía NHTM, được đánh giá bằng các yếu tố sau:
1.3.2.1 Chiến lược kinh doanh của ngân hàng về huy động vốn
Mỗi ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh riêng dựa trên vị trí hiện tại trong hệ thống, so với đối thủ cạnh tranh, và phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức Chiến lược này giúp ngân hàng quyết định về việc huy động vốn, điều chỉnh tỷ lệ các loại nguồn, và quản lý chi phí huy động Nếu chiến lược kinh doanh được thực hiện đúng đắn, ngân hàng sẽ tối đa hóa hiệu quả hoạt động huy động vốn.
Trong chiến lược kinh doanh của ngân hàng, khách hàng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến thành công trong huy động vốn Để đạt được điều này, các ngân hàng thương mại cần nghiên cứu thị trường và thói quen của người gửi tiền, từ đó phân tích lợi ích khách hàng Họ cần xây dựng chính sách marketing, quảng cáo và khuyến mãi phù hợp Đồng thời, cải tiến nội bộ qua việc chăm sóc khách hàng, đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, tư vấn đầy đủ sản phẩm, cùng với cơ sở vật chất ấn tượng sẽ tạo sự thoải mái cho khách hàng Những yếu tố này sẽ góp phần thúc đẩy ngân hàng trong việc huy động vốn hiệu quả.
1.3.2.2 Uy tín của ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, uy tín của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định để tồn tại và phát triển Uy tín không chỉ thể hiện ở khả năng thanh toán cho khách hàng mà còn ở hiệu quả hoạt động của ngân hàng Do đó, các NHTM cần không ngừng nâng cao uy tín để mở rộng kinh doanh và thu hút nguồn tiền nhàn rỗi từ dân cư Khách hàng thường ưu tiên lựa chọn ngân hàng có uy tín, ngay cả khi lãi suất tiền gửi thấp hơn, vì họ tin tưởng rằng vốn của mình sẽ được bảo đảm an toàn Các tiêu chí đánh giá uy tín của ngân hàng được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Vị thế của ngân hàng được xác định bởi sự ổn định hoạt động, chiến lược kinh doanh và việc tập trung vào một số lĩnh vực hoặc đa dạng hóa Kinh nghiệm điều hành, khả năng chấp nhận rủi ro và năng lực của ban quản trị trong việc thực hiện kế hoạch kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố vị thế của ngân hàng thương mại.
Vốn và lợi nhuận là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng chịu lỗ của ngân hàng thương mại (NHTM) Để đảm bảo hoạt động bền vững, NHTM cần đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, đồng thời duy trì chất lượng vốn và lợi nhuận Việc tuân thủ các yêu cầu về an toàn vốn là điều kiện tiên quyết cho sự ổn định và phát triển của ngân hàng.
Mức độ rủi ro là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sự tăng trưởng của ngân hàng Cần xem xét cách ngân hàng quản lý và điều chỉnh mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh, bao gồm rủi ro từ việc tập trung hoặc đa dạng hóa các lĩnh vực hoạt động Ngoài ra, việc theo dõi tỷ lệ nợ xấu và tổng dư nợ cũng là những chỉ số cần thiết để đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng.
Thứ tư, nguồn vốn và thanh khoản là yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại Cần xem xét cách ngân hàng huy động vốn và mức độ nhạy cảm của nguồn vốn, vì điều này ảnh hưởng đến khả năng duy trì hoạt động cũng như đáp ứng nhu cầu thanh toán trong bối cảnh thị trường biến động xấu Ngân hàng Nhà nước nên đánh giá tỷ lệ dư nợ trên tổng tiền gửi, tỷ lệ vốn trung hạn, sự phụ thuộc vào vốn ngắn hạn từ thị trường liên ngân hàng và cơ cấu nguồn vốn để có những quyết định phù hợp.
1.3.2.3 Chính sách lãi suất huy động vốn
Kinh nghiệm huy động vốn khách hàng cá nhân từ một số ngân hàng thương mại ở Việt Nam và bài học kinh nghiệm cho Vietinbank chi nhánh Bắc Ninh
1.4.1 Kinh nghiệm huy động vốn khách hàng cá nhân từ một số ngân hàng thương mại ở Việt Nam
1.4.1.1 Kinh nghiệm huy động vốn khách hàng cá nhân của Vietcombank chi nhánh Bắc Ninh
Huy động vốn là thế mạnh nổi bật của Vietcombank Bắc Ninh so với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực Ngân hàng không chỉ duy trì mối quan hệ với khách hàng truyền thống mà còn tích cực tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch quảng cáo và tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức về thương hiệu Vietcombank Bắc Ninh cung cấp các sản phẩm tiền gửi đa dạng và phong phú, áp dụng chính sách khuyến mãi hấp dẫn để thu hút người gửi Đội ngũ cán bộ nhân viên và chất lượng dịch vụ khách hàng được xác định là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đồng thời ngân hàng chú trọng đến tiền gửi tiết kiệm của dân cư với các chính sách ưu đãi hợp lý.
Tại Vietcombank Bắc Ninh, mỗi điểm giao dịch đều có bộ phận chăm sóc khách hàng, giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và hỗ trợ trong quá trình giao dịch Bộ phận này không chỉ hướng dẫn khách hàng mới mà còn tư vấn và giới thiệu các sản phẩm ngân hàng, góp phần xây dựng văn hóa giao dịch tích cực Ngân hàng cũng triển khai chiến lược marketing hiệu quả để quảng bá các tiện ích dịch vụ, tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ của Vietcombank Đồng thời, Vietcombank Bắc Ninh giữ vững mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tích cực tìm kiếm, tiếp thị đến các đối tượng khách hàng mới, bao gồm cả các công ty cổ phần và trách nhiệm hữu hạn, nhằm mở rộng đối tượng phục vụ.
Vietcombank Bắc Ninh đã tiến hành nghiên cứu đối thủ cạnh tranh nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn Qua việc tổng hợp báo cáo, phòng Tổng hợp đã phân tích và xác định các điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm huy động vốn hiện tại Dựa trên những phân tích này, Vietcombank đề xuất cải thiện và phát triển các sản phẩm, dịch vụ huy động vốn trong toàn hệ thống.
Vietcombank Bắc Ninh đã xây dựng lòng tin vững chắc từ khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao Đội ngũ cán bộ và nhân viên chuyên nghiệp, cùng với trang thiết bị công nghệ hiện đại, đã góp phần nâng cao uy tín của ngân hàng Ngoài ra, khả năng tài chính vững mạnh và hiệu quả trong việc bảo đảm an toàn tiền gửi cũng là những yếu tố quan trọng giúp Vietcombank Bắc Ninh ghi điểm trong lòng khách hàng.
Vietcombank Bắc Ninh đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn thông qua việc phát triển những sản phẩm và dịch vụ độc đáo Bên cạnh đó, ngân hàng cũng chú trọng đến kênh phân phối và các hoạt động quảng cáo, nhằm nâng cao hình ảnh và thương hiệu Mặc dù có những nét riêng biệt, Vietcombank vẫn đảm bảo sự thống nhất trong các chính sách và hình ảnh chung của ngân hàng, tạo nên một thương hiệu mạnh mẽ và dễ nhận diện trong lòng khách hàng.
Để nâng cao văn hóa kinh doanh, nhân viên giao dịch của Vietcombank Bắc Ninh cần duy trì phong cách giao tiếp thân thiện, tận tình và cởi mở nhằm tạo lòng tin với khách hàng Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng đến sự đoàn kết nội bộ và xử lý nghiêm các trường hợp ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu Ngoài ra, chính sách khuyến khích và động viên cán bộ, nhân viên có thành tích xuất sắc trong việc thu hút khách hàng và gia tăng số dư tiền gửi cũng được xây dựng nhằm thúc đẩy hiệu quả công việc.
Chính sách khách hàng của Vietcombank Bắc Ninh tập trung vào việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ như phí chuyển tiền, phí mua bán ngoại tệ và lãi suất tiền vay, nhằm thu hút khách hàng hiện tại và tiềm năng sử dụng sản phẩm huy động vốn Ngân hàng đã thực hiện phân khúc thị trường và xác định khách hàng mục tiêu để tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phục vụ.
- Khách hàng tiềm năng là những khách hàng chưa có tài khoản tiền gửi
Khách hàng của ngân hàng được phân loại thành ba nhóm chính: Thứ nhất, khách hàng có số dư tiền gửi lớn, mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, sẽ được hưởng chính sách VIP với dịch vụ nhanh chóng, chi phí thấp và nhiều ưu đãi khác Thứ hai, khách hàng có số dư tiền gửi trung bình và có tiềm năng tăng trưởng sẽ nhận được các chính sách ưu đãi về lãi suất tiền gửi, lãi suất vay và giảm phí dịch vụ chuyển tiền Cuối cùng, khách hàng có dấu hiệu tài chính yếu kém sẽ không được ngân hàng chú trọng chăm sóc.
Vietcombank Bắc Ninh đang đầu tư mạnh mẽ vào việc hiện đại hóa công nghệ ngân hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ huy động vốn, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế Ngân hàng tìm kiếm các nhà đầu tư chiến lược để cung cấp hoặc mua bản quyền công nghệ, giúp ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực thanh toán và chuyển tiền Đặc biệt, từ ngày 27/01/2020, Vietcombank đã thực hiện nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi (Core Banking) trong khuôn khổ chương trình hiện đại hóa công nghệ, nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.4.1.2 Kinh nghiệm huy động vốn khách hàng cá nhân của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Bắc Giang
Chiến lược phát triển dịch vụ huy động vốn của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Bắc Giang tập trung vào việc nâng cao hiệu quả huy động vốn, mở rộng mạng lưới khách hàng và cải thiện chất lượng dịch vụ Ngân hàng sẽ triển khai các sản phẩm huy động vốn đa dạng, phù hợp với nhu cầu của thị trường và khách hàng, đồng thời áp dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa quy trình giao dịch Mục tiêu là tăng cường sự cạnh tranh và khẳng định vị thế của ngân hàng trong lĩnh vực huy động vốn tại khu vực Bắc Giang.
Ngân hàng đã tăng cường các hoạt động marketing, đặc biệt chú trọng vào các chương trình khuyến mại để huy động vốn, thu hút sự quan tâm từ đông đảo khách hàng Đồng thời, ngân hàng mở rộng mạng lưới các phòng giao dịch đến các huyện, quận để tạo sự thuận tiện cho khách hàng Nhân viên ngân hàng cũng được cử đến tận nhà khách hàng cá nhân để giới thiệu về các chính sách huy động và cho vay, giúp khách hàng hiểu rõ hơn và tin tưởng lựa chọn ngân hàng Ngoài ra, ngân hàng áp dụng nhiều hình thức khuyến khích như huy động vốn có thưởng, tặng quà trong dịp lễ tết, và các chương trình khuyến mại du lịch ngắn ngày cho khách hàng có giá trị tiền gửi cao.
Ngân hàng đã áp dụng chính sách huy động vốn linh hoạt, phân loại khách hàng theo nhu cầu gửi tiền khác nhau Đặc biệt, nhóm cán bộ, quan chức và bác sĩ thường có số tiền nhàn rỗi lớn và ít kế hoạch sử dụng, do đó ngân hàng đã thiết kế các sản phẩm gửi tiền dài hạn từ 18 đến 36 tháng với lãi suất ưu đãi và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn Việc này không chỉ thu hút khách hàng gửi tiền lâu dài mà còn giúp ngân hàng cải thiện cơ cấu nguồn vốn, tăng tỷ trọng tiền gửi trung hạn và dài hạn.
Ngân hàng cam kết nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ và nhân viên thông qua quy trình tuyển dụng chặt chẽ và tổ chức các lớp đào tạo định kỳ tại các cơ sở uy tín Đồng thời, ngân hàng cũng đầu tư vào công nghệ hiện đại và thiết bị hỗ trợ, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Nhờ vào sự đổi mới này, ngân hàng không ngừng hoàn thiện và triển khai các loại hình dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
1.4.1.3 Kinh nghiệm huy động vốn của Ngân hàng Techcombank Chi nhánh Huế
Techcombank CN Huế là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn, đang phát triển mạnh mẽ và tiên phong trong công nghệ ngân hàng Chi nhánh Huế của Techcombank cung cấp nhiều chính sách huy động vốn hấp dẫn, đặc biệt nhắm đến nhóm khách hàng cao cấp.
Techcombank Chi nhánh Huế đã chính thức khai trương khu dịch vụ ngân hàng ưu tiên tại 12 Lý Thường Kiệt, đánh dấu sự ra mắt của dịch vụ ngân hàng ưu tiên đầu tiên tại Việt Nam dành cho khách hàng cao cấp Khu dịch vụ này không chỉ mang đến nhiều ưu đãi hấp dẫn mà còn được thiết kế sang trọng, hiện đại với các trang thiết bị tiện nghi, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và hài lòng Để tăng cường nguồn vốn huy động, Techcombank CN Huế cũng đã hợp tác với Manulife để cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng cho khách hàng.