Lịch sử vấn đề
Nguyễn Đình Thi là một trong những tác giả lớn của văn học Việt Nam hiện đại, với hàng trăm bài viết và công trình nghiên cứu về ông Các tác phẩm như "Nguyễn Đình Thi - Về tác gia, tác phẩm" và "Nguyễn Đình Thi - Cuộc đời và sự nghiệp" đã tập hợp đầy đủ các nghiên cứu về tác giả Đóng góp của ông trong thơ, văn xuôi, nhạc và lý luận phê bình đã được nhiều nhà nghiên cứu công nhận Tuy nhiên, số lượng bài viết nghiên cứu phê bình về kịch của Nguyễn Đình Thi vẫn còn hạn chế, chủ yếu chỉ dừng lại ở những nhận xét khái quát Huy Cận đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kịch Nguyễn Đình Thi trong nền sân khấu hiện đại, trong khi Phan Ngọc chỉ ra rằng các vở kịch của ông có văn bản phụ quá lớn, cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ tư duy kịch và bút pháp độc đáo của tác giả.
Nghiên cứu của Trần Khánh Thành và Bùi Thị Hợi cho thấy kịch của Nguyễn Đình Thi mang đậm triết lý và chứa đựng nhiều hình tượng nghệ thuật đa nghĩa cùng ẩn dụ, khiến cho nó không dễ hiểu đối với khán giả bình dân Thế giới nghệ thuật kịch của ông là một bức tranh văn hóa phong phú, nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa cổ kim, đông tây, dân gian và bác học Mặc dù đa dạng về sắc thái, các tác phẩm của Nguyễn Đình Thi vẫn thể hiện tình yêu sâu sắc của một nghệ sĩ tài năng đối với đất nước và nhân dân, cùng những trăn trở về số phận con người và khát vọng sáng tạo nghệ thuật.
Trong cuốn giáo trình Lịch sử văn học Việt Nam, tập III, Chu Văn Sơn đã phân tích sâu sắc về kịch của Nguyễn Đình Thi, nhấn mạnh rằng kịch của ông không chỉ là tác phẩm sân khấu mà còn là văn học mang tính kịch Các vở kịch của Nguyễn Đình Thi thường có yếu tố bi kịch, thể hiện xu hướng tượng trưng và triết lý rõ rệt Qua đó, kịch của ông không chỉ là nghệ thuật mà còn là một hành trình khám phá bản thân của một nghệ sĩ đa tài.
Thế giới kịch của Nguyễn Đình Thi được mô tả như một không gian vừa hư ảo vừa hiện thực, nơi những hình ảnh quen thuộc như dòng sông, bến nước, và người vợ chờ chồng hiện lên sống động nhưng cũng mang tính chất huyền bí Nghiên cứu của Tất Thắng cho thấy rằng trong thế giới này, những nhân vật và cảnh đời trở nên vừa gần gũi vừa xa xăm, như những bóng hình trôi nổi trong giấc mơ Hà Minh Đức bổ sung rằng thế giới kịch của Nguyễn Đình Thi phản ánh cuộc sống với quá khứ, hiện tại và tương lai, thể hiện những vấn đề lịch sử và nhân sinh vĩnh cửu, qua những nhân vật cụ thể như người con gái, bà mẹ, và người chiến binh, vừa chân thực vừa mang màu sắc huyền thoại.
Nghiên cứu về xung đột trong kịch của Nguyễn Đình Thi cho thấy rằng hình thái xung đột trong các vở kịch của ông phản ánh cuộc sống qua nhiều khía cạnh: từ thực tế đến ước mơ, từ trải nghiệm đến khát khao Hà Minh Đức cũng nhận định rằng Nguyễn Đình Thi thể hiện sức mạnh của ngòi bút kịch thông qua những đột phá vào thế giới nội tâm của nhân vật.
Nhiều hơn cả là những bài viết nghiên cứu về từng tác phẩm đơn biệt của Nguyễn Đình Thi:
Về bài viết Về vở “Giấc mơ” và tác giả, Marian Tkatchep nhận ra:
Nguyễn Đình Thi tạo ra những vở kịch đa dạng với màu sắc phong phú và chất thơ đặc sắc Ông khéo léo kết hợp giữa kịch lịch sử và biểu tượng thần tiên, mang đến cái nhìn thực tế hòa quyện với yếu tố thần thoại Thời gian trong các tác phẩm của ông được thể hiện như một khái niệm linh hoạt và vĩnh cửu, thể hiện sự gắn kết sâu sắc giữa con người trong một nhân loại không thể tách rời.
Trong bài viết "Rừng trúc" của Nguyễn Đình Thi, Phan Trọng Thưởng nhấn mạnh rằng tác phẩm này thể hiện khả năng khai thác các sự kiện lịch sử tưởng như đã cũ để rút ra những bài học mới về đạo đức và nhân sinh Ông cho rằng "Rừng trúc" không chỉ phản ánh những vấn đề lớn của thời đại mà còn cung cấp những góc nhìn sâu sắc, giúp người đọc hiểu rõ hơn về những giá trị nhân văn trong bối cảnh lịch sử.
Trong bài viết của Phạm Vĩnh Cư về tác phẩm "Con nai đen" của Nguyễn Đình Thi và "Vua hươu" của Carlo Gorri, ông nhấn mạnh rằng chưa có nhiều nghiên cứu sâu sắc về vở kịch đầu tay của Nguyễn Đình Thi, mặc dù tác phẩm này xứng đáng được phân tích do giá trị thẩm mỹ và mối liên hệ sáng tạo với văn học thế giới Nghiên cứu so sánh sẽ làm nổi bật bản sắc cá nhân và dân tộc trong phong cách của Nguyễn Đình Thi, đồng thời cung cấp minh chứng cho các luận điểm lý thuyết trong mỹ học hiện đại Ông cũng chỉ ra rằng "Con nai đen" thể hiện sự hoàn chỉnh và hiệu quả thẩm mỹ, điều mà Nguyễn Đình Thi chưa luôn đạt được trong lĩnh vực kịch Đặc trưng nổi bật trong ngòi bút của ông là chất trữ tình, cảm hứng sử thi - anh hùng gắn liền với tình yêu nước, sự tôn vinh tình yêu nam nữ, và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, thể hiện giá trị dân tộc như một giá trị tối cao và bất tử.
Nhiều nhà nghiên cứu phê bình đã bày tỏ sự quan tâm đến tác phẩm kịch của Nguyễn Đình Thi, trong đó Tô Hoài nhấn mạnh rằng mỗi vở kịch đều chứa đựng triết lý của một nhân vật lịch sử, truyền thuyết hay huyền thoại Lê Thiếu Nhơn nhận xét rằng các nhân vật trong kịch của ông rất đa diện, mở ra nhiều hướng tiếp cận khác nhau Nguyễn Văn Thành cho rằng các kịch bản của Nguyễn Đình Thi mang bút pháp tân kỳ và táo bạo, thể hiện nỗ lực cách tân để nâng cao chất lượng văn học và chiều sâu triết lý Mai Quốc Liên và Nghĩa An cũng khẳng định rằng kịch của Nguyễn Đình Thi chạm đến cảm xúc người đọc với những ý tưởng văn chương sâu sắc và mang đậm suy tư triết học về con người.
Luận án tiến sĩ “Nguyễn Đình Thi với thơ và kịch” của Lê Thị Chính, Đại học Sư phạm Hà Nội, nghiên cứu sâu sắc về thơ và kịch của Nguyễn Đình Thi, qua đó khám phá tư tưởng và trăn trở của nhà văn trong quá trình sáng tác Đối tượng nghiên cứu bao gồm các tác phẩm kịch, trong đó Lê Thị Chính phân loại các kiểu xung đột cơ bản như xung đột thật - giả, xung đột giữa việc nước và số phận con người, và xung đột giữa quyền lực và quyền sống tự do Ngoài ra, luận án cũng phân tích hình tượng nhân vật nổi bật, bao gồm nhân vật cầm quyền, trí thức và nghệ sĩ, cùng với những biểu tượng và kiểu nhân vật không nói, cũng như các đặc điểm về ngôn ngữ kịch.
Bài viết "Phong cách kịch Nguyễn Đình Thi" của Bùi Thị Thanh Nhàn đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về những đóng góp của Nguyễn Đình Thi trong lĩnh vực sân khấu, đồng thời khái quát phong cách kịch của ông với những yếu tố trữ tình, lãng mạn của thơ ca, âm điệu trầm hùng của nhạc, phong cách sử thi của tiểu thuyết và triết luận Mặc dù các luận án và luận văn đã đưa ra cái nhìn toàn diện về kịch của Nguyễn Đình Thi, nhưng vẫn còn thiếu những nghiên cứu chuyên sâu về các đặc trưng riêng biệt của thể loại kịch này.
Nguyễn Đình Thi, với chỉ mười vở kịch, đã khẳng định vị thế của mình trong lịch sử văn học nghệ thuật Việt Nam, đặc biệt trong thể loại kịch nói Luận văn này sẽ phân tích sâu về xung đột kịch trong các tác phẩm của ông, vì đây là yếu tố cốt lõi và quan trọng nhất trong kịch Qua phân tích này, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về các vấn đề nội dung và nghệ thuật trong các tác phẩm kịch của Nguyễn Đình Thi.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp phân tích theo đặc trưng thể loại
- Phương pháp tổng hợp liên ngành như văn học sử, phương pháp thống kê, phương pháp so sánh…
Cấu trúc của luận văn
Tác phẩm của Nguyễn Đình Thi
Nguyễn Đình Thi là một nghệ sĩ đa tài hiếm có, được Nguyễn Trọng Tạo ca ngợi là người có tài năng độc nhất vô nhị Đặng Vương Hưng gọi ông là “lục sĩ” vì ông hoạt động trong nhiều lĩnh vực như văn học, thơ ca, âm nhạc, kịch, và lý luận phê bình Từ khi còn trẻ, ông đã thể hiện phẩm chất nghệ sĩ với nhiều tác phẩm nổi bật, như những cuốn sách triết học ở tuổi 17-18 và bài tiểu luận gây tiếng vang ở tuổi 20 Các ca khúc Diệt phát xít và Người Hà Nội trở thành những tác phẩm quan trọng của âm nhạc cách mạng Dù sự nghiệp sáng tác của ông không đồ sộ, mỗi thể loại đều có những tác phẩm nổi bật, từ tiểu thuyết Xung kích đến vở kịch Con nai đen, cùng với các tiểu luận sâu sắc về văn hóa và thơ ca Việt Nam.
Hà Nội là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm thơ như "Không nói", "Đường núi", "Sáng mát trong như sáng năm xưa", cùng với những truyện như "Xung kích", "Vỡ bờ" và các vở kịch như "Con nai đen", "Rừng trúc", "Nguyễn Trãi ở Đông Quan", "Trương Chi" Nhà văn Tô Hoài nhận xét rằng việc thống kê tác phẩm của Nguyễn Đình Thi cho thấy sự tự nhiên trong công việc sáng tác của ông Phạm Tiến Duật cũng nhấn mạnh rằng hai bài hát nổi tiếng của Nguyễn Đình Thi không chỉ xuất hiện ngẫu nhiên mà còn là kết quả tất yếu từ tài năng của một tâm hồn làm chủ giang sơn và một công cuộc lớn.
Nguyễn Đình Thi không chỉ đơn thuần là một nhà văn mà còn là một nhân vật quan trọng trong sự nghiệp cách mạng và kháng chiến của dân tộc Mặc dù không chuyên sâu vào một thể loại nghệ thuật nào, ông đã để lại dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm nổi bật như "Diệt phát xít", "Người Hà Nội" trong âm nhạc và "Đất nước", "Lá đỏ" trong thơ ca hiện đại Dù công việc quản lý và các hoạt động chính trị đã chiếm phần lớn thời gian của ông, khiến nhiều dự định sáng tác còn dang dở, nhưng khối lượng tác phẩm phong phú mà ông để lại vẫn khiến người ta phải ngưỡng mộ.
Nguyễn Đình Thi, với sự từng trải và lịch lãm cùng vốn tri thức phong phú và tài năng bẩm sinh, đã hình thành một bản lĩnh văn hóa đặc sắc Thành công của ông trong các tác phẩm nghệ thuật đa dạng chính là sự hội tụ của những tinh túy được chắt lọc, đặc biệt là khả năng thể hiện chân thực và tự nhiên những cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
Kịch trong hệ thống sáng tác của Nguyễn Đình Thi
Kịch là một nghệ thuật tổng hợp, được ví như một giao hưởng nghệ thuật với sự hòa trộn của nhiều lĩnh vực khác nhau Để phát huy vai trò và đặc trưng, kịch cần được trình diễn trên sân khấu Tuy nhiên, không phải tất cả kịch bản đều có thể được chuyển thể thành công bởi đạo diễn, diễn viên, nhạc sĩ và nhạc công Quá trình từ kịch bản đến trình diễn đòi hỏi sự cách tân để vở kịch có thể thu hút công chúng.
Nguyễn Đình Thi, mặc dù chỉ viết mười vở kịch, nhưng mỗi tác phẩm đều chứa đựng những suy tư sâu sắc về vận mệnh quốc gia và con người Kịch của ông vẫn còn xa lạ với nhiều độc giả, dù đã trải qua nhiều thập kỷ Một số vở như Con nai đen và Hoa và Ngần đã bị cấm chiếu ngay sau khi ra mắt Vở kịch lịch sử Nguyễn Trãi ở Đông Quan từng thu hút đông đảo khán giả nhưng cũng chỉ diễn được tám buổi trước khi bị cấm Rừng trúc, viết trước Nguyễn Trãi, đã không được dàn dựng trong suốt nhiều năm và chỉ được công bố sau gần một thập kỷ, trước khi được đưa vào kế hoạch dàn dựng nhưng lại phải hoãn lại vì lý do khách quan.
Nguyễn Đình Thi đã trải qua một hành trình sáng tác kịch đầy thăng trầm và khó khăn, nhưng ông luôn kiên nhẫn chấp nhận những rủi ro văn chương như một phần của định mệnh Ông nhận thức rằng việc vượt qua những phê bình không chính xác và lắng nghe những ý kiến đúng đắn là biểu hiện của bản lĩnh Là một trí thức của thời đại mới, ông thấu hiểu rằng cuộc sống cách mạng đầy thử thách không chỉ kiểm tra sức mạnh nội tâm mà còn thử thách tư cách cầm bút của mình Các tác phẩm như Con nai đen, Nguyễn Trãi ở Đông Quan, và Rừng trúc hiện đang được đánh giá lại như những tác phẩm lớn, mang tầm tư tưởng sâu sắc và đã trở thành những sự kiện quan trọng trong đời sống văn học Việt Nam suốt nhiều thập kỷ qua.
Nguyễn Đình Thi, trong suốt quá trình sáng tác, luôn khát khao viết về những điều ông cho là cần thiết, với mong muốn tìm kiếm ý nghĩa của kiếp sống con người qua cội nguồn văn hóa và tư duy dân tộc Qua 10 tác phẩm kịch tiêu biểu như "Con nai đen" (1961), "Hoa và Ngần" (1974), "Giấc mơ" (1977), và "Người đàn bà hóa đá" (1980), ông thể hiện một cái nhìn sâu sắc về thời đại, lịch sử và nhân dân, mang đậm triết lý nhân văn.
Một số vấn đề lí luận về xung đột kịch
Kịch được định nghĩa trong từ điển thuật ngữ văn học là thể loại nghệ thuật phản ánh những mâu thuẫn xã hội, lịch sử và xung đột vĩnh cửu trong cuộc sống con người Tính kịch, một đặc điểm tinh thần của con người, là yếu tố chủ đạo của kịch, phát sinh từ những tình huống khi những giá trị thiêng liêng và cốt yếu bị đe dọa hoặc không được thực hiện.
Xung đột là sự đối lập, mâu thuẫn, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tương tác giữa các hình tượng trong tác phẩm nghệ thuật.
Xung đột có thể diễn ra ở nhiều cấp độ và hình thức, thường thể hiện qua những va chạm trực tiếp giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh Những xung đột này có thể là sự chống đối giữa các tính cách khác nhau, hoặc ngay cả xung đột nội tâm bên trong một nhân vật Tuy nhiên, điểm nhấn chính là xung đột giữa các nhân vật đại diện cho những quan niệm và lực lượng khác nhau trong cuộc sống.
Xung đột là yếu tố cốt lõi trong kịch bản văn học, như Hegel đã khẳng định, "tình thế giàu xung đột là đối tượng ưu tiên của kịch." Xung đột kịch không chỉ là quá trình tương tác giữa các lực lượng đối kháng mà còn là hình thức thể hiện cao nhất của kịch tính, tạo nên đặc trưng thẩm mỹ cơ bản nhất của văn học kịch Nhà phê bình Feidinan Buluntuier đã nhấn mạnh rằng "xung đột ý chí" là trung tâm của kịch, trong khi Buluojite cho rằng một kịch bản cần kích thích và duy trì hứng thú của độc giả thông qua xung đột Theo quan điểm truyền thống, xung đột trong kịch bao gồm xung đột giữa các nhân vật, xung đột nội tâm và xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh Lão Xá, một trong những nhà văn vĩ đại của Trung Quốc, đã chỉ ra rằng việc tìm ra mâu thuẫn và xung đột là điều cần thiết để viết kịch, và mâu thuẫn càng sắc bén thì kịch càng hấp dẫn Tóm lại, xung đột được coi là linh hồn của kịch, vì "không có xung đột thì không có kịch," thể hiện rõ nét đặc trưng thẩm mỹ của văn học kịch.
Xung đột trong kịch xuất phát từ những mâu thuẫn trong đời sống, nhưng không phải mọi xung đột đều có thể trở thành xung đột kịch Chỉ những mâu thuẫn sắc nhọn, kịch liệt mới có thể được thể hiện trên sân khấu, tạo ra cảm nhận rõ ràng cho khán giả Sự sáng tạo nghệ thuật của nhà văn là yếu tố quan trọng để biến những xung đột này thành kịch tính Xung đột mạnh mẽ không chỉ tạo ra sự hồi hộp, căng thẳng mà còn thu hút sự chú ý của khán giả Nguồn gốc của xung đột nằm ở hoạt động nội tâm và hành động của nhân vật Theo nhà sáng tác kịch Gusitafu Feicaitake, kịch tính là sự kết hợp giữa xung đột nội tâm và hành động, phản ánh quá trình tâm lý và ý chí của nhân vật Do đó, hoạt động nội tâm và hành động trong kịch đóng vai trò rất quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc đến khán giả.
Lep Tônxtôi cho rằng kịch là xung đột và phải đặt ra những vấn đề lớn trước xã hội, bộc lộ bản chất của nghệ thuật Kịch phản ánh tính cách và tình huống đa dạng của con người, buộc họ phải hành động để giải quyết những vấn đề sống còn Sự va chạm giữa các tư tưởng đối kháng tạo ra kịch tính, trong khi xung đột trong đời sống là cơ sở cho sự sáng tạo nghệ thuật Khái niệm tình cảnh kịch, được Huodeluo đề xuất, cho thấy tình cảnh ngày nay trở thành yếu tố chủ yếu, trong khi tính cách nhân vật là thứ yếu Hegel nhấn mạnh rằng tình cảnh là tình huống thế giới chưa vận động, là điều kiện để xung đột kịch phát triển và giúp nhân vật thực hiện hành động Tình cảnh kịch bao gồm hoàn cảnh cụ thể, sự kiện đột phát và quan hệ nhân vật, nhằm tăng cường kịch tính Kịch tính không chỉ thể hiện qua đối thoại mà còn qua ảnh hưởng giữa các nhân vật, khi mâu thuẫn và tính cách chân thật bộc lộ rõ nét.
Xung đột đóng vai trò then chốt trong kịch, giúp phản ánh cuộc sống một cách cô đọng và súc tích Điều này cho thấy xung đột không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là chìa khóa để tạo nên những tác phẩm kịch điển hình.
1.2.2 Những quan điểm khác nhau về xung đột kịch 1.2.2.1 Thuyết “vô xung đột”
Vào đầu những năm 50 của thế kỷ XX, lí luận "vô xung đột" xuất hiện trong giới văn nghệ Liên Xô, khẳng định rằng trong xã hội chủ nghĩa, giai cấp đã bị thủ tiêu, dẫn đến việc không còn mâu thuẫn hay xung đột Quan niệm này đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tô hồng và mang tính một chiều về cuộc sống, đồng thời tránh né việc phê phán những hiện tượng xấu xa và tàn tích của thời đại cũ Nhà viết kịch Nhicolai Virota nhấn mạnh rằng cuộc sống Xô viết không cho phép sự phát triển mối xung đột giữa những tàn tích của chủ nghĩa tư bản trong ý thức con người và ý thức hệ cộng sản.
Kịch "vô xung đột" không thể thể hiện chiều sâu của cuộc sống và cản trở sự phát triển của ngành sáng tác kịch Thuyết này khiến các tác giả tránh né những mâu thuẫn sâu sắc, dẫn đến nội dung trở nên hời hợt, đơn giản và không đặt ra được những vấn đề có sức ảnh hưởng đến tâm lý người đọc và người xem.
1.2.2.2 Quan niệm coi xung đột chỉ là vấn đề kĩ xảo:
Loại kịch “về những chuyện hiểu lầm” dựa trên một xung đột giả tạo, thúc đẩy hành động nhưng chỉ mang tính hình thức Xung đột ở đây được xem như một kỹ xảo tổ chức và dàn dựng tình tiết kịch Theo nhà viết kịch Xô Viết Nhicolai Virota, những vở kịch xây dựng kết cấu dựa trên hiểu lầm hiện nay phù hợp với quy luật.
Quan niệm này hoàn toàn loại bỏ cơ sở thực tế của xung đột, dẫn đến việc sân khấu trở thành nơi trình diễn các trò chơi kỹ xảo Những câu chuyện hiểu lầm được sử dụng để kích thích sự tò mò, hồi hộp và bất ngờ cho khán giả Đạo diễn Đình Quang đã đề cập đến vấn đề này trong một bài viết trên tạp chí Văn nghệ.
Năm 1967, quan niệm cho rằng lối viết kịch nhân danh người đoàn kết chỉ mang tính lạc quan, nhằm lẩn tránh mâu thuẫn thực sự, đã bị bác bỏ Việc gọt tròn mọi góc cạnh hoặc thay thế bằng những hiểu lầm nhất thời sẽ không thể phản ánh được những điều sâu kín của con người và đời sống.
Thể loại hài kịch thường sử dụng thủ pháp hiểu lầm, nhưng vẫn dựa trên những mâu thuẫn từ cuộc sống thực Trong các tác phẩm hài kịch chân chính, những hiểu lầm không phải là cứu cánh, mà chỉ là công cụ để làm nổi bật các mâu thuẫn trong xã hội, từ đó khắc họa sâu sắc thời đại Cũng như bi kịch và hùng tráng, hài kịch phản ánh thực tế của đời sống Như Gorki đã nói: “Cuộc sống chứa đầy tính kịch, chứa đầy những mâu thuẫn to lớn và đáng cười.”
Trong hài kịch, xung đột không chỉ đơn thuần là một trò chơi kỹ xảo mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, tạo ra sự căng thẳng thực sự chứ không phải chỉ là bề ngoài giả tạo.
1.2.2.3 Quan niệm phủ định tính đặc thù nghệ thuật của xung đột kịch:
Xung đột kịch không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ xảo mà còn mang tính đặc thù nghệ thuật sâu sắc Trần Vượng đã chỉ ra rằng quan niệm coi “bản chất của kịch là mâu thuẫn” thực chất phủ nhận tính thiêng của xung đột, đồng nhất xung đột trong đời sống với xung đột kịch Mặc dù mâu thuẫn xung đột có thể được xem là “tính chung của vạn vật”, nhưng khi được phản ánh qua hình tượng nghệ thuật, nó trở nên độc đáo và sinh động Tính đặc thù này không chỉ thể hiện quan điểm và lý tưởng thẩm mỹ của nhà văn, mà còn là kết quả của sự tái tạo và tác động tích cực từ phương tiện biểu hiện nghệ thuật Hình tượng nghệ thuật là sự kết hợp giữa nội dung và hình thức, giữa chủ quan và khách quan, tạo nên sự chiếm hữu nghệ thuật của chủ thể đối với khách thể Do đó, xung đột trong nghệ thuật không chỉ phản ánh khuynh hướng và cách đánh giá của nhà văn về cuộc sống mà còn mang đến sức hấp dẫn lạ lùng đối với người xem.
HÌNH THÁI XUNG ĐỘT KỊCH TRONG KỊCH CỦA NGUYỄN ĐÌNH THI 2.1 Các kiểu xung đột trong kịch của Nguyễn Đình Thi
Xung đột giữa thật - giả
Cái thật và cái giả là hai phạm trù đối lập, tồn tại song hành trong cuộc sống, với nhân loại luôn tìm kiếm chân lý và cuộc sống đích thực Trong văn học Việt Nam thời hậu chiến, sự đánh tráo giữa thật và giả trở nên khó phân định, khi cái giả được nâng đỡ thành lối sống của những kẻ cơ hội Xung đột giữa cái thật và cái giả thực chất là mâu thuẫn giữa hai quan niệm đạo đức và hai lối sống, phản ánh sự đối lập giữa nội dung và hình thức, bản chất và hiện tượng Khai thác xung đột thật - giả trong kịch là một chủ đề quen thuộc, dễ nhận thấy trong các tác phẩm của Lưu Quang.
Trong kịch của Lưu Quang Vũ, xung đột thật - giả phản ánh những bất công và phi lý trong xã hội, nơi những kẻ đạo đức giả lợi dụng danh nghĩa tập thể để thỏa mãn ham muốn cá nhân, trong khi những người trung thực phải chịu đựng nhiều khổ đau Ngược lại, Nguyễn Đình Thi sử dụng xung đột thật - giả để khám phá thái độ và cách ứng xử của con người trước sự thật, mở rộng vấn đề ra khỏi ranh giới thiện - ác, xấu - tốt Cả hai tác giả đều khái quát sự thật trớ trêu về những bất công trong cuộc sống, nhưng trong khi Lưu Quang Vũ tập trung vào những vấn đề nhức nhối của xã hội hiện tại, Nguyễn Đình Thi lại đặt ra những câu hỏi về nguyên lý căn bản của nhân loại, không bị giới hạn bởi thời gian hay giai đoạn.
Trong kịch của Nguyễn Đình Thi, cuộc đấu tranh giữa cái thật và cái giả phản ánh cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác, một cuộc chiến khó khăn và dai dẳng trong lịch sử nhân loại Người xưa đã gửi gắm niềm tin vào sự chiến thắng của cái thiện qua những truyện cổ dân gian, thể hiện cảm hứng về cái thiện và phê phán cái ác như một mục tiêu cao cả của văn học Trong xã hội hiện đại, cái ác trở nên tinh ranh và dữ dằn, đôi khi lợi dụng danh nghĩa của cái thiện và sự thật, dựa vào quyền lực để gây ra nỗi sợ hãi cho nhiều người.
Nguyễn Đình Thi đã khéo léo khai thác xung đột giữa cái thật và giả, thiện và ác, đẩy những xung đột này phát triển đến mức tột cùng Các xung đột trong kịch của ông không chỉ đơn thuần là sự đối kháng mà còn diễn ra trong những tình huống căng thẳng cao độ, có khả năng làm thay đổi cả nhân vật chính diện Cuộc đấu tranh này thường chứa đựng những xung đột không thể hòa giải, tạo nên cảm hứng bi kịch sâu sắc Sự mất mát và hy sinh của các nhân vật không chỉ mang ý nghĩa thức tỉnh lương tri mà còn hướng con người tới cuộc sống tốt đẹp hơn Hình thức xung đột giữa thật và giả được thể hiện qua những hành động mạnh mẽ, làm nổi bật tính cách của từng nhân vật.
Trong vở kịch đầu tay "Con nai đen" của Nguyễn Đình Thi, mối xung đột giữa thật và giả được thể hiện qua các cấp độ tăng tiến, culminate trong việc tiêu diệt cái ác và cái thiện, với sự thật chiến thắng Nhân vật vua, mặc dù có địa vị cao, tấm lòng nhân hậu và tình yêu thủy chung, vẫn không thể thoát khỏi sự giả dối Vị vua trẻ sống giữa những điều thật giả lẫn lộn, nơi cái ác không chỉ được giấu kín mà còn ngụy trang dưới lớp vỏ bọc của cái thiện và tình yêu May mắn thay, nhà vua sở hữu "chìa khóa" để lật tẩy mọi giả trá, đó chính là pho tượng đá.
Trên hành trình trở lại rừng quế để tìm kiếm người con gái chân thật, nhà vua đã gặp một ông lão hát rong, người đã tặng cho ông một pho tượng đá kỳ diệu Pho tượng giản dị này ẩn chứa những bí mật sâu sắc, có khả năng phát hiện những dối trá của con người bằng cách cười khi nghe những lời không chân thật Vị vua trẻ, trong niềm hân hoan vì có thể nhận ra bản chất thật của mọi người xung quanh, cũng cảm thấy lo lắng và hoang mang: “Nắm giữ chìa khóa này thật đáng sợ, vì từ giờ tôi sẽ luôn phải đối diện với sự thật.”
Vở kịch thể hiện rõ ràng rằng con người luôn khao khát tìm hiểu sự thật, nhưng việc đối diện với nó lại đầy khó khăn và đau đớn.
Tượng đá đã trở thành người bạn thân thiết của vua, nhưng không mang lại niềm vui mà chỉ khiến vua thêm buồn bã khi nhận ra sự giả dối xung quanh, đặc biệt trong tình yêu Trong buổi lễ sinh nhật, những lời chúc mừng và tỏ tình ngọt ngào từ cô tiểu thư trẻ đẹp khiến vua cảm thấy sốc, vì đằng sau những lời nói tưởng chân thành lại là sự dối trá sâu sắc Cô tiểu thư thốt lên rằng cô chỉ tiếc không thể bày tỏ hết lòng yêu kính vua, nhưng thực chất đó chỉ là những lời giả dối, phản ánh sự vô cảm Nhà vua không khỏi ngạc nhiên trước vẻ ngoài trong sáng của cô, tự hỏi làm sao cô có thể nói dối trong một chuyện thiêng liêng Sự giả dối, như một liều thuốc độc, sẽ giết chết mọi thứ tốt đẹp, và điều đó không chỉ xảy ra một lần mà lặp đi lặp lại Vua đau xót hỏi: “Tại sao cô lại nói dối như vậy? Tại sao đôi mắt đẹp lại đi đôi với lời nói dối độc địa?” Sự giả dối không chỉ tồn tại ở cô tiểu thư mà còn ở cả những người khác xung quanh.
Khi bức tượng đá vén màn sự giả trá và gian ngoan, các “quận chúa” xấu hổ bỏ chạy Đối diện với dối trá liệu có luôn mang lại nỗi đau và buồn bã? Nhà vua trẻ không phải lúc nào cũng như vậy; khi phát hiện những lời nói dối lạnh lùng của cô gái bên suối nai rừng quế, ông lại cảm thấy vui mừng: “Chưa bao giờ thấy người nói dối mà lại sung sướng như thế này!”.
Tượng đá mang trong mình sức mạnh diệu kỳ, giúp con người khám phá sự thật và tìm kiếm tình yêu đích thực Tuy nhiên, Quế Nga chỉ ra rằng tượng đá có điểm yếu: nó chỉ có khả năng nhận biết lời nói thật và dối, nhưng không thể hiểu những điều sâu kín trong lòng người Không có gì là hoàn hảo và không có công cụ nào có thể hoàn toàn phân biệt thật giả trong cuộc sống Khi xác ông lão (nhà vua) chỉ dẫn Quế Nga cách nhìn ra sự thật, chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về những rào cản giả tạo mà cuộc sống đặt ra.
Hoàng hậu khuyên rằng để hiểu rõ một con người, đôi khi ta cần nhắm mắt lại Mở mắt chỉ giúp ta thấy bề ngoài, nhưng nhắm mắt lại cho phép ta quên đi những ấn tượng ban đầu có thể đánh lừa Chỉ khi đó, đôi mắt trí tuệ mới có thể soi rọi vào sâu thẳm tâm hồn, nơi sự thật hiện ra rõ ràng hơn.
Trong tác phẩm "Con nai đen," những xung đột giữa thật và giả phản ánh cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác, giữa chính trực và gian tà Cuộc đấu tranh này không hề đơn giản mà diễn ra trong những tình huống phức tạp, đầy éo le, thể hiện sự lẫn lộn giữa các giá trị đạo đức.
Nguyễn Trãi trong vở "Nguyễn Trãi ở Đông Quan" thể hiện nỗi trăn trở về việc tìm kiếm sự thật và giá trị đích thực trong bối cảnh đất nước bị quân Minh xâm lược Khát khao này không chỉ riêng của ông mà còn của tất cả những người yêu nước Tuy nhiên, việc nhận diện sự thật thường đi kèm với nỗi xót xa, bởi con người có thể “dám lăn vào lửa mà không dám mở mắt nhìn vào cái thật” Sự thật có thể đơn giản nhưng lại khó nắm bắt, khi “càng lọc lõi khôn ngoan thì hai con mắt mình lại tối mờ đi” Tác phẩm "Hòn cuội" tiếp tục khai thác khát vọng sống thật, sống đúng với bản chất con người, với cây đa và pho tượng đá tượng trưng cho sự thật và công bằng Cây đa có khả năng phân biệt giả - thật, thể hiện qua việc thả lá lên tai những kẻ nói dối, góp phần làm nổi bật màu sắc dân gian trong tác phẩm thông qua các tích chèo cổ và bài đồng dao.
Những tình huống kịch hài hước độc đáo giúp người đọc nhận ra chân lý giản dị thường bị hoài nghi, trong khi những điều giả dối lại tràn ngập xung quanh Người xưa đã liên tưởng Cuội với sự dối trá, nhưng trong kịch, hình ảnh này được khám phá một cách sâu sắc hơn.
Nguyễn Đình Thi và Cuội là biểu trưng cho sự thật, giúp phơi bày chân tướng mọi sự việc, từ lòng ngay thẳng đến sự dối gian Cuội đã từng phải minh chứng sự ngay thật của mình qua thử thách với cây đa Trong khi vị vua trẻ trong Con nai đen cảm thấy đau đớn khi đối diện với sự thật, Cuội lại phải chấp nhận “sự thật mất lòng” khi giúp mọi người khám phá điều đúng đắn Khao khát tìm hiểu sự thật chứa đựng những mâu thuẫn bi hài, làm đảo lộn trật tự xã hội Mặc dù sự thật có thể mang lại hạnh phúc như khi Thêu được cứu thoát, nhưng cũng dẫn đến những trớ trêu như cuộc xung đột trong làng Cuối cùng, chiến thắng thuộc về Thêu và Cuội, khẳng định sức mạnh của sự thật dù chỉ hiện diện trong khao khát của con người.
Xung đột nội tâm
Trong cuộc sống đa chiều, xung đột kịch thường xuất hiện qua các cặp phạm trù như đẹp - xấu, thiện - ác, và cao cả - thấp hèn Tác phẩm của Nguyễn Đình Thi không chỉ phản ánh hiện thực mà còn hướng tới con người, những chủ nhân của cuộc sống và thời đại.
Trong kịch của Nguyễn Đình Thi, các cặp phạm trù không chỉ tồn tại đơn giản và một chiều, mà còn thể hiện sự linh hoạt và biến hóa, giúp khám phá đời sống nội tâm phong phú và bí ẩn của con người Cảm quan con người được hình thành từ thực tế cuộc sống, và nó cũng tác động trở lại vào hiện thực, dù là ý thức hay vô thức Có lẽ, Nguyễn Đình Thi đang theo đuổi triết lý sáng tác rằng “Những nghệ sĩ lớn đem tới cho cả thời đại họ một cách sống của tâm hồn”.
Rừng trúc diễn ra trong bối cảnh thời kỳ khởi nghiệp của nhà Trần, thể hiện sâu sắc nỗi niềm thầm kín của các nhân vật Lý Chiêu Hoàng vừa gánh nặng trách nhiệm với tiên vương nhà Lý, vừa nhận thức được vai trò lịch sử đã thuộc về nhà Trần, đồng thời mang trong mình tình cảm riêng với Trần Cảnh Trần Cảnh, trong sự mâu thuẫn nội tâm, vừa thể hiện sự khoan hòa của nhà hiền triết, vừa thể hiện quyết đoán của một vị vua Ông có tình cảm với Lý Chiêu Hoàng nhưng cũng chấp nhận Thuận Thiên, mong muốn tìm về sự thanh tịnh nơi Yên Tử nhưng lại phải trở về củng cố vương quyền Qua việc xây dựng nội tâm của các nhân vật trong hoàng cung triều Trần, Rừng trúc trở thành tác phẩm tiêu biểu cho xung đột nội tâm trong kịch của Nguyễn Đình Thi.
Bối cảnh chuyển giao giữa hai thời đại Lý - Trần, khi quân xâm lược Nguyên đang đe dọa biên ải, tạo nên sự căng thẳng cho vở kịch Khát vọng quyền lực của dòng họ và vương triều đã xâm phạm đạo lý, đẩy xung đột lên đỉnh điểm Hôn nhân giữa em rể Trần Cảnh và chị vợ Thuận Thiên trở thành màn kịch chính trị gây chấn động, thể hiện sự loạn luân không thể chấp nhận Hơn nữa, thai nhi ba tháng của Trần Liễu trong bụng Thuận Thiên bị lợi dụng như một công cụ để dập tắt mưu đồ lập hậu khác, làm nhục cả vương triều Trong bối cảnh khắc nghiệt này, các nhân vật đều đối mặt với những biến cố lớn lao và kỳ quặc.
Trần Cảnh và Thuận Thiên đã chấp nhận sự sắp đặt của mẹ và thím, thể hiện trách nhiệm với dòng họ và vương triều mới Các nhân vật không còn tự do lựa chọn mà phải tuân theo lịch sử đã định, dẫn đến sự xung đột giữa tình cảm gia đình và nghĩa vụ Chiêu Thánh hoàng hậu trải qua nỗi đau và hụt hẫng khi phải đối mặt với mẹ, chồng và chị em, khi các mối quan hệ bị đặt lên bàn cân lịch sử Kết quả nghiêng về đạo lý và tình nghĩa, trong bối cảnh bi kịch chính trị giữa hai vương triều, Nguyễn Đình Thi đã khắc họa sâu sắc "lẽ phải lớn" của đất nước qua những hành động cao cả của các nhân cách lớn.
Khi đất nước đối mặt với nguy cơ, sự lựa chọn của các nhân vật lịch sử trở nên khó khăn và quyết liệt hơn bao giờ hết Nguyễn Đình Thi đã khéo léo đặt những nhân vật này vào những tình huống lịch sử quan trọng, từ đó nêu bật những vấn đề sống còn của bất kỳ quốc gia nào Như Phan Trọng Thưởng đã nhận xét, điều này thể hiện rõ nét trong các tác phẩm của ông.
Rừng trúc là một bi kịch lịch sử phản ánh quyền lực chính trị và thân phận con người Tại đây, mối quan hệ gia đình trở nên thù hận, xung đột chồng chéo và éo le Đặc biệt, nỗi đau của Chiêu Thánh khiến người đọc cảm thấy nghẹn ngào Cô phải đối mặt với mâu thuẫn giữa tình mẫu tử và sự thù hận, khi mẹ cô là vợ của kẻ đã giết cha Chiêu Thánh cảm thấy đơn độc, chỉ còn lại chị Thuận Thiên bên cạnh, nhưng cũng không thể tránh khỏi những mối đe dọa Ký ức về chàng Hai, người từng quỳ lạy trước cô, giờ chỉ là một nỗi đau xa vời Cuối cùng, Chiêu Thánh chỉ còn hy vọng có một đứa con, nhưng ngay cả điều đó cũng không thành hiện thực, khiến cô cảm thấy như đã chết từ lâu.
Nghe những lời đau xót ai oán ấy Trần Cảnh đã nghẹn ngào thốt lên:
“Trời ơi! Vậy mà bấy lâu nay ta có mắt như mù… Ta chưa thật hiểu gì nhiều về những nỗi thầm lặng ở đời” Sự kinh ngạc của nhà vua trước ý đồ của ông chú quyền uy thể hiện nỗi sợ hãi về kiếp làm người: “Ghê gớm thay nỗi làm người… Kiếp làm người nghĩ đáng sợ” Hành động rời cung điện của Trần Cảnh, tìm đến rừng trúc Yên Tử để theo hầu đức Phật, chính là đỉnh điểm của những mâu thuẫn gia đình và sự hoang mang bất lực của ông vua trẻ trước triều đình và lẽ đời.
Khi xung đột gia tăng và mối đe dọa ngoại xâm trở nên nghiêm trọng, Quan thái sư Trần Thủ Độ đã mạnh mẽ tuyên bố rằng ông sẽ không cho phép bất kỳ ai, dù ở vị trí cao nhất, xem nhẹ công việc nước Ông nhấn mạnh rằng trong bối cảnh đất nước lâm nguy, sự yếu hèn là điều không thể chấp nhận, và nhà vua không thể coi trọng lợi ích cá nhân hơn vận mệnh quốc gia Trần Thủ Độ cảnh báo rằng nếu nhà vua không đủ dũng cảm, đất nước sẽ gặp bất hạnh.
Chiêu Thánh nhấn mạnh rằng “việc nước là lớn nhất nhưng việc người với người không phải là nhỏ hơn”, phản ánh nỗi trăn trở của Nguyễn Đình Thi về đất nước và con người Ông chấp nhận “việc nước là việc lớn” nhưng cũng nhận thức rằng “việc người với người” có giá trị không kém Qua kịch, Nguyễn Đình Thi đã thể hiện những chiêm nghiệm sâu sắc về lịch sử và nhân thế, những cảm xúc mà ông đã nhiều lần thể hiện qua nước mắt trong tác phẩm của mình.
Trong tác phẩm "Rừng trúc" của Nguyễn Đình Thi, tác giả không chỉ tập trung vào những nhà lãnh đạo mà còn khắc họa hình ảnh người trí thức như Nguyễn Trãi trong bối cảnh biến động của dân tộc Trước những lựa chọn khó khăn, Nguyễn Trãi phải quyết định con đường nào phù hợp để cứu nhân dân khỏi khổ đau Mười năm sống ở Đông Quan là thời gian ông đấu tranh với tư tưởng, chứng kiến cái chết của những nhà Nho trung thành với triều Trần Ông nhận ra rằng không thể tiếp tục sống trong ràng buộc của giáo điều và đã quyết định rời bỏ tư tưởng "trung quân ái quốc" để tìm kiếm một minh chủ mới Như Nguyễn Thị Minh Thái đã nhận xét, cuộc tìm kiếm con đường của Nguyễn Trãi mang tính triết lý và cô đơn hơn so với sự nồng nhiệt của Nguyễn Đình Thi trong những năm đầu theo cách mạng.
Nguyễn Đình Thi thường đặt xung đột kịch vào những nhân vật nắm quyền bính hoặc các nhân vật lịch sử quan trọng trong tác phẩm của mình Qua việc đưa những nhân vật này vào, ông muốn suy ngẫm về những vấn đề lớn của xã hội và con người.
Câu chuyện Mị Nương - Trương Chi không chỉ là bi kịch tình yêu mà còn phản ánh xung đột giữa khát khao và thực tại Mị Nương, cô gái Thừa tướng, sống trong cô đơn với hình ảnh lý tưởng về Trương Chi, một chàng trai tài hoa Dù bị giam giữ trong dinh thự lộng lẫy, cô vẫn mơ mộng về tình yêu, khiến tâm hồn cô trở nên sầu muộn Khi gặp nhau, ảo ảnh tình yêu vỡ tan khi Trương Chi không như cô tưởng tượng, mà lại là một chàng trai xấu xí, làm tổn thương trái tim cô Vở kịch mang đến triết lý về tình yêu, cho thấy rằng dù có rào cản về định kiến và đẳng cấp, tình yêu vẫn có thể vượt qua Tuy nhiên, khi tình yêu chỉ dựa vào hình thức bên ngoài, nó trở nên bất lực Mị Nương đã khóc khi đối diện với thực tại Trương Chi, và kết thúc bi thảm của câu chuyện là lời cảnh báo về những khó khăn và nghịch cảnh trong cuộc sống.
Người đàn bà hóa đá là một bi kịch tàn khốc, phản ánh nội tâm phức tạp của nhân vật người anh Loạn luân gây ra những tổn thương không thể hàn gắn, từ những sai lầm nhỏ như làm chảy máu đầu em đến sai lầm lớn là cưới em gái Tình anh em và nghĩa vợ chồng trở thành nỗi oan khiên, dẫn đến bất hạnh và khốc liệt của số phận Khi phát hiện sự thật tàn nhẫn, người anh đã nghĩ đến việc tự sát để thoát khỏi nỗi đau, nhưng cuối cùng, anh chọn ra đi biệt xứ với lý do tòng quân.
Vở kịch ngắn mà tác giả mất một năm rưỡi để hoàn thành mang đến một bi kịch sâu sắc, được so sánh với bi kịch của vua Ơđip, theo nhà thơ Huy Cận Ông cho rằng bi kịch "Người đàn bà hóa đá" không kém phần nghiệt ngã và tàn khốc Tuy nhiên, Nguyễn Đình Thi lại nhận thấy rằng cách giải quyết của dân gian có phần nhẹ nhàng hơn, khi người em gái vĩnh viễn không biết sự thật Nàng không phải chịu đựng nỗi hối hận vì sự loạn luân như chồng, nhưng bi kịch của sự cô đơn và hoang mang mà nàng trải qua cũng tàn nhẫn không kém.
Xung đột ta - địch
Rừng trúc là vở kịch phản ánh giai đoạn 11 năm triều đại nhà Trần, đặc biệt là sự kiện vua Trần Thái Tông (Trần Cảnh) rời kinh thành lên Yên Tử Xung đột nội bộ trong triều đại Trần được khắc họa qua bối cảnh lịch sử đầy biến động Mở đầu vở kịch, cuộc đối thoại giữa Thái sư Trần Thủ Độ và Công chúa Thiên Cực về việc bắt giam một người lính quân hiệu đã thể hiện rõ những mâu thuẫn này.
Trong suốt lịch sử, dân tộc Việt Nam luôn phải đối mặt với nguy cơ quân xâm lược từ phương Bắc, khi mà lực lượng giữa hai bên không cân xứng Với diện tích nhỏ bé, việc chiến thắng là điều khó khăn, khiến cho độc lập và tự do của đất nước trở nên mong manh Không chỉ những người lãnh đạo, mà mỗi công dân đều ý thức được vận mệnh dân tộc trước mối đe dọa xâm lăng Những lo lắng về sự đe dọa từ quân Nguyên đã được thể hiện qua lời nói của một học trò khi nhắc đến "cái bóng nhà Nguyên" đang che phủ, phản ánh sự trăn trở và âu lo của toàn dân về tương lai đất nước.
Việc bảo vệ đất nước và dân tộc là nhiệm vụ tối quan trọng, thể hiện qua cách nhìn nhận đối với kẻ thù Quân giặc thường được mô tả với những từ ngữ miệt thị như giặc cỏ, quân Tống, quân Nguyên, hoặc hình tượng hóa thành thiên tai, hỏa hoạn, và thậm chí là ma quái Trong những lúc nguy nan, thái độ đối với kẻ thù trở thành tiêu chí đánh giá con người Ví dụ, Công chúa Chiêu Thánh đã mỉa mai Trần Liễu khi ông ta tìm đến nàng trong lúc hoảng loạn, cho thấy sự khinh miệt đối với những kẻ yếu đuối trong hoàn cảnh chiến tranh.
Trong bối cảnh đất nước đang bị đe dọa từ giặc ngoài, nội bộ hoàng tộc lại rối ren khi Trần Thủ Độ và công chúa Thiên Cực sắp đặt cuộc hôn nhân trái đạo lý giữa công chúa Thuận Thiên và Trần Cảnh, gây ra nỗi đau cho Chiêu Thánh và khơi dậy ý định soán ngôi của Trần Liễu Cuộc hôn nhân chính trị này khiến vua Trần Thái Tông hoang mang, dẫn đến việc Trần Cảnh tìm đến Yên Tử để tìm kiếm sự thanh thản Trong lúc xung đột nội tâm tạm lắng, căng thẳng giữa đất nước và kẻ thù lại gia tăng Tuy nhiên, khi nghe lời của ông lão lang thang, vua Trần Thái Tông đã quyết định trở về kinh đô để ổn định triều đình và chấn hưng đất nước, cho thấy rằng dù có quyền lực, cuộc sống cá nhân vẫn phải chịu ảnh hưởng của lịch sử, và sự hi sinh của nhà vua là vì lợi ích của dân tộc.
Sâu xa trong nỗi đau và sự hy sinh của Trần Cảnh, Chiêu Thánh, Thuận Thiên là biểu hiện của lòng yêu nước và khát vọng cho một đất nước độc lập, một vương triều thịnh trị Tuy nhiên, bi kịch vẫn còn vang vọng, như nhà nghiên cứu Phan Trọng Thưởng đã nhận định: “Rừng trúc có thể xem là một bi kịch lịch sử.”
Trong tác phẩm "Rừng trúc", Nguyễn Đình Thi khắc họa rõ nét xung đột giữa nhân dân ta và quân giặc, mặc dù không đi sâu vào mâu thuẫn trực tiếp Các nhân vật đều nhận thức được tình trạng căng thẳng, và cuộc sống bình thường bị đảo lộn, từ đó phản ánh sự tàn bạo của kẻ thù cùng những hi sinh, mất mát của dân tộc Thị nữ của công chúa Thuận Thiên thể hiện sự bất bình khi chỉ trích quân Thát Đát là "một lũ cướp" và bày tỏ sự phẫn nộ trước việc giặc đốt phá xóm làng Điều này dẫn đến sự cần thiết của sự đoàn kết dân tộc trong cuộc chiến chống ngoại xâm, cho thấy xung đột dân tộc là điều bất thường trong đời sống thường nhật Qua đó, tính cách của các nhân vật được bộc lộ rõ nét trong bối cảnh lịch sử rộng lớn.
Vở kịch "Nguyễn Trãi ở Đông Quan" diễn ra trong bối cảnh quân Minh đô hộ Việt Nam (1407 - 1417), phản ánh con đường xã hội và tư tưởng của trí thức trong thời kỳ đầy kịch tính Tác phẩm mở đầu với hình ảnh u ám của đất trời và nỗi lo mất nước, thể hiện sự căng thẳng trong bối cảnh lịch sử Xung đột nghệ thuật diễn ra phức tạp, với áp lực xã hội và những mâu thuẫn nội tâm của các nhân vật, thể hiện sự xung đột dân tộc mạnh mẽ Vở kịch tái hiện nỗi đau khôn cùng của đất nước, khi triều đình bị tiêu diệt, dòng sông Nhị Hà tràn ngập xác người, và cảnh tượng tàn bạo của quân địch khiến lòng dân đau đớn và nhục nhã.
Nguyễn Trãi ở Đông Quan đã miêu tả cuộc xung đột giữa người anh hùng dân tộc và quân giặc xâm lược, thể hiện rõ tội ác của giặc Minh qua những hành động tàn bạo như đốt phá nhà cửa, cướp của và giết người Hình ảnh “cái bến con đò nhỏ” và “chiếc bia miếu cũ” bị phá hủy cho thấy sự tàn nhẫn không có giới hạn của quân giặc đối với nhân dân Người dân Việt Nam phải chịu đựng cảnh khốn khổ, “voi giày ngựa xé”, khi quân Minh vét sạch mọi thứ, trong khi cảnh tù tội và đánh đập diễn ra thường xuyên Ngay cả những người yếu đuối như cô gái múa rong cũng không thoát khỏi sự tàn bạo, bị đánh đến chết trong khi dân nghèo như cây non trước gió, không có sức chống đỡ trước sự đàn áp khốc liệt.
Tình hình khắc nghiệt đã bộc lộ rõ bản chất con người, với nhiều kẻ tham sống sợ chết, như Bùi Bá Kỳ và Nguyễn Đại, phản bội Tổ quốc để theo quân giặc nhưng cuối cùng cũng không thoát khỏi cái chết nhục nhã Sự thất sủng diễn ra nhanh chóng, phản ánh sự xung đột không thể hòa giải giữa nhân dân Việt Nam và phong kiến phương Bắc Nguyễn Đại, sau hai lần phản bội, đã không còn chỗ đứng và bị Hoàng Phúc chửi rủa, quay lưng bỏ rơi khi không còn giá trị Đây là kết cục điển hình cho những kẻ mãi quốc cầu vinh, tham sống sợ chết.
Tầng lớp nho sĩ trí thức như Nguyễn Trãi, Trần Nguyên Hãn, Lê Cảnh Tuân và Vũ Mộng Nguyên sống trong tình trạng bị o ép và quản thúc chặt chẽ, với mạng sống luôn bị đe dọa Họ còn phải đối mặt với sự lôi kéo và dụ dỗ từ những kẻ xâm lược gian xảo, những người sử dụng xảo ngôn để mua chuộc họ bằng viễn cảnh về sự thống nhất giữa phương Bắc và phương Nam.
Bi kịch của những trí thức trước cảnh nước mất nhà tan là sự bất lực trước sự tàn bạo của kẻ thù Những người trí thức lớn vẫn kiên trì giữ chữ “trung” với nhà Trần đã suy vong, dẫn đến tuyệt vọng Vũ Mộng Nguyên bày tỏ sự chán nản khi không dám can thiệp vào đại sự vì sợ làm hỏng việc của người khác Trong khi đó, Lê Cảnh Tuân thể hiện quyết tâm mạnh mẽ, cho rằng nếu nhà Trần phải diệt vong thì ông cũng sẽ chết theo, chỉ còn lại một chút liêm sỉ.
Trần Nguyên Hãn và Nguyễn Trãi đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, vừa phải tìm cách mưu sinh vừa lo lắng về việc đẩy lùi quân giặc Trần Nguyên Hãn lang thang khắp nơi để kiếm sống và nắm bắt tình hình, trong khi Nguyễn Trãi sống trong tình trạng bị giam lỏng tại Đông Quan, cảm thấy ngột ngạt và bức bối, thậm chí có lúc không còn cảm giác sống.
Xung đột lớn nhất mà Nguyễn Trãi đối mặt là cuộc chiến giữa nhân dân Việt Nam và quân Minh xâm lược Triết lý sống của ông thể hiện sự can đảm khi cho rằng có những cái chết không đáng sợ, và cái chết không nên là điều bận tâm Nguyễn Trãi và Trần Nguyên Hãn đã từ bỏ nhà Trần, nhà Hồ để theo Lê Lợi trong cuộc kháng chiến chống giặc, thể hiện lý tưởng "trung với nước" thay vì chỉ "trung quân" Mối xung đột giữa dân tộc Việt Nam và kẻ thù xâm lược chính là trung tâm của vở kịch, cho thấy lòng yêu nước và truyền thống đấu tranh vẫn luôn cháy bỏng trong lòng người dân Việt Nam, dự báo sự thay đổi cục diện.
Trong các vở kịch phản ánh cuộc sống hiện đại, xung đột xuất hiện với nhiều hình thức đa dạng, thể hiện sự sáng tạo và nhạy bén trong ngòi bút của tác giả Nguyễn Đình Thi.
Hoa và Ngần đặt ra câu hỏi về cách con người thích nghi với hoàn cảnh kháng chiến Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của nhân dân ta kéo dài suốt một quãng thời gian dài, có thể tính bằng cả đời người Vở kịch diễn ra chủ yếu ở Hà Nội từ năm 1956 đến 1974, trong bối cảnh đất nước tạm thời bị chia cắt Miền Bắc đang xây dựng chủ nghĩa xã hội và trở thành hậu phương lớn cho miền Nam, trong khi miền Nam rơi vào tay đế quốc.
Cách thức triển khai, giải quyết xung đột kịch trong kịch của Nguyễn Đình Thi
Vấn đề lớn với các tác giả kịch bản không chỉ nằm ở việc phát hiện và tạo ra tình huống xung đột, mà còn ở cách triển khai và giải quyết xung đột trong tác phẩm Sự lựa chọn xung đột phản ánh cảm hứng và ý đồ sáng tạo, trong khi cách thức xử lý xung đột thể hiện tài năng và cá tính sáng tạo của nghệ sĩ.
Trong kịch của Nguyễn Đình Thi, xung đột được giải quyết một cách linh hoạt, khác với cấu trúc truyền thống của Aristot Ông không trình bày xung đột theo trình tự từ giao đãi, thắt nút, hòa hoãn đến giải tỏa Qua khảo sát mười vở kịch của ông, ta nhận thấy hầu như không có trường hợp nào tuân theo đầy đủ các lớp lang này.
2.2.1 Giải quyết xung đột theo hướng gợi mở Trong nhiều vở kịch của Nguyễn Đình Thi, khi khép lại tác phẩm, những vấn đề đặt ra trong vở kịch vẫn chưa có lời giải đáp cuối cùng, xung đột kịch chưa được giải quyết rõ ràng Trước những vấn đề còn để ngỏ, người đọc, người xem tự nghiền ngẫm, tự tranh luận theo cách hiểu riêng của mình
Tài năng của nhà viết kịch nằm ở việc xây dựng những tình huống kịch tính và xung đột bất ngờ, dẫn dắt hành động của nhân vật đến cao trào và kết thúc mở Trong vở kịch "Rừng trúc", xung đột diễn ra căng thẳng, nhưng sự giải tỏa mâu thuẫn không đồng nghĩa với kết thúc Tác giả không hướng đến giải quyết mâu thuẫn bằng tổn thất lớn mà chọn con đường hòa giải Những tình huống tưởng chừng quyết liệt như thay ngôi đổi vị đều được giải quyết êm thấm, như Lý Chiêu Hoàng nhường quyền cho Trần Cảnh Ngoài ra, xung đột nội tâm cũng tìm được giải pháp, với Lý Chiêu Hoàng từ bỏ quyền lực để trở về cuộc sống bình thường, trong khi Trần Cảnh gác lại mong muốn cá nhân để gánh vác trách nhiệm với đất nước.
Kết thúc xung đột trong các vở kịch của Nguyễn Đình Thi thể hiện sự phức tạp và khó khăn của đời sống, tạo ra những hiệu ứng thẩm mỹ sâu sắc cho người xem Dù vở kịch đã kết thúc, dư âm của nó vẫn vang vọng trong lòng độc giả với nhiều tâm trạng đan xen Khác với những kết thúc có hậu trong truyện dân gian, các tác phẩm như "Cái bóng trên tường" và "Người đàn bà hóa đá" không giải quyết triệt để các xung đột, mà để lại nhiều vấn đề mở, buộc người xem phải suy nghĩ về sự phát triển của nhân vật và những chuyển biến trong tính cách của họ Tác giả chỉ đưa ra những giải pháp tư tưởng, mở ra nhiều câu hỏi chưa được giải đáp, khiến khán giả phải trăn trở.
Giải quyết xung đột trong kịch theo hướng gợi mở không chỉ tạo ấn tượng sâu sắc mà còn kích thích sự tìm tòi, sáng tạo ở khán giả Sân khấu trở thành diễn đàn tư tưởng phản ánh những biến động xã hội, khiến khán giả tiếp tục suy ngẫm về các vấn đề được đặt ra sau khi rời khỏi nhà hát Điều này mang lại cho vở diễn một đời sống mới ngoài xã hội Như Xtanilapxki đã nói, khán giả đến nhà hát để giải trí, nhưng khi ra về, họ mang theo những suy nghĩ sâu sắc về kiếp người và những éo le của cuộc sống.
Nguyễn Đình Thi rất chú trọng đến phần kết thúc của kịch, thể hiện qua cách giải quyết xung đột và lời thoại của nhân vật Kết thúc mở và sự thức tỉnh của nhân vật không chỉ tôn trọng công chúng mà còn phản ánh sự phức tạp của cuộc sống đang vận động Kịch của ông thường mang tính chất kiến nghị, dự báo, tạo sức hấp dẫn không chỉ từ vấn đề mà còn từ cách giải quyết vấn đề Đặc trưng thẩm mỹ của xung đột trong kịch Nguyễn Đình Thi là sự không gay gắt của mâu thuẫn, với các nhân vật trải qua sóng gió cuộc đời, dẫn đến sự thay đổi trong nhận thức và hành động Vở kịch "Nguyễn Trãi ở Đông Quan" minh chứng rõ nét cho điều này, khi tầng lớp trí thức phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn giữa lòng trung thành và khát vọng giành lại đất nước từ tay giặc Minh Kết thúc vở kịch là hình ảnh Nguyễn Trãi, người anh hùng, đeo gươm, quyết tâm hướng về tương lai.
Thanh tìm kiếm minh chúa trong hành trình của mình, mặc dù vở kịch không tiết lộ kết quả, nhưng hình ảnh chân trời rộng mở, xanh tươi và sáng sủa hiện lên trong mắt cô Cúc trở thành biểu tượng cho những điều tốt đẹp đang chờ đợi phía trước, đại diện cho tương lai của dân tộc và những trí thức yêu nước, luôn đau đáu vì sự tồn vong của đất nước.
Cuộc xung đột giữa ta và địch đang ở giai đoạn căng thẳng, mặc dù Hiệp định Paris đã được ký kết, nhưng những khó khăn vẫn còn phía trước Niềm tin vào một tương lai tươi sáng và hạnh phúc giản dị mà Ngần nhận ra sẽ khích lệ người đọc, cho thấy Ngần sẽ không bỏ lỡ cơ hội Những nhân vật như Hoa và Ngần, cùng với hàng triệu trái tim trên cả nước, sẽ chiến đấu với quyết tâm "Không có gì quý hơn độc lập tự do" để hướng tới thắng lợi cuối cùng.
Trong vở kịch "Tiếng sóng," nhân vật ông X có sở thích nghe vỗ tay và đam mê những bản báo cáo, nhưng sau một giấc mơ kỳ lạ, ông đã nhận ra giá trị của cuộc sống và những điều giản dị trong cuộc sống hàng ngày Mặc dù vở kịch không mô tả sự thay đổi rõ rệt trong cuộc sống của ông X sau giấc mơ, nhưng cách ông ứng xử với đám trẻ trước và sau giấc mơ cho thấy sự thay đổi trong suy nghĩ và cuộc sống của ông.
2.2.2 Giải quyết xung đột theo hướng cái ác bị triệt tiêu
Khi không còn lựa chọn hòa bình, xung đột sẽ dẫn đến sự trừng phạt của cái ác Trong tác phẩm "Con nai đen," nhân vật Quận Công thể hiện bản chất xấu xa khi không thể chịu đựng việc phải ẩn mình dưới hình hài nhà vua Hắn phải che giấu linh hồn đầy mưu mô và xảo trá, cuối cùng bộc lộ tiếng nói thật của mình một cách điên cuồng: “Ta không thể chịu được nữa Ừ, ta sẽ cho chúng mày nghe tiếng nói thật của ta.”
Mèo mẹ ăn thịt mèo con Ông già thèm bế gái non Con chó đi hai chân chổng ngược
Này cô nàng, ta bắt cô nàng Ừ, ta là Quận công đây! Ta là Quận công đây”
Cái chết của Quận công trong "Con nai đen" là sự trừng phạt xứng đáng cho kẻ độc ác, gian xảo và mưu mô, thể hiện rõ thông điệp rằng "Cái thật thắng cái giả, chính nghĩa chiến thắng gian tà."
Kết thúc của câu chuyện thường thể hiện sự tiêu diệt cái ác và cái xấu, như trong vở Hòn cuội, khi Phú ông phải đối mặt với hậu quả từ hành động ngu ngốc của mình Sự trừng phạt này không chỉ là lời cảnh cáo mà còn là cái kết triệt để, khi cái ác bị xua đuổi và loại bỏ khỏi cuộc sống Nhân vật Phú ông đã phải thú nhận bộ mặt thật của mình, phản ánh sự công bằng trong cuộc sống.
Cọp: (lấy ra một cái mặt lợn) Đây là cái gì, anh biết không? Ta vẫn giữ nó hộ anh, hôm nay ta trả cho anh
Phú ông: Đây là cái mặt tôi đây, bên cạnh cái mặt cọp kia (úp mặt lợn lên mặt)
Cọp: Bây giờ anh muốn đi đâu?
Phú ông: Đi vào núi kia, ở hang, ở lỗ, đi vào núi kia!
Phú ông đi, Cọp theo bên
Nguyễn Đình Thi thường không chỉ tập trung vào việc khắc họa một mối xung đột duy nhất trong các vở kịch của mình, mà còn miêu tả một cách sâu sắc tiến trình phát triển của nó.
Trong tác phẩm của Nguyễn Đình Thi, chúng ta thường thấy sự xuất hiện của nhiều xung đột khác nhau, không phải tất cả đều được giải quyết triệt để Một số xung đột chỉ là cái cớ để nhà văn khám phá những vấn đề sâu sắc hơn Ông thể hiện quan điểm riêng về việc giải quyết xung đột trong kịch, khác với các nhà viết kịch chuyên nghiệp khác, khi mà họ thường để sự kiện che lấp nội tâm nhân vật Kịch của Nguyễn Đình Thi mang đến những hành trình nội tâm phong phú, khi mà các nhân vật tìm kiếm sự thật về cuộc sống và bản thân Điều này phản ánh rõ nét những cảm hứng và chủ đề mà tác giả khao khát thể hiện trong tác phẩm của mình.
Kết cấu
Trong sáng tác văn học, kết cấu là yếu tố thiết yếu giúp thể hiện nghệ thuật, đảm nhiệm nhiều chức năng như bộc lộ chủ đề, triển khai cốt truyện và tổ chức tính cách Đặc biệt trong sáng tác kịch, kết cấu đóng vai trò quan trọng, với đề tài và câu chuyện đồng nhất nhưng cách xử lý khác nhau của các tác giả mang lại hiệu quả nghệ thuật đa dạng Tài năng tổ chức kết cấu của tác giả chính là mấu chốt quyết định sự thành công của tác phẩm.
Các thể loại văn học có những cách tổ chức tác phẩm khác nhau Tác phẩm tự sự thường tổ chức qua các tuyến sự kiện, hệ thống nhân vật và cách dẫn chuyện Trong khi đó, tác phẩm trữ tình chú trọng vào cách triển khai ý thơ và lời thơ hơn là sự kiện Đối với tác phẩm kịch, kết cấu dựa vào xung đột kịch và hành động kịch, với xung đột là yếu tố chính trong việc tổ chức hành động thành một tác phẩm hoàn chỉnh Để khái quát hóa nghệ thuật cuộc sống, nhà viết kịch cần đảm bảo tính thống nhất và trọn vẹn của hình tượng nghệ thuật, tư tưởng và chủ đề Phương pháp khái quát hóa diễn ra thông qua sự kết hợp biện chứng của các hiện tượng, sự kiện và nhân vật, tạo thành một hệ thống hình tượng dưới sự chỉ đạo của một tư tưởng chung Điều này khác biệt với tác phẩm tự nhiên chủ nghĩa, nơi cuộc sống bị phân mảnh và tư tưởng trở nên hỗn độn, dẫn đến việc bóp méo bản chất và quy luật cuộc sống.
Tính thống nhất trong kịch không chỉ thể hiện qua tư tưởng chung mà còn qua hành động đồng nhất của vở kịch Với dung lượng hạn chế, kịch không thể chứa đựng những chi tiết hay đoạn triết lý tách rời khỏi cốt truyện chính Bêlinxki nhấn mạnh rằng sự đơn giản, ít phức tạp và thống nhất trong hành động, tức là sự thống nhất tư tưởng, là những điều kiện thiết yếu của một vở kịch Trong kịch, mọi yếu tố đều phải hướng đến một mục đích chung và một dự định rõ ràng.
Sự thống nhất của hành động trong kịch thể hiện qua mối liên kết chặt chẽ giữa các nhân vật, mâu thuẫn và sự kiện, tất cả đều xoay quanh một xung đột trung tâm Mỗi nhân vật có hành động riêng, nhưng những hành động này đều hướng tới một khát vọng chung, tạo thành xương sống cho toàn bộ vở kịch Khát vọng của các nhân vật chính va chạm với hành động của những nhân vật tương phản, từ đó hình thành xung đột trung tâm và làm nổi bật chủ đề cơ bản Các nhân vật phụ và những xung đột phụ bổ sung cho xung đột chính, góp phần làm sâu sắc thêm chủ đề Tất cả những hành động này tạo nên sự kết hợp biện chứng, thể hiện rõ nét sự thống nhất trong kịch.
Quy luật thống nhất hành động trong kịch được xây dựng dựa trên sự thống nhất tư tưởng, với xung đột trung tâm là trục chính Điều này không chỉ tạo ra tính chất nổi bật cho chủ đề mà còn đảm bảo sự tập trung, chặt chẽ và cô đọng trong hành động kịch Vai trò của xung đột kịch trở nên rõ ràng, góp phần làm nổi bật tính chất này.
Xác định xung đột trung tâm là yếu tố quan trọng để kết hợp giữa chủ đề và hành động trong vở kịch, nhưng không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thống nhất hoàn hảo Laosơn đã chỉ ra rằng cao trào của xung đột là chìa khóa để đạt được sự thống nhất này Cao trào không chỉ là đỉnh điểm của xung đột mà còn là hành động cốt lõi của vở kịch, quyết định ý nghĩa và giá trị của các sự kiện trước đó, đồng thời là thử thách cuối cùng trước khi xung đột được giải quyết Nếu cảnh cao trào không được xây dựng chặt chẽ, hành động sẽ trở nên rối loạn và thiếu tập trung Cao trào cũng phản ánh cách nhìn của tác giả về quy luật phát triển của cuộc sống, tổng kết một giai đoạn và mở ra một giai đoạn mới, cho thấy rõ nguồn gốc nhận thức của tác giả, từ khoa học đến duy tâm.
Cao trào là giai đoạn cao nhất của xung đột trong kịch, cần phân biệt với cảnh kết thúc, mặc dù có thể trùng khớp hoặc kéo dài thêm Qua cao trào, nhà viết kịch thể hiện quan niệm của mình một cách tinh tế, phản ánh cuộc sống phong phú và phức tạp qua hình thức nghệ thuật độc đáo Đây là sự kết hợp giữa tư tưởng và nghệ thuật, chủ đề và hành động, điều khiển các yếu tố của vở kịch Cao trào không chỉ quyết định các hành động mà còn chi phối sự mở nút cuối cùng, giúp kiểm tra và điều chỉnh các thành phần của tác phẩm để đạt được sự hoàn chỉnh.
Để đạt được tính thống nhất của hành động trong kịch, người viết cần đảm bảo tác phẩm có đầy đủ các yếu tố như xung đột trung tâm, đóng vai trò là xương sống cho cấu trúc hành động Xung đột này có thể là một tuyến chính kéo dài từ đầu đến cuối như trong kịch truyền thống, hoặc nhiều tuyến xung đột kết hợp chặt chẽ xung quanh các nhân vật chính như trong kịch hiện đại Bên cạnh đó, tác phẩm cũng cần tạo ra cao trào, hạt nhân và trục chính của xung đột trung tâm để tăng tính hấp dẫn và sâu sắc cho nội dung kịch.
3.1.1 Tình tiết thúc đẩy xung đột
Tình tiết là đơn vị hành động trong tác phẩm tự sự và kịch, thể hiện sự kiện xảy ra trong thời gian và không gian xác định Mối quan hệ giữa tình tiết và xung đột trong kịch là không thể tách rời; xung đột phát triển dựa vào sự biến đổi của tình tiết và ngược lại, tình tiết trở nên sinh động nhờ xung đột Thành công của tác phẩm nghệ thuật phụ thuộc lớn vào việc lựa chọn và sắp xếp tình tiết Nguyễn Đình Thi chú trọng đến mối quan hệ này, đặt nhân vật làm trung tâm để phát triển tình tiết và xung đột Dù tình tiết có vẻ bình thường, nhưng qua đó, tác giả khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật Trong vở Rừng trúc, cảnh Chiêu Thánh độc thoại thể hiện nỗi đau và bi kịch của cuộc đời, dù không có tình tiết đặc sắc nhưng vẫn gây xúc động cho người xem Tâm sự của các nhân vật bộc lộ sự cô đơn và giá lạnh của tâm hồn trong vị trí cao.
Sự sắp xếp các tình tiết trong kịch của Nguyễn Đình Thi đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xung đột, là nền tảng cho hành động và cốt truyện Các giai đoạn phát triển của cốt truyện bao gồm khai đoạn, đột biến, cao trào và kết thúc, trong đó mâu thuẫn thường được thể hiện một cách điển hình, làm tăng tính kịch cho xung đột Qua các tác phẩm, độc giả nhận thấy sự sắc sảo và mạnh mẽ trong cách thể hiện hiện thực, với nhiều cấp độ xung đột, từ những căng thẳng không thể hóa giải đến những mâu thuẫn linh hoạt theo dòng chảy của cuộc sống Nhà văn đã khéo léo xây dựng các tình tiết để thúc đẩy xung đột lên cao trào, hướng đến việc giải quyết một cách trọn vẹn.
Vở kịch "Nguyễn Trãi ở Đông Quan" thể hiện một cuộc xung đột gay gắt giữa lý tưởng yêu nước của Nguyễn Trãi và cuộc xâm lược của quân Minh Tác giả khắc họa hình ảnh Nguyễn Trãi trở về Đông Quan trong cảnh khó khăn, với câu hỏi về nơi ông nên đi tiếp Cuộc gặp gỡ giữa Nguyễn Trãi và các nhân vật như Hoàng Phúc và Trương Phụ đặt ra vấn đề về khả năng hợp tác với kẻ thù để mưu lợi cá nhân Tấm lòng của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ ràng, cùng với mong muốn “lấy lại nước từ tay quân giặc” Sự khốn cùng của nhân dân trước quân xâm lược và sự hù dọa từ Hoàng Phúc cho thấy mâu thuẫn không thể hòa giải Kết thúc vở kịch để lại nhiều suy ngẫm về vận mệnh dân tộc, giữa những vấn đề sống - còn, tồn tại - diệt vong Trong khi đó, vở "Hòn cuội" thể hiện sự xung đột giữa Cuội ngây thơ và những con người đầy khiếm khuyết Hai tuyến truyện đan xen giữa Cuội và cô Thêu, với sự xuất hiện của các nhân vật như Lý trưởng và Phú ông, tạo nên một bức tranh về sự giả dối và mưu mô trong cuộc sống Cuộc đối thoại giữa Cuội và Sư ông cho thấy sự giả dối đã lan tràn khắp nơi, và những mâu thuẫn ngày càng gay gắt khi Cọp đứng về phía Cuội Vở kịch khéo léo lật tẩy bản chất thật của Phú ông, dẫn đến những tình huống căng thẳng và đầy kịch tính.
Vở kịch thể hiện rõ nét tinh thần của văn học dân gian, nơi mà cái Thiện luôn chiến thắng cái Ác Kết thúc câu chuyện, những điều giả dối và ác độc bị trừng phạt, trong khi những người hiền lành nhận được phần thưởng xứng đáng Xung đột trong vở kịch được giải quyết một cách dứt khoát, mang lại niềm tin vào sự công bằng và lẽ phải.
Cái bóng trên tường là một vở kịch ngắn xoay quanh xung đột hiểu lầm, mang đến những tình tiết éo le và bất ngờ trong cuộc sống Vở kịch chỉ có ba nhân vật, nhưng xung đột lại rất phức tạp, gây ra những dư vị xót xa cho người xem Khi người chồng trở về nhà, phút đoàn tụ ban đầu tràn ngập hạnh phúc nhưng nhanh chóng bị thay thế bởi sự nghi ngờ về lòng chung thủy của vợ Hành động nông nổi của anh dẫn đến việc kết tội và đuổi vợ đi, kết thúc bi kịch với cái chết của người vợ Sự hối hận của người chồng đến quá muộn, khi mà mọi chuyện đã không thể cứu vãn Trong các tác phẩm như Người đàn bà hóa đá và Trương Chi, xung đột cũng căng thẳng và không thể hóa giải, khiến nhân vật phải đối mặt với nỗi bất hạnh và sự thật đau lòng Sự chờ đợi mỏi mòn của người phụ nữ và cái chết của Trương Chi thể hiện tính chất gay gắt của xung đột kịch, với mâu thuẫn bắt nguồn từ hoàn cảnh và sự giằng co tâm lý của nhân vật.
Xung đột trong các vở kịch của Nguyễn Đình Thi luôn mang tính chất quyết liệt và gay gắt, tạo nên sự bất ngờ và hấp dẫn cho người đọc cũng như người xem Sự thu hút này một phần lớn đến từ cách sắp xếp các tình tiết trong tác phẩm của ông.
Nguyễn Đình Thi trong các vở kịch của mình đã khéo léo đưa nhịp sống hàng ngày vào tác phẩm, với các mâu thuẫn thường tích tụ một cách tiệm tiến, không quá căng thẳng Hiện thực trong kịch phản ánh cuộc sống tự nhiên, và vở Rừng trúc đặc biệt khai thác những xung đột sâu sắc như sự loạn luân trong triều đình nhà Trần, dẫn đến bi kịch nội tâm của các nhân vật Chiêu Thánh, với những mâu thuẫn trong mối quan hệ với mẹ và Trần Cảnh, thể hiện sự trăn trở và bế tắc, nhưng các xung đột này không được bộc lộ một cách gay gắt Mối quan hệ giữa Chiêu Thánh và các nhân vật khác vẫn giữ được sự ổn định, khi nàng tự nguyện rút lui khỏi chính trường để tìm kiếm sự bình yên Sự vận động của câu chuyện diễn ra theo thời gian tiệm tiến, phản ánh những mâu thuẫn dần được giải tỏa, với hành động tìm đến cửa Phật như một cách giải thoát cho tâm hồn Chiêu Thánh.
Không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật
Trong nghệ thuật sân khấu, không gian và thời gian bị giới hạn, điều này đòi hỏi nhà viết kịch phải sáng tạo để miêu tả hiện tượng cuộc sống và phát triển xung đột Để đạt được hiệu quả thẩm mỹ cao, các hành động và quan hệ giữa các nhân vật cần được tổ chức một cách hợp lý và hiệu quả.
Không gian nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cấu trúc và ngôn ngữ của tác phẩm văn học, đồng thời phản ánh quan niệm về thế giới và cảm xúc của tác giả Nó không chỉ giúp khám phá tính độc đáo của các loại hình nghệ thuật mà còn mang tính chủ quan, gắn liền với cảm thụ không gian Đối với tác phẩm kịch, không gian nghệ thuật có những đặc trưng riêng, bao gồm nhân vật, đồ đạc, bài trí và không gian ngoài sân khấu, cũng như không gian tưởng tượng do đối thoại tạo ra Các chỉ dẫn cụ thể trong kịch bản giúp người đọc hình dung rõ ràng về bối cảnh và hành động của nhân vật.
Trong tác phẩm của Nguyễn Đình Thi, bối cảnh không - thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai xung đột Nó không chỉ là phông nền mà còn trực tiếp gợi mở, thúc đẩy và phát triển xung đột, làm cho xung đột trở nên sâu sắc và có tính khái quát hơn.
Những vở kịch dựa trên truyện dân gian và lịch sử của Nguyễn Đình Thi thường được xây dựng trong không gian và thời gian đặc trưng, như cung điện, rừng và dinh thự, nhằm phản ánh đúng đặc thù của từng tác phẩm.
Kịch Rừng trúc mở rộng không gian đa dạng, từ nhà Trần Thủ Độ đến cung Hoàng hậu Chiêu Thánh và nhiều địa điểm khác, giúp người đọc tập trung vào tâm tư nhân vật hơn là xung đột Chiêu Thánh và Trần Cảnh, dù đứng đầu hoàng cung, lại mang trong mình những dằn vặt và bi kịch sâu sắc, nhận ra rằng quyền lực khiến họ không còn là chính mình Không gian nghệ thuật không chỉ khắc họa xung đột mà còn chuyển tải ý đồ của nhà văn Đặc biệt, kịch còn gợi ra không gian văn hóa tâm linh qua hình ảnh bàn thờ vua cha và không gian núi rừng âm u, giúp người đọc cảm nhận nỗi đau ẩn giấu của nhân vật và thấm thía triết lý Phật giáo mà Nguyễn Đình Thi gửi gắm Tác giả không chỉ mở rộng không gian mà còn làm tăng ý nghĩa của không gian kịch.
Trong tác phẩm "Con nai đen", không gian cung điện trở thành nơi diễn ra những xung đột căng thẳng nhất, nơi con người phải đối mặt với nhiều lo lắng Vị vua trẻ khao khát tìm kiếm sự thật giữa bầu không khí dối trá và giả tạo, nơi mà những toan tính vụ lợi cá nhân luôn hiện hữu Xung đột giữa thật và giả, thiện và ác được đẩy lên đỉnh điểm, mang lại ý nghĩa sâu sắc cho câu chuyện.
Trong vở "Giấc mơ," Nguyễn Đình Thi khéo léo đặt nhân vật giữa bối cảnh chiến trường đầy chết chóc và không gian yên bình của làng quê trong những ngày hòa bình, nhằm phát triển các mối xung đột trong kịch Chiến trường trở thành thử thách khắc nghiệt cho số phận và tính cách con người, nơi xung đột giữa sự sống và cái chết, giữa thật và giả, cùng những day dứt nội tâm được thể hiện sâu sắc Ngược lại, làng quê là nền tảng cho những mâu thuẫn trong đời sống hàng ngày, phản ánh sự cao thượng đối lập với sự tầm thường, cùng những xung đột giữa quá khứ mờ ảo và hiện thực rõ nét trong tâm trí của anh thương binh.
Nguyễn Đình Thi khéo léo xác lập không gian trong tác phẩm của mình thông qua những chỉ dẫn sân khấu tinh tế, giúp định hình các khung cảnh diễn ra xung đột kịch và hướng dẫn người đọc tiếp cận từng khía cạnh của hiện thực Kịch của ông thường tập trung vào những khoảnh khắc quan trọng trong không gian hạn chế, như trong vở Hoa và Ngần, nơi căn gác nhỏ của Hoa, góc sân bệnh viện, và các địa điểm khác trở thành môi trường sống của nhân vật, phản ánh những mâu thuẫn trong đời sống hàng ngày Không gian kịch chật hẹp này giúp làm nổi bật hiện thực một cách sắc nét và rõ ràng.
Trong kịch của Nguyễn Đình Thi, không gian thường mở rộng ra với những khung cảnh như rừng, quảng trường, sông và bãi tha ma, tạo nên nét bay bổng gần gũi với thiên nhiên Những không gian này không chỉ mang lại cảm giác hứng thú và tự do cho người xem mà còn làm nền cho những biến đổi tâm lý, mâu thuẫn và xung đột trong kịch Điều này giúp tác phẩm của Nguyễn Đình Thi phản ánh chân thực hơn cuộc sống bên ngoài.
Thời gian đóng vai trò quan trọng trong thể loại kịch, với quy định nén chặt tối đa thời gian diễn ra hành động chỉ trong một ngày, tạo nên kịch tính cho vở kịch Khi đặt trong khoảng thời gian ngắn, các nhân vật hành động quyết liệt hơn để đạt được mong muốn, từ đó tạo ra xung đột súc tích, cô đọng và đối kháng gay gắt hơn.
Trong các vở kịch của Nguyễn Đình Thi, việc cắt lớp thời gian không phải là ngẫu nhiên, mà thường trùng với những biến cố lớn của lịch sử Ông khéo léo thể hiện những cá nhân có số phận và tính cách đặc biệt, từ đó nhận thức được các quy luật vận hành của lịch sử thông qua các nhân vật lịch sử và những trí thức vĩ đại.
Kịch Rừng trúc của Nguyễn Đình Thi diễn ra 11 năm sau cuộc chuyển giao quyền lực giữa hai nhà Lý - Trần, vào năm 1237, khi các nhân vật đã chín chắn và cảm nhận sâu sắc nỗi đau do quyền lực gây ra Thay vì tập trung vào những cuộc tranh giành quyền lực gay gắt, tác giả khai thác những suy nghĩ và xung đột nội tâm của nhân vật sau những biến cố lịch sử Xung đột trong kịch không phải là sự đối kháng mạnh mẽ mà là những xung đột âm ỉ trong tâm hồn Lê Thị Chính trong bài viết “Một số hình thái xung đột trong kịch Nguyễn Đình Thi” đã chỉ ra rằng nhà viết kịch này thường quan tâm đến những thương tổn nặng nề của con người trong các mối quan hệ và tình huống đặc biệt éo le.
Tại Rừng trúc, tác giả ghi chú thời gian “hai mươi năm sau, ngày giáp tết năm Mậu Ngọ thứ tám 1258” cho thấy số phận các nhân vật chính của vở kịch vào thời điểm nhà Trần đánh bại quân Nguyên Điều này khẳng định rằng quãng thời gian xung đột kịch diễn ra gay gắt nhất, từ hồi I đến VII, kéo dài liên tục trong một năm, từ 1237 đến 1238.
Trong hồi II, cuộc gặp giữa vợ chồng Trần Cảnh - Chiêu Thánh diễn ra vào “một sáng mùa xuân”, tượng trưng cho sự khởi đầu mới trong tâm thế của Chiêu Thánh khi gặp chồng Đến hồi IV, thời gian “ban đêm” cho thấy Trần Cảnh suy ngẫm về thế sự, khi ban ngày phải thể hiện hình ảnh của một vị vua trước quan lại, nhưng đêm về lại là con người với những nỗi đau và dằn vặt Cuối cùng, hồi VI mô tả Trần Cảnh rời cung lên Yên Tử vào “chiều sương mù mịt”, phản ánh sự bất lực và băn khoăn của nhà vua trẻ trong việc tìm kiếm giải pháp hợp lý cho những khó khăn trong cuộc sống.
Trong vở kịch của Hoa và Ngần, bối cảnh lịch sử từ năm 1956 đến 1972 được khắc họa rõ nét, với các nhân vật cùng chung lý tưởng chiến đấu giành độc lập cho đất nước Cuộc chiến bắt đầu được định giới từ vĩ tuyến 17, và theo thời gian, tội ác của kẻ thù gia tăng, làm sâu sắc thêm mối xung đột giữa dân tộc và kẻ thù, khiến chiến sự trở nên căng thẳng và khốc liệt Cuộc sống của các nhân vật như Duyên, Bảo, Hoa, Ngần xoay quanh những xung đột này Hoa, với tâm hồn trong sáng, chưa vướng bận gia đình, trong khi Ngần, sau những đổ vỡ hôn nhân, đã nhận ra những khía cạnh tối tăm của cuộc sống Xung đột trong vở kịch được xây dựng theo diễn tiến tăng dần, chủ yếu xoay quanh cuộc chiến giữa nhân dân ta và đế quốc Mỹ, trong khi những mâu thuẫn khác dường như không đáng kể.
Ngôn ngữ kịch
Kịch được coi là thể loại văn học mới nhất của Việt Nam, với ngôn ngữ là chất liệu chính để truyền tải tư duy và ý nghĩa tác phẩm Khác với thơ và tiểu thuyết, ngôn ngữ kịch chủ yếu là đối thoại và hành động, không có nhân vật người kể chuyện Người đọc tiếp xúc với kịch bản qua những chú thích ngắn gọn về thời gian, địa điểm và hành động không lời của nhân vật Đối thoại chính là linh hồn của kịch, và nhân vật được hình thành hoàn toàn qua lời nói của họ Việc khảo sát ngôn ngữ kịch giúp khám phá tính cách và vẻ đẹp của nhân vật, cũng như phong cách và tài năng của tác giả Ngôn ngữ kịch đa dạng, từ đối thoại đến độc thoại, mang tính gần gũi và dễ hiểu, đồng thời cũng tinh tế và súc tích.
Ngôn ngữ là yếu tố thiết yếu trong tác phẩm kịch, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện các mâu thuẫn trong cuộc sống Tác phẩm kịch phản ánh những giai đoạn phát triển căng thẳng nhất, và ngôn ngữ kịch là phương tiện chính để tái hiện những xung đột này Ngôn ngữ không chỉ gọi tên mà còn mô tả trực tiếp quá trình diễn biến của các mâu thuẫn, giúp xác định rõ ràng các loại xung đột Những xung đột gay gắt và dồn nén của thực tế được thể hiện đầy đủ qua ngôn ngữ kịch, tạo nên sức mạnh nghệ thuật cho tác phẩm.
Ngôn ngữ kịch đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhân vật, phản ánh tính cách và hành động của họ Thông qua lời nói của nhân vật, người đọc và người xem có thể hình dung rõ nét về diện mạo, cử chỉ, điệu bộ và cách giao tiếp của nhân vật, đồng thời nắm bắt được đời sống nội tâm của họ.
Ngôn ngữ kịch gần gũi với ngôn ngữ sinh hoạt hơn so với các loại hình nghệ thuật khác như thơ, truyện ngắn hay tiểu thuyết, vì nó phản ánh những xung đột và mâu thuẫn trong đời sống thực tế Do đó, nhà viết kịch cần có khả năng sử dụng ngôn từ một cách tinh tế, để người đọc có thể cảm nhận rõ ràng tâm tư, tình cảm và suy nghĩ của nhân vật thông qua lời thoại.
Trong kịch, ngôn ngữ của người kể chuyện không tồn tại, và tác giả không đóng vai trò là người kể hay thuyết minh cho nhân vật Ngôn ngữ kịch chỉ hiện hữu qua ngôn ngữ của nhân vật, chủ yếu dưới hai hình thức: đối thoại và độc thoại Đối thoại là khi các nhân vật trò chuyện với nhau, trong khi độc thoại là khi nhân vật tự nói với chính mình Dù ở hình thức nào, ngôn ngữ kịch cần phải phản ánh đúng tính cách của nhân vật Tóm lại, ngôn ngữ kịch phải mang tính hành động, hàm súc, tổng hợp và phù hợp với đặc điểm của nhân vật.
Ngôn ngữ trong kịch có tính tổng hợp cao, giúp khắc họa rõ nét tính cách và tâm trạng nhân vật, đồng thời dẫn dắt xung đột và hành động Với tính hành động mạnh mẽ, ngôn ngữ kịch tái hiện mâu thuẫn một cách hiệu quả, tạo điều kiện cho diễn viên chuyển hóa thành hành động cụ thể trên sân khấu Nguyễn Đình Thi đã thể hiện sức mạnh của ngòi bút kịch thông qua những đột phá vào thế giới nội tâm của nhân vật, sử dụng đối thoại và độc thoại để làm nổi bật mâu thuẫn và xung đột.
3.3.1 Ngôn ngữ đối thoại và xung đột của kịch
Ngôn ngữ trong kịch là phương tiện chủ yếu bộc lộ tính cách nhân vật và diễn biến xung đột qua lời thoại Trong tác phẩm của Nguyễn Đình Thi, ngôn ngữ đối thoại xuất hiện dày đặc, tạo ra các tình huống kịch và khơi dậy sự tương tác giữa các nhân vật Lời thoại thường giản dị, cô đọng, sử dụng nhiều yếu tố dân gian như thành ngữ và tục ngữ, không chỉ tập trung vào vấn đề trực tiếp mà còn mở rộng ra những khía cạnh khác của cuộc sống Điều này giúp phản ánh một cuộc sống đa chiều, linh hoạt và đang vận động Trong hồi IV của vở Rừng trúc, tình yêu thương giữa Trần Cảnh và Thuận Thiên không chỉ diễn ra trong nội tại mà còn hướng ra ngoài, tạo nên một không gian giao tiếp phong phú.
Thuận Thiên: Bệ hạ lâu không ăn, lạ miệng nên khen đấy thôi Mà thật cái gì cũng quen đi Đã quen thì khó bỏ
Trần Cảnh sau đó nói như giãi bày lòng mình:
Chúng ta thường sợ hãi khi nhận ra rằng mình đã xa rời bản chất tự nhiên, bị cuốn vào những vẻ bề ngoài giả tạo Đọc kinh Kim Cương, tôi cảm thấy xấu hổ và buồn bã khi nghĩ về bản thân, chỉ là một cái gáo sọ dừa đội trên đầu, được che đậy bởi gấm vóc lụa là nhưng thực chất bên trong chỉ là sự thối rữa Cuộc sống con người thật đáng sợ, mặc dù biết rằng cuộc đời chỉ như bóng mây thoảng qua, nhưng lòng tham vẫn không thể dứt bỏ, từ việc muốn nắm quyền lực cho đến những ham muốn nhỏ nhoi như một miếng ăn ngon.
Thuận Thiên đồng tình nhưng lại liên hệ đến những việc trái khoáy, những ô nhục chốn cửa chùa:
Bệ hạ gánh nặng công việc và suy nghĩ nhiều, nên cũng cần thời gian thư giãn, thưởng thức trà ngon và món ăn ngon mà không cần phải lo lắng Thiếp nhận thấy nhiều vị sư, bề ngoài khổ hạnh nhưng lại giấu thịt chó nướng dưới gầm giường Thậm chí, có những chú tiểu trong chùa thực chất là con của sư với người đời, được gửi nuôi và sau đó vào chùa tụng kinh niệm Phật cùng cha.
Trần Cảnh dẫn dắt câu chuyện đến những ý nghĩ sâu xa hơn:
Ngày nay, có nhiều sư mô nhảm nhí và cần phải có quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn những hành vi sai trái của họ Thậm chí, có những người giả tu để trốn tránh nghĩa vụ lao động Sự xuất hiện đông đảo của các sư trong chùa khiến người ta cảm thấy như thể nếu cần, họ có thể tạo thành một đạo quân đáng kể.
Trong cuộc đối thoại giữa hai vợ chồng nhà vua, họ thể hiện sự bình đẳng và chia sẻ những suy nghĩ về tình yêu, cái đẹp, và những mâu thuẫn vĩnh cửu của cuộc sống Họ khám phá những vấn đề như sự phù du của danh vọng và tài sản, cũng như những thực tế đau lòng như sự giả dối trong tu hành và các vấn đề xã hội Qua đó, phạm vi hiện thực được mở rộng nhờ những liên tưởng sâu sắc và tức thì giữa họ.
Trong bối cảnh đối thoại, các nhân vật không chỉ thể hiện quan điểm và tính cách của mình mà còn phản ánh những xung đột và mâu thuẫn trong triều đại nhà Trần, một triều đại mới giành được vương quyền Điều này được minh chứng rõ nét qua cuộc đối thoại giữa Trần Thủ Độ và hai anh em Trần Liễu - Trần Cảnh.
Dù có may mắn là con chó già này không phải chứng kiến cảnh anh em bệ hạ xung đột, nhưng hòa giải cần phải chân thành Nếu ông cả còn vương vấn oán hận, hãy để phần đó cho thằng chú, không sao cả! Tuy nhiên, tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi đảm bảo rằng anh em bệ hạ không để nghiệp nhà Trần bị lãng quên, tránh để cả thế giới rối ren Nếu không, kẻ thù nhà Nguyên sẽ lợi dụng ngay lập tức!
Ngôn ngữ đối thoại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột và mâu thuẫn trong quan hệ giữa con người với nhau cũng như với hoàn cảnh Trong vở kịch, cuộc đối thoại giữa Trần Cảnh và Khuê Kình tập trung vào việc liệu họ có dám đối diện với sự thật và tìm kiếm lối thoát cho phẩm giá của mình khỏi cái bẫy quyền lực hay không.
Trần Cảnh khẳng định: Việc ra đi của mình là cách tự giải thoát nhưng thực tế ông không hẳn là người ngay thẳng, vô tội
Trần Cảnh chia sẻ rằng việc làm bầy tôi được vua tin tưởng đã khó, nhưng làm vua mà được bầy tôi tin tưởng còn khó hơn Ông nhấn mạnh rằng câu hỏi của mình không phải là đùa hay thử lòng, mà là một quyết định thật sự Ông dự định rời bỏ cung điện và không có ý định trở lại, mà muốn tìm đến rừng trúc Yên Tử để sống xa rời thế tục và theo hầu đức Phật, và hỏi Kình có đi cùng ông không.
Khuê Kình: Sao bệ hạ lại nghĩ như vậy! Không nên Không nên đâu! Không được, tâu bệ hạ, việc ấy không thể được!