Lịch sử vấn đề
Sau năm 1975, văn học Việt Nam chứng kiến sự đổi mới mạnh mẽ, trong đó Trung Trung Đỉnh nổi lên như một hiện tượng đặc biệt Sự xuất hiện của nhiều bài viết và phê bình đã khẳng định tài năng sáng tác phong phú của ông Nhiều nghiên cứu không chỉ phân tích các tác phẩm cụ thể mà còn tìm hiểu nghệ thuật và phong cách sáng tác của Trung Trung Đỉnh, cũng như vai trò của ông trong nền văn học hiện đại Việt Nam.
Nhiều ý kiến và bài viết đánh giá về Trung Trung Đỉnh sau năm 1975 đều nhấn mạnh nghệ thuật xây dựng nhân vật của ông, coi đây là một trong những đặc trưng nổi bật của tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh.
Dựa trên các nghiên cứu và thảo luận về văn nghiệp của Trung Trung Đỉnh, bài viết này tổng hợp một số ý kiến quan trọng liên quan đến sáng tác của ông Nhà thơ Anh Ngọc, trong một trong những bài viết đầu tiên về Trung Trung Đỉnh, đã nhận xét rằng mặc dù ông xuất hiện chưa lâu, nhưng đã đi đúng hướng vào bản chất của văn học.
Nhân vật trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh thể hiện sự trung thực và nghiêm khắc của một người đã tự giải phóng bản thân, sống tự do và đầy trách nhiệm Đây là quan điểm được nhiều nhà phê bình đồng thuận Tuy nhiên, nhận xét của Anh Ngọc chỉ dừng lại ở mức độ tổng quan và chưa đi sâu vào đặc trưng phong cách của Trung Trung Đỉnh hay phân tích một tác phẩm cụ thể của ông.
Nhà nghiên cứu Bùi Việt Thắng chỉ ra rằng các nhân vật trong tác phẩm của Trung Trung Đỉnh, từ người lính viết văn đến cô gái mới vào đời, đều bị cuộc đời tha hóa một cách nghiêm trọng Ông nhấn mạnh rằng dù là người lính, người phụ nữ gặp khó khăn hay quân nhân giải ngũ, tất cả đều chịu ảnh hưởng tiêu cực từ xã hội Ý kiến của ông thể hiện sự sâu sắc trong việc phân tích nghệ thuật xây dựng nhân vật, cho thấy nét chung trong số phận của những con người này.
Nhà văn Ma Văn Kháng, sau khi đọc tác phẩm "Tiễn biệt những ngày buồn," đã chia sẻ trong một bức thư tay gửi Trung Trung Đỉnh rằng ông đã trải qua hai đêm mất ngủ, cảm thấy xao xuyến và đau buồn sâu sắc Cảm xúc của ông thể hiện sự đồng cảm mạnh mẽ với sáng tác của Trung Trung Đỉnh, cho thấy cả hai đều là những nhà văn từng trải qua chiến tranh, lặn lội trong cuộc đời và coi việc viết văn như một sứ mệnh từ trái tim Nhận xét của Ma Văn Kháng không chỉ phản ánh cảm xúc cá nhân mà còn định hướng cho nguồn mạch cảm xúc chung trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh.
Nhà phê bình Phạm Xuân Nguyên đã chia sẻ cảm xúc sâu sắc về tác phẩm của Trung Trung Đỉnh trên trang web của mình Ông nhận xét rằng văn phong của Trung Trung Đỉnh mang đậm dấu ấn cá nhân, không bị ảnh hưởng bởi xu hướng hay sự ồn ào, mà lặng lẽ khám phá những cảm xúc và suy nghĩ riêng.
Nhà văn Nguyên Ngọc nhận định rằng Tây Nguyên được khám phá và hiển lộ qua cuộc chiến tranh mà Trung Trung Đỉnh trải qua, nơi mà cuộc sống và số phận của anh gắn liền với mảnh đất này Ông đã chỉ ra rằng các tác phẩm của Trung Trung Đỉnh phản ánh sâu sắc con người và văn hóa Tây Nguyên, khẳng định rằng chính Tây Nguyên và cuộc chiến tranh anh hùng của các dân tộc nơi đây đã hình thành nên diện mạo của nhà văn.
Tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh đã thu hút sự chú ý của độc giả và các nhà phê bình nhờ vào những vấn đề văn học nổi bật Tuy nhiên, nghiên cứu về tác phẩm này vẫn còn hạn chế, chủ yếu chỉ dừng lại ở những bài viết nhỏ lẻ mà thiếu các công trình khoa học sâu sắc Đặc biệt, việc nghiên cứu nhân vật trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh vẫn còn là một khoảng trống lớn Vì vậy, chúng tôi quyết định tiếp tục nghiên cứu một cách toàn diện và hệ thống hơn về nhân vật trong tác phẩm của ông sau năm 1975, nhằm khẳng định tài năng và những đóng góp của ông cho văn học.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện luận văn chúng tôi vận dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Trong nghiên cứu này, luận văn áp dụng phương pháp hệ thống để phân tích nhân vật như một yếu tố hữu cơ trong cấu trúc tổng thể, đồng thời xem xét mối quan hệ của nhân vật với các yếu tố khác trong cấu trúc đó.
Xem xét từng hình tượng nhân vật trong từng bình diện, phương diện nghệ thuật
Phương pháp so sánh sẽ được sử dụng để làm nổi bật sự đổi mới và nét đặc sắc của nhân vật trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh Luận văn sẽ tiến hành so sánh các nhân vật của ông với những nhân vật trong tác phẩm của một số nhà văn khác, từ đó khẳng định sự độc đáo của các nhân vật trong sáng tác của Trung Trung Đỉnh.
Trong quá trình nghiên cứu chúng tôi cũng tiến hành sử dụng phương pháp thống kê, phân loại như một phương pháp hỗ trợ.
Kết cấu của luận văn
Hai giai đoạn phát triển của tiểu thuyết
“Thể loại sống bằng hiện tại, nhưng luôn nhớ quá khứ của mình, khởi thủy của mình” (M Bakhtin)
Sau năm 1975, khi đất nước độc lập và dân tộc được giải phóng, văn học Việt Nam bắt đầu một quá trình chuyển mình đầy thách thức Tiểu thuyết, mặc dù không nằm ngoài xu thế chung của thời đại, vẫn giữ lại dấu ấn mạnh mẽ của văn học chiến tranh từ năm 1945 trong giai đoạn đầu phát triển.
Từ năm 1975 đến 1985, tiểu thuyết Việt Nam rơi vào trạng thái "đóng băng", phát triển theo quy luật "quán tính" với những định hướng về cảm hứng đề tài và nhân vật Trong bối cảnh chiến tranh được coi là một phần văn hóa, văn chương phản ánh đời sống chiến đấu và những năm tháng gian lao của con người là điều hiển nhiên Những ảnh hưởng từ văn xuôi giai đoạn 1945 - 1975, với cảm hứng chủ đạo là "Văn học của những sự kiện lịch sử, của số phận toàn dân, của chủ nghĩa anh hùng", vẫn tiếp tục hiện diện trong các tác phẩm sau năm 1975, với nhân vật trung tâm đại diện cho giai cấp dân tộc và thời đại, thể hiện những phẩm chất cao quý của cộng đồng.
Văn học mười năm đầu sau ngày đất nước giải phóng tiếp tục kế thừa và phát triển từ văn học kháng chiến, với cái nhìn sử thi về con người và xã hội vẫn chi phối nghệ thuật tiểu thuyết Điều này không có nghĩa là phủ nhận những giá trị mà văn xuôi giai đoạn này mang lại Hai đề tài lớn nổi bật trong tiểu thuyết thời kỳ này là chiến tranh cách mạng và công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Nhân vật trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh đang được các nhà văn khai thác sâu sắc hơn, với những biểu hiện mới mẻ và cái nhìn bao quát hơn về cuộc sống sau kháng chiến Tiểu thuyết không còn mang vẻ "xơ cứng" như trước, mà thể hiện sự chiêm nghiệm của những người đã trải qua cuộc sống thực Trong mười năm đầu sau chiến tranh, có thể kể đến những tác phẩm nổi bật như Miền cháy, Lửa từ những ngôi nhà của Nguyễn Minh Châu, Mở rừng của Lê Lựu, Đất trắng của Nguyễn Trọng Oánh, Năm 1975 họ đã sống như thế của Nguyễn Trí Huân, và Họ cùng thời với những ai của Thái Bá Lợi.
(Hữu Mai), Dòng sông phẳng lặng (Tô Nhuận Vĩ), v.v…
Giai đoạn 1975 - 1985 đánh dấu thời kỳ tiền đổi mới, khi nhiều tác phẩm nổi bật xuất hiện, khởi đầu cho sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư duy sáng tạo nghệ thuật của các nhà tiểu thuyết Thời kỳ này mang đến không khí văn chương sôi nổi, thoát khỏi bóng dáng của văn học tuyên truyền trước đó Những tác phẩm về đề tài chiến tranh và người lính hậu chiến phản ánh cái nhìn thực tế của những người vừa trải qua bom đạn Nguyễn Khải đã chỉ ra rằng, các tác phẩm viết về chiến tranh cuối những năm 70 không né tránh hi sinh và thua thiệt, đồng thời miêu tả trung thực tính gay gắt của cuộc chiến Xu hướng phân tích hiện thực chiến tranh giúp các tác giả đi sâu vào những biến cố, từ đó khắc họa nhân vật vươn lên khẳng định bản lĩnh và hoàn thiện bản thân.
Bộ tiểu thuyết "Đất trắng" của Nguyễn Trọng Oánh khắc họa một bức tranh hiện thực về cuộc chiến khốc liệt tại vùng đất thép Củ Chi, Gia Định, nơi những con người kiên cường không ngừng đấu tranh để giành lại dân và địa bàn Với sự hỗ trợ từ lực lượng địa phương và người dân yêu nước, trung đoàn bộ binh Mười sáu đã kiên trì bám đất, bám dân, đánh bại âm mưu của địch, biến nơi đây thành bàn đạp cho cuộc tổng tiến công mùa xuân 1975 Tác giả không chỉ ca ngợi những chiến thắng mà còn bình tĩnh mô tả những thất bại, hy sinh của nhân dân, tạo ra những tình huống điển hình, buộc nhân vật phải lựa chọn giữa dũng cảm và hèn nhát, kiên định và bội ước.
Tiểu thuyết của Nguyễn Minh Châu, như Miền cháy, Lửa từ những ngôi nhà, và Những người ở trong rừng ra, phản ánh hiện thực khắc nghiệt sau chiến tranh qua một cái nhìn mới Trong Miền cháy, bối cảnh là thành phố mới giải phóng, nơi còn đầy tàn dư của quá khứ, với những cánh đồng và thôn ấp bị mìn và xương người lẫn lộn Tác phẩm nổi bật hình ảnh những người cán bộ, những người đã cùng nhân dân chiến đấu trong cuộc chiến, nay trở về thời bình và nắm quyền lực tập thể Họ đối mặt với những thách thức gì trong bối cảnh mới này?
Trong tiểu thuyết "Trung Trung Đỉnh," nhân vật phải đối mặt với nguy cơ trả thù cá nhân, đòi hỏi họ hành xử phù hợp với lương tri cách mạng giữa thực tại đầy thách thức Nhà văn Nguyễn Minh Châu, với tâm huyết và sự trăn trở trong sự nghiệp, thể hiện ý thức sâu sắc về lẽ sống và con người, điều này khơi dậy những xúc cảm mạnh mẽ trong tác phẩm của ông Dù viết về người lính trong thời chiến hay hậu chiến, ông vẫn thể hiện tư tưởng anh hùng dân tộc sau ba mươi năm chiến tranh gian khổ Nguyễn Minh Châu luôn trăn trở về vai trò của văn học trong việc hòa mình với nhân loại, thể hiện tâm huyết và tài năng của mình trong từng trang viết.
Thời kỳ 1975 - 1985 là giai đoạn chuẩn bị quan trọng cho sự phát triển của văn học Việt Nam, mặc dù chưa có những bước nhảy vọt lớn Cảm hứng sử thi vẫn hiện diện mạnh mẽ trong việc xây dựng nhân vật, với hình ảnh những con người lý tưởng như chị Sứ, Mẫn, Hảo và các nhân vật trong Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu Những nhân vật này đại diện cho con người xã hội chủ nghĩa đang khẳng định bản thân, chịu sự chi phối của nghĩa vụ Tổ quốc và bản lĩnh cá nhân Đây là quá trình tự nhận thức lương tri và khát vọng trở thành con người toàn diện, như Vũ trong Biển gọi và Lợi trong Cửa gió.
Nhà nghiên cứu Bùi Việt Thắng chỉ ra rằng tiểu thuyết Việt Nam giai đoạn 1975 - 1985 có xu hướng xây dựng nhân vật tích cực, không phải là siêu nhân mà là những con người thực sự, có tầm vóc lớn hơn nhưng vẫn mang tính nhân văn Ông nhấn mạnh rằng sự so sánh này không khẳng định rằng tiểu thuyết sau 1975 thành công hơn trong việc xây dựng nhân vật.
Trong mười năm đầu sau chiến tranh Việt Nam, văn học chưa có sự chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh nền văn học hiện đại bị ảnh hưởng nặng nề bởi 30 năm chiến tranh Thời kỳ 1975 - 1985 có thể được xem là giai đoạn "dọn mình" của các nhà văn, chuẩn bị cho công cuộc Đổi mới Đây là thời điểm mà các tác giả bắt đầu tự tin hơn trong việc khám phá và thể nghiệm tư duy tiểu thuyết, mở ra những hướng đi mới trong sáng tác.
Kể từ năm 1986, Việt Nam đã trải qua một cuộc Đổi mới toàn diện trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là văn học, mang lại sự chuyển mình mạnh mẽ cho các tác giả Cuộc cách mạng này không chỉ thay đổi hệ thống quốc dân mà còn tạo ra một tư duy nghệ thuật mới mẻ, giúp văn xuôi và tiểu thuyết trở thành mảnh đất màu mỡ cho nhiều cây bút Trong gần hai thập niên cuối thế kỷ XX và mười năm đầu thiên niên kỷ mới, tiểu thuyết đã phản ánh chân thực những vấn đề xã hội, cảm hứng và đề tài phong phú, góp phần vào sự phát triển của nền văn học Việt Nam.
Nhân vật trong tiểu thuyết "Trung Trung Đỉnh" phản ánh sự phức tạp của xã hội và số phận con người Thay vì chỉ tập trung vào hiện thực cách mạng với khuynh hướng sử thi, tác phẩm chuyển hướng sang những khám phá về bản ngã và những ẩn ức cá nhân trong cuộc sống hàng ngày Nhà nghiên cứu văn học Bích Thu đã chỉ ra rằng cảm hứng sáng tạo trong tiểu thuyết Đổi mới đã chuyển từ sự ngợi ca, tự hào sang chiêm nghiệm và suy tư Điều này thể hiện qua cách nhìn đa chiều, phức tạp về hiện thực và số phận con người, thay vì cách nhìn đơn giản về thiện ác hay bạn thù.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhiều tác phẩm tiểu thuyết đã xuất hiện với xu hướng nhìn thẳng vào sự thật, không né tránh, và dân chủ hóa nội dung Những tác phẩm này khai thác những góc khuất của cuộc sống, đánh dấu sự đột phá của nhiều tác giả nổi bật như Lê Lựu với các tác phẩm Thời xa vắng, Sóng ở đáy sông, và Hai nhà.
Nguyễn Khắc Trường nổi bật với tác phẩm "Mảnh đất lắm người nhiều ma," trong khi Bảo Ninh mang đến cái nhìn sâu sắc về chiến tranh qua "Nỗi buồn chiến tranh." Ma Văn Kháng chạm đến nỗi nhớ với "Mùa lá rụng trong vườn" và "Đám cưới không có giấy giá thú." Chu Lai khám phá ký ức trong "Ăn mày dĩ vãng" và "Phố." Trung Trung Đỉnh gửi gắm tâm tư qua "Lạc rừng" và "Tiễn biệt những ngày buồn," còn Dương Hướng góp mặt với những tác phẩm đầy cảm xúc.
Thành tựu của tiểu thuyết Đổi mới sau 1986
Sau chiến tranh 1975, văn học Việt Nam đã có những thành tựu đáng kể, đặc biệt trong thể loại tiểu thuyết Đổi mới, phản ánh những đóng góp quan trọng của các tác giả trong quá trình cách tân Bài viết này khảo sát và nhận diện dấu ấn của nhà văn Trung Trung Đỉnh trong bối cảnh phong phú của các tiểu thuyết gia đương đại tại Việt Nam.
Thành tựu của tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ Đổi mới cần được đặt trong bối cảnh của quá trình Đổi mới đất nước Kể từ Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI, chủ trương đổi mới toàn diện các lĩnh vực xã hội như kinh tế, chính trị và văn hóa đã tạo ra bước ngoặt lớn Không khí cởi mở và dân chủ đã tác động tích cực đến đời sống văn chương, khuyến khích các tác giả sáng tạo và thay đổi quan niệm nghệ thuật về hiện thực và số phận con người Nhiều cây bút mới đã xuất hiện, bao gồm cả những nhà văn nổi bật từ thế hệ trước như Nguyễn Minh Châu, Lê Lựu và Hữu Mai.
Ma Văn Kháng và Trung Trung Đỉnh cùng với thế hệ tác giả trẻ như Nguyễn Thị Thu Huệ, Võ Thị Hảo, Phan Thị Vàng Anh, Nguyễn Ngọc Tư thể hiện sự giàu hoài bão và khát vọng sáng tạo văn học mới mẻ.
Có thể nói, quá trình đổi mới văn học ở Việt Nam từ nửa cuối thập niên
Thập niên 80 đến đầu thế kỷ XXI chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của văn học, với tiểu thuyết đóng vai trò chủ đạo trong việc thay đổi quan niệm về hiện thực và con người Những tác phẩm nổi bật như "Thời xa vắng" của Lê Lựu, "Chim én bay" của Nguyễn Trí Huân, "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh, "Bến không chồng" của Dương Hướng, "Cõi người rung chuông tận thế" của Hồ Anh Thái, và "Cơn giông" của Lê Văn Thảo đã tạo nên những "cú hích" lớn trong tư duy sáng tác của các nhà văn Tiểu thuyết không chỉ là "máy cái của nền văn học" mà còn là lực lượng tiên phong trong việc phản ánh sự đa dạng và phức tạp của đời sống xã hội.
Các tác phẩm như "Việt Hà", "Thoạt kì thủy" của Nguyễn Bình Phương và "Thiên thần sám hối" của Tạ Duy Anh đã thể hiện sự đa chiều trong việc phản ánh thực tế cuộc sống với những phức tạp của nó Đặc biệt, số phận con người trở thành vấn đề nổi bật, được các nhà văn khai thác sâu sắc, khám phá những khía cạnh chưa từng được văn chương thể hiện một cách tỉ mỉ Con người với tất cả những mặt tốt, xấu, cao thượng và tầm thường đang được soi rọi qua những tác phẩm này.
Tiểu thuyết "Trung Trung Đỉnh" khắc họa những nhân vật với cuộc sống thấp hèn, đầy hạnh phúc lẫn khổ đau, phản ánh chân thực và sâu sắc bản năng sống của con người Trong khi đó, văn học chiến tranh cách mạng tập trung thể hiện hình ảnh người lính, anh bộ đội, với những trải nghiệm và tâm tư đặc biệt.
Tiểu thuyết đổi mới phản ánh con người trong mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa xã hội và tự nhiên, với những phẩm chất cao quý và những khía cạnh tầm thường Hình ảnh con người đời tư hiện lên đầy đủ với buồn vui, yêu ghét, tạo nên những bức tranh sống động về cuộc sống với nhiều bi kịch và số phận khác nhau Độc giả có thể nhận ra chính mình trong những nhân vật này, khiến tiểu thuyết trở nên gần gũi và sát thực hơn với cuộc sống hàng ngày.
Thành tựu của tiểu thuyết thời kỳ Đổi mới phản ánh sự thay đổi trong tư duy nghệ thuật của các nhà văn, với quan niệm về con người cá nhân trở thành điểm tựa vững chắc cho họ Điều này giúp nhà văn thể hiện những hiện trạng thực tế của đời sống, nơi mà "cái cao cả và cái thấp hèn diễn ra trong cùng một con người", cho thấy sự song hành giữa những tính cách lớn lao và những tội ác trong một thời kỳ nhất định.
Tinh thần đổi mới văn học từ sau năm 1986 gắn liền với tư tưởng dân chủ hóa và xây dựng giá trị nhân văn mới trong văn chương nghệ thuật Ý thức cá nhân được khẳng định, con người được nhìn nhận qua nhiều chiều, từ lịch sử, chiến tranh đến mối quan hệ xã hội Đề tài chiến tranh tiếp tục là nguồn cảm hứng phong phú cho các tác giả, khai thác các khía cạnh phức tạp và góc khuất của lịch sử, đồng thời tìm kiếm bản ngã con người Tiểu thuyết đời tư - thế sự cũng thu hút sự quan tâm của cả tác giả và độc giả, thể hiện sự đa dạng trong nội dung và hình thức văn học hiện đại.
Tác phẩm "Gặp gỡ cuối năm" của Nguyễn Khải, "Mùa lá rụng trong vườn" của Ma Văn Kháng, "Bước qua lời nguyền" của Tạ Duy Anh, và "Thiên sứ" của Phạm Thị Hoài, cùng với những tác phẩm gần đây như "Gia đình bé mọn", đều thể hiện sâu sắc những chủ đề nhân văn và tâm lý trong văn học Việt Nam.
Dạ Ngân, Cõi mê của Triệu Xuân, Dòng sông mía của Đào Thắng, và Tám ván phóng dao của Mạc Can đều thể hiện xu hướng khai thác sâu sắc những cảnh ngộ và số phận con người Những tác phẩm này mang đến cái nhìn toàn diện, đa chiều và phức hợp về tâm hồn, đồng thời phản ánh những ẩn ức và giằng xé mãnh liệt trong nội cảm của nhân vật.
Tiểu thuyết hiện đại ngày nay gắn bó chặt chẽ với đời sống, thẳng thắn đề cập đến những vấn đề cấp bách qua các số phận bi kịch Đề tài tiểu thuyết lịch sử vẫn là một hướng đi thành công của nhiều tác giả trong thời kỳ đổi mới, với những tác phẩm tiêu biểu như "Thăng Long kí sự" của Nguyễn Khắc Phục, "Giàn thiêu" của Võ Thị Hảo, và "Hồ Quý Ly" của Nguyễn.
Xuân Khánh… Các nhân vật lịch sử nổi bật không chỉ được nghiên cứu từ chức năng và nhiệm vụ lịch sử mà còn được khám phá qua nhiều khía cạnh khác nhau, thể hiện đời sống nội tâm phong phú với những cung bậc tình cảm chân thật và sâu sắc hơn.
Văn học thời kỳ Đổi mới phản ánh xu thế hội nhập quốc tế của Việt Nam, với giao lưu văn hóa là nhu cầu thiết yếu giúp văn chương Việt Nam hòa nhập vào dòng chảy văn học toàn cầu Trong hơn 20 năm Đổi mới, nền văn học Việt Nam không chỉ phát triển theo quy luật nội tại mà còn tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa ngoại sinh, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong sáng tác.
Nhân vật trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh đã ảnh hưởng đến phong cách sáng tác của các nhà văn Việt Nam Trước năm 1975, văn học Việt Nam chủ yếu chịu ảnh hưởng từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và Trung Quốc Tuy nhiên, từ năm 1986, chính sách giao lưu và hợp tác quốc tế đã mang lại luồng gió mới cho văn chương Việt Nam Hoạt động dịch thuật và giới thiệu văn học nước ngoài từ Âu Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc không chỉ thay đổi thị hiếu độc giả mà còn tác động tích cực đến phong cách viết và bút pháp của nhiều nghệ sĩ Những khuynh hướng mới như tượng trưng, siêu thực, huyền thoại, viễn tưởng và hậu hiện đại đã tạo ra nhiều giọng điệu hấp dẫn và mới mẻ trong tác phẩm của các nhà tiểu thuyết.
THẾ GIỚI NHÂN VẬT TRONG TIỂU THUYẾT TRUNG TRUNG ĐỈNH 2.1 Nhân vật trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh, một cái nhìn khái quát
Góc nhìn chung về nhân vật tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh
Trung Trung Đỉnh khởi đầu sự nghiệp văn chương với truyện ngắn "Những khấc coong chung" và sau đó là bài thơ, trường ca "Pui Kơ Lớ" được đăng trên Tạp chí Văn nghệ Quân đội năm 1977 Tuy nhiên, ông đã trở lại với tiểu thuyết vì nỗi trăn trở về thân phận con người, điều mà ông cho là sứ mệnh của người viết tiểu thuyết Các tác phẩm của ông thường phản ánh hình ảnh những con người Tây Nguyên chân chất, những người lính sống sót sau chiến tranh, và những người phụ nữ chịu đựng nhưng mạnh mẽ Mặc dù các nhân vật của ông không xa lạ trong văn học, Trung Trung Đỉnh đã mang đến cho họ sức sống và màu sắc riêng biệt Những tác phẩm nổi bật như "Thung lũng Đak Hoa", "Người trong cuộc", và "Đêm nguyệt thực" đều thể hiện mô-típ chung về những nhân vật gần gũi với thực tế, từ người lính đến cán bộ, tạo nên một dấu ấn độc đáo trong văn đàn.
Hình tượng con người Tây Nguyên trong kháng chiến chống Mỹ là một chủ đề nổi bật trong văn xuôi, đặc biệt là tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh, người có mối gắn bó sâu sắc với vùng đất này Với sự am hiểu về văn hóa và lối sống nơi đây, Trung Trung Đỉnh đã tạo nên những tác phẩm đậm chất núi rừng, tiếp nối nguồn mạch viết về Tây Nguyên Các tác phẩm của ông đều mang dấu ấn của Tây Nguyên, từ nhan đề đến hình tượng nhân vật, thể hiện tinh thần cộng đồng trong thời kỳ kháng chiến Trong "Lạc rừng", hình ảnh dân làng Đê Chơ Rang hiện lên với sự hồn nhiên, kiên cường, và tình cảm đoàn kết mạnh mẽ, bất chấp những khó khăn Những nhân vật như Bin, BDên, Ru không chỉ sống bằng tình yêu thương mà còn thể hiện sức mạnh vượt qua khắc nghiệt để chiến đấu và giành chiến thắng Con người Tây Nguyên trong tác phẩm của Trung Trung Đỉnh mang trong mình những phẩm chất đáng quý của một cộng đồng bền bỉ và kiên cường.
Nhân vật trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh mang vẻ đẹp trong sáng và hiền hòa, không có nhân vật phản diện rõ ràng, ngoại trừ hình ảnh một tên lính ngụy trong Lạc rừng, nhưng cũng dần được “thuần hóa” thành hình mẫu yêu tự do và cái đẹp Tình yêu dành cho con người Tây Nguyên đã giúp nhà văn tạo ra những nhân vật huyền thoại, luôn sẵn lòng mở rộng tâm hồn, yêu thương mãnh liệt và dành tình cảm cho buôn làng cùng những nét văn hóa đặc sắc như cồng chiêng và rượu cần.
Hình tượng con người Tây Nguyên, đặc biệt là người phụ nữ, được Trung Trung Đỉnh khắc họa với sự ưu ái tuyệt vời Vẻ đẹp của họ không chỉ nằm ở sự hồn hậu, yêu thương và tài năng, mà còn ở những câu chuyện đầy cảm xúc như H’Noanh, người luôn yêu đời và vượt qua hiểu lầm để sống thật với chính mình, hay H’Blieng, Hơ Riêu, những người dùng âm nhạc để diễn đạt tâm tư Qua những trang văn giàu tình cảm, Trung Trung Đỉnh không chỉ cung cấp kiến thức về cuộc sống Tây Nguyên mà còn truyền tải tình yêu thương và sự chân thành của những con người nơi đây, dù cuộc sống còn thô sơ nhưng tâm hồn lại vô cùng trong sáng.
Tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh chủ yếu xoay quanh đề tài người lính và chiến tranh, phản ánh chân thực cuộc sống của những người lính trong bối cảnh lịch sử anh hùng mà tác giả từng trải qua Ông khắc họa sâu sắc hình ảnh người lính trước, trong và sau chiến tranh, thể hiện những bi kịch và suy nghĩ khác nhau của từng nhân vật Trung Trung Đỉnh chia sẻ: “Tôi là một người lính, đứng lẫn giữa đồng đội… văn hóa lính đã thấm vào tôi một cách tự nhiên.” Điều này cho thấy sự gắn bó và ảnh hưởng sâu sắc của trải nghiệm quân ngũ đến cuộc sống và sáng tác của ông.
Trung Trung Đỉnh khắc họa hình ảnh những người lính với những trải nghiệm đa dạng, từ việc lạc giữa rừng sâu trong những tình huống khó khăn (Bình trong Lạc rừng) đến việc trở về từ chiến trường với những ám ảnh không thể quên (Luân, Xoay, Hà trong Tiễn biệt những ngày buồn) Các nhân vật trong tiểu thuyết của ông không hề cũ mòn hay sáo rỗng, mà thể hiện sự sinh động, gần gũi, với đầy đủ tính cách và những mảnh đời éo le trong tâm lý cùng cách hành xử bản năng của con người.
Nhà văn Trung Trung Đỉnh không chỉ khắc họa chân dung người lính mà còn dành nhiều trang viết để khám phá thân phận người phụ nữ, những người thường bị lãng quên giữa những tác phẩm viết về chiến tranh Dù trong bối cảnh ồn ào của súng đạn, hình ảnh của họ vẫn tỏa sáng với vẻ đẹp bất ngờ Ông khéo léo xây dựng những nhân vật nữ với những chi tiết sống động, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả qua những cái tên cụ thể như bà cụ Điếc, bà Mão trong "Tiễn biệt những ngày buồn", và cô Hạnh trong "Ngõ lỗ thủng".
Nhân vật chính trong tiểu thuyết "Trung Trung Đỉnh" là cô gái Bana BDên, một người phụ nữ ăn mày với vẻ đẹp thánh thiện và trong sáng Tên gọi của cô, Nhài, giống như một loài hoa, nhưng số phận của cô lại đầy bất hạnh và trái ngang.
Sống khó hơn là chết…
Trong sáng tác của Trung Trung Đỉnh, tầng lớp trí thức thời kỳ đổi mới được khắc họa rõ nét, bao gồm các nhà văn, nhà báo, giám đốc phân xưởng và những tiến sĩ thất thế Dù mỗi nhân vật có hoàn cảnh riêng, họ đều là nạn nhân của xã hội đồng tiền, trở thành con rối trong những trò lừa bịp đang xâm nhập vào mọi ngóc ngách của cuộc sống đầy biến động.
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nhân vật trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh, giúp chúng ta có cơ hội nghiên cứu sâu hơn để nhận diện những đặc điểm riêng của từng kiểu nhân vật Qua đó, công trình mong muốn làm nổi bật phong cách sáng tác của nhà văn, một người lính cầm bút luôn trăn trở với thời cuộc và con người.
Nhân vật người lính trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh
Chiến tranh và người lính là một chủ đề truyền thống trong văn học Việt Nam, nơi hình ảnh người lính trở thành tâm điểm trong các tác phẩm văn chương Trong bối cảnh một đất nước chịu ảnh hưởng sâu sắc của chiến tranh, các tác giả đều nỗ lực khắc họa chân dung và vẻ đẹp của những con người "làm nên lịch sử" qua các thời kỳ Độc giả không thể quên hình ảnh những người lính nông dân chân chất trong tác phẩm "Đồng chí" của Chính Hữu, bốn anh lính giải phóng trong "Một lần tới thủ đô" của Trần Đăng, và chất hào hoa kiêu hùng của binh đoàn Tây Tiến trong "Tây Tiến" của Quang Dũng.
Trong tác phẩm "Nhớ" của Hồng Nguyên và "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật, hình ảnh người lính được khắc họa sống động, thể hiện tinh thần quyết tâm và sự hy sinh Văn xuôi kháng chiến, mặc dù trải qua nhiều thăng trầm, vẫn giữ vững sức hấp dẫn, tạo nguồn cảm hứng cho nhiều nhà văn Nguyễn Đình Thi, với tác phẩm "Xung kích", đã thành công vang dội trong việc phản ánh chân dung người lính, góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn học thời kỳ kháng chiến.
Nguyên Ngọc đã để lại dấu ấn sâu sắc qua tác phẩm "Đất nước đứng lên", trong khi Đất Quảng mang đến những cảm xúc đặc biệt Hữu Mai với "Cao điểm cuối cùng" và Phan Tứ trong "Mẫn và tôi" thể hiện những khía cạnh khác nhau của cuộc sống "Trước giờ nổ súng" của Anh Đức, cùng với "Hòn Đất" và "Rừng U Minh" của Nguyễn Văn Bổng, cùng "Dấu chân người lính" của Nguyễn Minh Châu, tạo nên bức tranh đa dạng về chiến tranh và con người.
Trong thời kỳ Đổi mới, hình ảnh người lính và chiến tranh trở thành nguồn cảm hứng phong phú, phản ánh những khía cạnh sâu sắc và phức tạp hơn Người lính không chỉ là sản phẩm của một giai đoạn lịch sử đặc biệt mà còn là những con người bình thường với những ẩn ức, mâu thuẫn và suy tư Họ đối mặt với cuộc đấu tranh giữa cái xấu, cái ác và sự xung đột giữa nhiệm vụ cách mạng với giá trị nhân tính, như nhân vật Hai Hùng trong tác phẩm "Ăn mày dĩ vãng" của Chu Lai và Kiên trong "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh.
Sáng tác về đề tài người lính và chiến tranh không chỉ phong phú về số lượng mà còn nổi bật với nhiều tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao như "Phố" của Chu Lai, "Không phải trò đùa" của Khuất Quang Thụy, "Đất trắng" của Nguyễn Trọng Oánh, và "Thời gian của người" của Nguyễn Khải Điều này tạo ra một thách thức lớn cho các tác giả khi dấn thân vào lĩnh vực đã có nhiều dấu ấn từ những cây bút đi trước.
Tiểu thuyết "Trung Trung Đỉnh" không chỉ tái hiện chân thực bức tranh xã hội và cuộc sống của người lính trong chiến tranh, mà còn mang đến cái nhìn mới mẻ về những vấn đề tưởng chừng đã cũ Nhà văn không chỉ cần khả năng mô tả mà còn phải sáng tạo ra những góc nhìn độc đáo để khắc họa sâu sắc tâm tư và nỗi niềm của nhân vật.
Nhân vật trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh thể hiện rõ bản lĩnh của nhà văn mang áo lính Ông khéo léo khắc họa hình ảnh người lính qua các giai đoạn trước, trong và sau chiến tranh, nhưng vẫn mang đến những ánh sáng mới mẻ Những nhân vật của ông được đặt trong một bầu không khí đặc trưng, tạo nên chất văn độc đáo chỉ có thể gọi là chất văn Trung Trung Đỉnh.
Trong tiểu thuyết của ông, nhân vật người lính được khắc họa qua hai kiểu loại chính: một là người lính trong chiến tranh với tâm thế “lựa chọn”, thể hiện sự đấu tranh nội tâm và quyết định khó khăn; hai là người lính sau chiến tranh, mang nỗi ám ảnh và di chứng từ cuộc chiến, phản ánh sự mất mát và khát vọng phục hồi.
Trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh, nhân vật người lính không chỉ mang trọng trách lịch sử mà còn thể hiện những khía cạnh đời thường, giản dị Họ thường xuyên phải đối mặt với những tình huống mâu thuẫn, đấu tranh và tìm cách hoàn thiện nhân cách của mình trong cả thời kỳ chiến tranh và hậu chiến Điều này tạo nên một bức tranh sống động về con người, thể hiện sự lạc lõng và những suy tư sâu sắc trong tâm hồn họ.
2.2.1 Kiểu nhân vật trong tâm thế “lựa chọn”
Hình tượng người lính trong văn chương Việt Nam là một biểu tượng nghệ thuật đặc trưng, phản ánh sâu sắc hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc Theo Nguyễn Minh Châu, nhân vật người lính không chỉ đơn thuần là nhân vật mà còn là sợi dây liên kết các sự kiện lịch sử, thể hiện tinh thần và bản sắc của thời đại.
Tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh phản ánh rõ nét mẫu nhân vật trong tâm thế “lựa chọn”, một đặc điểm chung trong các tác phẩm về người lính Sau năm 1975, những nhà văn như Trung Trung Đỉnh đã có cơ hội nhìn nhận hiện thực một cách khách quan và chân thật hơn Hình ảnh anh hùng Núp dũng cảm trong tiểu thuyết Đất nước đứng lên của Nguyên Ngọc hay chân dung tập thể bộ đội can trường trong Dấu chân người lính không còn xuất hiện, nhường chỗ cho những nhân vật có chiều sâu và phức tạp hơn.
Nguyễn Minh Châu đã khắc họa hình ảnh người lính trong văn học thời kỳ Đổi mới với những nét mới mẻ, điển hình là nhân vật chiến sĩ trinh sát Tuấn trong tác phẩm "Không phải trò đùa" của Khuất Quang Thụy Tuấn trở về từ chiến trường với hàng trăm vết sẹo, mang theo huyền thoại Trường Sơn nhưng cũng phải đối mặt với nhiều bi kịch trong cuộc sống thường nhật Tương tự, Quy trong "Chim én bay" của Nguyễn Trí Huân trở về với vinh quang nhưng cuối cùng cũng không thoát khỏi bi kịch của tình yêu và lòng trắc ẩn Trung Trung Đỉnh, trong việc miêu tả người lính trong tâm thế "lựa chọn", đã tạo ra những nhân vật cuốn hút, ám ảnh người đọc với những lựa chọn đau đớn, cao thượng và đớn hèn.
Lạc rừng không phải là tác phẩm đầu tay của Trung Trung Đỉnh, nhưng nó đã tạo nên tên tuổi và dấu ấn cho nhà văn Tiểu thuyết này được viết trong suốt 9 năm (1990 - 1999) và lấy bối cảnh chiến trường Tây Nguyên những năm chống Mỹ ác liệt tại buôn làng người Bana Câu chuyện xoay quanh những người lính trẻ, đặc biệt là Bình, một chàng trai Kinh 18 tuổi mới nhập ngũ, đã lạc đơn vị và gặp gỡ những nhân vật như Bin - một du kích Bana và Kon-lơ.
Tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh xoay quanh nhân vật chính là một lính Mỹ bị giam giữ, phản ánh ba số phận khác nhau trong hoàn cảnh khắc nghiệt Cảm giác hoang mang và sợ hãi ban đầu của anh lính trẻ dẫn đến những cuộc vật lộn để tìm cách thoát khỏi môi trường lạ lẫm Trong khi đó, Kon-lơ chỉ mong muốn giữ được mạng sống Giữa không gian cách biệt, cả hai nhân vật phải học cách thích ứng với cuộc sống mới và dần được chấp nhận bởi người dân Tây Nguyên Qua những thử thách này, Trung Trung Đỉnh đã khắc họa sâu sắc tính cách con người và bản chất của cuộc chiến tranh, mang đến cái nhìn thấu đáo hơn về những số phận trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Nhân vật Bình trong tiểu thuyết Lạc rừng của Trung Trung Đỉnh đại diện cho hình ảnh người lính với tâm thế “lựa chọn”, khác biệt so với các nhân vật lính lý tưởng trong văn học giai đoạn 1945 - 1975 Tác giả không xây dựng hình ảnh anh lính anh hùng như nhân vật Núp trong Đất nước đứng lên của Nguyên Ngọc, cũng không miêu tả vẻ đẹp can trường hay dũng cảm như trong Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu.
Nhân vật người phụ nữ trong tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh
Trong tác phẩm của Trung Trung Đỉnh, hình ảnh người lính nổi bật bên cạnh mô-típ các nhân vật phụ nữ Tác giả khéo léo tái hiện chân dung người phụ nữ truyền thống, thể hiện phẩm chất chịu đựng, sống trong cảnh cơ cực và đối mặt với nhiều rủi ro, mất mát Đồng thời, qua những nhân vật này, độc giả còn cảm nhận được khát khao hạnh phúc và những dằn vặt trong hành trình tìm kiếm hạnh phúc của họ.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích hai hình mẫu người phụ nữ nổi bật trong bốn tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới nhân vật trong các tác phẩm của nhà văn áo lính này.
2.3.1 Kiểu nhân vật phụ nữ truyền thống, cam chịu và bất hạnh
Người phụ nữ truyền thống trong văn chương Việt Nam từ thời trung đại đến nay thường được khắc họa như một hình ảnh cam chịu và bất hạnh Sự hình thành này bắt nguồn từ ý thức hệ văn hóa sâu sắc của người Việt, thể hiện rõ trong các tác phẩm cổ điển Câu thơ nổi tiếng của Nguyễn Du trong Truyện Kiều đã phản ánh nỗi đau của phận đàn bà: "Đau đớn thay phận đàn bà, Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung."
Tiểu thuyết "Trung Trung Đỉnh" thể hiện cái nhìn cổ điển khi khắc họa hình ảnh người phụ nữ như những nạn nhân của số phận đau khổ, phản ánh sâu sắc những thách thức mà họ phải đối mặt trong cuộc sống.
Nhân vật của tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh
Bà Mão và bà Điếc trong tác phẩm "Tiễn biệt những ngày buồn" là hình ảnh tiêu biểu của những người phụ nữ chịu đựng bi kịch cuộc đời Xuất hiện ngay từ đầu, bà Mão hiện lên với hình ảnh tiều tụy, khác xa với người chị nuôi quân nhanh nhẹn, khấm khá mà các anh lính từng biết Bà đã đánh mất bản thân, sống trong những ảo tưởng và đau khổ vì không thể chấp nhận thực tại, ném tiền bạc vào việc cúng lễ và tìm mộ cho con trai Qua những đoạn độc thoại dài, tác giả khắc họa nỗi đau và hành trình bất hạnh của bà Mão, người mẹ luôn mong mỏi con trai trở về, nhưng lại phải đối mặt với sự thờ ơ của người chồng và sự ra đi của con Hình ảnh bà Mão với đôi mắt vô hồn, luôn khấn vái và tìm kiếm con, thể hiện sự bám víu vào hy vọng mong manh giữa cuộc sống khó khăn Tác giả không chỉ dừng lại ở việc đổ lỗi cho số phận, mà còn dám đối diện với nỗi đau sâu sắc của nhân vật, phản ánh nét mới trong văn học giai đoạn này.
1975 mà chúng ta đã từng bắt gặp trong một số tác phẩm của các cây bút nữ:
Bà Mão trong câu chuyện này nhận thức rõ nguyên nhân những khổ cực mà mình phải chịu đựng, không chỉ do chồng hèn hạ, bất tài mà còn vì chính sự mù quáng của bản thân Bà đã đâm đầu vào những mê tín dị đoan, dẫn đến sự trắng tay Tuy nhiên, nhà văn Trung Trung Đỉnh đã mang đến cái nhìn thương cảm, khám phá số phận người phụ nữ với nỗi đau và vẻ đẹp còn sót lại Tình yêu của bà dành cho con cái và anh em là điều quý giá nhất Dù cuộc sống khốn khó, bà Mão vẫn nhận được sự vỗ về chân tình từ những người lính nghèo, thể hiện qua tình cảm quý trọng từ Xoay, Hà, Luân và sự thương cảm từ Ron, người chồng bất tài.
Một người phụ nữ có số phận đáng thương không kém bà Mão trong
Bà cụ Điếc, một người phụ nữ khuyết tật, đã trải qua nhiều năm tháng vất vả trong cuộc sống Cái tên của bà không chỉ phản ánh tình trạng của bản thân mà còn gợi nhớ đến những nghịch cảnh đầy đắng cay mà bà đã phải đối mặt Cuộc đời bà gắn liền với những khó khăn, cho đến một đêm tình cờ, bà được Xoay đưa về nhà, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc sống của mình.
Nhân vật của tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh
Bà cụ điếc nặng, mặc dù thường xuyên bị gọi là “quỷ sứ”, lại là người nhanh nhẹn và khéo chăm sóc trẻ con, mang đến cho gia đình Xoay không khí ấm áp và hy vọng Tuy nhiên, bà mang trong mình nỗi u uẩn vì không chấp nhận sự bóc lột và chèn ép từ người khác Bà từng làm cho nhà anh Thức, một người quen của Xoay, nhưng đã tìm cách rời bỏ khi cảm thấy cô đơn và không được tôn trọng trong công việc Sau hàng chục năm làm thuê, bà nhận ra rằng con người không phải là nơi nương tựa mà chỉ là những kẻ lừa lọc, đe dọa lẫn nhau Những lời cay nghiệt của bà không chỉ phản ánh nỗi đau cá nhân mà còn là tiếng nói tố cáo một xã hội giả dối, nơi đã sinh ra những con người lừa lọc và đẩy bà vào những uất ức.
Chúng ta tiễn biệt những ngày buồn không chỉ với nỗi cay đắng về sự tha hóa của con người, mà còn nhận ra rằng sự tha hóa này không chỉ do hoàn cảnh xô đẩy, mà còn xuất phát từ chính bản thân mỗi người, nơi phần Ác thường thắng thế phần Thiện Hình ảnh bà cụ Điếc gợi nhớ đến bà cụ Thi điên trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, thể hiện nỗi ám ảnh về số phận bất hạnh của người phụ nữ, là sản phẩm của cái đói, cái nghèo và sự suy đồi đạo đức trong xã hội.
Trong tác phẩm, nỗi đau sâu sắc của nhân vật bà cụ Điếc được thể hiện qua chi tiết sống động về chiếc túi vải bên cạp quần Bà chỉ chăm chút cho chiếc túi, nơi cất giấu đôi khuyên tai vàng, biểu trưng cho tài sản quý giá nhất mà bà nâng niu và trân trọng suốt cuộc đời.
Xoay, người đã thương yêu và cưu mang bà, vô tình tiết lộ rằng đôi khuyên tai của bà là vàng giả, làm sụp đổ mọi hy vọng của bà Lòng tốt của Xoay trở thành bi kịch cho cuộc đời khốn khổ của người đàn bà.
Trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh, các nhân vật được bao bọc trong triết lý niềm tin và sự sụp đổ của chính niềm tin đó Bà Mão đặt niềm tin vào thần thánh để cứu rỗi cuộc đời mình, nhưng khi phải đối mặt với bi kịch do niềm tin mù quáng, bà nhận ra sự lừa dối Bà Điếc lại tin tưởng vào những chiếc nhẫn vàng giả, và khi sự thật được phơi bày, bà trở nên trắng tay Nỗi đau của các nhân vật được tác giả cảm thông, khiến người đọc tiếc nuối vì không thể tìm ra cách nào để giúp họ thoát khỏi nỗi khổ Trung Trung Đỉnh khéo léo để Xoay, một người lính hiền lành, nói lên sự thật tàn nhẫn cho bà Điếc, qua đó làm nổi bật nỗi đau của những người phụ nữ bất hạnh và khả năng phân tích sâu sắc tâm lý con người.
Nhân vật của tiểu thuyết Trung Trung Đỉnh
Trong tiểu thuyết "Sống khó hơn là chết," Trung Trung Đỉnh khéo léo tái hiện hình ảnh những người phụ nữ bất hạnh, cam chịu và đau khổ, nhưng với một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc hơn.
Hình tượng nhân vật trong tiểu thuyết của Trung Trung Đỉnh được xây dựng dựa trên môtip truyền thống nhưng lại thể hiện qua ngôn ngữ nghệ thuật mới mẻ, cho thấy bước đi đáng trân trọng của nhà văn hiện nay Ông nhấn mạnh rằng không ai có quyền lựa chọn số phận của mình, mà chính tính cách sẽ quyết định số phận đó Các nhân vật trong tác phẩm của ông vận hành như cuộc sống thực, không thể khác đi Người kể chuyện, như một đồng tiền đi lạc, đã trải qua nhiều cuộc đời và lắng nghe tiếng nói từ trái tim những kiếp người, mang đến một giọng điệu khác biệt so với các tiểu thuyết trước đây của ông Trong tác phẩm "Sống khó hơn là chết," chỉ với chưa đầy 200 trang, Trung Trung Đỉnh đã dồn nén những thân phận con người, mặc dù không có những sự kiện bùng nổ, nhưng vẫn giúp các nhân vật tự bộc bạch những suy nghĩ nội tâm về thân phận và lẽ sống Đặc biệt, hình ảnh người phụ nữ, như nhân vật Bích Nhài - một người đàn bà ăn xin, nổi bật trong môtip đầu tiên, thể hiện rõ nét trong tác phẩm này.
Câu chuyện về Bích Nhài dần hé lộ qua những đồng tiền, mang đến cho độc giả cái nhìn vừa tò mò vừa xót xa về số phận của một người hành khất Nhài, cô gái quê Thái Bình, từng nổi tiếng với giọng hát chèo ngọt ngào, đã có một thời tuổi trẻ đầy mộng ước và được yêu mến Tuy nhiên, bi kịch xảy ra khi cô yêu phải kẻ Sở Khanh, người đã có vợ con mà giấu diếm Từ một cô gái tràn đầy sức sống, Nhài rơi vào cảnh nghèo khổ, phải lang thang ăn xin bên đứa con nhỏ, thể hiện rõ sự đau khổ và cay đắng trong cuộc đời cô.