NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Cơ sở lí luận và thực tiễn
2.1.1.1 Khái niệm thơ và thơ trữ tình
Theo Từ điển thuật ngữ văn học, thơ là hình thức sáng tác văn học phản ánh cuộc sống và thể hiện những tâm trạng, xúc cảm mạnh mẽ Thơ sử dụng ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh và đặc biệt có nhịp điệu, tạo nên sức cuốn hút riêng.
“thiên về biểu hiện cảm xúc, hàm súc cô đọng, ngôn ngữ có nhịp điệu là những đặc trưng cơ bản của thơ”
Thơ ca là hình thức văn học ra đời sớm nhất, bao gồm các thể loại như sử thi, kịch và thơ trữ tình, tất cả đều mang đặc trưng là ngôn từ có nhịp điệu.
Ban đầu, thuật ngữ "thơ" được sử dụng để chỉ văn học nói chung Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã được xác định lại, chỉ những thể loại thơ trữ tình, nơi cảm xúc và suy tư của nhà thơ cũng như nhân vật trữ tình được thể hiện một cách trực tiếp.
Sách giáo khoa Ngữ Văn 10, bộ Kết nối tri thức với cuộc sống cũng nêu:
Thơ là một hình thức ngôn từ đặc biệt, tuân theo các mô hình thi luật và nhịp điệu, tạo nên sự kết nối giữa âm điệu và ý nghĩa Với cách tổ chức ngôn từ này, thơ có khả năng diễn tả những cảm xúc mãnh liệt và những ấn tượng tinh tế của con người đối với thế giới xung quanh.
Thơ trữ tình là loại tác phẩm thơ thường có dung lượng nhỏ, thể hiện trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình
Thơ trữ tình là thể loại văn bản ngắn gọn, thể hiện trực tiếp cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình Với ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh và nhịp điệu đặc trưng, thể loại này mang đến những trải nghiệm sâu sắc cho người đọc.
Thơ trữ tình có những đặc trưng cơ bản sau:
Nhân vật trữ tình, hay còn gọi là chủ thể trữ tình, là người thể hiện cảm xúc và rung động trong bài thơ trước một khung cảnh hoặc sự việc cụ thể Mặc dù nhân vật trữ tình có mối liên hệ chặt chẽ với tác giả, nhưng hai thực thể này không hoàn toàn đồng nhất.
Hình ảnh thơ là sự tái hiện cụ thể và sống động của các sự vật, hiện tượng và trạng thái trong đời sống qua ngôn từ, nhằm khơi dậy cảm xúc, đặc biệt là ấn tượng thị giác, đồng thời gợi ra những ý nghĩa tinh thần sâu sắc cho người đọc.
Thứ ba: Vần thơ, nhịp điệu, nhạc điệu, đối, thi luật, thể thơ
Vần thơ là sự hòa quyện giữa các âm tiết trong hoặc cuối dòng, tạo nên sự liên kết giữa các câu thơ Chức năng của vần không chỉ giúp kết nối mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhạc điệu, nhịp điệu và giọng điệu của bài thơ.
Nhịp điệu trong văn bản là những điểm ngắt hoặc ngừng theo chu kỳ mà tác giả chủ động sắp xếp Nó bao gồm sự lặp lại có biến đổi của các yếu tố ngôn ngữ và hình ảnh, tạo cảm giác về sự vận động của cuộc sống và thể hiện cảm nhận thẩm mỹ về thế giới.
Nhạc điệu là cách tổ chức âm thanh trong ngôn từ, tạo cảm giác âm nhạc cho lời văn Trong thơ, các phương pháp chính để tạo nhạc điệu bao gồm gieo vần, ngắt nhịp, điệp và phối hợp thanh điệu Đối là cách tổ chức lời văn thành hai vế cân xứng, tương đồng về ý và lời Dựa vào sự thuận chiều hay tương phản, đối được chia thành hai loại: đối cân (thuận chiều) và đối chọi (tương phản).
Luật thơ bao gồm các quy tắc tổ chức ngôn từ, như gieo vần, ngắt nhịp, hòa thanh, và đối, cùng với việc phân bố số tiếng trong mỗi dòng thơ và tổng số dòng trong bài thơ.
Thể thơ là sự kết hợp giữa mô hình thi luật và nội dung của tác phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì sự ổn định của các thể thơ qua lịch sử văn học.
2.1.1.2 Khái niệm văn bản nghị luận
Nghị luận được định nghĩa là quá trình bàn bạc và đánh giá một vấn đề cụ thể Văn nghị luận là thể loại văn bản sử dụng lý lẽ và phân tích để giải quyết vấn đề một cách rõ ràng và thuyết phục.
Nghị luận là một thể loại văn học đặc biệt, sử dụng lí lẽ, phán đoán và chứng cứ để bàn luận về các vấn đề như chính trị, xã hội, văn học nghệ thuật, triết học và đạo đức Những vấn đề này thường được đặt ra dưới dạng câu hỏi cần giải đáp, nhằm làm sáng tỏ sự đúng sai, phải trái Mục đích của nghị luận là giúp người đọc nhận ra chân lí, đồng tình và chia sẻ quan điểm Sức mạnh của văn nghị luận nằm ở sự sâu sắc của tư tưởng và tính mạch lạc trong trình bày, cùng với khả năng thuyết phục của lập luận Thông qua các thao tác như giải thích, phân tích, chứng minh và so sánh, văn nghị luận tác động mạnh mẽ đến lí trí và tâm hồn người đọc, giúp họ hiểu rõ hơn về vấn đề được nêu ra.
Văn nghị luận không chỉ chú trọng vào trình bày và diễn giải, mà còn chứa đựng yếu tố tranh luận Ngôn ngữ trong thể loại này cần phải giàu hình ảnh và sắc thái biểu cảm, nhưng quan trọng nhất là phải “dùng từ với một sự chính xác nghiệt ngã” (M.Go-rơ-ki) Điều này cho thấy ngôn ngữ văn nghị luận mang tính xã hội và tính học thuật cao.
Phát triển năng lực viết đoạn văn nghị luận cho HS qua hoạt động viết kết nối
2.2.1 Nguyên tắc phát triển năng lực viết đoạn văn nghị luận cho học sinh qua hoạt động viết kết nối trong dạy đọc văn bản thơ trữ tình trung đại lớp
10 ở trường trung học phổ thông
2.2.1.1 Đảm bảo mục tiêu, yêu cầu cần đạt môn học
Để phát triển năng lực viết đoạn văn bản nghị luận và văn bản nói chung, cần tập trung vào mục tiêu và yêu cầu của môn học theo chương trình giáo dục phổ thông Dạy viết không chỉ nhằm rèn luyện tư duy và kỹ năng viết mà còn góp phần giáo dục phẩm chất và phát triển nhân cách học sinh.
Khi dạy viết, giáo viên cần tập trung vào việc phát triển ý tưởng và trình bày chúng một cách mạch lạc, sáng tạo và thuyết phục Để đạt được mục tiêu này, quá trình tư duy trong việc viết văn bản cần được nắm bắt và hướng dẫn một cách hiệu quả.
HS khi tạo lập VB Từ đó, có các cách thức để dạy cho HS cách viết, chủ động và tự tin trình bày ý tưởng
2.2.1.2 Đa dạng hóa nội dung viết đoạn
Hoạt động viết thường được thực hiện ngay sau khi học sinh đọc hiểu văn bản, với nội dung viết thường gắn liền với văn bản vừa đọc Để tránh sự nhàm chán và tăng cường khả năng vận dụng kiến thức, giáo viên cần đa dạng hóa nội dung viết đoạn nghị luận Điều này có thể được thực hiện bằng cách yêu cầu học sinh tạo lập đoạn văn về hình ảnh thơ, câu thơ, hoặc các yếu tố nghệ thuật trong bài thơ Ngoài ra, học sinh cũng có thể khám phá những nét đẹp tâm hồn của tác giả, giá trị tư tưởng, và chủ đề của tác phẩm, từ đó phát triển kỹ năng viết một cách hiệu quả.
2.2.1.3 Đa dạng hóa các hình thức tổ chức, phương pháp và phương tiện Đa dạng hóa hình thức tổ chức hoạt động viết kết nối
Giáo viên áp dụng nhiều hình thức dạy học đa dạng trong quá trình tổ chức hoạt động viết kết nối, bao gồm dạy học cá nhân, cặp đôi, nhóm, và toàn lớp, cả trong lớp và ngoài lớp Nếu thời gian cho phép, giáo viên có thể tổ chức cho học sinh viết nhanh trong 10-15 phút, sau đó chỉ định một vài em trình bày hoặc trình chiếu đoạn văn trên máy chiếu hoặc tivi, và tổ chức phân tích, nhận xét.
Giáo viên có thể linh hoạt giao bài viết cho học sinh thực hiện tại nhà, tạo ra sự đa dạng trong các hình thức tổ chức hoạt động viết Điều này không chỉ giúp học sinh tăng cường hứng thú và niềm vui trong việc học mà còn khiến các em cảm nhận việc học viết như một quá trình trải nghiệm phong phú với nhiều phương thức và đối tượng khác nhau.
Để tăng cường hứng thú và động lực cho học sinh trong việc viết, giáo viên cần đa dạng hóa các hình thức tổ chức hoạt động viết Việc áp dụng nhiều phương pháp dạy học khác nhau sẽ giúp học sinh cảm thấy thú vị hơn và khuyến khích sự sáng tạo trong quá trình viết.
Trong quá trình tổ chức hoạt động viết kết nối trong giờ dạy đọc văn bản, đặc biệt là văn thơ trữ tình trung đại lớp 10, không tồn tại một phương pháp hay kỹ thuật dạy học nào phù hợp cho tất cả học sinh Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Hơn nữa, nếu có một phương pháp dạy học hoàn hảo, việc giáo viên chỉ sử dụng một cách duy nhất sẽ không mang lại hiệu quả tối ưu.
Để tránh sự nhàm chán cho học sinh, giáo viên cần áp dụng đa dạng phương pháp và kỹ thuật dạy học trong hoạt động viết kết nối Việc này không chỉ giúp tạo hứng thú cho học sinh mà còn phù hợp với từng đối tượng học sinh khác nhau Lựa chọn phương pháp và kỹ thuật dạy học cần dựa trên các yếu tố như mục tiêu, nội dung, đối tượng dạy học, cơ sở vật chất và điều kiện của trường cũng như từng giáo viên.
Khi tổ chức hoạt động viết kết nối, giáo viên có thể kết hợp nhiều phương pháp và kỹ thuật dạy học như đặt câu hỏi, nêu vấn đề, gợi mở ý tưởng và khuyến khích viết sáng tạo để hướng dẫn học sinh hiệu quả.
HS hình thành ý, lựa chọn cách triển khai, diễn đạt, tổ chức cho HS viết đoạn VB
Tổ chức hoạt động viết đoạn và bài văn bao gồm các bước chính như: xác định nhiệm vụ cho học sinh, yêu cầu làm việc cá nhân hoặc theo cặp, trình bày kết quả, thảo luận về nhiệm vụ và rút ra bài học Sau khi hoàn thành, học sinh cần có cơ hội để nói và trình bày nội dung đã viết.
Việc áp dụng đa dạng phương pháp và kỹ thuật dạy học (KTDH) trong tổ chức hoạt động viết kết nối trong giờ dạy đọc văn bản không chỉ mang đến không khí mới mẻ và sôi nổi cho lớp học, mà còn kích thích hứng thú của học sinh trong việc phát triển năng lực viết đoạn văn Sự đa dạng trong việc sử dụng các phương tiện dạy học sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục.
Trong quá trình tổ chức hoạt động viết kết nối trong giờ dạy đọc văn bản thơ trữ tình trung đại lớp 10, giáo viên cần chú trọng đến việc sử dụng các phương tiện dạy học Việc này không chỉ giúp khắc phục tình trạng dạy đọc chép mà còn rèn luyện tư duy và kỹ năng sử dụng phương tiện cho học sinh Các phương tiện thường được sử dụng bao gồm sách học sinh, sách tham khảo, tài liệu in, tài liệu đa phương tiện, sách bài tập, máy tính, điện thoại và mạng Internet Đặc biệt, máy tính và điện thoại kết nối Internet là những công cụ thiết yếu, giúp học sinh ứng dụng công nghệ thông tin để tự học và học tập hợp tác qua mạng.
Trong quá trình tổ chức hoạt động viết kết nối, giáo viên cần chú ý đến việc phối hợp hợp lý các hình thức, phương pháp và phương tiện dạy học để đạt được mục tiêu và yêu cầu của bài học.
2.2.1.4 Đảm bảo yêu cầu tích hợp và phân hóa
ĐH tích hợp và phân hóa là một trong ba định hướng phương pháp giáo dục của chương trình GDPT mới Vì vậy, việc tổ chức hoạt động viết kết nối trong giờ dạy đọc văn bản, đặc biệt là văn thơ trữ tình trung đại lớp 10, cần tuân thủ nguyên tắc này.