Lý do nghiên cứu
Trường đại học là trung tâm quan trọng cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ, với sự tham gia của đông đảo sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và giảng viên trong và ngoài nước Vai trò của trường đại học không chỉ là nơi đào tạo mà còn là nguồn tạo ra tài sản trí tuệ, bao gồm các sáng chế và kết quả nghiên cứu, góp phần thúc đẩy hoạt động đổi mới sáng tạo.
Sự phát triển của nền kinh tế tri thức và công nghệ thông tin đang thúc đẩy sự thay đổi nhanh chóng trong xã hội, bao gồm cả hệ thống đại học Vai trò của các trường đại học trên toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ, với xu hướng tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là qua mô hình đại học nghiên cứu Mỗi quốc gia đều có một tỷ lệ nhất định các đại học nghiên cứu chất lượng cao, đóng vai trò quan trọng trong giáo dục đại học và môi trường xã hội toàn cầu Tại Mỹ, trong số hơn 4000 trường đại học và cao đẳng, có hơn 160 trường đại học nghiên cứu; Hàn Quốc có khoảng 200 trường đại học với 120 trường là đại học nghiên cứu; trong khi Ấn Độ có 217 viện đại học và 6759 trường đại học đại cương.
Việt Nam đang phát triển mô hình đại học nghiên cứu với ba nội dung chính là đào tạo, nghiên cứu khoa học (NCKH) và chuyển giao công nghệ Việc có nghiên cứu trong các trường đại học sẽ giúp đổi mới đào tạo và cung cấp kiến thức tiên tiến nhất Nghiên cứu không chỉ nâng cao kỹ năng hợp tác trong các dự án quốc tế mà còn tạo uy tín cho giáo dục Việt Nam trên trường quốc tế Tuy nhiên, hiện nay, các trường đại học ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào hoạt động đào tạo, trong khi nguồn lực cho NCKH và chuyển giao công nghệ còn hạn chế, dẫn đến hoạt động đổi mới gặp nhiều khó khăn Nhà nước đã có những chính sách nhằm thúc đẩy hoạt động đổi mới trong các trường đại học, song vẫn cần giải quyết những thách thức và tận dụng cơ hội để cải thiện chất lượng giáo dục.
Bài luận văn này phân tích thực trạng hoạt động đổi mới tại các trường đại học Việt Nam, nhằm đề xuất những chính sách hiệu quả để thúc đẩy các hoạt động đổi mới sáng tạo trong môi trường giáo dục đại học.
Lịch sử nghiên cứu
2.1 Tình hình nghiên cứu trong nước
Hoạt động đổi mới đã trở thành một khái niệm quen thuộc tại Việt Nam, với nhiều nghiên cứu được thực hiện trong những năm gần đây Tuy nhiên, phần lớn các bài viết tập trung vào đổi mới trong các viện nghiên cứu và doanh nghiệp, ít đề cập đến vai trò của các trường đại học Một số tác giả đã công bố nghiên cứu của mình trên các tạp chí hoặc trong các luận văn thạc sĩ liên quan đến quản lý khoa học và công nghệ, mở ra hướng đi mới cho hoạt động đổi mới trong giáo dục đại học.
Sau đây là một số công trình nghiên cứu về vấn đề đổi mới trong các trường đại học
Bài viết "Hệ thống trường ĐH trong các trường đại học Việt Nam" của tác giả Đào Thanh Trường phân tích các yếu tố trong hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam, nhấn mạnh rằng nhân lực khoa học và công nghệ không phân biệt rõ ràng giữa giảng dạy và nghiên cứu khoa học Tại các trường đại học, nhân lực KH&CN chiếm 46,07% tổng số nhân lực nghiên cứu và triển khai, với Đại học Quốc gia là nơi tập trung nhiều nhất Dù có nguồn nhân lực lớn, đầu tư tài chính cho hoạt động KH&CN trong các trường đại học chỉ đạt 17,83%, chủ yếu từ ngân sách nhà nước Hệ thống trường ĐH bao gồm các trường thành viên, khoa trực thuộc, trung tâm nghiên cứu, dịch vụ, đào tạo và các đơn vị hỗ trợ nghiên cứu và đào tạo.
Tác giả đã phân tích thực trạng và kết quả hoạt động khoa học và công nghệ (KH&CN) tại các trường đại học Mặc dù trong những năm qua, hoạt động KH&CN của các trường đã đạt được những kết quả đáng kể và có sự phát triển, nhưng vẫn còn chậm so với tốc độ phát triển của các trường đại học trên thế giới.
Các trường đại học tại Việt Nam đang thúc đẩy kết nối giữa nghiên cứu và đào tạo nhằm tăng cường hợp tác với viện nghiên cứu và doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực nội sinh mà còn phát triển các mối quan hệ ngoại sinh, đáp ứng yêu cầu hội nhập khoa học và công nghệ quốc tế.
Trong bài viết của tác giả Phan Quốc Nguyên, vấn đề đổi mới trong các trường đại học Việt Nam được phân tích qua sự liên kết giữa trường đại học, doanh nghiệp và Nhà nước Sự đầu tư từ Nhà nước đã giúp các trường đại học hàng đầu phát triển và chuyển giao kết quả nghiên cứu ứng dụng Năng lực nghiên cứu cơ bản của các trường đã được nâng cao và dần đạt chuẩn quốc tế Một khảo sát cho thấy hơn 50% trong số 350 doanh nghiệp tham gia đã có hoạt động đổi mới sáng tạo, nhưng hầu hết chưa nhận được sự hỗ trợ từ các trường đại học Nguyên nhân là do thiếu động lực và cơ chế hợp tác, cùng với sản phẩm khoa học công nghệ còn ít và chất lượng chưa cao Thêm vào đó, năng lực và trang thiết bị của các trường còn hạn chế, thời gian nghiên cứu kéo dài, trong khi doanh nghiệp cần công nghệ nhanh chóng và thiếu cơ quan chuyên trách để kết nối.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các trường đại học, tác giả khuyến nghị cần có quy định cụ thể về quản lý sở hữu trí tuệ (SHTT) và chuyển giao công nghệ (CGCN) Cần xác định rõ chủ sở hữu các công nghệ, sản phẩm và tài sản trí tuệ, đồng thời tăng cường vai trò của bộ phận quản lý SHTT trong việc đăng ký độc quyền công nghệ cho các đơn vị và nhà khoa học Việc đề xuất mức phân chia lợi nhuận cũng cần được thực hiện để khuyến khích tác giả bảo hộ quyền SHTT Các bước đăng ký quyền và hỗ trợ tài chính cần được cụ thể hóa, thúc đẩy mối quan hệ giữa trường đại học và doanh nghiệp Ngoài ra, các trường cần tổ chức hội thảo giới thiệu sản phẩm KHCN, chủ động xây dựng công nghệ nguồn và có chiến lược đưa công nghệ vào thực tiễn Quá trình này cần gắn liền với đào tạo thực tế, đồng thời các nghiên cứu ứng dụng phải được lên kế hoạch trung hạn và dài hạn, ưu tiên về tài lực và vật lực tương xứng với mục tiêu đề ra.
Cuốn sách “Liên kết giữa nghiên cứu và triển khai với đào tạo đại học ở Việt Nam” của tác giả Lê Đình Tiến và Trần Chí Đức phân tích tình hình hệ thống nghiên cứu và triển khai cùng với đào tạo sau đại học tại Việt Nam, tập trung vào các yếu tố như tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, và kết quả hoạt động Tác giả cũng chỉ ra mối liên kết giữa hai hệ thống này và khu vực sản xuất, kinh doanh Qua đó, cuốn sách nêu bật những điểm mạnh và yếu, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm tăng cường nguồn lực tài chính cho các trường đại học, hướng tới phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ nghiên cứu và đào tạo nhân lực khoa học và công nghệ.
Và một số công trình nghiên cứu liên quan tới xây dựng các chính sách thúc đẩy hoạt động đổi mới ở các trường đại học ở Việt Nam
Luận văn "Chính sách triển khai các kết quả nghiên cứu khoa học" đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động NCKH Các yếu tố khách quan bao gồm sự biến động của thị trường, môi trường sống và chính sách địa phương, trong khi yếu tố chủ quan liên quan đến nhận thức không thực tiễn của các nhà nghiên cứu.
Luận văn đề cập đến các xu hướng phát triển trong việc triển khai hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) vào thực tiễn, bao gồm việc thực nghiệm trong phòng thí nghiệm, thử nghiệm sản xuất tại các vườn thực nghiệm, và đánh giá kết quả nghiên cứu thông qua các hội nghị, hội thảo khoa học cũng như từ Hội đồng khoa học.
Để nâng cao việc triển khai kết quả nghiên cứu khoa học tại trường Đại học Nông lâm TP HCM, cần thực hiện một số giải pháp quan trọng Đầu tiên, tăng cường chính sách khuyến khích nghiên cứu khoa học cho cán bộ giảng dạy và đầu tư tài chính cho các hoạt động nghiên cứu Thứ hai, thiết lập mối quan hệ chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu và đơn vị quản lý, đồng thời thúc đẩy hợp tác nghiên cứu giữa các ngành trong trường, giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và các đối tác quốc tế Thứ ba, cải thiện kênh thông tin giữa sản xuất và nghiên cứu, xác định các chủ đề nghiên cứu phù hợp với nhu cầu thực tiễn và cải cách thủ tục hành chính thông qua điện tử hóa công tác quản lý Cuối cùng, thành lập ngân hàng ý tưởng để hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong việc phát triển các đề tài nghiên cứu.
Luận văn của Đỗ Văn Thắng về "Biện pháp đảm bảo thực hiện chức năng nghiên cứu khoa học của Trường ĐHKHXH&NV- ĐHQG TP HCM" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) trong các trường đại học, không chỉ để thực hiện chức năng nhiệm vụ mà còn để phát huy tiềm lực và khẳng định vị thế trong bối cảnh nền kinh tế tri thức Hoạt động NCKH cần được kết hợp chặt chẽ với chức năng đào tạo, giúp nâng cao chất lượng giảng viên và đảm bảo phương châm "Học đi đôi với hành" Để thực hiện hiệu quả chức năng NCKH, luận văn đề xuất các giải pháp như tôn vinh các nhà khoa học, bảo vệ quyền tác giả và sở hữu trí tuệ, tăng cường đầu tư kinh phí cho NCKH, và tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên tham gia nghiên cứu Việc thanh toán kinh phí nghiên cứu cần dựa trên quy mô và giá trị thực tiễn của đề tài, đồng thời phát triển quỹ rủi ro trong NCKH để hỗ trợ các công trình nghiên cứu có tính chất rủi ro.
Tác giả Trần Văn Dũng trong luận văn “Điều kiện hình thành doanh nghiệp SPIN-CEE trong các trường Đại học ở Việt Nam” nhấn mạnh tầm quan trọng của doanh nghiệp spin-off tại các trường đại học Sự kết hợp chặt chẽ giữa đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ với sản xuất giúp nhanh chóng tạo ra sản phẩm có giá trị cao, phục vụ cho xã hội, đồng thời giảm thiểu chi phí trung gian và mang lại lợi nhuận cao cho nền kinh tế.
Luận văn đã phân tích kinh nghiệm quốc tế và định hướng phát triển KH&CN tại Việt Nam, kết luận rằng việc hình thành và phát triển doanh nghiệp spin-off trong các trường đại học là một chủ trương đúng đắn Tuy nhiên, hiện nay mô hình doanh nghiệp spin-off thực sự còn rất hiếm gặp ở Việt Nam.
Trong nghiên cứu này, tác giả kết luận rằng công ty TNHH KHTN vẫn chưa phải là doanh nghiệp spin-off do chưa hoạt động độc lập và thiếu cơ chế đầu tư vốn riêng Để trở thành doanh nghiệp spin-off, Trường ĐH KHTN và công ty cần xác định một định hướng mới, khuyến khích các nhà khoa học hoạt động độc lập và không phụ thuộc vào trường Đồng thời, cần tập trung vào phát triển công nghệ cao, xúc tiến bản quyền và thu hút nguồn vốn đầu tư, đặc biệt là vốn đầu tư mạo hiểm, hoặc chuyển đổi mô hình doanh nghiệp sang hình thức cổ phần.
Luận văn đề xuất rằng nhà nước cần xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp để hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp khai thác công nghệ cao và mới Đồng thời, cần thiết lập hệ thống hạ tầng công nghiệp cho các ngành phụ trợ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp Điều này sẽ tạo tiền đề quan trọng cho quá trình spin-off và khuyến khích sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp trong tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xây dựng nội dung chính sách nhằm thúc đẩy hoạt động đổi mới tại các trường đại học ở Việt Nam, theo định hướng đại học nghiên cứu Để đạt được mục tiêu này, luận văn sẽ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể nhằm phát triển và cải thiện môi trường học thuật và nghiên cứu trong các cơ sở giáo dục đại học.
Hệ thống lý thuyết về chính sách thúc đẩy hoạt động đổi mới đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đào tạo đại học tại Việt Nam Chính sách này không chỉ định hướng cho các trường đại học mà còn khuyến khích hoạt động nghiên cứu, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và tạo ra môi trường đổi mới sáng tạo Việc tập trung vào phát triển các chương trình đào tạo nghiên cứu sẽ giúp các trường đại học Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
Tìm hiểu thực trạng chính sách hoạt động đổi mới trong các trường đại học
Nghiên cứu thực trạng chính sách đổi mới tại các trường đại học và viện nghiên cứu thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, nhằm đánh giá hiệu quả và tác động của các hoạt động đổi mới này.
Xây dựng chính sách để tăng cường nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật và nhân lực khoa học công nghệ là điều cần thiết cho hoạt động đổi mới trong các trường đại học, đặc biệt là Đại học Quốc gia Điều này bao gồm việc thúc đẩy hợp tác trong và ngoài nước, cũng như thương mại hóa kết quả nghiên cứu theo định hướng đại học nghiên cứu.
Mẫu khảo sát
Các chính sách thúc đẩy hoạt động đổi mới
Những hoạt động đổi mới ở các trường đại học ở Việt Nam
Mối quan hệ của các trường đại học, viện nghiên cứu và các doanh nghiệp trong hoạt động đổi mới
Hội nhập khoa học và công nghệ quốc tế yêu cầu các trường đại học ở Việt Nam cần thúc đẩy hoạt động đổi mới, hướng tới mô hình đại học nghiên cứu Việc này không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn góp phần phát triển bền vững nền tảng khoa học và công nghệ của đất nước.
Đại học Quốc gia Hà Nội bao gồm nhiều trường thành viên nổi bật như Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Công nghệ, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Kinh tế, Đại học Giáo dục và Đại học Việt Nhật Ngoài ra, các đơn vị nghiên cứu quan trọng như Viện Công nghệ Thông tin và Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học cũng thuộc hệ thống này, đóng góp vào sự phát triển giáo dục và nghiên cứu khoa học tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thúc đẩy hoạt động đổi mới trong các trường đại học ở Việt Nam theo định hướng đại học nghiên cứu, chính sách cần được xây dựng với sự chú trọng vào việc tăng cường đầu tư cho nghiên cứu, khuyến khích hợp tác giữa các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp, cũng như tạo ra môi trường thuận lợi cho giảng viên và sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu Bên cạnh đó, cần thiết lập các cơ chế đánh giá và công nhận thành tích nghiên cứu, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và ứng dụng công nghệ mới trong giảng dạy và học tập.
Giả thuyết nghiên cứu
Xây dựng chính sách phải dựa trên triết lý trả quyền tự chủ cho hoạt động đổi mới trong các trường đại học
Quyền tự chủ trong các hoạt động đổi mới bao gồm tự chủ về tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, nhân lực khoa học công nghệ, và hợp tác trong và ngoài nước Điều này cũng bao gồm việc công bố các công trình nghiên cứu và thương mại hóa kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy hoạt động đổi mới.
Phương pháp chứng minh giả thuyết
Phương pháp nghiên cứu tài liệu bao gồm việc thống kê và tổng hợp các tài liệu có sẵn, đồng thời sử dụng kết quả nghiên cứu từ những công trình đã được công bố liên quan đến đề tài của luận văn.
Phương pháp phỏng vấn sâu sẽ được áp dụng để thu thập ý kiến từ các cán bộ lãnh đạo, giảng viên và cán bộ nghiên cứu khoa học tại các trường đại học tham gia vào hoạt động đổi mới Những ý kiến này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình và hiệu quả của các hoạt động đổi mới trong giáo dục đại học.
- Kích thước mẫu khảo sát: Khoảng 20 mẫu (Chủ yếu khảo sát tại các trường đại học thành viên của ĐHQGHN, trung bình mỗi trường 3 mẫu)
Khi chọn mẫu cho nghiên cứu tại các trường đại học, cần chú trọng đến các cán bộ lãnh đạo, cán bộ giảng dạy và cán bộ nghiên cứu khoa học Những cá nhân này không chỉ tham gia vào công tác quản lý mà còn đảm nhận vai trò giảng dạy và nghiên cứu, tạo nên sự kết hợp đa dạng trong hoạt động giáo dục và phát triển khoa học.
- Hình thức phỏng vấn: Phỏng vấn gặp mặt trực tiếp hoặc qua điện thoại
Nội dung nghiên cứu
1) Các luận cứ lý thuyết, tức cơ sở lý luận của đề tài
Hệ khái niệm công cụ:
Cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm
Kết quả nghiên cứu khoa học
2) Các luận cứ thực tế
Những chính sách nhà nước về quản lý hoạt động đổi mới
Các văn bản luật chuyên ngành có liên quan tới hoạt động đổi mới
Các chương trình thúc đẩy đổi mới trong các trường đại học ở Việt Nam, đặc biệt tại ĐHQGHN, đang được đánh giá để xác định thực trạng hoạt động đổi mới Từ đó, cần hình thành các chính sách hỗ trợ đổi mới dựa trên triết lý tự chủ cho các trường đại học nghiên cứu, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu.
Tự chủ trong chính sách nhân lực khoa học và công nghệ
Chính sách tài chính cho hoạt động đổi mới
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật, trang thiết bị, phòng thí nghiệm
Những kết quả nghiên cứu được thương mại hóa
Hoạt động chuyển giao công nghệ trong các trường đại học
Kết cấu luận văn
1 Lý do chọn đề tài
2 Tổng quan tình hình nghiên cứu
9 Kết cấu của Luận văn
CƠ SỞ LÝ LUẬN XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH THÚC ĐẨY HOẠT ĐỘNG ĐỔI MỚI TRONG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐẠI HỌC NGHIÊN CỨU
Khái niệm đổi mới
Theo Cocia (2005), có hơn 60 định nghĩa về đổi mới từ góc nhìn của các nhà quản lý, công nghệ và thương mại Mặc dù các định nghĩa này đa dạng, nhưng điểm chung của chúng là nhấn mạnh sự "sáng tạo" và "tính mới" trong khái niệm đổi mới.
“sáng tạo” và “tính mới” sẽ là một thước đo quan trọng cho việc phân loại
"Đổi mới" ở Việt Nam là một chương trình cải cách kinh tế và xã hội do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng vào thập niên 1980, chính thức được thực hiện từ Đại hội đại biểu Đảng Cộng sản Việt Nam lần VI năm 1986 Trong các nghiên cứu tiếng Anh, công cuộc "Đổi mới" thường được gọi là "Renovation" hoặc "Reform", khác biệt với khái niệm "innovation" Từ "đổi mới" có nguồn gốc từ "nova" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "mới", thể hiện sự khởi đầu cho những giải pháp mới.
Theo Westland (2002), đổi mới (Innovation) được định nghĩa là sự kết hợp giữa phát minh (Invention) và thương mại hóa (Commercialization) Đây là cách hiểu phổ biến nhất về "kinh doanh đổi mới" Định nghĩa này nhấn mạnh rằng một đổi mới phải xuất phát từ một phát minh và cần được thương mại hóa để tạo ra lợi nhuận cho người thực hiện Các sáng chế mới, dù có tính đột phá, cũng cần được đưa vào thị trường để phát huy giá trị kinh tế.
1 Xem https://en.wikipedia.org/wiki/Doi_Moi
2 Xem https://en.wikipedia.org/wiki/Meiji_Restoration tới mức nào đi chăng nữa mà không thể thương mại hoá thì vẫn chỉ là invention mà thôi
World Bank (2007) đã nêu ra sự khác nhau cơ bản giữa “phát minh sáng chế” và “đổi mới” nhƣ sau:
Đổi mới là những sáng tạo có giá trị xã hội và kinh tế, thường là sự kết hợp mới từ các yếu tố hiện có, mặc dù cũng có thể là cái hoàn toàn mới Trong khi đó, phát minh sáng chế đề cập đến công nghệ hoàn toàn mới.
Đổi mới có thể được hiểu là sự cải tiến đột phá hoặc gián đoạn, nhưng thường là kết quả của những cải tiến nhỏ tích lũy theo thời gian Ngược lại, phát minh sáng chế là những sáng tạo mang tính đột phá và khác biệt rõ rệt.
“sáng tạo đột phá”, do các nhà nghiên cứu trình độ cao đƣa ra
Đổi mới có thể bao gồm nhiều khía cạnh như đổi mới công nghệ, quản lý, thể chế và chính sách Thực tế cho thấy, "đổi mới" thường được hiểu như một chỉnh thể, kết hợp giữa các yếu tố công nghệ, thể chế và những thay đổi khác để tạo ra sự phát triển toàn diện.
"Đổi mới" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ việc khắc phục các vấn đề trong sản xuất của doanh nghiệp đến việc cập nhật công nghệ hiện có Điều này không chỉ giúp giải quyết các thách thức cạnh tranh mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn trong nước và yêu cầu về mặt y tế.
“Đổi mới” đƣợc hiểu là “quá trình của chuỗi các hoạt động tổ chức và sáng tạo mang lại giá trị bền vững”[9]
Trong luận văn này, khái niệm “đổi mới” được định nghĩa là sự kết hợp giữa các hoạt động mới mẻ và sáng tạo, nhằm mục tiêu tạo ra giá trị xã hội và kinh tế.
Khái niệm chính sách
Khái niệm “chính sách” đƣợc xem xét ở nhiều cách tiếp cận khác nhau
Theo quan điểm xã hội học, chính sách được hiểu là một tập hợp các biện pháp nhằm đạt được mục tiêu xã hội cụ thể Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này thường dẫn đến sự bất bình đẳng trong xã hội, khi có những nhóm được hưởng lợi, trong khi những nhóm khác lại không được ưu đãi hoặc thậm chí bị thiệt thòi.
Theo quan điểm chính trị học, chính sách được hiểu là một tập hợp các biện pháp do một chủ thể quyền lực đề ra nhằm hướng dẫn xã hội thực hiện các mục tiêu chính trị của mình.
Theo lý thuyết trò chơi, chính sách là sự lựa chọn giữa các phương án chơi trong bối cảnh cạnh tranh Việc lựa chọn hoạt động tốt nhất không phải là tuyệt đối mà chỉ mang tính tương đối, tức là các nhà hoạch định chính sách cần chọn phương án tối ưu trong số những lựa chọn mà họ biết Để xây dựng chính sách hiệu quả, cần áp dụng lý thuyết phân tích hệ thống, lý thuyết lựa chọn tối ưu và nhiều công cụ toán học khác nhằm xác định phương án tốt nhất.
Tiếp cận hệ thống và chính sách vận hành có tác động lớn đến xã hội, bao gồm chủ thể chính sách và đối tượng chính sách Sự tác động từ chủ thể dẫn đến phản ứng xã hội, đồng thời tạo ra sự tương tác giữa chính sách và các yếu tố "nhiễu" từ môi trường xã hội.
Mỗi chính sách không chỉ là công cụ tái đồng hóa hệ thống mà còn tạo ra yếu tố mất đồng bộ mới trong hệ thống.
Chính sách được định nghĩa là tập hợp các biện pháp được thể chế hóa, do một chủ thể quyền lực hoặc quản lý đưa ra, nhằm tạo ưu đãi cho một hoặc một số nhóm xã hội Điều này kích thích động cơ hoạt động của họ và định hướng hành động để thực hiện mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển của hệ thống xã hội.
Khái niệm đại học nghiên cứu
Theo GS TSKH Trương Quang Học, đại học nghiên cứu (ĐHNC) có những đặc trưng nổi bật như quy mô lớn và tính liên ngành cao, với hàng trăm mã ngành và chương trình đào tạo Ví dụ, ĐH California, Mỹ có gần 600 chương trình ở cả ba bậc học, trong khi ĐH Thanh Hoa, Trung Quốc cung cấp hơn 100 chương trình đại học và hàng trăm chương trình thạc sĩ, tiến sĩ Đội ngũ cán bộ tại ĐHNC chủ yếu tập trung vào nghiên cứu khoa học (NCKH) và giảng dạy, với chất lượng cao và quyền tự chủ lớn trong hoạt động NCKH Kinh phí cho NCKH chủ yếu đến từ nguồn bên ngoài, chiếm hơn 50% tổng thu của trường, cùng với cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đầy đủ Số lượng sinh viên sau đại học, đặc biệt là nghiên cứu sinh, chiếm hơn 50% và là lực lượng nghiên cứu quan trọng ĐHNC thực hiện ba chức năng chính: đào tạo, NCKH và phục vụ xã hội, với sự kết hợp chặt chẽ giữa các chức năng này là xu hướng phát triển giáo dục đại học toàn cầu Các trường đại học không chỉ là trung tâm đào tạo mà còn là nơi sản xuất, sử dụng, phân phối tri thức và chuyển giao công nghệ NCKH và phục vụ xã hội vừa là phương tiện vừa là mục đích, đóng vai trò quyết định đến chất lượng đào tạo, do đó, liên kết với doanh nghiệp và sản xuất theo mô hình Nhà nước – ĐH – Cộng đồng – Doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng.
Theo tiêu chí của ĐHQGHN, ĐHNC được xác định bởi 4 giá trị cốt lõi: phát minh và khám phá, sáng tạo và khởi nghiệp, chất lượng đỉnh cao, cùng với mô hình mở nhằm giải phóng mọi nguồn lực ĐHNC còn có 6 đặc trưng cơ bản, bao gồm quy mô đa ngành, đa lĩnh vực; sự tích hợp giữa đào tạo và nghiên cứu ở tất cả các bậc đại học; trọng tâm vào đào tạo sau đại học; giảng viên là các nhà khoa học; nghiên cứu chất lượng cao; và lãnh đạo hiệu quả.
Các tiêu chí đánh giá trường Đại học Ngoại ngữ thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội bao gồm: thành tích nghiên cứu khoa học và chuyển giao tri thức, chất lượng đào tạo, mức độ quốc tế hóa, cùng với cơ sở hạ tầng phục vụ cho đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Đại học nghiên cứu là những cơ sở giáo dục đại học có tính tự chủ cao, chịu trách nhiệm về đào tạo, nghiên cứu khoa học (NCKH) và phục vụ xã hội Những trường này thường có quy mô lớn, tính liên ngành cao, cùng với khả năng về nhân lực, tài chính và cơ sở vật chất, đảm bảo cho hoạt động NCKH và đào tạo chất lượng cao.
Khái niệm tự chủ, tự chịu trách nhiệm
Khái niệm ĐHNC gắn liền với tính tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong khoa học và giáo dục Các trường ĐHNC có mức độ tự chủ cao, cho phép họ quyết định hầu hết các hoạt động của nhà trường.
Tự chủ là khả năng ra quyết định độc lập và đáng tin cậy, đi kèm với trách nhiệm giải trình rõ ràng Nó không chỉ đơn thuần là việc phân chia quyền lực mà còn liên quan đến việc chịu trách nhiệm về các mục tiêu và sứ mệnh của tổ chức Để đo lường mức độ tự chịu trách nhiệm, cần có sự kết hợp giữa các bộ phận tự kiểm soát nội bộ và các cơ quan kiểm tra bên ngoài.
Các hình thức chịu trách nhiệm giải trình bao gồm trách nhiệm của cá nhân đối với cấp quản lý trực tiếp, trách nhiệm giải trình nội bộ trong tổ chức, trách nhiệm của tổ chức đối với các bên bên ngoài, và trách nhiệm giải trình của các tổ chức đối với hệ thống quản lý.
Tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong tổ chức KH&CN ở các nước phát triển thể hiện qua quyền quyết định toàn diện về các hoạt động của mình Tổ chức KH&CN có khả năng xác định phương hướng phát triển khoa học, trong khi các nhà khoa học trong tổ chức tự chủ động trong nghiên cứu Cộng đồng khoa học hoạt động theo phương thức dân chủ, thống nhất hướng nghiên cứu chung Vai trò của nhà nước chủ yếu là hỗ trợ và điều chỉnh hoạt động của tổ chức theo quy định pháp luật.
Tự chủ trong việc tìm kiếm nguồn lực là yếu tố quan trọng cho hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) và các hoạt động chung của tổ chức KH&CN Tổ chức này sẽ chủ động tìm kiếm nguồn tài trợ từ các tổ chức nước ngoài, doanh nghiệp, địa phương, cũng như các bộ, ngành liên quan.
Để các tổ chức KH&CN phát huy tính tự chủ, nhà nước cần cải cách hành chính nhằm giảm bớt thủ tục rườm rà Đồng thời, các quy định về thanh quyết toán cũng cần được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của nghiên cứu khoa học, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà khoa học và tổ chức KH&CN hoạt động hiệu quả hơn.
Tự chủ trong tổ chức KH&CN cho phép các tổ chức này có quyền chuyển đổi cấu trúc tổ chức của mình Bên cạnh chức năng nghiên cứu và triển khai, các tổ chức KH&CN có đủ năng lực để thực hiện cả chức năng đào tạo Do đó, việc chuyển đổi tổ chức là cần thiết nhằm đáp ứng các chức năng mới trong bối cảnh hiện nay.
Tổ chức KH&CN có quyền tự chủ trong việc xác định tiêu chí đánh giá kết quả và hiệu quả hoạt động khoa học Quy trình đánh giá có thể được thực hiện nội bộ hoặc từ bên ngoài, tuy nhiên, quyết định cuối cùng thuộc về tổ chức KH&CN.
Tự chủ và tự chịu trách nhiệm tại các trường đại học non trẻ (ĐHNC) được hiểu là quyền quyết định mọi hoạt động trong phạm vi của trường, đồng thời phải chịu trách nhiệm giải trình trước các bộ phận quản lý nội bộ, cơ quan quản lý nhà nước và xã hội.
Khái niệm kết quả nghiên cứu khoa học
NCKH là hoạt động nghiên cứu nhằm khám phá, điều tra và thử nghiệm, dựa trên các dữ liệu và tài liệu thu thập được từ các thí nghiệm Mục tiêu của NCKH là phát hiện những điều mới về bản chất sự vật, thế giới tự nhiên và xã hội, đồng thời sáng tạo ra các phương pháp và công nghệ tiên tiến hơn Để tham gia vào NCKH, con người cần có kiến thức vững chắc trong lĩnh vực nghiên cứu và rèn luyện kỹ năng làm việc tự lực từ khi còn học ở trường.
KQNCKH là những tri thức khoa học quan trọng, nhưng chúng không thể hiện ra một cách độc lập Để thể hiện được, tri thức khoa học cần thông qua các vật mang tri thức, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và lưu giữ thông tin.
Vật mang vật lý: bài báo khoa học, báo cáo khoa học; sản phẩm mẫu thu đƣợc sau quá trình thực nghiệm…
Vật mang công nghệ: mẫu vật liệu mới; mẫu sản phẩm mới; mẫu công cụ, máy móc, phương tiện mới; mẫu của một nguyên lý công nghệ mới…
Vật mang xã hội có thể là cá nhân như một chuyên gia hay thợ tay nghề cao, hoặc cũng có thể là nhóm thợ chuyên môn và các chuyên gia hợp tác với nhau.
Dù ở bất kỳ hình thức nào, vật mang trong thống kê NCKH đều được coi là kết quả nghiên cứu đã đạt được.
Kết quả nghiên cứu khoa học (KQNCKH) trong luận văn được định nghĩa là những sản phẩm thu được từ quá trình nghiên cứu KQNCKH có thể bao gồm bài báo khoa học, báo cáo khoa học, sản phẩm mẫu từ thực nghiệm, mô hình tổ chức và quản lý, phương pháp giảng dạy, hoặc các giải pháp xã hội.
Thương mại hoá sản phẩm/công nghệ
Sự thương mại hóa nghiên cứu là một chủ đề quan trọng được các học giả và doanh nghiệp quan tâm Các viện nghiên cứu lớn thường thiết lập các văn phòng nhằm hỗ trợ các nhà khoa học trong việc chuyển giao và đưa các nghiên cứu của họ vào thị trường.
Thương mại hóa một ý tưởng khoa học đột phá không chỉ đơn thuần là việc đưa sản phẩm ra thị trường mà còn là quá trình phức tạp hơn nhiều Thách thức lớn nhất nằm ở việc xây dựng một thị trường mới cho sản phẩm, thay vì chỉ thiết kế sản phẩm phù hợp với thị trường đã có.
Có rất nhiều con đường cho việc thương mại hóa kết quả NCKH Đó là
Doanh nghiệp có thể bán đứt bản quyền hoặc thu tiền bản quyền dựa trên mức tiêu thụ, đồng thời tự đầu tư và phát triển nội bộ Họ hợp tác chặt chẽ với các trường đại học lớn, như công viên khoa học, để chia sẻ nguồn nhân lực Tuy nhiên, việc khai thác giá trị tiềm năng từ tài sản trí tuệ gặp nhiều thách thức, bao gồm phát triển mà không làm sai lệch ý tưởng ban đầu và vẫn tạo ra giá trị Quá trình thương mại hóa kết quả khoa học tương tự như bất kỳ quy trình thương mại nào khác, bao gồm nghệ thuật, khoa học, cảm hứng và nỗ lực Mặc dù có nhiều phương pháp để chuyển từ phòng thí nghiệm đến thị trường, không có một công thức bí mật nào đảm bảo thành công trong việc này.
Thương mại hóa sản phẩm/công nghệ là quá trình chuyển đổi ý tưởng nghiên cứu thành sản phẩm cụ thể có mặt trên thị trường Quá trình này thường đối mặt với nhiều khó khăn do các yếu tố khách quan và chủ quan, trong đó thị trường công nghệ đóng vai trò quyết định.
Tác động của quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm vào hoạt động đổi mới
đổi mới trong các trường đại học
Luận văn này phân tích tác động của quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm đến hoạt động đổi mới trong các trường đại học Quyền tự chủ được xem là điều kiện tiên quyết giúp các trường đại học thực hiện hiệu quả các hoạt động của mình, bao gồm cả đổi mới Sự tự chủ ảnh hưởng đến hoạt động đổi mới qua nhiều lý do, từ việc tăng cường tính linh hoạt trong quản lý đến khả năng thích ứng nhanh với các xu hướng giáo dục mới.
Tự chủ trong các hoạt động như tổ chức, nhân sự, chính sách và hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt giúp trường đại học đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Tự chủ là phát huy cao nhất nội lực và cơ chế, các nguồn lực để phát triển nhà trường
- Các trường được tự chủ sẽ tăng tính cạnh tranh giữa các trường, tạo điều kiện đa dạng hoá hoạt động giáo dục
- Xu thế trên thế giới Yếu tố tự chủ mang lại thành công cho những trường đại học trên thế giới, điều này chưa hề có ngoại lệ.
Thực trạng hoạt động đổi mới trong các trường đại học ở Việt Nam
1 Thực trạng hoạt động đổi mới trong các trường đại học theo định hướng đại học nghiên cứu
Thực trạng hoạt động đổi mới trong Đại học Quốc gia Hà Nội
3 Đánh giá thực trạng hoạt động đổi mới ở Đại học Quốc gia Hà Nội CHƯƠNG 3 HÌNH THÀNH CÁC THIẾT CHẾ THÚC ĐẨY HOẠT ĐỘNG ĐỔI MỚI TRONG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐẠI HỌC NGHIÊN CỨU (NGHIÊN CỨU TRƯỜNG HỢP ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI)
1 Triết lý chính sách trả quyền tự chủ cho hoạt động đổi mới của các trường đại học theo định hướng đại học nghiên cứu
2 Tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học
3 Các động lực thúc đẩy của chính sách dựa trên triết lý thực trả quyền tự chủ cho hoạt động đổi mới các trường đại học
- Tự chủ về tổ chức
- Tự chủ về tài chính
- Tự chủ về quản lý nhân lực
- Tự chủ về hướng nghiên cứu, các kết quả nghiên cứu khoa học
- Tự chủ về thông tin Khoa học và Công nghệ và hợp tác quốc tế
KẾT LUẬN VÀ KHUYỀN NGHỊ
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH THÚC ĐẨY HOẠT ĐỘNG ĐỔI MỚI TRONG CÁC TRƯỜNG ĐẠI
HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐẠI HỌC NGHIÊN CỨU
Theo thống kê của Cocia (2005), có hơn 60 định nghĩa về đổi mới từ các nhà quản lý, công nghệ và thương mại Tuy nhiên, tất cả các khái niệm này đều nhấn mạnh vào tính "sáng tạo" và "tính mới" trong quá trình đổi mới.
“sáng tạo” và “tính mới” sẽ là một thước đo quan trọng cho việc phân loại
Chương trình "Đổi mới" tại Việt Nam, theo Wikipedia, là một chính sách cải cách kinh tế và xã hội do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng vào thập niên 1980, chính thức thực hiện từ Đại hội VI năm 1986 Thuật ngữ "Đổi mới" trong các nghiên cứu tiếng Anh thường được gọi là "Renovation" hoặc "Reform", khác với "innovation" Từ "đổi mới" có nguồn gốc từ "nova" trong tiếng Latin, mang nghĩa "mới", thường được hiểu là sự khởi đầu cho những giải pháp hoặc sự việc mới.
Theo Westland (2002), đổi mới (Innovation) được định nghĩa là sự kết hợp giữa phát minh (Invention) và thương mại hóa (Commercialization) Đây là cách hiểu phổ biến nhất về "kinh doanh đổi mới" Định nghĩa này nhấn mạnh rằng một điều được gọi là đổi mới phải xuất phát từ một phát minh và phải được thương mại hóa để tạo ra lợi nhuận cho người thực hiện thương mại hóa Những sáng chế mới, dù có tính đột phá, vẫn cần phải trải qua quá trình này để trở thành đổi mới thực sự.
1 Xem https://en.wikipedia.org/wiki/Doi_Moi
2 Xem https://en.wikipedia.org/wiki/Meiji_Restoration tới mức nào đi chăng nữa mà không thể thương mại hoá thì vẫn chỉ là invention mà thôi
World Bank (2007) đã nêu ra sự khác nhau cơ bản giữa “phát minh sáng chế” và “đổi mới” nhƣ sau:
Đổi mới là sự sáng tạo mang lại giá trị xã hội và kinh tế, thường là những sự kết hợp mới từ các yếu tố đã có sẵn, trong khi phát minh sáng chế đề cập đến công nghệ hoàn toàn mới.
Đổi mới thường được hiểu là sự tích lũy của những đổi mới nhỏ trong quá trình phát triển, bao gồm cả đổi mới đột phá và đổi mới gián đoạn Trong khi đó, phát minh sáng chế lại đại diện cho những ý tưởng hoàn toàn mới và độc đáo.
“sáng tạo đột phá”, do các nhà nghiên cứu trình độ cao đƣa ra
Đổi mới bao gồm nhiều khía cạnh như đổi mới công nghệ, quản lý, thể chế và chính sách Thực tế, khái niệm "đổi mới" thường được hiểu như một chỉnh thể, kết hợp giữa các yếu tố công nghệ, thể chế và những thay đổi khác nhau.
"Đổi mới" được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm việc khắc phục các vấn đề khó khăn trong sản xuất của doanh nghiệp, cải tiến công nghệ hiện tại, đối phó với cạnh tranh, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn trong nước, cũng như yêu cầu về mặt y tế.
“Đổi mới” đƣợc hiểu là “quá trình của chuỗi các hoạt động tổ chức và sáng tạo mang lại giá trị bền vững”[9]
Trong luận văn này, khái niệm "đổi mới" được định nghĩa là sự kết hợp giữa các hoạt động mới mẻ và sáng tạo, nhằm mục tiêu tạo ra giá trị xã hội và kinh tế.
Khái niệm “chính sách” đƣợc xem xét ở nhiều cách tiếp cận khác nhau
Theo quan điểm xã hội học, chính sách được định nghĩa là tập hợp các biện pháp nhằm đạt được một mục tiêu xã hội cụ thể Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách thường dẫn đến sự bất bình đẳng xã hội, khi có nhóm được hưởng lợi, nhóm không được ưu đãi và nhóm phải gánh chịu thiệt thòi.
Theo quan điểm chính trị học, chính sách được hiểu là tập hợp các biện pháp mà một chủ thể quyền lực áp dụng nhằm hướng dẫn xã hội thực hiện các mục tiêu chính trị của mình.
Theo lý thuyết trò chơi, chính sách được hiểu là sự lựa chọn giữa các phương án chơi trong bối cảnh cạnh tranh Việc lựa chọn hoạt động tối ưu không phải là tuyệt đối mà chỉ mang tính tương đối, nghĩa là các nhà hoạch định chính sách phải xác định phương án tốt nhất trong số các lựa chọn mà họ có Để xây dựng chính sách hiệu quả, cần áp dụng lý thuyết phân tích hệ thống, lý thuyết lựa chọn tối ưu và nhiều công cụ toán học khác nhằm đưa ra quyết định chính xác nhất.
Hệ thống chính sách vận hành theo quy luật của một hệ thống, bao gồm chủ thể chính sách và đối tượng chính sách Sự tác động từ chủ thể chính sách dẫn đến phản ứng xã hội và tương tác giữa chính sách với các yếu tố "nhiễu" từ môi trường xã hội.
Mỗi chính sách không chỉ là công cụ tái đồng hóa hệ thống mà còn tạo ra yếu tố mất đồng bộ mới trong hệ thống đó.
Chính sách được định nghĩa là một tập hợp các biện pháp được thể chế hóa, do một chủ thể quyền lực hoặc quản lý ban hành Mục tiêu của chính sách là tạo ra sự ưu đãi cho một hoặc một số nhóm xã hội, kích thích động cơ hoạt động của họ, và định hướng hành động nhằm đạt được các mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển của hệ thống xã hội.
3 Khái niệm đại học nghiên cứu