Mục đích nghiên cứu
Chúng tôi nghiên cứu trình độ phát triển tư duy trực quan - hình tượng của trẻ em 6 tuổi trước khi vào lớp 1, nhằm đưa ra những khuyến nghị cho việc giáo dục tại trường mẫu giáo và lớp 1, từ đó giúp phát triển tư duy của trẻ một cách hiệu quả hơn.
Khách thể nghiên cứu
- 150 trẻ em đang chuẩn bị bước vào lớp 1 ở quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
- 150 phụ huynh của trẻ và một số cô giáo dạy trẻ.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu các văn bản tài liệu có liên quan đến đề tài, từ đó xây dựng cơ sở lý luận của đề tài và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng trình độ tư duy trực quan - hình tượng của trẻ 6 tuổi đang chuẩn bị bước vào lớp 1
Phân tích các nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sự phát triển tư duy trực quan - hình tượng ở trẻ em, đồng thời đề xuất những kiến nghị và giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng tư duy của trẻ trong độ tuổi này.
Giả thuyết nghiên cứu
Trình độ phát triển tư duy trực quan - hình tượng của trẻ em 6 tuổi chuẩn bị vào lớp 1 thường không đồng đều do nhiều nguyên nhân khác nhau Để có biện pháp hiệu quả trong việc phát triển tư duy của trẻ, cần hiểu rõ thực trạng và các nguyên nhân này.
Phương pháp nghiên cứu
8.1 Phương pháp nghiên cứu các văn bản, tài liệu
Phương pháp này được sử dụng nhằm:
+ Tìm hiểu lịch sử vấn đề nghiên cứu;
+ Xây dựng cơ sở lý luận; xác định các phương pháp nghiên cứu;
Phương pháp quan sát có ghi biên bản được sử dụng để tìm hiểu hành vi của trẻ khi làm các bài tập trắc nghiệm
Chúng tôi áp dụng hai phương pháp trắc nghiệm để đánh giá trình độ và đặc điểm tư duy trực quan - hình tượng của trẻ em 6 tuổi Hai trắc nghiệm này bổ sung cho nhau, từ đó nâng cao độ chính xác trong nghiên cứu.
Trắc nghiệm Raven màu dành cho trẻ em 3-10 tuổi;
Trắc nghiệm L.A.Venger dành cho trẻ em 4-7 tuổi;
Phương pháp sử dụng các bài tập tư duy của Piaget giúp trẻ 6 tuổi thực hiện những "thí nghiệm" đơn giản nhằm khám phá và hiểu rõ hơn về các thao tác tư duy của trẻ.
8.5 Các phương pháp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và trò chuyện
Sử dụng bảng hỏi hoặc tiếp xúc trực tiếp với trẻ em, phụ huynh và giáo viên là cách hiệu quả để làm rõ và tìm hiểu sâu các vấn đề nghiên cứu cần thiết.
8.6 Phương pháp thống kê toán học
Phương pháp này được sử dụng để xử lý các kết quả thu được, nhất là từ trắc nghiệm và bảng hỏi.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Tư duy là lĩnh vực được nghiên cứu sâu rộng và sớm nhất trong tâm lý học, do đó, việc trình bày đầy đủ các thành tựu khoa học trong và ngoài nước là điều khó khăn Chương này sẽ tập trung vào những nội dung cơ bản nhất liên quan đến tư duy.
1.1.1 Một số hướng tiếp cận vấn đề tư duy trong tâm lí học
Khi tổng quan lịch sử nghiên cứu vấn đề, chúng tôi có thể khái quát một số hướng tiếp cận chính sau:
1.1.1.1 Tiếp cận liên tưởng và tiếp cận hành động tinh thần Đây là hai hướng tiếp cận cổ điển và là điển hình của hai trường phái triết học trái ngược nhau được du nhập vào lĩnh vực tư duy: triết học duy vật - duy cảm Anh và triết học duy lí Đức [12, tr.11]
Tiếp cận liên tưởng trong tâm lý học Anh nghiên cứu và giải thích các quá trình tâm lý dựa trên nguyên tắc kết hợp, liên tưởng các hình ảnh tri giác Các nhà triết học và tâm lý học Anh đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lý thuyết này.
D.Ghatli (1705-1836), D.S.Miller (1806-1873), H.Spencer (1820- 1903).Trong phạm vi tâm lí học nói chung, những luận điểm cơ bản của hướng tiếp cận liên tưởng bao gồm: 1) Tâm lí (hiểu theo nghĩa là yếu tố ý thức) được cấu thành từ các cảm giác Cảm giác là cái thứ nhất, là cái cơ sở, còn các cấu thành như biểu tượng, ý nghĩ, tình cảm là cái thứ hai, xuất hiện nhờ liên tưởng các cảm giác; 2) Điều kiện để hình thành các liên tưởng là sự gần gũi của các quá trình tâm lí; 3)Các mối liên tưởng bị qui định bỏi sự linh hoạt của các thành phần dược liên tưởng và tần số nhắc lại của chúng trong kinh nghiệm
Trong lĩnh vực tư duy, các nhà liên tưởng cho rằng tư duy là quá trình tự do thay đổi và liên tưởng các hình ảnh, biểu tượng Tư duy được xem là tư duy hình ảnh, với mối quan tâm chính là tốc độ và mức độ liên kết giữa các hình ảnh và biểu tượng đã có Do đó, theo cách tiếp cận liên tưởng, tư duy được hiểu là quá trình tái tạo các mối liên tưởng.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để giải thích các hiện tượng tâm lý và ý thức một cách khách quan, kết nối tâm lý học với sinh lý học, thuyết liên tưởng vẫn chưa thoát khỏi tư duy siêu hình Các nhà tâm lý học liên tưởng chủ yếu áp dụng phương pháp quy nạp hình thức, chỉ đưa ra nguyên tắc giải thích máy móc về tư duy mà chưa đi sâu vào bản chất, cấu trúc và vai trò của tư duy trong hoạt động của con người.
- Tiếp cận theo tinh thần thực nghiệm:
Trường phái tâm lý học Wurzburg, nổi bật với phương pháp tiếp cận thực nghiệm, thuộc truyền thống triết học duy lý của Đức Những nhà tâm lý học tiêu biểu của trường phái này bao gồm O Kulpe, O Selz và K Buhler, những người đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của tâm lý học trong giai đoạn đầu thế kỷ 20.
Trường phái Wurzburg đã nỗ lực xác định và giải quyết những vấn đề khác biệt giữa tư duy và các quá trình tâm lý khác, đồng thời chỉ ra sự hạn chế của các nhà tâm lý học liên tưởng trong nghiên cứu tư duy Họ tập trung vào việc nghiên cứu động thái tư duy thông qua thực nghiệm giải các bài toán tư duy, với một trong những phương pháp là tự quan sát Đối tượng tham gia thực nghiệm chủ yếu là các giáo sư và tiến sĩ của Viện triết học, những người có nhiệm vụ thường xuyên báo cáo về quá trình tư duy của mình khi giải quyết các bài toán.
Các nhà tâm lý học Wurzburg đã thực hiện nghiên cứu thực nghiệm đầu tiên về tư duy, kết luận rằng tư duy là hành động bên trong của chủ thể nhằm xem xét các mối quan hệ Quá trình này diễn ra độc lập với việc tri giác các thành phần tham gia, cho thấy tư duy không cần sự hỗ trợ của các biểu tượng cảm tính Hành động tư duy thuộc về "cái tôi" và bị ảnh hưởng bởi nhiệm vụ mà chủ thể phải giải quyết O.Selz đã chỉ ra rằng tư duy là sự vận hành liên tục của các thao tác trí tuệ, diễn ra qua nhiều giai đoạn, trong đó giai đoạn nhận thức và cấu trúc lại bài toán là quan trọng nhất Chủ thể thường xuyên sử dụng các thao tác như phân tích, tổng hợp và trừu tượng hóa để giải quyết bài toán Mặc dù đóng góp của Wurzburg đã làm sáng tỏ bản chất của tư duy như một hành động bên trong, nhưng quan điểm của họ vẫn bị ảnh hưởng bởi triết học duy lý Đức, dẫn đến việc hành động tư duy chỉ được xem như một quá trình nội tại, tách rời khỏi các yếu tố bên ngoài và chưa giải quyết được bản chất xã hội và logic tâm lý của tư duy.
- Thuyết hành vi cổ điển:
Tiếp cận hành vi là một nỗ lực quan trọng của tâm lý học vào đầu thế kỷ XX nhằm giảm thiểu tính chủ quan trong nghiên cứu hiện tượng tâm lý Trường phái này đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tâm lý học ở Mỹ và trên toàn thế giới Các nhà tâm lý học nổi bật như J.B.Watson, E.C.Tolman, E.L.Thorndike và B.F.Skinner cho rằng tâm lý học chỉ có thể nghiên cứu hành vi con người thông qua các phương pháp khách quan, vì hành vi là những phản ứng có thể quan sát được đối với các kích thích từ môi trường Nhiệm vụ của nhà tâm lý học là mô tả và lượng hóa các hành vi trong các tình huống cụ thể, thông qua quan sát và thực nghiệm để xác định mối quan hệ giữa kích thích và phản ứng J.B.Watson đã áp dụng cơ chế phản xạ có điều kiện của I.P.Pavlov làm cơ sở cho các phản ứng tâm lý, và sau đó, các nghiên cứu của E.C.Tolman, E.L.Thorndike và B.F.Skinner đã phát triển thêm các cơ chế mới trong việc hình thành phản xạ.
Phản xạ cổ điển, theo Skinner, được gọi là "phản xạ tạo tác" Cơ chế hình thành hành vi diễn ra thông qua quá trình mò mẫm của chủ thể, dựa trên nguyên tắc "thử và sai" Qua nhiều lần thử nghiệm, các phản ứng phù hợp sẽ được xác lập, luyện tập và củng cố.
Các nhà hành vi chủ nghĩa nhấn mạnh vai trò của kích thích bên ngoài trong việc hình thành phản ứng của cả người và động vật Hành vi trí tuệ được coi là những phản ứng hiệu quả mà cá thể học được để đáp ứng các kích thích từ môi trường Do đó, nghiên cứu và điều khiển hành vi trí tuệ liên quan đến việc tạo ra "môi trường kích thích" hợp lý nhằm hình thành các phản ứng mong muốn, điều này được gọi là "điều kiện hoá hành vi" Vấn đề học tập và kỹ xảo đạt được là trọng tâm của tâm lý học hành vi, nơi tư duy được xem như một kỹ xảo, hình thành thông qua cơ chế phản xạ và luyện tập.
- Các học thuyết hành vi mới:
Sự phát triển tiếp theo của hướng tiếp cận hành vi sau J.Watson đã dẫn đến phân hoá trường phái tâm lí học này thành ba nhánh:
Tâm lý học hành vi bảo thủ, do Skinner đại diện, vẫn giữ vững các luận điểm cơ bản của J Watson về hành vi trí tuệ con người Tuy nhiên, quan niệm này đã phải thay đổi khi nhận ra rằng cùng một kích thích có thể dẫn đến những phản ứng khác nhau tùy thuộc vào trạng thái cơ thể Điều này dẫn đến việc chú trọng đến các biến số can thiệp giữa kích thích và phản ứng Do đó, sơ đồ S - R đã được mở rộng thành S - O - R, trong đó O đại diện cho cơ thể (organism).
Tâm lý học hành vi mới, do E Tolman đại diện, đã nghiên cứu các yếu tố trung gian của chủ thể trong mô hình kích thích - phản ứng, trong đó quá trình nhận thức đóng vai trò quan trọng.
Tâm lí học hành vi chủ quan với sơ đồ "T - O - T - E" ( thử - thao tác - thử - thoát ra Test - Operate - Test - Exit) ra đời ở Mỹ những năm
Năm 1960, O Miller, E Galanter và K H Pribram đã trình bày một sơ đồ đối lập với quan điểm hành vi chủ nghĩa, nhấn mạnh rằng tư duy chủ yếu được hình thành từ hình ảnh phản ánh môi trường và kế hoạch hành động Mặc dù vậy, họ chỉ mong muốn hợp nhất chủ nghĩa hành vi với tâm lý học chủ quan truyền thống.
Những khái niệm cơ bản
1.2.1 Khái niệm tư duy và các thao tác tư duy a) Tư duy là gì? Vai trò của tư duy Nhận thức cảm tính tuy rất cần thiết đối với sự tồn tại của con người nhưng chỉ cho chúng ta biết sự vật và hiện tượng trong hiện tại và ở cái vẻ bề ngoài của nó Hiện thực khách quan còn có những mặt khác (quá khứ, tương lai, qui luật bên trong v.v ) Do đó, con người cần có những hoạt động nhận thức cao hơn để phản ánh những mặt như thế Quá trình tư duy là một hoạt động nhận thức cấp cao ấy
Tư duy là hoạt động nhận thức cao cấp, giúp phản ánh các thuộc tính bản chất và mối quan hệ quy luật của sự vật, hiện tượng Nó cho phép chúng ta gián tiếp và khái quát hóa những điều mà trước đây chúng ta chưa biết.
Cảm giác và tri giác chỉ cung cấp thông tin về các đặc điểm cảm quan như màu sắc, mùi vị và trọng lượng của quả cam, nhưng không thể cho biết về thành phần hóa học của nước cam hay chất dầu trong vỏ cam Tuy nhiên, để chọn giống cam cho năng suất cao, nhiều vitamin và hương vị thơm ngon, chúng ta cần hiểu biết thêm về những yếu tố này.
Quá trình tư duy đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của con người, đặc biệt là trong học tập của thanh thiếu niên Hoạt động lao động yêu cầu con người phải hiểu biết về bản chất và quy luật của sự vật Trong khoảng thời gian 10-15 năm, học sinh cần nắm vững những kiến thức cơ bản mà nhân loại đã tích lũy, nhiều trong số đó vượt ra ngoài kinh nghiệm của lứa tuổi Đối với trẻ mẫu giáo, đặc biệt là trẻ lớn, giáo viên cần phát triển tư duy để giúp các em dễ dàng thích ứng với những nhiệm vụ học tập sau này.
Tư duy là một quá trình diễn ra trong trạng thái tâm thế tích cực, giúp con người nhận thức tốt hơn Để đạt được tâm thế này, cần có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt, cùng với động cơ phù hợp cho hoạt động nhận thức.
Tâm thế tìm hiểu phát sinh khi con người gặp phải hoàn cảnh có vấn đề, thường xuất phát từ những kinh nghiệm và hiểu biết nhất định nhưng chưa đủ để hiểu rõ tình huống Hoàn cảnh này không chỉ phụ thuộc vào khả năng nhận thức của mỗi cá nhân mà còn vào bản chất của vấn đề được đặt ra Điều này có nghĩa là một hoàn cảnh có thể trở thành vấn đề đối với một người, trong khi lại không có ý nghĩa gì với người khác.
Quá trình tư duy bắt đầu khi chúng ta xác định vấn đề, thông qua việc đặt câu hỏi hoặc diễn đạt "bài toán" cần giải quyết Sau đó, các thao tác tư duy sẽ được thực hiện để tìm ra giải pháp cho vấn đề đó.
Tư duy, về bản chất, là quá trình phân tích và tổng hợp thực tế khách quan Tuy nhiên, các quá trình này được thực hiện thông qua những hình thức biểu hiện khác nhau, được gọi là thao tác trí óc.
Các thao tác tư duy, hay còn gọi là thao tác trí óc, bao gồm nhiều kỹ năng quan trọng như phân tích, tổng hợp, so sánh, trừu tượng hóa, cụ thể hóa, khái quát hóa, phân loại và phân cấp Những thao tác này đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tư duy và ra quyết định, giúp con người hiểu rõ hơn về thông tin và mối quan hệ giữa các khái niệm.
Phân tích và tổng hợp là hai thao tác tư duy liên kết chặt chẽ, giúp con người định hướng giải quyết vấn đề Khi đối mặt với "bài toán tư duy", người ta sử dụng tri thức và kinh nghiệm để thực hiện "Tổng hợp I", tạo nền tảng cho quá trình tư duy Thao tác phân tích, được xem là "phân tích thông qua tổng hợp", đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá bản chất của sự vật, bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các phần tử Phân tích càng sâu sắc, giải pháp càng rõ ràng và quá trình tìm kiếm đáp số trở nên nhanh chóng hơn Tiếp theo là "Tổng hợp II", nơi các kết quả phân tích được kết hợp thành một tổng thể mới, tiếp tục dẫn đến những phân tích sâu hơn Ba bước này tạo thành một chu trình tư duy liên tục, giúp đạt được kết quả hiệu quả hơn.
Một đứa trẻ chơi trò "tìm đồ chơi bị giấu" đã sử dụng khả năng quan sát và phân tích để xác định vị trí của món đồ Khi gỡ khăn bịt mắt, trẻ dựa vào thần sắc của bạn bè và hình dáng của đồ vật để nhận định rằng món đồ bị giấu ở phía tay phải Trẻ tiếp tục phân tích vẻ mặt và những cử chỉ của bạn bè, như cái liếc nhanh hay sự xộc xệch của bàn ghế, từ đó củng cố niềm tin và tìm kiếm theo hướng đó Quá trình tổng hợp và phân tích liên tục giúp trẻ dần cụ thể hóa vị trí cất giấu, cuối cùng đạt được mục tiêu và "giải xong bài toán tư duy".
Tổng hợp I đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức, và kết quả của nó phụ thuộc vào sự nhạy bén, chính xác và đúng đắn của các giác quan Nếu thiếu sự chính xác này, tư duy có thể bị các giác quan "đánh lừa," dẫn đến những quyết định sai lầm.
Trong quá trình tư duy, ngoài phân tích và tổng hợp, còn có nhiều thao tác trí tuệ khác như so sánh, trừu tượng hoá và khái quát hoá So sánh giúp đối chiếu nhiều dấu hiệu cùng loại để tìm ra sự tương đồng và khác biệt Trừu tượng hoá là việc loại bỏ những dấu hiệu không cơ bản, giữ lại những yếu tố chung và bản chất Khái quát hoá bao quát tất cả các đối tượng vào một loại dựa trên những đặc điểm chung mà quá trình tư duy đã phân tích.
Trẻ mẫu giáo thường so sánh trọng lượng của hai quả cam và màu đỏ của cà chua với hoa hồng, đồng thời phải trừu tượng hóa các đặc điểm như màu sắc, vị và mùi Một số trẻ còn khái quát hóa các loại rau như rau muống, rau cải, rau cúc và rau thơm, dẫn đến việc gán những đặc điểm chung đó cho dưa chuột, khiến chúng gọi nhầm là "rau chuột".
Tư duy có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Dựa vào chất lượng tư duy, chúng ta có thể phân chia thành tư duy chưa lôgic, tư duy kinh nghiệm và tư duy lí luận Nếu xét theo trình độ phát triển xã hội, tư duy được chia thành tư duy nguyên thuỷ, tư duy nông nghiệp, tư duy duy lí và tư duy lôgic biện chứng Căn cứ vào mức độ sáng tạo, có tư duy tái tạo và tư duy sáng tạo Cuối cùng, dựa vào phương tiện tư duy tương ứng với sự phát triển tâm lý theo độ tuổi, tư duy được chia thành ba loại khác nhau.