1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN VĂN THẠC SĨ) Tư tưởng đạo đức của John Stuart Mill trong tác phẩm Thuyết công lợi

92 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tư Tưởng Đạo Đức Của John Stuart Mill Trong Tác Phẩm “Thuyết Công Lợi”
Tác giả Nguyễn Ánh Hồng Minh
Người hướng dẫn PGS.TS. Nguyễn Vũ Hảo
Trường học Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Chuyên ngành Triết Học
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2014
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 92
Dung lượng 875,38 KB

Cấu trúc

  • A. MỞ ĐẦU (6)
  • B. NỘI DUNG (17)
  • Chương 1: Những ủiều kiện và tiền ủề hỡnh thành tư tưởng ủạo ủức của John Stuart Mill trong tác phẩm Thuyết công lợi (17)
    • 1.1. Điều kiện kinh tế - xã hội (17)
    • 1.2. Những tiền ủề tư tưởng (20)
      • 1.2.1. Thuyết khoái lạc của Epicurus (21)
      • 1.2.2. Tư tưởng của I. Kant về mệnh lệnh tuyệt ủối (24)
      • 1.2.3. Thuyết cụng lợi cổ ủiển của Jeremy Bentham (26)
    • 1.3. Khỏi quỏt về cuộc ủời và sự nghiệp của John Stuart Mill và tỏc phẩm Thuyết công lợi (29)
      • 1.3.1. Cuộc ủời, sự nghiệp của John Stuart Mill (29)
      • 1.3.2. Tác phẩm Thuyết công lợi của John Stuart Mill (36)
  • Chương 2: Nội dung cơ bản của tư tưởng ủạo ủức John Stuart Mill (45)
    • 2.1. Học thuyết cụng lợi – tõm ủiểm ủạo ủức của John Stuart Mill (45)
      • 2.1.1. Thuật ngữ “Thuyết công lợi” của John Stuart Mill (45)
      • 2.1.2. Quan niệm của John Stuart Mill về nguyên tắc công lợi (53)
    • 2.2. Một số quan niệm ủạo ủức của John Stuart Mill trong tỏc phẩm Thuyết công lợi (57)
      • 2.2.1. Quan niệm về khoái lạc (57)
      • 2.2.2. Quan niệm về hạnh phúc (62)
      • 2.2.3. Tiêu chuẩn thiện – ác (65)
      • 2.2.4. Quan niệm về lương tâm (68)
    • 2.3. Một số giỏ trị và hạn chế trong tư tưởng ủạo ủức của John Stuart (71)

Nội dung

NỘI DUNG

John Stuart Mill sống ở Anh vào thế kỷ XIX, trong thời kỳ triều đại Victoria Thời gian này chứng kiến cuộc cách mạng công nghiệp đầu tiên, làm thay đổi diện mạo thế giới và đánh dấu bước tiến mới trong lịch sử phát triển văn minh nhân loại Những thành tựu lớn như phát minh “thoi bay” của John Kay vào năm 1773 và máy hơi nước của James Watt vào năm 1784 đã mở đường cho sự ra đời của các phương tiện vận tải như xe lửa chạy bằng hơi nước.

Vào năm 1814, ngành công nghiệp ở Anh đã bắt đầu phát triển mạnh từ cuối thế kỷ XVI Tuy nhiên, chỉ khi có những phát minh kỹ thuật mới, năng suất lao động mới được nâng cao, thì sự phát triển của lực lượng sản xuất mới thực sự bùng nổ Quá trình công nghiệp hóa đã chuyển đổi nền kinh tế từ quy mô nhỏ, chủ yếu dựa vào lao động thủ công, sang nền công nghiệp sử dụng máy móc quy mô lớn với sự hình thành của các khu công nghiệp Cuối cùng, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa được thiết lập, thay thế cho phương thức sản xuất phong kiến lỗi thời Lực lượng sản xuất mới xuất hiện nhanh chóng và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ Năm 1851, Anh tổ chức một cuộc triển lãm thế giới lớn để khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế nước này.

Thương mại đã có những bước tiến vượt bậc nhờ các cuộc phát kiến địa lý lớn vào thế kỷ XV – XVI, nổi bật nhất là việc khám phá châu Mỹ Những khám phá vĩ đại này đã tạo ra một làn sóng di dân lớn trên toàn cầu trong thế kỷ XVI – XVIII, đồng thời mở rộng thị trường và thúc đẩy hoạt động buôn bán trở nên sôi nổi Nhiều công ty buôn bán quốc tế đã được thành lập trong bối cảnh này.

Những ủiều kiện và tiền ủề hỡnh thành tư tưởng ủạo ủức của John Stuart Mill trong tác phẩm Thuyết công lợi

Điều kiện kinh tế - xã hội

John Stuart Mill sống ở Anh vào thế kỷ XIX, trong thời kỳ trị vì của Nữ hoàng Victoria Trong bối cảnh này, cuộc cách mạng công nghiệp lần đầu tiên đã diễn ra, mang đến cho thế giới một diện mạo hoàn toàn mới Sự kiện này đánh dấu một trang sử mới trong sự phát triển của văn minh nhân loại với những thành tựu nổi bật như phát minh "thoi bay" của John Kay vào năm 1773 và máy hơi nước của James Watt vào năm 1784, cùng với việc chế tạo đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước.

Vào đầu thế kỷ XIX, ngành công nghiệp ở Anh đã phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XVI, nhưng chỉ thực sự bùng nổ khi có những phát minh kỹ thuật mới nâng cao năng suất lao động Quá trình công nghiệp hóa đã chuyển đổi nền kinh tế từ quy mô nhỏ, chủ yếu dựa vào lao động thủ công, sang nền công nghiệp quy mô lớn với sự xuất hiện của các khu công nghiệp Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa đã thay thế phương thức sản xuất phong kiến lỗi thời Sự phân bố lực lượng sản xuất mới diễn ra nhanh chóng, thúc đẩy quá trình đô thị hóa Năm 1851, Anh tổ chức một cuộc triển lãm thế giới quy mô lớn, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế nước này.

Thương mại đã có những bước tiến vượt bậc nhờ các phát kiến địa lý lớn thế kỷ XV – XVI, đặc biệt là việc khám phá châu Mỹ Sự thay đổi này đã tạo ra một làn sóng di dân lớn trên thế giới trong thế kỷ XVI – XVIII, đồng thời mở rộng thị trường và thúc đẩy hoạt động buôn bán toàn cầu Nhiều công ty buôn bán quốc tế được thành lập, đòi hỏi sự phát triển giao thông vận tải đường biển Vương quốc Anh đã tiên phong trong việc chuyển từ tàu gỗ sang tàu kim loại, và vào những năm 60 của thế kỷ XIX, họ đã đóng tàu chở khách viễn dương với trọng tải lên đến 30.000 tấn Ngành công nghiệp đóng tàu của Anh ngày càng hiện đại và còn xuất khẩu tàu thuyền cho các nước khác Nhờ những ưu thế về phát triển kỹ thuật, công nghiệp và thương mại, Anh đã chiếm phần lớn thuộc địa trên thế giới, chính thức bước vào giai đoạn chủ nghĩa đế quốc thực dân.

John Stuart Mill sống trong thời kỳ hưng thịnh nhất của nền kinh tế Anh, khi quốc gia này dẫn đầu thế giới về kinh tế và thuộc địa Tuy nhiên, những mặt trái của chủ nghĩa tư bản đã dần lộ diện, dẫn đến tình trạng khủng hoảng kinh tế Mill nhận thấy những tiêu cực và hạn chế ẩn sau vẻ hào nhoáng của chủ nghĩa tư bản, bắt đầu từ cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1825, với những hậu quả nghiêm trọng kéo dài đến các cuộc chiến tranh phi nghĩa vì thuộc địa.

Cách mạng công nghiệp đã tạo ra một nền văn minh vật chất hoàn toàn khác biệt, nhưng cũng bộc lộ những mâu thuẫn và hạn chế của chủ nghĩa tư bản Trong một xã hội coi trọng lợi nhuận và tiền bạc, thuyết vị lợi của Jeremy Bentham được ủng hộ nhiệt tình với mục tiêu giảm thiểu bất hạnh và gia tăng hạnh phúc cho tất cả mọi người Tuy nhiên, giới cầm quyền thường điều chỉnh thuyết này theo lợi ích kinh tế và chính trị của họ Trong bối cảnh đó, John Stuart Mill đã tìm cách bảo vệ và khắc phục những hạn chế của học thuyết vị lợi cổ điển của Bentham, đồng thời bổ sung những tư tưởng nhân văn hơn.

Cuộc cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi phương thức sản xuất và gây ra những chuyển biến trong cơ cấu xã hội, dẫn đến sự hình thành hai giai cấp mới: giai cấp tư sản công thương và giai cấp vô sản công nghiệp Sự phân hóa giàu nghèo trở nên rõ rệt, khi tầng lớp tư bản ngày càng phồn vinh, trong khi người lao động phải sống trong cảnh thất nghiệp và bần cùng Sự bóc lột tàn nhẫn của các nhà tư bản khiến người lao động phải làm việc cật lực với mức lương thấp Tuy nhiên, họ bắt đầu có ý thức phản kháng, dẫn đến những phong trào nổi bật như phá hoại máy móc và nhà xưởng ở Anh Những phong trào này, dù bị đàn áp, đã làm gia tăng sự thù hận giữa giai cấp công nhân và tư bản Bối cảnh này đã ảnh hưởng lớn đến tư tưởng của John Stuart Mill, đặc biệt trong tác phẩm "Thuyết công lợi" khi ông đề cập đến các vấn đề về công lý và bất công, cùng với những ví dụ liên quan đến giai cấp vô sản.

Cách mạng tư sản đã khẳng định khẩu hiệu “Tự do, bình đẳng, bác ái” nhằm giải phóng con người khỏi chế độ phong kiến Sau khi giành thắng lợi, hệ thống chính trị của Anh trở thành quân chủ lập hiến Vào giữa thế kỷ XIX, hai đảng chính trị chủ yếu là Bảo thủ và Tự do đã thay nhau thống trị đời sống chính trị ở Anh Sự hình thành nhà nước tư sản đã dẫn đến sự xuất hiện các trào lưu tư tưởng về nhân quyền, quyền công dân và các học thuyết chính trị về tự do dân chủ Chính phủ Anh đã thực hiện “chủ nghĩa tự do”, ban hành quyền tự do dân chủ cho công dân và những người tị nạn chính trị, đồng thời áp dụng chính sách tự do kinh tế và giảm thuế mậu dịch.

John Stuart Mill sống trong giai đoạn được gọi là “thế kỷ đế chế” của Anh (1815 – 1914), thời kỳ mà Anh quốc thống trị mà không có đối thủ và mở rộng thuộc địa toàn cầu Công ty Đông Ấn là biểu tượng của Đế chế Anh tại châu Á, nơi Mill bắt đầu làm việc từ năm 17 tuổi, nhờ cha ông là một viên chức kỳ cựu Với trí tuệ sắc sảo và kiến thức phong phú, Mill đã hiểu rõ bản chất của chủ nghĩa tư bản và nền dân chủ mà ông đang sống Điều này giải thích vì sao ông đặc biệt quan tâm đến quyền tự do của con người, chính thể đại diện và tư tưởng vị lợi – những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến chính sách cai trị ở Vương quốc Anh thời bấy giờ.

John Stuart Mill, qua tác phẩm "Bàn về tự do," đã phát minh ra những tư tưởng quan trọng về quyền tự do cá nhân, trong khi tác phẩm "Thuyết cụng lợi" giới thiệu ông như một người khai sáng chủ nghĩa cụng lợi Bối cảnh chính trị thời bấy giờ đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng của ông, mang lại cho ông nhiều suy nghĩ sâu sắc Với tài năng vượt trội, Mill đã đóng góp những tư tưởng cấp thiết và ý nghĩa cho lĩnh vực tư tưởng chính trị.

Những tiền ủề tư tưởng

John Stuart Mill là một triết gia nổi bật, dũng cảm trong việc nghiên cứu các vấn đề nhạy cảm của thời đại Ông luôn tìm kiếm những ý tưởng mới mẻ và những đóng góp mang dấu ấn cá nhân rõ rệt Cha của ông, James Mill, đã kỳ vọng có thể giáo dục và tự học cho con trai mình trở thành một thiên tài Nhờ đó, từ rất sớm, John Stuart Mill đã tiếp nhận một khối lượng tri thức khổng lồ Hệ thống triết học của J.S Mill phản ánh dấu vết của hầu hết các khuynh hướng tư tưởng của thời đại trước.

Bài viết này khám phá ba tư tưởng chính ảnh hưởng đến John Stuart Mill trong việc xây dựng thuyết công lợi Đầu tiên là thuyết khoái lạc của Epicurus, tiếp theo là mệnh lệnh tuyệt đối của I Kant, và cuối cùng là thuyết công lợi cổ điển của Jeremy Bentham Những tư tưởng này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm của Mill về công lý và đạo đức.

1.2.1 Thuyết khoái lạc của Epicurus

Trong tác phẩm "Thuyết Cụng Lợi," John Stuart Mill đã dành một phần không nhỏ của chương 2 để thảo luận về khái niệm khoái lạc, đồng thời nhắc đến Epicurus Quan niệm của Mill về khoái lạc có nhiều điểm tương đồng với quan niệm của Epicurus Theo Epicurus, để đạt được tự do và hạnh phúc, con người cần phải từ bỏ xã hội đương thời, sống thờ ơ với những áp lực xã hội và tuân theo nguyên tắc kiểm soát khoái lạc, tránh xa những ham muốn tầm thường.

Epicurus phân biệt rõ giữa khoái lạc nói chung và khoái lạc cụ thể, cho rằng khoái lạc là hạnh phúc bẩm sinh của con người, nhưng không phải tất cả khoái lạc đều mang lại cuộc sống hạnh phúc và vô ưu Ông nhấn mạnh rằng không phải mọi khoái lạc đều đáng được lựa chọn, tương tự như không phải mọi đau khổ đều cần phải trải nghiệm Epicurus chia khoái lạc thành hai dạng, nhấn mạnh rằng chỉ những khoái lạc mang lại hạnh phúc thực sự mới đáng được theo đuổi.

(1) khoái lạc tĩnh - bản chất của nó là cơ thể khỏe mạnh và tinh thần vô ưu;

(2) khoỏi lạc ủộng - bản chất của nú là sự tiờu khiển, vui vẻ

Theo Epicurus, khoái lạc tĩnh là nền tảng cho cuộc sống hạnh phúc, trong khi khoái lạc động không phải là mục đích sống Ông nhấn mạnh rằng sức khỏe và sự bình an tâm hồn là điều kiện cần thiết để con người cảm thấy hạnh phúc Những khoái lạc tinh thần, như sự hiểu biết và tình cảm, giúp con người đạt được sự vô ưu và hạnh phúc bền vững Epicurus khuyến khích con người tìm kiếm sự hài lòng từ những điều đơn giản và không quá phụ thuộc vào khoái lạc thể xác, vì điều này có thể dẫn đến bất hạnh Ông cho rằng con người có thể thoát khỏi quy luật của số phận và tận hưởng cuộc sống với sự cân bằng giữa vật chất và tinh thần Cuối cùng, Epicurus khuyên rằng cái chết không phải là điều đáng sợ, mà là sự chấm dứt của cảm giác, và con người nên sống hết mình để hướng tới một cuộc sống tích cực hơn.

Tinh thần của Epicurus khuyến khích con người tận dụng thời gian và tìm kiếm hạnh phúc trong cuộc sống hiện tại Điều này củng cố niềm tin và động lực sống cho mỗi người John Stuart Mill đã mạnh mẽ phản bác những hiểu lầm về quan niệm "khoái lạc" của Epicurus, nhấn mạnh rằng học thuyết này không chỉ đơn thuần là tìm kiếm thú vui mà còn là việc sống một cuộc đời có ý nghĩa.

Trong quan niệm của Epicurus về con người, ông nhấn mạnh rằng hạnh phúc đạt được thông qua việc loại bỏ khổ đau và tăng cường khoái lạc Mill, kế thừa tư tưởng này, cho rằng cả khoái lạc thể xác và tinh thần đều quan trọng, và con người có khả năng phân biệt giữa khoái lạc cao cấp và thấp kém Tuy nhiên, trong khi Epicurus cho rằng để có tự do và hạnh phúc, con người cần tách rời khỏi xã hội, Mill lại nhấn mạnh rằng đạo đức là tìm cách gia tăng hạnh phúc cho số đông Sự khác biệt này cho thấy Epicurus tập trung vào tự do cá nhân, trong khi Mill hướng tới lợi ích chung của xã hội, từ đó phản ánh hạn chế lịch sử trong tư tưởng của Epicurus.

1.2.2 Tư tưởng của I Kant về mệnh lệnh tuyệt ủối

John Stuart Mill tiếp tục truyền thống chủ nghĩa kinh nghiệm của Anh, do đó, ông không hoàn toàn đồng tình với chủ nghĩa siêu nghiệm của Kant Immanuel Kant và John Stuart Mill là hai triết gia có tư tưởng đối lập, mặc dù cả hai đều có ảnh hưởng sâu sắc trong lĩnh vực triết học.

Nguyờn tắc cơ bản trong ủạo ủức học Kant là “Mệnh lệnh” Mệnh lệnh cú hai dạng là “mệnh lệnh tuyệt ủối” và “mệnh lệnh giả ủịnh” trong ủú

"Mệnh lệnh tuyệt đối" có ý nghĩa quan trọng hơn nhiều so với "mệnh lệnh giả định" trong việc hình thành và kiểm soát hành vi đạo đức của con người Theo Kant, hành động nên được thực hiện sao cho nguyên tắc của hành động đó có thể trở thành quy luật phổ quát Ông phân biệt giữa "châm ngôn" - những mệnh đề mang tính chủ quan, chỉ có giá trị đối với ý chí riêng của một cá nhân, và "mệnh lệnh" - quy tắc có giá trị khách quan, áp dụng cho tất cả mọi người.

Mệnh đề "Phải là" (Sollen) thể hiện sự bắt buộc khách quan của hành vi, nghĩa là nếu lý trí hoàn toàn chi phối ý chí, hành vi sẽ xảy ra theo quy tắc đó Mệnh lệnh giả thiết liên quan đến kết quả và phương tiện để đạt được kết quả, mang tính chất điều kiện Ngược lại, mệnh lệnh tuyệt đối quy định ý chí mà không cần quan tâm đến kết quả, chỉ mang tính hình thức và được coi là quy luật thực hành Mệnh lệnh tuyệt đối chứa đựng sự bắt buộc và cưỡng bức từ bên trong, ngay cả khi con người không muốn thực hiện, thể hiện sự tự cưỡng bức Các hoạt động này cần tuân theo các quy tắc nhất định.

(1) Mỗi người ủều cú quyền và cần phải hành ủộng theo ủiều kiện và ý muốn sao cho ai cũng ủược làm như thế

(2) Mọi người ủều cú quyền và cần phải cho phộp những người khỏc cú quyền và tạo ủiều kiện cho họ thực hiện theo mệnh lệnh tuyệt ủối

(3) Mỗi người ủều cú quyền và cần phải ngăn chặn những người khỏc hành ủộng trỏi với mệnh lệnh tuyệt ủối trờn trong chừng mực cú thể làm ủược

Mệnh lệnh tuyệt đối chính là luật đạo đức của bản thân, nhưng phải phù hợp với luật đạo đức phổ quát, có giá trị tiềm nghiệm cho tất cả mọi người Mệnh lệnh này yêu cầu con người hành động sao cho lý trí và ý chí thống nhất, với hành vi xử thế mang tính khách quan, không phụ thuộc vào mục đích cá nhân Đạo đức được đưa ra và thực hiện chỉ bởi ý chí của bản thân Một hành vi đạo đức chính đáng là hành vi được thực hiện theo những yêu cầu này, và quy luật đạo đức trở thành nhu cầu tự thân, với hành vi được thực hiện bởi nhu cầu của chính bản thân chủ thể.

John Stuart Mill tiếp cận triết học đạo đức của Kant để phát triển tư tưởng riêng của mình Kant cho rằng hành động phải dựa trên lợi ích của quy tắc đạo đức, trong khi Mill lại cho rằng hành động đúng là hành động mang lại hạnh phúc nhiều nhất cho số đông Mặc dù cả hai đều có quan điểm về đạo đức, nhưng lập trường triết học của họ vẫn khác nhau Kant phản đối cách hiểu đạo đức theo tinh thần của chủ nghĩa công lợi, cho rằng nó hẹp hòi và coi con người chỉ là phương tiện trong xã hội tư bản Ngược lại, Mill nhìn nhận đạo đức như một thực hành xã hội thay vì tự trị bởi lý tính Mill nhấn mạnh rằng nghĩa vụ đạo đức của chúng ta phải dựa trên quy tắc luân lý của xã hội, và nhiệm vụ của triết học là cải thiện những quy tắc đạo đức theo nguyên tắc công lợi.

1.2.3 Thuyết cụng lợi cổ ủiển của Jeremy Bentham

John Stuart Mill chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cha mình, James Mill, nhưng người có tác động lớn hơn đến tư tưởng của ông là Jeremy Bentham, một luật sư và triết gia người Anh Bentham là người sáng lập chủ nghĩa công lợi, cho rằng mỗi cá nhân là người đánh giá tốt nhất cho lợi ích riêng của mình, và cần khuyến khích họ theo đuổi lợi ích đó một cách minh bạch Theo Bentham, mục đích của pháp luật là mang lại hạnh phúc nhiều nhất cho số đông Tuy nhiên, cần làm rõ sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về thuyết công lợi giữa Bentham và John Stuart Mill.

John Stuart Mill ủng hộ quan niệm của Bentham về hạnh phúc lớn nhất cho nhiều người, nhưng ông mở rộng khái niệm hạnh phúc vượt ra ngoài sự sung sướng đơn thuần Mill cho rằng hành vi của con người là đúng khi hỗ trợ cho hạnh phúc và sai khi đi ngược lại Ông nhấn mạnh rằng hạnh phúc bao gồm niềm vui từ trí tuệ, tình cảm và cảm nhận luân lý, chứ không chỉ là những khoái lạc cảm tính Khác với Bentham, người chỉ chú trọng đến hạnh phúc cá nhân, Mill luôn nghĩ đến hạnh phúc của người khác và toàn thể nhân loại Ông hướng tới việc mang lại tiến bộ cho xã hội, thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa ông và Bentham, cũng như với cha ông, James Mill Thuyết công lợi của Mill bao hàm cả tầng lớp lao động đang gia tăng trong bối cảnh cách mạng công nghiệp, mang lại tầm vóc xã hội lớn hơn.

Jeremy Bentham cho rằng chúng ta cần cân nhắc hành vi của mình dựa trên việc liệu nó mang lại hạnh phúc hay khổ đau Trong khi đó, John Stuart Mill cho rằng chúng ta hiếm khi cần suy xét hậu quả của hành động, mà nên sống theo các quy chuẩn đạo đức của xã hội để dễ dàng đạt được hạnh phúc Sự khác biệt giữa hai nhà triết học này còn thể hiện ở cách họ đánh giá tính ích kỷ của con người; Bentham tin rằng việc giúp đỡ người khác cũng đồng nghĩa với việc bảo đảm hạnh phúc cho chính mình Mill đồng ý với quan điểm này, nhưng ông bổ sung rằng chúng ta có thể dựa vào các tổ chức xã hội để mở rộng sự quan tâm đến người khác.

Khỏi quỏt về cuộc ủời và sự nghiệp của John Stuart Mill và tỏc phẩm Thuyết công lợi

1.3.1 Cuộc ủời, sự nghiệp của John Stuart Mill

John Stuart Mill, sinh ngày 20 tháng 5 năm 1806 tại khu Rodney, vùng Pentonville của London, là con trai của triết gia James Mill và Harriet Barrow, con gái của một góa phụ giàu có Cha ông, James Mill, là một nhà sử học và kinh tế học người Scotland Tên gọi của ông được đặt theo tên của Sir John Stuart, người đã giúp James Mill bắt đầu cuộc sống mới tại London với vai trò tác giả và biên tập viên.

John Stuart Mill, từ nhỏ đã thể hiện tài năng vượt trội nhờ vào tư chất thiên bẩm và sự giáo dục nghiêm khắc từ cha Trong Tự truyện (1873), ông mô tả quá trình học tập bắt đầu từ năm 3 tuổi với tiếng Hy Lạp và toán học Đến 8 tuổi, ông đã đọc các tác phẩm như Aesop và Herodotus, và dễ dàng tiếp cận các tác phẩm của Plato Khi 10 tuổi, ông có thể đọc Plato và Demosthenes, và cha ông cũng khuyến khích ông sáng tác thơ Năm 11 tuổi, Mill tham gia chỉnh sửa sách của cha và nghiên cứu logic từ năm 12 tuổi Ông được ảnh hưởng nhiều từ David Ricardo trong lĩnh vực kinh tế chính trị Ở tuổi 14, ông sống tại Pháp, tham gia các lớp học về triết học và khoa học tự nhiên, và gặp gỡ nhiều nhân vật nổi tiếng Năm 1823, ông bắt đầu làm việc tại công ty Đông Ấn và tiếp tục cho đến năm 1858 Mặc dù không học đại học, Mill nghiên cứu luật dưới sự hướng dẫn của John Austin và trở thành người bảo vệ chủ nghĩa công lợi Ông thành lập “Hội những người theo thuyết công lợi”, tổ chức họp định kỳ và tham gia nhiều nhóm thảo luận về kinh tế chính trị và các quan điểm chính trị mới.

John Stuart Mill nổi tiếng là một thần đồng, tự học và đạt được kiến thức tương đương với chương trình học đại học khi mới 13 tuổi, nhờ sự hướng dẫn của cha mình Ông đã có cơ hội gặp gỡ và trò chuyện với nhiều nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực nghiên cứu Điều đáng chú ý là trong Tự truyện, Mill không nhắc đến mẹ mình, đặc biệt trong những năm đầu đời, thời kỳ mà ảnh hưởng của người mẹ thường rất quan trọng đối với trẻ nhỏ Điều này cho thấy chương trình giáo dục của James Mill đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trí của John Stuart Mill trong suốt thời niên thiếu và có thể là lý do tại sao ông nhấn mạnh vai trò của giáo dục và tri thức kinh nghiệm trong việc tu dưỡng đạo đức trong Thuyết công lợi James Mill đã chuẩn bị cho con trai mình một chương trình giáo dục đầy đủ và nặng nề, chịu ảnh hưởng từ quan niệm của John Locke.

James Mill (1632 – 1704) tin rằng cần phải bắt đầu giáo dục con trai mình càng sớm càng tốt, như việc viết lên "tấm bảng trắng" Trong thời gian này, ông đã gặp gỡ Jeremy Bentham (1748 – 1832), một người theo thuyết công lợi, và trở thành bạn tâm giao trong tư tưởng Bentham đã khuyến nghị rằng John Stuart Mill cần được giáo dục để trở thành người kế thừa cho chủ nghĩa kinh nghiệm, thuyết liên tưởng và thuyết công lợi, một kỳ vọng lớn lao đối với một đứa trẻ.

John Stuart Mill đã chỉ ra rằng khối lượng kiến thức khổng lồ có thể tạo ra sự hỗn loạn trong tâm trí Sau một năm làm việc không ngừng nghỉ, ông đã nỗ lực để diễn giải lại những khái niệm phức tạp này.

Cơ sở của bằng chứng pháp lý – một tác phẩm lớn của Bentham, John

Stuart Mill rơi vào khủng hoảng tinh thần và bị suy nhược thần kinh ở tuổi

20 ễng trở nờn dễ xỳc ủộng và thậm chớ ủó khúc khi ủọc những hồi ký của Marmontel về cái chết của người cha John Stuart Mill nhận thấy rằng mình khụng phải là cỗ mỏy tớnh chỉ biết ghi nhớ và làm việc Giai ủoạn này ủỏnh dấu bước chuyển biến tinh thần ủầu tiờn của John Stuart Mill ra khỏi tầm ảnh hưởng của cha mỡnh và Bentham ễng tỡm thấy sự an ủi và ủắm mỡnh trong thơ ca, ủặc biệt là tỏc phẩm Mộmoires của Jean-Franỗois Marmontel, cỏc sỏng tỏc của William Wordsworth John Stuart Mill bắt ủầu tỡm kiếm những hiểu biết sâu sắc từ những nhà tư tưởng như nhà văn tiểu luận Scotland cấp tiến và có tầm ảnh hưởng như Thomas Carlyle (1795 – 1881), nhà thơ, triết gia người Anh Samuel Taylor Coleridge (1772 – 1834); cũng như nhà sáng lập ra chủ nghĩa xã hội Pháp, Claude Henrie de Rouvroy Saint – Simon (1760 – 1825); người sáng lập ra ngành xã hội học, Auguste Comte (1798 – 1857) và nhà lý luận lịch sử, chính trị Alexis de Tocqueville

John Stuart Mill (1805 – 1859) tìm thấy cảm hứng từ những người Đức lãng mạn, đặc biệt là Wilhelm von Humboldt (1767 – 1835) Tuy nhiên, ông chỉ đơn thuần muốn tìm kiếm điều gì đó để xoa dịu tâm hồn đang bị tổn thương của mình, điều này không phản ánh sự chuyển hướng trong tư tưởng của ông.

Năm 1830, John Stuart Mill đã gặp gỡ tình yêu của cuộc đời mình, Harriet Taylor, mà ông coi là một thiên tài Tuy nhiên, Harriet không phải là thiên tài mà chỉ là một người sôi nổi, thẳng thắn và sáng tạo Mối quan hệ giữa họ trở nên phức tạp do Harriet đã kết hôn và có con, nhưng bất chấp điều đó, họ vẫn duy trì tình cảm tinh thần sâu sắc như những người bạn tâm giao tri kỷ trong suốt nhiều năm.

Từ năm 1831 đến 1836, John Stuart Mill vượt qua khủng hoảng tinh thần và bắt đầu viết bài cho nhiều tờ báo, bao gồm Người Thanh Tra, Tait’s Magazine, The Jurist, Monthly Repository, The London Review (sát nhập với The Westminster Review) và The Edinburgh Review.

Một số bài viết quan trọng của John Stuart Mill ủó ủược cụng bố như: Nhận xét về triết học của Bentham (1833); Tocqueville và nền dân trị Mỹ

(1835/1840), Văn minh (1836), Bentham (1838) và Coleridge (1840)

Năm 1836, sau khi cha là James Mill qua đời, John Stuart Mill trải qua một giai đoạn khủng hoảng tinh thần nhưng không để nó đánh gục mình Thay vào đó, ông đã vượt qua ảnh hưởng của cha và quyết tâm theo đuổi nghiên cứu về động cơ của những người theo thuyết cực lợi.

Năm 1841, John Murray 7 (1778 – 1843) đã từ chối phát hành cuốn "Hệ thống logic học", tác phẩm quan trọng đầu tiên của John Stuart Mill Tuy nhiên, cuốn sách này đã được Mill công bố vào năm 1843.

Năm 1848, giữa bối cảnh các cuộc cách mạng châu Âu, John Stuart Mill công bố cuốn "Các nguyên lý của kinh tế chính trị học", nhanh chóng trở thành sách giáo khoa tiêu chuẩn Cuốn sách này cùng với "Hệ thống logic học" đã trở thành những tác phẩm bán chạy nhất thời kỳ đó Mill đã chỉ ra những vấn đề liên quan đến lợi ích của tầng lớp lao động, điều mà chưa một nhà kinh tế chính trị nào trước đó làm được Sau khi kết hôn với Harriet vào năm 1851, cuộc hôn nhân của họ chỉ kéo dài đến năm 1858 do sự ra đi đột ngột của bà Sự mất mát này đã ảnh hưởng sâu sắc đến Mill, vì Harriet và James Mill là hai người có ảnh hưởng lớn trong cuộc đời ông Harriet đã khuyến khích Mill xem xét chủ nghĩa xã hội nghiêm túc hơn và truyền cảm hứng cho ông về bình đẳng giới Trước khi qua đời, Harriet đã giúp Mill lập danh sách các tiểu luận, nền tảng cho các tác phẩm ông công bố sau đó, bao gồm "Bàn về tự do" (1859), "Những suy nghĩ về cải cách Nghị viện", và "Chính thể đại diện" Năm 1865, Mill được bầu vào Hạ viện Anh và giảng bài tại Đại học St Andrews Mặc dù thất bại trong cuộc tái tranh cử năm 1868, ông tiếp tục cống hiến cho phong trào nữ quyền với tiểu luận "Sự khuất phục của phụ nữ" vào năm 1869, thể hiện các chủ đề "Nền tảng của đạo đức", "Tự do" và "Gia đình" trong các tác phẩm của mình.

(1859) và Sự khuất phục của phụ nữ (1869)

Những năm cuối đời, John Stuart Mill sống yên bình ở Avignon, Pháp, gần mộ người vợ Tại đây, ông vẫn miệt mài làm việc, cho ra đời tác phẩm cuối cùng là Tự truyện và Ba bài luận về Tôn giáo, được xuất bản sau khi ông qua đời vào ngày 03/05/1873 Ngày nay, tên tuổi của John Stuart Mill vẫn được nhớ đến nhờ những đóng góp quan trọng của ông trong lĩnh vực tư tưởng và triết học Nếu có dịp đến thăm sông Thames ở London, du khách sẽ được chiêm ngưỡng bức tượng của triết gia vĩ đại này.

John Stuart Mill, với nền tảng giáo dục đặc biệt từ cha và việc thiếu thốn giao tiếp với trẻ em đồng trang lứa, đã phát triển thành một trí thức sâu sắc nhưng cũng đối mặt với khủng hoảng tinh thần khi trưởng thành Dù vậy, ông vẫn thể hiện mình là một nhân vật mẫu mực cho tự do và dân chủ xã hội, luôn khao khát học hỏi và tìm kiếm những điều mới mẻ Mill không chỉ tiếp thu tư tưởng mà còn sáng tạo ra những quan điểm độc lập, thể hiện sự kết hợp giữa "chịu ảnh hưởng" và "tính cấp tiến" Cuộc đời ông là hành trình không ngừng học hỏi và rèn luyện, với niềm tin vào sức mạnh của giáo dục và tự tu dưỡng để phát triển đạo đức Mặc dù gặp khó khăn trong việc giải thích một số vấn đề trong đạo đức công lợi, ông vẫn để lại di sản tư tưởng phong phú, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sau này John Stuart Mill không chỉ là một triết gia và tài năng lớn, mà còn là một tấm gương sáng cho sự học hỏi không ngừng.

1.3.2 Tác phẩm Thuyết công lợi của John Stuart Mill Thuyết cụng lợi là khảo luận ngắn ủược John Stuart Mill viết vào năm 1861 và xuất bản thành sách năm 1863 tại Anh Trong Tự truyện của mỡnh, John Stuart Mill nhắc ủến “cụng trỡnh nhỏ cú tờn” Thuyết cụng lợi ủược viết dựa trờn những tài liệu mà ụng khụng cụng bố, phần lớn nhất của tỏc phẩm ủó ủược Mill hoàn thành trong những năm cuối của cuộc hụn nhân với Harriet Taylor trước khi bà mất năm 1858 Để xuất bản tác phẩm này, ụng ủó hoàn thiện cỏc bản thảo cũ và thờm vào ủú một số chi tiết mới Tỏc phẩm lần ủầu tiờn xuất hiện vào năm 1861 với tư cỏch một chuỗi 3 bài bài báo của Tạp chí Fraser’s (Fraser’s Magazine) – một tạp chí ra hàng ngày nhưng hướng tới ủối tượng chủ yếu là ủộc giả trớ thức thụng thường và không có nhiều chỗ cho tiếng nói của triết học cũng như những nội dung mang tính triết học Vì vậy, John Stuart Mill dự tính tới chuyện tách ra các bài bỏo này ra xuất bản thành sỏch và tỏc phẩm ủó ủược ra mắt vào năm

Nội dung cơ bản của tư tưởng ủạo ủức John Stuart Mill

Ngày đăng: 01/07/2022, 17:38

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1) Forrest E.Baird (2005), Tuyển tập danh tỏc triết học từ Plato ủến Dessida (Đỗ Văn Huấn, Lưu Văn Hy dịch, Nguyễn Việt Long hiệu ủớnh), NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tuyển tập danh tác triết học từ Plato ủến Dessida
Tác giả: Forrest E.Baird
Nhà XB: NXB Văn hóa thông tin
Năm: 2005
2) Remo Bodei (2011), Triết học thế kỷ XX, NXB Thời ủại, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học thế kỷ XX
Tác giả: Remo Bodei
Nhà XB: NXB Thời ủại
Năm: 2011
3) Nguyễn Xuõn Chỳc (2003), Từ ủiển bỏch khoa lịch sử thế giới, NXB Từ ủiển Bỏch Khoa Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ ủiển bỏch khoa lịch sử thế giới
Tác giả: Nguyễn Xuõn Chỳc
Nhà XB: NXB Từ ủiển Bỏch Khoa
Năm: 2003
4) Nguyễn Vũ Ngọc Dung (2009), Đạo ủức học của ấpiquya, Luận văn thạc sỹ, Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đạo ủức học của ấpiquya
Tác giả: Nguyễn Vũ Ngọc Dung
Năm: 2009
5) Nguyễn Dũng, Nguyễn Xuân Xanh (2006), Trăng ngần bong gương – Kỷ yếu mừng GS.TS. Đặng Đình áng thượng thọ 80 tuổi, NXB Tri thức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trăng ngần bong gương – Kỷ yếu mừng GS.TS. Đặng Đình áng thượng thọ 80 tuổi
Tác giả: Nguyễn Dũng, Nguyễn Xuân Xanh
Nhà XB: NXB Tri thức
Năm: 2006
6) Bùi Đăng Duy và Nguyễn Tiến Dũng (2005), Lịch sử triết học phương tõy hiện ủại, NXB Tổng hợp TP.HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học phương tõy hiện ủại
Tác giả: Bùi Đăng Duy và Nguyễn Tiến Dũng
Nhà XB: NXB Tổng hợp TP.HCM
Năm: 2005
7) Trần Thái Đỉnh (2005), Triết học Kant, NXB Văn hóa - thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học Kant
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Nhà XB: NXB Văn hóa - thông tin
Năm: 2005
8) Lưu Phóng Đồng (2004), Giáo trình hướng tới thế kỷ 21: Triết học phương Tõy hiện ủại, người dịch: Lưu Khỏnh Trường, NXB Lý luận chớnh trị Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình hướng tới thế kỷ 21: Triết học phương Tõy hiện ủại
Tác giả: Lưu Phóng Đồng
Nhà XB: NXB Lý luận chớnh trị
Năm: 2004
9) Nguyễn Hào Hải (2001), Một số học thuyết triết học phương Tây hiện ủại, NXB Văn húa - thụng tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số học thuyết triết học phương Tây hiện ủại
Tác giả: Nguyễn Hào Hải
Nhà XB: NXB Văn húa - thụng tin
Năm: 2001
10) Nguyễn Vũ Hảo (2006), Giao tiếp liên văn hóa trong bối cảnh toàn cầu húa: một số vấn ủề triết học, Tạp chớ Triết học, số 7, tr.49-56 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chớ Triết học
Tác giả: Nguyễn Vũ Hảo
Năm: 2006
12) Nguyễn Hải Hoàng (2008), Quan ủiểm về tự do trong “Bàn về tự do” của John Stuart Mill, Luận văn thạc sĩ, Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quan ủiểm về tự do trong “Bàn về tự do” "của John Stuart Mill
Tác giả: Nguyễn Hải Hoàng
Năm: 2008
13) Đỗ Minh Hợp (2006), Diện mạo triết học phương Tõy hiện ủại, NXB Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Diện mạo triết học phương Tõy hiện ủại
Tác giả: Đỗ Minh Hợp
Nhà XB: NXB Hà Nội
Năm: 2006
14) Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh (2008), Đại cương lịch sử triết học phương Tõy hiện ủại, NXB Tổng hợp TP.HCM Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đại cương lịch sử triết học phương Tõy hiện ủại
Tác giả: Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh
Nhà XB: NXB Tổng hợp TP.HCM
Năm: 2008
15) Đỗ Minh Hợp, Trần Thanh Giang (2010), Chủ nghĩa vị lợi nhìn từ góc ủộ ủạo ủức học, Tạp chớ Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, số 26, tr.149 – 155 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chớ Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội
Tác giả: Đỗ Minh Hợp, Trần Thanh Giang
Năm: 2010
16) Immanuel Kant (2005), Phê phán lý tính thuần túy, NXB Tri thức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phê phán lý tính thuần túy
Tác giả: Immanuel Kant
Nhà XB: NXB Tri thức
Năm: 2005
17) Immanuel Kant (2007), Phê phán lý tính thực hành, NXB Tri thức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phê phán lý tính thực hành
Tác giả: Immanuel Kant
Nhà XB: NXB Tri thức
Năm: 2007
18) Vũ Thị Thu Lan (2010), Cỏc ủịnh ủề cơ bản trong ủạo ủức học I. Kant, Tạp chí Triết học, số 2 (225), tr. 66 – 71 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Triết học
Tác giả: Vũ Thị Thu Lan
Năm: 2010
19) Richard Layard (2013), Hạnh phúc – Những bài học từ một môn khoa học mới, NXB Tri thức, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hạnh phúc – Những bài học từ một môn khoa học mới
Tác giả: Richard Layard
Nhà XB: NXB Tri thức
Năm: 2013
20) C.Mác và Ph.Ăngghen (1994), Toàn tập, Tập 21, NXB Chính trị quốc gia, Sự thật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập, Tập 21
Tác giả: C.Mác và Ph.Ăngghen
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 1994
21) C.Mác và Ph.Ăngghen (1995), Toàn tập, Tập 3, NXB Chính trị quốc gia, Sự thật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Toàn tập, Tập 3
Tác giả: C.Mác và Ph.Ăngghen
Nhà XB: NXB Chính trị quốc gia
Năm: 1995

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w