Mục đích nghiên cứu
Giúp học sinh phát triển kỹ năng sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có văn hóa, đồng thời trang bị cho các em những kiến thức cơ bản để phòng tránh lừa đảo trên nền tảng này.
- Giúp các em có phong cách sống lành mạnh, làm việc khoa học.
Phương pháp nghiên cứu
1 Phương pháp nghiên cứu lý luận: Đọc tài liệu, sách báo Nghiên cứu các chiêu thức lừa đảo trên mạng xã hội và các giải pháp khắc phục
Để thu thập thông tin phục vụ cho việc xây dựng các giải pháp, chúng tôi sẽ áp dụng phương pháp điều tra và phỏng vấn Cụ thể, chúng tôi sẽ thiết kế các phiếu điều tra cho toàn bộ học sinh trong trường và tiến hành phỏng vấn học sinh cũng như phụ huynh.
3 Phương pháp thực nghiệm khoa học: Tuyên truyền thông qua buổi học
Vào đầu năm, nhà trường tổ chức các hoạt động CNTT đa dạng, bao gồm việc lồng ghép nội dung CNTT vào các bài học, tổ chức sinh hoạt chủ đề, các buổi học tập ngoại khóa và thành lập các câu lạc bộ liên quan.
4 Phương pháp quan sát: Quan sát thái độ, hành động của học sinh, nhóm học sinh trong trường qua cách sử dụng mạng xã hội
5 Phương pháp thống kê theo kết quả điều tra: (sử dụng phần mềm Exel để xử lý số liệu).
Đóng góp của đề tài
Hệ thống kỹ năng sử dụng mạng xã hội an toàn là rất cần thiết trong bối cảnh các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến Việc nhận diện và phòng tránh những chiêu trò lừa đảo sẽ giúp người dùng bảo vệ thông tin cá nhân và tránh mất mát tài sản.
- Đưa ra các biện pháp giúp học sinh nắm bắt được một số kĩ năng cơ bản tránh bị lừa đảo khi sử dụng mạng xã hội
Để nâng cao chất lượng học tập và rèn luyện đạo đức cho học sinh, cần triển khai các hoạt động trải nghiệm bổ ích Những biện pháp tích cực này sẽ giúp học sinh sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh, văn minh và tuân thủ pháp luật.
Phạm vi của đề tài và thời gian nghiên cứu
Phạm vi đề tài: Nghiên cứu tại trường THPT Hoàng Mai 2 và THPT Nghi
Thời gian nghiên cứu: Từ ngày 14/10/2020 đến ngày 16/04/2022.
Cơ sở nghiên cứu
Cơ sở lý luận
1.1.1 Mạng xã hội là gì ?
Mạng xã hội, hay còn gọi là dịch vụ mạng xã hội (SNS - Social Networking Service), là nền tảng kết nối những người có cùng sở thích trên Internet, phục vụ nhiều mục đích khác nhau mà không bị giới hạn về không gian và thời gian Những người tham gia vào các dịch vụ này được gọi là cư dân mạng.
Dịch vụ mạng xã hội được phân chia thành bốn loại:
+ Các dịch vụ mạng xã hội giao lưu được sử dụng chủ yếu để giao lưu với bạn bè hiện tại
+ Mạng xã hội trực tuyến là mạng máy tính phân tán, nơi người dùng giao tiếp với nhau thông qua các dịch vụ Internet
+ Dịch vụ mạng xã hội được sử dụng chủ yếu trong việc giao tiếp phi xã hội giữa các cá nhân
+ Các dịch vụ mạng xã hội điều hướng được sử dụng chủ yếu để giúp con người dùng tìm thông tin hoặc tài nguyên cụ thể
Một số mạng xã hội phổ biến ở Việt Nam:
+ Facebook: là mạng xã hội phổ biến nhất không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới
+ Instagram: Đây là ứng dụng dùng để chia sẻ hình ảnh, video miễn phí Tuy nhiên, video chia sẻ trên Instagram có thời lượng khá ngắn
+ Zalo: là 1 phần mềm cho cho phép chát, nhắn tin, gọi điện miễn phí, kết nối ổn định, tốc độ truyền tin nhanh
+ Youtube: mạng xã hội này phổ biến trong việc chia sẻ, đăng tải các video với thời lượng dài, ngắn khác nhau
Mạng xã hội không chỉ là nền tảng để chia sẻ nội dung mà còn trở thành công cụ kinh doanh hiệu quả, giúp người dùng kiếm tiền Nhiều cá nhân đã thành công trong việc tạo ra nguồn thu nhập lớn từ các hoạt động trên mạng xã hội.
1.1.2 Lợi ích của mạng xã hội với học sinh THPT
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, giúp học sinh học trực tuyến và đào tạo từ xa hiệu quả Nó tiết kiệm thời gian và tạo điều kiện thuận lợi để học sinh dễ dàng trao đổi với giáo viên khi có thắc mắc cần giải đáp.
Kết nối bạn bè trên mạng xã hội giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận thông tin về họ, đồng thời tạo cơ hội gặp gỡ và tương tác trực tiếp.
Giao lưu kết bạn với những người có cùng sở thích và quan điểm trên toàn thế giới giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo cơ hội hợp tác đa dạng.
Trong xã hội hiện đại ngày nay, việc tiếp nhận thông tin và học hỏi kiến thức là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ giúp chúng ta nắm bắt những thông tin quan trọng mà còn mở rộng hiểu biết và cải thiện kỹ năng cá nhân Hãy chủ động cập nhật thông tin để hoàn thiện bản thân và phát triển trong mọi lĩnh vực.
Giới thiệu bản thân trên mạng xã hội là cách hiệu quả để bộc lộ tính cách, sở thích và quan điểm cá nhân Việc này không chỉ giúp mọi người hiểu rõ hơn về bạn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển khả năng của bản thân.
Kinh doanh online ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trên các mạng xã hội, nơi là môi trường lý tưởng cho hoạt động thương mại Các quảng cáo và livestream xuất hiện tràn lan trên các nền tảng mạng xã hội, thu hút sự chú ý của người dùng Nhiều học sinh hiện nay đã và đang tham gia vào hình thức kinh doanh trực tuyến này, tạo ra cơ hội mới cho bản thân.
1.1.3 Những mối nguy hại tiềm ẩn khi sử dụng mạng xã hội đối với học sinh THPT
Mặc dù mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng không kiểm soát có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng Nghiên cứu cho thấy nghiện mạng xã hội có thể nguy hiểm hơn cả nghiện rượu, bia hay thuốc lá, vì nó làm giảm khả năng giao tiếp, gia tăng cảm giác cô đơn và dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm Đặc biệt, học sinh THPT dễ gặp phải những tác động tiêu cực từ việc sử dụng mạng xã hội không đúng cách.
- Quên mất mục tiêu cá nhân:
Sử dụng quá nhiều thời gian trên mạng xã hội có thể khiến bạn quên đi mục tiêu cá nhân Bạn dễ dàng bị cuốn vào những lời khen từ những bức ảnh "sống ảo", những cuộc trò chuyện với người lạ, hoặc trở thành "anh hùng bàn phím" Thay vì như vậy, bạn nên tập trung vào việc rèn luyện bản thân, phát triển kỹ năng sống và nâng cao kiến thức cho chính mình.
Khi bạn dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình điện thoại, mắt sẽ phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến tình trạng mỏi mắt và có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực Đặc biệt, việc sử dụng điện thoại vào ban đêm trong điều kiện thiếu ánh sáng càng làm tăng nguy cơ cho sức khỏe đôi mắt.
- Nguy cơ bị trầm cảm:
Việc quá chú tâm vào các trang mạng xã hội có thể dẫn đến tình trạng tự cô lập với thế giới xung quanh Khi đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống, bạn thường có xu hướng chia sẻ nỗi niềm của mình trên mạng thay vì tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người xung quanh.
Chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ trên mạng xã hội mà không trò chuyện với người thân, thầy cô hay bạn bè có thể dẫn đến cảm giác tiêu cực và bi quan trong cuộc sống.
Thiếu thời gian nghỉ ngơi khiến bạn dễ cảm thấy mệt mỏi và mất tập trung, đặc biệt là trong việc học Nhiều học sinh đến lớp trong trạng thái “lơ mơ” do thiếu ngủ, dẫn đến hiệu suất học tập ngày càng giảm sút.
Việc thường xuyên kiểm tra các bài đăng và số lượng lượt thích có thể khiến bạn mất tập trung vào những công việc khác.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Phân tích các công văn hướng dẫn về an toàn thông tin của Sở Thông tin và truyền thông Nghệ An
Theo Công văn số 1517/STT&TT-XB ngày 14/10/2021 của Sở Thông tin và Truyền thông Nghệ An, việc tuyên truyền và nâng cao nhận thức về an toàn thông tin là rất quan trọng Công văn nhấn mạnh trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức trong việc phổ biến kiến thức và kỹ năng bảo mật thông tin nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống thông tin.
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và công nghệ số đang thúc đẩy nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19, quá trình chuyển đổi số diễn ra nhanh chóng Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích mà công nghệ số mang lại, người dùng cũng phải đối mặt với nhiều nguy cơ và thách thức từ không gian mạng, như tình trạng lộ lọt và chiếm đoạt thông tin cá nhân, gây tác hại lớn cho công dân và xã hội.
Trước tình hình an ninh mạng ngày càng phức tạp, Cục An toàn thông tin thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông đã hợp tác với các đơn vị liên quan để sản xuất 04 tập phim sitcom Những tập phim này nhằm tuyên truyền về các nguy cơ và giải pháp bảo đảm an toàn thông tin cho người sử dụng internet, và đã được đăng tải trên kênh Youtube An toàn không gian mạng.
Chi tiết các tập phim được đăng tải trên trang Youtube An toàn không gian mạng, cụ thể như sau:
Tập 1: https://www.youtube.com/watch?v=YrucOqyZhuw
Tập 2: https://www.youtube.com/watch?v=uPC0U_A0pog
Tập 3:https://www.youtube.com/watch?vLYZhRuLQs
Tập 4: https://www.youtube.com/watch?v=rcSl_Zq7wCw
1.2.2 Phân tích các công văn hướng dẫn về an toàn thông tin của Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Nghệ An
“Thực hiện Công văn số 1517/STT&TT-XB ngày 14/10/2021 của Sở
Sở Thông tin và Truyền thông Nghệ An đã có những chỉ đạo về việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong lĩnh vực an toàn thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu các Phòng Giáo dục và Đào tạo tại các huyện, thành phố, thị xã, cùng với các đơn vị trực thuộc Sở và các trung tâm ngoại ngữ, tin học, kỹ năng sống, triển khai thực hiện các nội dung liên quan.
Tổ chức triển khai tuyên truyền 04 tập phim trên cổng thông tin điện tử và trang mạng xã hội của đơn vị nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm về bảo đảm an toàn thông tin cho tất cả người dùng internet.
1.2.3 Thực trạng sử dụng mạng xã hội
1.2.3.1 Thực trạng sử dụng mạng xã hội của Việt Nam
Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, với số lượng người sử dụng internet và mạng xã hội ngày càng gia tăng Đến tháng 1/2020, có khoảng 68,17 triệu người dùng internet, chiếm 70% dân số, cho thấy tiềm năng lớn của thị trường số tại Việt Nam.
Tính đến tháng 6-2021, Việt Nam có gần 70 triệu người dùng Internet, chiếm 67% dân số, đứng thứ 18 thế giới về tỷ lệ sử dụng Quốc gia này cũng nằm trong top 10 thế giới về số lượng người dùng Facebook và YouTube, với thanh, thiếu niên chiếm tỷ lệ lớn Sự gia tăng 0,8% trong giai đoạn 2020 cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của Internet tại Việt Nam.
2021 (chiếm hơn 70% dân số); số người sử dụng mạng xã hội ở Việt Nam là gần
Đến nay, Việt Nam có 76 triệu người sử dụng Internet, tăng gần 10 triệu người trong một năm, chiếm 73,7% dân số Trung bình, mỗi ngày, người dùng Việt Nam dành gần 7 giờ cho các hoạt động trực tuyến Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19 kéo dài hai năm qua, mạng xã hội đã trở thành phương tiện thiết yếu trong mọi lĩnh vực của đời sống.
Sự phát triển nhanh chóng của Internet và mạng xã hội đã mang lại nhiều lợi ích cho con người, nhưng đồng thời cũng dẫn đến sự gia tăng các loại tội phạm công nghệ cao, đặc biệt là lừa đảo trực tuyến Những hành vi này ngày càng trở nên tinh vi, gây bức xúc trong cộng đồng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình an ninh trật tự.
1.2.3.1 Thực trạng sử dụng mạng xã hội của học sinh THPT trường THPT Hoàng Mai 2 và THPT Nghi Lộc 4
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, thế hệ trẻ có cơ hội tiếp cận với khoa học kỹ thuật tiên tiến Tuy nhiên, bên cạnh những thông tin bổ ích, vẫn tồn tại những nội dung tiêu cực như văn hóa phẩm đồi truỵ, trò chơi trực tuyến bạo lực và các trang mạng không lành mạnh, ảnh hưởng xấu đến thanh thiếu niên Hơn nữa, sự thiếu hiểu biết khi sử dụng mạng xã hội đã dẫn đến tình trạng nhiều học sinh bị lừa đảo, gây ra những hậu quả đáng tiếc.
Học sinh THPT thường có khoản tiền riêng để chi tiêu, khiến họ dễ bị dụ dỗ tham gia các trò chơi đầu tư trực tuyến Khi bị lừa, nhiều em rơi vào tâm lý hoảng loạn và có thể nghĩ đến việc nói dối bố mẹ để xin tiền tiếp tục chơi Hành động này không chỉ ảnh hưởng đến việc học mà còn tác động xấu đến sự phát triển tâm sinh lý của các em trong độ tuổi này.
Khảo sát thực hiên trên hơn 352 em học sinh ngẫu nhiên của 2 trường THPT Hoàng Mai 2 và THPT Nghi Lộc 4, kết quả khảo sát như sau:
1.2.4.1 Về thời gian sử dụng mạng xã hội
Bảng số liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội https://vi.padlet.com/haittt/vg3yle7nuh7s8i78 Phân tích số liệu:
Theo bảng số liệu, thời gian học sinh truy cập mạng xã hội khá cao, với 39,5% dành 4 tiếng/ngày, 35,8% từ 3-4 tiếng/ngày, trong khi chỉ 1,6% sử dụng dưới 1 tiếng/ngày Điều này cho thấy các em có khả năng tiếp cận nhiều nội dung không lành mạnh trên mạng.
Đại dịch Covid-19 đã làm tăng cao tình trạng gian lận trực tuyến do việc học tập chủ yếu diễn ra qua mạng và các hoạt động giải trí, giao lưu trực tiếp bị hạn chế.
1.2.4.2 Về mục đích sử dụng mạng xã hội
Bảng số liệu về mục đích sử dụng mạng xã hội Phân tích số liệu:
Theo bảng số liệu, có đến 36,65% học sinh sử dụng internet để lướt Facebook và xem TikTok, 29,26% dành thời gian chơi game và tham gia các trò tiêu khiển trên mạng xã hội, trong khi chỉ 31,82% lên mạng để tìm tài liệu học tập Điều này cho thấy nhiều học sinh đang lãng phí thời gian vào các hoạt động không mang lại giá trị thực tiễn.
1.2.4.3.Các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội
Qua khảo sát, các em đã nêu rõ những hình thức lừa đảo trên mạng xã hội mà mình thường gặp phải.
Các biện pháp thực hiện để giải quyết vấn đề
Đối với nhà trường
2.1.1 Lồng ghép nội dung “Mạng xã hội và những vấn đề liên quan” trong hoạt động tuần sinh hoạt tập thể hằng năm
Hoạt động tuần SHTT là một phần quan trọng trong kế hoạch hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp (NGLL) của nhà trường Ban hoạt động NGLL, do một thành viên trong Ban Giám Hiệu (BGH) đứng đầu, có trách nhiệm xây dựng, tổ chức và theo dõi các hoạt động NGLL trong năm học Trong kế hoạch hàng năm, hoạt động tuần SHTT được cụ thể hóa để đảm bảo sự triển khai hiệu quả Chúng tôi đã xây dựng kế hoạch cho tuần SHTT với những nội dung chi tiết và mục tiêu rõ ràng.
Kế hoạch hoạt động tuần sinh hoạt tập thể năm học 2020-2021
Nội dung Phân công người thực hiện
- Học tập nội qui; Tuyên truyền và thực hiện các cam kết đầu năm như:
Cam kết thi đua, cam kết đầu ra Đoàn trường, GVCN Hình thức: Trực tiếp
15 trong kết qua học tập, cam kết an toàn giao thông…
Xây dựng môi trường xanh, sạch, đẹp là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc phân chia khu vực vệ sinh công cộng, chăm sóc các bồn hoa và các công trình thanh niên Đoàn trường và giáo viên chủ nhiệm sẽ trực tiếp tham gia vào các hoạt động này để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
- Khám sức khỏe tổng thể Đoàn trường, GVCN
Y tế Hình thức: Trực tiếp
- Tìm hiểu nhà trường: Lịch sử nhà trường, cơ cấu tổ chức, hệ thống cơ sở vật chất
- Học tập qui chế kiểm tra, đánh giá, xếp loại hạnh kiểm và học lực của
GVCN Hình thức: Trực tiếp
- Tổng kết phong trào “Ngày hè vui đọc sách” Đoàn trường Hình thức: Trực tiếp
Hoạt động văn nghệ,thể thao chuẩn bị khai giảng, đón HS lớp 10 Đoàn trường GVCN
- Hướng dẫn khai thác mạng internet để phục vụ học tập
- Mạng xã hội và những vấn đề liên quan
Nhóm Tin học Hình thức: Trực tiếp
Khối 10 - Hình thành và bồi dưỡng thói quen đọc sách Đoàn trường, GVCN Hình thức: Trực tiếp
Khối 10 Dạy học: “ Cách học thông minh”
Nhóm GV cốt cán tham gia tập huấn tại Đài THVN Hình thức: Trực tiếp
( Trích kế hoạch hoạt động NGLL- Phần KH tuần sinh hoạt tập thể năm học
Kế hoạch hoạt động tuần sinh hoạt tập thể năm học 2021-2022
Nội dung Phân công người thực hiện
- Học tập nội qui; Tuyên truyền và thực hiện các cam kết đầu năm như:
Cam kết thi đua, cam kết đầu ra trong kết qua học tập, cam kết an toàn giao thông…
Ban NGLL, Đoàn trường, GVCN Hình thức: Trực tuyến
Xây dựng môi trường xanh sạch đẹp: Phân chia khu vực vệ sinh công cộng, chăm sóc các bồn hoa, công trình thanh niên…
Ban NGLL, Đoàn trường, GVCN Hình thức: Trực tuyến
- Tìm hiểu nhà trường: Lịch sử nhà trường, cơ cấu tổ chức, hệ thống cơ sở vật chất
- Học tập qui chế kiểm tra, đánh giá, xếp loại hạnh kiểm và học lực của
GVCN Hình thức: Trực tuyến
Nhóm GV cốt cán tham gia tập huấn tại Đài THVN
- Mạng xã hội và những vấn đề liên quan
Nhóm Tin học Hình thức: Trực tuyến
( Trích kế hoạch hoạt động NGLL- Phần KH tuần sinh hoạt tập thể năm học
Trong kế hoạch hoạt động tuần SHTT, nội dung về mạng xã hội đã được triển khai liên tục trong 2 năm cho toàn bộ học sinh Trong bối cảnh dịch bệnh, việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến, do đó, tuyên truyền về việc sử dụng mạng xã hội an toàn trở thành một nhiệm vụ thiết thực và kịp thời.
1 Cơ sở để lựa chọn nội dung
Internet là một mạng lưới máy tính khổng lồ kết nối hàng triệu thiết bị trên toàn cầu, được coi là một cuốn từ điển đa năng và tiện lợi Nó cung cấp một nguồn thông tin khổng lồ mà không thư viện hay học giả nào có thể sánh kịp Bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin cần thiết chỉ với vài thao tác đơn giản, làm cho nó trở thành một nguồn học liệu quý giá cho học sinh.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã yêu cầu tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục ở tất cả các cấp và ngành học, coi đây là công cụ quan trọng để đổi mới phương pháp dạy học Việc sử dụng giáo án điện tử ngày càng phổ biến, giúp tạo ra những giờ học thú vị và chất lượng cao Sự hợp tác trong giảng dạy cũng được nâng cao nhờ vào công nghệ, góp phần vào hiệu quả của các tiết học.
GV và HS thì bắt buộc HS phải biết sử dụng và khai thác mạng Internet để phục vụ học tập
Dịch bệnh Covid-19 đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng toàn cầu, khiến nhiều học sinh không thể đến trường trong năm học 2020-2021 Học trực tuyến yêu cầu giáo viên và học sinh phải có kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là khai thác các dịch vụ Internet Do đó, việc trang bị cho học sinh lớp 10 kiến thức cơ bản về Internet để phục vụ cho việc học tập là vô cùng cần thiết trong thời điểm hiện tại.
2 Phân công người phụ trách: Nhóm Tin học
Nhóm Tin học sẽ chịu trách nhiệm biên soạn nội dung giảng dạy, phân công giảng viên cho các lớp học và tiến hành duyệt nội dung với Ban giám hiệu trước khi tổ chức giảng dạy.
- Thời gian: 2 tiết (Cả lí thuyết và thực hành)
4.1 Hướng dẫn sử dụng trình duyệt web để tìm kiếm và tải file tài liệu
Thông tin trên Internet được cấu trúc dưới dạng siêu văn bản, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và video, và có khả năng liên kết với các siêu văn bản khác.
- Trang web: Là siêu văn bản đã được gán một địa chỉ truy cập
- Có 2 loại trang web: Trang web tĩnh và trang web động
- Website gồm một hoặc nhiều trang web trong hệ thống WWW được tổ chức dưới một địa chỉ truy cập
-Tìm kiếm thông tin trên Internet
Cách 1: Tìm kiếm theo danh mục địa chỉ hay liên kết được đặt trên trang web Cách 2: Tìm kiếm nhờ các máy tìm kiếm ( Search Engine)
4.2 Giới thiệu một số công cụ tìm kiếm
Alta Vista (www.altavista.com)
- Thư điện tử là gì?
Thư điện tử là dịch vụ chuyển thư dưới dạng số trên mạng máy tính thông qua các hộp thư điện tử Để sử dụng dịch vụ này, người dùng cần đăng ký hộp thư điện tử được cấp phát bởi nhà cung cấp dịch vụ thư.
- Mỗi hộp thư điện tử có dạng: @
- Cách tạo một hộp thư điện tử:
Bước 1: Mở trang Web “Gmail.com”
Bước 2: Click vào ô có chữ “Đăng ký Gmail”
Bước 3: Chọn thay đổi ngôn ngữ (nếu trong khung là “Việt” bạn ko cần thay đổi)
Bước 4: Nhập các yêu cầu vào ba khung đầu tiên và nhấn “kiểm tra tính khả dụng” Tiếp theo, bạn cần nhập mật khẩu hai lần để đảm bảo độ chính xác.
Bước 5: Tạo câu hỏi bảo mật và câu trả lời của riêng bạn để dễ dàng khôi phục mật khẩu Gmail khi cần Nếu có, hãy cung cấp email phụ và chọn vị trí là Việt Nam.
Bước 6: Hãy nhập các từ mà bạn thấy vào khung trống bên dưới
Bước 7: Hãy click vào ô “Tôi chấp nhận Tạo tài khoản của tôi”
4.4 Sử dụng internet để học trực tuyến
- Học trực tuyến qua phòng học Zoom Meeting
* Bước 1: Truy cập tải ứng dụng zoom meeting tại: https://zoom.us/download
* Bước 2: Đăng nhập theo tài khoản và mật khẩu GV cung cấp
- Học trực tuyến qua LMS
* Vào trang http://lms.vnedu.vn
* Chọn đăng nhập bằng tài khoản vnEdu Tài khoản do GVCN cấp
* Vào khóa học của tôi
4.5 Sử dụng internet đúng luật an ninh mạng
Việc sử dụng Internet trong quá trình học tập cần tuân thủ nghiêm ngặt luật an ninh mạng Bên cạnh đó, khi sử dụng Internet trong trường học, học sinh và giáo viên cần thực hiện một số quy định cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc học tập.
- HS mang điện thoại đến trường phải đăng kí với GVCN về loại máy, số thuê bao, tài khoản zalo, facebook,…
Chỉ được sử dụng tài liệu khi có sự cho phép của giáo viên bộ môn và giáo viên phụ trách, nhằm mục đích tìm hiểu các nội dung liên quan đến bài học.
- Không quay video, chụp ảnh cá nhân, tổ chức khi chưa được sự cho phép của cá nhân, tổ chức đó
- Không đăng tải, like, coment, trên mạng xã hội khi đang tham gia học tập tại trường
Không được đăng tải, thích, bình luận, hay chia sẻ các bài viết có thể ảnh hưởng đến uy tín và danh dự của cán bộ, giáo viên, nhân viên và học sinh mà chưa có sự cho phép.
- Thông tin kịp thời cho GVCN, nhà trường biết khi phát hiện có nội dung đăng tải, like, comment, share liên quan đến các điều cấm của nhà trường
4.6 Mạng xã hội và những vấn đề liên quan a Mạng xã hội là gì?
Mạng xã hội hay gọi đầy đủ hơn là dịch vụ mạng xã hội (SNS – Social
Dịch vụ Networking Service giúp kết nối các thành viên có cùng sở thích trên Internet, phục vụ nhiều mục đích khác nhau mà không bị giới hạn về không gian và thời gian Việc sử dụng mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, bao gồm việc mở rộng mối quan hệ, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ học tập hiệu quả hơn.
- Tiếp nhận thông tin, học hỏi kiến thức và kỹ năng
- Giới thiệu bản thân mình với mọi người c Những mối nguy hại khi sử dụng mạng xã hội đối với học sinh
- Quên mất mục tiêu cá nhân
- Nguy cơ bị trầm cảm
- Lừa đảo tình cảm và tiền bạc
20 d Sử dụng mạng xã hội an toàn
- Bảo mật thông tin cá nhân
- Nhận biết các dạng lừa đảo trên mạng xã hội
- Ứng xử văn minh trên mạng xã hội
- Giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội
- Cần chọn lọc bạn bè trên mạng xã hội
Một số hình ảnh về tuần SHTT:
2.1.2 Tăng cường triển khai các hoạt động phong trào
Đối với Đoàn trường
2.2.1 Tổ chức sinh hoạt Đoàn với chủ đề “An toàn an ninh mạng xã hội”
Tổ chức tọa đàm về an ninh mạng xã hội giúp học sinh hiểu rõ hơn về việc sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và thông minh Sự kiện này thường được kết hợp trong các buổi đại hội Đoàn trường hoặc nhân dịp kỷ niệm ngày thành lập Đoàn 26/3.
Trong buổi sinh hoạt chủ đề, đoàn viên được tuyên truyền về những mối nguy hại khi sử dụng mạng xã hội không đúng mục đích và lạm dụng Các nhóm đoàn viên tham gia thảo luận và trả lời các câu hỏi tình huống thực tế được tái hiện trên sân khấu, giúp học sinh có cái nhìn sâu sắc hơn và nâng cao cảnh giác khi sử dụng mạng xã hội.
Hình ảnh: Sinh hoạt đoàn với chủ đề "An toàn an ninh mạng xã hội" Hoàng Mai 2
Hình 2: Diễn đàn an ninh mạng xã hội trường Nghi Lộc 4
2.2.2 Tuyên truyền thông qua các bài viết của facebook Đoàn trường
Facebook Đoàn trường là kênh truyền thông thu hút sự quan tâm lớn từ học sinh, với thời gian sử dụng mạng xã hội này chiếm ưu thế Theo khảo sát, việc tuyên truyền qua Facebook của Đoàn trường có sức lan tỏa mạnh mẽ, tạo ra hiệu ứng lớn, thu hút sự chú ý và chia sẻ của đông đảo học sinh.
Bài viết tuyên truyền an ninh mạng trên Facebook đoàn trường THTP Hoàng Mai
Hình 3: Bài viết tuyên truyền an ninh mạng trên facebook trường THPT Nghi Lộc 4
2.2.3 Tổ chức các cuộc thi
Tổ chức các cuộc thi như vẽ báo tường, tái chế, người dẫn chương trình và bóng đá nữ mang lại nhiều sân chơi lành mạnh cho học sinh Những hoạt động này không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tinh thần đồng đội.
Hình ảnh: Cuộc thi báo tường chào mừng ngày Nhà Giáo Việt Nam
Hình ảnh: Cuộc thi tái chế
Đẩy mạnh hoạt động tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức và giáo dục học sinh về việc chấp hành nội quy nhà trường, tuân thủ luật giao thông, phòng chống tội phạm, cũng như nhận thức về tác hại của ma túy và các tệ nạn xã hội trong môi trường học đường.
Hình ảnh: Tuyên truyền ATGT Hình ảnh: Tuyền truyền về pháp luật
Các cuộc thi online: Nét đẹp Đoàn viên; video clip “Vũ điệu Thanh
Niên”; thuyết trình song ngữ “Ngày tết quê em”
Hình 4: Các cuộc thi trực tuyến
Tổ chức các chương trình tình nguyện ý nghĩa giúp các em phát triển tinh thần trách nhiệm, biết quan tâm và chia sẻ với mọi người Qua đó, các em sẽ hình thành lối suy nghĩ và cách ứng xử văn minh hơn trong cuộc sống cũng như trên không gian mạng.
Hình ảnh: Học sinh tham gia chiến dịch hoa phượng đỏ Hình ảnh: Học sinh tham gia hoạt động "Vùng biển quê em"
Hình 5: Các hoạt động "Đền ơn đáp nghĩa"
Đối với giáo viên
Thông qua giờ giáo dục công dân, giáo viên tích cực giới thiệu các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến an ninh mạng cùng với các điều luật nhằm ngăn chặn và xử lý những vi phạm này.
Trong các giờ học Tin học, việc giáo dục học sinh về cách bảo mật tài khoản cá nhân trên mạng xã hội là rất quan trọng Thông qua việc phân tích các hành vi lừa đảo thực tế, học sinh có thể tự nhận thức và rút ra bài học quý giá cho bản thân khi tham gia các nền tảng mạng xã hội Việc này không chỉ giúp nâng cao ý thức bảo mật mà còn trang bị cho các em kỹ năng cần thiết để tránh những rủi ro không đáng có.
Trong tiết dạy BTTH 11 về thư điện tử và máy tìm kiếm thông tin, giáo viên hướng dẫn học sinh cách tạo tài khoản và sử dụng thư điện tử, cũng như tìm kiếm thông tin trên Internet Bên cạnh đó, giáo viên còn lồng ghép nội dung tìm kiếm liên quan đến mạng xã hội và trình chiếu các tập phim ngắn về an ninh mạng, theo công văn số 1517/STT&TT-XB ngày 14/10/2021 của Sở Thông tin và Truyền thông Nghệ An, nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm về an toàn thông tin.
BÀI TẬP THỰC HÀNH 11 THƯ ĐIỆN TỬ VÀ MÁY TÌM KIẾM THÔNG TIN
Đăng kí một hộp thư điện tử mới;
Đọc, soạn và gửi thư điện tử;
Tìm kiếm thông tin đơn giản bằng máy tìm kiếm thông tin
Sử dụng được trình duyệt web
Lập và sử dụng hòm thư điện tử
Tự giác, tích cực và chủ động trong thực hành
4 Định hướng phát triển năng lực
- Năng lực giải quyết vấn đề thông qua trao đổi, thảo luận
II THIẾT BỊ, TÀI LIỆU DẠY - HỌC
1 Giáo viên: Phòng máy tính đã kết nối mạng internet
- Sách giáo khoa, sách bài tập và bài viết sẵn ở nhà
- Xem trước nội dung bài thực hành số 11
3 Phương pháp: Gởi mở thông qua hoạt động tư duy
- Dạy học theo quan điểm hoạt động
- Sử dụng máy chiếu, máy tính, SGK để minh họa, bảng phụ
III TIẾN TRÌNH TỔ CHỨC CÁC HOẠT ĐỘNG HỌC TẬP (4 BƯỚC: A,B,C,D)
A HOẠT ĐỘNG TẠO TÌNH HUỐNG HỌC TẬP
1 Mục tiêu: học sinh biết cách mở ra máy tìm kiếm google
Bước đầu làm quen với việc tìm kiếm thông tin nhờ máy tìm kiếm
GV giao nhiệm vụ cho học sinh
- Hãy mở ra trình duyệt web khác trình duyệt IE
- Sử dụng trình duyệt này hãy mở ra trang web http://www.google.com.vn
- Nhập nội dung ‘đăng kí hòm thư gmail’ vào ô tìm kiếm của trang web google vừa mở ra
- Học sinh suy nghĩ, trao đổi thực hiện theo yêu cầu
- Trong quá trình HS làm việc, GV chú ý đến hoạt động của HS
3 Gợi ý sản phẩm: Mỗi HS sẽ thực hiện theo yêu cầu của giáo viên và sẽ mở ra máy tìm kiếm google với một trình duyệt web đã chọn Giáo viên kết nối vào bài mới
B HOẠT ĐỘNG HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
1 Hoạt động 1: Tìm kiếm thông tin trên Internet
* Mục tiêu: Biết các cách tìm kiếm thông tin trên Internet
GV giao nhiệm vụ cho HS:
Cách 1: Tìm kiếm theo danh mục địa chỉ
Giáo viên chia lớp thành 4 nhóm, yêu cầu mỗi nhóm truy cập vào trang Web theo địa chỉ có sẵn
Nhóm 1: https://www.youtube.com/watch?v=YrucOqyZhuw
Nhóm 2: https://www.youtube.com/watch?v=uPC0U_A0pog
Nhóm 3: https://www.youtube.com/watch?vLYZhRuLQs
Nhóm 4: https://www.youtube.com/watch?v=rcSl_Zq7wCw
- Gõ địa chỉ trang web cần mở vào ô Address
Yêu cầu các nhóm tóm tắt nội dung mình đã tìm kiếm được và rút ra bài học sau khi xem nội dung trong trang web
Cách 2: Sử dụng máy tìm kiếm google
Giáo viên chia lớp thành 4 nhóm, mối nhóm thực hiện tìm kiếm một nội dung theo từ khóa giáo viên yêu cầu
Nhóm 1: Tìm từ khóa “Lợi ích khi sử dụng mạng xã hội”
Nhóm 2: Tìm từ khóa “Những mối nguy hại khi sử dụng mạng xã hội” Nhóm 3: Tìm từ khóa: “Một số chiêu thức lừa đảo trên mạng xã hội” Nhóm 4: Tìm từ khóa: “Cách phòng tránh những lừa đảo trên mạng xã hội”
- Mở máy tìm kiếm http:\\www.google.com
- Sử dụng khóa tìm kiếm: gõ khóa tìm kiếm của nhóm mình vào ô tìm kiếm
- Nhấn phím Enter hoặc nháy chuột vào nút Tìm kiếm với Google
- Đại diện nhóm trình bày nội dung nhóm vừa tìm kiếm
- Gõ nội dung cần tìm kiếm vào ô tìm kiếm (nội dung tương tự như trên, chỉ khác không đặt khóa tìm kiếm trong cặp nháy “”
- Nhấn phím Enter hoặc nháy chuột vào nút Tìm kiếm với Google
- Quan sát kết quả nhận được
- So sánh kết quả với việc sử dụng khóa đặt trong cặp nháy
(3) sử dụng công cụ nâng cao
- Chọn mục Tìm kiếm với nhiều chi tiết trong trang chủ của Google để sử dụng trang tìm kiếm nâng cao
- Chọn mục Hình ảnh và gõ khóa tìm kiếm vào ô tìm kiếm để tìm những hình ảnh có liên quan đến khóa
- Học sinh tiếp nhận nhiệm vụ, trao đổi thực hiện theo yêu cầu
- Trong quá trình HS làm việc, GV chú ý đến hoạt động của HS
Khi sử dụng cặp nháy kép “” trong khóa tìm kiếm, máy tìm kiếm sẽ trả về các trang web chứa cụm từ chính xác với thứ tự và vị trí liền kề của các từ.
- Là danh sách các trang web phù hợp hoặc không phù hợp với khóa tìm kiếm
- Là các hình ảnh nếu tìm kiếm hình ảnh
2 Hoạt động 2: Tạo lập và sử dụng hòm thư điện tử
* Mục tiêu: Tạo và sử dụng được hòm thư điện tử
GV giao nhiệm vụ cho HS:
- Sử dụng máy tìm kiếm Google để tìm “hướng dẫn lập hòm thư điện tử gmail”
- Sử dụng kết quả tìm kiếm để mở ra trang web: dangkygmail.com
- Làm theo hướng dẫn của trang để đăng kí hòm thư điện tử cho riêng mình
(gợi ý học sinh nên đặt tên hòm thư sao cho gợi nhớ nhất vd: họ tên ngày sinh )
- Ghi nhớ tên hòm thư và mật khẩu hòm thư của mình
- Chuyển đến tài khoản của tôi để vào hòm thư
+ Nháy chuột vào nút Hộp thư đến để xem danh sách các thư;
+ Nháy chuột vào phần chủ đề của thư muốn đọc
- Soạn thư và gửi thư
+ Nháy chuột vào nút “Soạn thư” để soạn thư mới
+ Gõ địa chỉ người nhận vào ô “Người nhận”
+ Gõ tiêu đề thư vào ô “Chủ đề”
+ Nháy chuột vào nút “Gửi” để gửi thư
- Đóng hộp thư: Nháy chuột vào nút “Đăng xuất”
- Đăng nhập lại: Chọn vào tài khoản muốn đăng nhập, sau đó nhập mật khẩu và nhấn nút đăng nhập
- Gửi cho bạn ngồi bên một thư với nội dung chào hỏi
- Học sinh tiếp nhận nhiệm vụ, trao đổi thực hiện theo yêu cầu
- Trong quá trình HS làm việc, GV chú ý đến hoạt động của HS
Để gửi kèm tài liệu trong thư, giáo viên hướng dẫn bạn nhấn vào nút "Tệp đính kèm", sau đó tìm đường dẫn đến tệp cần gửi và nhấn nút "Mở" để đính kèm tài liệu đó vào thư.
Một thư có thể gửi tới nhiều địa chỉ khác nhau trong cùng một lần gửi
Hòm thư của học sinh
Thư điện tử gửi đi và gửi đến (của bạn bên cạnh)
* Mục tiêu: Vận dụng các kiến thức đã thu được từ các hoạt động để luyện tập củng cố kiến thức
* Phương thức: GV giao nhiệm vụ cho HS:
- Sử dụng máy tìm kiếm Google để tìm đề cương ôn tập môn tin 10 học kì 1
- Lưu đề cương ôn tập và gửi tài liệu vào hòm thư cho trước của giáo viên
- Tài liệu ôn tập gửi vào mail của giáo viên
D VẬN DỤNG VÀ MỞ RỘNG
1 Mục tiêu: Giúp hoc sinh tự vận dụng, tìm tòi mở rộng cá kiến thức trong bài học và tương tác với cộng đồng Tùy theo năng lực mà các em sẽ thực hiện ở các mức độ khác nhau
- GV giao nhiệm vụ cho HS (học sinh có thể làm bài tập ở nhà):
+ Dùng máy tìm kiếm Google để tìm tài liệu môn học mà em yêu thích nhất
+ Mở ra trang chứa tài liệu mà em vừa tìm kiếm
+ Lập tài khoản trên trang
+ Dùng tài khoản đó đăng nhập vào trang để có thể tham khảo tài liệu học tập của môn học mình yêu thích
- HS tiếp nhận nhiệm vụ và thực hiện nhiệm vụ (ở nhà)
- Tùy thuộc sự yêu thích của mỗi học sinh mà có thể mở ra các trang tài liệu khác nhau
Các bạn hãy tạo tài khoản để đăng nhập vào trang, trở thành thành viên, tham gia chia sẻ bài viết, thảo luận và tải tài liệu về phục vụ cho việc học tập hiệu quả.
Một số hình ảnh tiết dạy
Hình 6: Học sinh tranh luận những câu hỏi tình huống về lừa đảo trên mạng xã hội
Đối với giáo viên chủ nhiệm
Đổi mới tiết sinh hoạt lớp thành các chủ đề thiết thực như “Sống trách nhiệm”, “Tình bạn và tình yêu học đường” và “Tuyên truyền giáo dục ATGT” nhằm đáp ứng nhu cầu và mối quan tâm của học sinh Những chủ đề này không chỉ giúp học sinh nâng cao nhận thức mà còn giáo dục các giá trị sống quan trọng trong môi trường học đường.
Giáo dục thông qua tiết sinh hoạt lớp với chủ đề “cách sử dụng mạng xã hội an toàn” giúp học sinh nhận thức về việc sử dụng mạng xã hội một cách tích cực và văn minh Bên cạnh đó, tiết sinh hoạt còn hướng dẫn các em nhận diện các hành vi lừa đảo trên mạng xã hội, từ đó trang bị kỹ năng phòng tránh hiệu quả.
Sinh hoạt chủ đề: Cách sử dụng mạng xã hội an toàn
- Đánh giá tình hình lớp trong tuần qua; xây dựng kế hoạch hoạt động trong tuần tới;
- Làm rõ vai trò của mạng xã hội trong đời sống hiện nay
- Những hành vi lừa đảo trên mạng xã hội hiện nay
Thảo luận nhóm Tìm kiếm nội dung liên quan đến mạng xã hội
- Giáo dục một số kỹ năng sử dụng mạng xã hội một cách thông minh có văn hóa
- Giáo dục một số kỹ năng cơ bản tránh bị lừa đảo khi sử dụng mạng xã hội
- Rèn luyện kĩ năng: Thảo luận nhóm; kĩ năng phân tích và tổng hợp; kĩ năng thuyết trình, kĩ năng xây dựng kế hoạch
3 Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực
- Hình thành phẩm chất: Trách nhiệm, Trung thực, Chăm chỉ, ham học hỏi, nhìn nhận thế giới quan
- Hình thành năng lực: Năng lực tự chủ và tự học; năng lực giao tiếp và hợp tác; năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
- Hình ảnh, video trình chiếu
- Bảng tiêu chí tự đánh giá và bảng đánh giá đồng đội
+ Phần nhận xét, đánh giá của cá nhân, tập thể
+ Bài trình chiếu của các nhóm
III TIẾN TRÌNH THỰC HIỆN
Mục tiêu : Tạo không khí sôi nổi, tạo tâm thế vui vẻ cho học sinh
Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
Gv: Yêu cầu lớp trường lên điều hành
Gv: Quan sát, theo dõi,
Hs: Vỗ tay chào mừng
HS: Lớp trưởng lên giới thiệu chương trình sinh hoạt lớp
+ Hát tập thể + Nhận xét, đánh giá tuần 23 + Kế hoạch tuần 24, Giải pháp thực hiện
Hoạt động 2: Tổng kết tuần 23 và kế hoạch tuần 24
Mục tiêu : Học sinh biết ưu điểm, tồn tại và hướng khắc phục
Hoạt động của GV Hoạt động của học sinh
Gv: Theo dõi và góp ý
Gv: Quan sát, nhận xét và góp ý, bổ sung
HS: lớp trưởng mời 4 tổ trưởng nhận xét- đánh giá tổ tuần 23
Tổ 1: Tổ trưởng nhận xét từng bạn; và tự xếp loại tổ tuần 23
+ Cơ bản thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định của trường lớp
+ Có nhiều bạn nỗ lực trong học tập Tốt:
Tổ 2: Tổ trưởng nhận xét từng bạn; và tự xếp loại tổ tuần 23
+ Cơ bản thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định của trường lớp
+ Có nhiều bạn chưa nỗ lực trong học tập
Tổ 3: Tổ trưởng thông qua kết quả của tổ bằng bài thơ dí dỏm
Nghe vẻ nghe ve, nghe vè tổ 3
Tổng kết tuần qua đa số là tốt, một số bạn vẫn còn tình trạng đi chậm, nói chuyện riêng trong giờ học
Tổ ba đánh giá tổ mình xếp loại khá
Tổ 4: Tổ trưởng nhận xét từng bạn; và tự xếp loại tổ tuần 23
+ Cơ bản thực hiện nghiêm túc nội quy, quy định của trường lớp
+ Có một số bạn đã có tiến bộ nỗ lực trong học tập
Gv: Yêu cầu 4 nhóm thảo luận và đề ra phương hướng hoạt động chung cho tuần 24
HS: Nghe- hiểu và tiếp thu
HS: lớp trưởng mời bí thư lên triển khai kế hoạch tuần 24
+ Thi đua học tập và rèn luyện
+ xây dựng môi trường xanh, sạch đẹp
+ Xây dựng lớp học đoàn kết, yêu thương và trách nhiệm
HS: thảo luận theo nhóm và cho ý kiến
- Mục tiêu : Học sinh vui vẻ đón nhận nội dung
Chủ đề "Mạng xã hội" đã được khảo sát qua hình ảnh trên trang Padlet của lớp Giáo viên đã chiếu những hình ảnh này để giúp học sinh hiểu rõ hơn về việc sử dụng mạng xã hội Các hình ảnh này không chỉ mang tính minh họa mà còn khuyến khích sự thảo luận và phản hồi từ học sinh, góp phần tạo ra một môi trường học tập tích cực và tương tác.
Hoạt động 2: Hình thành kiến thức
+ Họ sinh biết: Vai trò của mạng xã hội và thực trạng sử dụng mạng xã hội hiện nay của học sinh nói riêng, toàn xã hội nói chung
+ Những mặt tích cực và tiêu cực mà mạng xã hội đem lại cho cuộc sống của mỗi chúng ta
+ Những hình thức lừa đảo đang nổi cộm qua mạng xã hội hiện nay và cách để phòng tránh
Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
- GV: Chia lớp làm 4 tổ :
Dựa vào gợi ý của GV để đề xuất các tiêu chí về bản thuyết trình của các nhóm:
- Bài trình chiếu phải đẹp về hình thức
- Có bố cục nội dung cụ thể rõ ràng
- Các lập luận và minh chứng đưa ra cụ thể mang tính thực tế và thời sự
- Trình bày trôi chảy mạch lạc, cuốn hút người nghe
Tổ chức báo cáo sản phẩm và đánh giá sản phẩm
- Các nhóm cử đại diện lên báo cáo sản phẩm (bài trình chiếu đã chuẩn bị) trước lớp https://padlet.com/haittt/vg3yle7nuh7s8i78
- Sử dụng công cụ đánh giá đã xây dựng để bình chọn sản phẩm tốt nhất
Hoạt động 3 Thực hành, vận dụng
Mục tiêu của bài học là giúp học sinh nhận thức rõ vai trò quan trọng của bản thân trong việc phòng ngừa các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội, đặc biệt là những hình thức ngày càng gia tăng trong môi trường học đường.
Yêu cầu học sinh nêu rõ các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội mà các em đã thấy trong trường học Điều này giúp nâng cao nhận thức về các nguy cơ khi sử dụng mạng xã hội và trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết để phòng tránh Các hình thức lừa đảo thường gặp bao gồm: giả mạo tài khoản, lừa đảo qua tin nhắn, và các trò chơi trực tuyến có yếu tố lừa đảo.
Để ngăn chặn các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội đang gia tăng trong trường học, mỗi học sinh cần có những hành động cụ thể và thiết thực Việc nâng cao nhận thức về các thủ đoạn lừa đảo là rất quan trọng, giúp các em nhận diện và phòng tránh Học sinh cũng nên chủ động chia sẻ thông tin và kiến thức về an toàn mạng với bạn bè, đồng thời báo cáo những trường hợp nghi ngờ cho giáo viên hoặc phụ huynh Từng cá nhân có thể góp phần tạo ra một môi trường học tập an toàn hơn bằng cách thực hiện các biện pháp bảo mật cho tài khoản cá nhân và không cung cấp thông tin nhạy cảm cho người lạ.
Thảo luận theo nhóm để:
- Liệt kê hình thức bị lừa đảo trên mạng xã hội xuất hiện trong trường học:
Trò chơi tài xỉu, hack facebook để nhắn tin chuyển khoản, đầu tư tiền ảo, ghi lô đề qua facebook, game nạp tiền……
- Phân tích vai trò của từng đoàn thể, từng cá nhân trong việc ngăn chặn các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội
- Chia sẻ trực tiếp trên lớp với các nhóm còn lại
- Rút ra những kinh nghiệm và bài học cho bản thân
Hướng dẫn HS lập kế hoạch Các nhóm xây dựng kế hoạch theo các nội dung:
- Khảo sát mức độ hiểu biết về mạng xã hội của học sinh trong trường
Tuyên truyền cho học sinh các lớp về việc sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, đồng thời cung cấp kiến thức về các hình thức lừa đảo trên mạng xã hội và cách phòng tránh hiệu quả.
Đăng tải các bài viết về những hình thức lừa đảo phổ biến trên mạng xã hội và cách phòng tránh chúng trên các trang cá nhân là một cách hiệu quả để nâng cao nhận thức cộng đồng Việc chia sẻ thông tin hữu ích này không chỉ giúp người dùng nhận diện các mối nguy hiểm tiềm ẩn mà còn góp phần xây dựng một không gian mạng an toàn hơn Hãy cùng nhau truyền thông và bảo vệ bản thân khỏi những chiêu trò lừa đảo trực tuyến.
Người thực hiện: Các thành viên trong lớp làm việc theo nhóm
Hoạt động 4 Đánh giá và rút ra bài học cho bản thân
1 Mục tiêu: HS đánh giá những điểm tích cực của các bạn khi hợp tác làm việc nhóm, giúp học sinh rút ra được những bài học cho bản thân khi tham gia sử dụng mạng xã hội, lập cho mình một thời gian biểu phù hợp để sử dụng không gian mạng một cách hiệu quả
Các nhóm thống kê và cộng số sao của từng nhóm theo thứ tự nhóm 1, 2,
Nhiệm vụ của giáo viên là thống kê số sao mà các nhóm đã chấm cho nhau, sau đó cộng với số sao mà giáo viên đã chấm cho từng nhóm để đưa ra kết quả cuối cùng.
Công bố kết quả của tất cả các nhóm, GV nhận xét nội dung của từng nhiệm vụ, chốt lại những vấn đề trọng tâm của chủ đề
Học sinh tự lập cho mình một thời gian biểu phù hợp
Một số hình ảnh tiết sinh hoạt
Kết quả hoạt động nhóm (câu hỏi tình huống)