Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu và thiết kế các trò chơi học tập, cả trực tiếp và trực tuyến, trong dạy học vật lý nhằm khuyến khích hoạt động của học sinh và đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng học tập dựa trên trò chơi.
Nhiệm vụ nghiên cứu
4.1 Nghiên cứu cơ sở lí luận và thực tiễn của việc xây dựng và sử dụng trò chơi dạy học trong dạy học môn Vật lí
4.2 Khảo sát thực trạng việc xây dựng và sử dụng trò chơi dạy học trong dạy học môn Vật lí ở các trường trên địa bàn huyện Yên Thành
Xây dựng một hệ thống trò chơi trong dạy học môn Vật lý THPT là rất quan trọng Hướng dẫn học sinh thiết kế và tổ chức các trò chơi giúp tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập Đồng thời, giáo viên cần áp dụng các biện pháp sử dụng hệ thống trò chơi mà cả giáo viên và học sinh đã cùng nhau thiết kế, nhằm tạo ra môi trường học tập tích cực và sáng tạo.
4.5 Đánh giá hiệu quả của phương pháp về khả năng định hướng phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
5.1 Phương pháp nghiên cứu lí luận
Phân tích lựa chọn nội dung từ tài liệu tham khảo, xây dựng cơ sở lí luận của đề tài 5.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Quan sát hoạt động dạy học môn Vật lí thông qua dự giờ, thăm lớp để thu thập thông tin liên quan đến sử dụng trò chơi dạy học
Thông qua việc phỏng vấn giáo viên và học sinh, bài viết đã thu thập ý kiến về việc sử dụng trò chơi dạy học Nhận xét từ giáo viên và học sinh về các trò chơi được áp dụng cho thấy sự quan tâm và hiệu quả của chúng trong quá trình học tập.
Khảo sát thực nghiệm trước và sau khi sử dụng trò chơi dạy học
5.2.4 Phương pháp thống kê toán học
Sử dụng công cụ toán học thống kê, xử lí các số liệu điều tra và kết quả thực nghiệm
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC THIẾT KẾ, THI CÔNG TRÒ CHƠI DẠY HỌC
THI CÔNG TRÒ CHƠI DẠY HỌC
1.1 Lịch sử nghiên cứu vấn đề Ở các nước phát triển, nhiều nghiên cứu khoa học cho thấy áp dụng trò chơi vào dạy học (Game based learning) là hữu ích để thúc đẩy sự phát triển tư duy, sáng tạo, khả năng vận dụng kiến thức, kĩ năng của HS
Tại Thuỵ Điển, trò chơi Minecraft đang được ứng dụng trong giảng dạy các môn khoa học, địa lý và toán học, giúp học sinh hứng thú hơn với việc học Ngoài ra, việc quan sát học trực tuyến cho thấy có nhiều phần mềm và website thiết kế dựa trên trò chơi nhằm tăng cường sự tập trung của học sinh Ví dụ, chương trình Tiếng Anh Duolingo được phát triển bởi các chuyên gia và giáo viên, cung cấp nội dung phù hợp với lứa tuổi thông qua các video sinh động, bài hát, câu chuyện và trò chơi thú vị, góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ em.
Hiện nay, hàng triệu giáo viên trên thế giới đang khám phá các phương pháp dạy học mới thông qua việc áp dụng trò chơi giáo dục, với nhiều ý tưởng sáng tạo từ việc tìm kiếm các từ khóa như “game based learning” Các chuyên gia khuyến nghị rằng lớp học tương lai nên được “game hoá” để giúp học sinh cảm thấy thoải mái và yêu thích việc học hơn Tại Việt Nam, nhiều tác giả như Phan Huỳnh Hoa, Vũ Minh Hồng và Phan Kim Liên đã nghiên cứu việc sử dụng trò chơi trong giảng dạy từ nhiều góc độ khác nhau, nhấn mạnh sự phát triển toàn diện của học sinh thông qua trò chơi học tập Trong tác phẩm “trò chơi trẻ em” của Nguyễn Ánh Tuyết, khái niệm trò chơi trí tuệ được đề cập, trong khi Trần Thị Ngọc Trâm thiết kế hệ thống trò chơi nhằm phát triển khả năng khái quát cho trẻ mẫu giáo Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu tập trung vào việc thiết kế và sử dụng trò chơi dạy học cho học sinh THPT.
1.2.1 Khái niệm tương tác trong dạy học và dạy học tương tác
1.2.1.1 Khái niệm tương tác trong dạy học
Tương tác là sự tác động qua lại giữa các chủ thể hành động, các thành phần trong một hệ thống hoặc giữa các hệ thống
Tương tác trong dạy học là sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa người học, người dạy và các yếu tố liên quan trong quá trình giáo dục.
Quá trình dạy học bao gồm nhiều thành phần khác nhau và có sự tác động qua lại lẫn nhau Các yếu tố trong quá trình dạy học có thể được trình bày tổng quan trong một khung "lí luận dạy học".
1.2.1.2 Khái niệm dạy học tương tác
Theo mô hình năng lực then chốt của OECD, học sinh cần phát triển ba nhóm năng lực chính: năng lực nhận thức, năng lực xã hội và năng lực cảm xúc Những năng lực này giúp học sinh thích ứng với môi trường học tập và làm việc hiện đại, đồng thời nâng cao khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề Việc phát triển những năng lực này không chỉ hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập mà còn trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết cho tương lai.
- Sử dụng một cách tương tác các phương tiện thông tin và phương tiện làm việc (ví dụ phương tiện ngôn ngữ, phương tiện kĩ thuật)
- Tương tác trong nhóm xã hội không đồng nhất
- Khả năng hành động tự chủ
Tương tác không chỉ đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ mà còn là mục tiêu chính trong quá trình dạy học Việc hình thành năng lực tương tác cho người học là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả giáo dục.
Trong quá trình dạy học, tương tác dạy học đóng vai trò quan trọng, nhưng không phải tất cả các hoạt động dạy học đều được coi là tương tác Mức độ tương tác và sự chủ động của học sinh phụ thuộc vào cách tổ chức quá trình dạy học, cũng như lý thuyết và phương pháp giáo dục được áp dụng.
Dạy học tương tác tập trung vào người học, tạo ra nhiều hoạt động tương tác đa dạng trong môi trường học tập được tổ chức hợp lý Phương pháp này yêu cầu người học phải có tính tích cực và tự lực cao Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức môi trường học tập và hỗ trợ, tư vấn cho người học.
E-learning là hình thức học tập và đào tạo sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông, cho phép việc chuẩn bị, truyền tải và quản lý nội dung học tập thông qua nhiều công cụ khác nhau Hình thức này có thể được thực hiện ở cả cấp độ cục bộ và toàn cầu, bao gồm các phương tiện như Internet, TV, video, hệ thống giảng dạy thông minh và đào tạo dựa trên máy tính Những đặc điểm chung của E-learning bao gồm tính linh hoạt, khả năng tiếp cận rộng rãi và sự tương tác giữa người học và người dạy.
- Dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông Cụ thể hơn là công nghệ mạng, đồ hoạ, kĩ thuật mô phỏng, công nghệ tính toán, …
E-learning mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp học truyền thống nhờ vào tính tương tác mạnh mẽ và sử dụng đa phương tiện Điều này giúp người học dễ dàng trao đổi thông tin và tiếp cận nội dung học tập phù hợp với khả năng và sở thích cá nhân Những ưu điểm nổi bật của E-learning trong giảng dạy chính là khả năng tùy chỉnh trải nghiệm học tập và tăng cường sự tham gia của người học.
Biến đổi cách học đã làm thay đổi vai trò của người học, với người học trở thành trung tâm và chủ động trong quá trình sáng tạo Họ có khả năng học mọi lúc, mọi nơi, mở ra những cơ hội mới cho việc tiếp cận tri thức.
Người học có thể tạo thời gian biểu cá nhân phù hợp với khả năng của mình và lựa chọn nội dung học tập, từ đó mở rộng đối tượng đào tạo.
- Lôi cuốn người học kể cả những người trước đây chưa bao giờ bị hấp dẫn bởi lối giáo dục kiểu cũ
Các chương trình đào tạo từ xa hiện nay trên thế giới đã phát triển đa dạng về giao diện, sử dụng nhiều phương tiện như âm thanh, hình ảnh và hình động ba chiều Với mức độ tương tác cao giữa người học và chương trình, cùng khả năng đàm thoại trực tiếp qua mạng, việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.
1 AR/ VR: Thực tế tăng cường (AR); Thực tế ảo (VR)
Trong nội dung sáng kiến này, tôi xin đề cập đến xu hướng Game – based learning 1.2.3 Khái niệm “trò chơi giáo dục”
Trò chơi giáo dục có nguồn gốc từ nền giáo dục dân gian, bắt đầu từ những trò chơi giữa mẹ và con, cùng với các bài hát vui nhộn giúp trẻ em chú ý đến thế giới xung quanh Những trò chơi này không chỉ mang tính giải trí mà còn chứa đựng yếu tố giáo dục, giúp trẻ nhận biết và gọi tên các đồ vật.
THIẾT KẾ, THI CÔNG CÁC TRÒ CHƠI DẠY HỌC TRONG DẠY HỌC MÔN VẬT LÝ THPT
DẠY HỌC MÔN VẬT LÝ THPT
2.1 Phân loại các nhóm trò chơi dạy học
2.1.1 Trò chơi dạy học online
Kahoot là một công cụ giáo dục tương tác, cho phép giáo viên trình chiếu câu hỏi lên màn hình lớn trong lớp học Người chơi sẽ sử dụng thiết bị cá nhân như điện thoại thông minh, laptop hoặc PC để trả lời các câu hỏi mà giáo viên đưa ra.
Trò chơi này rất phổ biến và thường được các giáo viên sử dụng để tạo ra bài học có yếu tố giải trí Người chơi có thể trả lời các câu hỏi để tích lũy điểm, với người nhanh nhất nhận được điểm thưởng Cuối cùng, điểm số và thứ hạng sẽ được hiển thị trên bảng thành tích.
Cách thiết lập tài khoản trên Kahoot
Đối với giáo viên, việc đăng ký tài khoản tại trang web https://kahoot.com/ là cần thiết Sau khi đăng ký bằng email, giáo viên có thể tạo bộ câu hỏi trắc nghiệm riêng hoặc lựa chọn từ thư viện câu hỏi được chia sẻ bởi cộng đồng.
- Đối với HS: Chỉ cần tải phần mềm Kahoot về điện thoại hoặc tham gia trực tiếp bằng đường link dẫn của GV
Các loại trò chơi trên Kahoot
Trả lời nhanh, đúng sai, HS viết câu trả lời, sắp xếp câu trả lời theo thứ tự, câu hỏi tương tác thăm dò ý kiến
Sử dụng Kahoot trong dạy học môn Vật lí
Kahoot là một phần mềm hữu ích cho việc tạo nhanh các câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi đúng sai, giúp giáo viên dễ dàng kiểm tra kiến thức bài cũ và tổ chức các hoạt động giải bài tập hiệu quả.
Là một trò chơi khá phổ biến tại các nước Âu – Mỹ, thích hợp cho việc ứng dụng giải trí vào học tập
Nhận xét về trò chơi
Giao diện trò chơi hấp dẫn và âm thanh sống động mang đến trải nghiệm thú vị cho người chơi Trò chơi này độc đáo và khác biệt so với các trò chơi khác, với câu hỏi và đáp án hiển thị trực tiếp trên thiết bị của người chơi mà không cần phụ thuộc vào máy chủ Sau khi hoàn thành trò chơi, người chơi sẽ thấy điểm số và vị trí của mình trên màn hình.
Cách thiết lập tài khoản Quizz
Vào trang https://quizizz.com/ để đăng kí bằng tài khoản gmail với vai trò
GV; HS có thể tham gia chơi bằng app Quizz hoặc link dẫn của GV
Các loại trò chơi trên Quizz
- Nhiều lựa chọn, câu hỏi mở, …
Sử dụng Quizz trong dạy học bộ môn Vật lí
Quizizz là một công cụ hỗ trợ kiểm tra đánh giá hiệu quả hơn Kahoot, cung cấp các công thức toán học tối ưu và dễ sử dụng Người dùng có thể tạo câu hỏi dưới dạng hình ảnh, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình giảng dạy Để tìm hiểu thêm chi tiết, bạn có thể truy cập vào đường link sau: https://thuthuat.hourofcode.vn/huong-dan-su-dung-quizizz-cong-cu-ho-tro-kiem-tra-danh-gia/.
Padlet là một công cụ trực tuyến giống như bức tường ảo, giúp người dùng dễ dàng chia sẻ ý tưởng Giáo viên có thể sử dụng Padlet để giảng dạy, thu thập ý kiến và ý tưởng từ học sinh thông qua tương tác trên màn hình máy tính, cũng như hỗ trợ thảo luận nhóm hiệu quả.
Cách thiết lập và tạo một Padlet
- Bước 1: Đăng kí tài khoản tại https://padlet.com/
- Bước 2: Bấm chọn tạo Padlet
- Bước 3: Chọn định dạng Padlet
- Bước 4: Hoàn thiện sản phẩm
Sử dụng |Padlet trong dạy học môn Vật lí
GV có thể sử dụng sơ đồ tư duy để củng cố kiến thức cho học sinh, giúp xây dựng một chủ đề dạy học liên tục trong suốt quá trình học Điều này tạo ra sự liên kết giữa các tiết học, giúp học sinh dễ dàng so sánh và nắm bắt thông tin một cách hiệu quả hơn.
Bamboozle là một công cụ tương tự như Quizz và Kahoot, nhưng cho phép giáo viên thay đổi hình thức trò chơi và đa dạng hóa các câu hỏi Bằng cách lựa chọn các mini game khác nhau, giáo viên có thể tăng tính sinh động cho các giờ học.
Khác với ba ứng dụng trước, Wheel of Names là công cụ mới giúp điểm danh và gọi tên trong lớp học Việc sử dụng ứng dụng này khuyến khích học sinh tích cực và chủ động hơn trong việc tự học, đồng thời tạo không khí sôi nổi trong tiết học Wheel of Names có giao diện đơn giản và dễ sử dụng.
Cách thiết lập trò chơi
GV truy cập vào đường link: https://wheelofnames.com/ rồi điền tên học sinh của lớp mình vào
2.2 Trò chơi cho tiết học Offline
Các trò chơi dạy học có thể được áp dụng trong các buổi học trực tiếp, tùy thuộc vào nhiệm vụ, thời gian và không gian Giáo viên có thể tổ chức nhiều loại trò chơi khác nhau để phù hợp với từng hoàn cảnh học tập.
- Trò chơi “Thủ lĩnh thẻ bài” – Flashcards
- Ứng dụng trò chơi được lập trình Scratch 3.0
Các trò chơi này rất phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong nhiều môn học, đặc biệt là các môn tự nhiên Trong từng bài học, tôi sẽ trình bày chi tiết tiến trình của từng trò chơi 2.3 Xây dựng kế hoạch bài học và kế hoạch trò chơi.
Dựa trên cơ sở khoa học và số liệu điều tra, khảo sát tình hình thực tế tôi lập kế hoạch thực hiện nghiên cứu đề tài như sau:
Khối Tên bài học Phương pháp và kĩ thuật dạy học
Lớp thực nghiệm – Thời gian
10 Chủ đề: Các lực cơ học Bài 14: Lực hướng tâm
Dạy học giải quyết vấn đề, Phương pháp trò chơi, hợp tác nhóm
Phương pháp tư duy logic, phương pháp trò chơi, hợp tác nhóm, kĩ thuật mảnh ghép
12 Chủ đề: Các bức xạ điện từ
Phương pháp tư duy logic, phương pháp trò chơi, hợp tác nhóm
GIÁO ÁN SỐ 01 - Bài 14: LỰC HƯỚNG TÂM
(Bài giảng dự thi cuộc thi thiết kế bài giảng E – learning 2021)
- Phát biểu và viết được công thức của lực hướng tâm
- Nhận biết được lực hướng tâm không phải là loại lực mới
- Vận dụng lực hướng tâm vào giải thích một số vấn đề trong thực tế
- Tích hợp giáo dục an toàn giao thông cho học sinh
II Mục tiêu dạy học
1 Năng lực đặc thù vật lí
- Phát biểu được định nghĩa và viết được công thức của lực hướng tâm
- Giải thích được lực hướng tâm giữ cho một vật chuyển động tròn đều
- Xác định được lực hướng tâm giữ cho vật chuyển động tròn đều trong một số trường hợp đơn giản
- Vận dụng được kiến thức bài học vào thực tế
2 Định hướng hình thành năng lực và phát triển cho học sinh
- Năng lực giải quyết vấn đề thông qua các câu lệnh mà GV đặt ra, tóm tắt các thông tin liên quan từ nhiều nguồn khác nhau
Năng lực tự học và đọc hiểu là rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thông qua việc nghiên cứu độc lập Việc áp dụng kiến thức về lực hướng tâm giúp người học giải thích các tình huống thực tiễn và hoàn thành các bài tập liên quan đến nội dung bài học một cách hiệu quả.
- Năng lực thực hành thí nghiệm: các thao tác và an toàn thí nghiệm
1 Về thí nghiệm, phần mềm
- Phiếu học tập, video, máy chiếu, hình ảnh, phần mềm Ispring, Microsoft 365
- Hình ảnh tìm qua google: Giấy phép Creative Commons
- Video được thực hiện bởi các học sinh trường THPT Bắc Yên Thành; video được tìm qua youtube: Giấy phép Creative Commons
2 Về phương pháp và kỹ thuật dạy học chính
- Phương pháp phát vẩn, đàm thoại, thảo luận, dậy học nêu vấn đè, giải quyết vấn đề , vận dụng thực tế
3 Thiết bị dạy và học
- Hệ thống web, LMS, Zoom, Google Meet,…
- Giáo viên: Bảng tương tác, máy tính, điện thoại, loa,…
- Học sinh: Điện thoại, PC, Laptop, Ipad, tivi, …
IV Tổ chức các hoạt động dạy học
1 Xác định chuỗi các hoạt động dạy học và mạch phát triển nội dung
Hoạt động Nội dung hoạt động Thời gian
A Khởi động Làm nảy sinh và phát hiện về lực hướng tâm
B Hình thành kiến thức Tìm hiểu lực hướng tâm
C Luyện tập Các bài tập về lực hướng tâm
D Vận dụng, tìm tòi mở rộng Bài tập từng mức độ
E Củng cố, nhận xét Củng cố, nhận xét về bài học, giao nhiệm vụ về nhà
2 Tổ chức các hoạt động dạy học cụ thể
A HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG a) Mục tiêu cần đạt
- Nhớ lại biểu thức gia tốc hướng tâm trong chuyển động tròn đều
- Nhớ lại khái niệm về lực và biểu thức xác định lực theo định luật II Niuton b) Phương pháp/Kĩ thuật dạy học
- Giải quyết vấn đề, học nhóm Vấn đáp
- GV kiểm tra kiến thức cũ HS đã học ở chủ đề trước c) Tổ chức hoạt động ĐỀ
MỤC NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG HOẠT ĐỘNG CỦA
Nảy sinh vấn đề a Mục tiêu: Ôn lại kiến thức cũ b Nội dung
- Điền từ vào chỗ trống: Chuyển động tròn đều là chuyển động có quỹ đạo … và có … trung bình trên … là như nhau
- Biểu thức định luật II Niuton?
- Công thức tính gia tốc hướng tâm? c Đáp án
Cho học sinh xem đoạn video, đặt vấn đề đầu bài: Tại sao khi ta vảy rau, thì rau được giữ lại ở trong rổ?
Xem tương tác với bài giảng E – learning
- Xem video, suy nghĩ d) Sản phẩm mong đợi
- Biểu thức gia tốc hướng tâm a ht = 𝑣
Lực là một đại lượng vecto, thể hiện tác động của một vật lên vật khác, dẫn đến việc tạo ra gia tốc hoặc làm biến dạng vật thể đó.
- Theo ĐL II Niuton ta có F = m.a e) Đánh giá
GV đánh giá cách trình bày của HS về nội dung kiến thức
B HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC: Tìm hiểu về lực hướng tâm a Mục tiêu cần đạt:
- Nêu được định nghĩa lực hướng tâm, viết được công thức của lực hướng tâm
- Giải thích được lực hướng tâm giữ cho một vật chuyển động tròn đều b Phương pháp/ Kĩ thuật dạy học:
- Giải quyết vấn đề, học nhóm Vấn đáp c) Tổ chức hoạt động
Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
Nêu và phân tích định nghĩa lực hướng tâm
Yêu cầu hs viết biểu thức định luật II cho chuyển động tròn đều
Học sinh được yêu cầu tìm kiếm các ví dụ về chuyển động tròn đều, từ đó phân tích để xác định lực hướng tâm trong từng trường hợp Ngoài ra, học sinh cũng cần đưa ra thêm ví dụ khác để thực hiện phân tích tương tự, giúp củng cố hiểu biết về khái niệm này.
Nêu định nghĩa lực hướng tâm Viết biểu thức
Tìm các ví dụ chuyển động tròn đều
Xác định lực hay hợp lực trong từng ví dụ đóng vai trò lực hướng tâm Tìm lực hướng tâm trong ví dụ thầy cô cho
- Cho hs xem đoạn video về tai nạn giao thông Từ đó dáo dục các em ý thức chấp hành tốt khi tham gia giao thông
- Giải thích tình huống “Vảy rau” đã đặt ra đầu bài:
- Củng cố kiến thức : - Lực hướng tâm không phải là loại lực mới thêm vào các lực đã biết như Lực hấp dẫn, Lực đàn hồi,
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
3.1 Mục đích, nhiệm vụ TNSP
Tôi đã tiến hành nghiên cứu và thiết kế các trò chơi học tập, cả trực tiếp lẫn trực tuyến, nhằm nâng cao hoạt động học sinh trong dạy học vật lý Mục tiêu của tôi là đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng game-based learning và xác định tính khả thi của việc áp dụng trò chơi vào quá trình dạy học.
- Trong đề tài, tôi lựa chọn 3 bài theo 3 khối học 10, 11, 12
- Thời gian tiến hành thực nghiệm: cuối tháng 11/2021 đến tháng 4/2022
- Địa điểm thực nghiệm: Trường X, trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- Sĩ số và trình độ HS giữa các lớp tương quan nhau
- Trong quá trình thực nghiệm, có kết hợp với các giáo viên bộ môn ở các trường thảo luận nội dung, số tiết, phương pháp dạy, kiểm tra HS
Trong quá trình thực nghiệm, tôi đã tiến hành khảo sát học sinh để đánh giá mức độ yêu thích của các em đối với môn học trước và sau khi áp dụng phương pháp dạy học đổi mới thông qua trò chơi, nhằm phát triển năng lực theo hướng GBL.
Tiến hành thực nghiệm dạy học ở 2 nhóm lớp: lớp thực nghiệm (TN) và lớp đối chứng (ĐC) cả hình thức online và offline
Lớp thực nghiệm và lớp đối chứng trong chương trình dạy online khối 10 bao gồm lớp 10A3 với 43 học sinh và lớp 10A5 cũng với 43 học sinh Giáo viên đã áp dụng giáo án được thiết kế đặc biệt và tích cực sử dụng trò chơi trong quá trình giảng dạy.
Lớp thực nghiệm và lớp đối chứng cho khối 11 được tổ chức với lớp thực nghiệm 11A4 gồm 43 học sinh và lớp đối chứng 11A7 với 38 học sinh Giáo viên áp dụng giáo án thiết kế đặc biệt và sử dụng trò chơi trong quá trình dạy học.
Lớp thực nghiệm và lớp đối chứng trong chương trình dạy offline khối 12 bao gồm lớp 12C1 với 38 học sinh và lớp 12C2 với 43 học sinh Giáo viên áp dụng giáo án được thiết kế đặc biệt, kết hợp sử dụng trò chơi trong quá trình giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập.
- Phân tích về kết quả định lượng:
Sau 3 lần kiểm tra trong thực nghiệm, tôi đã thu được tổng số 248 bài kiểm tra, trong đó có 124 bài của nhóm thực nghiệm và 124 bài của nhóm đối chứng Kết quả như sau:
Bài Phương án Tổng số Điểm trung bình Đ𝑻𝑩 𝑻𝑵−Đ𝑪
Trong thực nghiệm, điểm trung bình cộng trong mỗi lần kiểm tra ở nhóm
Nhóm TN có điểm trung bình cộng cao hơn nhóm ĐC, với hiệu số lần lượt là 0.47, 0.65 và 0.73 Điều này cho thấy rằng kết quả tiếp thu kiến thức của nhóm TN vượt trội so với nhóm ĐC.
Việc xử lý định lượng kết quả bài kiểm tra sau thực nghiệm của hai nhóm TN và ĐC đã chứng minh rõ ràng hiệu quả của phương pháp dạy học theo hướng game based learning Kết quả này cho thấy rằng việc thiết kế và tổ chức các hoạt động TNST trong quá trình dạy học không chỉ nâng cao khả năng nhận thức mà còn giúp học sinh tiếp thu bài học một cách hiệu quả hơn.
- Phân tích về kết quả định tính
* Về thái độ học tập:
Trong nhóm ĐC, học sinh được giảng dạy bằng các phương pháp truyền thống như thuyết trình và vấn đáp, dẫn đến việc học tập trở nên thụ động và ít hoạt động Không khí lớp học thường trầm lắng, chủ yếu tập trung vào việc lắng nghe và ghi chép Chỉ một số ít học sinh yêu thích môn học và có học lực khá mới tham gia tích cực vào việc xây dựng bài.
Học sinh trong nhóm TN thể hiện sự hứng thú và tích cực tham gia vào các hoạt động học tập, đặc biệt là các hoạt động trải nghiệm sáng tạo Không khí lớp học luôn sôi nổi và thu hút gần như toàn bộ học sinh tham gia.
BIỂU ĐỒ SO SÁNH GIỮA LỚP ĐC VÀ LỚP TN
Học sinh trong lớp ĐC Lớp TN tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, với mong muốn các tiết học không chỉ là thời gian học mà còn là cơ hội để vui chơi Nhiều em cảm thấy việc học toán trở nên thú vị hơn khi có sự kết hợp giữa học tập và giải trí.
* Về các kĩ năng tư duy và kĩ năng phát hiện, giải quyết vấn đề:
Kĩ năng tư duy của học sinh (HS) được thể hiện qua khả năng phân tích và khái quát kiến thức, trong khi kĩ năng phát hiện và giải quyết vấn đề biểu hiện ở sự linh hoạt và nhạy bén trong việc xử lý các tình huống do giáo viên (GV) đặt ra Qua quá trình giảng dạy, tôi nhận thấy rằng việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo (TNST) đã giúp nâng cao đáng kể kĩ năng này của HS, đặc biệt là khi các em giải quyết các câu hỏi và tình huống mà GV đưa ra Bên cạnh đó, việc phát triển kĩ năng này cũng góp phần vào tinh thần đoàn kết và khát khao chiến thắng trong các hoạt động học tập.
Tóm lại, qua việc phân tích định tính và định lượng các kết quả thu được từ thực nghiệm, cũng như theo dõi tình hình học tập của học sinh trong suốt quá trình, tôi đã khẳng định tính hiệu quả của việc áp dụng trò chơi vào từng bài dạy.