NỘI DUNG
Cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Danh pháp hóa học là gì?
Danh pháp hóa học là hệ thống quy tắc giúp đặt tên cho các hợp chất hóa học dựa trên loại và số lượng nguyên tố cấu thành Hệ thống này cho phép xác định, phân loại và tổ chức các hợp chất một cách rõ ràng và khoa học.
Danh pháp hóa học nhằm mục đích gán tên và công thức hóa học cho các chất, giúp chúng dễ dàng nhận diện và tạo ra một quy ước thống nhất trong việc mô tả.
Trong hóa học, hợp chất được chia thành hai nhóm chính: hợp chất hữu cơ, có chứa carbon liên kết với hydro, oxy, lưu huỳnh, nitơ, boron và một số halogen; và hợp chất vô cơ, bao gồm tất cả các hợp chất không chứa carbon.
Liên minh Hóa học thuần túy và ứng dụng quốc tế (IUPAC) là tổ chức chính chịu trách nhiệm điều chỉnh và thiết lập các công ước về danh pháp hóa học Danh pháp IUPAC cung cấp một hệ thống tên gọi cho các hợp chất, giúp phân biệt các chất và xác định công thức của chúng một cách đơn giản.
1.1.2 Quá trình phát triển danh pháp hóa học
Hóa học là một ngành học chứa đựng nhiều thuật ngữ và danh pháp, do đó việc nghiên cứu hệ thống này luôn được chú trọng Từ cuối thế kỷ 19, tên các hợp chất hóa học chủ yếu là tên thông thường, với rất ít tên gọi có tính hệ thống Vào năm 1982, Hội nghị Hóa học thế giới tại Geneve đã đề xuất một hệ thống danh pháp quốc tế đầu tiên, từ đó danh pháp Geneve đã dần trở nên phổ biến Đến năm 1919, Hiệp hội quốc tế Hóa học thuần túy và ứng dụng (IUPAC) đã được thành lập để tiếp tục phát triển hệ thống này.
IUPAC đã được thành lập từ năm 1921 và là tổ chức toàn cầu công nhận hệ thống danh pháp hóa học Tại Việt Nam, một số nguyên tố và hợp chất được đặt tên theo tiếng Việt, nhưng đa phần vẫn được phiên chuyển từ tiếng nước ngoài Năm 1942, GS Hoàng Xuân Hãn xuất bản cuốn từ điển “Danh từ khoa học”, cung cấp cách gọi tên cho các nguyên tố và hóa chất Sau đó, nhiều nhà khoa học tiếp tục biên soạn danh từ hóa học, nhưng sự không thống nhất trong cách phiên chuyển đã gây khó khăn cho giảng dạy và nghiên cứu Để giải quyết vấn đề này, Hội hóa học Việt Nam đã thực hiện đề tài “Xây dựng hệ thống Danh pháp Thuật ngữ Hóa học Việt Nam” từ 2005 đến 2010, cho ra đời cuốn Danh pháp và thuật ngữ hóa học, nhằm cung cấp hướng dẫn cho người làm việc trong lĩnh vực hóa học, mặc dù vẫn còn một số bất cập về quy tắc phiên chuyển.
Vào ngày 26/12/2018, Bộ GD&ĐT đã công bố chương trình giáo dục phổ thông mới, bắt đầu thực hiện từ năm 2020 Đặc biệt, trong môn Hóa học, một trong những điểm mới quan trọng là việc sử dụng danh pháp và thuật ngữ theo khuyến nghị của IUPAC, kết hợp với các tiêu chuẩn Việt Nam (TCV 5529:2010 và 5530:2010) từ Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Sự thay đổi này nhằm đáp ứng yêu cầu thống nhất hệ thống danh pháp và thuật ngữ hóa học tại Việt Nam, đồng thời phục vụ cho yêu cầu hội nhập quốc tế.
1.1.3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5530:2010 về thuật ngữ hóa học - danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học
THUẬT NGỮ HÓA HỌC - DANH PHÁP CÁC NGUYÊN TỐ VÀ HỢP CHẤT HÓA HỌC(Chemical terms - Nomenclature of chemical elements and compounds)
TCVN 5529:2010, Thuật ngữ hóa học - Nguyên tắc cơ bản
1.1.3.1 Nguyên tắc chung Để đặt tên tiếng Việt cho các nguyên tố hóa học, cần tuân thủ các nguyên tắc nêu trong TCVN 5529:2010 vả các nguyên tắc cụ thể sau
1.1.3.1 Nguyên tắc cụ thể a Đối với các nguyên tố đã có tên Việt hoặc Hán-Việt
Giữ nguyên cách gọi đối với các nguyên tố đã có tên Việt hoặc Hán-Việt phổ biến như bạc (Ag), vàng (Au), nhôm (Al), đồng (Cu), sắt (Fe), thủy ngân (Hg), chì (Pb), thiếc (Sn), lưu huỳnh (S), kẽm (Zn) và cần ghi kèm tên Latin trong dấu ngoặc đơn để liên hệ với nguồn gốc ký hiệu và danh pháp các dẫn chất liên quan, ví dụ như bạc (Argentum) Đối với các nguyên tố mang tên người hoặc địa danh, sẽ không phiên chuyển mà chỉ rút gọn phần đuôi -um, như Francium trở thành franci và Dubnium thành Dubni.
Bảng 1 liệt kê tên các nguyên tố hóa học theo thứ tự ABC, bao gồm ký hiệu và nguyên tử, với tên Latin của một số nguyên tố được ghi trong ngoặc đơn Tên của các ion và nhóm cũng được sắp xếp theo thứ tự ABC, tham khảo từ Bảng A.1 trong Phụ lục A.
+ Quy tắc gọi tên: Có ba kiểu gọi tên các hợp chất hóa học
- Kiểu lưỡng nguyên (binary-type nomenclature)
- Kiểu phối trí (coordination-type nomenclature)
- Kiểu thay thế (substitutive-type nomenclature)
+ Danh pháp các hợp chất vô cơ
Các hợp chất vô cơ thường được đặt tên theo danh pháp kiểu lưỡng nguyên, bao gồm hai thành phần: âm điện và dương điện Tuy nhiên, vì danh pháp này không cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc, nên trong một số trường hợp, người ta cần sử dụng danh pháp phối trí hoặc danh pháp thay thế, trong đó nguyên tử hydro có thể được trao đổi hoặc thay thế bằng các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác.
Trong danh pháp hóa học tại Việt Nam, việc sử dụng tên Latin, tên Việt và Hán-Việt cho một số nguyên tố dẫn đến sự khác biệt về trật tự từ so với quy tắc của IUPAC, vốn sử dụng tên tiếng Anh.
1.2 Cơ sở thực tiễn: Thực trạng của việc giáo viên, học sinh trong sử dụng tiếng Anh vào làm việc và giao tiếp sẵn sang cho việc sử dụng danh pháp hóa học chương trình THPT mới
1.2.1 Mục đích điều tra Đánh giá thực trạng của việc sử dụng tiếng Anh của giáo viên và năng lực tiếng Anh của học sinh THPT hiện nay
Tìm hiểu khả năng tiếp nhận danh pháp hóa học chương trình THPT mới
2018 của giáo viên và học sinh
1.2.2 Đối tượng và nội dung điều tra
GV dạy bộ môn Hóa học các trường THPT trên địa bàn huyện Nghĩa đàn và Thị xã Thái hòa
HS khối 10,11,12 thuộc các trường THPT trên địa bàn huyện Nghĩa đàn, Thị xã Thái hòa
Nội dung điều tra được thể hiện ở phiếu điều tra và tập trung vào các vấn đề:
- Ý kiến của GV về việc danh pháp hóa học chương trình THPT mới 2018 trong DH Hóa học
- Hứng thú của HS khi sử dụng danh pháp hóa học chương trình THPT mới trong DH Hóa học
- Ý kiến của GV và HS về sự cần thiết của việc sử dụng danh pháp hóa học chương trình THPT mới trong DH Hóa học
1.2.3 Phương pháp và tiến hành điều tra
Phiếu điều tra được xây dựng nhằm mục đích khảo sát ý kiến của hai đối tượng chính là giáo viên (GV) và học sinh (HS) tại các trường trung học phổ thông (THPT) thuộc huyện Nghĩa Đàn và thị xã Thái Hòa.
Chúng tôi đã tiến hành gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với 31 giáo viên và 240 học sinh lớp 10, 11, 12 từ các trường THPT tại huyện Nghĩa Đàn và thị xã Thái Hòa Sau khi phát phiếu điều tra, chúng tôi thu thập và thống kê kết quả, đồng thời thực hiện đánh giá và nhận xét về thông tin thu thập được.
Thông qua việc dự giờ của một số GV, thống kê kết quả các phiếu điều tra thu được; kết quả được thể hiện ở các bảng sau:
Bảng 1.1 Tần suất sử dụng danh pháp hóa học bằng tiếng anh theo IUPAC với giáo viên trong dạy học hóa học trường THPT
Rất thường xuyên thường xuyên ít khi Không bao giờ
Bảng 1.2 Kết quả tìm hiểu những khó khăn của việc đưa danh pháp hóa học mới vào trong DH Hóa học đối với giáo viên THPT
Nguyên nhân Số GV Phần trăm
Không có nhiều tài liệu 16/29 55.17%
Mất nhiều thời gian tìm kiếm, tra cứu 25/29 86.21%
Thời gian tiết học còn hạn chế 18/29 62.07%
Trình độ HS còn hạn chế nên khó giải quyết vấn đề 16/29 55.17%
GV chưa nắm rõ nguyên tắc danh pháp mới 2018 8/29 27.59%
Tôi đã gửi phiếu điều tra HS (phụ lục 2) tới 240 HS lớp 10, 11,2 thuộc các trường THPT trên địa bàn huyện Nghĩa đàn, Thị xã Thái hòa
Bảng 1.3 Kết quả điều tra hứng thú của học sinh khi liên quan đến danh pháp chương trình mới trong môn Hóa học
Thích Bình thường Không thích
Bảng 1.4 Kết quả điều tra ý kiến học sinh về sự cần thiết của phân biệt danh pháp chươngtrìnhhiện hành với chương trình 2018
Rất cần thiết Cần thiết Không cần thiết
1.2.5 Đánh giá kết quả điều tra
danh pháp hóa học chương trình thpt mới và những điểm khác nhau cơ bản với chương trình hiện hành
2.1 Nguyên tắc danh pháp hóa học chương trình 2018 việc sử dụng thuật ngữ Hóa học và danh pháp Hóa học trong văn bản chương trình môn Hóa học tuân theo các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc khoa học yêu cầu rằng khái niệm mà thuật ngữ biểu thị cần được cập nhật để phù hợp với sự phát triển của khoa học toàn cầu Đồng thời, hình thức của thuật ngữ cũng phải đảm bảo tính hệ thống, nhằm tạo ra sự nhất quán và rõ ràng trong việc sử dụng.
Nguyên tắc thống nhất: Thuật ngữ phải có cách hiểu thống nhất trong toàn bộ Chương trình môn Hóa học và Chương trình Giáo dục phổ thông nói chung
Nguyên tắc hội nhập về danh pháp hóa học tuân thủ theo khuyến nghị của Liên minh Quốc tế về Hóa học thuần tuý và Hóa học ứng dụng (IUPAC), đồng thời tham khảo các tiêu chuẩn Việt Nam như TCVN 5529:2010 và 5530:2010 Quy định này được ban hành theo Quyết định số 2950-QĐ/BKHCN của Bộ Khoa học và Công nghệ, nhằm đảm bảo phù hợp với thực tiễn Việt Nam và từng bước đáp ứng yêu cầu thống nhất cũng như hội nhập quốc tế.
Nguyên tắc thực tế: Sử dụng tên 13 nguyên tố đã quen dùng trong tiếng Việt:
Vàng, bạc, đồng, chì, sắt, nhôm, kẽm, lưu huỳnh, thiếc, nitơ, natri, kali và thuỷ ngân là các nguyên tố hóa học quan trọng, với tên gọi hợp chất được quy định theo IUPAC Bài viết cũng cung cấp chú thích thuật ngữ tiếng Anh để người đọc dễ dàng tra cứu.
2.2 Tổng quan danh pháp hóa học IUPAC
Trong giai đoạn đầu của hóa học, số lượng chất hóa học được xử lý không lớn và thường mang những tên gọi mơ hồ, được đặt theo các lý do cá nhân hoặc địa danh Tuy nhiên, khi số lượng hợp chất gia tăng, sự không đồng nhất trong danh pháp trở nên gây nhầm lẫn và cản trở sự phát triển của ngành Để giải quyết vấn đề này, các nhà hóa học đã tìm kiếm một hệ thống tên gọi có tổ chức hơn Bernard Guyton de Morveau cùng với các cộng sự đã đề xuất danh pháp hóa học trong tác phẩm "Méthode de nomenclature chimique" vào năm 1780, loại bỏ những bất hợp lý trước đó và đặt nền tảng cho một hệ thống danh pháp hợp lý, giúp tăng cường sự hợp tác giữa các nhà hóa học quốc tế trong thế kỷ 19 và dẫn đến việc yêu cầu một hệ thống đặt tên phổ quát.
Vào năm 1892, các nhà hóa học từ chín quốc gia châu Âu đã tụ họp tại Geneva, Thụy Sĩ để thảo luận về việc thành lập danh pháp hợp chất hữu cơ, dẫn đến sự ra đời của danh pháp Geneva (danh pháp phổ quát) Sự phát triển này tiếp tục với việc thành lập Ủy ban Danh pháp vào năm 1919 cùng với sự ra đời của Hiệp hội Hóa chất tinh khiết quốc tế IUPAC Hiện nay, IUPAC đã thành lập các ủy ban danh pháp cho ba lĩnh vực: vô cơ, hữu cơ và sinh hóa Mặc dù mỗi bộ phận đã gặp phải gián đoạn do Thế chiến II, các cuộc thảo luận vẫn tiếp tục diễn ra, dẫn đến việc xác định danh pháp hóa học vô cơ sau 70 năm và danh pháp hóa học hữu cơ vào năm 71.
Danh pháp quốc tế hiện tại chủ yếu sử dụng tiếng Anh, và mỗi xã hội hóa học đã phát triển danh pháp riêng được dịch sang ngôn ngữ của họ Tại Nhật Bản, Tiểu ban Danh pháp của Hiệp hội Hóa học Nhật Bản đã xây dựng một danh pháp ghép bằng tiếng Nhật dựa trên văn bản gốc tiếng Anh.
Trong danh pháp hiện nay, các hợp chất vô cơ chủ yếu là hợp chất nhị phân gồm thành phần dương và âm, với phương pháp đặt tên phức hợp dựa trên nguyên tử trung tâm và các phối tử liên kết Ngược lại, hợp chất hữu cơ thường được hình thành bằng cách thay thế hydro trong các hợp chất cơ bản như metan hoặc benzen bằng các nhóm khác nhau.
2.3 Một số điểm khác nhau cơ bản trong thuật ngữ và danh pháp hóa học vô cơ giữa chương trình hiện hành và chương trình GDPT mới
Các thuật ngữ tiếng Việt hiện tại trong chương trình đang được thay thế bằng các từ tiếng Anh, chẳng hạn như obitan chuyển thành orbital, nơtron thành neutron, hiđroxit thành hydroxide, và bazơ thành base.
Tên các nguyên tố và đơn chất cũng được gọi theo tên tiếng Anh như oxygen thay cho oxi, helium thay cho heli, magnessium thay cho magie…
Trong chương trình mới, tên gọi của các hợp chất hóa học sẽ được sử dụng theo tiếng Anh, ví dụ như natri clorua (NaCl) sẽ được gọi là sodium chloride Tuy nhiên, tên của 13 nguyên tố và đơn chất quen thuộc trong tiếng Việt như natri, lưu huỳnh, và kẽm vẫn được giữ nguyên.
2.3.1 Danh pháp nguyên tố và đơn chất
Trong hóa học, các nguyên tố thường được gọi theo tên tiếng Anh, ngoại trừ 13 nguyên tố đã quen thuộc với tên tiếng Việt Cả nguyên tố và đơn chất đều được biểu diễn bằng thuật ngữ "element", vì vậy tên gọi của chúng có sự tương đồng.
Hydrogen Nguyên tố H hoặc đơn chất H2
Oxygen Nguyên tố O hoặc đơn chất O2
Nitrogen Nguyên tố N hoặc đơn chất N2
Sulfur Nguyên tố S hoặc đơn chất S8 (thường viết gọn thành S) Phosphorous Nguyên tố P hoặc đơn chất P4 (thường viết gọn thành P)
Quy tắc gọi tên oxit tương tự như chương trình hiện hành, chỉ thay “oxit” thành “oxide” và tên các kim loại, phi kim được viết bằng tiếng Anh
Các oxide tạo bởi oxygen với kim loại thì các gọi tên như sau:
Tên của kim loại (kèm theohóa trị đối với kim loại có nhiều hóa trị) + oxide
Al2O3, được biết đến với tên gọi nhôm oxít trong chương trình hiện hành, sẽ được đổi tên thành aluminium oxide trong chương trình mới, khi mà tên tiếng Việt "nhôm" không còn được sử dụng Đối với các kim loại có nhiều hóa trị, tên gọi cần phải kèm theo hóa trị tương ứng, được ghi bằng số La Mã bên cạnh tên kim loại.
Chẳng hạn như Fe2O3 có tên gọi là Iron(III)oxide thay cho tên hiện nay là
Các oxide tạo bởi oxigen với phi kim thì cách gọi tên như sau:
(Tiền tố chỉ số nguyên tử phi kim) Tên của phi kim + (Tiền tố chỉ số nguyên tử oxygen) oxide
Các tiên tố chỉ số nguyên tử như mono, tri, tetra, penta được sử dụng tương tự như trong chương trình hiện hành Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở cách áp dụng và ý nghĩa của các tiền tố này trong ngữ cảnh cụ thể.
Trong hệ thống danh pháp mới theo IUPAC, từ "đi" và "đeca" đã được thay thế bằng "di" và "deca" Chẳng hạn, hợp chất SO2 trong chương trình hiện tại được gọi là lưu huỳnh đi oxit, nhưng theo quy định mới, nguyên tố S vẫn được gọi là lưu huỳnh, trong khi hợp chất sẽ được gọi là sulfur Do đó, SO2 sẽ có tên mới là sulfur dioxide.
Tên tiếng Anh của P2O5 là diphosphorus pentoxide, thay thế cho tên cũ điphotpho pentaoxit Cần lưu ý rằng cách viết tiền tố "penta" trong tên phiên chuyển hiện hành và tên tiếng Anh có sự khác biệt.
IUPAC Đối với tên phiên chuyển, tiền tố penta vẫn được giữ nguyên trong
Thực nghiệm sƣ phạm
3.1 Mục đích thực nghiệm sƣ phạm
Tôi thực hiện TNSP để đánh giá sự phù hợp của việc xác định điểm khác biệt trong danh pháp hóa học của chương trình mời 2018 so với chương trình hiện tại Mục tiêu là xây dựng các bảng gọi tên kèm âm thanh trong file PDF ở phần phụ lục, giúp người dùng có thể mở trên smartphone để dễ dàng truy cứu và nghe cách phát âm Điều này nhằm nâng cao hiệu quả và tính khả thi của các đề xuất về phương pháp sử dụng danh pháp hóa học trong chương trình mới dành cho giáo viên và học sinh THPT.
3.2 Nhiệm vụ thực nghiệm sƣ phạm
Lựa chọn đối tượng, địa bàn và nội dung TNSP Xây dựng kế hoạch giờ dạy TNSP
Bộ công cụ đánh giá sự vận dụng và sử dụng danh pháp hóa học mới cho học sinh được thiết kế bao gồm các đề kiểm tra nhằm đánh giá khả năng tiếp thu kiến thức Những đề kiểm tra này không chỉ giúp xác định mức độ hiểu biết của học sinh mà còn hỗ trợ giáo viên trong việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập.
45 phút, 15 phút), bảng kiểm quan sát đánh giá sự phát triển năng lực học sinh của GV và phiếu tự đánh giá của HS
Xây dựng phiếu thăm dò GV đánh giá tính phù hợp của việc vận dụng danh pháp hóa học mới của đề tài
Trao đổi với giáo viên về mục đích và nội dung các bài dạy, đồng thời lựa chọn các bài tập danh pháp hóa học mới để áp dụng trong các bài giảng, bài luyện tập và bài kiểm tra cho học sinh thông qua bộ công cụ đã được thiết kế.
Tiến hành thực nghiệm và kiểm tra đánh giá hiệu quả của hệ thống bài tập danh pháp hóa học trong dạy học hóa học ở phổ thông Thu thập và xử lý kết quả thực nghiệm, sau đó phân tích và nhận xét để đánh giá tính phù hợp của hệ thống bài tập đã xây dựng Sử dụng thống kê toán học để xử lý kết quả, đảm bảo đánh giá chính xác và khách quan.
3.3 Nội dung và phương pháp thực nghiệm sư phạm
3.3.1 Nội dung thực nghiệm sư phạm
Tổ chức thực nghiệm sư phạm 2 bài dạy:
Bài 1: Danh pháp đơn chất vô cơ và 109 nguyên tố bảngtuần hoàn (tiết 1) Bài 2: Danh pháp hợp chất chất vô cơ (Tiết 2)
Kiểm tra đánh giá qua 2 bài kiểm tra (xem phụ lục 4) và bảng kiểm quan sát (đánh giá GV), phiếu hỏi (tự đánh giá của HS)
Thăm dò ý kiến GV về tính phù hợp của hệ thống BT thực tiễn đã xây dựng
3.3.2 Phương pháp thực nghiệm sư phạm
3.3.2.1 Chọn đối tượng thực nghiệm
Lựa chọn địa bàn thực nghiệm sư phạm (TNSP) bao gồm hai trường THPT tại Thị xã Thái Hòa và Huyện Nghĩa Đàn Đối tượng TNSP là học sinh lớp 10 theo chương trình cơ bản, với sự tham gia của 6 lớp học sinh từ hai trường THPT A và TPHT 1/5 Các lớp học sinh được chọn có số lượng tương đương và trình độ học tập đồng đều.
Giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm giảng dạy phong phú, luôn nhiệt tình và hăng say trong công việc Họ đảm nhiệm việc dạy cả hai lớp TN và ĐC, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho học sinh.
GV dạy về tưởng, mục tiêu, kế hoạch bài dạy lớp thực nghiệm Đối tượng TN và GV thực hiện được trình bày ở bảng sau
Bảng 3.1: Danh sách các lớp Thực nghiệm – Đối chứng
Lớp Sĩ số Lớp Sĩ số
3.3.2.2 Tổ chức thực nghiệm sư phạm Đối với lớp ĐC: GV tiến hành bài dạy theo kế hoạch bài dạy được GV chuẩn bị Đối với lớp TN: GV tiến hành bài dạy theo kế hoạch bài dạy đã đề xuất trong đề tài có kết hợp sử dụng hệ thống BT đã biên soạn và những biện pháp phát triển
NL được vận dụng trong việc dạy học hóa học thông qua bài tập danh pháp hóa học Tôi đã thực hiện hai bài dạy và tiến hành hai bài kiểm tra, bao gồm một bài 45 phút và một bài 15 phút, sau các tiết dạy TNSP Đánh giá năng lực vận dụng của học sinh được thực hiện thông qua bảng kiểm quan sát của giáo viên và phiếu tự đánh giá của học sinh Kết quả bài kiểm tra được chấm và xử lý bằng phương pháp thống kê toán học, áp dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục.
3.4 Tiến hành thực nghiệm sƣ phạm
Sau khi trao đổi và thống nhất nội dung bài dạy, chuẩn bị phương tiện DH, các GV tiến hành TNSP theo kế hoạch
3.5 Kết quả thực nghiệm sƣ phạm
3.5.1 Kết quả bài kiểm tra
Trước khi tiến hành thực nghiệm, chúng tôi đã thu thập kết quả bài kiểm tra trước để chọn lớp TN, ĐC, và đây cũng là kết quả đầu vào cho các lớp tham gia TNSP Kết quả được trình bày như sau:
Bảng 3.2: Kết quả bài kiểm tra trước tác động của lớp TN và ĐC trường THPT A và THPT 1/5
Số HS đạt điểm Xi
Kết quả kiểm tra giữa nhóm thử nghiệm (TN) và đối chứng (ĐC) cho thấy sự khác biệt xảy ra một cách ngẫu nhiên Hai cặp TN và ĐC đến từ hai trường có trình độ tương đương.
Sau khi thực hiện 3 bài dạy thực nghiệm tại lớp TN và ĐC, chúng tôi tiến hành 2 bài kiểm tra nhằm đánh giá kết quả của việc thực nghiệm và xác định hiệu quả cũng như tính khả thi của phương án thực nghiệm Kết quả kiểm tra được trình bày trong các bảng dưới đây.
Bảng 3.3: Kết quả bài kiểm tra tại hai trường TNSP
Số HS đạt điểm Xi
3.5.2 Xử lí kết quả bài kiểm tra
Từ bảng 3.3 ta có thể biểu diễn trình độ học sinh qua biểu đồ hình cột
Hình 3.1: Biểu đồ phân loại kết quả học tập của HS (Bài KT số 1 – THPT A)
Hình 3.2: Biểu đồ phân loại kết quả học tập của HS (Bài KT số 2 – THPT A)
Hình 3.3: Biểu đồ phân loại kết quả học tập của HS (Bài KT số 1 – THPT 1/5)
Hình 3.4: Biểu đồ phân loại kết quả học tập của HS (Bài KT số 2 – THPT 1/5)
3.6.3 Phân tích, đánh giá kết quả thực nghiệm sư phạm
Qua quan sát các giờ dạy TNSP và trao đổi với giáo viên, tôi nhận thấy rằng việc áp dụng danh pháp chương trình mới 2018 kết hợp với các phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực đã tạo ra không khí hào hứng trong lớp học Cả giáo viên và học sinh đều tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, như hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy và phát hiện các hiện tượng thực tiễn liên quan đến nội dung bài học.
Qua trao đổi với giáo viên dạy môn Hóa học tại hai trường thực hiện thử nghiệm về hệ thống danh pháp hóa học được tuyển chọn, cũng như phương pháp sử dụng danh pháp hóa học mới 2018 trong giảng dạy, tôi đã thu thập được những ý kiến đánh giá quan trọng.
Hệ thống danh pháp hóa học đã tuyển chọn và xây dựng phù hợp với mục tiêu dạy học, đảm bảo được các nguyên tắc đề ra
Hệ thống danh pháp hóa học phong phú và dễ nhớ giúp giáo viên và học sinh truy cứu thông tin một cách thuận tiện, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Việc áp dụng danh pháp hóa học trong dạy học Hóa học là hợp lý và khả thi, giúp nâng cao chất lượng học sinh ở các lớp trung học.
PHẦN 3 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
1 Những kết quả đã đạt đƣợc