Nhu cầu năng lượng của Trung Quốc
Trong hai thập kỷ qua, sự phát triển kinh tế nhanh chóng đã biến Trung Quốc từ một quốc gia xuất khẩu thành nước nhập khẩu dầu mỏ lớn thứ hai thế giới Lượng dầu tiêu thụ hàng ngày của Trung Quốc đã tăng lên đáng kể, từ 2,12 triệu thùng mỗi năm.
1990 lên 7 triệu thùng vào năm 2010 và dự báo 12,8 triệu thùng vào năm
Đến năm 2025, Trung Quốc dự kiến nhập khẩu khoảng 9 triệu thùng khí đốt, chiếm 70% tổng nhu cầu Lượng khí đốt tiêu thụ tại quốc gia này đã tăng từ 25 tỷ m³ vào năm 2000 lên 100 tỷ m³ vào năm 2010 Kể từ năm 2007, nhu cầu khí đốt tại Trung Quốc đã vượt quá khả năng sản xuất trong nước Lượng khí đốt nhập khẩu tiếp tục tăng đều đặn từ năm 2006, với sự bùng nổ vào năm 2010 Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, Trung Quốc đặt mục tiêu tăng gấp đôi sản lượng khí đốt nội địa từ 102 tỷ m³.
2011 lên 180 tỷ m 3 vào năm 2020 Trung Quốc dự định sẽ tăng lượng khí đốt nhập khẩu từ mức 28,1 tỷ m 3 trong năm 2011 lên 77 tỷ m 3 vào năm 2020 [10, tr.2]
Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế, trong 25 năm tới, nhu cầu năng lượng của Trung Quốc sẽ chiếm hơn 1/5 nhu cầu toàn cầu Viện sĩ Nghiêm Lục Quang từ Viện hàn lâm khoa học Trung Quốc dự đoán rằng đến năm 2050, Trung Quốc sẽ tiêu thụ hơn 800 triệu tấn dầu mỗi năm Tuy nhiên, do hạn chế về tài nguyên và khả năng sản xuất, sản lượng dầu nội địa của Trung Quốc sẽ ổn định ở mức khoảng 200 triệu tấn/năm, dẫn đến việc nước này phải phụ thuộc vào nhập khẩu tới 75%.
Trước tình trạng thiếu hụt năng lượng và nhu cầu tăng cao trong các ngành chiến lược, Trung Quốc đang phải đối mặt với áp lực lớn về năng lượng Để đảm bảo sự phát triển kinh tế, nước này hiện nhập khẩu 40% lượng dầu thô và dự kiến con số này sẽ tăng lên 80% vào năm 2025 Chính phủ Trung Quốc đã triển khai chính sách thâu tóm nguồn tài nguyên, cử đại diện đi khắp nơi từ Trung Đông, Trung Á, châu Phi đến Mỹ La-tinh để mua dầu, bao gồm cả việc tiếp quản các công ty khai thác dầu gặp khó khăn và thương lượng với các quốc gia giàu tài nguyên nhằm đảm bảo nguồn cung năng lượng cho nền kinh tế.
Kể từ năm 1993, Trung Quốc đã trở thành nước nhập khẩu dầu và hiện là nước tiêu thụ dầu lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ, với 40% sự gia tăng nhu cầu dầu thô toàn cầu từ năm 2000 Dự trữ dầu của Trung Quốc ước tính khoảng 18 nghìn tỷ thùng, trong khi dầu nhập khẩu chiếm một phần ba tổng lượng tiêu thụ Để đối phó với tình trạng thiếu hụt năng lượng ngày càng nghiêm trọng, Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách, bao gồm tăng cường hoạt động thăm dò, đa dạng hóa nguồn năng lượng như than đá, khí đốt, năng lượng tái sinh và năng lượng hạt nhân, đồng thời thúc đẩy bảo tồn năng lượng và khuyến khích đầu tư vào công nghệ năng lượng thân thiện với môi trường.
An ninh năng lượng là yếu tố then chốt đối với sự ổn định và an ninh của Trung Quốc Hiện tại, quốc gia này đang tăng cường các nỗ lực nhằm cải thiện tình hình năng lượng của mình.
Trung Quốc đang tập trung bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng cho việc vận chuyển dầu mỏ, kết nối với các khu vực giàu năng lượng như Trung Đông, châu Phi, Trung Á, Nga, châu Mỹ La-tinh và Biển Đông Trong nước, nước này đã mở rộng khai thác thủy điện, với công suất hiện tại đạt 190.000 MW/năm và dự kiến sẽ tăng lên 380.000 MW/năm Điều này không chỉ giúp gia tăng nguồn năng lượng tái tạo mà còn đóng góp 10% vào tổng mức tiêu thụ năng lượng quốc gia, mặc dù việc đắp đập và ngăn sông đang gây lo ngại về môi trường và ảnh hưởng đến đời sống dân sinh.
Thực trạng năng lượng của Trung Quốc
Sau hơn 30 năm cải cách và mở cửa, ngành năng lượng Trung Quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, sự phát triển của ngành này hiện nay không còn đủ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nền kinh tế và cải thiện đời sống người dân Do đó, vấn đề năng lượng đã trở thành một thách thức lớn đối với Trung Quốc.
Mâu thuẫn giữa cung và cầu năng lượng tại Trung Quốc ngày càng rõ rệt, khi tốc độ phát triển ngành năng lượng không đáp ứng kịp nhu cầu Năm 2004, 21 tỉnh và thành phố đã trải qua tình trạng thiếu điện, với mức thiếu hụt lên đến 20-30 triệu KW/ngày trong giờ cao điểm Vấn đề thiếu điện vẫn là thách thức lớn mà Trung Quốc khó có thể giải quyết trong thời gian ngắn.
Nhu cầu về dầu mỏ tại Trung Quốc đã tăng mạnh, dẫn đến mức độ phụ thuộc vào nhập khẩu bên ngoài gia tăng nhanh chóng Năm 2004, nhu cầu dầu mỏ đạt mức cao nhất trong 28 năm, với 122,8 triệu tấn dầu thô nhập khẩu, cộng thêm 29,7 triệu tấn dầu thành phẩm, tổng lượng nhập khẩu đạt 151,5 triệu tấn, chiếm 48% tổng nhu cầu Đặc biệt, dầu thô nhập khẩu chiếm 41% tổng lượng tiêu thụ, tăng mạnh từ chỉ 1,2% vào năm 1996 Năm 2005, lượng dầu thô nhập khẩu tiếp tục tăng lên 127 triệu tấn.
Mâu thuẫn trong ngành năng lượng ngày càng rõ nét, đặc biệt là sự thiếu hụt năng lượng sạch và hiệu suất cao, như dầu mỏ Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế, tỷ lệ phụ thuộc vào nhập khẩu dầu mỏ của Trung Quốc đã tăng từ 60,5% vào năm 2010 lên 76,9% vào năm 2020 và dự kiến đạt 82% trong thời gian tới.
2030 Năm 2010 và năm 2020, lượng khí đốt nhập khẩu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước lần lượt ở mức 30% và 50% [2, tr.2]
Mâu thuẫn giữa phát triển năng lượng và bảo vệ môi trường ngày càng trở nên căng thẳng, đặc biệt khi than đá giữ vai trò chủ đạo trong nguồn năng lượng hiện tại Việc đốt than đá trực tiếp gây ô nhiễm môi trường, dẫn đến hiện tượng mưa axít, khí sun-phua và bụi bặm gia tăng Dự báo đến năm 2020, Trung Quốc sẽ đối mặt với thách thức nghiêm trọng do sự gia tăng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
Vào thứ năm, hiệu suất sử dụng năng lượng của Trung Quốc được ghi nhận là thấp, với phương thức sản xuất thô kéo dài dẫn đến sự lãng phí năng lượng nghiêm trọng So với các nước tiên tiến, hiệu suất năng lượng của Trung Quốc thấp hơn tới 10%.
Năm 1993, Trung Quốc lần đầu tiên chuyển từ nước xuất khẩu thành nước nhập khẩu dầu mỏ Đến năm 2003, Trung Quốc đã vượt Nhật Bản để trở thành quốc gia nhập khẩu dầu lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ Hiện tại, Trung Quốc đã vượt Mỹ về lượng dầu mỏ nhập khẩu hàng năm, chiếm tới 1/3 sự gia tăng nhu cầu dầu mỏ toàn cầu hàng năm.
Năm 2008, Trung Quốc sản xuất 4 triệu thùng/ngày, nhưng lại tiêu thụ
Trung Quốc tiêu thụ khoảng 7,8 triệu thùng dầu mỗi ngày và vào năm 2009, trữ lượng dầu mỏ được xác định là 16 tỷ thùng, cùng với 2,2 nghìn tỷ m³ khí đốt Để đáp ứng nhu cầu, quốc gia này phải nhập khẩu khoảng 3,9 triệu thùng dầu mỗi ngày Để đạt được mục tiêu tăng trưởng GDP vào năm 2020, Trung Quốc cần tối thiểu 450 triệu tấn dầu mỗi năm, với mức tối đa là 610 triệu tấn, trong khi sản lượng dầu mỏ nội địa dự đoán chỉ đạt từ 180-200 triệu tấn Điều này dẫn đến việc Trung Quốc phải phụ thuộc tới 55% vào nguồn cung dầu mỏ từ nước ngoài.
Trung Quốc đã thiết lập một cơ chế quản lý năng lượng chặt chẽ, ảnh hưởng sâu rộng đến toàn ngành Nhà nước nắm quyền lực tuyệt đối trong lĩnh vực này, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty quốc doanh như CNOOC, CNPC và SINOPEC Những tập đoàn này chiếm ưu thế trong ngành năng lượng nội địa và thường xuyên nhận được các dự án đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong lĩnh vực khí đốt, mỗi khi chính phủ công bố đấu thầu.
Giá cả, năng suất khai thác và chiến thuật quản lý hàng hóa trong ngành năng lượng đều phải tuân theo chỉ thị của chính phủ, dẫn đến việc các tập đoàn phải chịu thua lỗ lớn khi bán xăng dầu trong nước thấp hơn giá thị trường quốc tế Sự can thiệp mạnh mẽ của chính quyền vào ngành năng lượng khiến hoạt động khai thác của các công ty quốc doanh trở nên máy móc và thiếu tính đột phá Độc quyền khai thác khí đốt trong nước cũng làm cho ngành công nghiệp này tại Trung Quốc trở nên trì trệ, thiếu cạnh tranh và không có sự phát triển bền vững.
Theo ông Zhou Jiping, Phó Chủ tịch Hội đồng quản trị Tập đoàn CNPC, khí đốt sẽ trở thành nguồn cung năng lượng chính cho Trung Quốc trong thời gian tới, thay vì năng lượng tái tạo Ông nhấn mạnh rằng sự phát triển của ngành khí đốt Trung Quốc phụ thuộc vào các tập đoàn năng lượng lớn như CNPC, CNOOC và SINOPEC, chứ không phải chính phủ Mặc dù chính phủ có vai trò chỉ đạo và kiểm soát chiến lược phát triển ngành khí đốt, việc thực hiện và phát triển cụ thể vẫn do các tập đoàn quốc doanh đảm nhận.
Ngành công nghiệp khí đốt bao gồm hai trụ cột chính: khai thác khí đốt thiên nhiên và sản xuất khí đốt thành phẩm Hiện tại, ngành sản xuất khí đốt thành phẩm của Trung Quốc chưa đủ quy mô và hiện đại để đáp ứng nhu cầu cho hơn 1,3 tỷ dân Do đó, Trung Quốc phải nhập khẩu khí đốt thành phẩm hoặc xây dựng các đường ống dẫn khí đốt thiên nhiên từ nước ngoài.
Khi trở thành nước nhập khẩu ròng dầu mỏ vào năm 1993, Trung Quốc đã nỗ lực đa dạng hóa các nguồn cung cấp dầu Eo biển Ma-lắc-ca cung cấp 80% lượng dầu nhập khẩu của Trung Quốc, chủ yếu từ Trung Đông và Tây Phi Tuy nhiên, Bắc Kinh lo ngại rằng trong trường hợp khủng hoảng với Mỹ, hải quân Mỹ có thể kiểm soát các tuyến đường vận chuyển dầu, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Trung Quốc Do đó, Trung Quốc đã xem xét việc thiết lập các kênh nhập khẩu dầu trên đất liền để giảm thiểu rủi ro.
Chiến lược an ninh năng lượng của Trung Quốc
Vào đầu thế kỷ XXI, chính phủ Trung Quốc đã thành lập Phòng Năng lượng thuộc NDRC để phát triển chiến lược năng lượng dài hạn cho quốc gia Đến tháng 6 năm 2008, cơ quan này được đổi tên thành Ủy ban Năng lượng.
Trung Quốc đối mặt với sự chênh lệch trong phân bổ nguồn năng lượng, khi các nguồn năng lượng chủ yếu tập trung ở các khu vực kém phát triển, trong khi các trung tâm đô thị và ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng lại nằm ở Đông Bắc và Đông Nam Để giải quyết vấn đề này, chính phủ đã triển khai chính sách "Tây Tiến" từ tháng 3 năm 2000, nhằm thúc đẩy phát triển các tỉnh phía Tây bằng cách khai thác và chuyển nguồn năng lượng từ đây đến các khu vực đô thị và công nghiệp khác trong cả nước.
Dự án đường ống dẫn khí đốt Đông-Tây dài 4.000 km, trị giá 5,2 tỷ USD, kết nối vùng trữ lượng khí đốt ở Tân Cương với Thượng Hải, đã bắt đầu cung cấp khí vào tháng 1 năm 2005 với công suất 1,2 tỷ m³/năm Việc sản xuất dầu mỏ từ Tân Cương không chỉ cải thiện an ninh năng lượng cho Trung Quốc mà còn giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài Để nâng cao chiến lược quản lý năng lượng, tháng 5 năm 2005, Tiểu ban lãnh đạo năng lượng nhà nước do Thủ tướng Ôn Gia Bảo dẫn đầu đã được thành lập, và kế hoạch này đã được thông qua tại Hội nghị Trung ương 5 khoá 16 của Đảng Cộng sản Trung Quốc vào đầu tháng 10 năm 2005.
Trong 5 năm tới, Việt Nam sẽ tập trung phát triển kinh tế xã hội theo mô hình tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường Mục tiêu đặt ra là nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm 20% mức tiêu hao năng lượng trên một đơn vị GDP so với thời kỳ kế hoạch 5 năm lần thứ 10.
Chính phủ Trung Quốc đã xác định quy hoạch phát triển năng lượng trung hạn và dài hạn, theo định hướng phát triển khoa học và công nghiệp hóa mang bản sắc Trung Quốc Chiến lược phát triển năng lượng bền vững ưu tiên tiết kiệm năng lượng, đa dạng hóa cơ cấu năng lượng, bảo vệ môi trường và khai thác cả thị trường trong nước và quốc tế Các biện pháp cụ thể sẽ được triển khai để thực hiện những mục tiêu này.
Đặt tiết kiệm năng lượng là ưu tiên hàng đầu, thực hiện chế độ tiết kiệm năng lượng một cách toàn diện và nghiêm túc để nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng Vào tháng 5 năm 2005, các mục tiêu tiết kiệm năng lượng đã được triển khai nhằm đạt được hiệu quả tối ưu trong việc sử dụng nguồn năng lượng.
―Quy hoạch các hạng mục tiết kiệm năng lượng trung hạn và dài hạn‖, NDRC đã đề xuất 10 công trình trọng điểm lớn về tiết kiệm năng lượng
Trung Quốc đang điều chỉnh và tối ưu hóa cấu trúc năng lượng bằng cách tập trung vào than đá, với điện năng là trung tâm Quốc gia này tăng cường khai thác tài nguyên than đá, xây dựng nhà máy điện và mạng lưới điện, đồng thời đẩy mạnh thăm dò dầu khí Ngoài ra, Trung Quốc cũng tích cực tìm kiếm nguồn năng lượng mới và nâng cao tỷ trọng của thủy điện, điện hạt nhân và điện gió trong tổng năng lượng quốc gia.
Chính phủ Trung Quốc đang tập trung vào việc công nghiệp hóa thông qua khoa học kỹ thuật và sáng tạo, xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật cho tài nguyên năng lượng Họ đầu tư vào nghiên cứu kỹ thuật mới nhằm khai thác và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời tăng cường khả năng tiết kiệm năng lượng Dựa vào đặc điểm kết cấu năng lượng với nhiều than và ít dầu, Trung Quốc đang triển khai thí điểm các nhà máy chuyển hóa than thành khí và dầu tại Nội Mông, đồng thời nhập khẩu công nghệ tiên tiến từ nước ngoài và xây dựng dự án lớn “than hóa lỏng” trị giá 12 tỷ USD.
Quy hoạch hợp lý việc phát triển năng lượng và xây dựng các công trình dự trữ dầu mỏ chiến lược là rất quan trọng Trung Quốc đã chia giai đoạn xây dựng hệ thống dự trữ dầu mỏ chiến lược, với bốn cơ sở được khởi công vào năm 2003 tại Chấn Hải (Ninh Ba), Đại Sơn (Châu Sơn), Hoàng Đào (Thanh Đảo) và Tân Cảng (Đại Liên) Trong đó, cơ sở Chấn Hải triển khai nhanh chóng và đã hoàn thành giai đoạn 1 vào cuối năm 2005.
Năm là, tăng cường bảo vệ môi trường là một nhiệm vụ quan trọng Cần phát triển mạnh mẽ ngành bảo vệ môi trường và xây dựng cơ chế đầu tư hiệu quả cho lĩnh vực này Đồng thời, việc đa dạng hóa và xã hội hóa các hoạt động bảo vệ môi trường là cần thiết, kết hợp với các biện pháp kinh tế để thúc đẩy tiến trình thị trường hóa trong việc xử lý ô nhiễm môi trường.
Chính phủ Trung Quốc đã triển khai chính sách an ninh năng lượng mạnh mẽ nhằm đảm bảo nguồn cung không bị gián đoạn, duy trì tốc độ phát triển kinh tế và tránh bất ổn xã hội Để thực hiện mục tiêu này, Trung Quốc đang nỗ lực lớn trong việc thực thi chính sách ngoại giao năng lượng nhằm thu hút nguồn cung dầu khí toàn cầu Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc được chia thành hai hướng chính.
Thứ nhất, Trung Quốc ưu tiên đảm bảo nguồn cung cấp của nước ngoài
Chiến lược của Chính phủ Trung Quốc trong việc mở rộng ra nước ngoài tập trung vào việc kiểm soát trực tiếp sản lượng dầu khí tại các quốc gia mà Trung Quốc đã đầu tư thăm dò và khai thác Mục tiêu của chiến lược này là vận chuyển dầu mỏ trực tiếp về Trung Quốc, tránh xa thị trường dầu mỏ quốc tế để giảm thiểu rủi ro hao hụt và biến động giá cả.
Trung Quốc đang tập trung vào việc xây dựng một mạng lưới phân phối hiệu quả thông qua phát triển cảng và đường ống tại các quốc gia mà họ đã đầu tư khai thác Tuy nhiên, kế hoạch này vẫn gặp khó khăn do phụ thuộc vào việc vận chuyển qua eo biển Ma-lắc-ca, khu vực thường xuyên xảy ra các vụ cướp biển.
Trong kế hoạch phát triển 5 năm lần thứ 12 của Trung Quốc (giai đoạn
Giữa năm 2011 và 2015, Quốc hội Trung Quốc đã quyết định cắt giảm lượng khí thải carbon bằng cách giảm tiêu thụ dầu mỏ và than đá Chính sách an ninh năng lượng hiện tại tập trung vào sản xuất năng lượng trong nước, đa dạng hóa nguồn cung và phát triển năng lượng xanh để bảo vệ môi trường Trung Quốc đặt mục tiêu tăng mức tiêu thụ khí đốt từ 4% lên 10% tổng cầu năng lượng vào năm 2020, với dự kiến đến năm 2015, tổng lượng khí thải carbon sẽ giảm khoảng 17%.
Vào ngày 24 tháng 10 năm 2012, Trung Quốc đã công bố Sách Trắng về chính sách năng lượng, nhấn mạnh phát triển năng lượng bền vững, bảo tồn và khuyến khích năng lượng tái sinh Chính sách này tập trung vào việc nâng cao hàm lượng khoa học kỹ thuật, giảm tiêu hao năng lượng và ô nhiễm môi trường, đồng thời cải thiện hiệu quả kinh tế và đảm bảo an toàn Sách Trắng xác định tiết kiệm năng lượng là ưu tiên hàng đầu, bên cạnh việc tăng cường sáng tạo khoa học kỹ thuật, mở rộng hợp tác quốc tế, thúc đẩy cải cách, cải thiện đời sống nhân dân và bảo vệ môi trường.
NGOẠI GIAO NĂNG LƯỢNG CỦA TRUNG QUỐC MƯỜI NĂM ĐẦU THẾ KỶ XXI
Với các nước Trung Á
Dầu khí đóng vai trò quan trọng trong an ninh và phát triển của Trung Quốc, với nhu cầu năng lượng ngày càng tăng Trung Quốc đang tích cực triển khai chính sách ngoại giao năng lượng trên toàn cầu, đặc biệt chú trọng vào Trung Á - khu vực giàu tài nguyên và gần gũi với các "lợi ích cốt lõi" của mình Điều này đã dẫn đến việc Trung Quốc tăng cường quan hệ và xây dựng chính sách ngoại giao năng lượng cụ thể cho khu vực này từ đầu thế kỷ XXI.
Về địa chiến lược: Khu vực Trung Á gồm năm quốc gia: Ca-dắc-xtan,
U-dơ-bê-ki-xtan, Cư-rơ-gư-xtan, Tát-gi-ki-xtan và Tuốc-mê-ni-xtan, có vị trí địa chiến lược, nằm giữa ngã ba châu Á, châu Âu và Trung Đông Trung Á nằm giữa lục địa Âu – Á, là một phần của con đường tơ lụa nối Đông và
Sự kiện tại Trung Á không chỉ ảnh hưởng đến khu vực này mà còn làm thay đổi cân bằng địa chính trị toàn cầu, đặc biệt là tại lục địa Âu-Á, nơi được xem là trục phát triển của thế giới Do đó, Trung Quốc có cơ hội mở rộng hợp tác giữa châu Á và châu Âu trong bối cảnh này.
Trung Quốc đang đối mặt với nhiều vấn đề an ninh nghiêm trọng, đặc biệt là chủ nghĩa hồi giáo cực đoan, khủng bố và phong trào ly khai tại Tân Cương Các cuộc đòi ly khai nhằm thành lập một nhà nước riêng ở Tân Cương đã dẫn đến xung đột sắc tộc giữa người Hán và người Duy Ngô Nhĩ, gây ra nhiều cuộc bạo loạn đẫm máu Phong trào này được cho là có liên quan đến hoạt động của các nhóm khủng bố vũ trang ở Trung Á, nơi Trung Quốc có đường biên giới dài 3.000 km tiếp giáp với Kazakhstan, Kyrgyzstan và Tajikistan.
Sự hỗ trợ của phương Tây cho các cuộc "cách mạng màu" tại một số quốc gia Trung Á trong thập niên đầu thế kỷ XXI đã khiến Trung Quốc lo ngại về khả năng lan rộng ảnh hưởng của những phong trào này tới tình hình đòi ly khai ở Tân Cương Kịch bản mất Tân Cương được xem là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự phát triển và vị thế của Trung Quốc Do đó, Trung Quốc đã tăng cường can dự vào khu vực Trung Á, coi đây là một vùng đệm an ninh quan trọng.
Khu vực Trung Á sở hữu nguồn tài nguyên năng lượng phong phú, bao gồm dầu mỏ, than đá và khí đốt, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc trong tương lai Kazakhstan, với trữ lượng dầu mỏ đứng thứ 7 thế giới và khả năng khai thác 4 tỷ tấn, là quốc gia sản xuất dầu chủ chốt trong khu vực, đặc biệt với phát hiện mỏ dầu khổng lồ Kashagan Turkmenistan và Uzbekistan cũng đóng góp với tổng trữ lượng 6 tỷ thùng dầu Về khí đốt, Kazakhstan có trữ lượng 2.407 tỷ m³, trong khi Turkmenistan sở hữu khoảng 3.000 tỷ m³, đứng thứ 5 thế giới Kho năng lượng Trung Á mang lại lợi thế địa lý cho Trung Quốc, là lựa chọn tối ưu hơn so với các tuyến đường biển từ Cận Đông và châu Phi, vốn gặp nhiều rủi ro từ các yếu tố bên ngoài.
Trung Á đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tăng cường liên kết kinh tế khu vực của Trung Quốc Là một cường quốc đang nổi lên, Trung Quốc cần củng cố mối quan hệ kinh tế với các nước láng giềng và khu vực để khẳng định vị thế của mình tại các tổ chức quốc tế Khu vực này được xem là trọng tâm trong nỗ lực của Trung Quốc nhằm đảm bảo lợi ích kinh tế và thúc đẩy hợp tác khu vực.
Việc tăng cường liên kết kinh tế với Trung Á trong các lĩnh vực như giao thông đường bộ, đường sắt, hàng không, xây dựng hệ thống đường ống dẫn dầu khí và mạng lưới điện sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện chính sách "Đại khai phá miền Tây" của Trung Quốc, được đề xuất từ cuối thế kỷ trước.
Trung Á hiện đang trở thành một thị trường tiềm năng cho hàng hóa xuất khẩu của Trung Quốc, với sự hiện diện mạnh mẽ của các sản phẩm tiêu dùng và hàng công nghiệp giá rẻ Những mặt hàng này phù hợp với mức sống của người dân trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển thương mại giữa hai bên.
Mục tiêu chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc đối với các nước Trung Á những năm đầu thế kỷ XXI
Trung Quốc đang thực hiện chính sách ngoại giao năng lượng tại khu vực Trung Á để tăng cường ổn định nguồn cung năng lượng Mục tiêu của chính sách này là đa dạng hóa nguồn cung năng lượng cho vùng Đông Bắc Trung Quốc, giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Đông.
Trung Quốc đang nỗ lực tăng cường gắn kết kinh tế và chính trị với các nước Trung Á thông qua các hoạt động ngoại giao năng lượng Mục tiêu của họ là thúc đẩy thương mại và đầu tư không chỉ trong lĩnh vực năng lượng mà còn trong nhiều lĩnh vực khác của nền kinh tế Điều này nhằm tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau và thiết lập quan hệ chiến lược vững chắc giữa Trung Quốc và các nước Trung Á, phục vụ cho lợi ích của Trung Quốc.
Thứ ba, hậu thuẫn cho chiến lược phát triển miền Tây của Trung Quốc
Các đường ống dẫn dầu khí từ Trung Á đến Trung Quốc đi qua tỉnh Tân Cương, kết nối với hệ thống đường ống nội địa để cung cấp năng lượng cho các thành phố lớn Điều này không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế tại miền Tây mà còn củng cố quan hệ song phương với các nước Trung Á, góp phần ngăn chặn chủ nghĩa ly khai, phân biệt sắc tộc và khủng bố tại Tân Cương.
Thứ tư, gia tăng ảnh hưởng và cạnh tranh với các nước lớn khác tại
Trung Á, với vị trí địa chiến lược đặc biệt, là nơi diễn ra cuộc cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc như Mỹ, Nga, Nhật Bản, EU và Ấn Độ Được gọi là "căn cứ năng lượng của thế kỷ XXI", khu vực này sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt dồi dào, trở thành "vùng đệm" trong chiến lược của các nước lớn Khi nhu cầu dầu mỏ toàn cầu gia tăng, đặc biệt từ các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ, Trung Á càng thu hút sự chú ý và cạnh tranh quyết liệt Nhiều ý kiến cho rằng, quốc gia nào kiểm soát được nguồn tài nguyên dầu mỏ tại đây sẽ có vị thế vững chắc ở Trung Đông và các khu vực khác Để thực hiện chính sách ngoại giao năng lượng, Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp và hoạt động cụ thể.
Tranh thủ các chuyến thăm cấp cao và quan hệ hữu nghị truyền thống giữa Trung Quốc và các nước Trung Á là cách để thiết lập các cơ chế gặp gỡ cấp cao Một trong những nội dung quan trọng trong các cuộc gặp này là vấn đề năng lượng Các chuyến thăm thường được kết hợp với lễ khánh thành các đường ống dẫn dầu mới hoặc ký kết các thương vụ lớn trong lĩnh vực dầu khí, như chuyến thăm của Chủ tịch Hồ Cẩm Đào tới Uzbekistan vào tháng 6 năm 2004 và Kazakhstan vào tháng 7 cùng năm.
2005, ít nhiều đều liên quan tới dầu khí
Trung Quốc đang tận dụng các mối liên hệ địa chính trị, kinh tế và quân sự tại khu vực Trung Á để tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau với các nước trong khu vực Chiến lược "hướng ngoại" của Trung Quốc đã dẫn đến việc đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là năng lượng Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Trung Quốc tại Trung Á, đặc biệt là tại Ca-dắc-xtan, đã tăng trưởng 77 lần từ năm 2003 đến 2009 Trong những thập kỷ qua, Trung Quốc đã đầu tư lớn vào năng lượng và phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm các đường ống dẫn dầu và khí đốt từ Ca-dắc-xtan và Tuốc-mê-ni-xtan đến Trung Quốc Ngân hàng phát triển Trung Quốc (CDB) đã cung cấp tài chính cho việc xây dựng đường ống dẫn dầu từ Ca-dắc-xtan và đầu tư 8,1 tỷ USD cho đường ống khí đốt từ Tuốc-mê-ni-xtan qua U-dơ-bê-ki-xtan và Ca-dắc-xtan đến Trung Quốc.
Với các nước Trung Đông
Theo Tổ chức Dầu mỏ và Khí đốt thế giới (2009), Trung Đông sở hữu trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, chiếm hơn 50% tổng trữ lượng với 727,314 tỷ thùng Các quốc gia như Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq, Kuwait và UAE đóng góp đáng kể vào con số này Khu vực này cũng là nơi sản xuất dầu mỏ lớn nhất, cung cấp hơn 70% sản lượng của OPEC và 30% tổng sản lượng toàn cầu, trong khi châu Phi chỉ chiếm 30% và 13% Theo Bộ Thương mại Trung Quốc, năm 2006, 47% dầu mỏ của nước này được nhập khẩu từ nước ngoài, trong đó 60% đến từ Trung Đông.
Trong những năm gần đây, Ả Rập Xê-út, Ăng-gô-la và I-ran đã trở thành ba nước cung cấp dầu thô lớn nhất cho Trung Quốc, với nhu cầu dầu mỏ tăng mạnh ở các tỉnh ven biển phía Đông Nam như Phúc Kiến và Quảng Đông Trung Quốc xem I-ran là một phần quan trọng trong chiến lược an ninh năng lượng, mặc dù I-ran có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng chưa được khai thác do thiếu kỹ thuật Trung Quốc đã đề xuất hỗ trợ I-ran trong khai thác dầu khí nhưng chưa có dự án lớn nào được triển khai do các lệnh cấm vận Hiện tại, 13,6% tổng sản lượng dầu của Trung Quốc được nhập khẩu từ I-ran, và vào tháng 3 năm 2004, Trung Quốc đã ký thỏa thuận 100 triệu USD để nhập khẩu khí đốt từ I-ran trong 25 năm, đổi lại là đầu tư vào ngành khai thác dầu khí tại đây Tháng 1 năm 2007, I-ran đã vận chuyển 2,1 triệu tấn dầu thô sang Trung Quốc, gấp ba lần so với tháng 12 năm 2006, và hai bên đang đàm phán xây dựng đường ống dẫn dầu kết nối vùng Vịnh với các tỉnh ven biển Trung Quốc.
Mối quan hệ ngày càng chặt chẽ giữa Trung Quốc và I-ran đã giúp giảm thiểu tác động của các lệnh trừng phạt Mỹ đối với I-ran Chính quyền Mỹ đã xử phạt các công ty Trung Quốc 62 lần vì vi phạm luật pháp Mỹ và quốc tế liên quan đến việc chuyển giao công nghệ chế tạo vũ khí cho I-ran và các quốc gia khác Theo báo cáo của CIA gửi Quốc hội Mỹ, các công ty Trung Quốc đã hỗ trợ I-ran trong việc phát triển khả năng tự chế tạo tên lửa đạn đạo Trong bối cảnh khủng hoảng hạt nhân gia tăng, Trung Quốc đã phản đối việc đưa vấn đề này ra Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và thậm chí đe dọa sẽ có hành động trả đũa đối với những nỗ lực chống lại I-ran.
I-rắc có trữ lượng dầu mỏ khoảng 136 tỷ thùng, đứng thứ 2 thế giới sau A-rập Xê-út Thời Xát-đam Hút-xen, Trung Quốc và I-rắc đã ký hiệp định khai thác phát triển mỏ dầu A-đáp ở miền Nam I-rắc với trị giá 700 triệu
Năm 2003, sau khi Mỹ phát động chiến tranh, I-rắc chịu tổn thất nặng nề và cần sự hỗ trợ tái thiết Trung Quốc đã cam kết viện trợ 25 triệu USD cho công cuộc phục hồi đất nước này Tại Hội nghị Hiệp ước quốc tế I-rắc diễn ra ở Ai Cập vào tháng 5 năm 2007, Trung Quốc công bố viện trợ không hoàn lại 50 triệu NDT cho các lĩnh vực y tế và giáo dục của I-rắc.
Do mối quan hệ Ả-rập Xê-út - Mỹ bị rạn nứt sau sự kiện ngày 11 tháng
Mối quan hệ chiến lược giữa Trung Quốc và Ả-rập Xê-út đang ngày càng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng Xuất khẩu dầu của Ả-rập Xê-út sang Mỹ đã giảm trong năm 2004, trong khi nhập khẩu dầu của Trung Quốc từ quốc gia này lại tăng SINOPEC đã ký thỏa thuận khai thác khí đốt tại lòng chảo An Kha-li Ba-xin, và Ả-rập Xê-út đã đồng ý xây dựng một nhà máy lọc dầu tại Phúc Kiến để đổi lấy đầu tư của Trung Quốc trong ngành khai thác quặng bô-xít và phốt-phát Mối quan hệ hợp tác kinh tế này không chỉ hỗ trợ cho quan hệ quân sự đã tồn tại từ lâu, mà còn phản ánh sự thay đổi trong động lực toàn cầu về năng lượng.
Ngày 22 tháng 01 năm 2006, Quốc vương A-rập Áp-đu-la Bin A-đan A-dít An Xao đã đến Bắc Kinh/Trung Quốc, nhằm thúc đẩy hợp tác về dầu mỏ giữa hai nước Hai nước đã ký 5 văn kiện hợp tác trong các lĩnh vực dầu mỏ, khí đốt và khoáng sản A-rập xê-út đồng ý sẽ tăng 39% lượng dầu mỏ và khí đốt xuất khẩu sang Trung Quốc mỗi năm [18, tr.176]
Trung Đông đang chuyển hướng sang châu Á để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, với Trung Quốc và Ấn Độ trở thành các đối tác thương mại quan trọng của GCC và toàn khu vực Mặc dù có những diễn biến chính trị tại Ai Cập và tình hình địa chính trị ở Iran, cũng như sự phát triển của các thị trường năng lượng mới nổi như Israel, nhu cầu đầu tư vào lĩnh vực dầu khí ở Trung Đông và Bắc Phi vẫn không thay đổi.
Trung Đông đóng vai trò then chốt trong bản đồ năng lượng toàn cầu, đặc biệt đối với Trung Quốc và nhiều quốc gia khác Trung Quốc ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các nước Trung Đông thay vì can thiệp vào vấn đề chính trị, do đó, ngoại giao năng lượng là trọng tâm trong chiến lược hợp tác của họ Với hơn 200 triệu dân, Trung Đông trở thành thị trường quan trọng cho hàng hóa và lao động của Trung Quốc Đặc biệt, nguồn dầu mỏ từ Trung Đông chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lượng nhập khẩu của Trung Quốc, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế nhanh chóng Hầu hết dầu mỏ nhập khẩu đều phải đi qua eo biển Hoóc-mút và eo biển Ma-lắc-ca, vì vậy, Trung Quốc luôn nỗ lực bảo vệ an toàn cho các tuyến đường biển này.
Với các nước châu Phi
Châu Phi sở hữu trữ lượng dầu mỏ lớn thứ 4 thế giới với 117,064 tỷ thùng, chiếm 10% tổng trữ lượng toàn cầu, và đứng thứ 3 về trữ lượng khí đốt, chỉ sau Trung Đông và Trung Á Trong đó, Libya chiếm 3,4% và Nigeria chiếm 3% tổng trữ lượng dầu mỏ toàn cầu, xếp thứ 9 và 10 thế giới Về khí đốt, Nigeria đứng thứ 7 và Algeria thứ 9 Dự báo đến năm 2010, tỷ lệ sản lượng dầu mỏ của châu Phi có thể đạt 20% tổng sản lượng toàn cầu Ngoài ra, châu Phi còn là nơi có trữ lượng lớn cho 150 loại khoáng sản đã được phát hiện trên thế giới.
Châu Phi sở hữu 50 loại khoáng sản hiếm có trữ lượng lớn, liên quan chặt chẽ đến khoa học công nghệ cao Tài nguyên khoáng sản và năng lượng phong phú của châu lục này đang thu hút sự chú ý của các cường quốc, biến châu Phi thành trọng điểm trong các hoạt động ngoại giao kinh tế.
Châu Phi đang trở thành điểm nóng trong cuộc đua ngoại giao năng lượng toàn cầu, thu hút sự chú ý từ các cường quốc Nửa thế kỷ trước, người dân châu Phi khó có thể tưởng tượng rằng họ sẽ nhận được nhiều "quà" từ các công ty khai thác mỏ, dầu mỏ và khí đốt Những công ty này chủ yếu đến từ các quốc gia công nghiệp lớn như Mỹ, Anh, Pháp, Đức, cùng với các nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng như Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Trung Quốc đang tìm kiếm nguồn năng lượng từ các khu vực xa hơn do hạn chế trong quan hệ với các nước láng giềng, và đã trở thành nhà đầu tư hàng đầu tại châu Phi bên cạnh châu Mỹ La-tinh.
Trung Quốc nhập khẩu 20% tổng lượng dầu thô từ các nước châu Phi, chủ yếu từ Xu-đăng và Ăng-gô-la, bất chấp các vấn đề vi phạm nhân quyền tại đây Chiến lược ngoại giao của Trung Quốc cho phép họ hợp tác với những quốc gia này để đổi dầu mỏ lấy vũ khí, hàng hóa tiêu dùng và lương thực Trung Quốc là nhà cung cấp vũ khí hàng đầu cho chính phủ Xu-đăng, trong khi một consortium do CNPC sở hữu 40% vốn có khả năng sản xuất 300.000 thùng/ngày tại Xu-đăng Ngoài ra, Trung Quốc cũng đang tìm cách tiếp cận nguồn năng lượng tại Ăng-gô-la và các khu vực giàu dầu mỏ khác ở châu Phi thông qua các hiệp định đổi vũ khí lấy dầu Từ năm 2005, Trung Quốc đã ký nhiều hiệp ước hợp tác với các quốc gia như Kê-ni-a, Cộng hòa Công-gô, và Ni-giê-ri-a Trong năm 2006, Trung Quốc đã nhập khẩu 38,3 triệu tấn dầu từ châu Phi, chiếm 30% tổng lượng dầu nhập khẩu của nước này, và SINOPEC đã đạt được thỏa thuận thăm dò ba khu vực dầu mỏ của Ăng-gô-la với công suất 3,2 triệu thùng Từ tháng 2.2006, Ăng-gô-la đã cung cấp cho Trung Quốc 450 thùng dầu thô mỗi ngày.
Ngày 04 tháng 11 năm 2006 diễn ra Hội nghị Thượng đỉnh Trung Quốc
Châu Phi tại Bắc Kinh là một minh chứng rõ ràng cho sự cam kết mạnh mẽ của Trung Quốc đối với lục địa này, khi mà cả Mỹ và Liên Xô trước đây chưa từng tổ chức một hội nghị tương tự với cam kết viện trợ lên tới 1,9 tỷ USD Trung Quốc đã hứa cung cấp cho các quốc gia châu Phi khoản vay ưu đãi trị giá 3 tỷ USD, cùng với các khoản đầu tư đáng kể.
Trung Quốc đã cam kết đầu tư 2 tỉ USD và xây dựng Quỹ hỗ trợ đầu tư trị giá khoảng 5 tỉ USD, đồng thời xoá một phần nợ cho các nước nghèo nhất và đào tạo 150.000 sinh viên tại các trường đại học Trung Quốc Từ năm 2007, Trung Quốc đã ký hiệp định hỗ trợ song phương với 48 nước Châu Phi và thoả thuận cho vay với 22 nước, trong đó năm 2009, giá trị viện trợ cho Châu Phi đã tăng 200% so với năm 2006 Để khuyến khích doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Châu Phi, Chính phủ đã thành lập Quỹ Trung Quốc – Châu Phi với giá trị ban đầu 1 tỷ USD, và đến cuối năm 2008, quỹ này đã đầu tư khoảng 400 triệu USD vào 20 dự án, nâng tổng số đầu tư của doanh nghiệp Trung Quốc vào Châu Phi lên 2 tỷ USD.
Hợp đồng năng lượng giữa Trung Quốc và các nước châu Phi không chỉ mang lại lợi ích cho Trung Quốc mà còn tạo cơ hội cho các quốc gia châu Phi Những hợp đồng này không chỉ giúp khai thác tài nguyên mà còn kèm theo các khoản viện trợ, khiến Trung Quốc được chào đón tại khu vực này Các công ty Trung Quốc có thể cung cấp kỹ sư với mức lương thấp, tạo ra lợi thế cạnh tranh so với châu Âu Đầu tư của Trung Quốc vào châu Phi không chỉ giải quyết vấn đề việc làm mà còn góp phần phát triển xã hội và gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực Tuy nhiên, động lực phía sau sự đầu tư này là nhu cầu của Trung Quốc đối với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của châu Phi, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt.
Từ năm 2010, Trung Quốc đã nổi lên như đối tác thương mại hàng đầu của các nền kinh tế lớn nhất châu Phi, bao gồm Ai Cập, Xu-đăng, Ni-giê-ri-a và Ăng-gô-la, thay thế các đối tác truyền thống như Mỹ, Anh và Pháp.
Với các nước Mỹ La-tinh
Theo Tổ chức Năng lượng Mỹ La-tinh (OLADE), khu vực Mỹ La-tinh sở hữu trữ lượng dầu mỏ khoảng 1,7 nghìn tỷ thùng, chiếm 20% tổng trữ lượng dầu mỏ toàn cầu Khu vực này đứng thứ hai trên thế giới, chỉ sau Trung Đông, với các quốc gia chính như Vê-nê-du-ê-la, Bra-xin, Mê-hi-cô và Ê-cu-a-đo.
Năng lượng là một yếu tố quan trọng trong quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và Mỹ La-tinh Tại Hội nghị thượng đỉnh APEC ở Chi-lê vào tháng 11 năm 2004, Trung Quốc đã ký nhiều thỏa thuận kinh tế, bao gồm cả thỏa thuận năng lượng với các quốc gia trong khu vực Hiện nay, Trung Quốc chiếm gần 20% tổng kim ngạch ngoại thương của Chi-lê, tăng từ 5,6% cách đây một thập kỷ Ngoài ra, Trung Quốc cũng đã thiết lập thỏa thuận tự do thương mại với Chi-lê và Pê-ru, mở ra cơ hội cho các sản phẩm của Trung Quốc tiếp cận thị trường này.
Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã công bố thỏa thuận dầu mỏ trị giá 10 tỷ USD với Brazil, đồng thời ký kết hợp đồng 1,3 tỷ USD giữa SINOPEC và PETROBRAS để lắp đặt 2.000 km đường ống dẫn Đổi lại, Brazil cung cấp cho SINOPEC 200.000 thùng dầu mỗi ngày Trung Quốc hiện nắm giữ 19% tổng kim ngạch ngoại thương của Brazil, tăng từ chỉ 2,8% vào năm 2001 Gần đây, Trung Quốc đã ký thỏa thuận thương mại 30 tỷ USD với Brazil, sử dụng đồng tiền của hai quốc gia Mặc dù đồng Nhân dân tệ chưa thay thế được USD hay Euro, nhưng đang trở thành một ngoại tệ quan trọng nhờ vào khối lượng hàng hóa và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Venezuela là quốc gia có trữ lượng dầu lớn nhất ở Mỹ Latinh, và Trung Quốc đã cam kết đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng tại đây với tổng số tiền 530 triệu USD cho 15 khu vực giếng dầu, cùng với 60 triệu USD cho một dự án khí đốt Ngoài ra, Trung Quốc còn được phép khoan dầu, thành lập các công ty lọc dầu và sản xuất khí đốt tự nhiên tại Venezuela.
2005, Vê-nê-du-ê-la xuất sang Trung Quốc 68.800 thùng dầu/ngày, đến năm
Năm 2012, sản lượng dầu của Venezuela đạt 300.000 thùng/ngày Tại cuộc họp lần thứ 5 của Ủy ban hỗn hợp Trung Quốc - Venezuela, hai nước đã ký 8 hiệp định thương mại, trong đó có 2 hiệp định về năng lượng Theo đó, Tập đoàn Dầu khí Trung Quốc (CNPC) và Công ty năng lượng quốc doanh Venezuela (PDVSA) sẽ hợp tác khai thác các mỏ dầu tại Venezuela Trong chuyến thăm Trung Quốc từ ngày 22 đến 25 tháng 8 năm 2006, Tổng thống Venezuela Hugo Chávez cam kết sẽ xuất khẩu 1 triệu thùng dầu/ngày sang Trung Quốc vào năm 2015 Trung Quốc cũng đã cung cấp khoản vay cho Venezuela.
40 tỷ USD để đối lấy dầu mỏ phục vụ cho nền kinh tế nước này [18, tr.185]
Tháng 3 năm 2010, CNOOC đã mua lại 50% cổ phần trong Bridas Corp, với giá 3,1 tỷ USD Chủ tịch CNOOC Yang Hua cho biết, với trữ lượng
Bridas Corp, với sản lượng 636 triệu thùng dầu từ Argentina, Bolivia và Chile, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp CNOOC mở rộng hoạt động tại Mỹ Latinh.
2010, Bridas Corp, một liên doanh giữa CNOOC và Tập đoàn Bridas Energy Holdings/ Ác-hen-ti-na, đã đồng ý chi 7,06 tỷ USD, mua lại 60% cổ phần của
BP là cổ đông chính trong Pan American Energy (PAE), công ty sản xuất dầu lớn thứ hai tại Argentina, một quốc gia quan trọng ở Mỹ Latinh Cổ phần của BP tại PAE được xem là một trong những tài sản quý giá nhất của tập đoàn này trong khu vực Mặc dù hoạt động đầu tư vào sản xuất và khai thác dầu tại Argentina đã bị chững lại, nhưng dự trữ và sản lượng của PAE vẫn tăng trưởng trong suốt thập kỷ qua Theo các chuyên gia, giá trị của PAE có thể đạt tới 20 tỷ USD Trong chuyến thăm Argentina vào tháng 11 năm 2004, Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã ký hợp đồng đầu tư trị giá 19,7 tỷ USD, trong đó có 5 tỷ USD dành cho khai thác dầu.
Mỹ La-tinh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu thô cho nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là cho các quốc gia tiêu thụ nhiều nguyên liệu nhất Trung Quốc hiện đang nắm giữ cổ phần tại các mỏ dầu ở Ê-cu-a-đo và là nhà đầu tư chính cho các dự án khai thác đồng tại Pê-ru.
Trung Quốc đã đóng góp khoảng trên 11 tỷ USD trong tổng số 41 tỷ USD được đầu tư cho năng lượng và khoáng sản của Pê-ru
CDB đã vượt qua Ngân hàng Thế giới để trở thành ngân hàng phát triển lớn nhất toàn cầu, cung cấp hàng tỷ USD cho các dự án trên khắp các châu lục nhằm phục vụ lợi ích của Trung Quốc Các khoản đầu tư liên tục được thực hiện để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường ảnh hưởng của Trung Quốc trên thị trường quốc tế.
Mỹ Latinh đang gây bất ngờ cho thế giới khi đảm nhận vai trò mà Mỹ từng nắm giữ tại những khu vực được xem là sân sau của cường quốc số một thế giới.
Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc có thể không mang lại lợi ích cho các công ty dầu khí lớn, nhưng lại có tác động tích cực đến thị trường dầu mỏ toàn cầu Chính sách này gia tăng nguồn cung dầu mỏ, đảm bảo rằng khi nền kinh tế phục hồi, nguồn cung sẽ đáp ứng đủ nhu cầu, từ đó giữ cho giá dầu không tăng quá cao.
2.5 Ngoại giao năng lượng của Trung Quốc với các quốc gia láng giềng khác
Nga là một cường quốc năng lượng với dự trữ khí đốt khoảng 47,2 - 47,5 nghìn tỷ m3, trong đó hơn 70% trữ lượng tập trung tại khu vực U-ran - Tây Xi-bê-ri Ngoài ra, Nga cũng sở hữu 13% trữ lượng dầu mỏ toàn cầu, với ước tính khoảng 15,5-15,7 tỷ tấn, chỉ đứng sau Ả-rập Xê-út, và 4/5 trữ lượng dầu mỏ dự báo cũng tập trung ở vùng Xi-bê-ri.
Từ thập kỷ 1990, Trung Quốc và Nga đã thảo luận về việc khai thác dầu mỏ và khí đốt tại Đông Siberi, với Nga mong muốn phát triển kinh tế Viễn Đông và Trung Quốc cần nguồn năng lượng để đáp ứng nhu cầu trong nước Đến nay, lợi ích từ việc đảm bảo an ninh năng lượng và tài nguyên đã trở thành yếu tố kết nối quan trọng giữa hai quốc gia.
Nga là cường quốc đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu dầu mỏ và dẫn đầu về khí đốt Năng lượng hiện nay đã trở thành công cụ và mục tiêu trong chính sách ngoại giao của Nga, quốc gia đang nỗ lực khôi phục vị thế cường quốc Đặc biệt, Nga đang tập trung vào thị trường châu Á, với Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ là những đối tác tiềm năng trong xuất khẩu dầu khí, nhằm củng cố các mối quan hệ đối tác chiến lược.
Nga là nhà cung cấp dầu thô lớn thứ 5 của Trung Quốc, với Tập đoàn LuKoil thay thế Tập đoàn Yukos trở thành nhà cung cấp hàng đầu Năm 2005, Trung Quốc nhập khẩu ít nhất 10 triệu tấn dầu từ Nga, con số này tăng lên 15 triệu tấn vào năm 2006 CNPC đã hợp tác với Rosneft trong các dự án thăm dò ở biển Ba-ren và biển Pechora, nhằm tiếp cận mỏ dầu mới và công nghệ khoan hiện đại Nhu cầu năng lượng đã thúc đẩy quan hệ Trung-Nga phát triển nhanh chóng sau chiến tranh lạnh, trong bối cảnh lo ngại về an ninh năng lượng Tập đoàn Yukos là công ty đầu tiên xây dựng đường ống dẫn dầu từ Angarsk đến Đại Khánh, tạo ra cạnh tranh năng lượng giữa Trung Quốc, Nhật Bản và Nga.