Tính cấp thiết của đề tài
Xu hướng khu vực hóa và toàn cầu hóa hiện nay đang nổi bật, với những thành tựu từ các tổ chức hợp tác quốc tế như Liên hợp quốc (UN) và Liên minh châu Âu (EU) thúc đẩy sự liên kết giữa các quốc gia Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1967 cũng phản ánh xu hướng này ASEAN cùng với các cường quốc như Mỹ, Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và Nga, cũng như Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC), đang ảnh hưởng mạnh mẽ đến cục diện chính trị Đông Á Đông Á hiện nay là điểm nóng của các tranh chấp biển, đảo, đặc biệt là ở Biển Đông, liên quan đến các nước ASEAN Do đó, vai trò của ASEAN trong việc đại diện cho các nước thành viên để giải quyết tranh chấp với các cường quốc và duy trì hòa bình, ổn định khu vực là vô cùng quan trọng.
Trong bối cảnh chính trị thế giới biến động và xung đột gia tăng, việc các lãnh đạo ASEAN đạt được sự đồng thuận về xây dựng Cộng đồng ASEAN mạnh mẽ thể hiện quyết tâm gắn kết và thống nhất của khối ASEAN đang tìm kiếm giải pháp để nâng cao khả năng ứng phó với biến động kinh tế toàn cầu, đóng góp vào sự tăng trưởng bền vững và ổn định kinh tế thế giới Sự thịnh vượng của ASEAN gắn liền với an ninh và ổn định khu vực, thông qua việc thông qua các sáng kiến và cơ chế xử lý xung đột nội bộ, cũng như tạo điều kiện cho đối thoại giữa các quốc gia có tranh chấp, thể hiện lập trường hòa bình và kiên quyết của lãnh đạo ASEAN trước những thách thức mới.
Kể từ năm 1995, Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), đóng vai trò quan trọng trong khu vực Đông Á và tổ chức nhiều sự kiện quốc tế lớn Sau 20 năm, Việt Nam đã trở thành một thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm trong ASEAN Vị trí và vai trò của ASEAN hiện nay có ảnh hưởng đáng kể đến Việt Nam, cả trong hiện tại lẫn tương lai.
Chúng tôi đã chọn đề tài "Vị thế chính trị của ASEAN ở khu vực Đông Á từ năm 1997 đến nay" làm luận văn thạc sĩ chính trị học, dựa trên những lý do quan trọng đã nêu.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Vị thế chính trị của ASEAN ở Đông Á từ năm 1997 đến nay đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả và nhà nghiên cứu Kể từ khi Việt Nam thực hiện đổi mới tư duy đối ngoại, chính sách mở rộng và đa phương hóa quan hệ quốc tế, việc tạo lập môi trường quốc tế thuận lợi cho sự phát triển đất nước trở thành ưu tiên hàng đầu Đặc biệt, việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nước ASEAN nhằm hướng tới một ASEAN thống nhất đã làm gia tăng sự chú ý đến vị thế của tổ chức này trong bối cảnh chính trị khu vực và toàn cầu, cùng với những tác động đến Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò và vị thế của ASEAN trong quan hệ với các nước lớn và tổ chức quốc tế, như bài viết của Lê Linh Lan về kiến trúc an ninh khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nhấn mạnh nỗ lực của ASEAN trong việc tăng cường an ninh khu vực qua diễn đàn ASEAN (ARF) Nguyễn Phương Bình cũng phân tích vai trò của ASEAN trong ba lĩnh vực kinh tế, chính trị và văn hóa - xã hội, cho rằng hợp tác chính trị là thành công nhất, giúp xử lý bất đồng giữa các nước thành viên, tạo ra môi trường hòa bình và ổn định Trần Hữu Trung lại đề cập đến vai trò của ASEAN trong hợp tác Đông Á từ góc nhìn của Nhật Bản và Trung Quốc, cho rằng ASEAN thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực và là nòng cốt cho Cộng đồng Đông Á.
Nhiều học giả và tạp chí quốc tế đã có những phân tích sâu sắc về vai trò và vị thế của ASEAN, đánh giá những đóng góp của tổ chức này đối với khu vực châu Á-Thái Bình Dương, Đông Á và toàn cầu Sự nhận định này phản ánh tầm quan trọng của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác và phát triển bền vững trong khu vực.
Viện Hoàng gia An ninh quốc phòng Anh (RUSI) đã chỉ ra vai trò quan trọng của ASEAN trong việc giải quyết vấn đề ở Mi-an-ma thông qua bài viết “Trung Quốc và ASEAN: hai nhân tố cải cách Mianma” vào ngày 17/5/2012, nhấn mạnh rằng “cách thức ASEAN” không chỉ thúc đẩy tiến trình cải cách mà còn tuân thủ nguyên tắc không can thiệp, từ đó củng cố vị thế và tính hiệu quả của ASEAN Bài viết “ASEAN Centrality: Year of Big Power Transitions” của Benjamin Ho từ Trường Nghiên cứu các vấn đề quốc tế (RSIS) Singapore, đăng trên website nghiencuubiendong.vn ngày 5/3/2011, cũng đã phân tích vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh thế giới và khu vực đang có nhiều biến động, chỉ ra sức hút của ASEAN đối với các cường quốc trong việc tham gia các diễn đàn do ASEAN dẫn dắt, đặc biệt là Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS).
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu về vị thế chính trị của ASEAN trong khu vực Đông Á, tập trung vào mối quan hệ giữa các nước thành viên và khả năng giải quyết các vấn đề khu vực nhằm tạo lập sự ổn định nội khối Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét sự tham gia của ASEAN vào các diễn đàn quốc tế, hợp tác quốc tế và vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh chính trị quốc tế.
Luận văn nghiên cứu khu vực Đông Á mở rộng, bao gồm Đông Bắc Á và Đông Nam Á, đồng thời xem xét các yếu tố bên ngoài như Mỹ, Úc, Ấn Độ và Nga, những quốc gia có ảnh hưởng lớn đến cục diện chính trị trong khu vực này.
Luận văn nghiên cứu vị thế chính trị của ASEAN ở khu vực Đông Á từ năm 1997 đến nay, đồng thời xem xét lịch sử hình thành của ASEAN từ năm 1967 Mốc thời gian 1997 mang ý nghĩa quan trọng, khi ASEAN phải đối mặt với cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, một thách thức lớn nhất đối với sự tồn tại và gắn kết của tổ chức này.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này được xây dựng dựa trên phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, tập trung vào các vấn đề quốc tế và lợi ích quốc gia.
Luận văn được xây dựng dựa trên việc áp dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu, bao gồm phương pháp lịch sử, so sánh, và logic, kết hợp với các phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực quan hệ quốc tế.
Đóng góp của luận văn
Luận văn này, dựa trên tài liệu chính thống trong và ngoài nước, nhằm làm sáng tỏ vị thế chính trị của ASEAN ở khu vực Đông Á từ năm 1997 đến nay Nó sẽ chỉ ra tầm quan trọng ngày càng gia tăng của ASEAN trong trật tự khu vực và tương quan lực lượng chính trị tại Đông Á, cũng như vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế Bài viết sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên chuyên ngành quan hệ quốc tế, chính trị học và những ai quan tâm đến ASEAN cùng các vấn đề chính trị và quan hệ quốc tế ở Đông Á và toàn cầu.
Kết cấu luận văn
Luận văn được tổ chức thành ba chương, cùng với phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, nhằm phục vụ cho mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu đã đề ra.
Khái niệm chính trị 1
Chính trị là tổng thể các hoạt động và vấn đề liên quan đến quan hệ giai cấp, dân tộc, quốc gia và các nhóm xã hội, tập trung vào việc giành, giữ và sử dụng quyền lực nhà nước.
Platôn, nhà triết học cổ đại Hy Lạp, trong tác phẩm Chính trị, đã định nghĩa chính trị là “nghệ thuật cung đình” kết nối các chuẩn mực của người anh hùng với sự thông minh Ông nhấn mạnh rằng sự liên kết này thể hiện qua sự thống nhất tư tưởng và tinh thần hữu ái Theo Platôn, nghệ thuật cai trị không chỉ dựa vào sức mạnh mà còn cần đến sự thuyết phục, khẳng định rằng cai trị bằng sức mạnh là độc tài, trong khi cai trị bằng thuyết phục mới thực sự là chính trị.
Theo Max Weber, nhà xã hội học người Đức đầu thế kỷ XX, chính trị được hiểu là khát vọng tham gia vào quyền lực hoặc ảnh hưởng đến việc phân chia quyền lực giữa các quốc gia, trong nội bộ quốc gia, và giữa các nhóm người trong một quốc gia.
Một số học giả, dựa trên quan niệm chức năng của chính trị, đã định nghĩa chính trị là khả năng của con người đảm nhận các vai trò và thực hiện những chức năng khác nhau trong một thể chế chính trị nhất định.
Bản chất chính của chính trị là phân chia trách nhiệm và thẩm quyền, đồng thời đảm bảo hiệu quả và sự bền vững của chính thể Chính trị được hiểu là sự khôn khéo trong việc đạt được chức năng phân chia, trong khi vẫn duy trì sự tác động qua lại giữa các yếu tố này.
Chính trị được hiểu như một hoạt động mà con người nỗ lực thực hiện lợi ích và quan điểm của mình Khi lợi ích và quan điểm này xung đột với người khác, họ sẽ tìm cách điều chỉnh và thỏa hiệp Các tác giả của cuốn "Chính trị và kinh tế Nhật Bản" coi chính trị là quá trình tìm kiếm khả năng áp đặt quyền lực chính trị.
Chính trị là một thực thể tồn tại trong đời sống xã hội với nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm cá nhân, cộng đồng, giai cấp, dân tộc và nhân loại Nó có mối liên hệ chặt chẽ với công việc của nhà nước, phản ánh những quan niệm và nhân tố hợp lý trong xã hội.
Mặc dù chưa có một định nghĩa hoàn chỉnh về chính trị, các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác – Lênin đã đưa ra những quan điểm giá trị để định hướng cho việc hiểu biết về chính trị Đặc biệt, những quan điểm chủ yếu của Lênin về chính trị đã đóng góp quan trọng trong việc xác định đúng đắn bản chất và vai trò của chính trị trong xã hội.
Chính trị là lợi ích của giai cấp này hay giai cấp khác
Chính trị liên quan đến mối quan hệ giữa các giai cấp và cuộc đấu tranh vì lợi ích của từng giai cấp Điều cốt lõi trong chính trị là tổ chức quyền lực và chính quyền nhà nước.
Chính trị là quá trình tham gia vào quản lý nhà nước, định hướng cho các hoạt động của chính phủ và xác định các hình thức, nội dung cũng như nhiệm vụ của nhà nước.
Chính trị là mối quan hệ giữa con người, ảnh hưởng trực tiếp đến số phận của hàng triệu người Nó không chỉ phản ánh tình hình kinh tế mà còn là quá trình xây dựng nhà nước dựa trên nền tảng kinh tế.
Chính trị không thể không chiếm vị trí hàng đầu so với kinh tế
Chính trị giống đại số hơn hình học và càng giống toán học cao cấp hơn là toán học sơ cấp
Chính trị là một khoa học và là một nghệ thuật
Theo Lênin, chính trị có thể được hiểu qua một số nội dung cơ bản: Thứ nhất, chính trị gắn liền với lợi ích và quan hệ lợi ích, chủ yếu là đấu tranh giai cấp vì lợi ích giai cấp Thứ hai, tổ chức chính quyền và quyền lực nhà nước là cốt lõi của chính trị, bao gồm sự tham gia vào công việc nhà nước và định hướng cho nhà nước về hình thức, nội dung và nhiệm vụ Thứ ba, chính trị phản ánh kinh tế và có vai trò hàng đầu so với kinh tế trong việc xây dựng nhà nước Cuối cùng, chính trị là lĩnh vực phức tạp và nhạy cảm, ảnh hưởng đến vận mệnh hàng triệu người, vì vậy việc giải quyết các vấn đề chính trị vừa là khoa học, vừa là nghệ thuật.
Theo quan niệm của Lênin, chính trị được định nghĩa là công việc của xã hội và nhà nước, liên quan đến hoạt động giữa các nhóm xã hội lớn, chủ yếu là giai cấp, cũng như giữa các dân tộc và quốc gia.
Chính trị có thể được hiểu là hoạt động liên quan đến mối quan hệ giữa các giai cấp, dân tộc và quốc gia, tập trung vào việc giành, giữ, tổ chức và sử dụng quyền lực nhà nước Nó bao gồm sự tham gia của người dân vào công việc của nhà nước và xã hội, cùng với hoạt động thực tiễn của các giai cấp, đảng phái chính trị và nhà nước nhằm hiện thực hóa các đường lối và mục tiêu để đáp ứng lợi ích Định nghĩa này tiếp cận chính trị từ hai khía cạnh: một là quan hệ đặc biệt giữa các chủ thể chính trị với quyền lực, và hai là hoạt động xã hội đặc thù của các chủ thể đó liên quan đến vấn đề nhà nước.
Khái niệm “vị thế chính trị”
"Vị thế" là thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực ở Việt Nam, thường được nhắc đến cùng với "vị thế xã hội" hoặc "vị thế cá nhân" Theo từ điển tiếng Việt, vị thế xã hội được hiểu là vị trí xã hội kèm theo trách nhiệm và quyền lợi Mỗi cá nhân có thể có nhiều vị trí xã hội, dẫn đến nhiều vị thế khác nhau, nhưng luôn có một vị thế chủ đạo xác định chân dung xã hội của họ Thuật ngữ "vị thế" phản ánh vị trí của một chủ thể gắn liền với trách nhiệm và quyền lợi trong tương tác với các chủ thể khác Đối với một quốc gia, vị thế chính trị được thể hiện qua khả năng ảnh hưởng trong mối quan hệ với các quốc gia khác, với những nước có sức mạnh có khả năng chi phối tình hình, trong khi những nước khác có thể chịu ảnh hưởng hoặc áp lực từ các nước mạnh hơn Vị thế của một quốc gia hay khu vực còn phụ thuộc vào vị trí địa lý, vai trò trong phát triển và ổn định chính trị khu vực, cũng như những đóng góp trong giải quyết các vấn đề quốc tế và xây dựng liên kết an ninh-chính trị đa phương, song phương.
Trong bối cảnh hiện nay của mối quan hệ giữa các thực thể chính trị ở Đông Á, không có quốc gia nào được công nhận là lãnh đạo hay bá quyền Thay vào đó, các mạng lưới chính trị, kinh tế và xã hội ngày càng phát triển, dẫn đến việc giải quyết các vấn đề khu vực thông qua hành động chung Sự chuyển mình này đã làm giảm bớt sức mạnh của quy tắc chủ quyền tuyệt đối từng chiếm ưu thế trong ASEAN từ năm 1967 Trong những thập kỷ qua, các vấn đề an ninh phi truyền thống như rửa tiền, buôn người, suy thoái môi trường, phát triển các dòng sông đa quốc gia, vượt biên bằng đường biển, khủng bố và cướp biển ngày càng gia tăng Những thách thức an ninh xuyên quốc gia này yêu cầu xây dựng cơ chế đa phương thay vì chính sách ngoại giao tạm thời, và các tổ chức như ASEAN đã thiết lập các quy trình và quy tắc ra quyết định để đảm bảo mọi chính phủ tham gia đều có tiếng nói.
1.3 Cơ sở lý luận về vị thế chính trị của ASEAN Để nhìn nhận vai trò, vị thế của ASEAN trong các mối quan hệ này các nhà lý luận quan hệ quốc tế thường sử dụng ba khung phân tích: chủ nghĩa Tân hiện thực, chủ nghĩa Tân tự do và chủ nghĩa Kiến tạo Những nhà chủ nghĩa Tân hiện thực coi nhẹ vai trò của ASEAN trong an ninh khu vực, bởi vì các tổ chức chỉ có vai trò phụ trong việc chi phối an ninh khu vưc Sự ổn định về an ninh chính trị của một khu vực phụ thuộc vào việc phân bổ quyền lực trong khu vực đó, chứ không phải vào một tổ chức quốc tế của các nước trung bình và nhỏ chỉ giới hạn trong Đông Nam Á Điểm thực sự của quyền lực châu Á- TBD, trong đó có Đông Á phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các chủ thể chính: Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản và các chủ thể khác như Nga, Ấn Độ Những nhà chủ nghĩa Tân tự do lại cho rằng ASEAN can dự vào các vấn đề khu vực trong đó có an ninh- chính trị, không phải thông qua việc cân bằng hay phù thịnh với các cường quốc lớn mà thông qua sự can dự của họ vào các thể chế đa phương, đặc biệt là ASEAN và các cơ chế đa phương của mình (ARF và ASEAN+3) Thông qua việc thúc đẩy hợp tác chính trị và kinh tế với cả ba cường quốc, ASEAN và các cơ chế của mình đã thúc đẩy sự hòa hợp, nghĩa là hợp tác mang lại lợi ích lẫn nhau cho tất cả các bên Tuy nhiên, trường phái Tân tự do đã bị thụt lùi từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997- 1998 Cả ASEAN, ARF và diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á- TBD ( APEC) đều không thể giải quyết khó khăn tài chính ở Indonesia, Thái Lan và Malaysia Về vấn đề an ninh, ASEAN cũng không dàn xếp được cuộc khủng hoảng ở Đông Timo năm 1999 Lợi ích quốc gia chiếm vị trí áp đảo trong cả hai thách thức này đối với chủ nghĩa Tân tự do Trường phái quan hệ quốc tế thứ ba, Chủ nghĩa kiến tạo nhấn mạnh những ý tưởng, quy chuẩn và bản sắc, tranh luận rằng chất lượng của sự tương tác giữa các quốc gia căn cứ trên việc các quy tắc có được chia sẻ hay không và chúng thay đổi như thế nào theo thời gian Vì thế, những nhà chủ nghĩa kiến tạo tranh luận rằng ASEAN đang nổi lên như là một cộng đồng an ninh non trẻ bởi cụm từ “tính chúng ta” trở nên phổ biến giữa các thành viên Tuy nhiên, những nhà phê bình Chủ nghĩa kiến tạo nhấn mạnh rằng các quy chuẩn và các biến số văn hóa của ASEAN quá khó để xác định và đưa vào thực hiện Hơn nữa, việc liên kết các quy chuẩn không rõ ràng với các kết quả chính sách thực tế ở ASEAN vẫn phải dựa trên sự thương lượng giữa các nước thành viên với những lợi ích khác nhau Những nhà duy lý cho rằng trường phái Hiện thực và Tân tự do đưa ra bằng chứng thuyết phục hơn về các kết quả của ASEAN so với chủ nghĩa kiến tạo
Hướng tiếp cận lý thuyết hữu ích nhất với hệ thống ASEAN là quan điểm tổng hòa của Evelyn Goh, nơi các quốc gia tương tác để đạt lợi ích chung Từ những năm 1990, ASEAN, dẫn đầu bởi Singapore và Thái Lan, đã thúc đẩy cấu trúc an ninh khu vực (ARF) nhằm thu hút nhiều cường quốc tham gia Tuy nhiên, sự dính líu không đồng nghĩa với hòa hợp, dẫn đến căng thẳng giữa ARF, nơi có sự tham gia của Mỹ và Trung Quốc, và ASEAN+3, có Trung Quốc nhưng không có Mỹ Mỹ mong muốn ARF trở thành diễn đàn đối thoại an ninh khu vực, trong khi Trung Quốc muốn mở rộng các cuộc thảo luận về an ninh vào ASEAN+3, vốn ban đầu chỉ tập trung vào đối thoại kinh tế.
Cả ASEAN và các cơ chế của mình thiếu các cơ chế tập trung quan trọng để thực thi thỏa thuận giữa các thành viên, giám sát tình hình trong nước và dự báo các vấn đề nổi lên "Phương thức ASEAN" dựa vào sự thuyết phục đạo đức, hy vọng các quốc gia thành viên sẽ hành động đúng đắn để không gây khó khăn cho tập thể, nhưng thực tế đã không như mong đợi, đặc biệt trong trường hợp Myanmar và Campuchia Chính trị nội bộ của họ không chỉ gây khó khăn mà còn tạo ra nhiều thách thức cho ASEAN trong quan hệ với châu Âu và Mỹ Tuy nhiên, ASEAN đã có những thành công nhất định trong việc ràng buộc các quốc gia bên ngoài vào quy chuẩn của mình, như việc Trung Quốc, Ấn Độ, Úc, New Zealand và Nhật Bản ký hiệp ước hữu nghị và hợp tác (TAC) từ năm 2003 đến 2005, cam kết giải quyết các tranh chấp khu vực một cách hòa bình.
Việc giải quyết hòa bình tranh chấp giữa các nước không tự động dẫn đến hợp tác an ninh đa phương An ninh khu vực đòi hỏi sự tham gia xuyên quốc gia vào các vấn đề nội bộ, bao gồm khủng bố, ô nhiễm từ Borneo và buôn bán vũ khí Để ngăn chặn những thách thức này, cần giảm bớt nguyên tắc không can thiệp vào vấn đề nội bộ Do đó, để hiểu rõ về ASEAN, cần kết hợp ba khuôn khổ lý thuyết chính tùy thuộc vào vấn đề đang được xem xét.
Những tiêu chí phản ánh vị thế chính trị của một chủ thể
Lịch sử thế giới cho thấy các nước lớn đóng vai trò chủ đạo trong việc thiết lập trật tự toàn cầu, thường thông qua bá quyền và vũ lực Tuy nhiên, các nước vừa và nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến trật tự thế giới trong những bối cảnh nhất định, đặc biệt khi không tồn tại trật tự bá quyền Bằng cách thúc đẩy các hình thức trật tự như cân bằng quyền lực, an ninh tập thể hoặc hội nhập, cùng với việc kết nối qua các giá trị và chuẩn mực chung, các nước vừa và nhỏ có thể đóng góp vào trật tự thế giới Các tiêu chí đánh giá vai trò của họ bao gồm khả năng kết nối và ảnh hưởng đến lợi ích chung của cộng đồng quốc tế.
- Nhận diện: Các nước vừa và nhỏ tạo ra luật chơi được các nước khác biết tới và hiểu một cách đầy đủ
- Thừa nhận: các luật chơi đó được các nước lớn thừa nhận
- Tuân thủ: Các nước lớn cơ bản tuân thủ các luật chơi này trên thực tế
- Chế tài: các nước vừa và nhỏ có biện pháp chế tài nếu có một nước lớn không tuân thủ luật chơi
ASEAN, với tư cách là một tập hợp các nước vừa và nhỏ, cần thể hiện vai trò và vị thế của mình thông qua sự gắn kết chặt chẽ trên các phương diện chính trị, kinh tế và xã hội Trong bối cảnh có nhiều cường quốc và lợi ích đan xen, ASEAN phải đối mặt với những vấn đề nội khối cần được giải quyết hiệu quả Việc cân bằng lợi ích và duy trì ổn định an ninh-chính trị thông qua quan hệ chiến lược với các nước lớn và giữa các thành viên là yếu tố then chốt để khẳng định vai trò của ASEAN Xử lý hiệu quả các thách thức sẽ góp phần nâng cao vị thế quốc tế của ASEAN trong cấu trúc khu vực và toàn cầu, khẳng định rằng ASEAN không chỉ là hình mẫu hợp tác thành công mà còn là tiếng nói thống nhất có giá trị trong chính trị Đông Á và thế giới.
ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và xác lập cấu trúc, quy mô của các vấn đề, chương trình và diễn đàn trong khu vực và toàn cầu.
- Khả năng tác động và ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau đến việc giải quyết các vấn đề quốc tế, khu vực
- Sự thừa nhận và sẵn sàng tham gia của các nước khác đối với ASEAN và những hoạt động do ASEAN khởi xướng
- Tính thống nhất trong ASEAN, sự cố kết trong nội bộ tổ chức và khả năng tự quyết định của ASEAN đối với các vấn đề nội khối.
Tổng quan về ASEAN và những dấu mốc quan trọng
Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (tiếng Anh: Association of Southeast
ASEAN, viết tắt của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, là một liên minh chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 Các thành viên sáng lập bao gồm Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore và Philippines, với mục tiêu tăng cường tình đoàn kết và hợp tác chống lại bạo lực, bất ổn trong khu vực Sau Hội nghị Thượng đỉnh đầu tiên ở Bali năm 1976, ASEAN bắt đầu chương trình hợp tác kinh tế, nhưng gặp khó khăn vào giữa thập niên 1980 Sự hợp tác kinh tế chỉ phục hồi khi Thái Lan đề xuất khu vực thương mại tự do vào năm 1991 Các quốc gia thành viên tổ chức hội nghị thường niên để thúc đẩy sự hợp tác và phát triển chung.
1999, ASEAN gồm 10 thành viên ( riêng Đông Timo chưa kết nạp)
Trong thập niên 1990, ASEAN chứng kiến sự gia tăng về số lượng thành viên và xu hướng hội nhập mạnh mẽ Năm 1990, Malaysia đã đề xuất thành lập Diễn đàn Kinh tế Đông Á, bao gồm các thành viên của ASEAN cùng với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, nhằm mục tiêu cân bằng ảnh hưởng ngày càng tăng của Hoa Kỳ trong khu vực.
Tại tổ chức APEC và khu vực châu Á, các quốc gia thành viên đã nỗ lực hội nhập sâu hơn, mặc dù đề xuất này đã gặp phải sự phản đối từ Nhật Bản và Hoa Kỳ Năm 1992, kế hoạch Biểu thuế Ưu đãi Chung (CEPT) được ký kết nhằm từng bước loại bỏ thuế và nâng cao lợi thế cạnh tranh của khu vực như một cơ sở sản xuất hướng tới thị trường toàn cầu Luật này sẽ định hình cho Khu vực Tự do Thương mại ASEAN Sau khủng hoảng tài chính Đông Á năm 1997, Sáng kiến Chiang Mai được Malaysia đề xuất, nhằm thúc đẩy sự hội nhập giữa các nền kinh tế ASEAN và các quốc gia ASEAN+3 (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
Kể từ khi bước vào thế kỷ 21, các vấn đề môi trường đã trở thành ưu tiên hàng đầu, dẫn đến việc tổ chức này bắt đầu đàm phán các thoả thuận môi trường Một trong những nỗ lực đáng chú ý là ký kết Thoả thuận về Ô nhiễm Khói bụi Xuyên biên giới ASEAN năm 2002, nhằm kiểm soát ô nhiễm khói bụi ở Đông Nam Á Tuy nhiên, thoả thuận này không đạt được thành công do các vụ bùng phát khói bụi tại Malaysia năm 2005 và khói bụi ở Đông Nam Á năm 2006 Ngoài ra, tổ chức cũng đã đưa ra các hiệp ước môi trường khác như Tuyên bố Cebu về An ninh Năng lượng Đông Á, Mạng lưới Thực thi Động vật Hoang dã ASEAN năm 2005, và Đối tác Châu Á Thái Bình Dương về Phát triển Sạch và Khí hậu, tất cả đều nhằm đối phó với các tác động của biến đổi khí hậu, một vấn đề ngày càng được chú trọng hiện nay.
Trong Hiệp ước Bali II năm 2003, ASEAN đã nhất trí về khái niệm hòa bình dân chủ, nhấn mạnh rằng tất cả các thành viên đều tin rằng quá trình dân chủ sẽ góp phần thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực Đồng thời, các quốc gia phi dân chủ cũng đồng tình rằng việc thực hiện dân chủ là mục tiêu chung mà mọi quốc gia thành viên đều hướng tới.
Các lãnh đạo khu vực, đặc biệt là Mahathir Mohamad của Malaysia, nhận thấy sự cần thiết phải tăng cường hội nhập Từ năm 1997, ASEAN đã thành lập các tổ chức nhằm thực hiện mục tiêu này, trong đó ASEAN+3 là tổ chức đầu tiên nhằm cải thiện quan hệ với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc Tiếp theo là Hội nghị thượng đỉnh Đông Á, bao gồm các quốc gia Ấn Độ, Australia và New Zealand, tạo điều kiện cho Cộng đồng Đông Á theo mô hình của Cộng đồng châu Âu Nhóm Nhân vật Nổi bật ASEAN được thành lập để nghiên cứu thành công và thất bại của chính sách này cũng như khả năng soạn thảo Hiến chương ASEAN Năm 2006, ASEAN trở thành quan sát viên của Đại hội đồng Liên hiệp quốc và trao vị thế "đối tác đối thoại" cho Liên hiệp quốc Cùng ngày, José Ramos-Horta, Thủ tướng Đông Timor, đã ký yêu cầu chính thức về vị thế thành viên, hy vọng gia nhập sẽ hoàn tất trong vòng 5 năm.
Các dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN:
Ngày 8 tháng 8 năm 1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập theo Tuyên bố Bangkok, nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa - xã hội giữa các nước thành viên, đồng thời tạo điều kiện cho sự hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới.
Năm 1976, sau khi Việt Nam thống nhất và các nước Đông Dương giành độc lập, Hiệp hội ASEAN đã công bố Tuyên bố Bali 1, thể hiện quyết tâm hợp tác khu vực Tuyên bố này gửi đi tín hiệu thân thiện và kêu gọi các quốc gia trong khu vực hợp tác thông qua Hiệp ước thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC) nhằm duy trì hòa bình, an ninh chung và giải quyết các xung đột, tranh chấp.
Năm 1992, ASEAN đã ký Hiệp định khung về chương trình ưu đãi thuế quan CEPT/AFTA, đánh dấu bước đầu trong tiến trình tự do hóa kinh tế khu vực sau Chiến tranh Lạnh Đồng thời, ASEAN cũng ra Tuyên bố về Biển Đông, khẳng định nguyên tắc giải quyết các mâu thuẫn tại khu vực này bằng biện pháp hòa bình.
Năm 1995, ASEAN đã có hai bước tiến quan trọng: Việt Nam gia nhập tổ chức vào ngày 28/7, đánh dấu sự mở rộng của ASEAN, và ký kết Hiệp ước về khu vực Đông Nam Á không vũ khí hạt nhân (SEANWFZ), thể hiện cam kết đối với phong trào giải trừ quân bị toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh và hiện thực hóa Tuyên bố ZOPFAN.
Vào tháng 12 năm 1997, ASEAN đã thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trước viễn cảnh mở rộng bao gồm 10 nước Đông Nam Á Tầm nhìn này nhằm xây dựng một cộng đồng khu vực hòa bình, ổn định, hài hòa và phát triển thịnh vượng.
Năm 1998, tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ VI diễn ra ở Hà Nội, ASEAN đã thông qua Chương trình hành động Hà Nội (HPA) để thực hiện Tuyên bố về Tầm nhìn ASEAN 2020 trong giai đoạn 1998-2004.
Vào ngày 30/4/1999, Campuchia chính thức gia nhập ASEAN tại Hà Nội, đánh dấu sự hoàn tất mục tiêu của ASEAN trở thành tổ chức khu vực với đủ 10 quốc gia thành viên Đông Nam Á.
Năm 2002, ASEAN và Trung Quốc đã ký Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 8 ở Phnom Penh, Campuchia, nhằm tìm kiếm giải pháp hòa bình cho vấn đề Biển Đông.
Năm 2003, ASEAN đã nâng cao liên kết khu vực với Tuyên bố về sự hòa hợp ASEAN II (Tuyên bố Bali II), nhằm mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
VAI TRÕ VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA ASEAN TRONG
Đặc trƣng cấu trúc chính trị khu vực Đông Á
Khu vực Đông Á, mặc dù chỉ là một phần nhỏ của châu Á, lại đóng vai trò quan trọng và phức tạp trong bối cảnh chính trị toàn cầu, vì đây là nơi hội tụ của nhiều cường quốc Cục diện chính trị Đông Á phản ánh nhiều khía cạnh của tình hình chính trị thế giới, bao gồm các vấn đề sau chiến tranh lạnh, thiết lập cấu trúc chính trị khu vực, và xu hướng đa cực hóa Các mối quan hệ giữa các nước lớn trong khu vực và với Mỹ vừa mang tính chất lợi ích chính trị, vừa liên quan đến mục tiêu an ninh, thể hiện qua cả quan hệ song phương và đa phương.
Quan hệ quốc tế ở Đông Á luôn bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý, thể chế nhà nước, lịch sử và văn hóa, cùng với sự cạnh tranh giữa các cường quốc Trong những thập niên đầu thế kỷ 21, môi trường địa-chính trị Đông Á đã trải qua những biến đổi sâu sắc, tạo ra không gian mới cho sự tương tác quyền lực giữa các chủ thể quốc tế Cấu trúc mới của trật tự khu vực đang dần hình thành với xu hướng đa cực, phản ánh sự thay đổi về thực lực và sự tương tác phức tạp giữa các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, cùng với ảnh hưởng của Nga, Ấn Độ, ASEAN, Hàn Quốc, Liên minh Châu Âu và Australia.
Vai trò của ASEAN trong chính trị nội bộ
2.2.1 Liên kết nội khối ASEAN và sự hình thành chủ nghĩa khu vực
Liên kết nội khối của ASEAN có ảnh hưởng lớn đến vị thế của tổ chức này trên trường quốc tế và quyết định chính sách của các nước thành viên Một ASEAN thống nhất với liên kết chặt chẽ trong các lĩnh vực chính trị, an ninh và kinh tế sẽ nâng cao tiếng nói và ảnh hưởng của khối trên các diễn đàn quốc tế Ngược lại, liên kết lỏng lẻo sẽ khiến tiếng nói của ASEAN trở nên yếu ớt trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu Mức độ liên kết này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các vấn đề lịch sử, chính trị, cũng như quan điểm về an ninh và quốc phòng, bên cạnh sự tác động từ các nước lớn đến sự liên kết của ASEAN.
Việc mở rộng ASEAN từ ASEAN 5 lên ASEAN 7 và sau đó là ASEAN 10 đã thể hiện nỗ lực của cả tổ chức và các quốc gia thành viên mới Sau chiến tranh lạnh, sự mở rộng này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ tất cả các nước trong khu vực, giúp chấm dứt sự chia rẽ kéo dài giữa các quốc gia Đông Dương và Myanmar Điều này không chỉ củng cố mối quan hệ địa lý và văn hóa giữa các nước mà còn phù hợp với các tính toán kinh tế, chính trị và an ninh của các nước ASEAN Mở rộng ASEAN lên mười nước với dân số khoảng 500 triệu và tổng GNP đạt 350 tỷ USD sẽ gia tăng sức mạnh kinh tế và chính trị của ASEAN trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và trên trường quốc tế.
Việc trở thành thành viên ASEAN mang lại môi trường thuận lợi cho các nước Đông Nam Á trong phát triển kinh tế và nâng cao vai trò quốc tế, mặc dù không hoàn toàn chia sẻ các cân nhắc địa - chính trị và địa - kinh tế như các nước ASEAN Sự mở rộng của ASEAN phù hợp với lợi ích của các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nga và Nhật Bản, nhằm tạo ra một khu vực ổn định cho thương mại và đầu tư Đến nay, ASEAN đã thành công trong việc mở rộng lên 10 thành viên, mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cả an ninh - chính trị Các nước trong khu vực tin rằng sự mở rộng này sẽ củng cố hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á Trước đây, chỉ cần Hiệp ước Bali 1976 được ký kết đã được coi là đủ, nhưng việc gia nhập ASEAN còn ràng buộc các nước hơn thông qua các cơ chế hợp tác, giảm nguy cơ xung đột Sự tham gia vào ASEAN đồng nghĩa với việc chấp nhận các nguyên tắc của tổ chức, và các thành viên đều có vai trò trong quá trình hoạch định chính sách Mở rộng ASEAN cũng làm giảm can thiệp giữa các nước thành viên, đồng thời tạo ra lợi ích chung trong việc đối phó với áp lực từ phương Tây về dân chủ và nhân quyền.
ASEAN đã nâng cao vai trò của mình trong các diễn đàn chính trị và an ninh như Hội nghị ngoại trưởng ASEAN PMC, ARF và Hội nghị cấp cao Âu - Á (ASEM), cho phép tổ chức này giữ vai trò cân bằng giữa các cường quốc trong khu vực Sự ủng hộ hoặc phản đối của ASEAN đối với một cường quốc có thể thay đổi cán cân lực lượng trong khu vực Với mục tiêu tạo lập hòa bình, ổn định và phát triển, ASEAN sẽ thu hút sự tham gia của nhiều cường quốc vào các vấn đề chính trị và an ninh để cân bằng lợi ích Việc mở rộng ASEAN không chỉ phù hợp với lợi ích của các thành viên mà còn góp phần vào hòa bình và ổn định khu vực trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
ASEAN duy trì hai nguyên tắc quan trọng là "đồng thuận" và "không can thiệp", góp phần vào sự tồn tại và phát triển của tổ chức này trong gần 50 năm qua Những nguyên tắc này đã giúp ASEAN tránh khỏi tình trạng vô lực như nhiều tổ chức khác, đồng thời tạo ra sự liên kết mềm dẻo và hợp tác bình đẳng giữa các quốc gia thành viên, bất chấp sự khác biệt về chế độ chính trị, văn hóa và trình độ phát triển Nhờ vào những nguyên tắc này, ASEAN đã gặt hái nhiều thành công và được công nhận là tổ chức khu vực hiệu quả nhất trong các nước đang phát triển ASEAN không chỉ vượt qua khó khăn mà còn thu hút sự quan tâm từ các quốc gia ngoài khu vực, bao gồm cả các cường quốc Theo cựu Tổng Thư ký Liên Hiệp Quốc Kofi Annan, ASEAN hiện là một thực thể không thể thiếu và là đối tác tin cậy trong lĩnh vực phát triển Với những nỗ lực hợp tác an ninh, chính trị và kinh tế, ASEAN hướng tới việc thành lập cộng đồng ASEAN vào năm 2015, thúc đẩy chủ nghĩa khu vực.
Hội nghị cấp cao ASEAN 9 diễn ra tại Inđônêxia vào tháng 10/2003 đã thông qua Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II, đặt mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN thành công vào năm 2020 dựa trên ba trụ cột chính: Cộng đồng An ninh ASEAN, Cộng đồng Kinh tế ASEAN và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN Tại hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 12 ở Philippin vào tháng 1/2007, các lãnh đạo ASEAN đã quyết định rút ngắn thời gian hình thành Cộng đồng ASEAN từ năm 2020 xuống năm 2015, nhằm khẳng định vai trò trung tâm của Hiệp hội trong khu vực Mục tiêu tổng quát là chuyển đổi ASEAN từ một hiệp hội liên kết khu vực lỏng lẻo thành một tổ chức hợp tác liên chính phủ chặt chẽ hơn, đồng thời vẫn duy trì sự mở rộng hợp tác với các đối tác bên ngoài.
Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 15, các nhà lãnh đạo đã khẳng định quyết tâm mạnh mẽ trong việc tăng cường hợp tác nội khối và ưu tiên kết nối ASEAN Họ thống nhất thành lập Nhóm đặc trách cao cấp để xây dựng Kế hoạch tổng thể về kết nối ASEAN, tập trung vào hạ tầng giao thông và công nghệ thông tin, đồng thời thúc đẩy hợp tác giáo dục và phát triển nguồn nhân lực Tại Hội nghị cấp cao ASEAN 17, Kế hoạch tổng thể về Kết nối ASEAN đã được thông qua, nhằm tăng cường kết nối hạ tầng, thể chế và người dân, đặc biệt ở tiểu vùng Mê Công, từ đó tạo điều kiện mở rộng kết nối với khu vực Đông Á Đây là một nỗ lực chung của ASEAN trong nhiều năm qua.
PGS.TS Phạm Quang Minh (2007) nhấn mạnh rằng quan hệ của ASEAN với ba nước Đông Dương đã đóng góp quan trọng vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN Các nhà lãnh đạo đã tái khẳng định quyết tâm thực hiện các hành động cụ thể nhằm đạt được mục tiêu hình thành Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 Để đạt được điều này, họ đã thống nhất thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ, tập trung vào việc tăng cường cơ chế giám sát, đánh giá kết quả thực thi, và đảm bảo hoạt động theo các quy định pháp lý của Hiến chương ASEAN.
Cộng đồng An ninh- Chính trị ASEAN (APSC)
Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là trụ cột quan trọng của Cộng đồng ASEAN, với mục tiêu nâng cao hợp tác chính trị và an ninh, đảm bảo môi trường hòa bình cho các quốc gia trong khu vực APSC giúp các nước thành viên giải quyết bất đồng và liên kết an ninh dựa trên vị trí địa lý và mục tiêu chung, từ đó củng cố hòa bình và an ninh Đông Nam Á, tạo điều kiện cho sự phát triển của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) Kể từ khi Chương trình Hành động về APSC được thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 10 vào năm 2004, ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu, bao gồm việc thông qua Hiến Chương ASEAN vào năm 2008 Kế hoạch tổng thể về APSC, được thông qua tại Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 14 vào tháng 4/2009, đã đề ra lộ trình thiết lập APSC vào năm 2015 với ba điểm chủ chốt: chia sẻ giá trị và chuẩn mực, xây dựng cộng đồng ổn định và tự cường, và phát triển khu vực năng động ASEAN đã đề ra 9 định hướng hợp tác chính trị, cùng với các hành động cụ thể, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên, trong đó giáo dục được xác định là yếu tố then chốt Tuyên bố Hua Hin năm 2009 nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về Hiến chương ASEAN, tôn trọng quyền con người và các giá trị hòa bình, đồng thời tổ chức diễn đàn cho lãnh đạo các trường học để trao đổi quan điểm về các vấn đề khu vực.
ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu trong việc thúc đẩy nhân quyền, đặc biệt là thông qua việc phê chuẩn Thuật ngữ tham chiếu (TOR) của Ủy ban liên chính phủ ASEAN về quyền con người (AICHR) tại AMM-42 vào tháng 7/2009 TOR này tạo ra một khung làm việc thực tế và đáng tin cậy cho AICHR nhằm tăng cường hợp tác bảo vệ nhân quyền trong khu vực Đối với quyền của lao động di cư, Ủy ban ASEAN về thực hiện Tuyên bố ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy quyền của lao động di cư (ACMW) đang tiếp tục nỗ lực thúc đẩy vấn đề này.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2004, các nhà lãnh đạo ASEAN đã thông qua Kế hoạch Hành động Viên Chăn giai đoạn 2004-2010, trong đó kêu gọi thành lập Ủy ban ASEAN về thúc đẩy và bảo vệ quyền của phụ nữ và trẻ em Quy chế hoạt động của Ủy ban này đã được tán thành tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 15 vào tháng 10 năm 2009 tại Bangkok, Thái Lan, và cơ quan khu vực này chính thức được thành lập tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 16 vào tháng 4 năm 2010 ở Hà Nội, Việt Nam Sự ra mắt của Ủy ban thể hiện cam kết của các quốc gia thành viên trong việc thực hiện nghĩa vụ theo Công ước về xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ và Công ước về quyền trẻ em Ủy ban ASEAN về thúc đẩy và bảo vệ quyền của phụ nữ và trẻ em, như một phần của Cộng đồng Xã hội-Văn hóa ASEAN, nhằm mục đích thúc đẩy và bảo vệ quyền con người cơ bản của phụ nữ và trẻ em, đồng thời nâng cao phúc lợi, phát triển, quyền năng và sự tham gia của họ trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, góp phần thực hiện các mục tiêu đã đề ra trong Hiến chương ASEAN.
Trong Kế hoạch tổng thể về APSC, ASEAN đã đề ra một số định hướng quan trọng nhằm tạo lập và chia sẻ chuẩn mực, bao gồm việc điều chỉnh khuôn khổ thể chế ASEAN theo Hiến chương ASEAN, tăng cường hợp tác dưới TAC, và đảm bảo thực hiện đầy đủ Tuyên bố về cách ứng xử của các bên trên biển Đông (DOC) để duy trì hòa bình và ổn định ASEAN đã tiến hành cơ cấu lại tổ chức, thành lập Hội đồng đại diện thường trực ASEAN (CRP) theo Điều 12 của Hiến chương và đã có những nỗ lực hợp tác để thực hiện các điều khoản của Hiến chương Để hỗ trợ việc thực hiện này, Nhóm chuyên gia luật pháp cao cấp đã được thành lập nhằm xem xét các vấn đề pháp lý liên quan đến Hiến chương, bao gồm tư cách pháp nhân và Cơ chế giải quyết tranh chấp (DSMs) của ASEAN Bên cạnh đó, ASEAN cũng đang thúc đẩy xây dựng Hiệp định tương trợ tư pháp, một mục tiêu quan trọng trong hợp tác tư pháp giữa các nước thành viên.
ASEAN đang tích cực thúc đẩy các hoạt động xây dựng lòng tin giữa các thành viên và với các đối tác khu vực nhằm ngăn ngừa xung đột Đặc biệt, tổ chức này nỗ lực giảm căng thẳng ở biển Đông, vì một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng chỉ có thể đạt được khi ASEAN ngăn chặn xung đột giữa các quốc gia thành viên và với các nước ngoài khu vực Để thực hiện mục tiêu này, ASEAN cần tăng cường sự tin cậy lẫn nhau trong nội bộ và giữa ASEAN với các đối tác toàn cầu.
Các hoạt động xây dựng lòng tin trong khuôn khổ ARF vẫn được đẩy mạnh, mặc dù diễn đàn đã chuyển sang giai đoạn ngoại giao phòng ngừa Các hội nghị của quan chức quốc phòng, các tổ chức hàn lâm và trường đại học quốc phòng được tổ chức thông qua các cơ chế như Đối thoại quan chức quốc phòng (DOD), Hội nghị chính sách an ninh ARF (ASPC) và Hội nghị các trường chuyên nghiệp cùng viện quốc phòng (HDUCIM) Ngoài ra, các hoạt động này cũng được thúc đẩy trong khuôn khổ ADMM và ADMM+ Trong tuyên bố chung của ADMM+ lần đầu tiên, các nước thành viên đã khẳng định sự cam kết đối với các hoạt động xây dựng lòng tin.
ADMM+ là một phần quan trọng trong cấu trúc an ninh khu vực, đóng góp tích cực vào nỗ lực của ASEAN hướng tới Cộng đồng Chính trị-An ninh vào năm 2015 Sự ra đời của tiến trình ADMM+ đã tạo ra một kênh mới cho sự can dự của các quốc gia bạn bè với ASEAN, giúp đối phó hiệu quả với các thách thức an ninh đang nổi lên ở Đông Nam Á, Đông Á và châu Á-Thái Bình Dương.