TÌM HIỂU LÝ THUYẾT VỀ TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ (WTO)
Quá trình hình thành và phát triển của Tổ chức Thương mại Quốc tế WTO
WTO, viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization), là tổ chức quốc tế duy nhất quy định các nguyên tắc thương mại toàn cầu Tổ chức này tập trung vào các hiệp định thương mại mà các quốc gia đang đàm phán và ký kết WTO được thành lập vào ngày 1/1/1995, kế thừa và mở rộng các quy định thương mại quốc tế từ GATT - Hiệp định chung về Thuế quan Thương mại, được thành lập sau Chiến tranh Thế giới lần thứ hai.
Hiện nay, trào lưu hình thành các cơ chế đa biên điều tiết hoạt động hợp tác kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, với những tổ chức quan trọng như Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Với mục tiêu thiết lập các nguyên tắc và quy định cho thương mại quốc tế, 23 quốc gia sáng lập GATT đã tham gia Hội nghị về thương mại và việc làm để soạn thảo Hiến chương La Havana, nhằm thành lập Tổ chức Thương mại Quốc tế (ITO) dưới sự bảo trợ của Liên Hiệp Quốc Các nước này đã tiến hành đàm phán về thuế quan và các biện pháp bảo hộ mậu dịch đang phổ biến từ những năm 30, nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại, tạo cơ hội việc làm và nâng cao đời sống người dân Hiến chương ITO đã được thỏa thuận tại Hội nghị ở Havana từ tháng 11/1947 đến tháng 4/1948, nhưng không thể thành lập do khó khăn trong phê chuẩn Dù vậy, với kết quả tích cực từ vòng đàm phán thuế quan đầu tiên, 23 nước sáng lập đã ký hiệp định về Thuế quan và Thương mại (GATT), có hiệu lực từ tháng 1/1948, tạo ra 45.000 ưu đãi thuế, chiếm khoảng 1/5 tổng thương mại toàn cầu.
Kể từ khi thành lập, GATT đã tiến hành 8 vòng đàm phán chủ yếu về thuế quan Tuy nhiên, từ thập kỷ 70, đặc biệt là sau hiệp định Uruguay (1986-1994), GATT đã mở rộng hoạt động để bao gồm các hiệp định về tiêu chuẩn và quy định cho hàng rào phi thuế quan, thương mại dịch vụ, quyền sở hữu trí tuệ, và các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại Với sự mở rộng này, GATT đã trở nên không còn phù hợp, dẫn đến việc ký kết hiệp định thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 15/4/1994 tại Marrkesh, Maroc WTO chính thức hoạt động độc lập từ 1/1/1995, kế thừa và phát triển sự nghiệp của GATT.
– Trụ sở chính: Geneva, Thụy Sĩ
– Thành viên: 164 nước Gia nhập vào ngày 7-11-2006, Việt Nam là thành viên thứ 150 của WTO
– Tổng giám đốc: Bà Ngozi Okonjo-Iweala (Nigeria, Mỹ)
WTO có 3 mục tiêu sau:
Thúc đẩy tăng trưởng thương mại hàng hoá và dịch vụ trên thế giới phục vụ cho sự phát triển, ổn định, bền vững và bảo vệ môi trường;
Thúc đẩy sự phát triển các thể chế thị trường và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên là cần thiết trong hệ thống thương mại đa phương Điều này phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của Công pháp quốc tế, nhằm đảm bảo rằng các nước đang phát triển, đặc biệt là các nước kém phát triển nhất, được hưởng lợi từ sự tăng trưởng của thương mại quốc tế Đồng thời, cần khuyến khích các quốc gia này hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới, phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế của họ.
Nâng cao mức sống và tạo việc làm cho người dân các nước thành viên là mục tiêu quan trọng, đồng thời cần bảo đảm các quyền và tiêu chuẩn lao động tối thiểu được tôn trọng.
WTO thực hiện 5 chức năng sau:
Quản lý thống nhất việc thực hiện các hiệp định và thỏa thuận thương mại đa phương; giám sát và tạo điều kiện thuận lợi cho các nước thành viên trong việc thực hiện nghĩa vụ thương mại quốc tế, bao gồm cả hỗ trợ kỹ thuật.
Là khuôn khổ thể chế để tiến hành các vòng đàm phán thương mại đa phương trong khuôn khổ WTO, theo quyết định của Hội nghị Bộ trưởng WTO.
Cơ chế giải quyết tranh chấp trong WTO đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các vấn đề phát sinh giữa các nước thành viên liên quan đến việc thực hiện và giải thích Hiệp định WTO cũng như các hiệp định thương mại đa phương và nhiều bên.
Hiệp định thành lập WTO (Phụ lục 3) thiết lập cơ chế kiểm điểm chính sách thương mại cho tất cả các thành viên, nhằm đảm bảo thực hiện mục tiêu thúc đẩy tự do hóa thương mại và tuân thủ các quy định của WTO.
Hợp tác với các tổ chức kinh tế quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới là cần thiết để xây dựng các chính sách và dự báo xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu trong tương lai.
Các hiệp định của Tổ chức Thương mại Quốc tế WTO
Hiệp định EVFTA hay còn được gọi là Hiệp định thương mại tự do Việt Nam –
Hiệp định EU-Việt Nam là thỏa thuận quan trọng giữa 28 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu và Việt Nam, giúp loại bỏ hơn 99% thuế hải quan đối với hàng hóa Thỏa thuận này không chỉ mở cửa thị trường dịch vụ của Việt Nam cho các công ty từ EU mà còn tăng cường bảo vệ các khoản đầu tư của EU vào Việt Nam.
Thương mại hàng hóa: Theo như hiệp định ta thấy đối với xuất khẩu, ngay khi
Hiệp định EVFTA đã có hiệu lực, giúp EU loại bỏ thuế nhập khẩu cho khoảng 85,6% số dòng thuế, tương ứng với 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường EU.
Việt Nam cam kết xóa bỏ thuế quan cho 48,5% số dòng thuế đối với hàng xuất khẩu sang EU ngay khi Hiệp định có hiệu lực, chiếm 64,5% kim ngạch nhập khẩu.
Theo hiệp định thương mại hóa, sau 10 năm, Việt Nam cam kết xóa bỏ khoảng 98,3% số dòng thuế, tương ứng với 99,8% kim ngạch nhập khẩu Đối với 1,7% số dòng thuế còn lại từ EU, Việt Nam sẽ áp dụng lộ trình xóa bỏ thuế nhập khẩu kéo dài hơn 10 năm hoặc thực hiện hạn ngạch thuế quan theo cam kết của WTO.
Việt Nam và EU cam kết thúc đẩy thương mại dịch vụ và đầu tư nhằm tạo ra một môi trường đầu tư cởi mở và thuận lợi cho doanh nghiệp của cả hai bên Những cam kết này không chỉ thể hiện sự hợp tác chặt chẽ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh giữa hai khu vực.
Mua sắm của Chính phủ giữa Việt Nam và EU đã đạt được sự thống nhất tương đương với Hiệp định GPA của WTO, bao gồm các nghĩa vụ như đấu thầu qua mạng và thiết lập cổng thông tin điện tử để công khai thông tin đấu thầu Việt Nam đã có lộ trình cụ thể để thực hiện các nghĩa vụ này, trong khi EU cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cần thiết cho Việt Nam trong quá trình thực thi.
Cam kết về sở hữu trí tuệ tại Việt Nam bao gồm bản quyền, phát minh, sáng chế, dược phẩm và chỉ dẫn địa lý Những cam kết này cơ bản phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành, đảm bảo bảo vệ quyền lợi của các tác giả và nhà sáng chế.
Hiệp định EVFTA không chỉ tập trung vào các lĩnh vực thương mại và đầu tư mà còn bao gồm các chương về cạnh tranh, doanh nghiệp nhà nước, phát triển bền vững, hợp tác và xây dựng năng lực, cùng với các vấn đề pháp lý – thể chế Những nội dung này được thiết kế phù hợp với hệ thống pháp luật của Việt Nam, tạo ra khuôn khổ pháp lý vững chắc nhằm tăng cường hợp tác và thúc đẩy sự phát triển kinh tế giữa hai bên.
EVFTA là một hiệp định thương mại tự do toàn diện và chất lượng cao, mang lại lợi ích cân bằng cho cả Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) Hiệp định này cũng tuân thủ các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Hiệp định EVFTA thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam và EU trong việc phát triển quan hệ song phương, góp phần nâng cao tính chất và chiều sâu của mối quan hệ này Việc ký kết và phê chuẩn EVFTA phù hợp với chính sách đối ngoại và chiến lược hội nhập kinh tế sâu rộng của Việt Nam.
Việc tham gia Hiệp định EVFTA thể hiện cam kết của Việt Nam đối với thương mại tự do toàn cầu, đồng thời thúc đẩy các cuộc đàm phán FTA với các đối tác quan trọng khác Hiệp định này đánh dấu giai đoạn hội nhập sâu rộng của Việt Nam, dự báo thương mại hai chiều và đầu tư từ EU vào Việt Nam sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho người lao động Ngoài ra, thu ngân sách nhà nước cũng sẽ được cải thiện và tăng lên trong trung và dài hạn.
Các cam kết về thuận lợi hóa đầu tư và tự do hóa các ngành dịch vụ tại Việt Nam dành cho nhà cung cấp dịch vụ EU, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, môi trường, bưu chính, ngân hàng, bảo hiểm và vận tải biển, sẽ góp phần thúc đẩy dòng vốn FDI từ EU vào Việt Nam gia tăng trong thời gian tới.
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ hưởng lợi từ nguồn hàng hóa và nguyên liệu nhập khẩu chất lượng cao, ổn định và có giá cả hợp lý hơn.
Nguồn máy móc, thiết bị và công nghệ cao từ các nước EU sẽ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm tại Việt Nam Hơn nữa, việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ EU sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải nỗ lực cải thiện khả năng cạnh tranh của mình.
Bảo hộ đầu tư bao gồm cam kết đối xử công bằng và thỏa đáng, bảo vệ an toàn cho nhà đầu tư nước ngoài, không trưng thu tài sản trái pháp luật và bồi thường hợp lý trong trường hợp quốc hữu hóa Ngoài ra, EVIPA còn ghi nhận quyền điều chỉnh chính sách của nước tiếp nhận đầu tư nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an toàn môi trường và đạo đức công cộng Những quy định này được thiết lập để đảm bảo sự hiểu biết và áp dụng nhất quán, giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo cơ quan giải quyết tranh chấp thực hiện quy định một cách minh bạch và tương thích với quan điểm của các bên trong quá trình đàm phán.
VIỆC GIA NHẬP TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ WTO CỦA VIỆT NAM
Vì sao Việt Nam lại chọn gia nhập Tổ chức Thương mại Quốc tế WTO
Động lực chính của các nước đang phát triển trong việc gia nhập WTO là mong muốn thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc cải thiện khả năng tiếp cận thị trường quốc tế Việt Nam kỳ vọng rằng tư cách thành viên WTO sẽ giúp mở rộng thị trường cho nông sản, thủy sản và hàng dệt may, đồng thời gia tăng sức hấp dẫn đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Việt Nam mong muốn tận dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, một hệ thống áp dụng các quy tắc thương mại quốc tế Là thành viên của WTO, Việt Nam có cơ hội tham gia vào việc xây dựng và định hình các quy định này.
Những lợi ích mà WTO đã và sẽ mang lại cho Việt Nam như:
Hệ thống WTO giúp gìn giữ hòa bình:
Hoà bình được xây dựng dựa trên hai nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và cung cấp cho các quốc gia một phương pháp bình đẳng để giải quyết các tranh chấp thương mại Điều này cũng phản ánh sự hợp tác và lòng tin quốc tế mà hệ thống này thúc đẩy và duy trì.
Lịch sử đã chứng kiến nhiều tranh chấp thương mại dẫn đến chiến tranh, điển hình là cuộc chiến tranh thương mại vào những năm 1930 Các quốc gia đã gia tăng hàng rào mậu dịch để bảo vệ sản xuất trong nước và đáp trả các rào cản từ nước khác Hành động này không chỉ làm trầm trọng thêm cuộc đại suy thoái mà còn góp phần vào sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Hai bước phát triển quan trọng sau Chiến tranh Thế giới thứ 2 đã ngăn chặn nguy cơ tái diễn căng thẳng thương mại trước đó Thứ nhất, sự hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp than, sắt và thép ở châu Âu đã được thúc đẩy Thứ hai, Hiệp định chung về thương mại và thuế quan (GATT) đã được hình thành trên toàn cầu Cả hai bước phát triển này đã đạt được thành công lớn và hiện nay đã được mở rộng mạnh mẽ, với một trở thành Liên minh châu Âu và một trở thành Tổ chức Thương mại Thế giới.
Giải quyết các mâu thuẫn thương mại một cách xây dựng:
Sự gia tăng thương mại với khối lượng lớn, số lượng sản phẩm đa dạng và sự tham gia của nhiều quốc gia, công ty đã tạo ra nhiều cơ hội cho các tranh chấp thương mại phát sinh Hệ thống WTO đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những tranh chấp này một cách hòa bình và xây dựng.
Nếu không được giải quyết, các tranh chấp thương mại có thể dẫn đến xung đột nghiêm trọng Theo nguyên tắc của WTO, các thành viên phải đưa tranh chấp của mình tới tổ chức này và không được tự ý giải quyết Quy trình của WTO tập trung vào việc thiết lập các nguyên tắc, và sau khi nguyên tắc được xác định, các quốc gia cần tuân thủ và có thể tái thương lượng thay vì tuyên chiến Kể từ khi thành lập, gần 200 tranh chấp đã được giải quyết tại WTO, cho thấy tầm quan trọng của việc có một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả để ngăn chặn xung đột chính trị nghiêm trọng.
Một hệ thống dựa trên những nguyên tắc chứ không phải là sức mạnh để làm cho cuộc sống dễ dàng hơn với tất cả mọi người:
WTO không thể đảm bảo sự bình đẳng tuyệt đối giữa các quốc gia, nhưng tổ chức này đã góp phần giảm bớt một số bất bình đẳng, tạo điều kiện cho các nước nhỏ hơn có tiếng nói mạnh mẽ hơn Đồng thời, WTO cũng giúp các nước lớn đơn giản hóa quá trình đàm phán các hiệp định thương mại với các đối tác.
Các quyết định và hiệp định của WTO được thông qua bằng sự đồng thuận, áp dụng cho tất cả các quốc gia, bất kể giàu hay nghèo Mọi quốc gia đều có thể bị chất vấn nếu vi phạm hiệp ước và có quyền đặt câu hỏi về hành vi của các quốc gia khác trong quy trình giải quyết tranh chấp Nếu không có cơ chế đa phương như WTO, các quốc gia mạnh sẽ dễ dàng áp đặt ý chí lên các nước yếu hơn Đồng thời, các quốc gia lớn cũng thu được những lợi ích tương xứng, vì họ có thể tận dụng diễn đàn của WTO để thương lượng với nhiều đối tác thương mại cùng một lúc.
Thương mại tự do hơn giúp giảm chi phí cuộc sống:
Hệ thống WTO toàn cầu đã giảm bớt hàng rào mậu dịch thông qua thương lượng và nguyên tắc không phân biệt đối xử, dẫn đến chi phí sản xuất và giá hàng hóa, dịch vụ giảm, từ đó hạ thấp chi phí sống Đến nay, hàng rào mậu dịch đã giảm đáng kể so với trước đây và sẽ tiếp tục được giảm, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
Đem đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn hơn, và phạm vi chất lượng rộng hơn để lựa chọn:
Nhập khẩu hiện nay mang lại cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn về hàng hóa và dịch vụ, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm nội địa nhờ vào sự cạnh tranh Hàng nhập khẩu không chỉ là sản phẩm hoàn chỉnh mà còn là nguyên liệu, linh kiện và thiết bị cho sản xuất trong nước, từ đó mở rộng phạm vi sản phẩm và công nghệ mà các nhà sản xuất có thể sử dụng Sự phát triển của thiết bị điện thoại di động đã thúc đẩy các dịch vụ đi kèm, ngay cả ở những quốc gia không sản xuất thiết bị này Thành công của sản phẩm nhập khẩu có thể khuyến khích các nhà sản xuất nội địa cạnh tranh, gia tăng sự đa dạng trong lựa chọn hàng hóa cho người tiêu dùng Thương mại không chỉ cho phép nhập khẩu nhiều hơn mà còn tạo điều kiện để sản phẩm của chúng ta được xuất khẩu nhiều hơn, từ đó tăng thu nhập và cải thiện sự lựa chọn cho mọi người.
Thương mại làm tăng thu nhập:
Giảm bớt hàng rào thương mại thúc đẩy sự tăng trưởng của thương mại, từ đó nâng cao thu nhập quốc dân và thu nhập cá nhân Theo dự đoán của WTO tại vòng đàm phán Uruguay 1994, các thoả thuận thương mại có thể mang lại thêm từ 109 tỷ USD đến 510 tỷ USD cho thu nhập toàn cầu.
Thương mại quốc tế tạo ra thách thức cho các nhà sản xuất trong nước do sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu Tuy nhiên, việc có thêm nguồn thu nhập giúp chính phủ có nhiều tài nguyên để tái phân phối lợi nhuận, hỗ trợ các công ty và công nhân nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh, hoặc chuyển đổi sang các hoạt động mới.
Thương mại kích thích tăng trưởng kinh tế và đó có thể là tin tốt lành cho vấn đề việc làm:
Nghiên cứu cho thấy việc giảm rào cản thương mại có thể tạo ra cơ hội việc làm, nhưng tình hình thực tế rất phức tạp với nhiều yếu tố ảnh hưởng Đồng thời, chính sách bảo hộ không phải là giải pháp hiệu quả cho các vấn đề về việc làm.
Có hai luận điểm chính về vấn đề này Đầu tiên, sự xuất hiện của các nhân tố mới, như tiến bộ công nghệ, ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc làm và năng suất lao động, mang lại lợi ích cho một số công việc nhưng cũng gây tổn hại cho những công việc khác Thứ hai, mặc dù thương mại góp phần tăng thu nhập quốc dân và sự thịnh vượng, nhưng điều này không nhất thiết đồng nghĩa với việc tạo ra công ăn việc làm mới cho những người bị mất việc do cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
Các nguyên tắc cơ bản làm cho hệ thống có hiệu quả hơn, và giảm bớt chi phí:
Những thuận lợi và thách thức khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Quốc tế WTO
2.2.1 Những thuận lợi khi Việt Nam gia nhập WTO
Khi gia nhập WTO, Việt Nam sẽ được tiếp cận thị trường hàng hóa và dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên với mức thuế nhập khẩu giảm và không bị phân biệt đối xử trong các ngành dịch vụ Việt Nam sẽ hưởng chế độ tối huệ quốc (MFN) và các đãi ngộ quốc gia khác (NT) từ các thành viên WTO, trong khi nếu không gia nhập, hàng hóa và dịch vụ từ Việt Nam sẽ bị đánh thuế cao hơn mức MFN Do đó, việc trở thành thành viên WTO mang lại lợi ích lâu dài cho Việt Nam, góp phần tích cực vào sự phát triển của nền kinh tế thị trường.
Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật kinh tế theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và thực hiện công khai minh bạch theo quy định của WTO đã cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam Một trong những mục tiêu của WTO là thúc đẩy hợp tác giữa các thành viên nhằm kiểm soát thương mại quốc tế theo tiêu chuẩn đã được thông qua, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu Hiệp định thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ cũng quy định chế độ tối huệ quốc và đãi ngộ quốc gia, mang lại lợi ích lớn trong quá trình đàm phán gia nhập Gia nhập WTO sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng xây dựng và điều chỉnh chính sách cũng như cơ chế quản lý kinh tế phù hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế.
WTO đóng vai trò như một "sân chơi" với quy định và "luật chơi" nghiêm ngặt nhằm kiểm soát thương mại toàn cầu Tổ chức này liên tục yêu cầu các quốc gia thành viên cải thiện tính minh bạch trong chính sách thương mại của họ.
Gia nhập WTO giúp Việt Nam có vị thế bình đẳng trong hoạch định chính sách thương mại toàn cầu, tạo cơ hội để đấu tranh cho một trật tự kinh tế công bằng hơn và bảo vệ lợi ích quốc gia Là thành viên của WTO, Việt Nam có thể tận dụng cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại đa biên, đặc biệt trong quan hệ với các cường quốc thương mại như Hoa Kỳ Việc này giúp hàng hóa Việt Nam vào Mỹ không còn phải chịu thuế suất cao, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp Tuy nhiên, việc thực hiện các nguyên tắc này phụ thuộc vào sự đa dạng trong quan hệ kinh tế thương mại và nguyên tắc có đi có lại giữa các nước.
Việc gia nhập WTO và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu đã thúc đẩy quá trình cải cách trong nước, giúp Việt Nam thực hiện cải cách một cách đồng bộ và hiệu quả hơn Gia nhập WTO sẽ dần ổn định thị trường xuất khẩu, mang lại ý nghĩa tích cực cho nền kinh tế thị trường Việt Nam Mục tiêu của WTO là tạo ra sự hợp tác giữa các thành viên, kiểm soát thương mại quốc tế theo tiêu chuẩn và luật lệ đã được thông qua, từ đó tạo thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường lẫn nhau và hỗ trợ sự phát triển nội tại của từng nền kinh tế thành viên.
Sau 20 năm đổi mới, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu lịch sử quan trọng Việc gia nhập WTO không chỉ nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai hiệu quả đường lối đối ngoại của đất nước.
2.2.2 Những thách thức khi Việt Nam gia nhập WTO
Cạnh tranh trên thị trường sẽ trở nên khốc liệt hơn với sự gia tăng đối thủ và yêu cầu mở cửa thị trường theo các quy định của WTO Việt Nam, với nền kinh tế còn nghèo nàn và lạc hậu, sẽ phải đối mặt với những nhượng bộ về thuế và cam kết trong lĩnh vực nông nghiệp và thương mại dịch vụ Mặc dù các nhượng bộ này được thương lượng dựa trên nguyên tắc có đi có lại, nhưng việc hội nhập kinh tế với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu, như thực hiện AFTA, vẫn gặp nhiều thách thức Điều này có thể dẫn đến việc các doanh nghiệp trong nước, vốn có khả năng cạnh tranh hạn chế, sẽ mất đi sự bảo hộ của Nhà nước và phải chịu áp lực lớn từ hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên WTO.
Hai là: Trên thế giới sự "phân phối" lợi ích của toàn cầu hoá là không đồng đều.
Những nước có nền kinh tế phát triển thấp được hưởng lợi ít hơn Ở mỗi quốc gia, sự
Lợi ích từ toàn cầu hóa không được phân phối đồng đều, dẫn đến một bộ phận dân cư bị thiệt thòi và chịu tác động tiêu cực, gia tăng nguy cơ phá sản doanh nghiệp và thất nghiệp, đồng thời làm trầm trọng thêm sự phân hóa giàu nghèo Điều này yêu cầu cần có chính sách phúc lợi và an sinh xã hội hiệu quả, thực hiện đúng chủ trương của Đảng về tăng trưởng kinh tế gắn liền với xóa đói, giảm nghèo và đảm bảo công bằng xã hội Trong các tranh chấp thương mại với các nước phát triển trong khuôn khổ WTO, Việt Nam thường ở vị trí yếu thế do thiếu đội ngũ chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm, như trong vụ kiện cá tra, cá ba sa với Hoa Kỳ, chúng ta phải chi phí cho các chuyên gia nước ngoài để hỗ trợ giải quyết Hơn nữa, tỷ trọng thương mại của Việt Nam trên thị trường quốc tế còn nhỏ, làm giảm khả năng trả đũa trong các tranh chấp thương mại với các nước phát triển lớn.
Hội nhập kinh tế quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa dẫn đến sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia Tuy nhiên, với tiềm lực đất nước hạn chế, hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện và kinh nghiệm vận hành nền kinh tế thị trường còn non kém, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức.
Hội nhập kinh tế quốc tế mang đến những thách thức mới trong việc bảo vệ môi trường và an ninh quốc gia, đồng thời yêu cầu chúng ta giữ gìn bản sắc văn hóa và truyền thống tốt đẹp của dân tộc Điều này cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải chống lại lối sống thực dụng và xu hướng chạy theo đồng tiền.
Những cam kết về lộ trình của Việt Nam đối với các quốc gia thành viên khi
Việt Nam cam kết tuân thủ toàn bộ các hiệp định và quy định của WTO từ khi gia nhập, nhưng do là nước đang phát triển và trong quá trình chuyển đổi, Việt Nam đã yêu cầu thời gian chuyển đổi để thực hiện một số cam kết liên quan đến thuế tiêu thụ đặc biệt, trợ cấp phi nông nghiệp và quyền kinh doanh, và WTO đã chấp nhận yêu cầu này.
Kinh tế phi thị trường:
Cam kết đầu tiên trong lộ trình với các nước thành viên WTO là chấp nhận Việt Nam là một nước phi thị trường trong 12 năm kể từ khi ký kết Tuy nhiên, nếu trước thời điểm này, Việt Nam có thể chứng minh với một đối tác rằng kinh tế đã hoạt động hoàn toàn theo cơ chế thị trường, đối tác đó sẽ ngừng áp dụng chế độ "phi thị trường" Cam kết này nhằm ngăn chặn việc bán phá giá trên thị trường khi gia nhập WTO.
Khi gia nhập WTO, Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường cho hàng hóa nước ngoài thông qua việc cắt giảm thuế nhập khẩu và thực hiện nghiêm ngặt các quy định liên quan đến ngành dệt may Việt Nam đồng ý rằng nếu vi phạm quy định về trợ cấp bị cấm, sẽ phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt từ các nước khác mà không cần sự can thiệp của hiệp hội Đồng thời, hàng dệt may của Việt Nam sẽ được lưu thông tại các nước thành viên mà không bị áp đặt hạn ngạch, và các thành viên WTO không được áp dụng biện pháp tự vệ đặc biệt đối với hàng dệt may của Việt Nam.
Trợ cấp phi công nghiệp:
Theo cam kết của WTO, chúng ta sẽ bãi bỏ hoàn toàn các loại trợ cấp bị cấm, bao gồm trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nội địa hóa Trợ cấp xuất khẩu liên quan đến việc hỗ trợ dựa trên kết quả xuất khẩu, trong khi trợ cấp nội địa hóa nhằm tăng cường sử dụng sản phẩm trong nước Tuy nhiên, các ưu đãi đầu tư dành cho hàng xuất khẩu được cấp trước khi gia nhập WTO sẽ được bảo lưu trong thời gian quá độ là 5 năm, ngoại trừ ngành dệt may.
Việt Nam cần đảm bảo không thực hiện trợ cấp xuất khẩu đối với nông sản để duy trì sự công bằng trong giao thông hàng hóa, mặc dù có phần nới lỏng trong trợ cấp nông nghiệp Nước ta bảo lưu quyền hưởng một số quy định riêng của WTO dành cho nước đang phát triển, với mức hỗ trợ không quá 10% giá trị sản lượng Ngoài ra, Việt Nam còn bảo lưu thêm khoảng 4.000 tỷ đồng mỗi năm cho các khoản hỗ trợ khác Tuy nhiên, ngân sách hiện tại của Việt Nam vẫn chưa đủ để hỗ trợ nông nghiệp ở mức này, và cần tuân thủ theo ba loại trợ cấp nội địa theo quy định của WTO.
“Hộp xanh lá cây” yêu cầu các trợ cấp không gây tác động bóp méo thương mại và không được coi là hình thức trợ giá.
- “Hộp xanh lơ” là hỗ trợ trực tiếp trong khuôn khổ các chương trình hạn chế sản xuất.
Hộp hổ phách đại diện cho các loại trợ cấp nội địa không nằm trong phạm vi của hộp xanh lá cây và xanh lơ, nhằm điều chỉnh các trợ cấp bóp méo thương mại nhưng vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
Theo quy định của WTO, Việt Nam cam kết mở cửa thị trường cho hàng hóa nhập khẩu, ngoại trừ một số sản phẩm nhạy cảm thuộc sở hữu nhà nước như xăng dầu, thuốc lá, xì gà, băng đĩa hình, báo chí và một số mặt hàng khác Đối với một số sản phẩm như gạo và dược phẩm, Việt Nam sẽ cho phép nhập khẩu sau một thời gian chuyển đổi nhất định.
Trong nội dung cam kết về minh bạch hóa của Việt Nam đối với cả nước thành viên trong WTO bao gồm 5 nghĩa vụ chính cần thực hiện:
- Nghĩa vụ đăng tất cả các biện pháp thương mại
- Nghĩa vụ lấy ý kiến của công chúng đối với các dự thảo văn bản quy phạm pháp luật
- Nghĩa vụ thông báo về các biện pháp thương mại được ban hành hoặc sửa đổi.
- Nghĩa vụ thành lập Điểm hỏi đáp cung cấp thông tin cho các thành viên quan tâm về các vấn đề cụ thể.
- Nghĩa vụ liên quan đến rà soát chính sách thương mại
Doanh nghiệp Nhà nước / doanh nghiệp thương mại Nhà nước:
Nhà nước cam kết không can thiệp trực tiếp hay gián tiếp vào hoạt động của doanh nghiệp Nhà nước, nhưng với vai trò là cổ đông, sẽ can thiệp bình đẳng như các cổ đông khác Đồng thời, việc mua sắm của doanh nghiệp Nhà nước được hiểu là không phải là mua sắm Chính phủ.
Theo Điều 52 và 104 của Luật Doanh Nghiệp, các quyết định tại công ty TNHH và công ty cổ phần chỉ được thông qua khi có ít nhất 65% hoặc 75% số phiếu đại diện đồng ý, điều này có thể làm hạn chế quyền của bên góp vốn đa số trong liên doanh Do đó, các bên tham gia liên doanh nên được phép thỏa thuận về tỷ lệ cổ phần trong điều lệ công ty để đảm bảo quyền lợi hợp lý.
Một số biện pháp hạn chế nhập khẩu:
Việt Nam đồng ý cho phép nhập khẩu xe máy phân phối lớn không muộn hơn ngày 31/5/2007 Đối với thuốc lá điếu và xì gà, Việt Nam sẽ dỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu từ thời điểm gia nhập, tuy nhiên chỉ một doanh nghiệp Nhà nước được phép nhập khẩu toàn bộ sản phẩm này Mức thuế nhập khẩu cho hai mặt hàng thuốc lá và xì gà được đàm phán là rất cao Ngoài ra, Việt Nam cũng cho phép nhập khẩu ô tô cũ, với điều kiện xe đã qua sử dụng không quá 5 năm.
2.3.2 Cam kết xuất nhập khẩu
2.3.2.1 Cam kết về thuế nhập khẩu và các loại thuế khác đối với các quốc gia thành viên:
Việt Nam áp dụng thuế nhập khẩu theo nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa các thành viên WTO, cam kết ràng buộc với 10.600 dòng thuế và mức thuế nhập khẩu trung bình là 13,4% Trong đó, thuế nhập khẩu đối với hàng nông nghiệp giảm từ 23,5% xuống 20,9%, và hàng công nghiệp giảm từ 16,8% xuống 12,6% trong lộ trình 5-7 năm Cụ thể, khoảng 3.800 dòng thuế (35,5%) sẽ được cắt giảm, 3.700 dòng (34,5%) giữ nguyên mức thuế, và 3.170 dòng thuế (30%) sẽ có mức thuế cao hơn hiện tại, chủ yếu liên quan đến xăng dầu, kim loại, hóa chất và một số phương tiện vận tải Các mặt hàng không được cam kết cắt giảm thuế quan bao gồm những sản phẩm liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia, thuần phong mỹ tục, trật tự công cộng và đạo đức xã hội.
Việt Nam sẽ áp dụng cơ chế hạn ngạch thuế quan cho bốn mặt hàng quan trọng, bao gồm trứng gia cầm, đường tinh luyện, đường thô, lá thuốc lá và muối.
Việt Nam tham gia vào nhiều hiệp định tự do hóa theo ngành hàng, giúp giảm thuế quan cho các mặt hàng xuống mức rất thấp, thậm chí 0%, trong lộ trình từ 3 đến 5 năm.
Mức cam kết cụ thể yêu cầu cắt giảm hơn 1/3 số dòng thuế, chủ yếu là các dòng có thuế suất trên 20% Tuy nhiên, các mặt hàng trọng yếu và nhạy cảm với nền kinh tế như nông sản, xi măng, sắt thép, vật liệu xây dựng, ôtô và xe máy vẫn được duy trì mức bảo hộ nhất định.
Những thành công mà Việt Nam đã đạt được khi tham gia WTO đến nay
Việt Nam đã khẳng định vai trò là một người bạn và đối tác tin cậy trong cộng đồng quốc tế Tất cả các đối tác đã tham gia đàm phán song phương gia nhập WTO trước đây, hiện nay đều trở thành các đối tác chiến lược và đối tác toàn diện trong hợp tác kinh tế với Việt Nam, bao gồm Hoa Kỳ, Ấn Độ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản, Singapore, Australia, Hàn Quốc và Anh.
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc, từ 39,8 tỷ USD vào năm 2006 lên 282,6 tỷ USD vào năm 2020, tăng hơn 7 lần Dự kiến, năm 2021, kim ngạch xuất khẩu có thể đạt 336,25 tỷ USD Tổng giám đốc WTO đã đánh giá Việt Nam là một trong 30 quốc gia gia nhập WTO thành công, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực tăng trưởng xuất khẩu.
Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài khi thu hút được nguồn vốn FDI lớn, với tổng vốn đạt khoảng 31,15 tỷ USD trong năm 2021, tăng 9,2% so với năm 2020 Đặc biệt, vốn đăng ký tăng thêm ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ hơn 40,5% Đến nay, cả nước có khoảng 34.500 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký vượt 408 tỷ USD, đến từ 141 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó vốn thực hiện chiếm hơn 61,7% tổng vốn đầu tư còn hiệu lực.
Hình 2.1: Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam 2006 - 2021
Kinh tế Việt Nam luôn duy trì tăng trưởng dương, đặc biệt là sau khi gia nhập WTO vào năm 2010, khi mà nền kinh tế thế giới đối mặt với khủng hoảng, GDP của Việt Nam vẫn đạt trên 5%, nằm trong top 20 quốc gia có tăng trưởng tích cực Trong bối cảnh khủng hoảng do dịch Covid-19 từ năm 2020, nhiều quốc gia buộc phải đóng cửa biên giới và thực hiện giãn cách xã hội, dẫn đến GDP âm, trong khi Việt Nam vẫn là một trong số ít quốc gia duy trì được tăng trưởng dương.
Việc gia nhập WTO và quá trình hội nhập kinh tế đã tạo ra những thành tựu quan trọng, là nền tảng vững chắc để Việt Nam tiếp tục mở rộng hội nhập trong các lĩnh vực khác như văn hóa, an ninh quốc phòng và khoa học kỹ thuật.
Thứ sáu: đội ngũ doanh nghiệp ngày càng tăng, có chất lượng, với hơn 800 nghìn doanh nghiệp, đất nước có thêm nhiều tỷ phú USD.
Ngành nông nghiệp Việt Nam không chỉ tránh khỏi tình trạng phá sản như dự báo của Oxfam, mà còn có sự phát triển mạnh mẽ theo hướng hiện đại và gia tăng giá trị gia tăng Trong năm 2021, mặc dù nhiều lĩnh vực kinh tế gặp khó khăn, nông nghiệp và xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp vẫn đạt mốc 43 tỷ USD, với dự kiến tổng giá trị đạt 47 tỷ USD vào cuối năm.
Gia nhập WTO đã giúp chúng ta xây dựng một hệ thống pháp luật mới phù hợp với kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa Điều này cũng đảm bảo nguyên tắc minh bạch hóa chính sách và pháp luật theo yêu cầu của WTO Hiện nay, các khung khổ pháp lý ngày càng hoàn thiện và được áp dụng trong thực tiễn, tạo nền tảng vững chắc cho việc ký kết các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
Sau 15 năm gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), Việt Nam đã từ một nền kinh tế chậm phát triển vươn lên thành một trong 20 nền kinh tế hàng đầu về thương mại quốc tế và trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư WTO đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam, giúp đất nước hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu Như Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Nguyễn Phú Trọng đã khẳng định, hiện nay Việt Nam có tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế chưa từng có.