Tính cấp thiết của đề tài luận văn
Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa đang ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các Tập đoàn kinh tế và Công ty Để nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế tài chính, việc cải thiện chất lượng quản lý và hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trở thành những yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hiện nay.
Tổ chức công tác kế toán là việc thực hiện các chuẩn mực và chế độ kế toán nhằm phản ánh tình hình tài chính và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Việc hiểu rõ và vận dụng đúng nội dung tổ chức công tác kế toán sẽ góp phần quan trọng vào quản lý doanh nghiệp Tổ chức kế toán khoa học giúp công ty thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kịp thời, giảm khối lượng công việc và tiết kiệm chi phí, đồng thời ngăn ngừa các hành vi gây tổn hại đến tài sản Do đó, tổ chức công tác kế toán có vai trò thiết yếu, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và thực hiện chức năng quản lý kinh tế hiệu quả cho công ty.
Trong những năm gần đây, nhiều nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu lý luận về tổ chức công tác kế toán, đặc biệt là trong các Công ty cổ phần Những kết quả nghiên cứu này đã góp phần làm phong phú và hoàn thiện lý thuyết về tổ chức công tác kế toán trong các tổ chức kinh tế Tuy nhiên, vẫn còn nhiều quan điểm khác nhau cần được tiếp tục nghiên cứu và bổ sung để hoàn thiện hơn nữa.
Công ty Cổ phầnThan Cao Sơn-Vinacomin là doanh nghiệp trực thuộc Tập đoàn công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam, hoạt động theo mô hình Công ty mẹ
Công ty cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin chuyên khai thác, chế biến và kinh doanh than, đã chú trọng hoàn thiện tổ chức công tác kế toán từ khi thành lập Để đáp ứng sự phát triển không ngừng, Công ty cần nắm bắt và thực hiện đầy đủ các chế độ kế toán mới theo quy định của Bộ Tài chính Yêu cầu cấp thiết là cải tiến tổ chức công tác kế toán để xử lý lượng giao dịch lớn, đồng thời chuẩn hóa công tác kế toán theo quy định mới của chế độ kế toán Việt Nam, tuân thủ quy chế nội bộ của Công ty mẹ, nhằm cung cấp thông tin khoa học và hợp lý cho công tác quản lý và điều hành.
Đề tài nghiên cứu của luận văn “Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin” có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác kế toán Nghiên cứu này không chỉ mang tính lý luận mà còn thiết thực, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động và quản lý của Công ty cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin cũng như các công ty sản xuất và kinh doanh khác.
Tổng quan nghiên cứu
Tổ chức công tác kế toán là một yếu tố then chốt trong việc kiểm tra tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp Nghiên cứu hoàn thiện tổ chức kế toán không chỉ có ý nghĩa thiết thực cho công tác kế toán mà còn cho quản lý doanh nghiệp Nhiều học giả đã chọn chủ đề này để nghiên cứu tại các công ty trong nhiều lĩnh vực khác nhau Luận văn thạc sĩ của Đỗ Thị Thu Huyền (2015) đã phân tích lý luận và thực trạng tổ chức kế toán tại Công ty cổ phần xây dựng Minh Tiến, đồng thời đề xuất giải pháp cải thiện, tuy nhiên vẫn còn tồn tại vấn đề trong quản trị kế toán Tương tự, luận văn của La Văn Thủy (2018) tập trung vào việc áp dụng lý luận tổ chức kế toán tại Công ty cổ phần Dược phẩm Quốc Gia, nhưng chưa làm rõ sự khác biệt giữa tổ chức kế toán trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
Luận văn thạc sĩ kinh tế của Lê Thị Mỹ Hạnh (2019) mang tên “Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty Điện lực Hoàn Kiếm” đã trình bày các vấn đề lý luận về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp và đánh giá thực trạng tại Công ty Điện lực Hoàn Kiếm Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán Tuy nhiên, một số nội dung liên quan đến tổ chức công tác kế toán vẫn chưa được làm rõ, đặc biệt là tổ chức chứng từ kế toán và tổ chức tài khoản kế toán trong kế toán tài chính và kế toán quản trị.
Luận văn thạc sĩ kinh tế của Tô Bảo Hoàng Giang (2019) nghiên cứu về việc hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp Tấn Đạt Tác giả đã trình bày lý luận chung về tổ chức công tác kế toán, đánh giá thực trạng hiện tại và đề xuất giải pháp cải tiến Bên cạnh đó, luận văn cũng làm rõ ảnh hưởng của đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh và quản lý đến công tác kế toán, đồng thời phân tích chính sách và chế độ kế toán tại công ty Tấn Đạt.
Luận văn thạc sĩ kinh tế của Chu Như Quỳnh (2018) với chủ đề "Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty điện lực Phú Xuyên thuộc Tổng Công ty điện lực thành phố Hà Nội" đã trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả cũng đã đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Công ty điện lực Phú Xuyên, từ đó đưa ra những đề xuất cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán tại đơn vị.
Luận văn đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại doanh nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kế toán Tuy nhiên, luận văn chưa làm rõ các yếu tố cần thiết để đảm bảo việc thực hiện kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT), bao gồm tổ chức chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, cũng như hệ thống sổ sách KTTC và KTQT.
Luận văn thạc sĩ kinh tế của Nguyễn Phương Mai (2018) tập trung vào việc hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty tài chính TNHH MTV Công nghiệp tàu thủy Tác giả đã trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về tổ chức công tác kế toán trong các công ty tài chính, bao gồm khái niệm, vai trò, nhiệm vụ, đặc điểm, nguyên tắc, ý nghĩa và nội dung của công tác kế toán Bên cạnh đó, luận văn cũng đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán tại công ty một cách chi tiết và đầy đủ Đặc biệt, tác giả đã đề xuất một số giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng tổ chức công tác kế toán, không chỉ tại Công ty tài chính TNHH MTV Công nghiệp tàu thủy mà còn cho các doanh nghiệp tương tự.
Các đề tài nghiên cứu về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp đã đạt được những thành công nhất định, phân tích rõ các lý luận cơ bản và quy định của hệ thống chuẩn mực kế toán hiện hành Các công trình này đảm bảo tính thống nhất trong nội dung và phản ánh đầy đủ thực trạng tổ chức công tác kế toán, bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm, làm cơ sở cho các giải pháp hoàn thiện Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp, mà chưa đi sâu phân tích một cách toàn diện các khía cạnh của kế toán tài chính và kế toán quản trị.
Chưa có nghiên cứu nào về tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin trong những năm gần đây Việc tìm hiểu và phân tích hệ thống kế toán của công ty này là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong ngành than.
Bài viết "Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại công ty Cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin" tập trung làm rõ các vấn đề lý luận về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi cho kế toán tài chính và kế toán quản trị Tác giả nghiên cứu ứng dụng lý luận này nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty Cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin, góp phần xây dựng một hệ thống kế toán khoa học và hợp lý hơn, phục vụ hiệu quả cho công tác quản lý kinh tế tại công ty.
Mục đích nghiên cứu của luận văn
- Hệ thống hóa và cụ thể hóa những lý luận cơ bản về tổ chức công tác kế toán trong Công ty cổ phần.
Khảo sát và phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin cho thấy những ưu điểm nổi bật trong quy trình kế toán, đồng thời chỉ ra những hạn chế còn tồn tại Bài viết cũng nêu rõ nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả công tác kế toán tại công ty.
- Đề xuất giải pháp hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phầnThan Cao Sơn-Vinacomin.
Phương pháp nghiên cứu
* Phương pháp luận nghiên cứu:Luận văn dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử.
*Phương phápthu thập dữ liệu Để thu thập được dữ liệu cho việc nghiên cứu, tác giả sử dụng những phương pháp sau:
Tác giả đã thực hiện khảo sát tại các bộ phận quản lý và phòng ban kế toán của Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin, nhằm thu thập thông tin từ các kế toán viên và nhà quản lý như Kế toán trưởng và trưởng các phòng ban liên quan đến công tác kế toán.
Phương pháp quan sát thực tế giúp nắm bắt sự vận hành của bộ máy kế toán trong việc áp dụng các nguyên tắc, chính sách và quy định kế toán do Nhà nước ban hành Cụ thể, tác giả quan sát hệ thống chứng từ kế toán từ các khâu lập chứng từ, ký duyệt, quản lý, hạch toán, luân chuyển và xử lý Bên cạnh đó, việc theo dõi hệ thống sổ kế toán và báo cáo kế toán cũng rất quan trọng Tác giả còn chú trọng đến việc tổ chức và trang bị phương tiện, thiết bị phục vụ cho công tác tính toán và bảo quản số liệu, tài liệu, cũng như cách thức tổ chức bộ máy kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin.
Tác giả đã tiến hành phỏng vấn các cán bộ liên quan đến công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin, bao gồm Giám đốc, kế toán trưởng và kế toán viên, nhằm tìm hiểu về kinh nghiệm và nhận thức của họ về thực trạng tổ chức công tác kế toán tại công ty.
Phụ lục 2.1: Danh sách cán bộ được phỏng vấn
*Phương pháp tổng hợp và xử lý thông tin.
Sau khi thực hiện phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực tế, tác giả đã áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh, phân tích và tổng hợp để làm nổi bật thực trạng các vấn đề nghiên cứu dựa trên số liệu thu thập được.
Ý nghĩa và thực tiễn của luận văn
+ Về lý luận: Luận văn góp phần hệ thống hóa những vấn đề lý luận về tổ chức công tác kế toán trong Công ty Cổ phần.
Luận văn này phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin, nêu rõ ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó Từ đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho việc ra quyết định của các nhà quản lý.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, các danh mục tài liệu và phụ lục, luận văn được chia thành 3 chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về tổ chức công tác kế toán trong các công ty cổ phần, nhấn mạnh tầm quan trọng của kế toán trong việc quản lý và ra quyết định Chương 2 phân tích thực trạng tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn - Vinacomin, đánh giá hiệu quả hoạt động kế toán và đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán trong công ty.
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Than Cao Sơn-Vinacomin.
Trong đó nội dung từng chương như sau:
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN
Tổng quan về Công ty cổ phần
1.1.1 Khái niệm, phân loại và vai trò của Công ty cổ phần
Theo quy định tại Điều 110 – Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH13, Công ty
Cổ phần là doanh nghiệp, trong đó:
Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều cổ phần bằng nhau, với tối thiểu 03 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa Cổ đông, bao gồm tổ chức và cá nhân, chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi vốn đã góp Họ có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần, trừ những trường hợp được quy định trong Luật Doanh nghiệp Công ty cổ phần là thực thể hợp pháp, được thành lập theo điều lệ và được công nhận bởi pháp luật Hiện nay, việc thành lập công ty cổ phần mới thường diễn ra qua quá trình đăng ký Các công ty này có trách nhiệm hữu hạn, giúp bảo vệ các nhà đầu tư khỏi những khoản lỗ không mong muốn.
* Phân loại Công ty cổ phần:
Theo Luật Doanh nghiệp 2005, chương IV quy định những nguyên tắc cơ bản về công ty cổ phần, hiện nay loại hình doanh nghiệp này được phân thành hai loại chính.
- Công ty cổ phần bao gồm các cổ đông là người có mối quan hệ trong cùng gia đình, dòng tộc
Công ty cổ phần có thể có các cổ đông đa dạng, không chỉ giới hạn trong một gia đình hay dòng tộc, đặc biệt là đối với những công ty đã niêm yết trên sàn chứng khoán.
Mối quan hệ giữa các cổ đông và cơ cấu tổ chức trong công ty cổ phần có sự khác biệt rõ rệt, đặc biệt là khi cổ đông là thành viên trong cùng gia đình Trong trường hợp này, vai trò của Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị trở nên mờ nhạt, khiến các quy định về triệu tập Đại hội đồng cổ đông và Ban Kiểm soát ít có giá trị thực tiễn Điều 170 dự thảo 4 quy định về tiêu chuẩn thành viên Ban Kiểm soát nhằm đảm bảo tính minh bạch, nhưng trong thực tế, nhiều công ty cổ phần gia đình vẫn lách quy định này để thành lập Ban Kiểm soát chỉ với mục đích kiểm soát nội bộ, không thực sự phục vụ cho quản lý công ty một cách hiệu quả.
Khoản 1 và khoản 2 Điều 150 dự thảo 4 quy định tỷ lệ biểu quyết cho phép nghị quyết và quyết định được thông qua với mức tối thiểu là 65% hoặc 51% tổng số phiếu của cổ đông dự họp Quy định này cho thấy sự bảo vệ cổ đông nhỏ trước cổ đông lớn không thực sự hiệu quả, vì chỉ cần một phiếu biểu quyết từ cổ đông lớn đã có thể chi phối kết quả, khiến tiếng nói của cổ đông nhỏ trở nên yếu ớt và không có ảnh hưởng đáng kể Từ đó, tỷ lệ quy định này dễ dẫn đến tình trạng độc đoán và chuyên quyền từ các cổ đông lớn.
* Vai trò của Công ty cổ phần trong nền kinh tế
Các Công ty cổ phần có vai trò không nhỏ trong sự nghiệp đổi mới nền kinh tế cụ thể:
- Công ty cổ phần ra đời và phát triển đã tháo gỡ khó khăn cho ngân sách nhà nước, đồng thời huy động được nguồn vốn trong xã hội.
Công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm và giảm thiểu tình trạng thất nghiệp Bằng cách tạo ra môi trường làm việc mới, công ty khuyến khích ý thức tự giác, tính kỷ luật và sự sáng tạo của người lao động Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho người lao động, công ty và xã hội.
Tạo ra một môi trường hợp tác và cạnh tranh lành mạnh là yếu tố quan trọng để phát huy sáng kiến, nâng cao hiệu quả kinh tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài Việc này không chỉ giúp phát triển nền kinh tế đất nước mà còn tạo nguồn vốn lớn, từ đó cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh và tiếp nhận chuyển giao công nghệ cũng như thúc đẩy giao lưu hợp tác quốc tế.
1.1.2 Đặc điểm và yêu cầu quản lý đối với Công ty cổ phần
1.1.2.1 Đặc điểm của Công ty cổ phần
Công ty cổ phần có những đặc điểm – đặc trưng pháp lý sau:
* Đặc điểm về vốn điều lệ của công ty cổ phần
Vốn điều lệ của Công ty cổ phần là tổng hợp các phần vốn do cổ đông đóng góp, được ghi rõ trong Điều lệ công ty Vốn này được chia thành các cổ phần có giá trị bằng nhau, gọi là cổ phần, với giá trị mỗi cổ phần được xác định là mệnh giá cổ phần và thể hiện qua cổ phiếu Một cổ phiếu có thể đại diện cho mệnh giá của một hoặc nhiều cổ phần, và việc góp vốn vào công ty được thực hiện thông qua việc mua cổ phần, cho phép mỗi cổ đông sở hữu nhiều cổ phần.
* Đặc điểm về phát hành chứng khoán
Công ty cổ phần có khả năng phát hành chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu để huy động vốn, giúp tăng cường khả năng tài chính Nhờ vào cơ chế huy động linh hoạt này, những cá nhân sở hữu số tiền nhỏ cũng có cơ hội đầu tư và hưởng lợi từ hoạt động của công ty.
Cơ chế huy động vốn của Công ty cổ phần cho phép doanh nghiệp chủ động trong việc tìm kiếm nguồn vốn lớn khi cần thiết cho các hoạt động đầu tư Sự chủ động này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và thành công của loại hình doanh nghiệp này so với các hình thức doanh nghiệp khác.
* Đặc điểm về chế độ chịu trách nhiệm
Khác với doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần có chế độ chịu trách nhiệm hữu hạn Điều này có nghĩa là công ty chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ bằng tài sản của chính mình Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản khác trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty.
Trong Công ty cổ phần, cổ đông không có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình trong ba năm đầu sau khi công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, ngoại trừ cổ phần ưu đãi biểu quyết và cổ phần phổ thông của các sáng lập viên Khi có nhu cầu chuyển nhượng trong thời gian này, cổ đông phải chào bán cho các cổ đông còn lại và chỉ có thể chuyển nhượng cho người ngoài công ty khi được sự chấp thuận của công ty Sau ba năm, các hạn chế về chuyển nhượng cổ phần sẽ được dỡ bỏ, cho phép cổ đông tự do chuyển nhượng cổ phần của mình.
* Đặc điểm về tư cách pháp nhân
Theo Luật Doanh nghiệp 2005, một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng các điều kiện như: được thành lập hợp pháp, có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, có tài sản độc lập và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó, cũng như tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập Công ty cổ phần thỏa mãn các điều kiện này sẽ có tư cách pháp nhân và chịu trách nhiệm về các khoản nợ của mình Với tư cách là pháp nhân, công ty có thể tham gia vào các vụ kiện với tư cách nguyên đơn hoặc bị đơn, đồng thời có quyền sở hữu tài sản riêng, trong khi các cổ đông chỉ sở hữu cổ phần mà không có quyền sở hữu đối với tài sản của công ty.
* Đặc điểm về bộ máy tổ chức:
Công ty cổ phần có quyền lựa chọn giữa hai mô hình quản lý và hoạt động, trừ khi pháp luật chứng khoán quy định khác.
Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là những cơ quan quản lý quan trọng trong công ty Đặc biệt, nếu công ty có dưới 11 cổ đông và các cổ đông tổ chức nắm giữ dưới 50% cổ phần, thì việc thành lập Ban kiểm soát không phải là yêu cầu bắt buộc.
Khái quát tổ chức công tác kế toán trong Công ty cổ phần
1.2.1 Khái niệm, vai trò và sự cần thiết của tổ chức công tác kế toán
1.2.1.1 Khái niệm, vai trò của tổ chức công tác kế toán
Kế toán được xem là ngôn ngữ kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin về tài sản và nguồn hình thành của chúng Nó không chỉ giúp kiểm tra và giám sát các hoạt động kinh tế tài chính trong Công ty cổ phần mà còn là nhu cầu thiết yếu trong mọi hình thái kinh tế xã hội có sản xuất hàng hóa Để kế toán phát huy hiệu quả như một công cụ quản lý kinh tế, việc tổ chức công tác kế toán cần được chú trọng trong từng doanh nghiệp, đặc biệt là tại các Công ty cổ phần.
Theo GS.TS Ngô Thế Chi (2018), tổ chức công tác kế toán được định nghĩa là việc sắp xếp nhân sự kế toán theo các phần hành cụ thể, áp dụng các phương pháp kế toán phù hợp để thu nhận, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế tài chính Điều này cần phải phù hợp với đặc điểm riêng của công ty, nhằm đáp ứng yêu cầu thông tin cho việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh.
Như vậy, từ khái niệm này thấy rằng:
Tổ chức công tác kế toán là quá trình thiết lập mối liên hệ giữa các đối tượng và phương pháp kế toán nhằm thực hiện hiệu quả công tác kế toán tại các đơn vị kế toán cơ sở.
Tổ chức công tác kế toán là quá trình thiết lập hệ thống chỉ tiêu thông tin nhằm ghi chép các dữ liệu kế toán trên chứng từ, sổ sách và báo cáo kế toán, phục vụ cho mục đích quản lý hiệu quả.
Tổ chức công tác kế toán là quá trình sắp xếp và quản lý khối lượng công việc kế toán cùng với đội ngũ nhân sự kế toán, dựa trên việc áp dụng hệ thống kế toán phù hợp với điều kiện cụ thể của từng đơn vị.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các công ty, đặc biệt là công ty cổ phần, ngày càng chú trọng đến việc tổ chức công tác kế toán, vì thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng và cần thiết cho nhà quản lý Việc tổ chức công tác kế toán trong công ty cổ phần cần phát huy tối đa các vai trò thiết yếu để nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.
Tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần cần được thiết lập một cách hợp lý, phù hợp với đặc điểm và điều kiện sản xuất kinh doanh của đơn vị Việc phân cấp và phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng cán bộ kế toán sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kế toán và đảm bảo sự minh bạch trong quy trình làm việc.
Xác định mối quan hệ chặt chẽ giữa các bộ phận trong bộ máy kế toán và các bộ phận quản lý khác là rất quan trọng Điều này liên quan đến việc thực hiện các công việc kế toán, đồng thời thu thập và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính cần thiết cho các cấp lãnh đạo và quản lý trong đơn vị.
Tổ chức ứng dụng các thành tựu khoa học quản lý và công nghệ thông tin, đồng thời sử dụng các phương tiện kỹ thuật tính toán hiện đại, nhằm nâng cao trình độ quản lý và nghiệp vụ cho cán bộ kế toán thông qua các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu.
Tổ chức cần hướng dẫn cán bộ, nhân viên hiểu và tuân thủ chế độ quản lý kinh tế, tài chính, đặc biệt là chế độ kế toán Đồng thời, tổ chức cũng phải thực hiện việc kiểm tra kế toán nội bộ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác kế toán.
Tổ chức công tác kế toán trong công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và kiểm tra các hoạt động kinh tế tài chính Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng các yêu cầu quản lý từ các đối tượng liên quan, bao gồm cả các cơ quan chức năng của Nhà nước, đối với hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.2.1.2 Sự cần thiết của tổ chức công tác kế toán
Hạch toán kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý các hoạt động kinh tế tài chính của công ty, đặc biệt là trong các công ty cổ phần Để tối ưu hóa hiệu quả của hạch toán kế toán, các công ty cần tổ chức công tác kế toán một cách khoa học và hợp lý.
Việc tổ chức công tác kế toán một cách khoa học và hợp lý là rất quan trọng, giúp tiết kiệm chi phí và cung cấp thông tin nhanh chóng, đầy đủ, chất lượng cho các đối tượng liên quan Điều này cho phép công ty phản ánh kịp thời tình hình thực hiện kế hoạch tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó nhận diện được các điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng để khai thác hiệu quả Hệ thống kế toán cũng giúp cơ quan chức năng và nhà đầu tư nắm bắt bức tranh tài chính của công ty, kiểm tra tính tuân thủ các chính sách tài chính, qua đó củng cố trách nhiệm trong quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh và định hướng phát triển phù hợp Tóm lại, tổ chức công tác kế toán không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành của bộ máy kế toán mà còn góp phần cung cấp thông tin kinh tế kịp thời, chính xác phục vụ cho lãnh đạo và quản lý, thể hiện đầy đủ vai trò của kế toán trong quản lý kinh tế tài chính của công ty cổ phần.
1.2.2 Căn cứ, yêu cầu của tổ chức công tác kế toán
* Những căn cứ để tổ chức kế toán trong doanh nghiệp
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế và tài chính tại doanh nghiệp Để thực hiện hiệu quả các chức năng và nhiệm vụ của kế toán, việc tổ chức công tác kế toán một cách khoa học và hợp lý là điều cần thiết, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc kế toán trong doanh nghiệp.
Tổ chức khoa học và hợp lý công tác kế toán ở doanh nghiệp cần phải dựa vào các căn cứ sau:
Dựa trên các quy định pháp lý về kế toán tại từng quốc gia, như luật kế toán và hệ thống chuẩn mực kế toán, tổ chức kế toán cần tuân thủ nguyên tắc và chế độ đã được ban hành Việc thực hiện chức năng nhiệm vụ kế toán phải dựa vào các quy định của Nhà nước để đảm bảo không vi phạm nguyên tắc và chế độ quản lý kinh tế, tài chính hiện hành.
Nội dung của tổ chức công tác kế toán trong Công ty cổ phần
Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp và công ty cổ phần cần được thực hiện một cách khoa học và hợp lý, bao gồm nhiều nội dung khác nhau.
1.3.1.Tổ chức bộ máy kế toán
Công ty cổ phần là một chủ thể kinh tế, có tư cách pháp lý, tư cách pháp nhân.
Bộ máy kế toán của công ty cổ phần bao gồm đội ngũ nhân viên kế toán và các thiết bị hỗ trợ ghi chép, tính toán thông tin kế toán Việc tổ chức bộ máy kế toán cần phải hợp lý và gọn nhẹ để đảm bảo hiệu quả trong việc cung cấp thông tin kinh tế kịp thời, trung thực và đầy đủ cho các đối tượng sử dụng Điều này không chỉ giúp nâng cao trình độ nghiệp vụ của nhân viên kế toán mà còn tối ưu hóa hiệu quả lao động Nội dung tổ chức bộ máy kế toán bao gồm các công việc chính liên quan đến thu nhận, kiểm tra, xử lý và tổng hợp thông tin kế toán.
1.3.1.1 Lựa chọn mô hình tổ chức bộ máy kế toán trong Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần là những pháp nhân kinh tế độc lập, có bộ máy kế toán riêng và chịu trách nhiệm về công tác kế toán Việc phân công công việc kế toán dựa trên khối lượng, tính phức tạp và trình độ của nhân viên Công tác kế toán bao gồm kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) Trong KTTC, cần tổ chức phân công các phần hành kế toán để đảm bảo sự thống nhất giữa số liệu tổng hợp và chi tiết, cung cấp thông tin kịp thời cho việc lập báo cáo tài chính (BCTC) Trong khi đó, KTQT yêu cầu tổ chức thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin phục vụ cho quản lý Sự phân công phải đảm bảo mối quan hệ chặt chẽ giữa các phần hành kế toán trong bộ máy.
Bộ máy kế toán của công ty cổ phần có vai trò quan trọng trong việc phân công công việc cho cán bộ kế toán, đồng thời tổ chức và điều hành các hoạt động kế toán Ngoài ra, bộ máy kế toán còn có nhiệm vụ hướng dẫn và kiểm tra công tác kế toán để đảm bảo việc lập Báo cáo Tài chính (BCTC) và Báo cáo Quản trị (BCQT) được thực hiện chính xác và hiệu quả.
Bộ máy kế toán của công ty cổ phần không chỉ thực hiện các nhiệm vụ kế toán như các doanh nghiệp khác mà còn có trách nhiệm cung cấp thông tin kế toán phục vụ cho việc công bố thông tin trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Bộ máy kế toán có thể được tổ chức theo ba mô hình chính: mô hình tập trung, mô hình phân tán, và mô hình kết hợp giữa tập trung và phân tán.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán tập trung:
Trong các doanh nghiệp, phòng kế toán được chia thành các bộ phận thực hiện các phần hành kế toán cụ thể, với toàn bộ thông tin được ghi chép vào sổ kế toán và báo cáo tài chính (BCTC) tại phòng kế toán trung tâm Đối với các đơn vị hạch toán phụ thuộc, không tổ chức kế toán riêng mà chỉ có nhân viên thực hiện hạch toán ban đầu và chuyển chứng từ cùng báo cáo về phòng kế toán trung tâm Mô hình này giúp đảm bảo sự lãnh đạo, tập trung và thống nhất trong công tác kế toán, đồng thời thuận lợi cho việc kiểm tra và cung cấp thông tin kịp thời Tuy nhiên, mô hình này không phù hợp với doanh nghiệp có địa bàn hoạt động rộng, vì có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý Do đó, mô hình này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ có địa bàn hoạt động phân tán nhưng có trang thiết bị ghi chép hiện đại.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán tập trung được minh họa theo Phụ lục 1.1:
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán phân tán là mô hình mà doanh nghiệp thiết lập một phòng kế toán trung tâm và các phòng kế toán tại các đơn vị phụ thuộc Phòng kế toán trung tâm thực hiện các phần hành kế toán và hướng dẫn kiểm tra báo cáo từ các đơn vị phụ thuộc, nhằm tổng hợp và lập báo cáo tài chính toàn doanh nghiệp Các đơn vị phụ thuộc có bộ máy kế toán riêng, thực hiện công tác kế toán theo phân cấp từ phòng kế toán trung tâm và định kỳ gửi báo cáo về để tổng hợp Mô hình này phù hợp với doanh nghiệp lớn có hoạt động phân tán nhưng chưa có trang thiết bị hiện đại và có sự phân cấp quản lý rõ ràng Tuy nhiên, nhược điểm của mô hình là yêu cầu số lượng cán bộ kế toán lớn và hạn chế khả năng kiểm tra, chỉ đạo của ban lãnh đạo đối với toàn bộ hoạt động doanh nghiệp.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán phân tán được minh họa theo Phụ lục 1.2
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán vừa tập trung vừa phân tán kết hợp các yếu tố của hai mô hình khác nhau, cho phép doanh nghiệp có một số bộ phận phân cấp và một số bộ phận không phân cấp Doanh nghiệp sẽ tổ chức một phòng kế toán trung tâm, trong đó các đơn vị phụ thuộc lớn có khả năng quản lý sẽ tự tổ chức bộ máy kế toán riêng, thực hiện các công việc kế toán và gửi báo cáo định kỳ về phòng kế toán trung tâm Ngược lại, các đơn vị nhỏ hơn sẽ chỉ bố trí nhân viên kế toán để hạch toán ban đầu và chuyển chứng từ về phòng kế toán trung tâm Phòng kế toán trung tâm sẽ thực hiện công việc kế toán cho đơn vị chính và các đơn vị phụ thuộc không có bộ máy kế toán riêng, đồng thời hướng dẫn và kiểm tra báo cáo từ các đơn vị có tổ chức kế toán riêng, tổng hợp số liệu để lập báo cáo kế toán tổng hợp cho toàn doanh nghiệp Mô hình này giúp gắn kết kế toán với hoạt động của đơn vị và nâng cao hiệu quả quản lý, tuy nhiên, nó cũng có thể trở nên cồng kềnh, do đó phù hợp với các doanh nghiệp lớn hoạt động trên nhiều địa bàn khác nhau.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán vừa tập trung vừa phân tán có thể được minh họa theo Phụ lục 1.3
1.3.1.2 Lưạ chọn mô hình tổ chức kế toán tài chính và kế toán quản trị
Công tác kế toán trong doanh nghiệp bao gồm kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT), do đó, bộ máy kế toán cần tổ chức sao cho đáp ứng được cả hai yêu cầu này Trong KTTC, cần phân công rõ ràng giữa các phần hành để đảm bảo sự thống nhất giữa số liệu kế toán tổng hợp và chi tiết, nhằm cung cấp thông tin kịp thời phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính (BCTC) định kỳ Trong khi đó, KTQT yêu cầu tổ chức thu thập, xử lý và cung cấp thông tin theo yêu cầu quản lý và các chỉ tiêu quản trị cụ thể Việc phân công và phân nhiệm trong bộ máy kế toán cần đảm bảo mối quan hệ hữu cơ giữa các phần hành để hoạt động hiệu quả Trong công ty cổ phần, tổ chức bộ máy kế toán có thể thực hiện theo một trong các mô hình nhất định.
Mô hình tách biệt giữa kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) tổ chức công việc của hai bộ phận này một cách độc lập, giúp KTQT chuyên môn hóa sâu hơn và nâng cao hiệu quả cung cấp thông tin Tuy nhiên, việc tổ chức kế toán theo mô hình này có thể dẫn đến sự phức tạp, tạo ra bộ máy kế toán cồng kềnh và hiệu quả hoạt động không cao, đồng thời không phát huy được vai trò của từng bộ phận kế toán cũng như sử dụng không hiệu quả các trang thiết bị và công nghệ hiện đại trong công tác kế toán.
Mô hình kết hợp giữa kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT) trong hệ thống kế toán doanh nghiệp mang lại sự liên kết chặt chẽ giữa hai bộ phận này Mô hình này giúp tiết kiệm chi phí và nhân lực cho tổ chức bộ máy kế toán Tuy nhiên, do bộ phận KTQT không được chuyên môn hóa, hiệu quả cung cấp thông tin không cao như khi áp dụng mô hình tách biệt.
Mô hình hỗn hợp là sự kết hợp giữa hai mô hình tách biệt và kết hợp, được áp dụng cho các phần hành kế toán có liên quan về nội dung Đối với những phần hành có sự khác biệt hoặc đặc thù riêng, mô hình tách biệt sẽ được tổ chức Việc áp dụng mô hình hỗn hợp giúp linh hoạt vận dụng cả hai mô hình, nhưng yêu cầu nhân sự kế toán phải có trình độ chuyên môn cao, cùng với sự phân công và phân nhiệm hợp lý để các bộ phận kế toán phối hợp hài hòa.
1.3.1.3 Tổ chức nhân sự của bộ máy kế toán
Tổ chức bộ máy kế toán là quá trình sắp xếp và phối hợp các cán bộ kế toán nhằm thực hiện hiệu quả công việc kế toán trong từng phần hành cụ thể Mỗi cán bộ, nhân viên kế toán đều có chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn rõ ràng, tạo ra mối liên hệ vị trí và sự phụ thuộc lẫn nhau trong công việc.
Tổ chức nhân sự trong bộ máy kế toán một cách khoa học và hợp lý là yếu tố quan trọng giúp thu thập và xử lý thông tin hiệu quả Việc này không chỉ đảm bảo thông tin được cung cấp kịp thời, chính xác và đầy đủ cho người sử dụng mà còn tạo điều kiện cho việc nâng cao trình độ nghiệp vụ của cán bộ kế toán.
Tổ chức nhân sự của bộ máy kế toán bao gồm các nội dung:
- Xác định số lượng nhân viên kế toán cần thiết,