Lịch sử vấn đề
Nhiều công trình nghiên cứu đã tập trung vào tiểu thuyết "Đêm núm sen" và "Những ngã tư và những cột đèn", trong đó các nhà nghiên cứu và phê bình chỉ ra những đặc điểm đổi mới thể loại tiểu thuyết, đặc biệt là về phương diện nghệ thuật Bài viết này sẽ giới thiệu một số nghiên cứu tiêu biểu về hai tác phẩm này.
Tiểu thuyết Đêm núm sen, mặc dù ra đời trong im lặng cùng tác giả, đã phải chờ gần nửa thế kỷ mới được công bố Tuy nhiên, tác phẩm này đã để lại dấu ấn mạnh mẽ, trở thành “bom tấn” trong nền văn học Việt Nam thời điểm đó Nhiều nhà nghiên cứu và phê bình văn học đã đưa ra những đánh giá tích cực về sức thuyết phục của tiểu thuyết này.
Nhà nghiên cứu văn học Phạm Xuân Nguyên đã nhận xét sâu sắc về tác phẩm "Đêm núm sen" của Trần Dần, cho rằng nó mang đến cảm giác hồi hộp, thích thú và kinh ngạc, phản ánh một thế giới kiến thức phong phú và thực tế về lịch sử con người Văn phong độc đáo và sáng tạo của Trần Dần khiến độc giả không ngừng bất ngờ, khẳng định rằng một nhà văn thực thụ phải luôn đổi mới Qua tác phẩm viết năm 1961 này, người đọc không chỉ cảm phục tài năng nghệ thuật của Trần Dần mà còn thêm yêu quý vẻ đẹp của tiếng Việt.
T.S Trần Ngọc Hiếu nhấn mạnh mối liên hệ giữa thân xác và chiến tranh, cho rằng lịch sử là sự khống chế và nghiền nát thân thể Trong tác phẩm Đêm núm sen, chiến tranh được miêu tả như một chất liệu tàn bạo, không chỉ sử dụng súng đạn mà còn cần đến xác người Chiến tranh kìm hãm mọi cảm xúc, biến con người thành những thực thể trừu tượng Cuốn tiểu thuyết này khám phá tình dục với sự hồn nhiên của thân xác, phản ánh sự tác động sâu sắc của chiến tranh lên đời sống con người.
Ngôn từ trong sách có thể bị coi là tục tĩu theo tiêu chuẩn đạo đức thông thường, nhưng trong bối cảnh chiến tranh, nó lại phản ánh sức sống mãnh liệt và niềm khao khát sống của con người, đồng thời tôn vinh giá trị của sự sống.
Nhà văn Dương Tường đã không ngần ngại khi gọi "Đêm núm sen" là một ngụ ngôn đen, tương tự như những ngụ ngôn đen của Gunter Grass, phản ánh những khía cạnh bị lãng quên trong lịch sử.
Nhà phê bình văn học Mai Anh Tuấn thừa nhận rằng ông không thể theo kịp hết ý tưởng của Trần Dần trong tác phẩm của ông Cuốn sách mang đến sự ngỡ ngàng về tính hiện đại và mở ra những cặp tri nhận đối lập như chiến đấu – lao động, tình yêu – sự thù oán, đau khổ – hèn nhát, mộng tưởng – tuyệt vọng Những cảm xúc này tạo ra một trải nghiệm độc đáo cho người đọc.
Mai Anh Tuấn không chỉ phản ánh con người của một thời đại mà còn gắn liền với chúng ta ở hiện tại Qua tác phẩm "Đêm núm sen," độc giả có thể tìm thấy những cảm xúc chung, đồng thời nhận ra sự kết nối giữa những trải nghiệm trong tác phẩm và cảm xúc của chính mình ngày nay.
Tiểu thuyết "Những ngã tư và những cột đèn" được xuất bản trước "Đêm núm sen", đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm từ công chúng và thu hút nhiều nghiên cứu chuyên sâu về thể loại này Dưới đây là những nhận định tổng quan về tác phẩm "Những ngã tư và những cột đèn".
Trong không gian tĩnh lặng của sự cô đơn, Công Tú nhận thấy rằng những cách tân theo phong cách phương Tây thường được xem như lời khen dành cho các nhà văn Việt Nam đang khám phá, và Trần Dần đã từng trải nghiệm tất cả những điều đó.
"Những ngã tư và những cột đèn" là một tiểu thuyết mang tính cách tân, nổi bật với nghệ thuật trần thuật đa dạng và hiện đại, từ điểm nhìn đến kết cấu và ngôn ngữ Trần Dần đã thể hiện những điều này từ rất sớm, điều mà nhiều nhà văn Việt Nam hiện đại ao ước đạt được.
Hoài Nam trong Một cuộc thử nghiệm ngôn ngữ, cũng đƣa ra ý kiến và đề cao
Trần Dần trong tác phẩm của mình đã thể hiện sự quyết liệt và táo bạo khi tấn công, phá vỡ những ranh giới nghệ thuật mà trước đây được coi là vững chắc.
Trần Dần đã thoát khỏi những ràng buộc truyền thống để tìm kiếm hướng đi mới cho tác phẩm của mình, thậm chí phá vỡ các quy phạm chuẩn mực nhằm tự do thể hiện ý tưởng Cách dùng từ của Hoài Nam rất chặt chẽ, với từ "gây hấn" thể hiện rõ ý hướng sáng tạo của Trần Dần.
Nhà phê bình Phạm Xuân Nguyên mạnh dạn bàn về nội dung và nghệ thuật:
"Trao cho Những ngã tư và những cột đèn thể hiện một cá tính sáng tạo độc đáo và khẳng định giá trị của một tác phẩm với lối viết khác lạ Đây là lời kêu gọi sự đổi mới nghệ thuật, nhấn mạnh rằng điều này cần trở thành bản năng thường trực trong mỗi người viết."
Ngoài các bài báo đánh giá và khám phá về tiểu thuyết của Trần Dần, còn có những công trình nghiên cứu so sánh với các nhà văn trẻ khác Chẳng hạn, luận văn thạc sĩ của Nguyễn Minh Thu (2012) phân tích nghệ thuật trần thuật trong tiểu thuyết của Trần Dần qua tác phẩm "Người người lớp lớp" và "Những ngã tư và những cột đèn" Đồng thời, luận văn thạc sĩ của Trần Thị Huệ (2014) tập trung vào đặc điểm tiểu thuyết của "Những ngã tư và những cột đèn".
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của luận văn là ứng dụng lý thuyết nghệ thuật trần thuật để làm rõ các biểu hiện nghệ thuật trong tiểu thuyết của Trần Dần, từ đó xác định vị trí của tác giả trong nền văn học hiện đại Việt Nam.
Đối tƣợng, phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn này là nghệ thuật trần thuật của Trần Dần, được phân tích qua hai cuốn tiểu thuyết nổi bật: "Đêm núm sen" và "Những ngã tư và những cột đèn".
Bài viết sẽ tập trung vào các yếu tố quan trọng như người trần thuật, điểm nhìn trần thuật, nghệ thuật tổ chức kết cấu và cốt truyện, cùng với ngôn từ và giọng điệu trần thuật Những yếu tố này được coi là nổi bật nhất trong hai tiểu thuyết và thể hiện sự độc đáo, sáng tạo của nhà văn Trần Dần Qua việc phân tích các yếu tố nghệ thuật của hai tác phẩm, người viết sẽ rút ra kết luận về sự thay đổi và cách tân trong sáng tác của Trần Dần.
Trong luận phạm vi của luận văn này, người viết chỉ khảo sát nghệ thuật trần thuật của hai cuốn tiểu thuyết của Trần Dần:
- Những ngã tư đường phố và những cột đèn
Theo thống kê, nhà văn Trần Dần có bốn cuốn tiểu thuyết, bao gồm "Người người lớp lớp" và "Cổng tỉnh" Chúng tôi sẽ sử dụng tác phẩm còn lại như một tài liệu hỗ trợ nhằm nghiên cứu hành trình sáng tạo tiểu thuyết của Trần Dần một cách trọn vẹn và hoàn thiện hơn.
Chúng tôi thực hiện so sánh tiểu thuyết "Người người lớp lớp" của Trần Dần với các tác giả đương thời để làm nổi bật sự cách tân độc đáo của nhà văn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu nghệ thuật trần thuật trong tiểu thuyết của Trần Dần, đặc biệt qua tác phẩm "Đêm núm sen" và "Những ngã tư và những cột đèn", chúng tôi đã áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để phân tích sâu sắc các yếu tố nghệ thuật và cấu trúc trần thuật trong các tác phẩm này.
Phương pháp phân tích - tổng hợp được áp dụng để làm rõ ý nghĩa của các yếu tố nghệ thuật trong tiểu thuyết của Trần Dần, từ đó phát hiện và tổng hợp những điểm mới mẻ trong tác phẩm.
Chúng tôi áp dụng phương pháp thống kê để thu thập và tổng hợp các tác phẩm tiểu thuyết liên quan đến nghiên cứu Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tiến hành thống kê các từ ngữ có tính biến âm và những sự phá cách trong ngôn từ trong các tác phẩm của tiểu thuyết gia Trần Dần.
Phương pháp so sánh được sử dụng để phân tích sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật của tác giả qua từng tác phẩm và thời kỳ, đồng thời làm nổi bật sự khác biệt giữa ông và các văn nghệ sĩ đương thời Qua việc đối chiếu với thơ của ông, phương pháp này khẳng định rằng sự cách tân là yếu tố không thể thiếu trong quá trình sáng tạo nghệ thuật của ông.
Phương pháp xã hội học nghiên cứu mối quan hệ tương tác giữa văn học và độc giả, tạo thành chu trình khép kín gồm xã hội, tác giả, tác phẩm và công chúng Qua phương pháp này, người viết làm sáng tỏ nguyên nhân của sự cách tân trong văn học và lý do tiểu thuyết Trần Dần bị lãng quên trong thời gian dài.
Phương pháp tự sự học là nghệ thuật trần thuật cần được nghiên cứu sâu sắc, và sự ra đời của tự sự học đã mở ra hướng đi mới cho việc tìm hiểu này Phương pháp này không chỉ là một yêu cầu bắt buộc trong luận văn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và hiểu rõ các tác phẩm văn học.
Phương pháp tiểu sử là một trong những phương pháp nghiên cứu văn học, trong đó tiểu sử và nhân cách của nhà văn được phân tích nhằm giải thích tác phẩm của họ.
Các phương pháp chính được áp dụng trong luận văn bao gồm những phương pháp đã nêu Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sử dụng một số phương pháp khác trong quá trình nghiên cứu, như phương pháp cấu trúc Tuy nhiên, những phương pháp này không phải là phương pháp chủ đạo của luận văn.
Đóng góp luận văn
Tiểu thuyết "Đêm núm sen" và "Những ngã tư và những cột đèn" của Trần Dần đã nhanh chóng trở thành hiện tượng văn chương, thu hút sự chú ý từ độc giả cũng như các nhà nghiên cứu và phê bình Nhiều bài viết và nghiên cứu đã phân tích các yếu tố nghệ thuật trong hai tác phẩm này Bài nghiên cứu này nhằm làm sáng tỏ những thành công nghệ thuật của Trần Dần, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của ông trong quá trình hiện đại hóa văn học Việt Nam.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, phần phụ lục và tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn gồm có ba chương:
Chương 1 Lý thuyết trần thuật học và khái quát về tiểu thuyết Trần Dần
Chương 2 Điểm nhìn trần thuật và hình thức kết cấu trần thuật trong tiểu thuyết Trần Dần
Chương 3 Ngôn ngữ nghệ thuật và giọng điệu trần thuật trong tiểu thuyết Trần Dần
LÝ THUYẾT TRẦN THUẬT VÀ KHÁI QUÁT VỀ TIỂU THUYẾT TRÂN DẦN
Lý thuyết nghệ thuật trần thuật
Từ đầu thế kỷ XX, lý thuyết trần thuật đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước nhờ tính thời sự và khả năng ứng dụng trong việc phân tích ngôn ngữ văn bản Đến nay, lí luận trần thuật đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, bao gồm các nghiên cứu tự sự của các nhà hình thức Nga như V Propp và V Shklovski, nguyên tắc đối thoại của M Bakhtin, cũng như các kỹ thuật trần thuật của P Lubbock và N Friedman Ngoài ra, các học giả Đức như E Leibfried và W Füger cũng đã có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực này Tại Việt Nam, vấn đề trần thuật cũng đang được giới nghiên cứu chú trọng và phát triển.
Nghệ thuật trần thuật là yếu tố thiết yếu trong tự sự, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tài năng và phong cách của nhà văn Mỗi thể loại văn học sẽ có cách trần thuật riêng biệt Theo J.Lin Velt, trần thuật hay kể chuyện được hiểu là một hành vi hư cấu, bao gồm cả người kể và người nghe.
Trần thuật là một phương diện cơ bản trong tự sự, bao gồm việc giới thiệu, khái quát và miêu tả nhân vật, sự kiện và hoàn cảnh từ góc nhìn của người trần thuật Nó không chỉ đơn thuần là kể chuyện mà còn bao gồm miêu tả, phân tích hoàn cảnh, thuật lại tiểu sử nhân vật, cùng với các bình luận và ghi chú của tác giả Trần thuật còn liên quan đến việc bố cục và kết cấu tác phẩm, thể hiện mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể trong nghệ thuật tự sự.
Trong cuốn Giáo trình lí luận văn học, trần thuật được định nghĩa là hành động kể, thuyết minh và giới thiệu về nhân vật, sự kiện và bối cảnh trong truyện Nó là một hành vi ngôn ngữ nhằm miêu tả và sắp xếp các sự kiện và nhân vật theo một thứ tự nhất định.
Hoạt động trần thuật thực chất là việc kể lại các sự kiện, nhân vật và hoàn cảnh theo một góc nhìn nhất định Khái niệm trần thuật và kể có thể thay thế cho nhau, được thể hiện qua các thuật ngữ như người kể chuyện, điểm nhìn và ngôi kể Trần thuật luôn liên quan chặt chẽ đến bố cục và kết cấu của văn bản, với người trần thuật đóng vai trò như một Master, dẫn dắt độc giả khám phá tác phẩm ở cả bề mặt lẫn chiều sâu.
Trần thuật là yếu tố quan trọng trong việc hình thành tác phẩm, giúp độc giả hiểu rõ cấu trúc như nhân vật, bối cảnh và tình huống Qua cách kể chuyện, tác giả làm sống động tác phẩm, đặc biệt trong tiểu thuyết của Trần Dần, nơi nghệ thuật trần thuật được sử dụng để khám phá hiện thực cuộc sống và tâm lý nhân vật trong các mối quan hệ cụ thể Điều này không chỉ tạo nên phong cách riêng của Trần Dần mà còn khẳng định đóng góp của ông cho tiến trình văn học.
1.1.2 Vai trò của nghệ thuật trần thuật trong xây dựng tiểu thuyết
Tiểu thuyết, một thể loại lớn trong văn học hiện đại, được xem như “cỗ máy cái” của tự sự, với đặc trưng thi pháp riêng biệt Nó chiếm lĩnh và khái quát hiện thực cuộc sống một cách đa chiều, phong phú và đa dạng, như những thước phim phản ánh thời đại Trong văn xuôi tự sự, nghệ thuật trần thuật là đặc trưng cơ bản, gắn liền với bố cục và kết cấu tác phẩm Trần thuật không chỉ là phương diện cấu trúc mà còn thể hiện mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể trong nghệ thuật này.
Nghệ thuật trần thuật đóng vai trò quyết định trong tác phẩm tự sự, theo Pospelov trong Dẫn luận nghiên cứu văn học Ông nhấn mạnh rằng trần thuật, cùng với miêu tả, bình luận, tác giả và lời nói nhân vật, giúp tác giả nắm bắt cuộc sống một cách tự do và sâu rộng.
Sự thành công của tác phẩm văn xuôi thường được đánh giá qua các yếu tố như chủ đề, tư tưởng, nhân vật, cốt truyện và ngôn ngữ Các nhà nghiên cứu đã thừa nhận rằng tính cá thể hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tác phẩm.
Phong cách cá nhân của tác giả, thể hiện qua dấu ấn riêng biệt, tuy quan trọng nhưng chưa được công nhận đúng mức trong nghệ thuật trần thuật Trong các tác phẩm văn xuôi tự sự, sự khác biệt giữa các nhà văn thường nằm ở lối kể chuyện, cách thể hiện nhân vật, sự kiện và hình ảnh, chứ không chỉ ở nội dung câu chuyện Mỗi tác phẩm mang đến những hình ảnh quen thuộc, phản ánh “lát cắt của đời sống” thực tế Nhà văn cần hòa mình vào cuộc sống, lắng nghe nhịp đập của nó để chắt lọc tinh túy cho tác phẩm Cách kể sinh động không chỉ thu hút độc giả mà còn làm cho câu chuyện trở nên mới mẻ và hấp dẫn hơn Đặc biệt trong tiểu thuyết, nghệ thuật trần thuật đóng vai trò quan trọng, giúp sắp xếp các câu chuyện, nhân vật và sự kiện một cách logic, từ đó phản ánh hiện thực và phân biệt tài năng giữa các nhà sáng tạo Vì vậy, nghệ thuật trần thuật chính là đặc trưng nổi bật của tác phẩm tự sự, góp phần tạo nên thế giới nghệ thuật phong phú cho tác phẩm.
Misen Buytor, nhà văn Pháp hiện đại thuộc trường phái Tiểu thuyết mới, đã đưa ra quan điểm sâu sắc về nghệ thuật kể chuyện trong văn xuôi và tiểu thuyết Ông cho rằng tiểu thuyết không chỉ là một hình thức văn chương đặc biệt mà còn là một phương thức quan trọng giúp con người hiểu biết về thực tại Những câu chuyện trong tiểu thuyết liên quan đến con người, sự vật và những địa điểm mà chúng ta chưa từng trải nghiệm, nhưng lại được mô tả sinh động qua ngòi bút của tác giả Tiểu thuyết, theo ông, là những phòng thí nghiệm cho nghệ thuật kể chuyện, nơi các hình thức kể chuyện khác nhau phản ánh những khía cạnh đa dạng của thực tại.
Trần thuật là một phương thức nghệ thuật đặc trưng trong tác phẩm tự sự Theo Nhà phê bình Lại Nguyên Ân, tiểu thuyết được định nghĩa qua 150 thuật ngữ văn học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc xây dựng cốt truyện và phát triển nhân vật.
Tác phẩm tự sự tập trung vào số phận cá nhân trong quá trình hình thành và phát triển, với sự trần thuật được khai triển trong không gian và thời gian nghệ thuật để truyền đạt “cơ cấu” của nhân cách Theo Belinski, tiểu thuyết được coi là “sử thi của đời tư” vì nó miêu tả những tình cảm, dục vọng và biến cố trong đời sống riêng tư cũng như nội tâm của con người Trần thuật bao gồm cả nội dung và hình thức, tạo nên sự phong phú cho tác phẩm.
Nghệ thuật trần thuật là yếu tố quan trọng thể hiện cá tính sáng tạo của nhà văn, cho thấy sự tìm tòi và sáng tạo hình tượng độc đáo trong mỗi tác phẩm Nam Cao, nhà văn hiện thực phê phán, đã nhấn mạnh rằng văn chương không chỉ cần những người thợ khéo tay mà còn cần những người dám đào sâu, khám phá những nguồn cảm hứng mới và sáng tạo những điều chưa từng có.
Người nghệ sĩ trong quá trình sáng tạo nghệ thuật cần không ngừng đổi mới, thường sử dụng nhân vật hình tượng để thể hiện tâm tư và tình cảm của mình Họ cũng có thể truyền đạt tư tưởng qua những hình thức nghệ thuật độc đáo và riêng biệt Do đó, việc đạt được thành công trong nghệ thuật trần thuật không phải là điều đơn giản đối với bất kỳ ai cầm bút.
Khái quát về tiểu thuyết Trần Dần
1.2.1 Trần Dần và hành trình sáng tạo nghệ thuật
Trần Dần, sinh ngày 23 tháng 8 năm 1926 tại thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, là con trai của một viên chức kho bạc Ông đã hoàn thành bậc Thành Chung tại quê hương trước khi chuyển lên Hà Nội để tiếp tục học tập và đạt được bằng tú tài.
Thuở niên thiếu, Trần Dần chơi thân với Vũ Hoàng Địch (là em của nhà thơ
Trần Dần và Vũ Hoàng Chương lớn lên bên nhau, chia sẻ những kỷ niệm đẹp về tuổi thơ và có cơ hội tiếp xúc với hai nhà thơ nổi tiếng là Vũ Hoàng Chương và Đình Hùng Sự gần gũi này giúp họ tiếp nhận thơ văn và ảnh hưởng của trường phái tượng trưng Pháp Trần Dần đặc biệt ngưỡng mộ Rimbaud, không chỉ vì tài năng mà còn vì lối sống phiêu bạt và tinh thần tự do của ông Điều này lý giải cho bản lĩnh thơ ca mạnh mẽ của Trần Dần, một chàng trai trẻ luôn tràn đầy nhiệt huyết và những dự định lớn lao trong nghệ thuật thi ca.
Văn học Việt Nam trong giai đoạn này đã trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ, chịu ảnh hưởng từ văn hóa và thơ ca phương Tây, dẫn đến sự hình thành các trào lưu và khuynh hướng mới Trần Dần, một trong những nhà thơ tiêu biểu, bắt đầu sáng tác từ trước năm 1945, khi thơ Mới đang phát triển mạnh mẽ Ông chứng kiến sự xuất hiện của những cây bút nổi bật, góp phần định hình diện mạo thơ ca Việt Nam.
Tiếng thu của Lưu trọng Lư, Tinh huyết của Bích Khê (1939), Thơ say của Vũ
Hoàng Chương, trong tác phẩm "Lửa thiêng" của Huy Cận (1940), đã phản ánh bối cảnh văn hóa Việt Nam, đặc biệt là sau khi bản Đề cương văn hóa được công bố năm 1943, định hướng cho các văn nghệ sĩ Trần Dần, với những bài thơ mang tinh thần thơ Mới như "Hồn Xanh dị kỳ" (1944), đã đứng ngoài lề sự kiện này và quan niệm văn chương phải mới mẻ, khác biệt Ông cùng các nhà thơ như Trần Mai Châu, Đình Hùng, Vũ Hoàng Địch thành lập tạp chí Dạ Đài, khởi xướng một lối thơ mới, vượt lên trên những quan niệm cũ và đề cao sự sáng tạo Nhóm thơ tượng trưng Dạ Đài tuyên bố rằng họ sẽ nối lại nghiệp dĩ của các nhà thơ lãng mạn như Rimbaud, thể hiện khí thế trẻ trung và nhiệt huyết sáng tạo trong thời kỳ chiến tranh.
Ngày 19/12/1946, ông làm việc cùng nhóm Dạ Đài cho ra số báo Dạ đài 2
Cuộc kháng chiến chống Pháp bùng nổ, Trần Dần cũng nhƣ bao thanh niên thời ấy
Sau khi "xếp bút nghiên lên đường chiến đấu", ông trở về Nam Định tham gia công tác tuyên truyền tại huyện Vụ Bản và làm việc ở Sở Tuyên Truyền khu IV Năm 1948, khi khu 14 ở Tây Bắc được thành lập, Trần Dần cùng Vũ Khiêu, Vũ Hoàng địch lên Tây Bắc Tuy nhiên, sau một thời gian, khu 14 bị giải thể và ông tham gia quân đội, đảm nhận công tác địch vận của trung đoàn Sơn La Tại đây, ông cùng với Trần Thư và Hoài Niệm đã sáng lập Nhóm Sông Đà, nhóm văn nghệ quân đội đầu tiên.
Với quan niệm rằng thơ cần phải cách tân và đổi mới, những người lính trẻ trong thời kỳ kháng chiến vẫn giữ ngọn lửa sáng tạo trong lòng Họ bắt đầu làm thơ theo phong cách bậc thang của Maiacopxki và thử nghiệm với tranh lập thế Mặc dù tác phẩm của họ được nhiều người đón nhận, nhưng vẫn có những ý kiến cho rằng chúng khó hiểu.
Hồ Phương kể lại: “Ở nhóm văn nghệ Tây Bắc có Trần Thứ (nay là Trần Vũ), Trần
Dần và Hoài Niệm là một nhóm sáng tác nổi bật, với tờ Sông Đà được trình bày đẹp mắt và tập trung vào thơ văn Trần Dần, một thành viên trong hội, thường sáng tác những bài thơ leo thang, với cách trình bày độc đáo, khi thì in chữ nhỏ, khi thì in chữ lớn, thể hiện phong cách theo xu hướng thời đại.
Năm 1954, Trần Dần tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ cùng với Đỗ Nhuận và Tô Ngọc Vân, viết tiểu thuyết Người người lớp lớp, thể hiện không khí hào hùng của cuộc chiến và nỗi đau mất mát từ người bạn Tô Ngọc Vân Tiểu thuyết mang khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, tạo nên bức tranh sống động về “huyền thoại” và “cột mốc vàng” trong cuộc chiến tranh nhân dân và chủ nghĩa anh hùng của bộ đội cụ Hồ Trần Dần luôn khao khát sáng tạo mới, không đi theo lối mòn cũ trong văn chương.
Chiến dịch kết thúc, ông đƣợc cử sang Trung Quốc viết thuyết minh phim
Chiến thắng Điện Biên Phủ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam Trong bối cảnh này, Trần Dần, do bất đồng với cán bộ chính trị, đã "nhường" việc viết thuyết minh cho người khác Đồng thời, ở Trung Quốc, vụ án Hồ Phong – một nhà phê bình văn học nổi bật – đã dấy lên những tranh cãi về quan điểm văn chương Trần Dần không thể ngờ rằng số phận của mình sẽ rẽ sang một hướng khác, dẫn đến việc ông sáng tác các tác phẩm như "Anh đã thấy" (thơ – 1954) và "Tiếng trống tương lai" (thơ, đã được trích đăng trong Văn nghệ Quân Đội năm 1954).
Năm 1955, Trần Dần trở về Hà Nội và kết hôn với bà Bùi Thị Ngọc Khuê, nhưng do gia đình bà có người di cư vào Nam nên chính quyền không chấp thuận Ông tham gia phong trào Nhân văn - Giai phẩm với hy vọng thay đổi quan điểm sáng tác, nhưng cuối cùng lại rơi vào tình trạng bế tắc.
Câu chuyện về Nhân Văn- Giai Phẩm phản ánh một quá khứ buồn, nơi Trần Dần không thể ngờ rằng số phận mình lại lâm vào cảnh khó khăn Ông chọn sống lặng lẽ, rời xa lối sinh hoạt văn nghệ chính thống, kiếm sống bằng nghề dịch sách và tô ảnh màu Dù vậy, đam mê viết vẫn cháy bỏng trong ông, khi Trần Dần ghi lại những suy nghĩ, sự kiện và câu chuyện từ cuộc sống xung quanh, tạo nên bức tranh đa dạng của thời đại Phạm Thị Hoài gọi ông là “thủ lĩnh trong bóng tối”, người đã vượt qua thực tại và để lại những tác phẩm vượt thời gian, đánh dấu giai đoạn thăng hoa nhất trong sự nghiệp sáng tác của mình.
Trần Dần đã bước vào một giai đoạn sáng tạo mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm liên tiếp ra đời, thể hiện sự dấn thân quyết liệt của ông trong văn chương Điển hình cho phong cách này là tác phẩm "Đêm núm sen", đánh dấu cách tiếp cận độc đáo của một người nghệ sĩ đứng bên lề.
(tiểu thuyết – 1961), Jờ Joạcx (thơ – 1963), Mùa sạch (thơ – 1964), Một ngày Cẩm
Phả (tiểu thuyết – 1965), Những ngã tư và những cột đèn (tiểu thuyết – 1966), Con trắng (thơ-hồi ký – 1967), 177 cảnh (hùng ca lụa – 1968), Động đất tâm thần (nhật ký-thơ – 1974), Thơ không lời – Mây không lời (thơ-họa – 1978), bộ tam Thiên Thanh-77-ngày ngày (1979), bộ tam 36-Thở dài-Tư mã zâng sao (1980), và Thơ mini là những tác phẩm nổi bật của văn học Việt Nam, phản ánh sự đa dạng trong thể loại và phong cách sáng tác của tác giả qua các năm.
Suốt gần 40 năm, Trần Dần đã lao động và sáng tác liên tục, thể hiện sự kiên định phi thường mà hiếm nhà văn nào có được Ông viết mà không quan tâm đến việc bao giờ tác phẩm sẽ được xuất bản, làm bạn với con chữ và tận tụy với nghề ghi chép trong bối cảnh sống mưu sinh đầy khó khăn Để không liên lụy đến bạn bè, ông chọn theo đuổi nghệ thuật bằng sức sáng tạo không ngừng nghỉ.
Năm 1988, Hồ Phong ở Trung Quốc được phục hồi danh dự, và Trần Dần cùng một số bạn bè được mời tham gia trở lại hoạt động văn học Ông đã có cơ hội giao lưu với đồng nghiệp và bạn đọc, dẫn đến việc nhiều bản thảo của ông lần lượt được xuất bản Đặc biệt, vào năm 1991, trường ca "Bài thơ Việt Bắc" đã được xuất bản tại Hà Nội bởi NXB Tác.
Phẩm Mới) Tiếp đó, năm 1994, tiểu thuyết-thơ Cổng tỉnh (1960) đƣợc xuất bản tại
Hà Nội, NXB Hội Nhà Văn Một năm sau, tác phẩm được trao giải thưởng của Hội Nhà Văn Việt Nam
ĐIỂM NHÌN TRẦN THUẬT VÀ HÌNH THỨC KẾT CẤU TRẦN THUẬT TRONG TIỂU THUYẾT TRẦN DẦN
Điểm nhìn trấn thuật trong tiểu thuyết Trần Dần
2.1.1 Khái quát về điểm nhìn trần thuật Điểm nhìn trần thuật vốn là xuất phát điểm của cấu trúc nghệ thuật trong văn bản tự sự Việc tổ chức kết cấu tác phẩm phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố điểm nhìn trần thuật Rõ ràng không thể hiểu đƣợc sâu sắc tác phẩm văn học nếu ta không tìm hiểu điểm nhìn nghệ thuật, bởi lẽ khi miêu tả, trần thuật, nhà văn buộc phải xác định, lựa chọn cho tác phẩm điểm nhìn hợp lý Đó chính là khởi nguồn cho việc xây dựng cấu trúc nghệ thuật trong tác phẩm tự sự Nó xác định “điểm nhìn tiêu cự hóa” (chữ dùng của G Genette) của chủ thể kể chuyện vào đối tƣợng trần thuật, vào thế giới hiện thực đƣợc hƣ cấu trong tác phẩm Điểm nhìn nghệ thuật trong văn học đã đƣợc các nhà lý luận quan tâm, nghiên cứu từ rất sớm Điểm nhìn là vị trí, chỗ đứng để xem xét, miêu tả, bình giá sự vật, hiện tƣợng trong tác phẩm Theo Từ điển thuật ngữ văn học của Lê Bá Hán, Trần Đình Sử,
Điểm nhìn trong tác phẩm văn học là vị trí mà người trần thuật sử dụng để miêu tả sự vật, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các sự vật và chủ thể trần thuật Theo Pospelov, điểm nhìn có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cái nhìn nghệ thuật của tác giả Nó không chỉ quy định nhịp điệu, thời gian và giọng điệu trần thuật mà còn phản ánh sự quan tâm của chủ thể Ví dụ, Banzac trong "Tấn trò đời" đã sử dụng điểm nhìn toàn tri để khắc họa một xã hội rộng lớn qua các sự kiện từ năm 1829 đến 1847 Điểm nhìn được thể hiện qua nhiều phương tiện nghệ thuật như ngôi kể và cách dùng từ Với sự phát triển của tiểu thuyết, vấn đề điểm nhìn trở nên phức tạp hơn, bao gồm ba phương thức: chủ quan, khách quan và liên chủ quan Một tác giả tài năng không chỉ cần đảm bảo tính hợp lý mà còn phải linh hoạt trong việc sử dụng các điểm nhìn để tạo nên sự hấp dẫn cho tác phẩm.
Theo giáo trình Lí luận văn học của GS Phương Lựu, điểm nhìn trong văn học được chia thành hai loại: điểm nhìn bên trong và điểm nhìn bên ngoài Điểm nhìn bên trong cho phép người trần thuật cảm nhận và tái hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật qua lăng kính cảm xúc cụ thể Ngược lại, điểm nhìn bên ngoài mang lại cái nhìn khách quan, khi người trần thuật giữ khoảng cách nhất định với đối tượng, giúp phản ánh sự việc một cách trung lập hơn.
Henry James trong Nghệ thuật văn xuôi (1884) xác lập điểm nhìn chính là
Tác phẩm văn học tồn tại như một cấu trúc tự trị, phản ánh bản thể của nhà văn Trong cuốn "Bản chất của tự sự học" của R Scholes và R Kellogg, vấn đề điểm nhìn được xem là yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng cấu trúc tác phẩm và mô hình truyện kể Sự châm biếm trong truyện kể xuất phát từ sự chênh lệch giữa các điểm nhìn, cho phép nghệ sĩ kể chuyện tạo ra ấn tượng độc đáo Một tác phẩm hấp dẫn phụ thuộc vào khả năng xây dựng các điểm nhìn của tác giả, đồng thời giúp người đọc hiểu sâu hơn về tác phẩm và phong cách của nhà văn.
Trong tiểu thuyết của Trần Dần, phần lớn được viết theo ngôi kể thứ nhất xưng "tôi", mang tính chất tự truyện và có sự đan xen của ngôi kể thứ ba Bài viết này sẽ tập trung khảo sát ba điểm nhìn trần thuật: điểm nhìn trần thuật bên ngoài, điểm nhìn trần thuật bên trong và điểm nhìn trần thuật phức hợp.
2.1.2 Điểm nhìn trần thuật trong tiểu thuyết Đêm núm sen và Những ngã tư và những cột đèn
2.1.2.1 Điểm nhìn bên trong với tiểu thuyết Đêm núm sen
Trong văn bản tự sự, điểm nhìn trần thuật là yếu tố then chốt trong cấu trúc nghệ thuật Nhà văn cần lựa chọn điểm nhìn hợp lý để xây dựng tác phẩm một cách hiệu quả Ngôi kể gắn bó chặt chẽ với điểm nhìn, với khả năng tạo ra nhiều điểm nhìn khác nhau, làm phong phú thêm cho tác phẩm Ngôi kể được chia thành ba dạng: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba, trong đó ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba thường được sử dụng phổ biến trong văn học.
Tác phẩm tự sự là kết quả tự nhiên của người kể chuyện trong quá trình kể Khi thực hiện hành vi này, người kể cần xác định một vị trí, tức là lựa chọn điểm nhìn để truyền tải câu chuyện một cách hiệu quả.
Theo lý thuyết tự sự học, người kể chuyện với điểm nhìn bên trong là nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện, cho phép họ thuật lại các diễn biến khách quan và khám phá thế giới tâm hồn của nhân vật Điều này giúp người kể chuyện không chỉ quyết định cấu trúc tác phẩm mà còn miêu tả nhân vật theo cảm quan riêng Genette chỉ ra rằng điểm nhìn bên trong của người kể chuyện trùng khít với điểm nhìn của nhân vật, cho phép họ quan sát và kể lại sự kiện từ một góc độ nhất định Khi chọn điểm nhìn này, nhà văn có thể chủ quan hóa thế giới trong khi vẫn giữ được tính khách quan Tuy nhiên, người kể chuyện chỉ nhìn từ một phía, không nắm bắt hết thông tin, tạo ra một không gian đối thoại bình đẳng với độc giả Điểm nhìn bên trong cũng giúp nhà văn khai thác sâu sắc nội tâm nhân vật, làm nổi bật hồi ức, kỷ niệm và tình cảm của họ.
Tiểu thuyết Đêm núm sen của Trần Dần đƣợc viết theo ngôi kể thứ nhất xƣng
Trần Dần đã khéo léo lựa chọn ngôi thứ nhất để kể chuyện, giúp người đọc dễ dàng đồng hành và hòa mình vào các sự kiện, biến cố của cốt truyện Phương pháp này không chỉ mang lại cảm giác chân thực về tinh thần và cảm xúc mà còn làm tăng sức hấp dẫn và độ tin cậy cho câu chuyện thông qua việc nhân vật tự kể lại trải nghiệm của mình.
Nhân vật "tôi" trong tác phẩm của Trần Dần đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các sự kiện và tương tác với các nhân vật khác, từ đó khởi động và điều hành dòng trần thuật Với quan điểm trần thuật tham dự, Trần Dần đã chuyển hướng điểm nhìn về phía nhân vật, xóa bỏ hình ảnh người kể chuyện toàn năng để phản ánh nhân vật từ nhiều góc độ khác nhau Việc lựa chọn ngôi kể xưng "tôi" không chỉ là một sự lựa chọn thông minh mà còn mang lại hiệu quả nghệ thuật tối ưu Trong tiểu thuyết "Đêm núm sen", người kể chuyện xưng "tôi" luôn giao tiếp với độc giả, thể hiện qua suy nghĩ và đối thoại Mở đầu tác phẩm là lời bộc bạch đầy cảm xúc của nhân vật "tôi" – Kiến Gầy về nguồn cội và quê hương của mình.
Câu chuyện được kể bởi Kiến Gầy, một công dân bình thường, phản ánh cuộc sống trong một ngôi làng cổ đầy truyền thuyết Tôi lớn lên trong không khí huyền thoại của quê hương, nơi mà bố mẹ chính là cả làng Căn buồng riêng của tôi là một cái tháp màu đất thô, biểu tượng cho sự gắn bó với quê hương Làng tôi không chỉ cổ kính mà còn lớn mạnh, như ba làng hợp lại Qua các thế hệ, từ cụ kỵ đến cụ Mây, làng đã phát triển với gần một nghìn nhân khẩu, thể hiện sự bền vững và truyền thống của cộng đồng.
Nhà văn đã khéo léo tạo dựng một mối liên hệ sâu sắc với nhân vật của mình, từ đó bộc lộ những tình cảm chân thành dành cho quê hương - làng Mận, nơi đã nuôi dưỡng và chắp cánh cho sự trưởng thành của mình Những kỷ niệm thơ ấu và hình ảnh sống động của ngôi làng lại ùa về trong tâm trí của nhân vật, tạo nên một bức tranh đầy cảm xúc về quê hương.
“tôi”, để Kiến Gầy kể bằng giọng điệu tự hào, tha thiết với quê hương và dành tình cảm đặc biệt cho vùng đất giàu truyền thống ấy
Tiểu thuyết Đêm núm sen được kể từ góc nhìn của nhân vật chính, người kể chuyện luôn đắm chìm trong những kỷ niệm về làng Mận thời thơ ấu Những câu chuyện về Kiến Gầy và hai người bạn Bướng, Dặt Dẹo trốn ra ngoài cổng làng, hay cuộc chiến tranh sắp xảy ra khi bọn Kiến Đầu Beo kéo đến với hàng vạn quân, tạo nên bầu không khí căng thẳng Dân làng Mận phải đối mặt với nỗi lo sợ và sự mất mát, khi những ký ức tươi đẹp của tuổi thơ dần phai nhạt Kiến Gầy cảm nhận rõ ràng sự nghẹn ngào và xúc động khi chứng kiến những oan trái, khẳng định rằng những ngày thơ dại đang dần biến mất, đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ vô tư.
Nhân vật “tôi” trong câu chuyện không chỉ kể lại những sự kiện mà còn bộc lộ những cảm xúc sâu thẳm của bản thân Khi trưởng thành, Kiến Gầy tự nhận mình là một chàng trai gầy gò, tham gia vào các hoạt động xã hội và phải lòng một cô gái tên Sứa Tình yêu khiến Kiến Gầy tìm đến Sứa, nhưng cuộc chinh phục không hề dễ dàng Khi chuẩn bị rời xa Sứa để tham gia chiến tranh, anh bất ngờ chứng kiến cô bên một người đàn ông khác, điều này khiến anh cảm thấy sốc và mất niềm tin Trở về, Kiến Gầy tạm biệt bảo mẫu với nhiều trăn trở và cảm xúc khó nói về tình yêu dành cho Sứa, trong khi phải đối mặt với sự vắng lặng và những cảm xúc mông lung.
Nhân vật "tôi" trải qua những cuộc đối thoại nội tâm sâu sắc khi trở về biệt thự Đá Đỏ, nơi không còn ánh đèn và Sứa đã ngủ Cảm giác trống rỗng và sự dày vò trong lòng hiện rõ khi "tôi" chứng kiến Sứa khóc, tạo nên một sự bối rối và mâu thuẫn trong tâm hồn Khi Kiến Gầy trở về sau nhiệm vụ và vội vàng đến gặp Sứa, anh lại phải đối mặt với sự thật rằng Sứa đã ngủ say, khiến "tôi" không khỏi cười khẩy trước hành động của chính mình Sự gặp gỡ đột ngột với Sứa trong căn phòng riêng càng làm tăng thêm cảm giác lúng túng và nội tâm phức tạp của nhân vật.
Tiểu thuyết Đêm núm sen viết về chiến tranh một cách đầy chân thực, Trần
Hình thức kết cấu trần thuật trong tiểu thuyết Trần Dần
2.2.1 Khái niệm về kết cấu và kết cấu trần thuật
2.2.1.1 Khái niệm về kết cấu
Kết cấu trong truyện kể thường được hiểu là tổ chức các yếu tố theo trục kết hợp ngang Để nghiên cứu sự phối hợp này, cần tách biệt các yếu tố ở một cấp độ cụ thể Tuy nhiên, việc này phụ thuộc vào các đối lập cơ bản, chỉ có thể chia tách trong một trường nghĩa đã được xác định Do đó, vấn đề khung hay kết cấu văn bản nghệ thuật luôn là vấn đề then chốt trong phân tích văn bản.
Theo các tác giả Từ điển thuật ngữ văn học thì “kết cấu là toàn bộ tổ chức phức tạp và sinh động của tác phẩm” [17, tr 131]
Trong Giáo trình lý luận văn học (Hà Minh Đức chủ biên, NXB Giáo dục,
Kết cấu được định nghĩa là sự tạo thành và liên kết các bộ phận trong bố cục của tác phẩm, tổ chức sắp xếp các yếu tố và chất liệu tạo nên nội dung dựa trên đời sống khách quan và theo một chiều hướng tư tưởng nhất định Theo đó, kết cấu chính là một yếu tố quan trọng của hình thức tác phẩm.
Kết cấu tác phẩm văn học được coi là vô hạn, tương tự như một "cơ thể sống" với sự tổ chức cụ thể phù hợp với nội dung Trần Đình Sử trong Giáo trình lý luận văn học đã định nghĩa kết cấu là yếu tố không thể thiếu trong quá trình sáng tác, bao gồm tổ chức vật thể, quan hệ, quy tắc, phương pháp và mô hình Điều này cho thấy rằng kết cấu không chỉ là việc sắp xếp bố cục và các tình tiết, mà còn phản ánh kỹ thuật trần thuật độc đáo của từng nhà văn.
Mỗi tác phẩm văn học đều có một kết cấu nhất định, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khái quát nghệ thuật Kết cấu không chỉ là yếu tố hình thức mà còn thực hiện nhiều chức năng khác nhau, giúp tổ chức tác phẩm sao cho chủ đề và tư tưởng trở nên tập trung và thống nhất Nó đảm bảo rằng chủ đề và tư tưởng thấm sâu vào từng phần của tác phẩm Bên cạnh đó, các yếu tố ngoài cốt truyện như lời nói đầu, lời nói cuối, bình luận trữ tình, phụ đề và tranh minh họa cũng góp phần tạo nên tính thẩm mỹ toàn vẹn cho văn bản.
Cũng có quan điểm tương tự với các tác giả trên, Lại Nguyên Ân cho rằng:
Kết cấu trong nghệ thuật là sự sắp xếp và phân bố các thành phần hình thức của tác phẩm, phản ánh nội dung và thể tài Nó liên kết các yếu tố hình thức với tư tưởng, đồng thời tuân theo các quy luật thẩm mỹ, thể hiện mối liên hệ sâu sắc với thực tại Ý nghĩa quan trọng nhất của kết cấu là tổ chức các thành phần của truyện kể thành một chỉnh thể thống nhất về nội dung và hình thức Ngoài bố cục, kết cấu còn bao gồm việc tổ chức tính cách nhân vật, thời gian, không gian nghệ thuật và các liên kết giữa các thành phần của cốt truyện, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh.
Khi xây dựng tác phẩm tự sự, các nhà văn cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn kết cấu tối ưu, từ đó nâng cao sức biểu hiện của đề tài, chủ đề và cốt truyện Điều này cũng đồng nghĩa với việc tác giả phải xem xét và tác động đến mọi yếu tố liên quan đến nghệ thuật và tư tưởng của tác phẩm.
Kết cấu trần thuật là yếu tố cốt lõi trong tác phẩm văn học, đóng vai trò như khung sườn cho nhà văn phát triển câu chuyện và thể hiện ý tưởng sáng tạo Theo Lê Tiến Dũng trong cuốn "Tìm hiểu tác phẩm văn học", kết cấu trần thuật bao gồm bố cục và sự sắp xếp các phần nội dung vào các chương, hồi, tiết, đoạn, màn trong văn bản Khi phân tích văn bản, chúng ta thường chú ý đến cấu trúc bên ngoài, như số lượng đoạn trong bài thơ, số trang của truyện ngắn, số chương trong tiểu thuyết hay số hồi của vở kịch.
Kết cấu bề mặt trong văn học bao gồm nhiều yếu tố như tổ chức văn bản, hệ thống trần thuật, sự kiện và hình tượng Nó thể hiện sự sắp xếp ngôn từ, văn xuôi hay thơ, từ cách bắt đầu và kết thúc đến thứ tự kể chuyện, chi tiết hay lướt qua Kết cấu bề mặt tạo nên một chỉnh thể có trật tự, đồng thời tổ chức hệ thống hình tượng, nhân vật và sự kiện trong tác phẩm.
Theo Iu Lotman, kết cấu trần thuật không chỉ là phương tiện biểu đạt mà còn là cách thể hiện nội dung của một câu chuyện Mỗi truyện kể (sujet) được xác định trong một kết cấu hoàn chỉnh, trong đó vấn đề ranh giới giữa văn bản nghệ thuật và những gì không phải văn bản là rất quan trọng Những yếu tố tạo nên tác phẩm sẽ được phân chia khác nhau dựa trên cách xác định đường ranh giới này Những gì nằm ngoài đường ranh giới không thuộc về cấu trúc của tác phẩm cụ thể, có thể là thứ không phải tác phẩm hoặc thuộc về một tác phẩm khác Ông cũng nhấn mạnh rằng một truyện kể bao gồm hai bình diện.
“bình diện huyền thoại” và “bình diện cốt truyện”, đây chính là yếu tố bên ngoài của văn bản tự sự
Khi nhà văn sáng tạo văn bản tự sự, kết cấu trần thuật thể hiện đa dạng và phong phú, gắn liền với nội dung và hình thức Cách tổ chức kết cấu văn bản phụ thuộc vào người kể chuyện, người được trao quyền sắp xếp và tổ chức câu chuyện để tạo sức hấp dẫn Vai trò của người kể chuyện trong việc tổ chức kết cấu trần thuật là rất quan trọng, đòi hỏi sự linh hoạt trong quá trình trần thuật Nhiệm vụ của kết cấu trần thuật là giải quyết mối tương quan giữa thời gian cốt truyện và thời gian trần thuật, không phải lúc nào điểm mở đầu và kết thúc của trần thuật cũng trùng khớp với cốt truyện Sự khác biệt này mang lại khả năng biểu hiện phong phú cho kết cấu trần thuật Để kết cấu trần thuật có vị trí trong văn bản tự sự, nó không chỉ tồn tại độc lập mà còn song hành với các cấp độ kết cấu nhỏ khác như nhân vật, tổ chức và chức năng Do đó, khi nghiên cứu kết cấu trần thuật, cần xem xét trên nhiều bình diện như hình tượng nhân vật, nội dung cốt truyện và kết cấu ngôn ngữ.
Trong nghiên cứu hình thức kết cấu trần thuật của tiểu thuyết Trần Dần, chúng tôi tập trung vào các khái niệm và bình diện của kết cấu bề mặt nhằm khám phá thế giới nghệ thuật sáng tạo và cách tổ chức kết cấu tiểu thuyết của tác giả này.
2.2.2 Hình thức kết cấu trần thuật trong tiểu thuyết Trần Dần
2.2.2.1 Kết cấu đơn tuyến trong tiểu thuyết Đêm núm sen
Mỗi tác phẩm văn học là một hiện tượng thẩm mỹ toàn vẹn, trong đó kết cấu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tư tưởng và thông điệp của tác giả Thông qua kết cấu, người đọc không chỉ tiếp nhận nội dung mà còn cảm nhận được lý tưởng thẩm mỹ và quan niệm sáng tác của thời đại, cũng như sự phát triển của các thể loại trong lịch sử văn học.
Kết cấu đơn tuyến là hình thức phổ biến trong văn bản tự sự, thường được hiểu là kể một câu chuyện với chủ đề hẹp, dễ đọc và dễ nhớ Tuy nhiên, quan niệm truyền thống này có thể dẫn đến sự nhàm chán cho người đọc Nhận thức được điều này, các nhà văn hiện đại đã tìm cách sáng tạo và tổ chức kết cấu linh hoạt hơn, mặc dù vẫn giữ nguyên lối kết cấu đơn tuyến Họ tự do lựa chọn các thủ pháp và cách sắp xếp khác nhau để biến tấu bản chất kết cấu trần thuật tuyến tính, nhằm nâng cao hiệu quả nội dung và hình thức cho tác phẩm.
Tiểu thuyết "Đêm núm sen" của Trần Dần sử dụng kết cấu đơn tuyến, cho phép câu chuyện diễn ra một cách tự nhiên theo thời gian Nhân vật chính Kiến Gầy là sợi chỉ đỏ liên kết các sự kiện, phản ánh cuộc sống của những "công dân tầm thường" ở làng Mận Các nhân vật phụ như Sứa, Bà Bệu, và Dặt Dẹo góp phần làm phong phú thêm tính cách và tâm lý của Kiến Gầy Tác phẩm gồm 20 chương, mỗi chương mang một tên riêng, từ "Làng" đến "Lũy mưa", tạo nên một hành trình khám phá thế giới giả tưởng Độc giả được dẫn dắt vào dòng tự sự mạch lạc, không phức tạp về kỹ thuật hay cấu trúc, từ tuổi thơ đến những mối tình và cuộc chiến tranh, thể hiện rõ nét hình ảnh cuộc sống của loài kiến Kết cấu đơn tuyến được Trần Dần khai thác triệt để, tạo nên sự liên kết chặt chẽ xuyên suốt tác phẩm.
Chương Làng mở đầu bằng câu chuyện về làng Mận, quê hương của Kiến Gầy, nơi mà anh kể lại nguồn gốc và tổ tiên của mình qua một giọng điệu huyền thoại Kiến Gầy chia sẻ: “Tôi sinh ra đã lớn lên trong không khí chan chứa truyền thuyết huyền thoại của quê hương, một ngôi làng cổ Tôi không có bố mẹ Bố mẹ tôi là cả làng tôi!” Điều này thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cộng đồng Trong làng, Kiến Gầy được bà Bệu, một người bảo mẫu yêu thương, chăm sóc và dạy dỗ Tuổi thơ của anh tràn đầy kỷ niệm đẹp bên những người bạn như Dặt dẹo và Bướng, cùng những trò chơi trẻ con ngây thơ, từ việc tự làm bẩn phòng riêng đến những ước mơ kỳ quặc của tuổi thơ.
Ngôn ngữ nghệ thuật trong tiểu thuyết của Trần Dần
Trần Dần là nhà văn nổi bật với những cách tân độc đáo trong ngôn ngữ thơ, và sự sáng tạo của ông cũng mở rộng sang văn xuôi, đặc biệt là tiểu thuyết – thể loại khó khăn trong việc đổi mới Ông từng khẳng định: “Làm thơ tức là làm Tiếng Việt Tôi viết – tức là tôi để con chữ từ mình làm nghĩa.” Tiểu thuyết của Trần Dần thể hiện nét độc đáo qua nhiều đặc điểm như sự sáng tạo phá cách về ngôn từ, tinh thần canaval trong ngôn từ nghệ thuật, và sự kết hợp giữa thi tính và nhạc tính.
3.1.1 Giới thuyết chung về ngôn ngữ nghệ thuật
Văn học là một hình thái ý thức xã hội và là môn nghệ thuật đặc biệt nhờ vào chất liệu sáng tác là ngôn từ Ngôn từ trong văn học mang tính hình tượng và được sắp xếp theo một tổ chức nhất định, giúp phát huy giá trị ngôn ngữ với tính chuẩn mực, hàm xúc, đa nghĩa và biểu cảm Nó không chỉ tạo nên tác phẩm mà còn mang lại hiệu quả thẩm mỹ cho văn bản Tuy nhiên, giá trị của ngôn ngữ chỉ đạt tối đa khi được sử dụng đúng chỗ và trong đúng văn cảnh.
Nguyễn Tuân từng khẳng định rằng ngôn ngữ trong văn chương là sản phẩm của lao động và sự sáng tạo Nhà văn không chỉ tiếp thu ngôn ngữ từ nhân dân mà còn cần phát triển ngôn ngữ sáng tạo riêng của mình Sự phong phú trong ngôn ngữ sẽ làm cho văn chương trở nên hấp dẫn hơn; việc sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo sẽ tạo nên chiều sâu và giá trị cho tác phẩm Văn học là không gian cho nhà văn thể hiện khả năng sáng tạo, nơi mỗi tác phẩm là một phát minh về hình thức và khám phá về nội dung Do đó, văn học không chỉ đơn thuần là nghệ thuật ngôn từ mà còn là kết quả của hoạt động sáng tạo nghệ thuật, đòi hỏi người viết phải không ngừng tìm tòi và sáng tạo.
Theo Từ điển thuật ngữ văn học, ngôn ngữ nghệ thuật là phương tiện giao tiếp đặc trưng trong văn học Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, thuật ngữ này mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các hiện tượng ngôn ngữ được sử dụng chuẩn mực trong văn bản nhà nước, báo chí, đài phát thanh và các tài liệu khoa học.
M.Gocki khẳng định: “ngôn ngữ là yếu tố thứ nhất của văn học” [17, tr
Ngôn ngữ là chất liệu và phương tiện biểu hiện đặc trưng của văn học, không có ngôn ngữ thì không thể có tác phẩm văn học Ngôn ngữ chính là vỏ bọc của tác phẩm, và để khám phá thế giới bên trong, bạn đọc cần phải bóc tách lớp vỏ bên ngoài Do đó, việc tìm hiểu ngôn ngữ nghệ thuật của tác phẩm là yêu cầu đầu tiên và cần thiết để hiểu sâu sắc các giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật và giá trị thẩm mỹ mà tác giả muốn truyền đạt.
Ngôn ngữ nghệ thuật là loại ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn chương, không chỉ mang chức năng truyền đạt thông tin mà còn đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người.
Nó là ngôn ngữ được tổ chức, sắp đặt, lựa chọn ngôn ngữ thông thường và đạt giá trị nghệ thuật -thẩm mĩ” [10; 98]
Ngôn ngữ nghệ thuật, hay còn gọi là ngôn ngữ văn học, là hình thức ngôn ngữ được sử dụng trong tác phẩm văn chương, mang tính toàn dân nhưng đã được nghệ thuật hóa Ngôn ngữ này được chọn lọc, gọt rũa và trau chuốt để tạo ra những cảm xúc thẩm mỹ sâu sắc cho người đọc, khác biệt hoàn toàn với những xúc cảm khoa học, vốn dựa trên lý luận và chứng minh.
Ngôn ngữ nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cá tính sáng tạo và tài năng của nhà văn Đây là ngôn ngữ của nhân dân và dân tộc, được tác giả khéo léo vận dụng trong tác phẩm nhằm tạo ra hiệu quả và giá trị thẩm mỹ cao.
3.1.2 Ngôn ngữ nghệ thuật trong Đêm núm sen và Những ngã tư và những cột đèn
3.1.2.1 Ngôn ngữ nghệ thuật hiện đại, lạ hóa
Mỗi nhà văn đều có chất liệu riêng trong sáng tạo tác phẩm, bao gồm thế giới nhân vật, hình tượng và nghệ thuật Lời thơ, lời văn không chỉ là tín hiệu đặc trưng mà còn thể hiện dấu ấn cá nhân của tác giả Trong bối cảnh lịch sử biến động của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975, nhiều nhà văn theo con đường cách mạng viết lên những tác phẩm mang âm hưởng hùng tráng, thể hiện khí thế của dân tộc Tuy nhiên, Trần Dần lại chọn lối đi riêng, với tư tưởng cách tân và ngôn từ độc đáo, thể hiện cá tính mạnh mẽ và sự kiên cường trong nghệ thuật Nếu so sánh tiểu thuyết cách mạng của các nhà văn khác với tác phẩm Đêm núm sen của ông, sự khác biệt trong phong cách và nội dung sẽ rõ rệt.
Trần Dần đã thể hiện sức sáng tạo vượt bậc qua những ngã tư và cột đèn, mang đến những câu văn độc đáo và ngôn ngữ mới lạ Điều này mở ra một thời kỳ mới cho nền văn xuôi trong giai đoạn đó.
Trần Dần mang trong mình sứ mệnh đổi mới nghệ thuật, trở thành người tiên phong trong việc đề xuất những giá trị mỹ học mới cho văn học Việt Nam Trong tiểu thuyết "Đêm núm sen", ông thể hiện bản lĩnh cá nhân qua quan niệm độc đáo về sáng tạo ngôn ngữ nghệ thuật Ông phá vỡ các quy chuẩn và ranh giới ngôn ngữ hiện tại, tạo ra một biên giới ngôn ngữ riêng biệt, thu hút sự chú ý và tò mò của độc giả.
Tiểu thuyết "Đêm núm sen" của Trần Dần giới thiệu một hệ thống ngôn ngữ độc đáo với âm thanh mới lạ, nhờ vào việc sử dụng điệp âm khác biệt Các âm tiết được lặp lại liên tục, kết hợp với dấu gạch nối tu từ, tạo nên những cụm từ như “tài-liệu-sống”, “Tờ-rúm-tờ-ri ì”, và “tình-yêu-phải-cạnh-tranh” Những yếu tố này không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn thể hiện chiều sâu trong cách xây dựng hình ảnh và ý nghĩa của tác phẩm.
“đực-cái” [95]; “gái-sát-phạt”, “Thô-ô-ồi đi”, “bảo-đảm-định-mức” [13, tr 96-
97], “Hầ-ầ-ầ-mm!”, “lắc-lê”, “tan-giờ-làm-việc” [13, tr 99]; “Ồ ồ-ồ ồ ồ!”, “Em ng-ất đây ” [13, tr 110]; “Đi-i đ-ââu! ”, “Đê-ê-ể người taa đợ-ơ-ơi m-ã-ãi?”,
Hình thức trình bày độc đáo với các từ ngữ như “liên-minh-quân-sự”, “H-u-u Hu-u ”, và “Phân- công-khóc?” không chỉ thu hút sự chú ý của người đọc mà còn tạo ra sự tò mò về nội dung Sự sử dụng hiện tượng điệp âm này không chỉ nhấn mạnh nội dung mà còn tăng cường khả năng ngân dài giọng, đồng thời thể hiện rõ thái độ và cảm xúc của nhân vật qua những ngắt quãng tinh tế.
“Tình yêu phải cạnh tranh nhiều thật khổ sở,” Kiến Gầy đã bày tỏ trong cuộc trò chuyện với Choắt tại quán Thằn Lằn Trắng khi tìm hiểu về em Sứa Sự ngạc nhiên của Kiến Gầy tăng lên khi biết rằng có rất nhiều người để ý và theo đuổi Sứa, khiến anh chợt nghĩ đến những mệt mỏi và khó khăn của một tình cảm đầy cạnh tranh, thường không dẫn đến kết quả tốt đẹp.
Lời đối thoại giữa cặp trai gái trong tác phẩm thể hiện sự gợi cảm và khiêu khích, với âm thanh kéo dài tạo nên không khí gần gũi và thân mật Họ bàn về những trải nghiệm nhạy cảm diễn ra trong không gian kín đáo dưới gầm cầu, qua đó phản ánh những khía cạnh phức tạp của tình yêu và sự ham muốn.
Giọng điệu trần thuật trong tiểu thuyết của Trần Dần
3.2.1 Giới thuyết chung về giọng điệu trần thuật
Giọng điệu là một trong những yếu tố cơ bản hình thành nên nghệ thuật của tác phẩm, thể hiện phong cách cá nhân của nhà văn T Sê khốp đã nhấn mạnh rằng không có lối nói riêng, tác giả sẽ không thể trở thành nhà văn Khác với các hoạt động xã hội, nghệ thuật là lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi tài năng và sự độc đáo, do đó mỗi nhà văn cần phát triển giọng điệu riêng biệt, không trùng lặp với ai khác.
Trong giao tiếp hàng ngày, giọng nói và cách sử dụng từ ngữ của mỗi người thể hiện tính cá thể, với vốn từ ưa dùng và cách diễn đạt riêng Qua giọng nói và từ ngữ quen thuộc, chúng ta có thể nhận diện người nói, cũng như suy đoán về tuổi tác, giới tính, tính cách và vùng miền của họ Theo Khrapchenco, bên cạnh "giọng điệu của đạo" trong cuộc sống, tác phẩm văn học cũng phản ánh những "kiểu giọng điệu khác nhau" Qua góc nhìn của nhà văn, chất liệu cuộc sống được thể hiện qua sắc thái giọng điệu đa dạng, phản ánh cá tính sáng tạo của tác giả.
M.B Khrapchenco viết: “đề tài, tư tưởng, hình tượng chỉ được thể hiện trong một môi trường và giọng điệu nhất định đối với đối tượng sáng tác Hiệu suất cảm xúc của lối kể chuyện, của hành động kịch, của lời lẽ trữ tình trước hết thể hiện ở giọng điệu chủ yếu vốn là đặc trưng của tác phẩm văn học với tư cách là một thể thống nhất hoàn chỉnh” [18, tr 167-168] Nếu nhƣ ngôi kể đƣợc dùng để xác định mối quan hệ giữa người kể và câu chuyện được kể, điểm nhìn cung cấp thông tin nhận thức, thì giọng điệu lại xác định mối quan hệ giữa hoạt động kể và sắp xếp sự kiện trong truyện kể Vì thế, một nhà văn tài năng bao giờ cũng tạo ra cho mình một giọng điệu riêng, độc đáo
Giọng điệu, theo Từ điển thuật ngữ văn học, được hiểu là thái độ, tình cảm và lập trường của nhà văn đối với hiện tượng được miêu tả Nó thể hiện qua lời văn, cách xưng hô, gọi tên, và lựa chọn từ ngữ, đồng thời phản ánh sắc điệu tình cảm cũng như cách cảm nhận về sự gần gũi hay xa lạ, trang trọng hay suồng sã, ca ngợi hay châm biếm.
Giọng điệu trong văn học thể hiện tính cá nhân của nhà văn, phản ánh thái độ, tư tưởng và tình cảm của họ đối với thế giới được miêu tả Nó không chỉ thể hiện quan điểm và thị hiếu của tác giả mà còn có khả năng truyền cảm hứng cho độc giả Được coi là một phạm trù thẩm mỹ, giọng điệu yêu cầu người trần thuật phải có chất riêng và cá tính độc đáo, đồng thời khái quát nội dung phù hợp với đối tượng nghệ thuật.
Trong quá trình trần thuật, các tác giả tạo ra những sắc thái giọng điệu khác nhau thông qua môi trường và hoàn cảnh, được gọi là “tính đa thanh trong giọng điệu” Nghiên cứu giọng điệu là tìm hiểu ngôn ngữ và cách nói của tác giả về vấn đề và đối tượng mà họ hướng đến Giọng điệu trần thuật thể hiện sự đa dạng và phong phú, phản ánh tâm trạng của các nhân vật Từ điển văn học chỉ ra nhiều kiểu giọng điệu như mỉa mai, châm biếm, đay đả, và trang nghiêm Mỗi nhà văn tìm kiếm cho mình một giọng điệu riêng, giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và thể hiện lý tưởng thẩm mỹ sâu sắc hơn.
Trong các tác phẩm tự sự, giọng điệu trần thuật đóng vai trò quan trọng, giúp người đọc không chỉ khám phá thế giới sống của nhân vật mà còn cảm nhận thái độ và tình cảm của nhà văn Trần Dần, với tài năng ngôn ngữ đặc sắc, đã có những đóng góp quan trọng trong việc thể hiện giọng điệu trần thuật, tạo nên sự độc đáo cho tiểu thuyết của mình.
3.2.2 Giọng điệu trần thuật trong Đêm núm sen và Những ngã tư và những cột đèn
3.2.2.1 Giọng điệu huyền ảo, gi u nhại
Huyền ảo (Tiếng Anh: fanciful) là vẻ đẹp kì lạ và bí ẩn, vừa thực vừa hƣ, tạo sức cuốn hút mạnh mẽ
Giễu nhại, hay còn gọi là parody trong tiếng Anh, là một hình thức nghệ thuật được sáng tạo nhằm bắt chước, trêu chọc hoặc bình phẩm một tác phẩm gốc Thông qua việc mô phỏng một cách châm biếm và trào phúng, giễu nhại có thể phản ánh chủ đề, tác giả, phong cách hoặc các khía cạnh khác của tác phẩm gốc.
Nhại, hay còn gọi là pastiche trong tiếng Pháp, là hình thức bắt chước một cách hài hước các tác phẩm nghệ thuật, có thể bao gồm việc nhại thi pháp, tác giả, thể loại hoặc quan điểm tư tưởng Tính chất hài hước của nhại thể hiện qua sự châm biếm và nhiều cấp độ chuyển tiếp khác nhau.
Trần Dần, với cái nhìn nhạy bén về cái mới, đã mạnh mẽ phản đối các quy tắc bảo thủ và lỗi thời trong văn chương, coi chúng là rào cản đối với cá tính sáng tạo Ông không chỉ từ chối văn chương truyền thống mà còn xem đó là nền tảng để phát triển một phong cách tự do hơn Trong tác phẩm của mình, Trần Dần mang đến cái nhìn suồng sã, thậm chí cực đoan, không coi trọng bất kỳ điều gì, thể hiện qua những hình ảnh như ngã tư và cột đèn, nhằm bộc lộ cảm xúc sâu sắc của nhân vật với giọng điệu huyền ảo và giễu nhại.
Giọng điệu huyền ảo và mập mờ trong không gian và thời gian phản ánh tâm trạng của nhân vật Dưỡng, người đang trải qua những ngày tháng tăm tối trong cuộc sống Anh thường xuyên cảm thấy bế tắc, đứng trước những lựa chọn khó khăn mà không biết hướng đi nào là đúng.
Tôi đạp xe qua ngã tư trong đêm tối, giữa gió và khói, nhớ về bác sĩ và những lời nói quan trọng Tại ngã tư cuộc đời, tôi đứng trước sự lựa chọn: hoặc mẹ, hoặc con Cuối cùng, tôi đã chọn MẸ, một quyết định tự nhiên giữa cái lạnh của đêm đông Trong không gian đầy ánh đèn và bóng tối, tôi tiếp tục đạp xe qua những ngã tư, mang theo quyết định của mình.
Ngày hôm đó sẽ mãi là một ký ức không thể quên trong cuộc đời Dƣỡng, khi anh trải qua khoảnh khắc đầy đau đớn Giọng điệu huyền ảo của tác giả đã dẫn dắt nhân vật vào những cảm xúc mơ hồ, tạo nên những bước đi vô định đầy trăn trở.
Những ngã tư và cột đèn không chỉ mang đến sự vui tươi, hài hước mà còn nhằm giễu nhại các vấn đề xã hội Nhân vật Dưỡng trong tác phẩm thường xuyên nhắc đến câu "I như trong thánh kinh", khiến người đọc nghĩ rằng anh ta là một tín đồ ngoan đạo Tuy nhiên, việc Dưỡng lặp lại câu này trong nhiều tình huống khác nhau cho thấy đây không phải là cách nói trang trọng, mà chỉ là một thán từ được sử dụng một cách tùy tiện để thể hiện cảm xúc, và có thể là một trong nhiều cách để tạo nên sự duyên dáng trong lời nói của mình.
Trong cuộc sống hôn nhân, Dưỡng thường dùng cách nói giễu nhại để tự trêu chọc mình và Cốm trong những khoảnh khắc ân ái Khi làm vợ buồn, Dưỡng luôn dành thời gian chăm sóc và quan tâm đến Cốm, thể hiện sự hối lỗi của mình Hành động này không chỉ giúp anh làm lành mà còn là cách tự phê phán bản thân Đôi khi, Sọ cũng lên tiếng để châm biếm Dưỡng khi anh cố gắng làm hòa với Cốm.
“Cốm càng khóc to, chắc vì lâu lâu mới được tí ân cần, nên tủi thân” [12, tr 170]
“Tôi quay lại giường Cốm gục đầu, vào vai tôi Tôi không nói gì, nhưng sọ tôi nói:
“Tây đầm nhỉ” Tôi mặc kệ sọ.[…] Cốm đến bên tôi