NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CHẾ ĐỘ LƯƠNG HƯU HÀNG THÁNG
Khái niệm chế độ lương hưu hàng tháng
Cuộc sống từ khi bắt đầu đến khi kết thúc quan hệ lao động luôn tiềm ẩn nhiều "rủi ro" do sức khỏe, bệnh tật, tai nạn, tuổi tác, thiên tai và khủng hoảng kinh tế, làm giảm năng lực làm việc của người lao động Tuy nhiên, nhu cầu thiết yếu của con người không ngừng tồn tại, thậm chí còn gia tăng hoặc xuất hiện nhu cầu mới Điều này khiến cho việc tự giải quyết rủi ro của người lao động trở nên khó khăn, đòi hỏi sự hỗ trợ từ cộng đồng và xã hội.
Trong quá trình phát triển xã hội, đặc biệt sau cuộc cách mạng công nghiệp, hệ thống bảo hiểm xã hội (BHXH) đã hình thành và phát triển mạnh mẽ Mối quan hệ kinh tế giữa người lao động và chủ sử dụng lao động ngày càng phức tạp, dẫn đến những mâu thuẫn về lợi ích Người lao động ngày càng đòi hỏi quyền lợi tốt hơn, trong khi chủ sử dụng lao động lại tìm cách tối đa hóa lợi ích kinh tế với chi phí thấp nhất.
Sự mâu thuẫn giữa người lao động và giới chủ cần có sự can thiệp của Nhà nước để điều hòa, yêu cầu cả hai bên đóng góp một khoản tiền hàng tháng dựa trên xác suất rủi ro cho người lao động Khoản đóng góp này tạo thành quỹ tiền tệ tập trung, được bổ sung từ ngân sách nhà nước khi cần thiết, thể hiện tính đoàn kết và chia sẻ rủi ro trong cộng đồng, không phân biệt độ tuổi, giới tính hay loại hình lao động Do đó, bảo hiểm xã hội (BHXH) trở thành một nhu cầu và quyền lợi chính đáng của người lao động, được công nhận trong Khoản 1, Điều 25 Tuyên ngôn nhân quyền năm 1948 của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc.
Mọi người đều có quyền được sống trong điều kiện sức khỏe tốt và an lạc, bao gồm quyền được tiếp cận thực phẩm, quần áo, nhà ở, dịch vụ y tế và các dịch vụ thiết yếu khác Ngoài ra, mỗi cá nhân cũng có quyền hưởng an sinh xã hội khi gặp phải các tình huống như thất nghiệp, ốm đau, tật nguyền, góa bụa, già yếu hoặc thiếu thốn phương kế sinh nhai do những hoàn cảnh bất ngờ.
Thuật ngữ “BHXH” lần đầu tiên được sử dụng chính thức trong một văn bản pháp luật vào năm 1935 với Luật An sinh xã hội của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ Sau đó, thuật ngữ này xuất hiện trong một đạo luật tại New Zealand vào năm 1938 Đặc biệt, trong thời gian Chiến tranh Thế giới thứ hai, thuật ngữ BHXH được nhắc đến trong Hiến chương Đại Tây Dương năm 1941.
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã công nhận thuật ngữ Bảo hiểm xã hội (BHXH) và định nghĩa nó trong Công ước 102 về Quy phạm tối thiểu về an toàn xã hội năm 1952 BHXH được hiểu là sự bảo vệ xã hội dành cho các thành viên thông qua các biện pháp công cộng nhằm đối phó với những khó khăn kinh tế - xã hội do mất thu nhập, ốm đau, mất khả năng lao động, tuổi già, và tử vong, cùng với việc cung cấp chăm sóc y tế và trợ cấp cho các gia đình đông con.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) được xem là một chính sách xã hội quan trọng, nhằm đảm bảo hỗ trợ vật chất cho người lao động (NLĐ) khi họ gặp rủi ro, đồng thời góp phần vào việc duy trì an toàn xã hội.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một chế định pháp lý nhằm bảo vệ người lao động (NLĐ), sử dụng nguồn tiền đóng góp từ NLĐ và người sử dụng lao động (NSDLĐ), cùng với sự tài trợ và bảo hộ của Nhà nước Chế độ này cung cấp trợ cấp vật chất cho người được bảo hiểm trong các trường hợp giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thai sản, hết tuổi lao động hoặc qua đời.
Theo Luật BHXH của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm
Bảo hiểm xã hội (BHXH) năm 2014 được thiết lập nhằm đảm bảo thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động (NLĐ) khi họ gặp phải tình trạng giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, đến tuổi nghỉ hưu hoặc qua đời, dựa trên cơ sở đóng góp vào quỹ BHXH.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là trụ cột quan trọng của hệ thống an sinh xã hội, đảm bảo sự ổn định cuộc sống cho người lao động và gia đình họ, đặc biệt là những người làm công ăn lương Khi gặp sự cố làm giảm thu nhập, người tham gia BHXH sẽ nhận được hỗ trợ tài chính từ quỹ BHXH, giúp giảm bớt khó khăn Đồng thời, các chế độ BHXH cũng góp phần nâng cao năng suất lao động và tạo mối quan hệ bền chặt giữa Nhà nước, người lao động và người sử dụng lao động Tham gia BHXH không chỉ khuyến khích người lao động có trách nhiệm hơn với công việc mà còn thúc đẩy thị trường lao động phát triển tích cực, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế thị trường.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) thể hiện tinh thần nhân đạo, giúp những người gặp khó khăn có thêm điều kiện và động lực để vượt qua biến cố xã hội và hòa nhập cộng đồng BHXH không chỉ mang lại sự an tâm cho người lao động mà còn củng cố mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân, góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, không phân biệt tôn giáo, chủng tộc hay vị thế xã hội Hơn nữa, quỹ BHXH nhàn rỗi còn có thể được đầu tư vào phát triển kinh tế, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
1.1.2 Khái niệm lương hưu hàng tháng
Mỗi người trong chúng ta trải qua các giai đoạn sinh - lão - bệnh - tử, với nhu cầu tài chính và khả năng thu nhập khác nhau ở mỗi giai đoạn Đảm bảo nguồn thu nhập đầy đủ và ổn định cho người về hưu là chính sách quan trọng của các chính phủ toàn cầu Tại các quốc gia OECD, chương trình hưu trí công và trợ cấp cho người cao tuổi chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi tiêu của Chính phủ.
1.1.2.1 Cơ sở và quá trình hình thành chế độ lương hưu hàng tháng trong hệ thống BHXH
Quan điểm về chế độ hưu trí dựa trên các căn cứ về cơ chế sinh học (độ tuổi, sức lao động) và điều kiện kinh tế - xã hội
Cơ sở sinh học là yếu tố khách quan quan trọng, liên quan đến độ tuổi, giới tính và sức khỏe tự nhiên của con người Tuổi già và giới tính ảnh hưởng đến quá trình sinh lý, dẫn đến sự khác biệt trong quy định về độ tuổi nghỉ hưu giữa các quốc gia Thông thường, tuổi nghỉ hưu của nam giới cao hơn nữ giới do khả năng lao động của nữ giới giảm sau khi sinh con Ngoài ra, sức khỏe, ốm đau và bệnh tật cũng làm suy giảm khả năng lao động của người lao động (NLĐ) Do đó, các nhà làm luật cần cân nhắc các yếu tố này khi xác định độ tuổi nghỉ hưu cho NLĐ Điều kiện và môi trường lao động cũng là yếu tố quan trọng trong chính sách bảo hiểm hưu trí, ảnh hưởng đến độ tuổi nghỉ hưu và phân loại ngành nghề để xác định mức trợ cấp NLĐ làm việc trong môi trường độc hại hoặc nguy hiểm sẽ được nghỉ hưu sớm hơn so với NLĐ làm việc trong điều kiện bình thường.
Cơ sở kinh tế - xã hội, bao gồm trình độ dân trí và nhận thức của người lao động (NLĐ) cũng như người sử dụng lao động (NSDLĐ), tiềm lực kinh tế của đất nước và khả năng quản lý an sinh xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện và nội dung của các chế độ bảo hiểm xã hội (BHXH) Khi nền kinh tế phát triển và thu nhập của NLĐ được nâng cao, khả năng đóng góp cho quỹ BHXH cũng tăng lên, dẫn đến việc cải thiện mức trợ cấp trong từng chế độ Hơn nữa, cơ sở kinh tế - xã hội còn tác động đến các chính sách cứu trợ xã hội trong hệ thống an sinh tổng thể.
Hưu trí là một trong những chế độ an sinh xã hội đầu tiên được hình thành, đặc biệt phát triển mạnh mẽ sau cuộc cách mạng công nghiệp Hệ thống an sinh xã hội đã cung cấp nền tảng vững chắc để bảo vệ người lao động trước những rủi ro như ốm đau, tai nạn, mất việc làm, và đặc biệt là khi về già Sự thiếu hụt về tiền lương trong những tình huống này trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với cuộc sống của những người không có nguồn thu nhập khác ngoài tiền lương.
Điều chỉnh pháp luật đối với lương hưu hàng tháng
1.2.1 Khái niệm và vai trò của pháp luật về lương hưu hàng tháng
Pháp luật về lương hưu hàng tháng là tập hợp các quy tắc bắt buộc do Nhà nước ban hành nhằm quản lý nguồn tiền đóng góp từ người lao động và người sử dụng lao động, cũng như sự hỗ trợ của Nhà nước Mục tiêu của pháp luật này là đảm bảo trợ cấp vật chất cho người tham gia bảo hiểm và gia đình họ khi đến tuổi nghỉ hưu Hệ thống quy định bao gồm phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, điều kiện hưởng, mức đóng và mức hưởng cho các cá nhân tham gia bảo hiểm xã hội.
Pháp luật về lương hưu hàng tháng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, giúp ổn định đời sống vật chất và tinh thần sau khi họ nghỉ hưu Nó thể hiện chính sách của Nhà nước về phát triển an sinh xã hội và đảm bảo sự bình đẳng trong tham gia cũng như thụ hưởng bảo hiểm xã hội Đồng thời, pháp luật này cũng điều chỉnh và tăng cường mối quan hệ giữa Nhà nước, nhà sử dụng lao động và người lao động.
Pháp luật về lương hưu hàng tháng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ), đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên trong quan hệ lao động Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của chính sách bảo hiểm xã hội (BHXH) và an sinh xã hội, giúp phân phối lại thu nhập trong cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển ổn định, bền vững của xã hội Chế độ hưu trí thường được quy định trong các đạo luật lao động, BHXH và an sinh xã hội của mỗi quốc gia, trong khi bảo hiểm hưu trí tự nguyện còn được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật đặc thù như luật dân sự và luật kinh doanh bảo hiểm.
1.2.2 Nguyên tắc điều chỉnh pháp luật đối với lương hưu hàng tháng
Mỗi quốc gia thiết kế mô hình bảo hiểm xã hội (BHXH) riêng, bao gồm chế độ hưu trí, dựa trên đặc điểm kinh tế - xã hội - chính trị và nhu cầu của người lao động Hiện nay, mô hình bảo hiểm hưu trí trên thế giới chủ yếu gồm: chế độ hưu trí trong BHXH Nhà nước thuần túy, chế độ hưu trí trong BHXH quốc gia và ngành (bắt buộc), cùng chế độ hưu trí kết hợp giữa bắt buộc và tự nguyện Dù thuộc mô hình nào, chế độ lương hưu hàng tháng đều được điều chỉnh theo các nguyên tắc cơ bản nhất định.
- Mức hưởng BHXH được tính trên cơ sở mức đóng, thời gian đóng BHXH và có chia sẻ giữa những người tham gia BHXH
Mức đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) được xác định dựa trên tiền lương và tiền công của người lao động, bao gồm cả sự đóng góp của người sử dụng lao động và hỗ trợ từ Nhà nước Mỗi quốc gia có quyền quy định mức đóng BHXH tối thiểu và tối đa theo quy định của riêng mình.
- Qũy BHXH được quản lý thống nhất, dân chủ, công khai, minh bạch, được sử dụng đúng mục đích
- Việc thực hiện BHXH phải đơn giản, dễ dàng, thuận tiện, bảo đảm kịp thời và đầy đủ quyền lợi của người tham gia BHXH
1.2.3 Nội dung điều chỉnh pháp luật đối với lương hưu hàng tháng
Pháp luật quy định về lương hưu hàng tháng bao gồm các nội dung chính như đối tượng áp dụng, điều kiện để được hưởng lương hưu, mức lương hưu cụ thể, thời điểm bắt đầu nhận lương hưu, và quỹ bảo hiểm hưu trí.
1.2.3.1 Đối tượng áp dụng lương hưu hàng tháng Đối tượng tham gia chế độ bảo hiểm hưu trí rất rộng Điều 26, 27 Công ước số 102 của ILO đã quy định những người được hưởng trợ cấp hưu trí song đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí ở các nước khác nhau, hoặc ở các thời kỳ khác nhau sẽ không giống nhau Theo Điều 27 Công ước số 102 đối tượng hưởng trợ cấp tuổi già bao gồm: Những người làm công ăn lương được quy định, tổng số ít nhất chiếm 50% toàn bộ những người làm công ăn lương; hoặc những người được quy định trong dân số hoạt động kinh tế, tổng số ít nhất chiếm 20% toàn bộ những người thường trú; hoặc người thường trú mà phương tiện sinh sống trong khi trường hợp bảo vệ xảy ra không vượt quá giới hạn; hoặc khi đã có bản tuyên bố để áp dụng Điều 3 phải bao gồm những loại làm công ăn lương được quy định, tổng số ít nhất chiếm 50% toàn bộ những người làm công ăn lương làm việc trong các doanh nghiệp công nghiệp đang sử dụng 20 người trở lên
Hiện nay, nhiều quốc gia phát triển đã triển khai trợ cấp hưu trí phổ thông nhằm đảm bảo cuộc sống cho tất cả người lao động khi về già Một số quốc gia khác chỉ áp dụng trợ cấp cho những người lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) và đáp ứng các điều kiện pháp lý nhất định Do đó, đối tượng được hưởng trợ cấp hưu trí có thể bao gồm toàn bộ người lao động hoặc chỉ những người tham gia đầy đủ chế độ BHXH, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
1.2.3.2 Điều kiện hưởng lương hưu hàng tháng Đối với chế độ lương hưu hàng tháng, điều kiện quan trọng để NLĐ được hưởng bảo hiểm là tuổi đời và thời gian đóng bảo hiểm Độ tuổi nghỉ hưu là độ tuổi mà tại đó NLĐ ngừng làm công việc đầy đủ, đều đặn và cơ bản do tuổi đã cao hoặc sức khỏe không đảm bảo để tiếp tục làm việc Trên thế giới, tùy điều kiện kinh tế xã hội cũng như tập quán của từng nước mà độ tuổi về hưu của NLĐ được quy định khác nhau ở từng quốc gia Ngay tại một quốc gia ở các thời kỳ khác nhau cũng có sự điều chỉnh, thay đổi nhất định trong hệ thống pháp luật về chế độ hưu trí Khoản 2 Điều
Công ước 102 quy định rằng bảo vệ cho người cao tuổi liên quan đến độ tuổi sống lâu hơn một mức nhất định, không quá 65 tuổi, nhưng các cơ quan có thẩm quyền có thể ấn định độ tuổi cao hơn tùy thuộc vào khả năng làm việc Pháp luật quốc gia có thể đình chỉ trợ cấp nếu người thụ hưởng có thu nhập vượt mức quy định, và có thể giảm trợ cấp không đóng góp nếu tổng thu nhập vượt ngưỡng nhất định Độ tuổi hưởng lương hưu hàng tháng rất quan trọng trong việc xác định mức hưởng và quỹ hưu trí quốc gia Các chuyên gia ILO đã nghiên cứu và đưa ra các tính toán liên quan đến độ tuổi nghỉ hưu.
55 thì chi phí cho chế độ hưu trí sẽ tăng thêm 50% so với độ tuổi nghỉ hưu là
Tuổi nghỉ hưu là 60, điều này tác động trực tiếp đến sự cân đối thu chi của quỹ BHXH và mức độ an toàn của quỹ Thông thường, độ tuổi hưởng chế độ hưu trí được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
+ Khả năng làm việc, giới tính, tuổi thọ bình quân của dân số;
+ Điều kiện và môi trường làm việc (có thuộc ngành nghề có tính chất nguy hiểm, độc hại);
+ Tỷ lệ NLĐ tham gia BHXH;
+ Điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội của mỗi nước
Bảng 1.1: Độ tuổi nghỉ hưu tại một số nước năm 2003:
Nước Độ tuổi nghỉ hưu
Nguồn: OECD – Website: www.oecd.org
Độ tuổi nghỉ hưu tiêu chuẩn tại nhiều quốc gia thường dao động từ 60 đến 65 tuổi, nhưng có sự điều chỉnh theo từng giai đoạn Theo số liệu từ OECD, từ năm 2000 đến 2022, độ tuổi nghỉ hưu ở Mỹ đã tăng từ 65 lên 67 tuổi Tại Anh, giai đoạn 2010 – 2020, độ tuổi nghỉ hưu của nữ giới đã nâng lên 65 tuổi, trong khi Hàn Quốc cũng điều chỉnh độ tuổi nghỉ hưu cho cả nam và nữ lên 65 tuổi từ năm 2011 đến 2033.
Theo Công ước số 102 và số 128 của ILO, thời gian đóng BHXH tối thiểu để hưởng lương hưu hàng tháng là 15 năm, thường dao động từ 15 đến 45 năm, với khả năng nhận mức thấp hơn nếu không đủ điều kiện Độ tuổi nghỉ hưu ở mỗi quốc gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ sinh, sự già hóa dân số, và phong tục tập quán Chẳng hạn, tại Anh và Mỹ, người lao động cần có ít nhất 52 tuần đóng BHXH liên tục cùng với 9/10 tổng số năm làm việc; trong khi đó, Đức yêu cầu từ 15 đến 35 năm, Ba Lan là 20 năm cho cả nam và nữ, và Nhật Bản cũng yêu cầu 20 năm.
Thời gian hưởng chế độ lương hưu của người lao động bắt đầu từ khi họ nghỉ hưu theo độ tuổi quy định và kéo dài cho đến khi qua đời Thời gian này có sự khác biệt giữa các quốc gia và ngay cả trong cùng một quốc gia, do độ tuổi nghỉ hưu và tuổi thọ của mỗi cá nhân không giống nhau.
1.2.3.3 Mức hưởng lương hưu hàng tháng
Mức lương hưu hàng tháng là khoản tiền cố định mà người về hưu nhận được, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng mất khả năng lao động, tiền lương khi còn làm việc, tuổi thọ trung bình và điều kiện kinh tế xã hội Theo Điều 29 Công ước 102 của ILO, người có 30 năm đóng góp hoặc 20 năm cư trú sẽ nhận mức trợ cấp đầy đủ, trong khi người có 15 năm sẽ nhận mức thấp hơn Mức trợ cấp hưu trí thường được xác định bằng tỷ lệ phần trăm, với Công ước 102 quy định tỷ lệ hưởng chế độ tuổi già là 40%, và Công ước 128 nâng tỷ lệ này lên 45%.
THỰC TRẠNG CHẾ ĐỘ LƯƠNG HƯU HÀNG THÁNG
Chế độ lương hưu hàng tháng theo quy định của Luật BHXH năm 2014
Chế độ lương hưu hàng tháng theo Luật BHXH năm 2014 được thiết kế nhằm bảo đảm nguyên tắc đóng – hưởng và công bằng xã hội, đồng thời cải thiện tình hình tài chính quỹ hưu trí và tử tuất, đảm bảo an sinh xã hội bền vững Luật BHXH năm 2014 đã giới thiệu nhiều quy định mới, hướng tới xây dựng hệ thống hưu trí đa tầng, đa trụ cột, mở rộng đối tượng và các hình thức tham gia bảo hiểm hưu trí.
- Lương hưu hàng tháng trong chế độ BHXH bắt buộc;
- Lương hưu hàng tháng trong chế độ BHXH tự nguyện;
- Bảo hiểm hưu trí bổ sung
2.1.1 Lương hưu hàng tháng trong chế độ BHXH bắt buộc
Theo Khoản 2, Điều 3 Luật BHXH năm 2014: BHXH bắt buộc là loại hình BHXH do Nhà nước tổ chức mà NLĐ và NSDLĐ phải tham gia
2.1.1.1 Đối tượng áp dụng lương hưu hàng tháng
Qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung, đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) đã được mở rộng, nhưng mức độ bao phủ của BHXH bắt buộc vẫn còn thấp Luật BHXH năm 2006 đã quy định rõ ràng về việc người lao động (NLĐ) tham gia.
BHXH bắt buộc áp dụng cho công dân Việt Nam, bao gồm những người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn và hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 1 tháng trở lên.
Đối tượng được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp trong quân đội nhân dân, cùng với sĩ quan và hạ sĩ quan nghiệp vụ, chuyên môn kỹ thuật trong công an nhân dân Ngoài ra, những người làm công tác cơ yếu hưởng lương tương tự như quân đội và công an, cùng với hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội nhân dân và hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân phục vụ có thời hạn cũng nằm trong danh sách Cuối cùng, những người làm việc có thời hạn ở nước ngoài và đã đóng bảo hiểm xã hội trước đó cũng được xem xét.
Quy định hiện tại đã hạn chế một số lượng lớn người lao động (NLĐ) không được tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), tạo ra rào cản cho mục tiêu an sinh xã hội bền vững Đến cuối năm 2013, chỉ khoảng 78% NLĐ có quan hệ lao động tham gia BHXH bắt buộc, tương đương hơn 20% lực lượng lao động Điều này dẫn đến việc thiếu hụt nguồn lực cho quỹ bảo hiểm hưu trí và quỹ BHXH Nhằm thực hiện mục tiêu dài hạn của Đảng và Nhà nước, Luật BHXH năm 2014 đã mở rộng đối tượng tham gia BHXH bắt buộc, bao phủ hầu hết NLĐ có quan hệ lao động.
- Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ ba tháng trở lên;
- Cán bộ, công chức, viên chức;
- Công nhân quốc phòng, công nhân công an;
Sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp trong Quân đội Nhân dân, cùng với sĩ quan và hạ sĩ quan nghiệp vụ, cũng như sĩ quan và hạ sĩ quan chuyên môn kỹ thuật trong Công an Nhân dân, đều là những đối tượng được hưởng chế độ lương tương tự như trong Quân đội Nhân dân và Công an Nhân dân.
- Hạ sĩ quan, binh sĩ quân đội nhân dân và hạ sĩ quan, chiến sĩ công an nhân dân phục vụ có thời hạn;
Người lao động làm việc có thời hạn ở nước ngoài và đã tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc trước đó sẽ được hưởng quyền lợi theo quy định Đặc biệt, Luật BHXH năm 2014 đã mở rộng thêm ba nhóm đối tượng so với Luật BHXH năm 2006, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người lao động.
- NLĐ làm việc theo hợp đồng lao động thời hạn từ đủ 01 tháng đến dưới 03 tháng (áp dụng từ ngày 01/01/2018)
Báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cho thấy việc bổ sung nhóm lao động "mùa vụ" vào diện tham gia BHXH bắt buộc có thể tăng thêm gần 6 triệu người lao động mỗi năm Hiện tại, khoảng 70% lực lượng lao động tại Việt Nam thuộc khu vực phi chính thức và nông nghiệp, trong đó 30% - 40% lao động có quan hệ lao động Mở rộng đối tượng BHXH bắt buộc không chỉ giúp gia tăng số lượng người tham gia mà còn thúc đẩy bình đẳng trong quyền lợi an sinh xã hội.
Nhiều ý kiến cho rằng việc mở rộng bảo hiểm xã hội cho lao động thời vụ dưới 03 tháng gặp khó khăn do thiếu hợp đồng bằng văn bản Quản lý thu – chi và chế độ bảo hiểm cho nhóm lao động này cũng rất phức tạp Hơn nữa, nếu bắt buộc nhóm này tham gia BHXH, sẽ xảy ra mâu thuẫn với Luật Việc làm, vì họ không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định tại Khoản 1, Điều 43 của Luật Việc làm.
Người lao động (NLĐ) là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam, cần có giấy phép lao động, chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép hành nghề do cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp, quy định này bắt đầu có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
Việc bổ sung đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) là cần thiết để phù hợp với sự phát triển của thị trường lao động Hiện tại, nhiều quốc gia trong khu vực ASEAN đã có quy định về hợp tác quốc tế trong lĩnh vực BHXH Đồng thời, một số nước như Đức, Canada và Hàn Quốc cũng đã đề nghị Việt Nam ký kết Hiệp định hợp tác song phương về BHXH, nhằm tạo điều kiện cho người lao động (NLĐ) của hai nước được tham gia BHXH khi làm việc tại nước kia.
Người hoạt động không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn được ghi nhận trong Luật BHXH năm 2014, thể hiện sự tôn vinh đóng góp của họ cho sự phát triển chung Nhiều cán bộ không chuyên trách làm việc cả buổi tối và nhiều năm mà không được nghỉ hưu, dẫn đến cuộc sống khó khăn Việc mở rộng diện đóng bảo hiểm cho họ không chỉ giúp cân đối nguồn lực lao động mà còn bồi dưỡng cán bộ cho cấp xã, phục vụ cho phong trào xây dựng nông thôn mới và phát triển nông nghiệp - nông thôn.
2.1.1.2 Điều kiện hưởng bảo hiểm hưu trí hàng tháng Điều kiện để hưởng chế độ bảo hiểm hưu trí hàng tháng bao gồm hai yếu tố độ tuổi và thời gian đóng bảo hiểm
* Về độ tuổi: Điều 54 Luật BHXH năm 2014 có sự điều chỉnh trong từng trường hợp cụ thể như sau:
- NLĐ quy định tại các điểm a, b, c , d, g, h và i khoản 1 Điều 2 của Luật BHXH năm 2014 có đủ 20 năm đóng BHXH trở lên: nam đủ 60 tuổi, nữ đủ 55 tuổi
Luật BHXH năm 2014 giữ nguyên độ tuổi nghỉ hưu cho NLĐ khối dân sự trong điều kiện bình thường, với 60 tuổi cho nam và 55 tuổi cho nữ, giống như quy định trong Luật BHXH năm 2006 Tuy nhiên, độ tuổi này được coi là thấp so với nhiều quốc gia khác trên thế giới; ví dụ, ở Mỹ, độ tuổi nghỉ hưu cho cả hai giới là 65 tuổi, trong khi ở Anh, nam giới cũng nghỉ hưu ở độ tuổi 66.
Tại Nhật Bản, tuổi nghỉ hưu đối với nam giới là 60 tuổi và nữ giới là 55 tuổi Đối với những người lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, quy định về tuổi nghỉ hưu có thể khác biệt.