Phạm vi, đối tƣợng nghiên cứu
Luận văn này tập trung phân tích quan điểm của tác giả Morishima Michio trong tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" Đối tượng nghiên cứu bao gồm những vấn đề chính liên quan đến nguyên nhân và hệ quả của sự suy thoái kinh tế ở Nhật Bản.
- Thân thế và sự nghiệp của nhà kinh tế học Morishima Michio
Tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" ra đời trong bối cảnh Nhật Bản đối mặt với nhiều thách thức kinh tế và xã hội vào cuối thập niên 1990 Qua tác phẩm, tác giả thể hiện quan điểm sâu sắc về tình hình hiện tại của đất nước, nhấn mạnh những nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái và kêu gọi sự cần thiết phải đổi mới và cải cách để phục hồi sức mạnh kinh tế.
Quá trình hình thành và sự biến đổi trong quan điểm của tác giả về Nhật Bản được thể hiện rõ qua các tác phẩm, đặc biệt là hai công trình quan trọng: "Tại sao Nhật Bản 'thành công'?" và "Tại sao Nhật Bản bế tắc?" Những mốc chính trong các tác phẩm này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của tác giả mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và thành tựu của Nhật Bản trong bối cảnh lịch sử và xã hội.
- Biên dịch sang tiếng Việt toàn bộ tác phẩm Tại sao Nhật Bản suy thoái
Mặc dù chưa đặt vấn đề so sánh làm nội dung chính, tác giả muốn rút ra một số bài học kinh nghiệm trong phần cuối của luận văn để giúp Việt Nam xác định những định hướng phù hợp trong bối cảnh hiện tại.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Nhật Bản, từng được ca ngợi như một biểu tượng của sự phát triển và tái thiết sau Chiến tranh thế giới thứ Hai, đã trở thành tấm gương cho nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam Tuy nhiên, vào thập niên 1990, đất nước này lại rơi vào tình trạng suy thoái kéo dài, được các nhà nghiên cứu gọi là "thập kỷ mất mát" Điều này đã đặt ra câu hỏi về nguyên nhân của sự suy thoái và tìm kiếm phương hướng giải quyết cho tình trạng khó khăn này.
Nhiều nghiên cứu tại Nhật Bản đã tập trung vào giai đoạn này, nổi bật là tác phẩm "Nguyên nhân thực sự của 10 năm mất mát là gì?" (失われた10年の真の原因は何か?) Những công trình này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về những biến động kinh tế và xã hội trong thời kỳ này.
れた 10 年の真因は何か ) của Iwata Kikuo và Miyagawa Tsutomu (2003); Tại sao
Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng suy thoái kinh tế nghiêm trọng, như được phân tích trong tác phẩm "Nhật Bản suy thoái?" của Morishima Michio (1999) Bên cạnh đó, cuốn sách "Sự thật của 10 năm mất mát" của Ogawa Kazuo cũng chỉ ra những nguyên nhân và hệ quả của giai đoạn khó khăn kéo dài này Cả hai tác phẩm đều nhấn mạnh sự cần thiết phải hiểu rõ những thách thức mà nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua trong suốt một thập kỷ để tìm ra giải pháp phục hồi hiệu quả.
Nghiên cứu về kinh tế Nhật Bản đã có một chặng đường phát triển dài tại Việt Nam, với nhiều công trình tiêu biểu như "Nhật Bản: Đường đi tới một siêu cường kinh tế" của GS Lê Văn Sang và PGS TS Lưu Ngọc Trịnh (1991), "Kinh tế Nhật Bản: Những bước thăng trầm trong lịch sử" (1998), và "Trước thềm thế kỷ 21, nhìn lại mô hình phát triển kinh tế Nhật Bản" (2001) Các tác phẩm khác như "Suy thoái kéo dài, cải cách nửa vời - Tương lai nào cho nền kinh tế Nhật Bản" (2004) của PGS TS Lưu Ngọc Trịnh, "Suy thoái kinh tế ở Nhật Bản và ảnh hưởng của nó đối với các nước trong khu vực" (2003) của TS Nguyễn Duy Dũng, cùng "Hai thập kỷ mất mát và cải cách cơ cấu ở Nhật Bản" (2012) của TS Nguyễn Bình Giang, và "Kinh tế Nhật Bản trì trệ kéo dài: Những nguyên nhân thuộc về phía cung" (2005) của TS Phạm Thị, đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế Nhật Bản.
Trong các nghiên cứu về kinh tế Nhật Bản, nhiều học giả Việt Nam đã tổng hợp và đưa ra những nhận định thú vị, đặc biệt là so sánh với Việt Nam nhằm rút ra bài học cho đất nước Một tác phẩm nổi bật trong lĩnh vực này là "Tại sao Nhật Bản 'thành công'? - Công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản".
Morishima Michio đã được dịch sang tiếng Việt từ bản tiếng Anh và ra mắt tại Việt Nam vào năm 1991 bởi NXB Khoa học Xã hội Nhiều nhà nghiên cứu Việt Nam đã trích dẫn công trình của ông trong việc phân tích mô hình phát triển của Nhật Bản Tuy nhiên, đến nay, vẫn chưa có nghiên cứu nào ở Việt Nam tập trung phân tích về tác giả Morishima và những tác phẩm sau này của ông liên quan đến Nhật Bản trong giai đoạn suy thoái.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện luận văn, tác giả áp dụng phương pháp biên dịch nhằm giới thiệu toàn bộ tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" của Morishima Michio sang tiếng Việt.
Tác giả sử dụng phương pháp phân tích để khám phá nội dung các quan điểm trong tác phẩm của mình, đồng thời áp dụng phương pháp so sánh và đối chiếu với thực trạng của Nhật Bản, cũng như với các quan điểm của các học giả khác Những tác phẩm của Morishima như "Tại sao Nhật Bản 'thành công'?" và "Tại sao Nhật Bản bế tắc?" cũng được xem xét để làm rõ hơn các luận điểm này.
Luận văn đã áp dụng phương pháp thống kê và tổng hợp để đưa ra các dẫn chứng minh họa, đồng thời đánh giá tổng thể về đóng góp của tác phẩm và tác giả trong bối cảnh biến động của Nhật Bản và nền kinh tế toàn cầu Để người đọc dễ theo dõi, tác giả thống nhất cách trình bày tên tác phẩm, lần đầu tiên sẽ giới thiệu đầy đủ tên tác phẩm bằng tiếng Việt, kèm theo tên gốc tiếng nước ngoài và năm xuất bản trong ngoặc đơn; các lần sau chỉ sử dụng tên tiếng Việt (in nghiêng) Đối với các thuật ngữ quan trọng, lần đầu tiên sẽ được dịch ra tiếng Việt, kèm nguyên văn tiếng nước ngoài và giải thích nếu cần, các lần sau chỉ sử dụng thuật ngữ tiếng Việt.
Cấu trúc luận văn
Với tiêu đề Nhật Bản thập kỉ 1990 qua tác phẩm “Tại sao Nhật Bản suy thoái ” của Morishima Michio, luận văn đƣợc trình bày theo 5 phần chính nhƣ sau:
Phần II: Nội dung: Gồm 3 chương
Chương 1: Morishima Michio và Tác phẩm Tại sao Nhật Bản suy thoái
Bài viết giới thiệu về thân thế và sự nghiệp của Morishima Michio, một nhà kinh tế học có nhiều đóng góp quan trọng cho nghiên cứu mô hình kinh tế toàn cầu Tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về tác giả mà còn thể hiện vị trí quan trọng của nó trong sự nghiệp sáng tác của ông, nhằm đóng góp cho sự phát triển của quê hương Nhật Bản.
Chương 2: Nhật Bản những năm 1990 qua tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" là phần trung tâm của luận văn, nhằm phân tích và đánh giá các đặc điểm kinh tế, chính trị và xã hội của Nhật Bản Chương này cũng cung cấp những lý giải cho tình trạng suy thoái kinh tế diễn ra vào cuối thập niên 1990, theo quan điểm của Morishima Michio.
Chương 3: Sự phát triển quan điểm về Nhật Bản của Morishima và một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Chương 3 phân tích sự thay đổi trong quan điểm của Morishima về Nhật Bản và mối quan hệ đa chiều giữa kinh tế, xã hội và chính trị, thể hiện qua ba tác phẩm: "Tại sao Nhật Bản 'thành công'?", "Tại sao Nhật Bản suy thoái?" và "Tại sao Nhật Bản bế tắc?" Tác giả giới thiệu tác phẩm cuối cùng của Morishima trong seri công trình chuyên khảo, "Tại sao Nhật Bản bế tắc", để chuẩn bị cho các nghiên cứu sau này Dựa trên đó, luận văn rút ra những nhận xét về quy luật phát triển kinh tế xã hội hiện đại và so sánh với tình hình Việt Nam nhằm đưa ra một số kinh nghiệm ban đầu.
Phần IV: Tài liệu tham khảo
Bản dịch tiếng Viê ̣t toàn văn tác phẩm Tại sao Nhật Bản suy thoái
Mặc dù đã nỗ lực trong việc biên dịch tác phẩm từ tiếng Nhật sang tiếng Việt và tiến hành phân tích tài liệu liên quan đến các vấn đề suy thoái của Nhật Bản, luận văn vẫn còn nhiều hạn chế Tác giả rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ thầy cô, bạn bè và các nhà nghiên cứu để cải thiện và hoàn thiện đề tài nghiên cứu trong tương lai.
TÁC GIẢ MORISHIMA MICHIO VÀ TÁC PHẨM TẠI SAO NHẬT BẢN SUY THOÁI
Cuộc đời và sự nghiệp của tác giả Morishima Michio
Morishima Michio (森 嶋 通 夫), sinh ngày 18 tháng 7 năm 1923 tại
Osaka, mất ngày 13 tháng 7 năm 2004 tại Brentwood, Essex, Anh Ông là nhà kinh tế xuất sắc của Nhật Bản trong thời hiện đại Năm 1946, ông tốt nghiệp
Khoa Kinh tế tại Đại học Kyoto đã đào tạo một giáo sư nổi bật, người sau này trở thành giảng viên tại Đại học Osaka Ông được vinh danh với danh hiệu Giáo sư Danh dự từ các trường Đại học Luân Đôn.
Osaka, Giáo sƣ Kinh tế Sir Jonh Hicks
(1984 - 1988) của trườ ng Kinh tế Luân Đôn Vợ ông là Morishima Yoko Ba người con là Tokiko, Akio và Haruno Ảnh 1.1: Chân dung Giáo sƣ Morishima
Morishima Michio là một nhà toán học kinh tế nổi bật với những đóng góp quan trọng cho khoa học thế giới trong nửa sau thế kỷ XX Sinh ra và lớn lên tại Nhật Bản, ông đã sống và làm việc tại Anh từ cuối những năm 1960 Thời gian học tập tại Đại học Kyoto của ông bị gián đoạn do nghĩa vụ quân sự vào tháng 12 năm 1943, nhưng ông tốt nghiệp Khoa kinh tế Đại học Tokyo năm 1946 Sau đó, ông tiếp tục giảng dạy và nghiên cứu tại Đại học Tokyo cho đến năm 1951, rồi chuyển sang làm việc tại Đại học Osaka Trong thời gian giảng dạy tại Đại học Osaka, ông đã có nhiều chuyến công tác tại các trường Đại học Oxford và Yale, và cũng giảng dạy tại Đại học Essex trước khi chuyển sang các vị trí khác.
Trường Kinh tế và Chính trị Luân Đôn (LSE) 3 năm 1970 Năm 1984, ông được bổ nhiê ̣m Danh hiê ̣u giáo sƣ kinh tế Sir John Hicks
Morishima bắt đầu sự nghiệp của mình như một nhà lý luận kinh tế, chịu ảnh hưởng từ nhà kinh tế học John Hicks và các học giả Nhật Bản như Takata Yasuma, Oyama Hideo Ông đã sớm xây dựng được danh tiếng quốc tế, trở thành một trong những nhà lý luận kinh tế hàng đầu thế giới Không chỉ được các học giả quốc tế công nhận, mà ngay cả những học giả Nhật Bản cũng xem Morishima Michio là một nhà kinh tế toán học xuất sắc Mặc dù phần lớn cuộc đời ông sống và làm việc tại Anh, các nghiên cứu của ông, đặc biệt là về Cân bằng, ổn định và tăng trưởng, thường được coi là những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực kinh tế học.
"Equilibrium, Stability and Growth" (1964) là một nghiên cứu nổi bật và có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực kinh tế Vị trí của Morishima trong cộng đồng kinh tế được khẳng định rõ nét khi ông được bầu làm Chủ tịch Hiệp hội Kinh tế lượng thế giới (The Econometric Society).
Sau khi định cư tại Anh năm 1968, Morishima đã công bố một loạt nghiên cứu về ba nhà kinh tế học nổi bật của thế kỷ XIX: Karl Marx, Léon Walras và David Ricardo Mục tiêu của các nghiên cứu này không chỉ nhằm mục đích lịch sử tư tưởng kinh tế mà còn nhằm phân tích và làm sáng tỏ quan điểm của ba học giả này dưới góc nhìn của lý thuyết kinh tế học hiện đại Ông cũng đã thử nghiệm với những diễn giải tiêu chuẩn của các học giả này và lý thuyết cân bằng chung Trong phụ đề cuốn sách "Kinh tế Walras," Morishima đã thể hiện sự kết hợp giữa các lý thuyết cổ điển và hiện đại trong kinh tế học.
Vào năm 1977, ông đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu những vấn đề ít được chú ý như tăng trưởng, tích tụ và vai trò của đồng tiền Một chủ đề xuyên suốt trong các nghiên cứu của ông là lý thuyết cân bằng chung, thể hiện rõ nét qua tác phẩm "Vốn và tín dụng" (Capital and Credit, 1992) Morishima đã có những đóng góp lâu dài cho kinh tế học, nỗ lực sử dụng lý thuyết kinh tế như một công cụ để hiểu rõ hơn về chức năng của nền kinh tế hiện đại.
Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London (London School of Economics and Political Science) được thành lập vào năm 1895 bởi các nhà tư tưởng và xã hội học nổi tiếng Sự đóng góp của trường được thể hiện rõ nét trong tác phẩm "Lý thuyết kinh tế của xã hội hiện đại" (The Economic Theory of Modern Society, 1976).
Morishima đặc biệt chú trọng vào việc áp dụng mô hình và lý thuyết kinh tế để nghiên cứu các trường hợp cụ thể, với trọng tâm là nghiên cứu trường hợp Nhật Bản.
1982, ông xuất bản bản tiếng Anh cuốn Tại sao Nhật Bản “thành công”? (bản tiếng
Trong tác phẩm xuất bản năm 1984, tác giả đã cảnh báo rằng thành công thường đi kèm với thất bại, một dự đoán sau đó được kiểm chứng và phát triển trong cuốn sách "Tại sao Nhật Bản suy thoái".
Mối quan hệ của Morishima với Nhật Bản không phải lúc nào cũng dễ dàng; ông thường viết bằng tiếng Nhật với những nhận xét thẳng thắn và khách quan, phê phán nhiều khía cạnh của đất nước này sau chiến tranh Năm 1976, ông được Chính phủ Nhật Bản trao tặng Huy chương văn hóa, một giải thưởng tương đương giải Nobel, và nhiều tác phẩm của ông đã trở thành best seller tại Nhật Tuy nhiên, cách trình bày ý kiến của ông, từ góc nhìn của người ngoài cuộc, đã gặp phải sự phản đối từ xã hội Nhật Bản, đặc biệt là từ các nhóm chính trị cực đoan Mặc dù vậy, Morishima luôn dành tình cảm sâu sắc và quan tâm đến quê hương, nỗ lực kêu gọi thành lập Cộng đồng Kinh tế Đông Bắc Á giữa Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc, coi đây là giải pháp chiến lược giúp Nhật Bản thoát khỏi tình trạng trì trệ kinh tế Sự quan tâm của ông đối với khu vực này có thể được giải thích bởi thời gian ông sống cùng gia đình khi còn nhỏ.
Trung Quốc, nơi cha ông làm việc cho hãng Hàng không Trung Hoa, đã trở thành quê hương của gia đình ông trước khi họ chuyển về Tokyo vào tháng 4 năm 1943 do chiến tranh Mỹ Trong suốt thời gian này, cha ông tiếp tục công việc tại Tokyo, và sau khi chiến tranh kết thúc, gia đình ông lại chuyển đến vùng sơ tán Tuổi trẻ của Morishima đã chứng kiến nhiều cuộc chiến, đặc biệt là Chiến tranh Nhật - Trung.
Giữa giai đoạn 1937 - 1945, trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945), tác giả đã trải qua những thăng trầm và biến đổi của đất nước Nhật Bản Những ký ức và trải nghiệm này giúp ông có cái nhìn sâu sắc và khách quan về Nhật Bản cũng như nền kinh tế của đất nước này Sự hiểu biết này được thể hiện rõ nét trong ba tác phẩm của ông.
Nhật Bản đã trải qua những giai đoạn quan trọng như "thành công" vào năm 1982, suy thoái vào năm 1999 và bế tắc vào năm 2004 Những mốc thời gian này phản ánh sự nghiệp và cuộc đời của Morishima Michio, người có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế của đất nước.
Bảng 1.1: Những mốc chính trong cuộc đời và sự nghiệp của Morishima Michio
Stt Thời gian Sự kiện
1 1946 Tốt nghiệp Khoa Kinh tế, Đại học Kyoto
2 1951-1963 Trợ giảng tại Đại học Osaka
3 1963-1968 Giáo sƣ tại Đại học Osaka
4 1968 Giáo sƣ kinh tế, giảng dạy tại Đa ̣i ho ̣c Essex
5 1969 Nghỉ giảng dạy ở Đại học Osaka
6 1970 Giáo sƣ tại LSE (London School of Economic)
7 1981 Ủy viên của Học viện Anh
8 1984 Giáo sư danh dự của trường Kinh tế Luân Đôn
10 1995 Nhâ ̣n bằng tiến sĩ danh dƣ̣
Khi nhắc tới nhƣ̃ng thành tích trong sƣ̣ nghiê ̣p của Morishima , ta không thể không nhắc tới các tác phẩm tiêu biểu sau của ông
Bảng 1.2: Những tác phẩm tiêu biểu của Morishima Michio
Stt Thời gian Tên tác phẩm
1 1952 Thói quen của người tiêu dùng và Sự ưa chuộng tiền mặt
(Consumer Behavior and Liquidity Preference)
2 1964 Cân bằng, ổn định và tăng trưởng (Equilibrium, Stability and
3 1972 Sự hoạt động của mô hình kinh tế lượng (The Working of
4 1973 Kinh tế Mác: Lý thuyết giá trị và tăng trưởng (Marx's
Economics: A dual theory of value and growth)
5 1976 Lý thuyết kinh tế của Xã hội hiện đại (The Economic Theory of Modern Society)
6 1977 Kinh tế Walras (Walras's Economics)
7 1982 Tại sao Nhật Bản “thành công”?: Công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản (Why Has Japan “Succeeded”?: Western Technology and the Japanese Ethos) (Bản tiếng Anh)
Tại sao Nhật Bản “thành công”?: Công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản ( なぜ日本は「成功」したか? - 先進技
術と日本的心情 ) (Bản tiếng Nhật)
9 1989 Kinh tế Ricardo (Ricardo's Economics)
10 1999 Tại sao Nhật Bản suy thoái (なぜ日本は没落するか ) (Bản tiếng Nhật)
11 2000 Tại sao Nhật Bản bế tắc (Japan at a deadlock) (Bản tiếng
12 2004 Tại sao Nhật Bản bế tắc (なぜ日本は行き結まったか )
Trong suốt cuộc đời, Morishima đã nhận nhiều giải thưởng cao quý như Công lao Văn hóa và Huân chương văn hóa năm 1976, cùng Giải thưởng của độc giả tạp chí Văn nghệ Xuân Thu năm 1979 Ông không chỉ nghiên cứu mà còn có những đóng góp lớn trong việc thành lập các trung tâm nghiên cứu tại Nhật Bản và Anh Quốc Morishima là người sáng lập Viện nghiên cứu Kinh tế xã hội (ISEX) tại Đại học Osaka cùng Taka Yasuma Năm 1968, ông sang Anh và giảng dạy tại Đại học Essex, sau đó là LSE Năm 1978, ông đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Trung tâm quốc tế về kinh tế học và các khoa học liên quan Suntory - Toyota.
Trung tâm Nghiên cứu STICERD tại LSE được thành lập nhờ nguồn vốn từ Suntory Limited và Toyota Motor Co., Ltd Kể từ khi thành lập, STICERD đã trải qua 5 đời Giám đốc, trong đó giáo sư Morishima Michio là Giám đốc đầu tiên Trong tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái", Morishima đã đề cập đến trung tâm này Để ghi nhận đóng góp và tưởng nhớ Morishima Michio, STICERD đã đặt tên một phòng họp theo tên ông Giám đốc LSE, Howard Davies, đã bày tỏ sự kính mến và cảm kích đối với Morishima Michio.
Tiểu kết
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về thân thế và sự nghiệp của học giả Morishima Michio, cùng với hoàn cảnh ra đời và cấu trúc của tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" Luận văn không chỉ khắc họa bức tranh toàn cảnh về tác giả và tác phẩm mà còn giới thiệu thêm thông tin về những đóng góp của Morishima trong nghiên cứu kinh tế, cả trên phạm vi thế giới và tại Nhật Bản Đặc biệt, tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" được đặt trong bối cảnh chuỗi tác phẩm của ông, làm nổi bật vị trí của nó trong sự nghiệp nghiên cứu của Morishima.
Trong bài viết "Tại sao Nhật Bản suy thoái", Morishima đề cập đến hai khái niệm quan trọng là Cộng đồng chung Châu Á và Cộng đồng Đông Bắc Á, cả hai đều thể hiện cùng một nội dung Để tạo thuận lợi cho người đọc, tác giả quyết định sử dụng thuật ngữ Cộng đồng Đông Bắc Á trong luận văn này.
Tác phẩm của Morishima ra đời trong bối cảnh Nhật Bản đối mặt với khó khăn kinh tế sau khi bong bóng kinh tế vỡ vào đầu thập kỷ 1990 Chính phủ và các nhà nghiên cứu Nhật Bản đang tìm kiếm giải pháp để thoát khỏi tình trạng suy thoái Morishima đặt ra câu hỏi liệu Nhật Bản có thể “cất cánh” một lần nữa từ những khó khăn này như đã từng thành công trong quá khứ Chính vì lý do này, tác phẩm đã thu hút sự quan tâm và được đón đọc hào hứng cả ở Nhật Bản và trên toàn thế giới.
Dựa trên nội dung chương 1, các chương 2 và 3 sẽ phân tích quan điểm của Morishima về kinh tế, chính trị và xã hội Nhật Bản trong những năm 1990 qua tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" Luận văn sẽ so sánh nhận định của ông với các ý kiến trước và sau đó của ông cũng như các học giả khác, đồng thời đối chiếu với tình hình thực tế của Nhật Bản để đánh giá tính xác thực và hợp lý của những quan điểm này Cuối cùng, luận văn sẽ rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp cho Việt Nam trong bối cảnh hiện tại.
NHẬT BẢN THẬP KỈ 1990 QUA TÁC PHẨM TẠI SAO NHẬT BẢN SUY THOÁI
Phương a ́n “cứu cánh” cho Nhâ ̣t Bản của Morishima
Sau khi phân tích tình hình kinh tế Nhật Bản trong thập kỷ 1990 và các nguyên nhân gây ra suy thoái, Morishima đã đề xuất một phương án nhằm phục hồi nền kinh tế Khác với nhiều học giả khác, ông không chỉ tập trung vào việc giải thích nguyên nhân suy thoái mà còn đưa ra giải pháp cụ thể để giúp Nhật Bản vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế kéo dài từ những năm 1990, Nhật Bản cần một chiến lược toàn diện để phục hồi nền kinh tế Đề xuất này bao gồm việc cải cách các chính sách kinh tế, chính trị và xã hội, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á nhằm thúc đẩy sự hợp tác và phát triển trong khu vực.
Morishima không chỉ trình bày quan điểm về việc thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á mà còn chỉ ra nguyên nhân và những thách thức liên quan Qua việc nghiên cứu các tác phẩm của ông, chúng ta có thể nhận thấy quá trình hình thành ý tưởng này Ông bắt đầu đề xuất vấn đề này từ mùa thu năm 1994 trên một số tờ báo Nhật Bản, và tiếp theo là tác phẩm "Sự lựa chọn của Nhật Bản" (日本の選択).
Năm 1995, tác giả đã phân tích sâu sắc về đề xuất thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á, cho rằng đây là xu hướng lịch sử tất yếu và là giải pháp hiệu quả nhất nhằm ngăn chặn sự suy thoái kinh tế của Nhật Bản sau giai đoạn bong bóng.
Bản suy thoái, Morishima tiếp tục phát triển quan điểm trên cơ sở dự đoán Nhật
Nhật Bản sẽ đối mặt với suy thoái vào giữa thế kỷ XXI, và cần có những phương án táo bạo để cứu vãn tình hình Một trong những giải pháp khả thi là thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á, nhằm thúc đẩy sự hợp tác và phát triển kinh tế trong khu vực.
Morishima đề xuất thành lập một Cộng đồng Đông Bắc Á bao gồm Nhật Bản, Trung Quốc, Bán đảo Triều Tiên, Đài Loan và Ryukyu, nhưng không bao gồm Đông Nam Á trong giai đoạn đầu, với lý do gần gũi về địa lý, lịch sử, văn hóa và nhân chủng Ông nhấn mạnh việc xây dựng một Cộng đồng chung trong lĩnh vực xây dựng (建設共同体) trước khi tiến tới Cộng đồng chung thị trường (市場共同体) như Liên minh Châu Âu (EU) Morishima cho rằng lĩnh vực xây dựng là thế mạnh của Nhật Bản, và sự hợp tác trong các dự án xây dựng tại Trung Quốc, Hàn Quốc có thể tạo ra nhiều việc làm, góp phần giải quyết tình trạng thất nghiệp tại Nhật Bản Qua đó, sự hợp tác này sẽ dần tạo cơ sở cho một Cộng đồng chung rộng lớn hơn trong các lĩnh vực khác.
Morishima nhận thức rõ những khó khăn trong việc hình thành Cộng đồng chung khu vực, đặc biệt là do nguyên nhân lịch sử Nhiều học giả, cả Nhật Bản và quốc tế, cũng đã chỉ ra vấn đề này.
Chiến tranh và xung đột kéo dài giữa các quốc gia đã để lại những di sản phức tạp, bao gồm tranh chấp lãnh thổ, sự ác cảm dân tộc và tâm lý nghi kỵ, ảnh hưởng đến quan hệ giữa các nước lớn trong khu vực Đông Á Nhật Bản, với lịch sử xâm lược và những hành động tàn bạo đối với Trung Quốc và Hàn Quốc, đã khiến mối quan hệ chính trị giữa các nước này thường xuyên căng thẳng Để xây dựng một Cộng đồng Đông Á vững mạnh, việc giải quyết những bất đồng lịch sử là vô cùng cần thiết Morishima chỉ trích các tác giả sách lịch sử Nhật Bản không dám thừa nhận sai lầm trong quá khứ, cho rằng điều này đã tạo ra sự ác cảm giữa Nhật Bản và các nước láng giềng Ông nhấn mạnh rằng việc tôn trọng sự thật lịch sử là yếu tố quyết định cho sự phát triển mối quan hệ tin cậy giữa Nhật Bản và các quốc gia châu Á.
Tâm lý người Nhật hiện nay vẫn còn tồn tại sự phân biệt đối với các nước Châu Á, với thái độ coi thường và thù địch Sau chiến tranh, thay vì chủ nghĩa dân tộc cực đoan, họ chuyển sang ngưỡng mộ văn hóa Âu Mỹ Morishima đã chỉ ra rằng người Nhật vẫn giữ thái độ bề trên ở Châu Á, mặc dù trong quá khứ họ đã học hỏi từ nền văn minh phát triển của Trung Quốc và Triều Tiên Tâm lý này hình thành từ thời cận đại, đặc biệt sau Chiến tranh thế giới thứ Hai, khi Nhật Bản đạt được thành công trong hiện đại hóa và trở thành quốc gia giàu có nhất Châu Á Thông qua các chính sách đối nội và đối ngoại, Nhật Bản đã khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, dẫn đến việc người Nhật dường như quên đi đặc điểm địa lý và nhân chủng của mình.
Trong quá khứ, Nhật Bản từng có thái độ nể sợ đối với Trung Quốc và Hàn Quốc, nhưng hiện nay, sau khi đạt được thành công, Nhật Bản lại thể hiện sự bề trên đối với các nước Châu Á khác Sau khi mở cửa với Mỹ và Châu Âu, người Nhật lại cảm thấy nể sợ trước sức mạnh của những quốc gia này, đồng thời thái độ tách biệt với các nước Châu Á cũng gia tăng Điều này tạo ra một trở ngại tâm lý lớn và cần thời gian để giải quyết Bên cạnh đó, sự khác biệt về chính trị, kinh tế, văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo cũng là những rào cản trong việc hình thành Cộng đồng Đông Bắc Á Tuy nhiên, Morishima tin rằng việc hình thành Cộng đồng chung sẽ giúp Nhật Bản vượt qua suy thoái và giải quyết các vấn đề tranh chấp trong khu vực Để hiểu rõ hơn về quan điểm của Morishima, cần phân tích bối cảnh lịch sử và quá trình đề xuất ý tưởng về một Cộng đồng chung ở Đông Bắc Á Trước chiến tranh, một số học giả Nhật Bản đã đề xuất ý tưởng về một cộng đồng chung qua thuyết “Dân tộc Đông Á”, được phát triển trong thuyết “Khối Thịnh vượng chung Đại Đông Á” do chính phủ Nhật khởi xướng, nhưng đã bị phản đối do bị lợi dụng cho mục đích xâm lược.
Sau chiến tranh, thủ tướng Malaysia Mahathir đã đề xuất sáng kiến thành lập
Nhóm hợp tác Kinh tế Đông Á (EAEG) đã không thành hiện thực do sự phản đối của Mỹ và thái độ thiếu tích cực từ Nhật Bản cùng một số quốc gia khác Hội nghị nguyên thủ ASEAN + 3 diễn ra vào tháng 12 năm 1997 đánh dấu cuộc hội đàm đầu tiên giữa các nguyên thủ Đông Á Năm 1998, Việt Nam, với vai trò chủ tịch ASEAN, đã đề xuất sự tham gia của Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc vào hội nghị này Sự ra đời của khuôn khổ Hội nghị nguyên thủ ASEAN + 3 diễn ra đúng lúc khi nhu cầu hợp tác trở nên cấp thiết, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến châu Á từ 1997 đến 1998 Đến mùa thu năm 2001, “Tuyên cáo chung về hợp tác tại Đông Á” đã được thống nhất và công bố.
Trong bối cảnh trên, xuất phát từ tình hình suy thoái của Nhật Bản vào thập niên
Vào năm 1990, Morishima Michio đã đề xuất thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á theo mô hình tương tự như Cộng đồng Châu Âu (EU) Ông được coi là học giả hàng đầu và trung thành nhất về Cộng đồng Đông Bắc Á tại Nhật Bản Theo ông, trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc xây dựng một ngôi nhà chung Đông Bắc Á dựa trên hòa bình và hữu nghị là vô cùng quan trọng Để hiện thực hóa cộng đồng này, Nhật Bản cần nỗ lực thay đổi nhận thức của các quốc gia láng giềng về mục đích hợp tác của mình.
Tiểu kết
Với Tại sao Nhật Bản suy thoái Morishima Michio đã lấy Nhật Bản những năm
Năm 1990 là một trường hợp điển hình để thử nghiệm lý thuyết suy thoái của Nhật Bản, với các nguyên nhân và biểu hiện suy thoái rõ rệt trong kinh tế, chính trị, tư tưởng và đạo đức xã hội Tác giả đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan trọng của con người trong quá trình phát triển và suy thoái của xã hội Ngay từ đầu tác phẩm, ông đã trình bày quan điểm của mình về vai trò quyết định của con người trong bối cảnh này.
Xã hội được xem như một cấu trúc, trong đó con người là nền tảng chính, không chỉ đơn thuần là kinh tế Kinh tế, theo Marx, là nền móng của xã hội, nhưng thực tế, con người mới là yếu tố quyết định Khi dự đoán về xã hội tương lai, cần xem xét sự thay đổi về số lượng và chất lượng của con người, bởi vì họ chính là nền tảng cho mọi sự phát triển trong xã hội.
Tác giả phân tích nguyên nhân dẫn đến thập kỷ mất mát của Nhật Bản từ góc độ con người là trung tâm của nền kinh tế và xã hội, bao gồm khủng hoảng tài chính, mô hình quản trị doanh nghiệp và cơ cấu nền kinh tế, đặc biệt là ngành công nghiệp Ông dự đoán tình hình kinh tế Nhật Bản năm 2050 và phản đối quan điểm cho rằng “sự thần kỳ Nhật Bản” sẽ tiếp tục trong thế kỷ tới Ông nhấn mạnh rằng nếu không cải cách, những yếu tố thành công trong quá khứ sẽ trở thành trở ngại trong tương lai Tác giả thể hiện sự thất vọng về con người Nhật Bản hiện tại, do ảnh hưởng của sự phát triển xã hội và cải cách giáo dục sau chiến tranh, đã đánh mất những thế mạnh vốn có Ông phê phán giáo dục kiểu “đại trà” không thể đào tạo ra những người thực sự xuất sắc Morishima cảnh báo về một tương lai ảm đạm nếu Nhật Bản tiếp tục giao phó tương lai cho những sinh viên chỉ chăm chăm vào sở thích cá nhân Ông chỉ ra rằng chính trị bất ổn, thiếu năng lực của giới chính trị gia, và sự không phối hợp giữa ba giới chính trị - quan chức - doanh nhân, cùng với mô hình quản trị kiểu Nhật không còn phù hợp, là những lý do dẫn đến sự suy thoái của Nhật Bản.
Ông Morishima đề xuất thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á như một giải pháp giúp Nhật Bản thoát khỏi suy thoái, mặc dù nhận thức được những khó khăn từ lịch sử và thái độ của người Nhật đối với các nước trong khu vực Đề xuất này nhằm phát huy thế mạnh của Nhật Bản trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là hạ tầng cơ sở, và mở rộng sang các lĩnh vực kinh tế xã hội khác để tạo dựng niềm tin trong cộng đồng Thực tế cho thấy Nhật Bản đã tiến hành viện trợ ODA và các dự án hỗ trợ trong lĩnh vực hạ tầng và phát triển môi trường từ nửa sau thập kỷ 1990 Tuy nhiên, niềm tin vào một Nhật Bản mới vẫn bị ảnh hưởng bởi quá khứ chiến tranh và tranh chấp lãnh thổ, với những tình huống gần đây là minh chứng rõ nét Đáng tiếc, đề xuất của Morishima vẫn còn nhiều điểm mơ hồ và thiếu giải pháp cụ thể.
Suy thoái kinh tế là thách thức mà mọi quốc gia đều có thể gặp phải trong quá trình phát triển Qua bài học từ Nhật Bản, luận văn này mong muốn rút ra những kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam Chương tiếp theo sẽ phân tích sự thay đổi quan điểm của Morishima trong hai tác phẩm "Tại sao Nhật Bản 'thành công'" và "Tại sao Nhật Bản suy thoái", từ đó nêu ra những bài học có giá trị thực tiễn cho Việt Nam.
CHƯƠNG 3 QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN QUAN ĐIỂM VỀ NHẬT BẢN CỦA
VÀ MỘT SỐ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
Quá trình phát triển quan điểm của Morishima Michio qua ba tác phẩm nghiên cứu về Nhật Bản
Cuốn sách "Tại sao Nhật Bản 'thành công'?" của Morishima, xuất bản năm 1981, được xem là tác phẩm tiền thân của "Tại sao Nhật Bản suy thoái" (1999) Trong bối cảnh Nhật Bản đang đối mặt với những thách thức kinh tế sau giai đoạn phát triển mạnh mẽ, tác giả đã đưa ra cái nhìn khách quan về sự thành công của đất nước này Morishima nhấn mạnh rằng thành công của Nhật Bản đến từ sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản Ông phân tích những mốc lịch sử quan trọng và các yếu tố chính trị, xã hội, tư tưởng, tôn giáo, và kinh tế có ảnh hưởng đến sự phát triển của Nhật Bản Tác phẩm đã được dịch sang tiếng Việt bởi Đào Anh Tuấn và xuất bản năm 1991, nhưng vẫn chưa được nghiên cứu một cách tổng thể tại Việt Nam, mặc dù nó là tài liệu tham khảo quan trọng cho nhiều nghiên cứu về Nhật Bản.
Bản tiếng Việt của Tại sao Nhật Bản “thành công”? dày 249 trang, gồm 5 chương với nội dung chính như sau:
Trong chương 1, Morishima nhấn mạnh rằng cuộc cải cách Taika đã củng cố vị trí của Thiên Hoàng và đánh dấu thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ với Trung Quốc Trong bối cảnh này, Nho giáo được du nhập vào Nhật Bản và được người Nhật tiếp nhận một cách đặc trưng, tạo nền tảng cho hệ tư tưởng truyền thống của Nhật Bản sau này.
Chương 2: Cuộc cách mạng Minh Trị, trong chương này Morishima khẳng định rằng “sự kiện cách mạng Minh Trị đã đặt nền móng cho việc xây dựng một Nhà nước hiện đại theo mô hình phương Tây” [10, tr 75] Nền kinh tế của Nhật Bản đã bắt đầu là một nền kinh tế do quan chức cầm lái và chỉ đạo
Chương 3: Đế quốc Nhật Bản (I), từ sau Minh Trị Duy Tân, Nhật Bản bắt đầu xây dựng một nhà nước hiện đại theo mô hình phư ơng Tây Nền kinh tế chủ yếu phục vụ cho quân đội, các zaibatsu đƣợc chính phủ bảo trợ nên luôn ủng hộ chính phủ Đây cũng là giai đoạn bắt đầu hình thành chế độ làm việc suốt đời, tăng lương theo thâm niên vốn đƣợc biết đến là đặc trƣng của mô hình quản trị kiểu Nhật
Chương 4: Đế quốc Nhật Bản (II), trong chương này Morishima phân tích Nhật
Trong bối cảnh đất nước bị quân sự hóa và chi phối bởi các lực lượng cánh hữu, nền kinh tế đã chuyển biến thành một nền kinh tế kế hoạch, mang tính chất "phát xít" nhằm phục vụ cho mục đích chiến tranh.
Chương 5: Chế độ San Francisco, Nhật Bản sau khi bại trận trong Chiến tranh thế giới thứ Hai đã bị quân đội đồng minh chiếm đóng Nhƣng đây là một sự chiếm đóng “hòa bình” Quân đồng minh đã thực hiện cải cách đất nước Nhật Bản thành công trên nhiều khía cạnh Nhật Bản đi lên “từ đống tro tàn” của chiến tranh thành một nước hòa bình, tự do và phát triển về kinh tế Ở phần Kết luận của Tại sao Nhật Bản “thành công”?, Morishima so sánh Nhật Bản và Trung Quốc, ông cho rằng con đường phát triển của Nhật Bản khác với Trung Quốc là do sự khác biệt của hệ tư tưởng truyền thống, đó là hệ tư tưởng chịu ảnh hưởng của Nho giáo kiểu Nhật Bản
Trong tác phẩm "Tại sao Nhật Bản 'thành công'?", Morishima đưa ra những lý giải cho sự thành công của Nhật Bản, nhưng cũng cảnh báo rằng các yếu tố này có thể dẫn đến nguy cơ thất bại Việc sử dụng dấu ngoặc kép cho từ "thành công" trong tiêu đề cho thấy tác giả đặt ra câu hỏi liệu Nhật Bản có thực sự thành công hay không Do đó, tác giả luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu quan niệm của Morishima trong tác phẩm này.
“thành công”? sẽ góp phần lý giải sâu sắc hơn quan niệm của ông về kinh tế Nhật
Bản những năm 1990 trong tác phẩm Tại sao Nhật Bản suy thoái
Tác phẩm thứ ba trong chuỗi nghiên cứu về Nhật Bản của Morishima, mang tên "Tại sao Nhật Bản bế tắc", được viết sau tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" một năm Bản tiếng Anh của tác phẩm này, có tiêu đề "Japan at a deadlock", đã được nhà xuất bản Macmillan phát hành.
Tác phẩm "Tại sao Nhật Bản bế tắc" được xuất bản lần đầu năm 2000 và phát hành bản tiếng Nhật vào năm 2004 bởi nhà xuất bản Iwanami Shoten Được viết trong bối cảnh Nhật Bản đối mặt với các vấn đề kinh tế kéo dài, tình trạng thất nghiệp và xã hội già hóa, tác giả Morishima phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố chính trị, xã hội và kinh tế để tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến sự bế tắc của Nhật Bản vào cuối thế kỷ XX Tác phẩm cũng dự đoán một tương lai "ảm đạm" cho Nhật Bản trong thế kỷ XXI, tuy nhiên hiện tại vẫn chưa có bản dịch tiếng Việt và chưa được giới thiệu rộng rãi đến độc giả Việt Nam.
Bản tiếng Nhật Tại sao Nhật Bản bế tắc dày 369 trang, gồm 8 chương với cấu trúc và nội dung có thể khái lƣợc nhƣ sau:
Chương 1: Tự luận, tác giả giới thiệu chung về tác phẩm cũng như phương pháp nghiên cứu đa chiều và dự đoán dài hạn của mình về tương lai Nhật Bản Ở chương 2: Hệ tư tưởng và sự phát triển của kinh tế, Morishima bàn luận về Nho giáo như là gốc rễ của hệ tư tưởng Nhật Bản Ông tái khẳng định vai trò và ảnh hưởng mạnh mẽ của Nho giáo trong hệ tư tưởng của Nhật Bản và tác động của nó đối với sự phát triển của Nhật Bản ở mọi mặt từ kinh tế, chính trị tới xã hội Ông nhấn mạnh “rằng hệ tư tưởng chủ đạo của Nhật Bản cả trước và sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất là Nho Giáo (kiểu Nhật Bản)” [21, tr 2] Các vấn đề về cải cách giáo dục cũng nhƣ hệ quả nó mang lại tiếp tục đƣợc Morishima phân tích nhƣ là một trong những nguyên nhân chính mang lại sự phân liệt xã hội, một trong những nguyên nhân khiến Nhật Bản bế tắc
Chương 3: Sự chuyển đổi từ thể chế phong kiến sang thể chế tư bản chủ nghĩa ở Nhật Bản, trong chương này tác giả phân tích về sự chuyển đổi từ thể chế phong kiến sang thể chế tƣ bản chủ nghĩa diễn ra ở Nhật Bản Chủ nghĩa tƣ bản từ trên xuống nhanh chóng đƣợc tầng lớp trí thức tốt nghiệp đại học vận hành, tầng lớp võ sĩ bị “thủ tiêu”
Chương 4: Hệ thống tài chính Nhật Bản - Điểm mạnh và điểm yếu, Morishima phân tích về kinh tế Nhật Bản từ sau năm 1931, ông đánh giá hệ thống tài chính đƣợc xác lập trong chiến tranh (1931-1945) vẫn tiếp tục tồn tại sau chiến tranh và có những đóng góp nhất định cho sự phát triển kinh tế sau chiến tranh
Chương 5: Doanh nghiệp Nhật Bản như là chế độ quan liêu tư, trong chương này tác giả xem xét vấn đề các gia đình zaibatsu bị giải thể sau chiến tranh, việc hình thành cái gọi là “Quản trị kiểu Nhật của tài chính và doanh nghiệp”, các khái niệm mới như: Mainbank (ngân hàng chính), Sougoshosha (công ty thương mại tổng hợp), Keiretsu (chuỗi các công ty), cùng nắm giữ cổ phần, chế độ cổ đông ổn định bắt đầu xuất hiện Vấn đề phân biệt giai cấp đã bị bãi bỏ, vấn đề xuất thân của con người không còn quan trọng
Chương 6: Hai cực phân giải từ chủ nghĩa tư bản từ trên xuống, trong nền kinh tế của chủ nghĩa tƣ bản từ bên trên, sinh ra bộ phận nhận nhiều sự hỗ trợ của nhà nước và bộ phận không nhận được nhiều sự hỗ trợ của nhà nước Theo đó sinh ra sự chênh lệch tiền lương, và trên thực tế, vấn đề khác biệt tiền lương ở những doanh nghiệp lớn và những doanh nghiệp nhỏ chính là vấn đề khác biệt sức mạnh xã hội giữa các nhóm, với các nguyên nhân chính: qui mô doanh nghiệp, giới tính người lao động, tuổi tác, học lịch Ở chương 7: Những phiền não của chủ nghĩa tư bản từ dưới lên bàn luận về hai điểm chính nhƣ sau Thứ nhất là phân tích vai trò của sự phát triển chủ nghĩa dân chủ để chủ nghĩa tư bản chuyển đổi từ bên trên sang chủ nghĩa tư bản từ bên dưới, thứ hai là phân tích điểm mạnh, yếu của chủ nghĩa tƣ bản từ bên trên
Morishima dự đoán một tương lai ảm đạm cho Nhật Bản trong thế kỷ XXI, nhấn mạnh trong chương 8 rằng việc hình thành Cộng đồng Đông Bắc Á có thể là giải pháp cứu cánh cho đất nước này Ông chỉ ra rằng nhiều yếu tố từng góp phần vào thành công của Nhật Bản trong giai đoạn 1950-1970 giờ đây lại trở thành nguyên nhân dẫn đến thất bại vào thập niên 1990 và sự bế tắc sau đó Các yếu tố như hệ tư tưởng, chính trị và mô hình quản trị của Nhật Bản, sau thời gian dài thiếu đổi mới, đã trở nên không còn phù hợp và đánh mất chức năng của mình, trong đó hệ tư tưởng truyền thống là một ví dụ điển hình.
3.1.1 Quan điểm về vai trò của hệ tư tưởng truyền thống
Tiểu kết
Morishima Michio đã phát triển một số quan điểm cơ bản về Nhật Bản qua ba tác phẩm nổi tiếng trong seri "Tại sao Nhật Bản" Những quan điểm này phản ánh sâu sắc những đặc điểm văn hóa, kinh tế và xã hội của đất nước mặt trời mọc, giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự phát triển và bản sắc của Nhật Bản.
Luận văn nghiên cứu tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" của Morishima, đồng thời xem xét quá trình phát triển quan điểm của tác giả qua các tác phẩm liên quan Mặc dù không phân tích chi tiết từng tác phẩm, luận văn tập trung vào các yếu tố như hệ tư tưởng truyền thống, chính trị và mô hình quản trị kiểu Nhật, nhằm làm rõ sự biến đổi trong quan điểm của Morishima Các yếu tố này được Morishima khẳng định là có ảnh hưởng quyết định đến Nhật Bản trong quá khứ, hiện tại và tương lai Ngoài ra, tác phẩm cũng đưa ra bài học cho Việt Nam, khi tình hình hiện tại có nhiều nét tương đồng với Nhật Bản những năm 1990 Người viết mong muốn tìm kiếm phương hướng và đề xuất từ kinh nghiệm của Nhật Bản trong cải cách tài chính, kinh tế, xã hội và giáo dục, nhưng cần có sự chọn lọc để phù hợp với bối cảnh Việt Nam, giúp tránh được những sai lầm tương tự.
Morishimia Michio là một trong những nhân vật có ảnh hưởng lớn đến nghiên cứu kinh tế học hiện đại trên toàn cầu Ông không chỉ nổi bật trong lĩnh vực nghiên cứu mà còn có nhiều đóng góp quan trọng cho việc xây dựng chính sách tại Nhật Bản Tại Việt Nam, tên tuổi của ông được biết đến rộng rãi qua tác phẩm "Tại sao".
Nhật Bản “thành công” nhưng cũng đối diện với nhiều thách thức trong tương lai, như được phân tích trong các tác phẩm tiếp theo của Morishima Trong Tại sao Nhật Bản “thành công”?, ông đã chỉ ra những yếu tố tạo nên sự kỳ diệu của Nhật Bản trong quá khứ, đồng thời chỉ ra những “thất bại” tiềm ẩn Điều này mở đầu cho chuỗi quan điểm về suy thoái mà ông phát triển trong hai tác phẩm sau, Tại sao Nhật Bản suy thoái và Tại sao Nhật Bản bế tắc Nhật Bản trở thành trường hợp điển hình để Morishima xây dựng và kiểm chứng lý thuyết suy thoái của mình.
Bản bế tắc của Morishima đã kiểm chứng và phát triển những quan điểm về sự suy thoái của Nhật Bản trong những năm 1990, với tác phẩm thứ hai được lựa chọn làm đề tài luận văn thạc sĩ do có nhiều điểm tương đồng với tình trạng hiện nay của Việt Nam Tác phẩm giải thích nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái kéo dài từ sau kinh tế bong bóng, nhấn mạnh vai trò của con người với nguồn gốc khó khăn từ “chất” và “lượng” của người Nhật Morishima chỉ ra rằng sự suy thoái không chỉ biểu hiện qua nền kinh tế mà còn nằm sâu trong hệ tư tưởng, giáo dục và bộ máy chính trị Hệ tư tưởng Nho giáo đã góp phần vào “thành công” của Nhật Bản trong quá khứ, nhưng sau Chiến tranh thế giới thứ Hai, cải cách giáo dục đã tạo ra sự chia cắt giữa các thế hệ, dẫn đến khó khăn trong phát triển khi hai thế hệ có tư tưởng và cách suy nghĩ khác nhau Giáo dục sau chiến tranh tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực nhanh chóng, nhưng lại thiếu sự sáng tạo và tư duy logic, khiến sinh viên mang tư tưởng tự do cá nhân và lối sống hưởng thụ dễ dàng thờ ơ với trách nhiệm phát triển đất nước.
Morishima nhấn mạnh rằng suy thoái ở Nhật Bản không chỉ liên quan đến tư tưởng và giáo dục mà còn gắn liền với sự bất ổn chính trị Ông cho rằng các chính trị gia thiếu năng lực cải cách do ảnh hưởng của nền giáo dục không nhất quán trước và sau chiến tranh Đồng thời, các vấn đề tiêu cực như tham nhũng, hối lộ và liên kết hậu trường ngày càng gia tăng Tam giác quyền lực giữa chính trị gia, quan chức và doanh nhân, từng là động lực phát triển, đã trở thành trở lực cho sự phát triển của đất nước vào thập niên 1980 và 1990.
Mô hình quản trị kiểu Nhật với chế độ tuyển dụng suốt đời và trả lương theo thâm niên đang trở nên không phù hợp và kém hiệu quả Việc tuyển dụng suốt đời khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc sa thải nhân viên kém hiệu quả, đồng thời không tạo ra sức cạnh tranh sáng tạo giữa các nhân viên Hơn nữa, việc tăng lương theo thâm niên dẫn đến tình trạng ỷ lại ở cá nhân, trong khi doanh nghiệp phải gánh chịu chi phí lương lớn trong bối cảnh khủng hoảng.
Với 3 tác phẩm của mình, Morishima dần xây dựng và phát triển quan điểm về 3 yếu tố cơ bản ảnh hưởng tới sự phát triển của Nhật Bản Trong Tại sao Nhật Bản
Ông Morishima cho rằng hệ tư tưởng truyền thống, đặc biệt là Nho giáo, đã đóng vai trò quan trọng trong "thành công" của Nhật Bản sau chiến tranh Tuy nhiên, sự chuyển đổi từ tư tưởng truyền thống sang tư tưởng phương Tây do cải cách giáo dục của GHQ đã dẫn đến sự suy thoái của đất nước Morishima nhấn mạnh rằng Nhật Bản hiện nay vẫn cần tư tưởng truyền thống, với lối suy nghĩ quyết đoán và có trách nhiệm Ông chỉ trích cải cách giáo dục là "sai lầm", đề xuất hệ thống giáo dục phân luồng cho lực lượng lao động trẻ và những người có tố chất lãnh đạo Bên cạnh đó, ông phân tích rằng nền chính trị yếu kém và mô hình quản trị truyền thống với hệ thống tuyển dụng suốt đời đã tạo ra nhiều vấn đề như khó khăn trong sản xuất, tái cơ cấu doanh nghiệp, chênh lệch tiền lương, và sự bất mãn của giới trẻ, góp phần vào sự suy thoái và trì trệ kéo dài của Nhật Bản.
Morishima đã bắt đầu suy thoái luận khi nhận được thư từ một giáo sư người Úc về tình hình "đáng tuyệt vọng" của Nhật Bản vào tháng 4 năm 1997 Quan điểm cơ bản của ông về tình trạng suy thoái tiếp tục vào thế kỷ XXI được khẳng định qua những dẫn chứng và phân tích trong tác phẩm thứ ba của mình Ông khuyến cáo về một chương trình cải cách toàn diện, trong đó việc thành lập Cộng đồng Đông Bắc Á được coi là chìa khóa quan trọng giúp Nhật Bản thoát khỏi suy thoái Mặc dù không phải là người đầu tiên đề xuất về Cộng đồng này, Morishima là người nói về nó nhiều và trung thành nhất Mặc dù chưa có căn cứ cho thấy chính phủ Nhật Bản đã chịu ảnh hưởng từ những “hối thúc” của ông, những bước tiến hiện nay của Nhật Bản phản ánh phương hướng tương đồng với đề xuất của ông Tuy nhiên, Morishima cũng chỉ ra những trở ngại lịch sử và mối quan hệ không tốt đẹp giữa Nhật Bản và các nước láng giềng, cùng với những di chứng của chiến tranh và tâm lý không thích người Châu Á của người Nhật Dù vậy, ông vẫn tỏ ra lạc quan về khả năng này cho một tương lai tươi sáng hơn của Nhật Bản.
Tìm hiểu về tác phẩm Tại sao Nhật Bản suy thoái của học giả Morishima
Michio không chỉ mang đến cái nhìn sâu sắc về kinh tế Nhật Bản, đặc biệt là thập kỷ mất mát, mà còn rút ra bài học quý giá cho Việt Nam Morishima nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa việc tiếp thu yếu tố phương Tây và giữ gìn giá trị truyền thống, vai trò của con người và hệ thống giáo dục, cùng chiến lược phát triển kinh tế, đặc biệt là lựa chọn ngành công nghiệp phù hợp Ông cũng chỉ ra ảnh hưởng của hệ thống ngân hàng chứng khoán đến phát triển và suy thoái, mối quan hệ giữa nhà nước, doanh nghiệp và công chức, cũng như mô hình quản trị doanh nghiệp hợp lý và năng động Bên cạnh đó, phúc lợi xã hội và việc xây dựng mối quan hệ khu vực đều có ý nghĩa không chỉ với Nhật Bản mà còn là những gợi mở quan trọng cho Việt Nam trong quá trình hội nhập Là một nước phát triển sau, Việt Nam có cơ hội áp dụng những giải pháp thích hợp để tránh những sai lầm của Nhật Bản Những bài học từ Nhật Bản qua phân tích của Morishima trong tác phẩm "Tại sao Nhật Bản suy thoái" mang lại giá trị lớn cho Việt Nam và việc giới thiệu tác phẩm này là rất cần thiết.
1 Ngô Xuân Bình (2000), Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội
2 Nguyễn Duy Dũng (2003), Suy thoái kinh tế ở Nhật Bản và ảnh hưởng của nó đối với các nước trong khu vực, Nhƣ̃ng vấn đề Kinh tế thế giới số 6, Hà Nội
3 Nguyễn Bình Giang (2012), Hai thập kỷ mất mát và cải cách cơ cấu ở Nhật Bản, Tạp chí Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới số 6, tr 33-41, Hà Nội
4 Phạm Thị Thanh Hồng (2005), Kinh tế Nhật bản trì trệ kéo dài: Những nguyên nhân thuộc về phía cung, Tạp chí Nghiên cứu Nhật bản và Đông Bắc Á số 60, tr 3-7, Hà Nội
5 Nguyễn Quốc Hùng (Chủ biên 2007), Lịch sử Nhật Bản, NXB Thế giới, Hà Nội
6 Trịnh Thanh Huyền (1999), Cải cách hệ thống tài chính Nhật Bản : Nguyên nhân, giải pháp và những vấn đề nảy s inh, Chuyên đề nghiên cƣ́ u, Bô ̣ Tài chính,
7 Kenichi Ohno (2007), Phát triển kinh tế của Nhật Bản, Diễn đàn phát triển Việt Nam, Hà Nội
8 Nguyễn Văn Kim (2003), Nhật Bản với Châu Á - Những mối liên hê ̣ li ̣ch sử và chuyển biến kinh tế - xã hội, NXB Đại ho ̣c quốc gia Hà Nô ̣i, Hà Nội
9 Phan Hải Linh (2011), Giáo trình Nhập môn nghiên cứu Nhật Bản, NXB Giáo dục, Hà Nội
10 Morishima Michio (1991), Tại sao Nhật Bản “thành công”? - Công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội
11 George Samson (1995), Lịch sử Nhật Bản, tập 3, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội
12 Lưu Ngọc Trịnh (1998), Kinh tế Nhật Bản Những bước thăng trầm trong lịch sử, NXB Thống kê, Hà Nội
13 Lưu Ngo ̣c Tri ̣nh (2001), Trước thềm thế kỷ 21, nhìn lại mô hình phát triển kinh tế Nhật Bản, NXB Thống kê, Hà Nội
14 Lưu Ngo ̣c Tri ̣nh (2004), Suy thoái kéo dài, cải cách nửa vời - Tương lai nào cho nền kinh tế Nhật Bản?, NXB Thế giới, Hà Nội
15 “Hướng tới cộng đồng Đông Á - Cơ hội và thách thức ” (2006), Kỷ yếu Hội thảo khoa học, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội,
16 Hô ̣i thông tin giáo du ̣c Quốc tế ISEI (2003), Tìm hiểu Nhật Bản, NXB Văn hóa Thông tin, Hà Nội
17 Ezra F Volgel (1989), Nhật Bản số 1: Những bài học cho Hoa Kỳ, Trung tâm
Thông tin Tƣ liệu Viện Nghiên cứu Quản lý Trung Ƣơng, Hà Nội
18 岩田規久男、宮川努(2003)、失われた 10 年の真因は何か、東洋経済 新報社、東京
Iwata Kikuo, Miyagawa Tsutomu (2003), Nguyên nhân thực sự của 10 năm mất mát là gì?, NXB Toyo Keizai Shinjo, Tokyo