Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Dan khoa giào Trung uong (2001). hién khai Nglii (piyei Dai hói IX Il (mg lình vi/e khoa giiio. Nxb Chinh tri Quóe già, Uà Noi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
hién khai Nglii (piyei Dai hói IX Il (mg lình vi/e khoa giiio |
Tác giả: |
Dan khoa giào Trung uong |
Nhà XB: |
Nxb Chinh tri Quóe già |
Năm: |
2001 |
|
2. Bó giào due va dào tao (2001), \nyén tàp nghien cùn khoa Iwe giào due the chc'il, sue khoéircmg tiuifng hoc die càp (Hòi nghì khoa hoc giào due ihé chAÌ, sire khoè ngành giào due va dào tao làn thù 3), Nxb Tlié due Tlié thao. Ha Noi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bó giào due va dào tao |
Nhà XB: |
Nxb Tlié due Tlié thao |
Năm: |
2001 |
|
3. Bò Y l e - Hoc vièn Chnih Hi Quóc già HO Chi Minh(Iò97) (Ini lich Ilo Chi Minh V(}i eiìfig lite bao vé sue khoc {Ky yéu bòi ngbi khoa hoc Chù lich Ho Chi Minh vói eòng làc bào ve sire khoc), Nxb Chnih tri Quóc già ,1 là Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ky yéu bòi ngbi khoa hoc Chù lich Ho Chi Minh vói eòng làc bào ve sire khoc |
Nhà XB: |
Nxb Chinh tri Quoc gia |
Năm: |
1997 |
|
4. Bó Y té (1999), Nién giàtn ihó'ng ké - 1999 5. Bò Y té (2000), Niéff giàm fhó'tig ké - 20()() |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nién giàtn ihó'ng ké |
Tác giả: |
Bó Y té |
Năm: |
1999 |
|
6. Nguycn Khành BAI (Chù bièn) (1999), Nhiìng bài gidng ve mófi lin< fnnùhiy, Ho Chi Minh, Nxb Chinh tri Quóc già, I là Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhiìng bài gidng ve mófi lin< fnnùhiy |
Tác giả: |
Nguycn Khành BAI |
Nhà XB: |
Nxb Chinh tri Quóc già |
Năm: |
1999 |
|
7. Nguyèn Khành Bài H(>àiig Trang (l)òng chù bièu) (lòqo),////,/,/,;/^//w/////r su ughiép va tunró'ng Ilo Chi Mitili (Hòi va dàp), Nxb Cbfnh trj Quóc già Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
su ughiép va tunró'ng Ilo Chi Mitili (Hòi va dàp) |
Tác giả: |
Nguyèn Khành Bài H |
Nhà XB: |
Nxb Cbfnh trj Quóc già Ha Nói |
|
9. Nguyèn Trong Chuàn (1994), "Nguón nhàn lue Irong còng ngbièp boa, hièn dai hoà dal nuóe", Tiiéì hoc, (3) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguón nhàn lue Irong còng ngbièp boa, hièn dai hoà dal nuóe |
Tác giả: |
Nguyèn Trong Chuàn |
Nhà XB: |
Tiiéì hoc |
Năm: |
1994 |
|
10. Dàng cóng san Vici Nani( 1996), Vàfi kien Dai IKV Dai bic'n loàn cpicH lan thù W, NxbSirlhAl, H à N ò i .I I. Dàng còng san Vici N;im( 1991 ), Vàn kién Dai h(}i Dai bii'ii toàn c/ncn lan tliù VII, Nxb Su Ihàl, Uà Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vàfi kien Dai IKV Dai bic'n loàn cpicH lan thù W |
Tác giả: |
Dàng cóng san Vici Nani |
Nhà XB: |
NxbSirlhAl |
Năm: |
1996 |
|
12. Dàng còng san Vici Nain( 1991 ), Cf(o'ng iTtìh xày difng din nnó'e trong diedri ky qiiàdólénCNXII,\\\\W}\ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cf(o'ng iTtìh xày difng din nnó'e trong diedri ky qiiàdólénCNXII |
Tác giả: |
Dàng còng san Vici Nain |
Năm: |
1991 |
|
13, Dàng còng san Vièt Nnin (1993). Vàn kiéfi ll()i fighi Idfi thù in Iian ehà'p liành Trung Kong (Khoà VII), Nxb Cliùih tri Quóe già I là Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vàn kiéfi ll()i fighi Idfi thù in Iian ehà'p liành Trung Kong (Khoà VII) |
Tác giả: |
Dàng còng san Vièt Nnin |
Nhà XB: |
Nxb Cliùih tri Quóe |
Năm: |
1993 |
|
14. D à n g c ò n g san V i c i N a m ( I99Ò), Van kién Dai Imi Dai Nén toàn cpn^i Idn ^ / / / / ' V 7 / / , N x b S u t h a l , H à N ò i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Van kién Dai Imi Dai Nén toàn cpn^i Idn ^ / / / / ' V 7 / / |
Tác giả: |
D à n g c ò n g san V i c i N a m |
Nhà XB: |
N x b S u t h a l |
Năm: |
I99Ò |
|
15. D à n g cóng san V i c i N a m ( l 9 9 7 ) . V(m kién Ihn nghi Idn ihùhai H(m ehàp hành Triifig nong (Khoà V i l i ) , N x b Chinh tri Quóc g i i . Uà N ó i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
V(m kién Ihn nghi Idn ihùhai H(m ehàp hành Triifig nong (Khoà V i l i ) |
Tác giả: |
D à n g cóng san V i c i N a m |
Nhà XB: |
N x b Chinh tri Quóc g i i |
Năm: |
1997 |
|
16. D à n g còng san Vièt Nain( 1997). Van kién lini nghì làn thù ho Iian ehàp hành Trimg iiO'ng (Khoà V i l i ) , N x b Chinh tri QuÓc già, ! là N ó i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Van kién lini nghì làn thù ho Iian ehàp hành Trimg iiO'ng (Khoà V i l i ) |
Tác giả: |
D à n g còng san Vièt Nain |
Nhà XB: |
N x b Chinh tri QuÓc già |
Năm: |
1997 |
|
17. D à n g còng san V i c i Naìn( 1998). Vcm kic'n Ihu nghi km thù tu Pan ehà'p hành Tfitng nOfìg (Khoà V l l l ) , N x b Chnih tri Quóc g i a , l l à N ó i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vcm kic'n Ihu nghi km thù tu Pan ehà'p hành Tfitng nOfìg |
Tác giả: |
D à n g còng san V i c i Naìn |
Nhà XB: |
N x b Chinh tri Quoc gia |
Năm: |
1998 |
|
18. Dàng còng sLy V i c i Nam( 1998). Van kicn lh)i fighi làn thùnùm Ban ehàp hành TrimgifOfìg{KUo:\ V i l i ) . N x h Chinh tri Quóc g i à J là Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
sLy" V i c i Nam( 1998)." Van kicn lh)i fighi làn thùnùm Ban ehàp hành TrimgifOfìg{KUo:\ |
|
19. Dàng cóng s;ìn Vièì Nani(20() 1 ). \ òn kicn Dai h()i Dai bien toàn (/nó'e lan ihùIX . N x b Su i h à l . Uà Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dàng cóng s;ìn Vièì Nani |
Nhà XB: |
N x b Su i h à l |
Năm: |
2011 |
|
22. Pham V à n Dórig( 1998), Nbùng nhàn ihùe co'ban ve in' tn'dng lìó Chi Minh, N x b Chùih tri Qnóc gi;i,I là N ó i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nbùng nhàn ihùe co'ban ve in' tn'dng lìó Chi Minh |
Tác giả: |
Pham V à n Dórig |
Nhà XB: |
N x b Chùih tri Qnóc gi;i,I là N ó i |
Năm: |
1998 |
|
23. Pham M i n h V\c\c{\^ì^l),Ciào diu fìhan (deh, dào uio nhàfihfe, N x b C h ù i h l r i Quóc già,Uà N ó i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
V\c\c{\^ì^l),Ciào diu fìhan (deh, dào uio nhàfihfe |
|
24. L,ố V à n I long (Chự biốn)( 1*J^>*ằ). iàiỡi ly hoc hf<i tuoi va fũm ly hoc su'pỡỡom. N x b Dai hoc Quóe già. Ha N ó i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
iàiỡi ly hoc hf<i tuoi va fũm ly hoc su'pỡỡom |
Tác giả: |
L,ố V à n I long |
Nhà XB: |
N x b Dai hoc Quóe già |
|
25. Ngnyén I b i y Ho;ui (chù b i è n ) ( l 9 9 5 ) . Ilo Chi Minh ve .\>ìy difng ( cn ngnòi ìnói. N x b Chmh Iri Qnóc gi;i. I là Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ilo Chi Minh ve .>ìy difng ( cn ngnòi ìnói |
Tác giả: |
Ngnyén I b i y Ho;ui |
Nhà XB: |
N x b Chmh Iri Qnóc gi;i |
Năm: |
1995 |
|