Tính cấp thiết của đề tài
Nghiên cứu vấn đề quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng có ý nghĩa rất lớn về mặt lý luận và thực tiễn
Vấn đề cái chung và cái riêng trong triết học Mác - Lênin đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ, nhưng vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được khai thác, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam Việc nghiên cứu mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng theo quan điểm Mác - Lênin và áp dụng vào thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp làm rõ lý luận mà còn góp phần vào quá trình phát triển đất nước hiện nay.
Việc nghiên cứu phạm trù cái chung và cái riêng có ý nghĩa quan trọng trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, đặc biệt khi đất nước không trải qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa Trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi, chúng ta cần xác định lại lý luận và thực tiễn, đồng thời tiếp thu những giá trị văn hóa nhân loại (cái chung) vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội một cách sáng tạo và đúng đắn Để áp dụng hiệu quả những giá trị này, cần nhận thức rõ các dấu hiệu của khái niệm cái chung và cái riêng, cũng như mối quan hệ giữa chúng.
Nghiên cứu để hiểu rõ hơn về mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng là rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay của đất nước ta Việc áp dụng hiệu quả những kiến thức này sẽ góp phần nâng cao nhận thức và phát triển xã hội.
Kẻ thù tư tưởng đang ráo riết tấn công và xuyên tạc các vấn đề cơ bản của học thuyết Mác - Lênin, bao gồm cả những chi tiết liên quan đến vận mệnh của học thuyết Trong bối cảnh chủ nghĩa xã hội thế giới đang trải qua khủng hoảng và thoái trào, việc bảo vệ chủ nghĩa Mác - Lênin, cùng với những nguyên lý cơ bản của các nhà kinh điển, trở thành nhiệm vụ cấp bách và có ý nghĩa chiến lược Khủng hoảng hiện nay chỉ diễn ra ở các nước xã hội chủ nghĩa thực tiễn, không phải là khủng hoảng của lý luận chủ nghĩa xã hội khoa học.
Nghiên cứu một cách hệ thống về mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng theo triết học Mác - Lênin là cần thiết để tổng kết các vấn đề lý luận và thực tiễn Qua đó, chúng ta có thể rút ra những bài học phương pháp luận quan trọng cho việc xây dựng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, đảm bảo tính đúng đắn và hiệu quả trong giai đoạn tới.
Vì những lý do trên, chúng tôi chọn đề tài: “Quan điểm của triết học
Mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng theo tư tưởng của Mác - Lênin là một chủ đề quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay Nghiên cứu sâu về vấn đề này giúp làm rõ vai trò của các yếu tố chung trong việc phát triển các đặc thù riêng của đất nước Việc áp dụng lý thuyết Mác - Lênin vào thực tiễn Việt Nam không chỉ góp phần nâng cao nhận thức mà còn định hướng cho các chính sách phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam vẫn là một đề tài thời sự quan trọng Nghiên cứu nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin và áp dụng chúng trong bối cảnh Việt Nam đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu lý luận Đặc biệt, phạm trù cái chung và cái riêng được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau, góp phần làm phong phú thêm cuộc thảo luận về chủ nghĩa xã hội.
Một số tác giả trong nghiên cứu cơ bản đã nỗ lực làm rõ các khái niệm như cái chung, cái phổ biến, cái đặc thù và cái đơn nhất, đồng thời phân tích mối quan hệ giữa chúng.
Trong các bài viết nổi bật, Vũ Hùng đã trình bày quan điểm về mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong tác phẩm "Lại nói về cái riêng và cái chung" đăng trên Tạp chí Cộng sản, số 8 năm 1986 Đồng thời, Lê Trọng Ân cũng đóng góp những suy nghĩ sâu sắc về phép biện chứng của cái phổ biến trong bài viết "Một vài suy nghĩ về phép biện chứng của cái phổ biến" trên Tạp chí Triết học, số 1 năm 1989.
Các phạm trù triết học được trình bày qua các công trình chuẩn quốc gia và sách tham khảo cho sinh viên, học viên cao đẳng - đại học, thạc sĩ - nghiên cứu sinh không chuyên triết hoặc chuyên triết Điển hình là "Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng" của Khoa Triết học - Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, xuất bản năm 2004, và cuốn "Những chuyên đề triết học" của PGS.TS Nguyễn Thế Nghĩa, xuất bản năm 2007 bởi Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.
Theo hướng vận dụng quan hệ giữa cái chung và cái riêng, có các công trình:
“Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam” của GS.TS Vũ Đình Bách chủ biên, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Hà Nội,
Năm 2008, tác giả đã phân tích các mô hình kinh tế thị trường của Mỹ, Nhật Bản và Liên Bang Đức, khẳng định rằng mỗi nền kinh tế đều mang những đặc điểm văn hóa và dân tộc riêng Từ đó, tác giả đã chỉ ra nhiều vấn đề đặc thù của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam hiện nay.
Cuốn sách "Sự vận động, phát triển kinh tế tư nhân trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở nước ta" của Mai Tết, Nguyễn Văn Tuất và Đặng Danh Lợi, xuất bản năm 2006, phân tích sự tương đồng giữa các mô hình kinh tế thị trường và nêu rõ những đặc trưng cơ bản của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
Cuốn sách “Một số vấn đề về công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam” do GS Đỗ Hoài Nam chủ biên, xuất bản năm 2003, cung cấp cái nhìn sâu sắc về kinh nghiệm toàn cầu trong công nghiệp hóa, cùng với các quan điểm lý luận và thực tiễn từ một số nước đang phát triển ở Châu Á Tác phẩm nhấn mạnh rằng việc áp dụng kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là con đường thiết yếu để thực hiện công nghiệp hóa và hiện đại hóa tại Việt Nam, nhằm rút ngắn quá trình phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
GS.TSKH Đào Trí Úc là chủ biên cuốn sách “Mô hình tổ chức và hoạt động của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam” do Nhà xuất bản Tư Pháp phát hành năm 2007 Cuốn sách này đã trình bày các cơ sở lý luận và thực tiễn trong việc xây dựng mô hình tổ chức và hoạt động của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
Tác giả phác thảo mô hình để khẳng định những đặc trưng riêng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong bối cảnh tổng thể.
Trong lĩnh vực nghiên cứu này, còn nhiều công trình khác có liên quan đến đề tài Tuy nhiên, do giới hạn của luận văn, chúng tôi không thể liệt kê tất cả các công trình đó.
Một hướng nghiên cứu thứ ba đáng chú ý là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết của chủ nghĩa Mác - Lênin và thực tiễn tại Việt Nam Các tác giả đã đưa ra những nhận định và kiến giải sâu sắc, phản ánh điều kiện thực tế của đất nước.
Chẳng hạn, Thành Phương: “Phép biện chứng giữa cái chung và cái riêng, một và suy nghĩ và ứng dụng” - Tạp chí Giáo dục Lý luận, số 6 - 1986
GS.TS Nguyễn Duy Quý là chủ biên cuốn sách "Những vấn đề lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam" được xuất bản năm 1998 Tác phẩm này phân tích quan điểm của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin và Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội, đồng thời thảo luận về con đường phát triển chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam, bao gồm đặc điểm xuất phát và phương hướng cơ bản trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở nước ta.
Cuốn sách "Tiến lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam" của GS.TS Dương Phú Hiệp, xuất bản năm 2001, phân tích lý luận của các nhà kinh điển về việc xây dựng chủ nghĩa xã hội mà không qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa Giáo sư đã giải thích con đường phát triển rút ngắn hướng tới chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, phù hợp với điều kiện đặc thù của đất nước.
Bên cạnh các công trình nghiên cứu khoa học trên, còn phải kể đến một số tư liệu nước ngoài được dịch ra tiếng Việt Chẳng hạn như Cuốn:
Cuốn sách "Bàn về mối liên hệ lẫn nhau giữa các phạm trù trong triết học Mác xít" của A.P.Séptulin, được xuất bản bởi Nhà xuất bản Sự Thật Hà Nội năm 1961, cùng với tác phẩm "Hai chủ nghĩa một trăm năm" của Tiêu Phong, xuất bản bởi Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia năm 2004, cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các khái niệm trong triết học Mác xít Những tác phẩm này không chỉ làm rõ các nguyên lý cơ bản mà còn phân tích sự tương tác giữa các phạm trù, đóng góp vào việc hiểu biết sâu sắc hơn về triết học Mác xít trong bối cảnh lịch sử và xã hội.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào việc phân tích các phạm trù cái chung và cái riêng, cùng với mối quan hệ biện chứng giữa chúng Bài viết sẽ làm rõ ý nghĩa của mối quan hệ này trong bối cảnh xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay Các công trình nghiên cứu trước đó đã đề cập đến nhiều nội dung phong phú và đa dạng, từ đó tạo nền tảng cho việc hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của cái chung và cái riêng trong xã hội.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Luận văn nhằm làm rõ quan điểm của triết học Mác - Lênin về mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng Từ đó, tác giả rút ra ý nghĩa của việc vận dụng những khái niệm này vào bối cảnh cụ thể của Việt Nam hiện nay Để thực hiện mục tiêu này, luận văn sẽ tập trung vào các nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể.
Trong lịch sử triết học, có nhiều quan điểm khác nhau về phạm trù cái chung và cái riêng Bài viết sẽ hệ thống lại những quan điểm này, đồng thời làm rõ quan điểm của triết học Mác - Lênin về cái chung và cái riêng, cũng như mối quan hệ biện chứng giữa chúng.
Phân tích mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng là cần thiết để xác định con đường phát triển chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay Việc làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn sẽ giúp đề xuất những biện pháp hiệu quả nhằm thực hiện con đường này.
Thứ ba, bài viết phân tích các biểu hiện cụ thể về mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng trong việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam Đồng thời, nó cũng đề cập đến quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và tầm quan trọng của việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Cơ sở lý luận và phương pháp luận
Luận văn dựa trên cở sở lý luận là chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các Văn kiện của Đảng Cộng sản Việt Nam
Luận văn áp dụng các nguyên tắc phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, sử dụng phương pháp đi từ trừu tượng đến cụ thể, đồng thời kết hợp với các phương pháp khác như so sánh, phân tích, tổng hợp, và phương pháp logic lịch sử.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn tìm hiểu phạm trù vái chung, cái riêng theo quan điểm triết học Mác - Lênin và ý nghĩa của nó ở Việt Nam hiện nay
Luận văn này tập trung vào các quan điểm của những triết gia tiêu biểu trong lịch sử triết học về phạm trù cái chung và cái riêng Từ đó, tác giả phân tích và so sánh cách mà Mác và Lênin đã phê phán, kế thừa và phát triển những khái niệm này Đồng thời, luận văn cũng giải thích việc áp dụng mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam, bao gồm con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, kế thừa giá trị phổ biến của nhân loại, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, và tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cùng với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Đóng góp của luận văn
Bài viết đã hệ thống hóa quá trình hình thành và phát triển các phạm trù cái chung và cái riêng trong lịch sử triết học, từ đó cung cấp cho người đọc cái nhìn khách quan về triết học trước Mác cũng như quan điểm của triết học Mác - Lênin đối với các phạm trù này.
Bài luận văn này phân tích cách thức áp dụng mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam, đồng thời nêu rõ những biểu hiện cụ thể của mối quan hệ này trong thực tiễn.
Kết quả của luận văn có thể trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho các trường Cao đẳng và Đại học trong quá trình giảng dạy và học tập về chủ nghĩa Mác.
- Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung luận văn được chia thành 2 chương, 4 tiết.
MỐI QUAN HỆ BIỆN CHỨNG GIỮA CÁI CHUNG VÀ CÁI RIÊNG
Phạm trù cái chung, cái riêng trong triết học trước Mác
Nền văn minh Hy Lạp, mặc dù xuất hiện muộn hơn so với các nền văn minh cổ đại khác, lại nổi bật với sự phong phú và đa dạng trong triết học, được hình thành từ các yếu tố kinh tế, xã hội và chế độ chiếm hữu nô lệ Lịch sử triết học Hy Lạp cổ đại đã đặt ra nhiều vấn đề triết học quan trọng, đặc biệt là mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng Điều này đã thu hút sự quan tâm của nhiều trào lưu triết học khác nhau Bài viết sẽ phân tích quan niệm của một số triết gia tiêu biểu trước Mác về vấn đề này.
Platôn chịu ảnh hưởng sâu sắc khuynh hướng duy lý trong triết học
Trong triết học Hy Lạp cổ đại, các trường phái như Êlê, Pitago và Xôcrat đã phát triển những lý luận quan trọng Trường phái Êlê tập trung vào cái duy nhất, trong khi Pitago nghiên cứu về con số và Xôcrat nhấn mạnh cái phổ biến Ông chia thế giới thành hai loại: thế giới ý niệm và thế giới các sự vật cảm tính.
Platôn không phát triển một học thuyết riêng về phạm trù, nhưng quan niệm về ý niệm của ông chứa đựng những khái niệm cơ bản về cái chung và cái riêng Ý niệm được xem là các khái niệm chung, tồn tại trước và mang tính thứ nhất, trong khi thế giới vật chất cảm tính chỉ là sự phản chiếu, mang tính phái sinh và lệ thuộc vào ý niệm - được coi là tính thứ hai.
Sự vật cảm tính luôn biến đổi và dễ bị phá hủy, trong khi ý niệm về cái bàn lại mang tính vĩnh hằng và bất biến Lênin đã chỉ ra rằng chủ nghĩa duy tâm nguyên thủy coi cái chung (khái niệm, ý niệm) là một tồn tại riêng biệt, điều này có vẻ kỳ lạ và vô lý Để minh họa cho quan niệm rằng thế giới các sự vật cảm tính xuất phát từ thế giới ý niệm, Platôn đã sử dụng hình ảnh của một hang động: khi ánh sáng mặt trời chiếu vào cửa hang, bóng của đoàn người đi qua được in lên vách đá, cho thấy rằng những gì ta thấy chỉ là bóng dáng của ý niệm đã tồn tại từ trước, chứ không phải bản thân sự vật.
Platôn cho rằng trong triết học, ý niệm là yếu tố tiên quyết, đóng vai trò là nguyên nhân và bản chất của sự vật Ngược lại, sự vật chỉ là cái có sau, là sự bắt chước, mô phỏng, hay bản sao của những ý niệm đó.
Theo Platôn, để lý giải một sự vật hay hiện tượng, cần hiểu rõ ý niệm của nó, vì nhận thức của con người về thế giới được hình thành qua khái niệm chứ không phải qua cảm giác trực quan Điều này cho thấy sự bất lực của ông trong việc tách biệt thế giới cảm tính với thế giới các ý niệm bất động.
Platôn đã giải quyết vấn đề triết học theo hướng duy tâm, dẫn đến sự bóp méo quan niệm về cái chung và cái riêng, đồng thời đưa ông đến với siêu hình học Ông đã tách biệt bản chất loài khỏi các sự vật cảm tính và khái niệm của chúng, biến chúng thành những bản thể độc lập và bất biến Tuy nhiên, quan điểm này đã bị Aristot phê phán khi cho rằng bản chất không thể tách rời khỏi cái mà nó là bản chất, chỉ ra sự tách rời giữa ý niệm và sự vật trong tư tưởng của Platôn Mối quan hệ giữa các ý niệm bất biến và các sự vật cảm tính đã tạo nên một vấn đề nan giải cho Platôn.
Trong quan niệm về cái chung và cái riêng, Platôn theo lập trường duy tâm khách quan, cho rằng cái riêng chỉ là hiện thân và cái bóng của cái chung Mỗi sự vật đều là sự thể hiện đặc thù của các ý niệm tương ứng dưới dạng vật chất Tuy nhiên, Platôn tách rời chúng mà không làm rõ mối liên hệ giữa cái chung và cái riêng Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu ý niệm của sự vật, tức là hiểu chúng ở mức độ khái niệm và bản chất, thể hiện ý định hợp lý trong mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng.
Arixtôt, học trò xuất sắc của Platôn, đã nhận ra sai lầm trong học thuyết ý niệm của thầy Sai lầm này nằm ở chỗ Platôn tách rời bản chất khỏi cái có bản chất, biến khái niệm thành một thực thể riêng biệt, tồn tại độc lập bên cạnh thế giới cảm tính Điều này dẫn đến việc Platôn tạo ra một thế giới siêu cảm giác, tách biệt với các sự vật được phản ánh trong nhận thức.
Dựa trên phê phán học thuyết ý niệm của Platôn, Aristot đã phát triển một hệ thống triết học độc đáo Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng triết học của Platôn và các khái niệm của ông đã có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống các phạm trù của Aristot.
Arixtôt được công nhận là người đầu tiên đưa thuật ngữ phạm trù vào triết học, với hệ thống phân loại gồm 10 phạm trù: Bản chất, số lượng, chất lượng, quan hệ, vị trí, thời gian, tư thế, chiếm hữu, hành động và chịu đựng, được trình bày trong tác phẩm "Các phạm trù" ("Kategoria") Bên cạnh đó, ông cũng thường xuyên đề cập đến các khái niệm như vật chất, hình thức, tất nhiên, ngẫu nhiên, cùng với cái chung và cái riêng trong tác phẩm của mình.
Có nên xem các khái niệm này như những phạm trù khác trong hệ thống của Aristot hay không? Chúng tôi đồng tình với quan điểm của Nguyễn Văn Dũng rằng cần xem xét các khái niệm này trong hệ thống phạm trù mà Aristot đã đề cập trong tác phẩm "Các phạm trù" Nếu chỉ giới hạn trong 10 phạm trù, sẽ khó có thể đánh giá đúng đắn triết học của Aristot trong toàn bộ tiến trình lịch sử triết học.
Arixtôt, sau khi phê phán học thuyết ý niệm của Platôn, đã nhấn mạnh rằng bản chất và vật chất là hai khái niệm không thể tách rời: “Nếu không có bản chất, không có vật chất, thì tuyệt nhiên không có gì cả.” Ông cho rằng vật chất là bản chất duy nhất và bản chất là phạm trù cơ bản quyết định các phạm trù khác Theo ông, bản chất tồn tại độc lập nhưng được thể hiện qua các phạm trù khác, mỗi phạm trù phản ánh những khía cạnh riêng biệt của bản chất Arixtôt phân chia bản chất thành hai loại: bản chất thứ nhất, được tạo ra từ vật chất và hình thức, và bản chất thứ hai, đại diện cho cái chung và ổn định trong tồn tại Ông khẳng định rằng các triết gia hiện đại thường coi cái chung là bản chất, trong khi các triết gia cổ đại lại xem cái cá biệt là bản chất.
Khái niệm cái chung và cái riêng, lần đầu tiên được Arixtôt nghiên cứu, là những phạm trù triết học quan trọng Cái chung được hiểu là những đặc điểm, thuộc tính mà nhiều sự vật, hiện tượng có chung, trong khi cái riêng lại là những đặc điểm, thuộc tính đặc thù của từng sự vật, hiện tượng cụ thể Lênin cũng đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến những khái niệm này trong tác phẩm Bút ký triết học.
Arixtôt cho rằng cái chung là một khái niệm hoàn chỉnh, vì nó bao trùm nhiều phần tương đồng Ngược lại, cái riêng là một hiện tượng cụ thể, được hình thành từ vật chất và hình thức, và nó thống nhất ở ba nghĩa khác nhau.
Quan điểm của triết học Mác - Lênin về mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng
C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin, mặc dù không có tác phẩm chuyên sâu về phạm trù cái riêng và cái chung, nhưng đã để lại lý luận khoa học về phép biện chứng, áp dụng cho tự nhiên, xã hội và tư duy Phép biện chứng này không chỉ có giá trị lý luận mà còn mang tính thực tiễn, tạo nên sự khác biệt giữa triết học Mác và các triết gia trước đó, bao gồm cả Hêghen Mác đã chỉ ra rằng phương pháp biện chứng của mình không chỉ khác mà còn đối lập với Hêghen, khi ông cho rằng tư duy không phải là chủ thể sáng tạo ra hiện thực, mà hiện thực là vật chất được cải biến trong đầu óc con người.
Vấn đề cái chung và cái riêng được thảo luận trong nhiều tác phẩm nổi bật của C.Mác, Ph.Ăngghen và V.I.Lênin, như "Tư bản", "Biện chứng của tự nhiên", và "Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán" Đặc biệt, "Bút ký triết học" của Lênin chứa đựng những ghi chép tóm tắt và đánh giá sâu sắc về các công trình triết học trước đó.
Hy lạp cổ đại cho đến Hêghen và Latxan Trong gần 400 trang của tác phẩm
Bút ký triết học (từ trang 3 đến trang 397) khám phá sâu sắc các tác phẩm triết học của Platôn và Aristốt, đồng thời nhấn mạnh những khía cạnh quan trọng trong triết học của họ Nội dung này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quát về tư tưởng của hai nhà triết học vĩ đại mà còn làm nổi bật sự phát triển và ảnh hưởng của triết học qua các thời kỳ.
Hêghen, Lênin đã đưa ra quan điểm của mình về phép biện chứng, trong đấy cái riêng và cái chung được trình bày tương đối toàn diện, đầy đủ
1.2.1 Khái niệm cái riêng, cái chung, cái đơn nhất
Trước đây, nhiều nhà triết học đã đồng nhất khái niệm cái riêng và cái đơn nhất Chẳng hạn, Stecnin đã viết rằng "cái đơn nhất là một sự vật riêng lẻ, một hiện tượng, một quá trình, hay một sự biến riêng lẻ xảy ra trong tự nhiên và xã hội." Trong triết học, cái đơn nhất thường được gọi là cái riêng lẻ.
Khi nghiên cứu các tác phẩm của Mác, Ăngghen và Lênin, ta nhận thấy rằng sự kết hợp giữa các cặp quan hệ chung - riêng và đơn nhất - phổ biến là rất quan trọng Lênin trong Bút ký triết học nhấn mạnh rằng việc đồng nhất hai phạm trù này có thể gây nhầm lẫn trong việc hiểu biết về sự vật và hiện tượng, dẫn đến những nhận thức sai lầm và ứng dụng không chính xác trong thực tiễn.
Từ việc phân tích các quan điểm của triết học Mác - Lênin, các nhà nghiên cứu hiện nay đã phân biệt rõ ràng giữa cái riêng và cái đơn nhất Cái riêng được hiểu là một khái niệm riêng biệt, trong khi cái đơn nhất lại mang ý nghĩa khác Vậy, cái riêng, cái chung và cái đơn nhất là gì?
Trong các sách giáo khoa, việc định nghĩa cái riêng thường được thực hiện như một sự vật, hiện tượng hay quá trình riêng lẻ Mặc dù cách tiếp cận này giúp mô tả sự tồn tại của các sự vật và hiện tượng trong thực tế khách quan, nhưng nó lại chưa làm rõ mối liên hệ giữa những cái riêng này với nhau trong vũ trụ bao la.
Chúng tôi đồng tình với quan điểm của Trần Phúc Thăng và Trần Thành trong bài viết "Phép biện chứng duy vật với việc nhận thức và cải tạo thế giới" trong cuốn "Giáo trình chủ nghĩa duy vật biện chứng" năm 2004 Các tác giả đã phân tích cái riêng như một sự vật, hiện tượng và quá trình độc lập, tồn tại như một chỉnh thể trong mối quan hệ tương đối với những cái khác.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp nhiều sự vật và hiện tượng khác nhau như bàn, cây cối và con người Mỗi sự vật được xem là một cái riêng, nhưng chúng không tồn tại biệt lập mà có sự liên hệ chặt chẽ với nhau Do đó, để hiểu đúng về cái riêng, chúng ta cần nhận thức nó không chỉ như một sự vật riêng lẻ mà còn như một chỉnh thể độc lập tương đối với các sự vật khác.
Theo quan điểm của chúng tôi, "cái riêng" là khái niệm chỉ một sự vật, hiện tượng hoặc quá trình độc lập, tồn tại với tư cách là một chỉnh thể tương đối độc lập so với những cái khác.
Cái riêng là một chỉnh thể, thể hiện sự thống nhất của các yếu tố và bộ phận tạo thành một sự vật, hiện tượng độc lập trong thực tế Mỗi cái riêng đều bao hàm cái chung và cái đơn nhất, vì thiếu một trong hai yếu tố này, cái riêng không thể tồn tại như một chỉnh thể cụ thể Đặc trưng của cái riêng chính là sự tồn tại độc lập tương đối và tính đa dạng của nó.
Sự phân biệt giữa cái riêng, cái chung và cái đơn nhất thực chất là sự phân biệt giữa sự vật và các thuộc tính, các mặt của nó Với cách hiểu này, việc định nghĩa cái chung và cái đơn nhất trở nên dễ dàng hơn Cái chung được xem như một phạm trù chỉ những mặt và thuộc tính giống nhau, được lặp lại ở tất cả các sự vật, hiện tượng thuộc một lớp đối tượng nào đó.
Để hiểu cái chung, trước tiên cần nắm rõ thuộc tính và các khía cạnh của nó Thuộc tính, khác với sự vật, là những tính chất vốn có giúp chúng ta nhận diện và phân biệt sự vật Cái chung được định nghĩa là những thuộc tính giống nhau xuất hiện trong tất cả các sự vật, hiện tượng thuộc một lớp đối tượng nhất định Chẳng hạn, thuộc tính ý thức chỉ tồn tại trong con người, nằm trong bộ não và không thể tách rời khỏi con người Thuộc tính này hiện diện ở mọi người, bất kể vóc dáng, cân nặng hay tuổi tác Tuy nhiên, mức độ phổ biến của cái chung có thể khác nhau, phụ thuộc vào lớp đối tượng mà nó phản ánh; lớp đối tượng càng rộng, tính phổ biến càng lớn.
Mỗi sự vật, hiện tượng đều có nhiều thuộc tính, trong đó có những thuộc tính chung với các sự vật khác và những thuộc tính riêng biệt Ví dụ, mặt nước trong xanh của Hồ Gươm Hà Nội và kết cấu của tháp Eiffel là những đặc điểm độc nhất không tồn tại ở các địa điểm khác Tương tự, giai cấp công nhân Việt Nam có những thuộc tính riêng, như sự ra đời trước giai cấp tư sản và không có tầng lớp công nhân quý tộc Dấu vân tay cũng là một ví dụ về sự độc nhất, chỉ có ở mỗi cá nhân Như vậy, "cái đơn nhất" là thuật ngữ chỉ những thuộc tính độc đáo chỉ có ở một sự vật, hiện tượng mà không lặp lại ở bất kỳ sự vật, hiện tượng nào khác.
Khi nghiên cứu về các khái niệm đơn nhất, chúng ta cần xem xét chúng trong mối quan hệ với thực tế xung quanh, thay vì hiểu một cách máy móc Việc này giúp tránh những sai lầm đáng tiếc trong quá trình thực hiện các hoạt động thực tiễn.