NỘI DUNG
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niệm năng lực số Đã có nhiều khái niệm được sử dụng khi đề cập đến phát triển năng lực số ở các quốc gia và tổ chức quốc tế, phổ biến là các khái niệm sau: Digital Literacy, Digital Skills, Digital Competences mỗi khái niệm mang một nghĩa riêng để phù hợp với mục tiêu cụ thể của các nước, các tổ chức Tuy nhiên, chúng đều hướng đến một mục tiêu chung là phát triển các kỹ năng tìm kiếm, đánh giá, quản lý được thông tin; giao tiếp, hợp tác, giải quyết các vấn đề an toàn, hiệu quả Từ đó giúp mọi người có thể thành công trên môi trường số
Theo Stergioulas (2006), năng lực số là khả năng của cá nhân trong việc sử dụng hiệu quả các công cụ và phương tiện kỹ thuật số Điều này bao gồm việc xác định, tiếp cận, quản lý, đánh giá và phân tích tài nguyên số, từ đó xây dựng kiến thức mới và tạo ra các hình thức truyền thông Năng lực này không chỉ giúp cá nhân giao tiếp với người khác mà còn thúc đẩy hoạt động xã hội có tính xây dựng và khuyến khích sự suy ngẫm về quy trình sử dụng công nghệ trong các tình huống đời sống cụ thể.
Theo UNESCO (2018), năng lực công nghệ số được định nghĩa là khả năng tiếp cận, quản lý, hiểu, tích hợp, giao tiếp, đánh giá và tạo thông tin một cách an toàn và hợp lý thông qua công nghệ kỹ thuật số nhằm phục vụ cho việc làm và khởi nghiệp Năng lực này bao gồm nhiều kỹ năng liên quan đến công nghệ thông tin - truyền thông (CNTT-TT) cũng như kiến thức về thông tin và truyền thông.
Năm 2018, Ủy ban Châu Âu định nghĩa năng lực số là khả năng sử dụng và tham gia vào công nghệ số một cách tự tin, chủ động và có trách nhiệm, phục vụ cho học tập, làm việc và tham gia xã hội Năng lực số bao gồm kiến thức về thông tin và dữ liệu, truyền thông và hợp tác, tạo nội dung số (bao gồm lập trình), an toàn mạng, và các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
Theo UNICEF (2019), năng lực số là kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết giúp trẻ em phát triển và khai thác tối đa tiềm năng của mình trong một thế giới công nghệ số đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
-8- được an toàn, vừa được trao quyền theo cách phù hợp với lứa tuổi cũng như phù hợp với văn hóa và bối cảnh địa phương
Khung năng lực số là tập hợp các năng lực thành phần nhằm nâng cao khả năng cho một nhóm đối tượng cụ thể Hiện nay, khung năng lực số được sử dụng phổ biến, trong đó nổi bật là Khung Năng lực số của UNESCO, bao gồm 07 miền lĩnh vực năng lực và 26 năng lực thành phần.
1 Sử dụng các thiết bị số
2 Kỹ năng thông tin và dữ liệu/
3 Giao tiếp và Hợp tác
5 An toàn Kỹ thuật số
7 Năng lực định hướng nghề nghiệp b) Khung năng lực số của Châu Âu (2018) với 05 miền lĩnh vực 21 năng lực thành phần:
1 Kỹ năng thông tin và dữ liệu
2 Kỹ năng giao tiếp và hợp tác
3 Kỹ năng tạo nội dung số
5 Kỹ năng giải quyết vấn đề c) Khung năng lực số cho trẻ em Châu Á - Thái Bình Dương (DKAP)
1 Kiến thức kỹ thuật số: Kiến thức CNTT-TT; Kiến thức thông tin
2 An toàn và khả năng phục hồi số: Hiểu về quyền trẻ em; Dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư và uy tín; Bảo vệ và tăng cường sức khỏe, phúc lợi; Khả năng phục hồi kỹ thuật số
3 Sự tham gia và khả năng số: Tương tác, chia sẻ và hợp tác; Sự tham gia của công dân; Quy ước sử dụng mạng
4 Trí tuệ cảm xúc số: Tự nhận thức ; Tự chủ; Tự tạo động lực; Kỹ năng giao tiếp ứng xử và tạo lập quan hệ; Cảm thông
5 Khả năng sáng tạo và đổi mới sáng tạo: Khả năng sáng tạo; Khả năng diễn đạt và thể hiện d) Năng lực số trong chương trình môn Tin học của Việt Nam (2018) ban hành theo Quyết định số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2020 Năng lực Tin học bao gồm 05 năng lực thành phần sau
- NLa: Sử dụng và quản lí các phương tiện công nghệ thông tin và truyền thông;
- NLb: Ứng xử phù hợp trong môi trường số;
- NLc: Giải quyết vấn đề với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin và truyền thông;
- NLd: Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong học và tự học;
- NLe: Hợp tác trong môi trường số
1.1.3 Mục đích của Khung năng lực số Định hướng phát triển năng lực số cho học sinh phổ thông Thông qua đó góp phần thực hiện thành công Chương trình giáo dục phổ thông 2018
Giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục và các cơ sở giáo dục phổ thông cần xây dựng kế hoạch phát triển năng lực số cho học sinh và giáo viên.
Cụ thể hóa năng lực CNTT của học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018
Để phát triển năng lực số cho trẻ em trong độ tuổi học phổ thông, cần xây dựng các khuyến nghị cho gia đình, tổ chức xã hội và nhà trường Việc hợp tác giữa các bên liên quan sẽ tạo ra môi trường thuận lợi, giúp trẻ em tiếp cận và phát triển kỹ năng số một cách hiệu quả.
1.1.4 Khái niệm kỹ năng chuyển đổi
Kỹ năng chuyển đổi (Transferable Skills) là những kỹ năng có thể áp dụng linh hoạt từ tình huống này sang tình huống khác, thường được gọi là kỹ năng mềm Những kỹ năng này giúp cá nhân đạt được mục tiêu trong nhiều vai trò khác nhau và mang lại lợi ích lớn cho việc học tập cũng như công việc Các kỹ năng chuyển đổi bao gồm tư duy bậc cao và kỹ năng sống như giải quyết vấn đề, hợp tác, sáng tạo, quản lý cảm xúc, thấu hiểu và giao tiếp Chúng giúp trẻ em và thanh thiếu niên trở thành những người học nhanh nhẹn, dễ thích nghi và là công dân tự điều chỉnh, sẵn sàng đối mặt với các thách thức cá nhân, học tập, xã hội và kinh tế Kỹ năng chuyển đổi không chỉ kết hợp với kiến thức và giá trị mà còn củng cố và phát triển các kỹ năng khác, đồng thời xây dựng kiến thức sâu rộng hơn.
Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, được ban hành theo Thông tư số 32/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018, tích hợp các kỹ năng chuyển đổi trong 5 phẩm chất: yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực, và trách nhiệm; cùng với 3 năng lực cốt lõi: tự chủ và tự học, giao tiếp và hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo; và 7 năng lực đặc thù: ngôn ngữ, toán học, khoa học, công nghệ, tin học, thẩm mỹ và thể chất Những phẩm chất và năng lực này sẽ được hình thành và phát triển trong suốt quá trình học tập của học sinh, cũng như qua các trải nghiệm trong cuộc sống hàng ngày.
Môi trường xã hội của học sinh gặp nhiều khó khăn do cơ sở hạ tầng hạn chế, như kết nối Internet kém và tỷ lệ hộ gia đình sở hữu máy tính thấp Chi phí sử dụng hạ tầng CNTT-TT cao và chất lượng công nghệ không đảm bảo, cùng với việc thiếu nội dung trực tuyến bằng ngôn ngữ địa phương, càng làm tình hình trở nên nghiêm trọng Hơn nữa, trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, nếu quá trình cải cách chương trình giáo dục không được thực hiện kịp thời, sẽ dẫn đến tình trạng lạc hậu về công nghệ.
Hoàn cảnh gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến năng lực số của học sinh Cha mẹ cần hiểu rõ vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) đối với tương lai của trẻ, cũng như thảo luận về các cơ hội và rủi ro của Internet trong cuộc sống hàng ngày Livingstone và Byrne (2015) nhấn mạnh rằng vai trò của gia đình trong việc sử dụng phương tiện số thay đổi theo bối cảnh địa phương, với sự khác biệt rõ rệt giữa các nước phát triển và đang phát triển Họ cũng đề xuất rằng chính phủ và các bên liên quan nên đầu tư nhiều hơn vào việc nâng cao năng lực công nghệ số, nhằm hỗ trợ cha mẹ trong việc tạo điều kiện cho con cái học tập và phát triển trong thời đại công nghệ số.
Thực trạng
2.1 Chuyển đổi số trong giáo dục hiện nay
Chuyển đổi số trong giáo dục là quá trình hiện đại hóa hoạt động giáo dục từ môi trường truyền thống sang không gian số bằng cách áp dụng công nghệ mới Quá trình này không chỉ thay đổi phương thức dạy học và kiểm tra đánh giá mà còn cải thiện quản lý giáo dục, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và giảng dạy Mục tiêu của chuyển đổi số là phát huy tối đa khả năng tư duy, sáng tạo và tính chủ động của cả giáo viên và học sinh.
Dự thảo Kế hoạch chuyển đổi số trong giáo dục giai đoạn 2021-2025 (tầm nhìn 2030) đã đặt ra mục tiêu:
Đổi mới phương thức dạy và học cùng với hình thức kiểm tra, đánh giá là cần thiết để nâng cao trải nghiệm học tập trên môi trường số Sự tương tác trong giáo dục trở thành hoạt động thiết yếu hàng ngày, giúp người học phát triển năng lực tự học một cách hiệu quả.
Tất cả các cơ sở giáo dục đã triển khai dạy học trực tuyến, với 60% cơ sở giáo dục tiểu học thực hiện tối thiểu 5% nội dung chương trình, 70% cơ sở giáo dục trung học và giáo dục thường xuyên triển khai tối thiểu 10% nội dung chương trình, và 80% cơ sở giáo dục đại học thực hiện tối thiểu 20% nội dung chương trình.
Hình thành các kho học liệu trực tuyến chia sẻ, đáp ứng 50% nhu cầu tài liệu học tập cho người học ở mọi bậc học và cung cấp các khóa học trực tuyến thỏa mãn 50% nhu cầu học tập suốt đời của cộng đồng.
- Hình thành một số nền tảng dạy học, kiểm tra, đánh giá trực tuyến là sản phẩm quốc gia, chiếm 50% thị phần giáo dục trực tuyến trong nước
Đổi mới phương thức quản lý nhà nước về giáo dục và quản trị cơ sở giáo dục cần được thực hiện theo hướng tinh gọn, hiệu quả và minh bạch Sự ứng dụng của dữ liệu và công nghệ số sẽ trở thành nền tảng và công cụ quản trị chủ yếu, giúp nâng cao chất lượng giáo dục.
Tất cả các cơ sở giáo dục hiện nay đều áp dụng hệ thống quản trị nhà trường dựa trên dữ liệu và công nghệ số, trong đó mỗi học sinh, giáo viên và hoạt động giáo dục đều được quản lý thông qua hồ sơ số và có định danh thống nhất trên toàn quốc.
Hệ thống thông tin điều hành và quản lý giáo dục toàn ngành được kết nối chặt chẽ với tất cả các cơ sở giáo dục và cơ quan quản lý nhà nước, đảm bảo việc chia sẻ dữ liệu hiệu quả với các cơ sở dữ liệu quốc gia và chuyên ngành.
Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục hiện nay hoạt động chủ yếu dựa trên dữ liệu số, với 90% hồ sơ công việc tại cấp bộ, 80% tại cấp sở và 60% tại cấp phòng được thực hiện trong môi trường số Điều này đã giúp cắt giảm 50% lượng hồ sơ giấy, nâng cao hiệu quả quản lý và tiết kiệm thời gian.
Đổi mới căn bản phương thức và nâng cao chất lượng cung cấp dịch vụ hành chính công của các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục là điều cần thiết Đồng thời, cần cải thiện chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học tại các cơ sở giáo dục để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người học và nâng cao hiệu quả giáo dục.
Tất cả các thủ tục hành chính đủ điều kiện sẽ được triển khai dưới hình thức trực tuyến, bao gồm dịch vụ công mức độ 3 và mức độ 4, đồng thời được tích hợp với Cổng dịch vụ công Quốc gia.
Tỉ lệ hồ sơ được giải quyết trực tuyến ở mức độ 3 và 4 đạt tối thiểu 80% trong tổng số hồ sơ được kết nối và xử lý liên thông với các phần mềm nghiệp vụ.
Hơn 90% tổ chức và cá nhân bày tỏ sự hài lòng với quy trình giải quyết thủ tục hành chính trên nền tảng số tại 80% cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục.
- Tối thiểu 90% người học hài lòng về chất lượng dịch vụ hỗ trợ trên môi trường số của 80% cơ sở giáo dục;
Việt Nam đặt mục tiêu nâng cao Chỉ số phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực Chính phủ điện tử, phấn đấu đến năm 2025 để nằm trong top 4 quốc gia hàng đầu ASEAN về Chỉ số phát triển Chính phủ điện tử theo đánh giá của Liên hợp quốc.
2.2 Thực trạng việc sử dụng CNTT trong dạy học bộ hiện nay
Trong dạy học, đặc biệt là môn Toán, giáo viên đã áp dụng công nghệ thông tin một cách đa dạng, sử dụng các thiết bị số như TV, máy chiếu và điện thoại Họ cùng học sinh khai thác tài nguyên trên internet để tìm kiếm thông tin và tài liệu tham khảo Đặc biệt, trong môn Toán, giáo viên sử dụng phần mềm để vẽ hình, xây dựng mô hình và thiết kế các bài học, trò chơi, từ đó tạo ra những tiết học thú vị hơn so với phương pháp truyền thống.
Việc phát triển năng lực số hiện nay chủ yếu tập trung vào giáo viên, giúp họ thành thạo công nghệ thông tin trong giảng dạy Tuy nhiên, học sinh vẫn chưa được tiếp cận đầy đủ với việc phát triển năng lực số và kỹ năng chuyển đổi cho bản thân Các em chủ yếu đóng vai trò thụ động, chỉ theo dõi cách giáo viên sử dụng công nghệ mà chưa có cơ hội để hình thành và rèn luyện kỹ năng số cho riêng mình.
Phương hướng và giải pháp
3.1 Nâng cao nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của việc thực hiện nhiệm vụ CNTT vào quản lí, giảng dạy
Trong dạy học, việc phát triển năng lực số và kỹ năng chuyển đổi cho học sinh phụ thuộc nhiều vào nhận thức của giáo viên Tại mỗi trường học, đặc biệt trong tổ bộ môn Toán, cần triển khai một số nội dung quan trọng để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
- Cần quán triệt đến toàn bộ giáo viên các văn bản quy phạm pháp luật về CNTT của các cấp có thẩm quyền
- Triển khai và đánh giá các phong trào, hiệu quả ứng dụng CNTT định kỳ của giáo viên trong nhà trường
Để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục, cần thường xuyên rà soát và đánh giá việc sử dụng cơ sở vật chất và thiết bị Việc đánh giá thi đua trong công tác ứng dụng CNTT nên được thực hiện theo từng học kỳ và cuối năm học Đồng thời, cần tiến hành kiểm tra đột xuất để đảm bảo các nhiệm vụ ứng dụng CNTT được thực hiện đầy đủ và hiệu quả.
3.2 Tổ chức triển khai mô hình phát triển năng lực số
Trước khi xây dựng kế hoạch phát triển năng lực số cho học sinh, các trường học và tổ bộ môn cần thực hiện các bước quan trọng như: đánh giá ban đầu, áp dụng khung năng lực số vào tổ chức dạy học, cung cấp hướng dẫn cụ thể về khung năng lực số, triển khai khung này và đánh giá tác động của nó.
Hình 1 Qui trình triển khai phát triển năng lực số cho học sinh
Bước 1 Đánh giá ban đầu
Trước khi áp dụng khung năng lực số, cần thực hiện một đánh giá sơ bộ để điều chỉnh khung theo các yếu tố như miền năng lực, năng lực thành phần và mức độ thành thạo, nhằm đảm bảo tính phù hợp với đối tượng học sinh và bối cảnh dạy học địa phương Quá trình điều chỉnh phải xem xét mức độ sẵn sàng của địa phương, hạ tầng thông tin và nhóm tuổi học sinh Công cụ đánh giá có thể bao gồm bộ câu hỏi và danh mục kiểm tra liên quan đến bối cảnh sử dụng, thực tiễn văn hóa và ngôn ngữ, từ đó giúp khung năng lực trở nên phù hợp hơn với các can thiệp tại địa phương.
Bước 2 Sử dụng Khung năng lực số
Sau khi điều chỉnh Khung năng lực số để phù hợp với học sinh và bối cảnh tổ chức dạy học, việc xây dựng kế hoạch tổ chức dạy học là rất cần thiết.
Khung năng lực đóng vai trò quan trọng trong 16 môn học và hoạt động giáo dục, cả trong và ngoài nhà trường, giúp thiết lập các mức cần thiết để đạt được năng lực phù hợp với từng độ tuổi Để khai thác hiệu quả Khung năng lực số cho học sinh, các trường cần thực hiện các bước cụ thể nhằm tối ưu hóa quá trình giáo dục.
Tổ chức rà soát các miền năng lực và năng lực thành phần là cần thiết để đảm bảo phù hợp với sự phát triển của học sinh ở từng khối lớp và từng ban.
- Nêu ví dụ cụ thể để làm rõ cho từng tiêu chí của năng lực số phù hợp với điều kiện tổ chức dạy học
- Xác định nhiệm vụ của môn học trong việc hình thành năng lực số đã được thống nhất cho từng môn học, hoạt động giáo dục
Kế hoạch giáo dục cần lồng ghép việc khai thác và tích hợp các công cụ kỹ thuật số, phần mềm nhằm hỗ trợ phát triển năng lực số cho học sinh Việc này sẽ được thực hiện trong các hoạt động dạy học và giáo dục, giúp học sinh nâng cao kỹ năng số và đáp ứng yêu cầu của thời đại công nghệ.
Bước 3 Hướng dẫn vận hành
Cần thiết lập và cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc xây dựng và phát triển các tài nguyên học tập phù hợp, cũng như hướng dẫn cách khai thác và sử dụng hiệu quả nội dung dạy học hiện có.
Khung năng lực số được phổ biến rộng rãi dưới nhiều định dạng khác nhau, giúp dễ dàng khai thác và sử dụng Thông tin này có thể được đăng tải trên website của nhà trường để học sinh và gia đình nắm bắt Mức độ thành thạo năng lực tự điều chỉnh sẽ phụ thuộc vào từng năm học.
- Dựa trên Khung năng lực số của học sinh, giáo viên các môn học lập kế hoạch để thúc đẩy năng lực số cho học sinh của mình
Bước 4 Triển khai thực hiện
Trong giai đoạn triển khai thực hiện, cần lưu ý một số điểm sau đây
Sự tham gia của cha mẹ, giáo viên và các tổ chức tư nhân là rất quan trọng trong quá trình giáo dục Học sinh cũng cần được xác định vai trò của mình trong việc thiết kế và thực hiện chương trình học, đảm bảo rằng ý kiến của các em được lắng nghe và tích cực tham gia vào quá trình này.
- Chú đến giáo dục hòa nhập xã hội - hỗ trợ học sinh từ các cộng đồng chưa nhận được sự quan tâm đầy đủ và bị thiệt thòi;
Chú ý đến các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo, IoT và ứng dụng thực tế ảo, đồng thời nhận diện những thay đổi trong việc sử dụng công nghệ số, bao gồm sự gia tăng thông tin sai lệch và thời gian sử dụng công nghệ quá mức.
Bước 5 Đánh giá tác động
Hàng năm, cần thiết lập kế hoạch đánh giá và điều chỉnh mức độ năng lực để đảm bảo đạt được mục tiêu cho từng khối lớp và từng đối tượng học sinh.
3.3 Tìm hiểu các thể hiện cụ thể năng lực số và kỹ năng chuyển đổi đối với học sinh THPT
3.3.1 Các thể hiện cụ thể năng lực số đối với học sinh THPT
Dựa trên Khung năng lực của UNESCO-2019, Khung năng lực số cho học sinh trung học bao gồm 7 miền năng lực và 26 năng lực thành phần Những năng lực này được thể hiện rõ ràng ở học sinh THPT thông qua bảng cụ thể.
Thể hiện ở học sinh THPT
Ví dụ minh hoạ 1.Sử dụng các thiết bị kỹ thuật số
1.1 Sử dụng thiết bị phần cứng
Xác định và sử dụng được các chức năng và tính năng của thiết bị phần cứng của thiết bị số
Tự mình thực hiện và giải quyết các vấn đề đơn giản, HS có thể:
-Lựa chọn được thiết bị số cần sử dụng -Hiểu được được các chức năng và
-Sử dụng thành thạo các chức năng và tính năng của thiết bị phần cứng của thiệt bị số thông dụng
HS chủ yếu sử dụng các thiết bị số thông dụng như: Smartphone,
TV và Projector sẵn có trên lớp học thường xuyên
1.2 Sử dụng phần mềm của thiết bị số
Biết và hiểu về dữ liệu, thông tin và nội dung số cần thiết để sử công cụ phần mềm
Tự mình thực hiện và giải quyết các vấn đề đơn giản, HS có thể:
- Hiểu được về thông tin và nội dung số cần thiết,
- Sử dụng đúng cách các phần mềm của một số thiết bị số thông dụng
Nhà trường tập trung vào việc hình thành và phát triển kỹ năng sử dụng các phần mềm quan trọng cho học sinh, bao gồm Microsoft Word, Excel, PowerPoint, Google Drive, cùng một số phần mềm đặc trưng khác.
-18- tùy môn học (Ví dụ: Môn Toán sử dụng phần mềm
Mathtype, quanda…) Trong thời gian học trực tuyến,
HS được nhà trường tập huấn và hỗ trợ sử dụng các phần mềm
Meet… để tham gia học tập trực tuyến
2 Kỹ năng về thông tin và dữ liệu
2.1 Duyệt, tìm kiếm và lọc dữ liệu, thông tin và nội dung số
Xác định được thông tin cần tìm, tìm kiếm được dữ liệu, thông tin và nội dung trong môi trường số, truy cập chúng và điều hướng giữa chúng
Tạo ra và cập nhật các chiến lược tìm kiếm
Tự mình thực hiện và giải quyết các vấn đề đơn giản, HS có thể:
-Giải thích nhu cầu thông tin cần tìm của mình,
Đánh giá và kết quả thực hiện đề tài
4.1 Tổ chức thực hiện áp dụng đề tài
4.1.1 Địa điểm và đối tượng thực nghiệm
Thực nghiệm sư phạm được tiến hành tại các lớp 10A1, 10A2, 10A3, 10D1, 10D2 năm học 2021-2022 tại trường THPT Diễn Châu 3, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
+ Lớp thực nghiệm: 10A1 sĩ số 45 học sinh, 10A2 sĩ số 41 học sinh, 10D1 sĩ số
+ Lớp đối chứng: 10A3 sĩ số 43 học sinh, 10D2 sĩ số 44 học sinh
Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, tôi nhận thấy rằng trình độ chung về công nghệ thông tin của các lớp là tương đương nhau Dựa trên nhận định này, tôi đã đề xuất thực nghiệm tại các lớp 10A1, 10A2, 10D1 và sử dụng lớp 10A3, 10D2 làm lớp đối chứng.
4.1.2 Thời gian thực nghiệm sư phạm
Thực nghiệm được tiến hành từ ngày 11/12/2021 đến 15/04/2022
4.1.3 Công tác chuẩn bị và tổ chức thực hiện
+ Công tác chuẩn bị: Điều tra thực trạng học tập của các lớp thực nghiệm
Soạn bài giảng dạy theo nội dung sáng kiến
Bài kiểm tra thực nghiệm
Trong quá trình dạy học, giáo viên cần tích hợp nội dung sáng kiến vào các giờ dạy chính khóa theo phân phối chương trình của từng bài học Đồng thời, việc quan sát hoạt động học tập của học sinh là rất quan trọng để đánh giá khả năng phát huy năng lực số và kỹ năng chuyển đổi của các em.
Tiến hành giao nhiệm vụ thực hiện ở nhà sau khi thực nghiệm
Giáo viên thực hiện hoạt động dạy học theo chủ đề bình thường tại lớp đối chứng, áp dụng các tiến trình giảng dạy hiện tại mà không tuân theo tiến trình dạy học được đề xuất trong sáng kiến.
Tiến hành giao cùng nhiệm vụ thực hiện ở nhà sau
4.2 Đánh giá kết quả thực nghiệm
Sau khi nghiên cứu đề tài, bản thân và đồng nghiệp đã vận dụng vào dạy học theo chuyên đề cho học sinh các lớp 10A1, 10A2, 10D1 của năm học 2021-
Năm 2022, học sinh đã nhanh chóng tiếp nhận các năng lực số và kỹ năng chuyển đổi trong các bài dạy Qua việc theo dõi quá trình học tập và kiểm tra bài làm, tôi nhận thấy các em có sự say mê trong việc tìm tòi và tiếp thu kiến thức Điều này được thể hiện rõ qua ý thức hoàn thiện bài tập về nhà của các em.
Kết thúc chuyên đề, bản thân đã giao cho mỗi cá nhân học sinh tạo ra một sản phẩm trong các định hướng sau:
Lập kế hoạch cho một bài khảo sát số liệu là bước quan trọng để thu thập thông tin chính xác về một vấn đề cụ thể Sử dụng công cụ Google Forms là một giải pháp hiệu quả để tạo biểu mẫu khảo sát, giúp thu thập dữ liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng Việc thiết kế câu hỏi rõ ràng và phù hợp sẽ hỗ trợ trong việc phân tích kết quả và đưa ra những nhận định chính xác.
- Lập kế hoạch cho một bài thuyết trình về một nội dung Toán học Sử dụng Powerpoint để làm bài thuyết trình
- Viết chương trình cho một bài toán nào đó bằng các ngôn ngữ lập trình thông dụng như Pascal, Python, C++
- Sử dụng các phầm mềm vẽ hình Geobra hoặc Sketpachd để tạo một mô hình nào đó
Cụ thể, nội dung nhiệm vụ như sau:
Sử dụng PowerPoint để tạo một bài thuyết trình về mối quan hệ giữa các cung đặc biệt và giá trị lượng giác của chúng là nhiệm vụ quan trọng Bài thuyết trình này sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cách các cung đặc biệt liên quan đến góc lượng giác và giá trị lượng giác tương ứng.
Để thực hiện nhiệm vụ khảo sát chiều cao của các bạn trong lớp, hãy tạo một biểu mẫu Google Forms để thu thập dữ liệu Sau khi thu thập, lập bảng phân bố tần số với các khoảng chiều cao: [1,45;1,50), [1,50;1,55), [1,55;1,60), [1,60;1,65), [1,65;1,70), [1,70;1,75), [1,75;1,80] Tiếp theo, tính toán chiều cao trung bình và độ lệch chuẩn dựa trên bảng số liệu đã lập.
Sử dụng ngôn ngữ lập trình Pascal, C++ hoặc Python, viết chương trình để tính cạnh còn lại của tam giác khi đã biết hai cạnh và góc xen giữa Chương trình này giúp người dùng dễ dàng xác định kích thước của tam giác dựa trên các thông số đã cho, từ đó ứng dụng trong các bài toán hình học thực tiễn.
Với thời hạn đưa ra là 2 tuần Sau đó giáo viên thu sản phẩm và chấm điểm Kết quả như sau:
Bảng thống kê theo khoảng điểm:
Từ 9,0 đến dưới 10,0 17 37,8 21 51,2 12 41,8 Đạt 10,0 điểm 20 44,4 6 14,6 18 27,9
Bảng thống kê số lượng học sinh làm đúng các hoạt động giao về nhà với mục đích phát triển năng lực số và kỹ năng chuyển đổi
Số HS Tỉ lệ Số HS Tỉ lệ Số HS Tỉ lệ Nhiệm vụ 1
Kết quả cho thấy học sinh đã hình thành năng lực số và kỹ năng chuyển đổi, với lớp 10A1 và 10A2 nắm vững đề tài hơn Điểm số cao hơn của hai lớp này so với lớp 10D1 có thể do hai nguyên nhân chính: sự phân luồng chất lượng học sinh và định hướng khối D của lớp 10D1, dẫn đến hạn chế trong lĩnh vực công nghệ thông tin.