NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÍ LUẬN
1.1 Khái niệm chuyển đổi số
Chuyển đổi số trong giáo dục là quá trình chuyển hoạt động giáo dục từ môi trường truyền thống sang môi trường số bằng công nghệ mới Quá trình này không chỉ thay đổi phương thức dạy học và kiểm tra đánh giá mà còn cải thiện quản lý giáo dục, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và giảng dạy Mục tiêu của chuyển đổi số là phát huy tối đa khả năng tư duy, sáng tạo và sự chủ động của cả giáo viên và học sinh.
Theo các tổ chức quốc tế, bên cạnh năng lực số, học sinh cần phát triển những kỹ năng chuyển đổi quan trọng như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác, sáng tạo, quản lý cảm xúc, thấu hiểu và giao tiếp Những kỹ năng này không chỉ giúp học sinh thích ứng với môi trường học tập mà còn chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp của họ.
Chuyển đổi số trong giáo dục đào tạo (GDĐT) tập trung vào hai lĩnh vực chính: quản lý giáo dục và dạy, học, kiểm tra, đánh giá, nghiên cứu khoa học Trong quản lý giáo dục, quá trình này bao gồm số hóa thông tin quản lý, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu lớn liên thông, triển khai dịch vụ công trực tuyến và ứng dụng công nghệ 4.0 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và hỗ trợ ra quyết định trong ngành GDĐT Đối với dạy, học, kiểm tra và đánh giá, chuyển đổi số bao gồm số hóa học liệu như sách giáo khoa điện tử, bài giảng điện tử, kho bài giảng e-learning, ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm, cũng như phát triển thư viện số và phòng thí nghiệm ảo, đồng thời triển khai hệ thống đào tạo trực tuyến.
1.2 Ý nghĩa và vai trò của chuyển đổi số trong giáo dục đào tạo
Chuyển đổi số trong giáo dục sẽ thúc đẩy đổi mới giáo dục theo hướng giảm thuyết giảng và tăng cường phát triển năng lực người học, tạo cơ hội học tập linh hoạt và cá nhân hóa Sự bùng nổ của công nghệ như IoT, Big Data, AI và SMAC đang hình thành hạ tầng giáo dục số, đồng thời phát triển các mô hình giáo dục thông minh Những mô hình này hỗ trợ cá nhân hóa việc học, giúp mỗi người học có giáo trình và phương pháp học riêng, đồng thời tạo điều kiện truy cập nhanh chóng vào kho kiến thức khổng lồ trên mạng Điều này cũng giúp tăng cường tương tác giữa gia đình, nhà trường, giáo viên và học sinh một cách tức thời.
Đại dịch Covid-19 đã tác động sâu sắc đến giáo dục và đào tạo trên toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không ngoại lệ Nhiều cơ sở giáo dục và trường học đã chuyển sang hình thức giảng dạy trực tuyến để thích ứng với tình hình dịch bệnh.
Công nghệ số đã tạo ra một môi trường học tập linh hoạt trên Internet, cho phép học sinh tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi Điều này đã mang lại sự thuận tiện và dễ dàng trong việc học, mở ra một nền giáo dục hiện đại và linh hoạt cho Việt Nam.
Truy cập tài liệu học tập không giới hạn với kho tài liệu phong phú Chuyển đổi số trong ngành giáo dục giúp học sinh dễ dàng tìm kiếm và khai thác học liệu qua các thiết bị trực tuyến, không bị ràng buộc bởi khả năng tài chính của người dùng.
1.3 Điều kiện đảm bảo cho chuyển đổi số trong giáo dục đào tạo
Để đảm bảo thành công trong chuyển đổi số giáo dục và đào tạo (GDĐT), cần phải tuyên truyền và thống nhất nhận thức trong toàn ngành, từ từng trường học đến mỗi cá nhân Chuyển đổi số được xem là xu thế tất yếu, diễn ra với tốc độ nhanh chóng, vì vậy cần có sự chuẩn bị và đầu tư phù hợp để tạo ra sức mạnh cộng hưởng và quyết tâm cao.
Cần hoàn thiện cơ chế, chính sách và hành lang pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển đổi số trong ngành giáo dục Các chính sách này bao gồm quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền tác giả liên quan đến học liệu, đảm bảo chất lượng giảng dạy trực tuyến với an toàn thông tin mạng, bảo vệ thông tin cá nhân và an ninh thông tin trong môi trường mạng Đồng thời, cần quy định rõ ràng về điều kiện tổ chức dạy - học trực tuyến, kiểm định chất lượng, tính pháp lý và công nhận kết quả học tập.
Để đảm bảo quản lý và dạy - học bình đẳng giữa các địa phương trong ngành giáo dục, nền tảng hạ tầng CNTT và cơ sở vật chất cần được trang bị đồng bộ Cần thiết lập môi trường mạng ổn định và an toàn thông tin, đồng thời huy động nguồn lực xã hội để hỗ trợ trang thiết bị đầu cuối và cung cấp các hệ thống, giải pháp phù hợp với yêu cầu chuyển đổi số.
Yếu tố đội ngũ nhân lực, bao gồm cán bộ quản lý, giáo viên, giảng viên và học sinh sinh viên, đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số Đặc biệt, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, an toàn thông tin và khả năng khai thác, sử dụng hiệu quả các ứng dụng phục vụ công việc dạy và học là rất cần thiết.
2 Năng lực số và khung năng lực số
Năng lực (NL) là khả năng thực hiện thành công các hoạt động trong một bối cảnh nhất định thông qua việc huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân như hứng thú, niềm tin và ý chí NL của mỗi cá nhân được đánh giá dựa trên phương thức và khả năng giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
UNESCO định nghĩa năng lực số là khả năng truy cập, quản lý, hiểu, kết hợp, giao tiếp, đánh giá và sáng tạo thông tin một cách an toàn qua công nghệ số Năng lực này phục vụ cho các công việc từ đơn giản đến phức tạp và hỗ trợ khởi nghiệp Nó bao gồm năng lực sử dụng máy tính, công nghệ thông tin, thông tin và truyền thông.
Theo UNICEF 2019, năng lực số bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để trẻ em phát triển tối đa trong thế giới công nghệ số đang mở rộng toàn cầu Điều này đảm bảo rằng trẻ em không chỉ được an toàn mà còn được trao quyền một cách phù hợp với lứa tuổi, văn hóa và bối cảnh địa phương.
2.3 Khungnăng lực số học sinh
- Sử dụng các thiết bị số
+ Sử dụng thiết bị phần cứng: Xác định và sử dụng được các chức năng và tính năng thiết bị phần cứng của thiết bị số
Sử dụng phần mềm trên thiết bị số đòi hỏi người dùng phải nắm rõ về dữ liệu, thông tin và nội dung số cần thiết Việc hiểu biết và sử dụng đúng cách các phần mềm này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc và nâng cao trải nghiệm sử dụng thiết bị.
- Kĩ năng về thông tin và dữ liệu
CƠ SỞ THỰC TIỄN
1 Dạy học chuyển đổi số được áp dụng trong các cơ sở giáo dục
1.1 Thực trạng dạy học chuyển đổi số ở các trường THPT trên địa bàn các huyện miền Tây - Nghệ An
Tôi đã tiến hành nghiên cứu về mức độ hiểu biết và áp dụng các phương pháp giảng dạy mới trong môn Công nghệ 10 tại các trường THPT Anh Sơn 1, 2, 3 và THPT Con Cuông Nghiên cứu được thực hiện thông qua việc khảo sát giáo viên đã từng giảng dạy môn Công nghệ 10 bằng cách sử dụng phiếu điều tra.
Hoạt động điều tra bằng phiếu.Số lượng giáo viên được điều tra: 18 GV
Thời gian khảo sát: tháng 10/2021
Kết quả cụ thể như sau:
T Nội dung trao đổi Số lượng a b c
1 Sự cần thiết áp dụng hình thức tổ chức dạy học mới 18 0 0
2 Hiểu biết về dạy học chuyển đổi số ở trường THPT 4 10 4
3 Thực trạng vận dụng dạy học chuyển đổi số ở đơn vị công tác 1 12 5
4 Thực trạng vận dụng chuyển đổi số trong dạy Công nghệ 10 ở đơn vị công tác 2 10 6
5 Khó khăn lớn nhất gặp phải nếu vận dụng chuyển đổi số dạy học 10 6 2
6 Sự cần thiết vận dụng chuyển đổi số vào dạy học Công nghệ
7 Khả năng vận dụng chuyển đổi số vào dạy học các chủ đề trong dạy học Công nghệ 10 0 6 1
Qua kết quả điều tra, có thể nhận thấy:
Đa số giáo viên nhận định rằng việc áp dụng các phương pháp dạy học (PPDH) và hình thức tổ chức dạy học tích cực là cần thiết để nâng cao chất lượng giáo dục hiện nay.
-Đa số giáo viên chưa hiểu rõ về chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục và dạy học sắp được triển khai trong các năm học tới
Việc áp dụng chuyển đổi số trong giáo dục cho học sinh hiện chủ yếu diễn ra qua các tiết học sử dụng máy chiếu, trong khi việc cho học sinh tìm kiếm, xử lý thông tin và tạo ra sản phẩm trực tuyến vẫn chưa được chú trọng Nhiều giáo viên vẫn cảm thấy hoạt động dạy học này còn khá mới mẻ và chưa quen thuộc.
Nhiều giáo viên nhận định rằng việc triển khai dạy học chuyển đổi số gặp không ít khó khăn Để cải thiện tình hình, cần tăng cường đầu tư cơ sở vật chất phục vụ cho quá trình dạy học, vì hiện tại, điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cả giáo viên và học sinh.
Công nghệ 10 là môn học gắn liền với thực tiễn cuộc sống và sản xuất, vì vậy nhiều giáo viên đồng ý rằng việc áp dụng dạy học chuyển đổi số một cách hiệu quả sẽ tăng cường sự hứng thú của học sinh.
1.2 Thuận lợi và khó khăn khi vận dụng chuyển đổi số trong dạy học
Trường THPT Anh Sơn 3, nằm ở huyện miền núi, đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ các thế hệ học trò và nhà hảo tâm trong năm học 2021-2022 Nhờ vào những tấm lòng tri ân này, nhà trường đã được trang bị đầy đủ thiết bị học tập, với mỗi phòng học đều có màn hình ti vi và bộ cây đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc dạy và học.
13 máy tính, đường truyền internet Chính điều này tạo điều kiện thuận lợi cho GV và
HS trong quá trình học tập cũng như khai thác các nguồn học liệu phục vụ cho việc dạy và học
Để thực hiện chuyển đổi số hiệu quả trong giáo dục, cần đồng bộ hóa cơ sở vật chất và thiết bị cho người học, cũng như nâng cao nhận thức của cả giáo viên và học sinh Tuy nhiên, một số học sinh vẫn chưa tiếp cận đầy đủ với công nghệ, và một bộ phận giáo viên chưa chủ động trong việc tìm hiểu và áp dụng các phương pháp mới.
2 Khả năng vận dụng dạy học chuyển đổi số
2.1 Khả năng vận dụng chuyển đổi số trong tổ chức dạy học chủ đề : Bảo vệ cây trồng và môi trường
Công nghệ 10 là môn học kết hợp lý thuyết và thực tiễn, giúp học sinh hiểu rõ hơn về các vấn đề trong cuộc sống và sản xuất Điều này không chỉ tạo hứng thú cho học sinh mà còn giúp giáo viên khai thác và kích thích tư duy của các em thông qua các tình huống thực tiễn.
Sự tìm tòi và sáng tạo của học sinh THPT đã giúp các em thực hiện điều tra thực tế và tìm kiếm tài liệu để hoàn thành nhiệm vụ học tập hiệu quả Nhiều em đam mê áp dụng kiến thức vào thực tiễn, nghiên cứu và tạo ra các sản phẩm ứng dụng Với nguồn tài liệu phong phú từ internet và nội dung kiến thức gắn liền với sản xuất thực tế, đam mê này tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng chuyển đổi số trong dạy học Công nghệ 10.
2.2 Cơ sở của việc vận dụng chuyển đổi số trong tổ chức dạy học chủ đề: Bảo vệ cây trồng và môi trường- môn Công nghệ 10 THPT
Huyện Anh Sơn, với địa hình miền núi và đất đai chủ yếu là nghèo dinh dưỡng, chủ yếu trồng các loại rau, hoa màu, cây ăn quả và cây công nghiệp ngắn ngày như cam, mía, chè Tuy nhiên, nông nghiệp tại đây vẫn còn lạc hậu, chịu ảnh hưởng của thời tiết bất lợi, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của sâu bệnh hại Một số nông dân còn lạm dụng các biện pháp diệt trừ sâu, gây tác động tiêu cực đến cây trồng, sức khỏe con người và môi trường Do đó, cần xây dựng các chủ đề nông nghiệp dựa trên nội dung chương trình và thực tiễn địa phương để cải thiện tình hình.
Mong muốn của chúng tôi là khuyến khích các em tìm hiểu và đề xuất các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hiệu quả nhằm bảo vệ cây trồng và môi trường Trong bối cảnh hiện nay, công nghệ 4.0 đang trở thành xu hướng, tạo điều kiện cho con người học tập và làm việc trên nền tảng công nghệ cao Những vấn đề thực tiễn gần gũi với địa phương sẽ kích thích sự hứng thú của các em trong việc tự hoàn thành nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên, từ đó giúp các em hình thành các năng lực số cần thiết.
Việc áp dụng dạy học chuyển đổi số trong chủ đề "Bảo vệ cây trồng và môi trường" mang lại hiệu quả cao Phương pháp này không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận kiến thức mà còn khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào việc bảo vệ môi trường Sự kết hợp giữa công nghệ và giáo dục giúp tạo ra môi trường học tập sáng tạo và phù hợp với xu hướng hiện đại.
THIẾT KẾ CHỦ ĐỀ BẢO VỆ CÂY TRỒNG VÀ MÔI TRƯỜNG
1 Phân tích chủ đề: “Bảo vệ cây trồng và môi trường”
Chủ đề này gồm 3 bài trong “Chương I: Trồng trọt, lâm nghiệp đại cương - trong chương trình Công nghệ 10”
- Bài 17: Phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
- Bài 18: Thực hành: Pha chế thuốc trừ sâu thảo mộc
- Bài 19: Ảnh hưởng của thuốc hóa học bảo vệ thực vật đến quần thể sinh vật và môi trường
1.2 Mạch kiến thức a Chủ đề phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng:
+ Khái niệm phòng trừ dịch hại tổng hợp cây trồng
+ Tìm hiểu về nguyên lí cơ bản của phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
+ Tìm hiểu cụ thể các biện pháp chủ yếu
+ Tìm hiểu cách pha chế thuốc trừ sâu sinh học b Biện pháp hạn chế ảnh hưởng xấu của thuốc hóa học bảo vệ thực vật
+ Giải thích được các nguyên tắc khi sử dụng thuốc hóa học BVTV
+ Đề ra được các biện pháp hạn chế thuốc hóa học bảo vệ thực vật và cách sử dụng thuốc hóa học BVTV hợp lý ở địa phương
2 Xây dựng nội dung tiến trình thực hiện và cách thức dạy học chủ đề nhằm hình thành và phát triển năng lực số
Chủ đề: “ BẢO VỆ CÂY TRỒNG VÀ MÔI TRƯỜNG”
Chủ đề dạy học được thiết kế trên cơ sở nội dung các bài học trong chương trình Công nghệ 10 sau đây:
- Bài 17: Phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
- Bài 18: Pha chế thuốc trừ sâu thảo mộc
- Bài 19: Ảnh hưởng của thuốc hóa học bảo vệ thực vật tới quần thể sinh vật và môi trường
1 Định hướng các năng lực được hình thành
Năng lực tự học của học sinh được thể hiện qua việc nắm vững khái niệm và lý thuyết cơ bản về các biện pháp phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng Bên cạnh đó, học sinh cũng cần nhận thức rõ các ảnh hưởng tiêu cực của thuốc hóa học bảo vệ thực vật đối với môi trường và sức khỏe con người.
Năng lực giải quyết vấn đề trong nông nghiệp bao gồm việc áp dụng các nguyên lý phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng, nhằm bảo vệ mùa màng một cách hiệu quả Điều này cũng liên quan đến việc hiểu rõ sự ảnh hưởng của thuốc hóa học bảo vệ thực vật, từ đó lựa chọn phương pháp phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.
Hs phân tích nội dung, ưu điểm, nhược điểm của bệnh pháp phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
- Năng lực sử dụng ngôn ngữ : Phát triển ngôn ngữ nói, viết thông qua thuyết trình, làm việc nhóm
- Năng lực hợp tác : Làm việc cùng nhau, trao đổi và hoàn thành sản phẩm của nhóm
* Năng lực nhận thức công nghệ:
- Nhận biết một số loài thiên địch trong địa phương
- Chế biến các loại thuốc trừ sâu thảo mộc từ thiên nhiên để trừ sâu
- Trình bày được những ảnh hưởng xấu của thuốc hoá học BVTV đến quần thể sinh vật
- Phân tích được ảnh hưởng xấu của thuốc hoá học đến môi trường và con người
- Trình bày được những biện pháp hạn chế ảnh hưởng xấu của thuốc hoá học
* Năng lực đánh giá công nghệ:
-Đánh giá được thực trạng sử dụng thuốc hoá học BVTV trong trồng trọt ở địa phương, mức độ ảnh hưởng đến môi trường, sinh vật và con người
- Đề xuất, tuyên truyền các biện pháp hạn chế sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật
Để giảm thiểu tác động của thuốc hóa học bảo vệ thực vật (BVTV) đến hệ sinh thái, môi trường và sức khỏe con người, cần áp dụng các biện pháp như tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc BVTV an toàn, khuyến khích các phương pháp canh tác hữu cơ và bền vững, cũng như thực hiện các biện pháp quản lý và giám sát chặt chẽ trong việc sử dụng hóa chất Đồng thời, việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường cũng rất quan trọng để bảo vệ quần thể sinh vật và sức khỏe cộng đồng.
Kỹ năng tìm kiếm dữ liệu là rất quan trọng, bao gồm việc tìm kiếm, phân tích và truy xuất thông tin để làm minh chứng Điều này có thể được thể hiện qua các hình ảnh liên quan đến thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học, thiên địch, con đường truyền thuốc hóa học bảo vệ thực vật, cũng như các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại.
Học sinh sử dụng phần mềm PowerPoint để thiết kế và trình bày báo cáo sản phẩm nhóm, đồng thời quay video về quy trình chế biến các loại thuốc trừ sinh học và đăng tải lên các kênh YouTube.
Có các sản phẩm là các video trải nghiệm tại địa phương tuyên truyền các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây cam
- Năng lực giao tiếp kỹ thuật số: Sử dụng Google Drive, zalo thảo luận nhóm; trao đổi nội dung, nộp sản phẩm của nhóm
Qua thực hiện nhiệm vụ học tập học sinh hính thành phẩm chất:
- Chăm chỉ, tự giác tìm hiểu kiến thức hoàn thành nhiệm vụ
- Học sinh có trách nhiệm hoàn thành nhiệm vụ cá nhân trong hoạt động nhóm, có ý thức trách nhiệm tuyên truyền bảo vệ môi trường
II THIẾT BỊ VÀ HỌC LIỆU DẠY HỌC
- Máy vi tính, máy điện thoại thông minh
- Học liệu số, phần mềm: Video thiết kế biên tập hình ảnh nội dung trình chiếu trên màn hình , Microsoft PP trình chiếu bài giảng đa phương tiện, link
Video: https://youtube.com/watch?vy8PQXISfg&feature=share https://youtu.be/JY0TEhxpq6c https://youtu.be/x9kG-ZUoThg https://www.youtube.com/watch?v=S2Zz3YRJPDY
- Phần mềm Azota https://azota.vn/de-thi/dak6ij
- Phần mềm Microsoft PP, Video Editor, Zalo https://zalo.me/g/basukv902
- Sách giáo khoa công nghệ 10
III MÔ TẢ CÁC MỨC ĐỘ NHẬN THỨC
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
1 Phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
- Nêu được khái niệm phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng (câu 1.1)
- Nêu được các nguyên lí cơ bản phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng (câu 1.2)
- Xác định được các biện pháp
- Giải thích được vì sao cần phải áp dụng nhiêu
BP khác nhau khi tiến hành phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng (câu 2.1)
- Liên hệ công tác phòng trừ dịch hại ở gia đình, địa phương (câu 3.1)
BP phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng phù hợp với ở gia đình, địa
- Đề xuất và thực hiện được các giải pháp để tạo nên sản phẩm sạch ở gia đình, địa phương (câu 4.1)
17 chủ yếu của phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng (câu 1.3) nhược điểm của các biện pháp phòng trừ tổng hợp dịch hại(câu 2.2) phương (câu 3.2)
Vận dụng kiến thức về phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng là cần thiết để tuyên truyền và vận động mọi người thực hiện trong quá trình sản xuất tại gia đình và cộng đồng.
2 Ảnh hưởng của thuốc hóa học
BVTV tới quần thế sinh vật và môi trường
- Nêu được ảnh hưởng xấu của thuốc hóa học tới quần thể sinh vật và môi trường (câu 1.4)
- Phân tích được nguyên nhân của những ảnh hưởng đó (câu 2.3)
Áp dụng kiến thức đã học để khuyến khích cộng đồng sử dụng thuốc hóa học một cách hợp lý, nhằm hướng đến phát triển nền nông nghiệp bền vững.
3 Sản xuất thuốc trừ sâu thảo mộc
- Nêu được quy trình chế biến thuốc trừ sâu thảo mộc (Câu 1.5)
- Sản xuất các lọa thuốc trừ sâu sinh học từ các loại thiên nhiên dụng ở gia đình.(Câu 4.2)
IV BIÊN SOẠN CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
1 Câu hỏi, bài tập ở mức độ nhận biết
Câu 1.1: Hãy nêu khái niệm phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
Câu 1.2: Nguyên lí cơ bản của phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng là gì?
A Trồng cây khỏe, bảo tồn thiên địch để khống chế sâu bệnh
B Bồi dưỡng kiến thức bảo vệ thực vật cho người sử dụng, đi thăm đồng phát hiện sâu bệnh sớm để kịp thời có biện pháp hạn chế sự gây hại của chúng
C Tuyệt đối không sử dụng thuốc hóa học bảo vệ thực vật
Câu 1.3: Khi tiến hành phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng cần áp dụng biện pháp nào?
A Biện pháp kĩ thuật và sử dụng giống mang gen kháng sâu bệnh
B Sử dụng thuốc hóa học bảo vệ thực vật
C Biện pháp kĩ thuật, sử dụng giống chống chịu sâu bệnh, sinh học, biện pháp cơ giới vật lí Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi dịch hại tới ngưỡng gây hại và các biện pháp khác không hiệu quả
Sử dụng thuốc hóa học bảo vệ thực vật không hợp lý có thể dẫn đến nhiều tác hại nghiêm trọng Mặc dù có thể làm cho rau màu xanh tốt và nâng cao chất lượng sản phẩm, nhưng điều này đồng thời gây ô nhiễm môi trường và phá vỡ cân bằng sinh thái Hệ quả là ô nhiễm nông sản, phát sinh đột biến kháng thuốc, và tiêu diệt các sinh vật có ích, gây ra bệnh hiểm nghèo cho con người Ngoài ra, việc này còn làm ô nhiễm đất, nước và không khí, dẫn đến những dòng đột biến có thể gây hại cho sức khỏe con người.
Câu 1.5 Em hãy nêu quy trình chế biến thuốc trừ sâu thảo mộc từ tỏi, ớt, gừng?
2 Câu hỏi/ bài tập ở mức độ thông hiểu
Câu 2.1: Vì sao phải phối hợp nhiều biện pháp khác nhau trong phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng?
Câu 2.2: Trình bày ưu điểm, nhược điểm của các biện pháp phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng
Câu 2.3: Vì sao sử dụng thuốc hóa học BVTV lại gây ra những ảnh hưởng xấu tới quần thể sinh vật và môi trường?
3 Câu hỏi/ bài tập ở mức độ vận dụng
Trong các biện pháp phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng, gia đình và cộng đồng địa phương đã thực hiện một số biện pháp như sử dụng giống cây kháng bệnh, áp dụng biện pháp canh tác hợp lý và kiểm soát sinh học Tuy nhiên, vẫn còn nhiều biện pháp chưa được áp dụng, chẳng hạn như sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách an toàn và hiệu quả, do thiếu kiến thức và nguồn lực Việc nâng cao nhận thức và đào tạo về phòng trừ dịch hại là cần thiết để cải thiện tình hình.
Gia đình Bác B ở huyện ngoại thành sở hữu một mảnh vườn rộng và nhận thấy nhu cầu rau sạch của người dân thành phố ngày càng tăng Để đáp ứng nhu cầu này, gia đình Bác B có thể sử dụng toàn bộ diện tích vườn để trồng rau sạch Để đảm bảo vườn rau không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn sạch sâu bệnh, gia đình nên áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, lựa chọn giống rau chất lượng, và sử dụng phân bón tự nhiên Việc chăm sóc định kỳ và kiểm tra sức khỏe cây trồng cũng rất quan trọng để duy trì vườn rau phát triển bền vững.
Để nâng cao nhận thức về biện pháp phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng, tôi sẽ tổ chức các buổi hội thảo và lớp học tại cộng đồng, nơi mọi người có thể học hỏi về tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp này trong sản xuất rau Bên cạnh đó, tôi sẽ phát động chiến dịch truyền thông qua mạng xã hội, chia sẻ thông tin hữu ích và những câu chuyện thành công từ những người nông dân đã áp dụng biện pháp này Ngoài ra, việc tạo ra các tài liệu hướng dẫn dễ hiểu và tổ chức các hoạt động thực hành sẽ khuyến khích mọi người tham gia và áp dụng biện pháp phòng trừ tổng hợp vào sản xuất rau tại gia đình.
Câu 3.4: Em có nhận xét gì về tình trạng sử dụng thuốc hóa học ở địa phương em
Bản thân cần làm gì để tuyên truyền, vận động người dân sử dụng thuốc hóa học một cách an toàn, hợp lí nhất?
4 Câu hỏi /bài tập ởmức độ vận dụng cao
Để đảm bảo yêu cầu 3 sạch: đất sạch, phân bón sạch, và sạch sâu bệnh tại gia đình và địa phương, cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật như sử dụng phân bón hữu cơ thay cho phân hóa học, thực hiện luân canh cây trồng để cải thiện chất lượng đất, và áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh tự nhiên Ngoài ra, việc kiểm tra định kỳ chất lượng đất và nước cũng rất quan trọng để duy trì môi trường sản xuất nông nghiệp an toàn và bền vững.
Để bảo vệ ruộng rau cải khỏi sự tấn công của sâu ăn lá, mẹ có thể sử dụng thuốc trừ sâu tự chế từ thiên nhiên Một trong những cách đơn giản là pha loãng nước tỏi hoặc nước ớt với nước sạch, sau đó phun lên cây rau Tỏi và ớt có tính kháng khuẩn và khả năng đuổi sâu rất hiệu quả Ngoài ra, mẹ cũng có thể sử dụng dung dịch nước xà phòng pha loãng để phun lên lá rau, giúp tiêu diệt sâu bọ mà không gây hại cho cây Việc áp dụng những biện pháp này không chỉ an toàn cho sức khỏe gia đình mà còn bảo vệ môi trường.
V KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHỦ ĐỀ
Nội dung Hình thức tổ chức dạy học
Thiết bị DH, Học liệu Ghi chú
1/ Khởi động Dạy học tại lớp
- Máy ảnh hoặc điện thoại thông minh,máy chiếu; giấy Ao, bút dạ, bảng phụ, phấn; tranh ảnh…
2/ Giao nhiệm vụ -Thực hiện nhiệm
1 tiết 18 Máy ảnh hoặc điện thoại thông minh, máy tính, máy chiếu; giấy Ao, bút dạ, bảng phụ, phấn; tranh ảnh…
3/Báo cáo Dạy học tại lớp
- Máy chiếu, bảng phụ, phấn; tranh ảnh, bài thuyết trình của các nhóm
Giấy vở, sách gk, tranh ảnh
TIẾT 1: HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG a Mục tiêu
- Tạo không khí vui vẻ, khơi gợi hứng thú của HS vào chủ đề học tập
- Tạo ra tình huống có vấn đề, từ đó đề xuất được vấn đề cần giải quyết b Nội dung
- GV cho HS xem video: https://youtube.com/watch?vy8PQXISfg&feature=share Sau đó yêu cầu HS trả lời câu hỏi
- Nội dung lời bài hát tuyên truyền:
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
1 Mục đích thực nghiệm sư phạm
- Kiểm nghiệm tính khả thi và đánh giá hiệu quả của đề tài khi áp dụng vào quá trình giảng dạy ở trường THPT
- Khẳng định hướng đi đúng đắn của đề tài
2 Đối tượng, thời gian thực nghiệm
Tôi đã chọn cặp lớp TN và ĐC có số lượng và chất lượng học tập tương đương nhau Cụ thể, lớp TN là 10C4 với sĩ số 43 học sinh, trong khi lớp ĐC là 10C7 với sĩ số 44 học sinh Cả hai lớp đều thuộc trường THPT Anh Sơn 3, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An.
Tôi đã chọn hai lớp có chất lượng học và số lượng học sinh tương đương dựa trên điểm tuyển sinh đầu vào năm lớp 10, bao gồm một lớp thực nghiệm (TN) và một lớp đối chứng (ĐC) Trong khi lớp TN được áp dụng đề tài chuyển đổi số, lớp ĐC vẫn dạy theo giáo án truyền thống Trong quá trình thực hiện, tôi tổ chức cho học sinh quan sát, đánh giá và tự đánh giá, đồng thời sử dụng phiếu đánh giá, quan sát và phỏng vấn để đánh giá sự phát triển năng lực số của các em.
Tôi tiến hành biên soạn đề kiểm tra và tổ chức kiểm tra, đồng thời đánh giá chất lượng học tập của lớp TN và ĐC thông qua quan sát sau khi hoàn tất quá trình dạy học.
GV chuyển link vào nhóm Zalo lớp, hướng dẫn học sinh sử dụng , yêu cầu
HS truy cập Link Azota https://azota.vn/de-thi/dak6ij làm bài tập luyện tập theo thời gian quy định trong đề
Tiến hành xử lí kết quả học tập của học sinh lớp TN, lớp ĐC để rút ra kết luận cần thiết
Qua việc thăm dò ý kiến học sinh, tôi nhận thấy các em rất hào hứng với phương pháp dạy học ứng dụng chuyển đổi số Điều này không chỉ giúp các em tiếp cận kiến thức mới mà còn hình thành các kỹ năng cơ bản cần thiết cho tương lai.
Em Nguyễn Thị Phương, học sinh lớp 10C4, chia sẻ rằng việc học theo hình thức nhóm mang lại hiệu quả cao, giúp các bạn khai thác tài liệu từ internet Nhóm của em đã tự tạo ra các sản phẩm số và đăng tải lên Youtube, điều này khiến em rất thích thú.
Em Trần Thị Thu Hương, học sinh lớp 10C4, chia sẻ: “Sau những tiết học như vậy, chúng em nắm kiến thức tốt hơn nhờ vào việc tự khám phá và tìm hiểu Chúng em càng yêu thích môn học hơn Qua các hoạt động học tập, chúng em đã thiết kế được các bài báo cáo và sản phẩm nhóm, đồng thời biết vận dụng công nghệ thông tin và internet để tìm kiếm, xử lý tài liệu học tập.”
Sau khi tiến hành dạy học tại các lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, chúng tôi đã tổ chức một bài kiểm tra khảo sát chất lượng cho học sinh, tập trung vào kiến thức về "Bảo vệ cây trồng và môi trường" thông qua hình thức trắc nghiệm khách quan Kết quả khảo sát cho thấy
Nội dung Đối tượng Sĩ số Loại giỏi
Kết quả thử nghiệm cho thấy 100% bài kiểm tra của các lớp thực nghiệm đạt điểm từ 5 trở lên, điều này khẳng định tính hiệu quả của phương pháp giảng dạy được áp dụng.
Dạy học chuyển đổi đạt được kết quả trung bình tương đối tốt, cho thấy tiềm năng lớn trong việc áp dụng vào thực tế giảng dạy.
Hình thức dạy học mới khuyến khích học sinh chủ động tích lũy kiến thức thông qua việc thu thập thông tin và tư liệu từ hoạt động trải nghiệm tại gia đình và địa phương Học sinh cũng được khuyến khích làm việc nhóm để tạo ra các sản phẩm, giúp ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn Qua đó, các em phát triển kỹ năng tìm kiếm tài liệu và khai thác nguồn thông tin một cách tốt hơn.
Vận dụng dạy học chuyển đổi số không chỉ khuyến khích học sinh tự học và tích lũy kiến thức mà còn giúp phát triển kỹ năng trình bày ý kiến và vấn đề trước đám đông Nhờ vào việc áp dụng công nghệ thông tin, học sinh đã nâng cao khả năng sử dụng các công cụ như PowerPoint, tạo ra các bài báo cáo với nội dung lý thuyết phong phú và hình ảnh sinh động.
Sự khác biệt rõ rệt trong tỷ lệ học sinh đạt điểm trên 8 giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, với nhóm thực nghiệm có tỷ lệ cao hơn, chứng tỏ hiệu quả của phương pháp học tập mới Phương pháp này không chỉ giúp học sinh khá hiểu sâu hơn về kiến thức bài học mà còn khuyến khích các em tự nghiên cứu và tìm hiểu.
Trong thực tế, không phải tất cả học sinh trong nhóm đều có mức độ đóng góp như nhau cho nhiệm vụ chung, dẫn đến việc các em thu nhận kiến thức không đồng đều sau quá trình học tập.
5 Hiệu quả của sáng kiến kinh nghiệm
Trong quá trình thực hiện đề tài, học sinh có cơ hội thỏa sức sáng tạo thông qua việc phân nhóm, xây dựng kế hoạch hoạt động, và phân công công việc Điều này không chỉ giúp các em trải nghiệm thực tế và tìm kiếm thông tin mà còn tạo ra những sản phẩm học tập phong phú Hơn nữa, việc hợp tác trong nhóm khuyến khích các em giao lưu, học hỏi lẫn nhau, từ đó hình thành các phẩm chất và năng lực cốt lõi, đặc biệt là năng lực số cần thiết cho học sinh hiện nay.
GV cần lập kế hoạch tổ chức khoa học, chia nhóm rõ ràng và giao nhiệm vụ cụ thể cho từng nhóm Việc kiểm tra thường xuyên công tác chuẩn bị và thực hiện của các nhóm là rất quan trọng để đảm bảo tiến độ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn Giáo viên nên gợi ý sản phẩm cần đạt để học sinh có định hướng rõ ràng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.