NỘI DUNG
Cơ sở lí luận
Trước sự phát triển mạnh mẽ của xã hội và cuộc cách mạng công nghệ 4.0, ngành giáo dục đang đối mặt với nhiều thách thức mới trong hội nhập kinh tế toàn cầu Cần thiết phải thay đổi và bổ sung nội dung dạy học, đồng thời áp dụng các phương pháp và hình thức dạy học sáng tạo nhằm phát triển năng lực học sinh Dạy học hiện nay không chỉ là truyền thụ kiến thức một chiều, mà giáo viên cần tổ chức và định hướng để học sinh tích cực tham gia Nhiều quốc gia đã áp dụng phương pháp dạy học mới, nhấn mạnh vai trò tự học của học sinh, kết hợp với sự hướng dẫn của giáo viên Sự thay đổi này không chỉ làm thay đổi cách giảng dạy mà còn cải thiện tổ chức quá trình giáo dục, ứng dụng công nghệ và phương tiện kỹ thuật, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều cải cách trong mục tiêu và nội dung giáo dục, nhưng phương pháp dạy học vẫn còn chậm đổi mới, chủ yếu dựa vào thuyết giảng, dẫn đến việc chưa phát huy được tính chủ động của học sinh Để thực hiện mục tiêu đào tạo “người lao động tự chủ, năng động, sáng tạo”, cần đẩy mạnh đổi mới phương pháp dạy học, phù hợp với định hướng phát triển giáo dục và đào tạo theo yêu cầu của xã hội.
Việc giáo viên liên tục nghiên cứu và lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp để theo kịp xu hướng phát triển và đạt được mục tiêu giáo dục là rất quan trọng Điều này càng trở nên cần thiết trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ và ứng dụng của nó trong giáo dục ngày càng rõ rệt.
Cơ sở thực tiễn
Trong bối cảnh xã hội phát triển và thay đổi phương pháp thi tuyển tốt nghiệp THPT, tỷ lệ học sinh chọn các môn Khoa học Tự nhiên (KHTN) đang giảm, dẫn đến tâm lý thờ ơ với môn Vật lí Do đó, việc tìm kiếm một phương pháp dạy học phù hợp và sinh động để tạo động lực cho học sinh, đồng thời giảm thiểu sự nhàm chán trong việc học Vật lí là vô cùng cần thiết.
Hiện nay, công tác đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức dạy học trong các trường phổ thông đang diễn ra mạnh mẽ và đã đạt được một số kết quả nhất định Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số khó khăn cần khắc phục.
Số giáo viên chủ động và sáng tạo trong việc phối hợp các phương pháp dạy học (PPDH) cũng như phát huy tính tích cực, tự lực và sáng tạo của học sinh còn hạn chế Dạy học hiện nay vẫn chủ yếu tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết Việc rèn luyện kỹ năng sống và kỹ năng giải quyết tình huống thực tiễn cho học sinh thông qua khả năng vận dụng tri thức tổng hợp chưa được chú trọng Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ thông tin - truyền thông và sử dụng các phương pháp dạy học hiện đại chưa được triển khai rộng rãi và hiệu quả trong các trường học.
Hoạt động kiểm tra đánh giá (KTĐG) hiện tại chưa đáp ứng yêu cầu về tính khách quan, chính xác và công bằng, dẫn đến việc giáo viên (GV) và học sinh (HS) chủ yếu tập trung vào việc tái hiện kiến thức và điểm số Điều này đã hình thành thói quen dạy học theo lối "đọc - chép", khiến HS chỉ chú trọng vào việc ghi nhớ mà ít vận dụng kiến thức Nhiều GV chưa áp dụng đúng quy trình biên soạn đề kiểm tra, làm cho các bài kiểm tra mang tính chủ quan cao Hơn nữa, hoạt động KTĐG trong quá trình dạy học trên lớp chưa được thực hiện một cách khoa học và hiệu quả.
Việc tạo động lực học tập cho học sinh, đặc biệt trong môn Vật lý, vẫn còn gặp nhiều thách thức Tuy nhiên, từ kinh nghiệm giảng dạy, tôi nhận thấy rằng việc thiết kế các trò chơi trên PowerPoint trong các tiết bài tập đã góp phần làm tăng hứng thú học tập cho học sinh.
Những vấn đề chung về việc sử dụng các trò chơi trên PowerPoint vào các tiết bài tập Vật lí
2.3.1 Mục đích của việc sử dụng các trò chơi trên PowerPoint vào các tiết bài tập Vật lí
Với phương châm “Học mà chơi, chơi mà học”, việc sử dụng trò chơi thiết kế trên PowerPoint là một lựa chọn hàng đầu trong dạy học Vật lí Các trò chơi này không chỉ giúp giảm áp lực học tập mà còn tạo hứng thú cho học sinh trong các tiết học Mỗi trò chơi được thiết kế bắt mắt và phong phú sẽ củng cố kiến thức và khuyến khích sự sáng tạo Hình thức thưởng phạt hấp dẫn như thưởng điểm, tặng quà hay phạt hát, múa sẽ kích thích học sinh tham gia tích cực Ngoài việc tiếp thu kiến thức một cách thú vị, các trò chơi còn giúp giảm căng thẳng và ghi nhớ lâu hơn, đồng thời rèn luyện các kỹ năng như hợp tác, giao tiếp, quan sát và phản ứng nhanh Đây là mục tiêu quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học hiện nay.
2.3.2 Thuận lợi và khó khăn khi thiết kế các trò chơi PowerPoint vào tiết bài tập Vật lí
- Về CSVC nhà trường: hầu hết các lớp đã trang bị ti vi màn hình khá lớn, có 2 phòng máy chiếu để phục vụ giảng dạy và thao giảng
Đối với học sinh, phần lớn đã có kinh nghiệm với công nghệ thông tin và quen thuộc với việc giáo viên sử dụng bài giảng PowerPoint trong quá trình dạy học, vì vậy việc tiếp cận các trò chơi giáo dục trở nên rất dễ dàng.
- Về phía các GVBM: đã có khá nhiều GV có kiến thức cơ bản về CNTT nên việc sử dụng các trò chơi không quá khó khăn
- Về phía BGH: luôn động viên các GV tích cực đổi mới PP&HTTCDH, tổ chức các đợt thao giảng 20/10; 20/11; 08/3 theo các chủ đề đổi mới…
Sự bùng nổ của công nghệ thông tin, đặc biệt là các nền tảng mạng xã hội như Zalo và YouTube, đã mở ra cơ hội cho giáo viên trao đổi kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau trên quy mô rộng lớn.
Nhiều phòng học hiện nay vẫn chưa được trang bị ti vi hoặc có ti vi với kích thước màn hình quá nhỏ Bên cạnh đó, hệ thống máy chiếu trong một số phòng cũng gặp phải tình trạng hoạt động không ổn định do đã sử dụng trong thời gian dài.
- Một bộ phận HS còn lười vận động, chưa thật hứng thú với môn học, còn quen với lối học cũ
Nhiều giáo viên, đặc biệt là những người lớn tuổi, vẫn ngại đổi mới phương pháp giảng dạy Thói quen sử dụng các phương pháp dạy học cũ đã ăn sâu vào tiềm thức của họ, khiến việc thay đổi trở nên khó khăn trong một thời gian dài.
Nhiều giáo viên hiện nay chưa có kỹ năng CNTT tốt, dẫn đến khó khăn trong việc thiết kế trò chơi trên PowerPoint Kỹ năng tổ chức các trò chơi còn hạn chế, gây lúng túng và lãng phí thời gian, từ đó làm giảm hiệu quả của bài học.
2.3.3 Những lưu ý khi sử dụng các trò chơi vào các tiết bài tập Vật lí
- Phải xác định được mục tiêu và nội dung của tiết bài tập: từ đó lựa chọn được các học liệu phù hợp với mục tiêu của tiết học
Để đạt được hiệu quả trong tiết học, giáo viên cần lựa chọn trò chơi phù hợp dựa trên mục tiêu giảng dạy và đặc điểm của học sinh Trò chơi nên vừa sức với các em và không tiêu tốn quá nhiều thời gian, giúp tăng cường sự hứng thú và tiếp thu kiến thức.
- Đảm bảo các trò chơi phải đa dạng Trong một tiết học không nên sử dụng nhiều trò chơi, các câu hỏi phải bám sát nội dung kiến thức
- GV phải nắm rõ qui tắc chơi tránh lộn xộn khi thao tác trên màn hình
- GV nên trình chiếu, sửa chữa và hoàn thiện trước khi dạy để tránh những lỗi có thể gặp phải trong khi thao tác
2.3.4 Các bước tiến hành trò chơi
Trong bài tập này, giáo viên sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu sơ lược về phạm vi kiến thức mà tiết học sẽ đề cập Tiếp theo, giáo viên sẽ trình bày về trò chơi được áp dụng trong tiết bài tập, bao gồm số lượng người tham gia, cách thức chơi, thời gian diễn ra và cách xác nhận kết quả.
Bước 3: Thực hiện trò chơi (GV có thể là người điều khiển trò chơi).
Giới thiệu về các trò chơi được sử dụng trong phạm vi đề tài
- Ở trò chơi này, lớp chia thành 2 đội chơi, mỗi đội có thể gồm từ 3 HS đến 5
- Đặt tên cho 2 đội: tùy ý tưởng của GV và HS
- Mỗi quả táo sẽ được liên kết đến một slide câu hỏi
Để nâng cao sự hấp dẫn của trò chơi, giáo viên sẽ thiết kế thêm các quả táo may mắn, cho phép người chơi hái táo hoặc nhận thưởng mà không cần trả lời câu hỏi Đồng thời, cũng sẽ có những quả táo không may mắn, như quả táo sâu, khiến người chơi không thể hái táo hoặc bị mất điểm.
Hình 1 Hình ảnh trò chơi hái táo
Mỗi đội sẽ quyết định quyền chơi trước hoặc sau, sau đó lần lượt chọn các quả táo được đánh số và trả lời câu hỏi trong thời gian quy định.
Nếu đội nào không thể trả lời câu hỏi, quyền trả lời sẽ chuyển sang đội đối thủ Nếu cả hai đội đều không trả lời được, quả táo sẽ vẫn treo trên cây.
- Sau khi hái hết táo (hoặc hết giờ): GV tổng kết số táo mỗi đội hái được và công bố đội thắng cuộc
2.4.2 Trò chơi: “ Ô chữ bí mật”
- Đây là trò chơi thường được sử dụng nhất trong dạy học các môn nói chung và ở bộ môn Vật lí nói riêng
- Mỗi hàng ngang sẽ là một gợi ý bằng một câu hỏi có liên quan đến nội dung cần ôn tập HS có thể chọn bất kì ô hàng ngang nào
- Khi HS trả lời được một ô hàng ngang thì sẽ được một phần thưởng
(chẳng hạn như một cái bút…) Nếu
HS trả lời được từ khóa thì sẽ được tổng số phần thưởng còn lại (chẳng hạn như số bút còn lại…)
- Sau khi HS hoàn thành xong trò chơi, GV có thể khái quát lại nội dung kiến thức liên quan
2.4.3 Trò chơi: “Rung chuông vàng”
- Đây là một trò chơi được sử dụng khá rộng rãi trong các cuộc thi về kiến thức
Ngay cả trên truyền hình, có thể ở phạm vi rộng
Hình 2 Hình ảnh trò chơi ô chữ
Hình 3 Hình ảnh trò chơi rung chuông vàng
- Để chuẩn bị cho trò chơi này thì
GV phải định hướng cho HS ôn tập kiến thức kĩ lưỡng để trò chơi có thể thành công HS chuẩn bị bảng, phấn, giấy nháp, máy tính…
GV thiết kế các gói câu hỏi chính, gói câu hỏi dự phòng và gói cứu trợ để đảm bảo trò chơi diễn ra suôn sẻ, ngay cả khi có nhiều học sinh bị loại ra khỏi cuộc chơi.
- Có tất cả 20 câu hỏi chính và 5 câu hỏi phụ HS tham gia sẽ trả lời các câu hỏi vào bảng và giơ kết quả lên sau
Học sinh trả lời sai sẽ tự động bị loại khỏi sàn thi đấu, trong khi những học sinh còn lại tiếp tục tham gia trả lời các câu hỏi tiếp theo.
20 câu hỏi sẽ là người chiến thắng chung cuộc
- Nếu có nhiều hơn một HS trả lời được 20 câu thì sẽ có các câu hỏi phụ để chọn người chiến thắng
- Nếu không HS nào trả lời được đến câu 20 thì HS cuối cùng trên sàn thi đấu là HS xuất sắc nhất
2.4.4 Trò chơi: “ Cờ cá ngựa”
- Ở trò chơi này, lớp chia thành 4 đội chơi tương ứng với 4 màu (có thể cho 4 đội bốc thăm)
- Mỗi đội sẽ có 5 câu hỏi được trả lời lần lượt, xoay vòng
- Các gói câu hỏi được thiết kế sao cho mức độ tương ứng, mức độ khó tăng dần từ câu 1 đến câu 5
Hình 4 Hình ảnh gói cứu trợ
Hình 5 Hình ảnh trò chơi cá ngựa
- Mỗi câu hỏi trên slide sẽ được liên kết đến một hình quả tim tương ứng trên slide chính
Sau mỗi câu trả lời đúng, ngựa sẽ nhảy lên một bậc, trong khi nếu trả lời sai, ngựa sẽ giữ nguyên vị trí Đội nào đưa ngựa của mình đến chiếc cúp trước sẽ giành chiến thắng.
2.4.5 Trò chơi : “ Nhanh như chớp”
- Đây là trò chơi được mô phỏng theo trò chơi truyền hình
- GV sẽ soạn các gói câu hỏi khác nhau Mỗi gói sẽ gồm 10 câu hỏi ôn tập, đảm bảo nội dung kiến thức
- GV thiết kế giới hạn thời gian cho mỗi gói câu hỏi tùy vào ý tưởng
- Khi HS tham gia chơi: câu nào HS không có câu trả lời thì có thể bỏ qua (có khác so với trò chơi trên truyền hình)
- Sau khi các HS hoàn thành lượt chơi của mình thì GV căn cứ vào số câu trả lời đúng để công bố người thắng cuộc hoặc cho điểm
- Sau khi công bố kết quả hoặc cho điểm: GV tổng hợp lại những câu trả lời còn sai hoặc
HS bỏ qua để hướng dẫn các em trả lời và tổng hợp lại các nội dung chính của tiết bài tập
2.4.6 Trò chơi: “Vòng quay may mắn kết hợp với chọn câu hỏi ngẫu nhiên”
- Trò chơi này có phần giống với trò chơi “ Chiếc nón kì diệu” trên truyền hình
- GV chuẩn bị các câu hỏi: phù hợp mục tiêu của tiết học
Thiết kế vòng quay may mắn có thể được điều chỉnh theo ý tưởng của giáo viên Trong bài viết này, tôi đề xuất một ý tưởng thú vị với hai đội chơi Khi đến lượt của đội nào, đội đó sẽ thực hiện việc quay vòng, và kim chỉ sẽ xác định kết quả cho đội đó.
Hình 6 Hình ảnh trò chơi nhanh như chớp
Trò chơi vòng quay may mắn cho phép người chơi nhận số điểm tương ứng với vị trí mà họ dừng lại Sau khi quay, đội chơi sẽ lựa chọn câu hỏi từ bên trái dựa trên điểm số đạt được.
- Thiết kế các ô câu hỏi có liên kết đến slide câu hỏi
- Sau khi các đội chơi hoàn thành lượt chơi của mình thì GV căn cứ vào số điểm để công bố đội thắng cuộc
- Sau khi công bố kết quả: GV có thể tổng hợp lại những câu trả lời còn sai hoặc HS bỏ qua để hướng dẫn các em trả lời
Trong trò chơi, có một số ô quan trọng mà người chơi cần chú ý: Ô “mất lượt” cho phép nhường phần quay cho đội đối thủ, trong khi ô “thêm lượt” mang lại cơ hội quay hai lượt liên tiếp Ô “nhân đôi” giúp người chơi nhân đôi số điểm hiện tại, còn ô “đổi điểm” cho phép chuyển số điểm hiện tại sang cho đội kia.
2.4.7 Trò chơi: “Ai là triệu phú”
- Đây cũng là một trò chơi được thiết kế trên PowerPoint mô phỏng trò chơi truyền hình trên VTV3
- Trò chơi này được thiết kế gồm 15 câu hỏi có mức độ khó tăng dần
Học sinh tham gia sẽ trả lời các câu hỏi trắc nghiệm trong khoảng thời gian quy định, và giáo viên có thể điều chỉnh thời gian này để phù hợp với độ khó của từng câu hỏi.
- Trong 5 câu hỏi đầu có một sự trợ giúp là
50/50 Khi vượt qua câu hỏi số 5, từ câu số 6 trở đi HS sẽ có thêm một sự trợ giúp là hỏi ý kiến bạn thân
- Vượt qua câu hỏi số 10, bắt đầu từ câu hỏi số 11 thì HS có thêm một sự trợ giúp: hỏi ý kiến các nhà thông thái (3 HS khác trong lớp )
- GV nên thiết kế thêm gói câu hỏi dự phòng cho trường hợp HS trả lời được ít câu hỏi
(Phần thưởng có thể do GV đề xuất)
Chú ý: Tất cả các trò chơi trên có thể trên tinh thần xung phong hoặc sử dụng vòng quay để gọi tên
Hình 8 Hình ảnh trò chơi ai là triệu phú.
Thiết kế trò chơi trên PowerPoint vào các tiết bài tập cụ thể
2.5.1 Tiết 6: “ Bài tập chương I: Động học chất điểm”
* Mục tiêu: củng cố kiến thức và kĩ năng đã học trong chương I “Động học chất điểm ”
- Thiết kế trò chơi phù hợp với lượng nội dung kiến thức và ý tưởng của GV
- Thiết bị dạy học: máy tính, máy chiếu
- Hệ thống câu hỏi ôn tập
* Trò chơi được áp dụng: “Trò chơi hái táo”
- Cây táo gồm 24 quả: 20 quả táo bình thường (mỗi quả tương ứng với một câu hỏi), 2 quả táo may mắn và 2 quả táo không may mắn
Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Công thức liên hệ giữa vận tốc v, gia tốc a và quãng đường đi được s trong chuyển động thẳng biến đổi đều là :
Câu 2: Một vật chuyển động thẳng dọc theo trục Ox, có phương trình chuyển động: x = 10 +3t - 4t 2 (m,s) Gia tốc của vật có giá trị as
Hình 9 Hình ảnh vòng tròn gọi tên
Câu 3: Nếu nói " Trái Đất quay quanh Mặt Trời " thì trong câu nói này vật nào được chọn làm vật mốc ?
C Cả Mặt Trời và Trái Đất D Mặt Trăng
Câu 4: Một ô tô khởi hành lúc 7 giờ Nếu chọn mốc thời gian là 7 giờ thì thời điểm ban đầu là :
Một hành khách trong toa tàu H quan sát qua cửa sổ và nhận thấy toa tàu N bên cạnh cùng với gạch lát sân ga đều di chuyển với tốc độ giống nhau Điều này đặt ra câu hỏi về toa tàu nào đang thực sự chuyển động.
A Toa tàu H đứng yên, toa tàu N chạy
B Toa tàu H chạy, toa tàu N đứng yên
C Cả hai toa tàu đều chạy
Câu 6: Chọn câu phát biểu đúng Trong chuyển động thẳng đều thì
A quãng đường đi được s tỉ lệ thuận với thời gian chuyển động t
B tọa độ x tỉ lệ thuận với thời gian chuyển động t
C tọa độ x tăng tỉ lệ với vận tốc v
D quãng đường đi được s tăng tỉ lệ với vận tốc v
Một xe chuyển động thẳng không đổi chiều, trong đó nửa quãng đường đầu xe di chuyển với tốc độ 40 km/h và nửa quãng đường sau với tốc độ 60 km/h Để tính tốc độ trung bình trong suốt thời gian di chuyển, ta cần xem xét tổng quãng đường và tổng thời gian xe chạy.
Hai xe khởi hành đồng thời từ hai bến A và B, cách nhau 10 km, và di chuyển ngược chiều Xe thứ nhất xuất phát từ A với vận tốc 30 km/h hướng đến B, trong khi xe thứ hai xuất phát từ B về A với vận tốc 40 km/h Chúng ta chọn gốc tọa độ tại A và mốc thời gian là thời điểm hai xe bắt đầu xuất phát, với chiều dương từ A đến B Phương trình chuyển động của hai xe sẽ được xác định dựa trên các thông số này.
Câu 9: Trong các đồ thị dưới đây, đồ thị nào mô tả chuyển động thẳng đều từ tọa độ dương và đi theo chiều âm của trục tọa độ ?
Câu 10: Một ô tô đang chuyển động với vận tốc 36 km/h thì bắt đầu tăng tốc Sau
5s thì ô tô đạt vận tốc 54 km/h Gia tốc của ô tô là :
Câu 11: Một ô tô khởi hành lúc 7 giờ Nếu chọn mốc thời gian là 5 giờ thì thời điểm ban đầu là :
Câu 12: Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều v = vo
A v luôn dương B a luôn cùng dấu với v
C a luôn dương D a luôn ngược dấu với v
Câu 13: Chuyển động thẳng đều là chuyển động có
B vận tốc thay đổi theo thời gian
C quãng đường đi được là hàm bậc hai theo thời gian
D phương trình chuyển động là hàm bậc hai theo thời gian
Hai ô tô cùng chạy từ hai địa điểm A và B cách nhau 10 km, với ô tô từ A có vận tốc 54 km/h và ô tô từ B có vận tốc 48 km/h Chọn A làm mốc, thời điểm xuất phát của hai xe làm mốc thời gian và chiều chuyển động của hai xe làm chiều dương Phương trình chuyển động của ô tô từ A và ô tô từ B lần lượt được thiết lập để mô tả chuyển động của chúng.
A xA = 54t ; xB = 48t – 10 (km) B xA = 54t + 10 ; xB = 48t (km)
C xA = -54t ; xB = 48t (km) D xA = 54t ; xB = 48t + 10 (km)
Câu 15: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của chuyển động thẳng biến đổi đều ? x
Câu 16: Từ thực tế hãy xem trường hợp nào dưới đây, quỹ đạo chuyển động của vật là đường thẳng ?
A Một chiếc lá rơi từ độ cao 3 m xuống mặt đất
B Một viên bi rơi tự do từ độ cao 2 m xuống mặt đất
C Một ô tô đang chạy theo hướng Hà Nội - Vinh
D Một hòn đá được ném theo phương nằm ngang
Câu 17: Phương trình chuyển động của một chất điểm có dạng: x = 5+ 60t (x: km; t: h) Chất điểm đó xuất phát từ điểm nào và chuyển động với vận tốc bằng bao nhiêu
A Từ điểm O, với vận tốc 60 km/h theo chiều âm
B Từ điểm M, cách O là 5 km, với vận tốc 5 km/h theo chiều dương
C Từ điểm M, cách O là 5 km, với vận tốc 60 km/h theo chiều dương
D Từ điểm O, với vận tốc 5 km/h theo chiều dương
Câu 18: Một đoàn tàu tăng tốc đều đặn từ 15 m/s đến 27 m/s trên một quãng đường dài 70 m Gia tốc và thời gian tàu chạy là :
Câu 19: Phương trình chuyển động của một chất điểm có dạng: x = 10t + 4t 2 (x:m; t:s) Vận tốc tức thời của chất điểm lúc t = 2 s là :
Một xe chuyển động thẳng không đổi chiều, trong nửa thời gian đầu, chạy với tốc độ 12 km/h và trong nửa thời gian sau, chạy với tốc độ 18 km/h Tốc độ trung bình của xe trong suốt thời gian di chuyển được tính là x.
A 7,25 km/h B 15 km/h C 14,5 km/h D 26 km/h Đáp Án
Bước 1: GV giới thiệu sơ qua về nội dung, mục tiêu của tiết học và trò chơi được sử dụng trong tiết học (2 phút)
Bước 2: GV giới thiệu luật chơi ( đã giới thiệu ở mục 2.4.1)
Bước 3: Chọn 2 đội lên chơi Mỗi đội có thể từ 3 đến 5 người bằng tinh thần xung phong hoặc sử dụng vòng quay ngẫu nhiên
* Kết quả thực hiện: xem tại link < https://bit.ly/3rwaxGZ>
2.5.2 Tiết 18: “ Bài tập về ba định luật NewTon”
* Mục tiêu : củng cố kiến thức về “ Ba định luật NewTon ”
- Thiết kế trò chơi phù hợp với lượng nội dung kiến thức và ý tưởng của GV
- Thiết bị dạy học: máy tính, máy chiếu
- Hệ thống câu hỏi liên quan đến các ô chữ và từ khóa quan trọng liên quan đến nội dung tiết bài tập
* Trò chơi được áp dụng: “ Ô chữ bí mật”
* Gợi ý liên quan đến các ô chữ:
- Ô chữ hàng ngang thứ nhất: gồm 11 chữ cái
Hình 10 Tiết bài tập sử dụng trò chơi “Hái táo”
Gợi ý: Để tạo ra vật gần như cô lập (không có ma sát), ta sử dụng thiết bị này Đáp án: ĐỆM KHÔNG KHÍ
- Ô hàng ngang thứ hai: gồm 6 chữ cái
Hợp lực là lực thay thế cho các lực tác dụng đồng thời vào một vật, có tác dụng tương tự như các lực đó.
- Ô hàng ngang thứ ba: gồm 6 chữ cái
Gợi ý: Đây là đại lượng đặc trưng cho sự thay đổi vận tốc của vật Đáp án: GIA TỐC
- Ô hàng ngang thứ tư: gồm 6 chữa cái
Galilê là một nhà vật lý, thiên văn học và toán học người Ý, được biết đến như cha đẻ của thiên văn học hiện đại và vật lý học hiện đại.
- Ô hàng ngang thứ 5: gồm 9 chữ cái
Gợi ý: Đây là mối quan hệ giữa gia tốc mà vật thu được với độ lớn lực tác dụng Đáp án: TỈ LỆ THUẬN
- Ô hàng ngang thứ 6: có 7 chữ cái
Gợi ý: Tên gọi một loại lực xuất hiện trong quá trình tương tác giữa hai vật Đáp án: PHẢN LỰC
- Ô hàng ngang thứ 7: gồm 9 chữ cái
Gợi ý: Đây là một trong các đặc điểm của khối lượng Đáp án: LUÔN DƯƠNG
- Ô hàng ngang thứ 8: gồm 8 chữ cái
Gợi ý: Đây là tính chất của mọi vật có xu hướng bảo toàn vận tốc về cả hướng và độ lớn Đáp án: QUÁN TÍNH
- Ô hàng ngang thứ 9: gồm 9 chữ cái
Gợi ý: Trạng thái của vật sẽ thay đổi như thế nào khi tất cả các lực tác dụng lên vật bỗng nhiên mất đi Đáp án: GIỮ NGUYÊN
- Từ khóa trò chơi: KHỐI LƯỢNG
Bước 1: GV giới thiệu sơ qua về nội dung, mục tiêu của tiết học và trò chơi được sử dụng trong tiết học (2 phút)
Bước 2: GV giới thiệu luật chơi ( đã giới thiệu ở mục 2.4.1)
Bước 3: Chọn 2 đội lên chơi Mỗi đội có thể từ 3 đến 5 người bằng tinh thần xung phong hoặc sử dụng vòng quay ngẫu nhiên
* Kết quả thực hiện: xem tại link
2.5.3 Tiết 26: “ Bài tập ôn tập chương II: Động lực học chất điểm”
* Mục tiêu: củng cố kiến thức và kĩ năng đã học trong chương II: “ Động lực học chất điểm ”
- Thiết kế trò chơi phù hợp với lượng nội dung kiến thức và ý tưởng của GV
- Thiết bị dạy học: máy tính, máy chiếu
- Dặn HS về chuẩn bị: bảng nhỏ, phấn, bút, nháp, máy tính, ôn tập kiến thức chương II
- Hệ thống câu hỏi: GV chuẩn bị 20 câu hỏi chính và 5 câu hỏi dự phòng
* Trò chơi được áp dụng: “ Trò chơi rung chuông vàng”
Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm Gói câu hỏi chính
Câu 1: Hai lực cân bằng không có đặc điểm nào sau đây ?
A Cùng giá B Cùng độ lớn
C Cùng tác dụng vào một vật D Cùng chiều
Hình 11 Tiết học sử dụng trò chơi “ Ô chữ bí mật”
Câu 2: Cho hai lực đồng quy có độ lớn bằng 7 N và 10 N Độ lớn hợp lực có thể là
Câu 3: Gọi 𝐹⃗ là hợp lực của 2 lực đồng qui 𝐹⃗ 1 và 𝐹⃗ 2 , α là góc hợp bởi 2 lực 𝐹⃗ 1 và
𝐹⃗ 2 , F là độ lớn của hợp lực F được xác định theo biểu thức :
Câu 4: Người được mệnh danh là “cha đẻ của khoa học cận đại” và là người đầu tiên dùng kính viễn vọng quan sát bầu trời là :
C Robert Hooke D Georg Simon Ohm
Câu 5: “ Định luật quán tính” là tên gọi của
A định luật I Newton B định luật II Newton
C định luật III Newton D định luật Vạn vật hấp dẫn
Câu 6: Quan sát video sau và trả lời câu hỏi
Hiện tượng trên có thể giải thích dựa trên tính chất gì của vật ? xem tại link < https://bit.ly/3rxcjYi >
Câu 7: Một vật có khối lượng 5 kg đang nằm yên trên sàn thì được tăng tốc bởi hợp lực có độ lớn 10 N Gia tốc mà vật thu được là :
Câu 8: Một lò xo có chiều dài tự nhiên lo = 20 cm Khi kéo lò xo bằng một lực 10
N thì nó có chiều dài 25 cm Nếu kéo lò xo một lực 5 N thì chiều dài lò xo khi đó là :
Câu 9: Khi nói về lực ma sát trượt, phát biểu nào sau đây là đúng ?
A Lực ma sát trượt phụ thuộc vào diện tích bề mặt tiếp xúc
B Lực ma sát trượt phụ thuộc vào tốc độ của vật
C Lực ma sát trượt không phụ thuộc vào tình trạng bề mặt tiếp xúc
D Lực ma sát trượt phụ thuộc vào áp lực của vật lên bề mặt tiếp xúc
Câu 10: Khi nói về lực đàn hồi của lò xo Phát biểu nào sau đây là sai ?
A Lực đàn hồi luôn có chiều ngược với chiều biến dạng của lò xo
B Trong giới hạn đàn hồi, lực đàn hồi luôn tỉ lệ thuận với độ biến dạng
C Khi lò xo bị dãn, lực đàn hồi có phương dọc theo trục lò xo
D Lò xo luôn lấy lại được hình dạng ban đầu khi thôi tác dụng lực
Câu 11: Quan sát vi deo và trả lời câu hỏi sau
Tầm bay xa của xe phụ thuộc vào những yếu tố nào ?
A Khối lượng m của xe và độ cao h
B Khối lượng m của xe, độ cao h và vận tốc ban đầu v0 của xe
C Độ cao h và vận tốc ban đầu v0 của xe
D Khối lượng m của xe và vận tốc ban đầu vo của xe
Xem tại link < https://bit.ly/3Mc67gg >
Câu 12: Một lò xo có một đầu cố định, còn đầu kia chịu một lực kéo bằng F = 5 N thì lò xo dãn thêm 8 cm Độ cứng của lò xo là :
A k = 1,5 N/m B k = 15 N/m C k = 6,25 N/m D k = 62,5 N/m Câu 13: Các vệ tinh nhân tạo có thể chuyển động tròn đều quanh trái đất là nhờ có
A lực hấp dẫn B lực đàn hồi
C lực hướng tâm D lực hút tính điện
Câu 14: Ở các đoạn đường cong, có dạng vòng cung, mặt đường thường được làm nghiêng vào phía trong Việc làm này có ý nghĩa gì ?
A Giới hạn vận tốc của xe B Tạo hợp lực hướng vào tâm quĩ đạo
C Tăng ma sát D Dễ thoát nước
Một tủ lạnh nặng 900 N đang được đẩy di chuyển với vận tốc đều trên mặt sàn ngang Hệ số ma sát trượt giữa tủ lạnh và sàn là 0,5 Cần xác định lực đẩy cần thiết để giữ tủ lạnh di chuyển theo phương ngang.
Khi một vật có khối lượng 1 kg được đặt trên mặt đất, trọng lượng của nó là 10 N Tuy nhiên, khi vật này được nâng lên độ cao h = R, với R là bán kính trái đất, trọng lượng của nó sẽ thay đổi.
Câu 17: Chọn phát biểu sai về lực hướng tâm
A Các vệ tinh nhân tạo chuyển động tròn đều quanh trái đất nhờ có lực hấp dẫn đóng vai trò là lực hướng tâm
B Khi ô tô chuyển động vào một đoạn đường cong (khúc cua) thì lực ma sát luôn đóng vai trò là lực hướng tâm
C Khi các phương tiện giao thông chuyển động trên đỉnh một chiếc cầu (lồi) thì hợp lực của trọng lực và phản lực vuông góc đóng vai trò là lực hướng tâm
D Khi một vật nằm yên trên mặt bàn nằm ngang quay đều quanh một trục thẳng đứng thì lực ma sát nghỉ đóng vai trò là lực hướng tâm
Xe đang di chuyển với tốc độ 36 km/h và bắt đầu hãm phanh để giảm tốc độ Sau 5 giây, xe dừng lại hoàn toàn Quá trình này cho thấy quãng đường mà xe đã đi từ khi bắt đầu hãm phanh cho đến khi dừng hẳn cần được tính toán.
Để đạt tầm bay xa tối đa khi ném vật, thay vì ném theo phương ngang, chúng ta nên ném xiên lên trên với một góc hợp với phương ngang Góc tối ưu để tối đa hóa khoảng cách bay của vật là một giá trị cụ thể.
Câu 20: Xem VIDEO Ông là ai ?
< https://bit.ly/3jLJ7IU >
Khi ô tô di chuyển với tốc độ 10 m/s và người lái xe hãm phanh, ô tô sẽ giảm tốc độ cho đến khi dừng lại, tổng quãng đường mà ô tô chạy thêm là 100 m Để xác định gia tốc của ô tô trong quá trình này, chúng ta cần áp dụng công thức chuyển động chậm dần đều.
Câu 2: Một ô tô có khối lượng 1200 kg chuyển động đều qua một đoạn cầu vượt
Để tính áp lực của ô tô vào mặt đường tại điểm cao nhất trên cầu vượt, ta biết rằng ô tô di chuyển với tốc độ 36 km/h và bán kính cong của đoạn cầu là 50 m Với gia tốc trọng trường g = 10 m/s², ta có thể áp dụng các công thức vật lý để xác định lực tác động lên mặt đường.
A 11760 N B 11950 N C 14400 N D 9600 N Câu 3: Một chất điểm đứng yên dưới tác dụng của ba lực 6 N, 8 N và 10 N
Góc giữa hai lực 6 N và 8 N là :
Một quả bóng có khối lượng 500 g bị tác động bởi một lực 250 N trong thời gian 0,02 s Để tính vận tốc của quả bóng sau khi bị đá, chúng ta có thể sử dụng định luật II Newton và công thức tính vận tốc Theo đó, gia tốc của quả bóng sẽ được tính bằng lực tác động chia cho khối lượng của quả bóng Sau đó, vận tốc của quả bóng có thể được tính bằng gia tốc nhân với thời gian tiếp xúc.
Kết quả nghiên cứu
Sau quá trình nghiên cứu và áp dụng vào dạy học tại THPT Nguyễn Đức Mậu và THPT Hoàng Mai 2 trong các năm học 2019 - 2022, tôi nhận thấy việc sử dụng trò chơi trên PowerPoint là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Vật lí Những trò chơi này không chỉ giúp tiết học trở nên sinh động hơn mà còn tạo hứng thú cho học sinh Tôi đã thiết kế nhiều trò chơi phù hợp cho các tiết bài tập và cả các tiết học kiến thức mới, cho phép linh hoạt sử dụng tùy theo nội dung bài học Mặc dù việc áp dụng trò chơi vào dạy học đòi hỏi thời gian và sự đam mê, nhưng khi được thiết kế hợp lý, chúng có thể mang lại hiệu quả cao, giúp học sinh không còn cảm thấy sợ hãi khi học môn Vật lí.
Trong hoạt động của tổ - nhóm chuyên môn, tôi đã nhận được đánh giá cao về khả năng xây dựng và áp dụng các trò chơi PowerPoint hiệu quả trong giờ dạy Những trò chơi này đã mang lại sự thay đổi tích cực cho các tiết học Vật lý, vốn thường khô khan, bằng cách tạo ra không khí vui vẻ và hấp dẫn Nhờ đó, thái độ học tập của học sinh đã được cải thiện rõ rệt, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Trong kỳ thi giáo viên dạy giỏi cấp trường năm học 2021-2022, tôi đã nhận được sự đánh giá cao từ các giám khảo nhờ vào việc linh hoạt sử dụng các trò chơi trên PowerPoint.
Hình 16 Tiết học sử dụng trò chơi “Ai là triệu phú”
Sau khi áp dụng các trò chơi trên PowerPoint vào học tập, học sinh đã có những chuyển biến tích cực trong thái độ học tập Các em trở nên hào hứng hơn trong giờ học, dễ dàng nắm bắt nội dung bài học và thể hiện thái độ tích cực trong việc hoàn thành bài tập về nhà Để khảo sát hiệu quả thực tiễn của phương pháp này trong dạy học Vật lý, tôi đã xây dựng phiếu điều tra cho học sinh của 6 lớp trong hai năm học 2020-2021 và 2021-2022 Phiếu điều tra gồm 02 câu hỏi, yêu cầu học sinh tích vào ô phù hợp với ý kiến của mình.
BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ ĐIỀU TRA HỌC SINH
Câu hỏi Câu hỏi 1 Câu hỏi 2
Số HS được điều tra 125 Tỉ lệ % 125 Tỉ lệ %
Câu hỏi Câu hỏi 1 Câu hỏi 2
Số HS được điều tra 130 Tỉ lệ % 130 Tỉ lệ %
Hình 17 Phiếu khảo sát HS
BIỂU ĐỒ PHÂN BỐ KẾT QUẢ THU THẬP ĐƯỢC
Theo kết quả khảo sát, hầu hết học sinh cho rằng việc giáo viên sử dụng trò chơi trên PowerPoint trong các tiết học bài tập giúp các em cảm thấy hứng thú hơn và nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức Cá nhân tôi cũng nhận thấy rằng trong các tiết dạy có trò chơi phù hợp, học sinh tập trung hơn, tích cực trao đổi và mạnh dạn phát biểu ý kiến Các giờ học trở nên sôi động và hấp dẫn, đặc biệt là thu hút được nhóm học sinh "lười học, lười suy nghĩ", từ đó nâng cao hiệu quả dạy học.
Kết quả học tập cụ thể:
Lớp Xếp loại Số lượng % Ghi chú
Lớp Xếp loại Số lượng % Ghi chú