Tính cấp thiết
Thời gian gần đây, hàng loạt các vụ XHTD trẻ em bị phát hiện và đƣợc báo chí, các kênh thời sự đƣa tin gây trấn động dƣ luận
Theo các số liệu thống kê, 9 tuổi là độ tuổi trung bình trẻ bị XHTD (XHTD)
Theo thống kê, cứ 4 bé gái thì có 1 bé bị xâm hại tình dục (XHTD), trong khi ở bé trai tỷ lệ này là 1 trên 6 Đáng chú ý, 93% các vụ XHTD trẻ em do người quen thực hiện, chỉ có 7% là từ người lạ Từ năm 2011 đến 2015, Việt Nam đã ghi nhận 5.300 vụ XHTD trẻ em, theo số liệu từ Tổng cục cảnh sát – Bộ Công an và Quỹ dân số Liên hiệp quốc (UNFPA).
Năm 2017, tỉnh Phú Thọ ghi nhận 11 vụ xâm hại trẻ em, theo số liệu từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Trong số này, có 5 vụ hiếp dâm, 5 vụ giao cấu và 1 vụ dâm ô đối với trẻ em.
Hậu quả của việc bị XHTD thật sự rất nặng nề và gây ra những tổn thương nghiêm trọng về thể chất, về tâm lý và về xã hội
Trẻ em là tương lai của đất nước, vì vậy việc giáo dục cho các em kỹ năng tự bảo vệ bản thân trước nguy cơ xâm hại tình dục (XHTD) là vô cùng quan trọng Chính phủ và cộng đồng quốc tế đặc biệt quan tâm đến các vấn đề liên quan đến trẻ em Một trong những kỹ năng thiết yếu mà trẻ em cần được trang bị là khả năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp nguy cơ XHTD.
Giáo dục kĩ năng tự bảo vệ bản thân, đặc biệt là kĩ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục, đang được các nhà giáo dục chú trọng Việc tích hợp các kĩ năng này vào các môn học như Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, tự nhiên xã hội và kĩ năng sống là rất cần thiết Bộ GD-ĐT đã yêu cầu xây dựng kế hoạch dạy học theo hướng tích hợp này như một trong những nhiệm vụ trọng tâm cho giáo dục trung học cơ sở năm học 2012.
Dạy học theo hướng tích hợp đã trở thành xu hướng giáo dục nổi bật từ năm 2013, ảnh hưởng đến việc xác định nội dung giảng dạy trong trường phổ thông và xây dựng chương trình môn học.
Quan điểm tích hợp trong giáo dục được xây dựng dựa trên những nhận thức tích cực về quá trình học tập và dạy học Thực tiễn đã chứng minh rằng việc áp dụng quan điểm này không chỉ giúp phát triển năng lực giải quyết các vấn đề phức tạp mà còn làm cho quá trình học tập trở nên ý nghĩa hơn.
Tích hợp trong giáo dục là một quan điểm quan trọng nhằm nâng cao năng lực của người học, giúp họ phát triển đầy đủ phẩm chất và kỹ năng cần thiết để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hiện đại, khác với việc giảng dạy các môn học một cách tách biệt.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc tích hợp kỹ năng sống, đặc biệt là kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD), đang thu hút sự quan tâm của nhiều chuyên gia, nhà nghiên cứu và tổ chức quốc tế Môn Tự nhiên xã hội được coi là một trong những môn học hiệu quả nhất trong việc giáo dục kỹ năng này, giúp học sinh nhận thức và ứng phó với các tình huống nguy hiểm.
Với lý do đó, tôi đã quyết định tập trung nghiên cứu vào “Giáo dục tích hợp nhằm tìm kiếm sự hỗ trợ cho học sinh lớp 4 khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục thông qua môn Kỹ năng sống.”
Mục tiêu nghiên cứu
Thiết kế module giáo dục tích hợp cho học sinh lớp 4 thông qua môn Kỹ năng sống nhằm giúp các em nhận diện nguy cơ xâm hại tình dục (XHTD) Qua đó, học sinh sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác, bảo vệ bản thân một cách an toàn và lành mạnh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Hệ thống hóa những vấn đề lý luận cơ bản về giáo dục tích hợp là cần thiết để hỗ trợ học sinh lớp 4 tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD) Thông qua môn Kĩ năng sống, việc trang bị kiến thức và kỹ năng cho học sinh sẽ giúp các em nhận biết và phản ứng đúng đắn trước những tình huống nguy hiểm Điều này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo ra một môi trường an toàn hơn cho trẻ em trong quá trình học tập và phát triển.
Khảo sát thực trạng giáo dục tích hợp tìm kiếm sự hỗ trợ cho học sinh lớp 4 có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD) thông qua môn Kỹ năng sống là cần thiết Nghiên cứu này nhằm xác định nguyên nhân của tình trạng này, từ đó đề xuất giải pháp hiệu quả để nâng cao nhận thức và bảo vệ trẻ em Việc giáo dục kỹ năng sống không chỉ giúp học sinh nhận biết nguy cơ mà còn trang bị cho các em công cụ để tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
3 3 Thiết kế module giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu và thiết kế module giáo dục tích hợp nhằm tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD) thông qua môn Kỹ năng sống Nghiên cứu này được thực hiện cho 133 học sinh lớp 4 tại Trường Tiểu học Phong Châu và Trường Tiểu học Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, trong bối cảnh điều kiện và thời gian có hạn.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Bài viết này sử dụng các phương pháp phân tích, tổng hợp lý thuyết, phân loại hệ thống hóa và khái quát hóa lý thuyết để rút ra các kết luận khoa học Những kết luận này sẽ làm cơ sở cho việc khảo sát, phân tích và đánh giá thực trạng cũng như thiết kế module giáo dục tích hợp nhằm tìm kiếm sự giúp đỡ khi học sinh lớp 4 có nguy cơ bị xâm hại tình dục thông qua môn Kỹ năng sống.
Các phương pháp nghiên cứu thực tiễn
- Phương pháp điều tra giáo dục
Sử dụng phiếu khảo sát để thu thập ý kiến từ học sinh và giáo viên tiểu học nhằm đánh giá mức độ hiểu biết và nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ khi học sinh lớp 4 có nguy cơ bị xâm hại tình dục tại trường tiểu học Phong Châu và trường tiểu học Hùng Vương, thị xã Phú Thọ.
- Phương pháp trao đổi, trò chuyện
Phương pháp này được áp dụng để hỗ trợ quá trình điều tra thông qua việc trao đổi và trò chuyện với học sinh, giáo viên, và phụ huynh Mục tiêu là tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề liên quan đến tâm tư, tình cảm, quan điểm, hoàn cảnh sống và điều kiện kinh tế của học sinh, từ đó giúp chính xác hóa các thông tin đã được điều tra.
- Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia
Gặp gỡ trực tiếp các cán bộ công an, quản lý giáo dục, giáo viên và chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ cho học sinh tiểu học tại tỉnh Phú Thọ nhằm điều tra và trao đổi ý kiến liên quan đến khóa luận Phương pháp này tận dụng trí tuệ của đội ngũ chuyên gia có trình độ cao, giúp bổ sung và kiểm tra lẫn nhau, từ đó đưa ra ý kiến đa số, khách quan về vấn đề khoa học.
Phương pháp nghiên cứu này kết hợp giữa quan sát có chủ định và không chủ định để thu thập thông tin về biểu hiện thái độ, hành vi và những khó khăn của học sinh lớp 4 trong việc phát triển kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi đối mặt với nguy cơ bị xâm hại tình dục.
- Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Thực nghiệm là phương pháp nghiên cứu cho phép tác động chủ động và có ý thức vào đối tượng, nhằm điều chỉnh quá trình tự nhiên theo mục tiêu cụ thể.
Dựa trên giả thuyết khoa học, chúng tôi tiến hành thực nghiệm tại trường tiểu học nhằm kiểm tra tính khả thi và khoa học của các module giáo dục tích hợp, nhằm tìm kiếm sự hỗ trợ cho học sinh lớp 4 khi đối mặt với nguy cơ bị xâm hại tình dục thông qua môn Kỹ năng sống.
Tiến hành thực nghiệm với nhóm thực nghiệm, theo dõi cẩn thận sự phát triển và kết quả của cả hai nhóm một cách khách quan qua từng giai đoạn.
Xử lý tài liệu thực nghiệm là quá trình phân tích kết quả khảo sát, từ đó khẳng định giả thuyết và rút ra những bài học quan trọng Những kết quả này sẽ là cơ sở để đề xuất các ứng dụng thực tiễn hiệu quả.
Kết quả thực nghiệm sƣ phạm là kết quả khách quan nhất trong các kết quả nghiên cứu bằng các phương pháp khác nhau
- Nghiên cứu và tổng kết kinh nghiệm giáo dục
Mục đích của tổng kết kinh nghiệm giáo dục là:
+ Tìm hiểu bản chất, nguồn gốc, nguyên nhân và cách giải quyết những tình huống giáo dục đã xảy ra trong gia đình, trường học hay địa phương
Để nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ cho học sinh lớp 4 khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD), cần tổng kết và phân tích những nguyên nhân dẫn đến sai lầm và thất bại trong công tác này Việc xác định rõ những khuyết điểm có thể lặp lại sẽ giúp giáo viên và phụ huynh có những biện pháp khắc phục kịp thời, từ đó tạo ra môi trường an toàn và hỗ trợ cho học sinh trong việc nhận diện và phản ứng đúng khi gặp nguy hiểm.
- Phương pháp nghiên cứu trường hợp
Nghiên cứu về chân dung học sinh lớp 4 cho thấy rằng việc tăng cường mối quan hệ giữa nhà trường và gia đình đã giúp các em phát triển kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi đối mặt với nguy cơ bị xâm hại tình dục Những biện pháp này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo ra một môi trường an toàn, khuyến khích học sinh chủ động chia sẻ và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.
Các phương pháp toán học
Sử dụng các phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu là cần thiết để đánh giá thực trạng giáo dục Điều này cũng tạo điều kiện cho việc tổ chức thực nghiệm, nhằm kiểm tra tính khả thi của các chủ đề giáo dục mà đề tài đề xuất.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của khóa luận
Ý nghĩa khoa học của khóa luận
Kết quả của khóa luận sẽ đóng góp quan trọng vào kho tàng lý luận về giáo dục kỹ năng sống, đặc biệt là kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD) Nghiên cứu cũng làm phong phú cơ sở lý luận về mối quan hệ giữa các lực lượng giáo dục, nhấn mạnh sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường Đây là nền tảng để đánh giá thực trạng giáo dục tích hợp kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ cho học sinh tại trường tiểu học Phong Châu và trường tiểu học Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.
Ý nghĩa thực tiễn của khóa luận
Nghiên cứu này đánh giá thực trạng kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD) ở học sinh tiểu học tại trường Phong Châu và trường Hùng Vương Nghiên cứu xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến kỹ năng này Dựa trên kết quả, nghiên cứu đề xuất xây dựng và thiết kế một module giáo dục tích hợp nhằm nâng cao kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ cho học sinh lớp 4 thông qua môn Kỹ năng sống.
Kết quả nghiên cứu của đề tài sẽ cung cấp tài liệu tham khảo quan trọng cho việc giáo dục kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục (XHTD) cho học sinh trung học, đồng thời góp phần vào việc giáo dục kỹ năng sống một cách tổng thể.
Cấu trúc của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận và kiến nghị khóa luận gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận của vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Thực trạng giáo dục kĩ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị
XHTD cho HS lớp 4 trường tiểu học Phong Châu và trường tiểu học Hùng Vương - thị xã Phú Thọ - tỉnh Phú Thọ
Chương 3: Thiết kế module giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Một số khái niệm cơ bản
Tích hợp là một khái niệm đa dạng, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực lý luận dạy học Từ "tích hợp" (tiếng Anh: Integration, tiếng Đức: Integration) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là thiết lập sự thống nhất và toàn thể từ các bộ phận riêng lẻ.
Theo Oxford Advanced Learner's Dictionary, "integrate" có nghĩa là kết hợp các phần khác nhau thành một tổng thể Từ điển GDH định nghĩa "tích hợp" là hành động liên kết các đối tượng nghiên cứu, giảng dạy và học tập trong cùng một lĩnh vực hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau trong một kế hoạch dạy học.
Tích hợp là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục, nơi nó xuất hiện từ thời kỳ khai sáng nhằm thúc đẩy một quan niệm giáo dục toàn diện và hài hòa Trong bối cảnh dạy học, tích hợp được hiểu là sự kết hợp các nội dung từ nhiều môn học khác nhau để tạo ra một "môn học" mới hoặc lồng ghép các nội dung thiết yếu vào chương trình học hiện có Ví dụ, việc lồng ghép giáo dục dân số, môi trường và an toàn giao thông vào các môn học như Đạo đức, Tiếng Việt hay Tự nhiên và xã hội giúp xây dựng một chương trình giáo dục tích hợp, nâng cao tính liên kết và sự phong phú trong việc học tập.
Tích hợp là một xu hướng giáo dục quan trọng trong việc xác định nội dung dạy học tại các trường phổ thông và xây dựng chương trình môn học ở nhiều quốc gia Quan điểm này dựa trên những hiểu biết tích cực về quá trình học tập và quản lý dạy học.
Gần đây, khi thảo luận về khoa học tích hợp và giáo dục theo hướng tích hợp, nhiều nhà khoa học giáo dục, đặc biệt là giáo viên, thường chú trọng vào khái niệm này.
Tích hợp là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều giáo viên, và họ thường gặp khó khăn trong việc truyền đạt kiến thức cho học sinh A.V Baez, nguyên chủ tịch, đã chỉ ra rằng việc áp dụng phương pháp này cần sự nỗ lực và thích ứng từ cả giáo viên lẫn học sinh.
Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), cho rằng các khoa học trở thành
Sự "tích hợp" xảy ra khi các sự vật, hiện tượng không còn bị "phân chia" Tồn tại của chúng vốn đã là một thực thể toàn vẹn và thống nhất Con người đã tạo ra sự "phân chia" nhằm mở rộng hiểu biết, nhưng đây chỉ là hình thức, không phải bản chất tồn tại Do đó, mọi tranh luận về "mức độ" và "cách thức" tích hợp chỉ là cách diễn tả mong muốn khắc phục hậu quả của sự "phân chia" không thể tránh khỏi.
Cần phân biệt giữa xu hướng tích hợp các khoa học trong phát triển và xu hướng tích hợp môn học trong dạy học, vì chúng khác nhau về nguyên nhân và nội dung Xu hướng tích hợp khoa học tuân theo quy luật nhận thức từ tổng quát đến phân tích và tổng hợp, phản ánh quá trình nhận thức từ toàn thể đến bộ phận Hiện nay, với sự phát triển và phân hóa sâu của khoa học, tích hợp xuyên môn và liên môn ngày càng trở nên quan trọng Đặc biệt, sự chuyển biến từ phân tích - cấu trúc sang tổng thể - hệ thống trong thế kỷ XX và XXI đã tạo ra các ngành và liên ngành mới với tốc độ phát triển nhanh Do đó, dạy học cũng cần phản ánh sự phát triển này, dẫn đến xu hướng chuyển từ dạy các môn học riêng lẻ sang dạy tích hợp các khoa học và môn học.
Trong luận án này, chúng tôi phát triển khái niệm tích hợp, hiểu là sự hợp nhất các bộ phận khác nhau để tạo ra một đối tượng mới, mang tính thống nhất, dựa trên những đặc điểm bản chất của các thành phần đó.
1.1.2 Khái niệm giáo dục tích hợp
Giáo dục tích hợp, theo Từ điển GD, là quá trình kết nối các đối tượng nghiên cứu, giảng dạy và học tập trong cùng một lĩnh vực hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm tạo ra một kế hoạch dạy học đồng bộ và hiệu quả.
Giáo dục tích hợp là quá trình kết nối một cách hệ thống các lĩnh vực môn học khác nhau thành một nội dung thống nhất Quá trình này dựa trên các mối liên hệ lý luận và thực tiễn giữa các môn học, nhằm phát triển những năng lực cần thiết cho học sinh.
Giáo dục tích hợp là quá trình đưa các nội dung giáo dục liên quan vào trong quá trình giảng dạy, bao gồm việc tích hợp các kỹ năng cần thiết như xử lý tình huống, giao tiếp, đối phó với căng thẳng và tìm kiếm sự giúp đỡ Mục tiêu của giáo dục tích hợp là dạy cho học sinh cách áp dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết các tình huống cụ thể trong cuộc sống, từ đó hình thành và phát triển năng lực xử lý tình huống cũng như kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ, đặc biệt là khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục Đồng thời, giáo dục tích hợp cũng chú trọng vào việc xác lập mối liên hệ giữa các kiến thức và kỹ năng của các môn học khác nhau, nhằm đảm bảo học sinh có khả năng huy động hiệu quả các kiến thức và năng lực của mình trong việc giải quyết các tình huống tích hợp.
Trong dạy học tích hợp, học sinh (HS) được giáo viên (GV) hướng dẫn chuyển đổi thông tin giữa các môn học khác nhau Qua quá trình này, HS học cách kết hợp kiến thức, kỹ năng và thao tác để giải quyết các tình huống phức tạp, thường gắn liền với thực tiễn Nhờ vậy, HS không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hình thành khái niệm và phát triển tư duy.
NL và các phẩm chất cá nhân
Dựa trên việc phân tích các quan điểm đa dạng từ các nhà nghiên cứu về dạy học tích hợp, chúng tôi định nghĩa giáo dục tích hợp như một quan điểm tổng hợp, nhấn mạnh sự kết nối giữa các môn học và phát triển toàn diện cho học sinh.
SP là một phương pháp dạy học giúp người học xây dựng kiến thức và kỹ năng, đồng thời huy động các nguồn lực để giải quyết hiệu quả các tình huống phức tạp trong thực tiễn Qua đó, phương pháp này góp phần phát triển phẩm chất và năng lực cá nhân của người học.
Tìm hiểu về môn Kĩ năng sống lớp 4
Theo quyết định số 2994/QĐ-BGDĐT ngày 20 tháng 7 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giáo dục kĩ năng sống đã được triển khai trong một số môn học tại các cấp học trong hệ thống giáo dục phổ thông ở Việt Nam Nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho thế hệ trẻ, đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế, giáo dục phổ thông đang chuyển mình từ việc chỉ trang bị kiến thức sang phát triển năng lực cần thiết cho học sinh Điều này giúp học sinh phát huy tính tích cực, tự giác và sáng tạo, đồng thời tăng cường khả năng làm việc nhóm và vận dụng kiến thức vào thực tiễn Việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh phổ thông, đặc biệt là học sinh trung học, ngày càng trở nên cần thiết và quan trọng.
Giáo dục kỹ năng sống ở tiểu học nhằm trang bị cho học sinh kiến thức, giá trị, thái độ và kỹ năng cần thiết Mục tiêu là tạo cơ hội cho học sinh thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời phát triển thể chất, trí tuệ, tinh thần và đạo đức.
Chương trình giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học được Bộ Giáo dục và Đào tạo triển khai từ năm học 2010-2011 Đây là môn học linh hoạt, cho phép các trường áp dụng tùy theo điều kiện và năng lực của giáo viên, mà không quy định cụ thể về số tiết học hay giờ học.
Năm 2013, NXBGD Việt nam xuất bản cuốn “Thực hành kĩ năng sống” cho tất cả các khối lớp ở Tiểu học Mỗi cuốn sách đó có 15 bài.[24]
Thực hành kĩ năng sống 4 có 7 chủ đề:
- Chủ đề 1: Kĩ năng Tự phục vụ
- Chủ đề 2: Kĩ năng giao tiếp với bạn bè và mọi người
- Chủ đề 3: Kĩ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề
- Chủ đề 4: Kĩ năng tự bảo vệ mình
- Chủ đề 5: Kĩ năng Tìm kiếm sự hỗ trợ khi khó khăn
- Chủ đề 6: Kĩ năng kiểm soát cảm xúc
- Chủ đề 7: Mục tiêu của tôi
Đặc điểm tâm sinh lí của HS lớp 4
1.3.1 Đặc điểm về sinh lí
Hệ xương trong giai đoạn phát triển, bao gồm nhiều mô sụn, xương sống, xương hông, xương chân và xương tay, rất dễ bị cong vẹo và gãy dập.
- Hệ cơ đang trong thời kỳ phát triển mạnh nên các em rất thích các trò chơi vận động nhƣ: Chạy, nhảy, nô đùa
Thần kinh cấp cao đang phát triển chức năng, dẫn đến sự chuyển biến trong tư duy của trẻ từ trực quan hành động sang tư duy hình ảnh và tư duy trừu tượng Điều này khiến trẻ em rất hứng thú với các trò chơi trí tuệ như đố vui và các cuộc thi trí tuệ.
1.3.2 Đặc điểm về tâm lí
Các cơ quan cảm giác: Thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác đều phát triển và đang trong quá trình hoàn thiện
Tƣ duy mang đậm màu sắc xúc cảm, các em giải quyết vấn đề theo cảm xúc và chiêm ƣu thế ở tƣ duy trực quan hành động
- Đặc điểm tư ng tượng
Trẻ em ở giai đoạn HSTH có sự phát triển tưởng tượng phong phú hơn so với trẻ mầm non, nhờ vào sự phát triển của bộ não và kinh nghiệm sống ngày càng phong phú.
Hầu hết học sinh tiểu học (HSTH) có khả năng nói thành thạo, và khi trẻ vào lớp 1, ngôn ngữ viết bắt đầu xuất hiện Đến lớp 5, trẻ đã thành thạo ngôn ngữ viết, đồng thời hoàn thiện về ngữ pháp, chính tả và ngữ âm Sự phát triển của ngôn ngữ giúp trẻ tự đọc, tự học và nhận thức về thế giới xung quanh, cũng như khám phá bản thân qua các kênh thông tin khác nhau.
- Đặc điểm chú ý Ở đầu tuổi tiểu học chú ý có chủ định của trẻ còn non yếu, khả năng kiểm soát, điều khiển chú ý còn hạn chế
Loại trí nhớ trực quan hình tƣợng chiếm ƣu thế hơn trí nhớ từ ngữ - logic…[20]
Ở giai đoạn đầu tiểu học, hành vi của trẻ thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yêu cầu từ người lớn, cho thấy sự điều khiển ý chí của các em còn yếu.
Giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống
1.4.1 Khái niệm giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị XHTD
GD giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị xâm hại tình dục là quá trình có mục đích và kế hoạch của nhà giáo dục nhằm trang bị cho đối tượng giáo dục tri thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết Qua đó, giúp họ nhận diện và tìm kiếm sự hỗ trợ khi đối mặt với những nguy hiểm trong cuộc sống, đặc biệt là nguy cơ bị xâm hại tình dục.
Quá trình hình thành KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD thông qua tích hợp có các giai đoạn sau:
Trong giai đoạn nhận thức, giáo viên tiểu học đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn trẻ hiểu rõ lý thuyết về Kiến thức và Kỹ năng phòng chống Xâm hại tình dục (KNTKSGĐ) Điều này giúp trẻ nhận thức được mục đích, cách thức và các điều kiện cần thiết để hành động phòng ngừa hiệu quả trước nguy cơ bị xâm hại.
Giai đoạn quan sát và làm thử theo mẫu là thời điểm trẻ bắt đầu hành động sau khi đã hiểu mục đích và cách thức thực hiện Trong giai đoạn này, trẻ thường gặp nhiều sai sót, lúng túng và chưa thể thực hiện một cách thuần thục, độc lập và linh hoạt Kỹ năng của trẻ có thể đạt được kết quả ở mức độ thấp hoặc thậm chí không thành công.
Giai đoạn luyện tập là thời điểm trẻ phát triển kỹ năng thực hành KNTKSGĐ nhằm đối phó với nguy cơ bị XHTD, giúp trẻ trở nên thành thạo và linh hoạt hơn Trong giai đoạn này, trẻ không chỉ thực hiện các hành động hiệu quả trong môi trường quen thuộc mà còn có khả năng áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau Hơn nữa, trẻ biết cách kết hợp linh hoạt các kỹ năng đã học với KNTKSGĐ khi đối mặt với nguy cơ bị XHTD.
1.4.2 Mục đích và ý nghĩa của việc giáo dục tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS l p 4 th ng qua m n Kĩ năng sống
XHTD trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng và toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi trẻ em, không phân biệt giới tính, điều kiện kinh tế hay văn hóa Tình trạng này xảy ra ở mọi cộng đồng và cần được chú ý đặc biệt Một trong những giải pháp hiệu quả là tích hợp môn kỹ năng sống, giúp trẻ em phát triển khả năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp nguy cơ bị XHTD.
Mục đích của việc GD KNTKSGĐ cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống khi có nguy cơ bị XHTD nhằm:
- Trẻ nhận diện đƣợc các nguy cơ có thể bị XHTD từ đó đƣa ra cách giải quyết thích hợp và an toàn
Trẻ em cần nhận thức rõ những nguy hiểm liên quan đến xâm hại tình dục và học cách ứng xử an toàn với người lạ Việc trang bị cho trẻ kiến thức về cách bảo vệ cơ thể mình khỏi những tiếp xúc không mong muốn là rất quan trọng, giúp trẻ cảm thấy tự tin và an toàn hơn trong các tình huống xã hội.
Trẻ em cần nhận biết các địa chỉ và người đáng tin cậy để bày tỏ nhu cầu hỗ trợ khi đối mặt với nguy cơ xâm hại tình dục (XHTD) hoặc khi gặp phải những vấn đề khó khăn mà không thể tự giải quyết.
Từ đó giúp trẻ bảo vệ bản thân trước những nguy cơ XHTD.[9]
- KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống thúc đẩy sự phát triển của cá nhân và xã hội
Kỹ năng sống không chỉ hỗ trợ sự phát triển cá nhân của học sinh lớp 4 mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội, đặc biệt trong việc ngăn ngừa tình trạng xâm hại tình dục trẻ em Việc trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ giúp học sinh nhận thức rõ hơn về nguy cơ và bảo vệ bản thân khỏi những mối đe dọa này.
- GD KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống là yêu cầu cấp thiết đối với thế hệ trẻ
Lứa tuổi học sinh trung học là giai đoạn quan trọng trong việc hình thành giá trị nhân cách, với những ước mơ và ham muốn khám phá Tuy nhiên, các em còn thiếu hiểu biết sâu sắc về xã hội và kinh nghiệm sống, dễ bị lôi kéo và kích động Do đó, giáo dục kỹ năng tự bảo vệ trước nguy cơ xâm hại tình dục là cần thiết, giúp các em rèn luyện khả năng đối phó với các tình huống khó khăn và nguy hiểm Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển an toàn về thể chất mà còn góp phần vào sự phát triển tâm lý lành mạnh.
- GD KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống nhằm thực hiện yêu cầu đổi mới GD ở tiểu học
Mục tiêu GD tiểu học đã chuyển từ chủ yếu trang bị kiến thức lý thuyết cho
Trường học trang bị cho học sinh những năng lực cần thiết, đặc biệt là năng lực hành động và thực tiễn Phương pháp giáo dục tiểu học đã được đổi mới nhằm phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động và tư duy sáng tạo của người học Đồng thời, trường cũng bồi dưỡng năng lực tự học, khả năng thực hành, lòng say mê học tập và ý chí vươn lên cho học sinh.
Việc giáo dục kiến thức về kỹ năng sống cho học sinh lớp 4, đặc biệt trong bối cảnh có nguy cơ bị xâm hại tình dục, là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu đổi mới giáo dục tiểu học mà còn giúp trang bị cho các em những kỹ năng cần thiết để bảo vệ bản thân.
GD KNS, đặc biệt là KNTKSGĐ, đang trở thành xu hướng phổ biến trên toàn thế giới nhằm giảm nguy cơ bị XHTD cho học sinh lớp 4 thông qua việc giáo dục môn Kĩ năng sống.
Hiện nay, hơn 155 quốc gia trên thế giới đã chú trọng đến việc tích hợp Giáo dục Kỹ năng Sống (KNS) vào hệ thống giáo dục, với 143 quốc gia đã đưa KNS vào chương trình chính khóa tại bậc Tiểu học và Trung học Giáo dục KNS cho học sinh được triển khai thông qua ba hình thức khác nhau.
+ Coi KNS là một môn học riêng biệt
+ KNS đƣợc tích hợp vào một vài môn học chính
+ KNS được tích hợp vào nhiều hoặc tất cả các môn học trong chương trình.[15]
Việc giáo dục kỹ năng sống cho học sinh lớp 4 nhằm phòng ngừa xâm hại tình dục là cực kỳ cần thiết và đặc biệt quan trọng trong các trường tiểu học.
1.4.3 Nội dung, phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống 1.4.3.1 Nội dung GD KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS l p 4 th ng qua m n Kĩ năng sống
GD KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD cho HS lớp 4 thông qua môn Kĩ năng sống đƣợc thể hiện ở một số nội dung nhƣ sau:
- GD trẻ gọi đúng tên vùng nhạy cảm
Các yếu tố ảnh hưởng tới quá trình giáo dục tích hợp tìm kiếm sự giúp đỡ khi có
Năng lực nhận thức giúp trẻ lớp 4 hiểu rõ mục đích, yêu cầu và phương tiện thực hiện hành động, qua đó phát triển kỹ năng sống và phòng chống xâm hại tình dục Việc trang bị kiến thức này sẽ giúp trẻ thực hiện hành động một cách hiệu quả và đạt kết quả cao hơn.
Giáo viên và phụ huynh có thể hỗ trợ trẻ em luyện tập các bài tập nhằm nâng cao khả năng chú ý, ghi nhớ và quan sát Việc này sẽ cải thiện năng lực nhận thức của học sinh lớp 4 trong việc hình thành kỹ năng sống, đặc biệt khi đối mặt với nguy cơ bị xâm hại tình dục.
Hứng thú đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của con người, đặc biệt là trẻ em Nó thúc đẩy trẻ tham gia tích cực vào các hoạt động để tìm kiếm sự giúp đỡ trong những tình huống khó khăn, từ đó hình thành kỹ năng tự bảo vệ bản thân trước nguy cơ xâm hại tình dục (XHTD) cho học sinh lớp 4 thông qua môn Kỹ năng sống Khi các hành động phù hợp với hứng thú của trẻ, chúng sẽ cảm thấy thoải mái và nỗ lực hơn để đạt được kết quả cao, ngay cả khi gặp khó khăn.
Sự hứng thú của học sinh (HS) chịu ảnh hưởng lớn từ phụ huynh và giáo viên (GV), đặc biệt là GV tiểu học GV cần giúp HS nhận thức rõ vai trò quan trọng của kiến thức trong việc bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ xâm hại tình dục (XHTD) trong cuộc sống Điều này bao gồm việc trang bị cho HS khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế và xử lý các tình huống có nguy cơ XHTD khác nhau.
Tính cách của học sinh là sự tổng hòa các đặc điểm tâm lý ổn định, ảnh hưởng đến hành vi và phương thức ứng xử của họ trong các tình huống sống cụ thể Những đặc điểm này không chỉ thể hiện thái độ của học sinh đối với thế giới xung quanh mà còn phản ánh cách họ nhìn nhận bản thân.
Tính cách là yếu tố cốt lõi của bản chất cá nhân, thể hiện qua những nét riêng biệt của từng học sinh Mỗi học sinh có những đặc điểm tính cách khác nhau, từ sự tự tin, mạnh mẽ cho đến sự rụt rè, không có hai học sinh nào có tính cách hoàn toàn giống nhau.
Học sinh lớp 4 có thể thể hiện những đặc điểm tính cách điển hình, phản ánh đặc trưng của nhóm người và xã hội Những đặc điểm này ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận các tác động hình thành kiến thức và kỹ năng sống, đặc biệt trong bối cảnh có nguy cơ bị xâm hại tình dục Việc giáo dục kỹ năng sống đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết để bảo vệ bản thân.
Môi trường học đường chuyên nghiệp với đội ngũ giáo viên được đào tạo bài bản, chương trình giảng dạy khoa học và logic, cùng với các phương pháp giáo dục hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện của học sinh.
So với ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và các yếu tố xã hội khác, tác động giáo dục từ nhà trường đối với việc phòng ngừa xâm hại tình dục cho học sinh lớp 4 thông qua môn Kỹ năng sống là sâu sắc và mạnh mẽ nhất Điều này cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục trong việc trang bị cho trẻ em những kiến thức và kỹ năng cần thiết để bảo vệ bản thân.
Nhà trường có khả năng xác minh mục tiêu phát triển KNTKSGĐ cho học sinh lớp 4 đối phó với nguy cơ XHTD thông qua môn Kĩ năng sống Nhiệm vụ của nhà trường là hoạch định nội dung và tổ chức các hoạt động giáo dục nhằm thực hiện mục tiêu này Sự tác động toàn diện của giáo dục tại trường học tạo điều kiện tối ưu cho học sinh phát triển đầy đủ và nhanh chóng mọi tiềm năng của mình.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nhân cách của trẻ ngay từ những năm đầu đời Đây là môi trường văn hóa - xã hội đầu tiên và gần gũi nhất, tạo ra một không gian sống an toàn và bảo đảm sự sống cho trẻ Gia đình không chỉ chăm sóc mà còn giáo dục trẻ, giúp trẻ đạt được các giá trị xã hội cơ bản Hơn nữa, gia đình còn là lớp màng lọc giúp trẻ vượt qua những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài, hỗ trợ trẻ thích ứng tích cực với cuộc sống xã hội phức tạp và biến động.
Để gia đình trở thành cái nôi phát triển cho trẻ, trước tiên cần tạo ra một môi trường an toàn Cha mẹ nên là tấm gương sáng trong hành vi ứng xử và thường xuyên quan tâm trò chuyện với con cái Đồng thời, việc tận dụng các tình huống trong cuộc sống hàng ngày để giáo dục kiến thức về kỹ năng sống và phòng chống xâm hại tình dục cho học sinh lớp là rất quan trọng.
4 thông qua môn Kĩ năng sống.[20]
1.5.2.3 Hoạt động truyền th ng
Ngày nay, truyền hình, máy tính và các phương tiện truyền thông đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một lực lượng xã hội độc lập, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống con người Những phương tiện này không chỉ đơn thuần là công cụ truyền thông mà còn can thiệp trực tiếp vào sự phát triển xã hội, đặc biệt là đối với trẻ em.
Truyền hình, máy tính, internet và các phương tiện truyền thông khác cung cấp nguồn tài liệu quý giá cho cha mẹ và trẻ em Cha mẹ có thể tìm thấy các câu chuyện và đoạn phim hoạt hình giúp trẻ nhận diện và ứng phó với những tình huống nguy hiểm Những thông tin này hỗ trợ giáo dục trẻ về cách tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn mà không thể tự giải quyết.
KNTKSGĐ khi có nguy cơ bị XHTD là quá trình giáo dục những kỹ năng cá nhân và xã hội, giúp trẻ áp dụng kiến thức và kinh nghiệm để tìm kiếm sự hỗ trợ khi đối mặt với nguy hiểm, đặc biệt là nguy cơ XHTD Mục tiêu là đảm bảo an toàn cho bản thân, đồng thời ngăn chặn những tổn thương về tinh thần và thể xác.