Lịch sử vấn đề
Sau khi tập thơ "Sự mất ngủ của lửa" của Nguyễn Quang Thiều được trao giải thưởng, tác phẩm đã thu hút sự chú ý từ giới nghiên cứu và phê bình với những ý kiến trái chiều Nhiều tác giả như Nguyễn Đăng Điệp, Phạm Xuân Nguyên, Đông La, và Nguyễn Quyến đánh giá cao sự cách tân trong thơ của ông, coi đây là một hướng đi mới đầy triển vọng Đỗ Minh Tuấn nhận định rằng thơ của Nguyễn Quang Thiều "phát lộ tâm thức thời đại", trong khi Đông La nhấn mạnh rằng ông là một thi sĩ có tầm nhìn rộng và khả năng thay đổi phong cách viết Nguyễn Đăng Điệp khẳng định rằng những thành công của Nguyễn Quang Thiều đã để lại dấu ấn trong quá trình đổi mới thơ ca Việt Nam, góp phần hiện đại hóa nền thơ Nguyễn Quyến cũng cho rằng ông đã có một cuộc vượt biển thực sự trong tâm hồn khi xuất bản tập thơ này.
Tập thơ "Sự mất ngủ của lửa" của Nguyễn Quang Thiều đã có những đóng góp to lớn không chỉ cho thơ ca hiện đại mà còn cho mỹ cảm của người Việt Phạm Xuân Nguyên nhận định rằng thơ Thiều mang "chất giọng lạ", phản ánh một nhạc điệu hiện đại từ đồng quê và kiếp người Sự nổi bật của Thiều không chỉ đến từ giải thưởng mà còn từ giọng thơ độc đáo, khó lẫn Tác phẩm này, in năm 1992 và nhận giải thưởng năm sau, là một hiện tượng hiếm có trong sáng tác văn học Qua các tác phẩm tiếp theo như "Những người đàn bà gánh nước sông" và "Bài ca những con chim đêm", ta thấy sự mở rộng biên độ thẩm mỹ trong thơ của ông Thiều đã ảnh hưởng đến thế hệ nhà thơ mới tại miền Bắc, tạo ra một ranh giới rõ ràng giữa nhóm thơ của ông và các nhóm khác.
Bên cạnh đó là những ý kiến rất cực đoan, Trần Mạnh Hảo phê phán quyết liệt, xem thơ Nguyễn Quang Thiều là “non kém về mặt nghệ thuật” [39,
82], thơ “tây giả cầy”, “thơ dịch xổi”… Trần Đăng Khoa một mặt thừa nhận:
Nguyễn Quang Thiều đã tạo ra một lối đi mới trong thơ ca, nhưng cũng bị chỉ trích vì phong cách Tây hóa của mình Một số ý kiến cho rằng, đặc trưng của thơ ông là giọng điệu lơ lớ, mang ảnh hưởng Tây phương.
Giải thưởng Hội Nhà văn và các tác phẩm thơ của Nguyễn Quang Thiều đã thu hút sự chú ý với những vấn đề về tư duy thơ, cảm xúc đổi mới và biểu tượng ám ảnh Tuy nhiên, các bài viết hiện có chưa phân tích một cách sâu sắc và thiếu cái nhìn tổng quát về thơ của ông Về tư duy nghệ thuật, chưa có công trình nào đề cập một cách hệ thống Bài viết của Đông La, mang tên "Tư duy thơ Nguyễn Quang Thiều", chỉ dừng lại ở cảm nhận chung mà không khai thác từ góc độ triết học hay cá tính sáng tạo Dù vậy, các bài viết này đã phần nào gợi mở ý tưởng cho luận văn của chúng tôi Đến nay, thơ Nguyễn Quang Thiều vẫn còn gây tranh cãi, và chúng tôi hy vọng công trình khoa học này sẽ đưa ra những kiến giải riêng, tiếp thu ý kiến từ các nhà phê bình trước đó.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài này, chúng tôi sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Chúng tôi tiến hành so sánh sự vận động của tư duy thơ trong các tập thơ của Nguyễn Quang Thiều, đồng thời đối chiếu tư duy thơ của ông với một số tác giả cùng thời Mục tiêu là nhằm khám phá và làm nổi bật những đặc trưng riêng biệt trong phong cách sáng tác của Nguyễn Quang Thiều.
Chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích và tổng hợp để xây dựng hệ thống luận điểm, đồng thời kết hợp kiến thức văn học sử về thơ đương đại nhằm khám phá nguồn gốc của những chuyển biến và đổi mới trong thơ Nguyễn Quang Thiều cũng như thơ Việt Nam nói chung.
Phương pháp thống kê được áp dụng để phân tích các thể loại thơ trong toàn bộ sáng tác của Nguyễn Quang Thiều, đồng thời cũng xem xét một số hiện tượng nổi bật trong cùng thời kỳ với ông.
Đóng góp của luận văn
Luận văn này nghiên cứu sâu về tác giả Nguyễn Quang Thiều, tập trung vào tư duy thơ của ông thông qua sự phát triển của cái tôi trữ tình, hệ thống biểu tượng và ngôn ngữ thơ Mục tiêu là khám phá những sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Quang Thiều, đồng thời cung cấp một góc nhìn mới mẻ về hiện tượng văn học này.
Bố cục của luận văn
Luận văn bao gồm phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận
Phần nội dung gồm có 3 chương:
Chương 1: Cái tôi phức cảm và chiều sâu tâm thức hiện đại
Chương 2: Những biểu tượng nghệ thuật đặc sắc trong thơ
Chương 3: Ngôn ngữ thơ Nguyễn Quang Thiều
Cuối cùng là tài liệu tham khảo với 136 mục từ
CÁI TÔI PHỨC CẢM VÀ CHIỀU SÂU TÂM THỨC HIỆN ĐẠI
Cái tôi của chiều sâu tâm linh
Tâm linh thường được liên kết với niềm tin và tín ngưỡng tôn giáo, cùng với các khía cạnh linh thiêng trong cuộc sống Tuy nhiên, khái niệm "tâm linh" vẫn chưa có một định nghĩa rõ ràng và đầy đủ.
Tâm linh được hiểu là niềm tin thiêng liêng trong cuộc sống và là biểu tượng cao cả trong đời sống tinh thần của con người Nó không chỉ là những hình ảnh và ý niệm thiêng liêng mà còn phản ánh một thế giới bí ẩn, đối lập với lý trí thuần túy Tâm linh bao gồm các yếu tố phi lý, tiềm thức và bản năng thiên phú, nhấn mạnh vào trực cảm và linh giác, đồng thời vẫn giữ được ý thức của con người.
Thơ Việt Nam thời kì đổi mới đã “mở cánh cửa vào thế giới tâm linh” với những mức độ và biểu hiện khác nhau
Hiện nay, với sự gia tăng nhu cầu về ý thức cá nhân và những biến động xã hội, con người đang đối mặt với những thử thách trong cuộc sống Trước sự thay đổi của các giá trị đạo đức, nhiều người tìm về thế giới tâm linh để cảm thấy thư giãn và bình an về tinh thần Việc này giúp họ tránh khỏi những căng thẳng và áp lực từ thế giới xung quanh.
Sự trở về của con người đa dạng và phức tạp mở ra khả năng khám phá thế giới nội tâm với những không gian và thời gian tâm tưởng đặc biệt, thể hiện chiều sâu bí ẩn trong thế giới tinh thần Phong cách tôn giáo hóa trong thơ tạo dựng không gian linh thiêng, hướng tới cõi vĩnh hằng và các giá trị vĩnh cửu, giúp con người nghiền ngẫm về cuộc sống Thơ Phùng Khắc Bắc mang đến không gian siêu thực với hình ảnh của Đức Bà, Chúa, cơn hồng thủy, Bụt, thánh Giê-su, đêm Giáng sinh và quỷ sa tăng.
Hoàng Cầm đã khắc họa một quê hương Kinh Bắc vừa thực vừa mơ, với những địa danh như đền bà Sấm và bến cô Mưa Không gian Kinh Bắc cổ kính, đầy huyền thoại, được thể hiện qua cỏ Bồng Thi, chùa Phật Tích, mưa Ỷ Lan, bến Luy Lâu và núi Thiên Thai, tạo nên một bức tranh mờ ảo, khó xác định Tâm hồn Hoàng Cầm dường như đã thăng hoa vào miền hư ảo của tâm linh, chứa đựng nhiều đam mê và trầm tư, khiến những khoảnh khắc thơ ca của ông thường hòa quyện vào phần vô thức.
Trong thơ ca, bài hát cõi tâm linh không chỉ tìm kiếm sự tịch diệt mà còn thể hiện sự thấu hiểu về nỗi đau trần thế và khát khao về sự thánh thiện vô biên Nó mang lại một cảm giác giải thoát, tạo nên sự cân bằng giữa cuộc sống phàm tục và niềm tin thiêng liêng vào những giá trị vĩnh hằng Các nhà thơ khám phá sâu sắc thế giới tâm linh để bày tỏ những nỗi niềm và ước muốn thầm kín của con người, hòa quyện giữa cái thường nhật và sự bất diệt.
Thơ Nguyễn Quang Thiều thể hiện chiều sâu tâm linh phong phú, gắn liền với cảm hứng về nguồn cội, thiên nhiên và ký ức tuổi thơ Tác phẩm của ông không chỉ là hành trình tìm kiếm cái Đẹp mà còn là nỗ lực tìm kiếm Đức tin, đối lập với thế giới trần tục đầy dục vọng, mưu mô và tội lỗi.
Nguyễn Quang Thiều, giống như nhà thơ Baudelaire, cảm nhận sâu sắc sự chật chội và nhốn nháo của phố phường trong kỷ nguyên đô thị hóa và công nghiệp hóa, nơi mà giá trị tinh thần thuần khiết bị bóp méo Ông nhận thấy một thế giới không bình yên, đầy rẫy những "bệnh điên ánh sáng" và "ảo giác đê hèn" Thiều dự cảm về nguy cơ con người đánh mất giá trị thiêng liêng trong một xã hội ngập tràn xa lông, ti vi, và những thành tựu vật chất, mà trong mắt ông, chúng trở thành thuốc độc "ăn rỗng từng vòm đức hạnh" Trong thế giới ấy, không chỉ con người bị đe dọa mà thiên nhiên cũng phải đối mặt với sự săn đuổi, khiến cả con người và thiên nhiên phải nương tựa vào nhau để tìm kiếm sự an lành.
Họ chạy trong thành phố, những ngõ sâu hốc hác, những lề đường ê chề, những công viên mắc bệnh…
Thành phố không chốn an toàn cho họ giấu đủ một ngón tay
Ngoài kia, những cánh đồng đắng cay vì bệnh tật kéo dài Hoàng hôn xấu xí Ngũ cốc đang ngập mình bởi cơn ho hoá chất sặc mùi
Họ chạy chốn không nguyền rủa, không tuyên bố, không hoảng hốt, chỉ đau đớn, chỉ có chuẩn bị
Giữa những "ảo giác đê hèn", một giọng nói vang lên từ thiên nhiên, từ cây cối, mây trời, gió, sao đêm, cánh chim và linh hồn hồ nước Đó chính là tiếng lương tri, tiếng nói trong tâm hồn con người, là nguồn cứu rỗi duy nhất cho con người và thế giới.
Bên cạnh một thế giới dung tục là một thế giới rất đỗi linh thiêng, bí ẩn và kì diệu:
Tôi bay qua những cánh đồng mùa xuân đầy cảm xúc, nơi những ngôi sao đã thức dậy nhưng vẫn chưa thể cất tiếng Trong hành trình ấy, tôi gặp gỡ những chú dơi của bình minh và những tiếng hót của sơn ca trong bóng tối.
Những ngôi mộ tổ tiên hắt sáng gọi tôi về Tôi khép đôi cánh xác xơ trước ngày cúng giỗ Ngắm những dòng sông sáp nến chảy chan hoà
Tổ tiên giơ lên trời xanh chứng minh thư bằng đá
Cổ xưa hoang hoang trên mỗi cánh chuồn chuồn …
Nhiều bài thơ của Nguyễn Quang Thiều mang màu sắc nghi lễ và điều thiêng liêng, thể hiện rõ qua nhan đề như “Tôi khóc những cánh đồng rau khúc”, “Gọi hồn”, “Sám hối”, “Lời cầu nguyện” và “Thánh ca tĩnh lặng” Những nhan đề này không chỉ gợi lên cảm xúc sâu sắc mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm của tác giả đối với cuộc sống và thiên nhiên.
“Lời trăn trối của tương lai”, “Lễ tạ”…
Trong thơ Nguyễn Quang Thiều, từng hành động, cử chỉ và số phận đều được thể hiện qua lăng kính thiêng liêng và nghi lễ Tuy nhiên, sự thiêng liêng này không gắn liền với tôn giáo mà lại gần gũi với con người, tạo nên một không gian tâm linh độc đáo và sâu sắc.
Nghi lễ phát sinh từ đức tin và cái Đẹp, khi chúng ta tìm kiếm điều thiêng liêng, xung quanh ta sẽ tràn ngập sự linh thiêng Sự thiêng liêng hiện diện trong những khoảnh khắc bình dị nhất của cuộc sống, như vẻ đẹp của áng mây, mùa lúa hay khúc nhạc Cuộc sống được tô điểm bằng cái nhìn chủ quan của nhà thơ, từ đó sự thiêng liêng hóa đời sống trở thành bản chất của chính cuộc sống.
Trong bài viết “Chúng ta từng đi qua Thiên đường với đôi mắt mù loà”, Nguyễn Quang Thiều khẳng định rằng Thiên đường không phải là điều huyền bí, mà là “đời sống tinh thần kì diệu” ngay trong thế gian Ông miêu tả cảm xúc khi đi chân trần trên cánh đồng lúa chín, hòa mình vào hương lúa và gió trời, cho rằng đó chính là hình ảnh đích thực của Thiên đường Khi nhận ra vẻ đẹp của thiên nhiên và sự sống, chúng ta thực sự nhận biết được Thiên đường, vì nó hiện hữu mọi nơi, mọi lúc, trừ nơi tối tăm và lú lẫn của con người.
Những gì tôi trình bày trong bài viết này không mang tính chất tôn giáo hay thần học, mà chỉ là những chiêm nghiệm cá nhân của tôi về cuộc sống.
NHỮNG BIỂU TƢỢNG NGHỆ THUẬT ĐẶC SẮC TRONG THƠ NGUYỄN QUANG THIỀU
Những biểu tượng đặc sắc trong thơ Nguyễn Quang Thiều
sở của biểu tượng nguyên sơ - đó là biểu tượng nghệ thuật
Tư duy thơ là sự kết hợp giữa nhân sinh quan, thế giới quan và cảm xúc tinh tế của nghệ sĩ Sự hài hòa giữa cảm xúc và lý tính, cũng như giữa chủ quan và khách quan, tạo nên sự đa dạng trong tư duy của mỗi nhà thơ Mỗi nhà thơ có xu hướng chọn lựa biểu tượng riêng, ảnh hưởng bởi quan niệm nghệ thuật và bối cảnh thời đại Do đó, một biểu tượng có thể mang ý nghĩa khác nhau ở từng nhà thơ, dẫn đến sự thay đổi trong tư duy thơ và biểu tượng được sử dụng.
Biểu tượng là kết quả của quá trình tư duy sáng tạo trong thơ ca, không chỉ mang ý nghĩa mô tả với hình ảnh cảm tính từ hiện thực khách quan, mà còn chứa đựng ý nghĩa tượng trưng sâu sắc Nó thể hiện những tầng cảm xúc phong phú và rõ nét tính dân tộc.
2.2 Những biểu tƣợng đặc sắc trong thơ Nguyễn Quang Thiều
Trong thơ Nguyễn Quang Thiều, các biểu tượng văn hóa dân gian được kế thừa và kết hợp với những huyền thoại nhân loại, thể hiện rõ nét yếu tố folklore của dân tộc Những hình ảnh như con đò, bến nước, bầu trời, mặt biển, và ánh trăng không chỉ mang đậm bản sắc truyền thống mà còn hòa nhập vào dòng chảy văn hóa thế giới hiện đại Đặc biệt, trong quá trình sáng tạo nghệ thuật, Nguyễn Quang Thiều đã khéo léo xây dựng hình ảnh cánh đồng và dòng sông, tạo nên sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng, vừa độc đáo vừa bí ẩn.
Cỏ và trăng - vẻ đẹp nguyên sơ, hoang dại
Trong thơ Nguyễn Quang Thiều, cỏ và trăng là hai biểu tượng song trùng, thể hiện nỗi ám ảnh về thời gian, không gian, kỷ niệm và hạnh phúc Ánh sáng bàng bạc của trăng và màu xanh mênh mang của cỏ hiện diện đầy ắp trong tác phẩm của ông, mang đến vẻ đẹp trinh nguyên gắn liền với ký ức tuổi thơ Cỏ và trăng không chỉ là hình ảnh mà còn là nguồn sống kỳ diệu cho vạn vật.
Trăng từ xa xưa đã trở thành biểu tượng của cái đẹp và sự viên mãn, mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc trong thơ ca Nó gợi nhớ và gợi thương, khiến người tha phương nhớ quê hương và người ưu tư tìm kiếm bạn đồng hành Đối với nhiều nhà thơ, trăng là một ám ảnh suốt đời, trong đó Lý Bạch là một người yêu trăng mãnh liệt Cái chết của ông được lưu truyền như một huyền thoại gắn liền với trăng, khi ông say rượu, nhảy xuống sông Thái Bạch để vớt trăng và đã chết đuối Hậu thế đã dựng một đài tưởng niệm tại nơi đó để ghi nhớ sự kiện bi tráng này.
“Tróc nguyệt đài” (Đài vớt trăng )
Trong thơ Lý Bạch, ánh trăng hiện lên với vẻ đẹp nguyên thủy, phản ánh thực tế vũ trụ chiếu rọi xuống nhân gian Hình ảnh ánh trăng đầu giường khiến người ta ngỡ như mặt đất đang phủ sương, tạo nên cảm giác mơ màng Khi ngẩng đầu nhìn trăng sáng, lòng người lại trào dâng nỗi nhớ quê hương.
Cất chén mời trăng tới Mình với bóng là ba
… Ta hát trăng bồi hồi
Ta múa bóng rối loạn
Trong phong trào Thơ Mới, Hàn Mặc Tử là một nhà thơ nổi bật với ám ảnh về ánh trăng Trăng trong thơ ông mang vẻ đẹp mộng mơ, ảo diệu và đôi khi kỳ bí, như một “linh vật” huyền bí Hàn Mặc Tử dường như cảm nhận được hơi thở và sự chuyển động của ánh trăng, thể hiện qua hình ảnh “nàng trăng”.
Trong văn hóa Việt Nam, hình ảnh "trăng" được thể hiện qua nhiều khía cạnh như "đuổi trăng", "uống với trăng", và "ngủ với trăng" Con người hòa quyện với ánh trăng, từ cành lá đến trang phục, đều mang sắc thái của trăng Ngay cả rượu cũng được ví như "bóng Hằng trong chén ngả nghiêng", tạo nên một không gian thơ mộng và lãng mạn.
- Say trăng, giỡn trăng, ôm ấp trăng
Lúc nhìn trăng nằm sõng soài
- Áo ta rách rưới trời không vá
Mà bốn mùa trăng mặc vải trăng
- Trời hỡi nhờ ai cho khỏi đói Gió trăng có sẵn làm sao ăn Làm sao giết được người trong mộng
- Không gian dày đặc toàn trăng cả Tôi cũng trăng và nàng cũng trăng
Có khi nhà thơ nhìn trăng như một phát hiện mới mà không phải ai cũng thấy được: Ô kìa bóng nguyệt trần truồng lắm
Lộ cái khuôn vàng dưới đáy khe
Cỏ mang vẻ đẹp bình dị, mộc mạc, tạo nên sự gần gũi với con người trong khu vườn thiên nhiên Trong thơ ca, cỏ biểu hiện nhiều ý nghĩa, nhưng chủ yếu thể hiện sự sinh sôi nảy nở và sức sống mãnh liệt, thường gắn liền với mùa xuân Từ thơ của Nguyễn Trãi, Nguyễn Du cho đến các nhà Thơ Mới, cỏ luôn được ca ngợi như biểu tượng của vẻ đẹp giản dị và sức sống tràn đầy.
Cỏ non xanh rợn chân trời Cành lê trắng điểm một vài bông hoa
Cỏ xanh như khói bến xuân tươi Lại có mưa xuân nước vỗ trời Quạnh quẽ đường đồng thưa vắng khách Con đò gối bãi suối ngày ngơi
(Nguyễn Trãi - Bến đò xuân đầu trại) Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời
Bao cô thôn nữ hát bên đồi
Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi
Trong bài thơ “Ẩn dụ đồi tranh”, Nguyễn Lương Vĩ đã tinh tế khắc họa vẻ đẹp hoang sơ của trăng và cỏ, tạo nên một bức tranh thiên nhiên xinh đẹp và hài hòa.
Trăng điền đã réo rắt Vàng cầm một lá thư
Cỏ hoài thai ướt xanh hết đồi mù…
Biểu tượng cỏ trong thơ Nguyễn Quang Thiều mang một vẻ đẹp nguyên sơ tràn trề sức sống:
Tiếng bánh xe trâu lặng lẽ qua đêm Chất đầy hương cỏ lăn về nơi hừng sáng
… Chiếc bánh xe trâu một nửa đã qua đêm Một nửa thùng cỏ tươi còn trong bóng tối
…Những ngọn ban mai mơn mởn rướn mình
Vẻ đẹp của cỏ gắn liền với hình ảnh người phụ nữ, thể hiện sự thuần khiết và tự nhiên Hình ảnh "em" như một biểu tượng của vẻ đẹp ban sơ, trong trắng, với "nụ cười trinh trắng" và "nước mắt trinh trắng" Sự hòa quyện giữa vẻ đẹp của cỏ và người con gái tạo nên một nét đẹp nồng nàn, giản dị và chân thật.
Em đi đôi hài thơm tết bằng cỏ
Em buộc mái tóc dài của mình bằng cỏ
… Chàng không uống sương đêm đọng trên gai cỏ sắc Chàng không ăn hạt cỏ rụng mùa thu
Bởi thế em mất chàng em mất chàng
Bài thơ "Một bài hát tình yêu của làng Chùa" của Nguyễn Quang Thiều thể hiện nỗi lòng của cô gái mất người yêu, đồng thời khắc họa vẻ đẹp tự nhiên và bình dị của cỏ Ánh trăng trong thơ cũng mang vẻ đẹp sống động, lấp lánh với ánh sáng mơ mộng và mờ ảo, tạo nên một không gian đầy cảm xúc.
Ai ném xuống cuối trời một vầng trăng cuối tháng Ôi chiếc lưỡi câu mơ mộng Nửa đời tôi trót cắn câu
Trước vẻ đẹp huyền ảo của ánh trăng, nhà thơ bộc lộ sâu sắc cảm xúc của mình, coi trăng như “chiếc lưỡi câu mơ mộng.” Ông còn ước ao có sáu vầng trăng để trang trí cho chiếc áo của nhân loại, thể hiện khát khao kết nối giữa con người và vẻ đẹp thiên nhiên.
Tôi muốn có sáu vầng trăng, sáu chiếc khuy đồng lấp lánh Để đính vào áo nhân loại màu xanh
(Đêm gần sáng) Ngoài vẻ đẹp vốn có, biểu tượng cỏ và trăng trong thơ Nguyễn Quang
Thiều còn biểu trưng cho không gian kí ức, không gian kỉ niệm:
Lối mòn xưa qua vườn giờ cỏ xoè che kín
Em những ngày không tôi bưng mặt khóc bên thềm
… Và cánh bướm chiều nay chập chờn, chập chờn trên cỏ
Trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, hình ảnh cỏ được thể hiện như dấu tích của kỷ niệm và bóng dáng của người xưa với câu thơ "Cỏ lan mặt đất, rêu phong dấu giày" Đồng thời, cỏ trong thơ Nguyễn Duy lại mang vẻ đẹp yên ả của đồng quê, gắn liền với những kỷ niệm trong sáng của tuổi thơ.
Tuổi thơ tôi bát ngát cánh đồng
Cỏ và lau và hoa hoang cỏ dại
Vỏ ốc trắng những luống cầy phơi ải
Bờ ruộng bùn lấm chấm dấu chân cua…
Nguyễn Quang Thiều coi việc trở về với cỏ và trăng là trở về với thiên nhiên tươi đẹp, nơi lưu giữ những kỷ niệm ngọt ngào, giúp ông quên đi những lo toan của cuộc sống hàng ngày.
Tôi như tan vào đêm cùng cỏ cây, trăng gió Lưỡi tôi chạm không gian vị máu của mình