NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
1.1 Một số khái niệm chung về tiền lương và các khoản trích theo lương:
* Khái niệm về tiền lương
Theo quan điểm của Mác: “ Tiền lương là biểu hiện sống bằng tiền của giá trị sức lao động”(Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Leenin)
Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2012, tiền lương được định nghĩa là khoản tiền mà người sử dụng lao động chi trả cho người lao động để thực hiện công việc theo thỏa thuận Tiền lương bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, cùng với các phụ cấp và khoản bổ sung khác.
Theo GS Ngô Thế Chi (2013), tiền lương hay tiền công là khoản thù lao mà doanh nghiệp chi trả cho người lao động dựa trên số lượng và chất lượng lao động mà họ đóng góp Khoản tiền này không chỉ giúp tái sản xuất sức lao động mà còn bù đắp cho hao phí lao động trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, sức lao động được coi là hàng hóa, cho phép người lao động tự do cho thuê sức lao động của mình thông qua hợp đồng lao động với các bên sử dụng như Nhà nước và doanh nghiệp Sau khi người lao động cống hiến sức lao động cho doanh nghiệp, người sử dụng lao động sẽ trả lương dựa trên kết quả và chất lượng công việc Do đó, tiền lương trở thành một phần quan trọng trong quá trình trao đổi giữa doanh nghiệp và người lao động.
Người lao động cung cấp thời gian, sức lao động, trình độ nghề nghiệp và kỹ năng cho doanh nghiệp, trong khi nhận lại tiền lương, thưởng, trợ cấp xã hội và cơ hội phát triển nghề nghiệp Trong nền kinh tế tư nhân, sức lao động trở thành hàng hóa do người sử dụng tư liệu sản xuất không sở hữu chúng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI DOANH NGHIỆP
Một số khái niệm chung về tiền lương và các khoản trích theo lương
* Khái niệm về tiền lương
Theo quan điểm của Mác: “ Tiền lương là biểu hiện sống bằng tiền của giá trị sức lao động”(Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Leenin)
Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2012, tiền lương được định nghĩa là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động để thực hiện công việc theo thỏa thuận Tiền lương bao gồm mức lương cơ bản theo công việc hoặc chức danh, cùng với các phụ cấp và khoản bổ sung khác.
Theo GS Ngô Thế Chi (2013), tiền lương là khoản thù lao mà doanh nghiệp chi trả cho người lao động dựa trên số lượng và chất lượng lao động mà họ đóng góp Mục đích của tiền lương là để tái sản xuất sức lao động và bù đắp cho hao phí lao động trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, sức lao động trở thành hàng hóa, cho phép người lao động tự do cho thuê sức lao động của mình thông qua hợp đồng lao động với các nhà sử dụng lao động như Nhà nước và doanh nghiệp Sau khi người lao động đóng góp sức lao động cho doanh nghiệp, người chủ sẽ trả lương dựa trên kết quả và chất lượng công việc Tiền lương vì vậy được coi là một phần quan trọng trong quá trình trao đổi giữa doanh nghiệp và người lao động.
Người lao động cung cấp thời gian, sức lao động, trình độ và kỹ năng cho doanh nghiệp, đổi lại nhận lương, thưởng, trợ cấp xã hội và cơ hội phát triển nghề nghiệp Trong nền kinh tế tư nhân, sức lao động trở thành hàng hóa khi người lao động bán sức lao động cho người sở hữu tư liệu sản xuất, với giá trị lao động được xác định theo thỏa thuận và pháp luật hiện hành Trong khi đó, trong nền kinh tế Nhà nước, tất cả người lao động, từ giám đốc đến công nhân, đều được trả công bởi Nhà nước Sự khác biệt trong hình thức sở hữu kinh tế dẫn đến các mối quan hệ thuê, mua bán và hợp đồng lao động khác nhau, cùng với các thỏa thuận về tiền lương và cơ chế quản lý tiền lương cũng được thể hiện đa dạng để phù hợp với đặc điểm từng khu vực.
Tiền lương là một phần quan trọng trong thu nhập của người lao động và là chi phí đầu vào của doanh nghiệp Đây là khoản thù lao mà người lao động nhận được từ chủ doanh nghiệp dựa trên số lượng và chất lượng lao động mà họ đóng góp Tiền công, một khái niệm tương tự, thường liên quan đến thỏa thuận mua bán sức lao động và được áp dụng trong các hợp đồng thuê lao động có thời hạn Nó được định nghĩa là khoản tiền trả cho một đơn vị thời gian lao động hoặc theo khối lượng công việc thực hiện Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, tiền lương và tiền công được coi là đồng nhất về bản chất, phạm vi và đối tượng áp dụng.
1.1.2 Đặc điểm của tiền lương
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, được coi là vốn ứng trước và là một phần chi phí cấu thành giá thành sản phẩm của doanh nghiệp.
Trong quá trình sản xuất sản phẩm và dịch vụ, sức lao động của người lao động bị hao mòn dần Để duy trì và nâng cao khả năng làm việc, cần tái sản xuất sức lao động Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo sức lao động, bằng cách bù đắp cho sức lao động đã hao phí và đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng của người lao động.
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, giúp các nhà quản trị và chủ doanh nghiệp kiểm soát và giám sát hiệu suất làm việc của người lao động Bằng cách trả lương hợp lý, họ có thể đảm bảo rằng chi phí nhân sự mang lại kết quả và hiệu quả cao Do đó, việc quản lý chặt chẽ số lượng và chất lượng lao động là cần thiết để đảm bảo công bằng trong việc trả công.
1.1.3 Ý nghĩa và vai trò của tiền lương
Tiền lương là nguồn thu nhập chính của người lao động, bên cạnh các khoản trợ cấp BHXH, tiền thưởng và tiền ăn ca Để tối ưu hóa nguồn lao động, doanh nghiệp cần hạch toán chính xác và thanh toán kịp thời tiền lương cùng các khoản liên quan Việc này không chỉ khuyến khích người lao động chú trọng đến thời gian, kết quả và chất lượng công việc, mà còn giúp nâng cao năng suất lao động Từ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm, tăng lợi nhuận và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động.
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu sống của người lao động và giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả Là nguồn thu nhập chính, tiền lương đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho người lao động, đồng thời là chi phí doanh nghiệp trả cho những giá trị mà họ tạo ra Nếu tiền lương không hợp lý, sẽ ảnh hưởng đến kỷ luật và chất lượng lao động, làm giảm năng suất của doanh nghiệp Do đó, việc tính toán mức lương hợp lý là cần thiết để đảm bảo lợi ích cho cả hai bên, kích thích người lao động làm việc hăng say và giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả và lợi nhuận.
1.1.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến tiền lương và các khoản trích theo lương 1.1.4.1 Yếu tố doanh nghiệp
- Chính sách của doanh nghiệp
Các chính sách tiền lương, phụ cấp và giá thành được doanh nghiệp áp dụng hiệu quả sẽ khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và chất lượng công việc, từ đó trực tiếp gia tăng thu nhập cho họ.
- Khả năng tài chính của doanh nghiệp
Khả năng tài chính của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của người lao động Doanh nghiệp có vốn lớn thường dễ dàng chi trả tiền lương, trong khi những doanh nghiệp tài chính không ổn định sẽ dẫn đến tình trạng lương bấp bênh cho nhân viên.
- Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp hợp lý có ảnh hưởng tích cực đến tiền lương của người lao động, bởi vì nó quyết định cách quản lý và sắp xếp đội ngũ lao động Một tổ chức hiệu quả sẽ giám sát chặt chẽ và đề ra các biện pháp kích thích sáng tạo trong sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất và năng suất lao động, góp phần vào việc tăng lương cho nhân viên.
1.1.4.2 Yếu tố thị trường lao động
- Tình hình cung - cầu lao động
Khi cung lao động vượt cầu, tiền lương có xu hướng giảm; ngược lại, nếu cầu lao động lớn hơn cung, tiền lương sẽ tăng Khi cung và cầu lao động cân bằng, thị trường lao động đạt trạng thái cân bằng với mức tiền lương ổn định Tuy nhiên, mức cân bằng này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như năng suất lao động và giá cả hàng hóa, dịch vụ Hiện tại, tiền lương vẫn chưa phản ánh đúng mối quan hệ cung - cầu trên thị trường lao động, với tốc độ tăng tiền lương chậm trong khi nhu cầu nhân lực vẫn cao.
Trên thị trường lao động, sự chênh lệch tiền lương giữa các khu vực tư nhân, Nhà nước, và liên doanh là rất rõ rệt, cùng với sự khác biệt giữa các ngành nghề và mức độ hấp dẫn của công việc Yêu cầu về trình độ lao động cũng đa dạng, dẫn đến sự không công bằng trong thu nhập Do đó, Nhà nước cần triển khai các biện pháp và chính sách nhằm điều tiết tiền lương một cách hợp lý để đảm bảo công bằng và khuyến khích phát triển kinh tế.
1.1.4.3 Yếu tố người lao động
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
1.2.1 Nhiệm vụ, vai trò của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và hoạt động sản xuất kinh doanh Để quản lý tiền lương hiệu quả, kế toán tiền lương cần thực hiện các nhiệm vụ chủ yếu nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình thanh toán.
Tổ chức ghi chép và phản ánh kịp thời, trung thực về sự biến động số lượng và chất lượng lao động, cũng như tình hình sử dụng thời gian và kết quả lao động tại doanh nghiệp là rất quan trọng.
Để đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc chi trả lương, thưởng và các khoản trợ cấp cho người lao động, cần thực hiện tính toán đúng theo chính sách và chế độ hiện hành Điều này sẽ giúp phản ánh đầy đủ và chính xác tình hình thanh toán tiền lương cho nhân viên.
Kiểm tra tình hình huy động và sử dụng lao động là cần thiết để đánh giá việc chấp hành các chính sách về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), và quỹ công đoàn (KPCĐ) Đồng thời, cần xem xét tình hình sử dụng quỹ tiền lương cùng các quỹ BHXH, BHYT, BHTN và KPCĐ để đảm bảo tính hiệu quả và hợp lý trong việc quản lý nguồn lực lao động.
Để đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc thanh toán lương, thưởng và các khoản trợ cấp cho người lao động, cần thực hiện tính toán chính xác và phản ánh đầy đủ tình hình thanh toán Việc này không chỉ giúp người lao động nhận được quyền lợi đúng hạn mà còn đảm bảo sự minh bạch trong quản lý tài chính.
Kiểm tra tình hình huy động và sử dụng lao động là cần thiết để đảm bảo tuân thủ các chính sách về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) Đồng thời, việc theo dõi tình hình sử dụng quỹ tiền lương và các quỹ bảo hiểm cũng rất quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý nguồn lực lao động.
Để đảm bảo tính toán và phân bổ chính xác các khoản tiền lương cùng với các khoản trích BHXH, BHYT, KPCĐ vào chi phí sản xuất kinh doanh, cần hướng dẫn kiểm tra các bộ phận thực hiện đầy đủ chế độ ghi chép ban đầu về lao động, tiền lương và các chế độ bảo hiểm Đồng thời, đề xuất các biện pháp nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng lao động và tăng năng suất lao động Cần đấu tranh và phản ánh để chống lại những hành vi vi phạm kỷ luật lao động, cũng như việc sử dụng không đúng chỉ tiêu KPCĐ và chế độ phân phối theo lao động.
Lập báo cáo về lao động tiền lương và các khoản trích theo lương là cần thiết để phân tích tình hình sử dụng lao động, quỹ tiền lương, quỹ BHXH và quỹ BHYT Báo cáo này giúp đưa ra các đề xuất nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng lao động, tăng năng suất lao động, đồng thời ngăn ngừa vi phạm kỷ luật lao động và các chính sách về an toàn lao động, tiền lương cũng như các khoản trích theo lương.
1.2.2 Kế toán chi tiết tiền lương và các khoản trích theo lương
- Bảng chấm công làm theo giờ
- Bảng thanh toán tiền lương
- Bảng thanh toán tiền thưởng
- Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
- Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ
- Bảng thanh toán tiền thuê ngoài
- Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán
* Tài khoản 334 – Phải trả cho người lao động
Tài khoản 334 được sử dụng để ghi nhận tình hình thanh toán giữa doanh nghiệp và người lao động, bao gồm các khoản tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản thu nhập khác của người lao động.
+ Các khoản tiền lương, tiền thưởng, BHXH và các khoản khác đã trả, đã chi, đã ứng trước cho người lao động
+ Các khoản khấu trừ vào tiền lương, tiền công của người lao động
+ Các khoản tiền lương, tiền thưởng, BHXH và các khoản khác phải trả, phải chi cho người lao động
+ Số dư bên Có: Các khoản tiền lương, tiền thưởng, BHXH và các khoản khác còn phải trả cho người lao động
Sơ đồ 1.1: Phương pháp hạch toán tiền lương
Tính lương phải trả cho người lao động
BHXH, BHYT người lao động phải nộp
Trả lương, thưởng, trợ cấp cho MLĐ
Tiền lương trả cho công nhân nghỉ phép
Trích trước tiền nghỉ phép choCNSX
Tiền lương phải trả người lao động
Trợ cấp BHXH phải trả người lao động
1.2.2.2 Kế toán các khoản trích theo lương
Dựa trên “Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng BHXH”, bộ phận kế toán lương sẽ lập “Danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau, thai sản” Danh sách này sẽ được sử dụng làm căn cứ để quyết toán với cơ quan BHXH vào cuối quý.
* Tài khoản 338: “Phải trả, phải nộp khác”
- Công dụng: Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình trích lập và sử dụng các quy BHXH, BHYT, KPCĐ tại doanh nghiệp
- Nội dung và kết cấu:
+ Các khoản BHXH, BHYT, KPCĐ tại đã nộp
+ Các khoản trợ cấp BHXH phải trả cho người lao động trong kỳ
+ Các khoản đã chi về kinh phí công đoàn
+ Nhận kinh phí về thanh toán trợ cấp BHXH cho người lao động
Số dư Nợ: Số thực chi trợ cấp BHXH lớn hơn số kinh phí được cấp, chưa được cấp bổ sung
Số dư Có: BHXH, BHYT, KPCĐ chưa nộp, chưa chi trả về cuối kỳ
- Các tài khoản cấp 2: TK 3382: Kinh phí công đoàn
TK 3383: Bảo hiểm xã hội
TK 3386: Bảo hiểm thất nghiệp
Sơ đồ 1.2: Phương pháp trích các khoản theo lương
1.2.3 Kế toán trích trước tiền lương nghỉ phép
Theo quy định, công nhân trong doanh nghiệp được nghỉ phép hàng năm với đầy đủ lương, và tiền lương nghỉ phép này được tính vào chi phí sản xuất hợp lý, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm Nếu doanh nghiệp không bố trí nghỉ phép cho công nhân đều đặn, tiền lương nghỉ phép sẽ được tính vào chi phí sản xuất theo phương pháp trích trước Cuối năm, doanh nghiệp sẽ điều chỉnh số trích trước sao cho phù hợp với thực tế tiền lương nghỉ phép Lưu ý, việc trích trước tiền lương nghỉ phép chỉ áp dụng cho công nhân trực tiếp sản xuất.
Trích trợ cấp bảo hiểm phải trả cho người
Trích BHXH, BHYT, Tính vào chi phí sản xuất
Nộp BHXH cho cấp trên
Khấu trừ lương tiền nộp họ BHXH, BHYT cho người
Nhận kinh phí do BHXH cấp để trả nợ cấp
Tỷ lệ trích trước cho kế hoạch tiền lương của công nhân sản xuất được tính bằng cách chia tổng tiền lương nghỉ phép phải trả cho công nhân theo kế hoạch trong năm cho tổng tiền lương chính phải trả cho công nhân sản xuất theo kế hoạch trong năm.
Tổng tiền lương nghỉ phép mà doanh nghiệp phải chi trả cho công nhân sản xuất trong năm được tính bằng cách nhân số lượng công nhân sản xuất với mức lương bình quân của một công nhân và số ngày nghỉ phép thường niên mà mỗi công nhân được hưởng.
- Bảng kê lương và phụ cấp cho người lao động
* Tài khoản 335: Chi phí phải trả
Trong các doanh nghiệp có số công nhân nghỉ phép không đều hoặc sản xuất theo mùa vụ, kế toán cần áp dụng phương pháp trích trước tiền lương nghỉ phép cho công nhân trực tiếp sản xuất Việc trích trước này sẽ được thực hiện đều đặn vào giá thành sản phẩm và được xem như một khoản chi phí phải trả Cách tính chi phí này giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Mức trích trước tiền lương nghỉ phép của
Tổng số tiền lương nghỉ phép của CNSX theo kế hoạch năm x
Tiền lương thực tế phải trả cho CNSX
Tổng số tiền lương chính phải trả theo kế hoạch của CNSX năm
Tỷ lệ trích trước tiền lương nghỉ phép
Tổng số tiền lương nghỉ phép kế hoạch năm
CNSX x 100 Tổng số tiền lương theo kế hoạch năm CNSX
Mức tiền lương = Tiền lương thực tế x Tỷ lệ % trích trước tiền nghỉ phép trả lương nghỉ phép
- Khi trích trước tiền lương nghỉ phép cho công nhân sản xuất sản phẩm
Nợ TK 622,627,641,642: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Có TK 335: Chi phí phải trả
- Khi tính lương thực tế phải trả cho người lao động nghỉ phép:
Nợ TK 335: Chi phí phải trả
Có TK 334: Phải trả công nhân viên Để phục vụ yêu cầu hạch toán thì tiền lương được chia làm 2 loại:
Lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động trong thời gian thực hiện nhiệm vụ chính, bao gồm cả lương theo cấp bậc và các khoản phụ cấp như phụ cấp trách nhiệm và phụ cấp khu vực.
THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
Khái quát chung về công ty TNHH Thái Hưng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH Thái Hưng
2.1.1.1 Tên và địa chỉ doanh nghiệp
- Tên công ty: Công ty TNHH Thái Hưng
- Địa chỉ: Số nhà 2269, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
- Người đại diện pháp luật: Lê Khánh Thiện
2.1.1.2 Thời điểm thành lập và các mốc lịch sử quan trọng
* Giai đoạn từ năm 2005 đến năm 2007
Những ngày đầu tiên công ty TNHH Thái Hưng với tiền thân là đại lý cấp
Công ty TNHH Thái Hưng, thuộc tập đoàn PRIME, chuyên cung cấp vật liệu xây dựng cho thị trường Phú Thọ và Yên Bái, đã được thành lập nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng Nhận thấy tiềm năng phát triển của thị trường, công ty cam kết hòa nhập vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước theo mục tiêu của Đảng và Nhà nước Sự nỗ lực của ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện sứ mệnh này Công ty được cấp giấy phép kinh doanh số 18 02 000 552 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Phú Thọ.
Ngày 05 tháng 10 năm 2005 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của Công ty TNHH Thái Hưng Là một công ty trách nhiệm hữu hạn với ít nhất hai thành viên, Thái Hưng có tư cách pháp nhân, hạch toán kinh tế độc lập và sở hữu con dấu riêng.
* Giai đoạn từ năm 2007 đến năm 2015
Công ty TNHH Thái Hưng đã khẳng định vị thế quan trọng trong lĩnh vực thương mại tại tỉnh Phú Thọ với việc khai trương Siêu thị PRIME MART vào ngày 25 tháng 9 năm 2007 PRIME MART, một công trình hiện đại 11 tầng trên diện tích 986m2, cung cấp đa dạng sản phẩm và áp dụng phương pháp bán hàng tiên tiến Với khẩu hiệu “Đi chợ theo phong cách mới”, siêu thị đã mang đến cho người tiêu dùng địa phương cơ hội mua sắm sản phẩm chất lượng được kiểm định Ngoài ra, PRIME MART còn tạo ra hàng trăm việc làm và đóng góp đáng kể cho ngân sách tỉnh Phú Thọ.
* Giai đoạn từ năm 2015 đến nay
Vào ngày 25/9/2015, siêu thị Prime Mart tổ chức lễ kỷ niệm 8 năm thành lập và ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới, Aloha Mall, nhằm tri ân khách hàng đã đồng hành cùng họ trong suốt thời gian qua Sự kiện này không chỉ đánh dấu một chặng đường phát triển của chuỗi siêu thị tại Phú Thọ mà còn thể hiện quyết tâm xây dựng một hệ thống siêu thị rộng rãi hơn Prime Mart mong muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã tin tưởng và ủng hộ trong suốt thời gian qua.
Công ty được thành lập với số vốn kinh doanh như sau:
- Vốn điều lệ: 30.000.000.000 (Ba mươi tỷ đồng chẵn)
- Sau 10 lần thay đổi đăng ký kinh doanh vốn điều lệ hiện tại của công ty là 230.000.000.000 (Hai trăm ba mươi tỷ đồng chẵn)
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của côngty
Công ty TNHH Thái Hưng là một doanh nghiệp độc lập, hoạt động theo luật doanh nghiệp và các quy định nội bộ Công ty có con dấu riêng, mở tài khoản ngân hàng và có tổ chức tín dụng trong và ngoài nước Đăng ký kinh doanh tại phòng đăng ký kinh doanh sở kế hoạch và đầu tư Phú Thọ, người đại diện theo pháp luật của công ty là chủ tịch hội đồng thành viên kiêm giám đốc điều hành.
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Khai thác,xử lý và cung cấp nước
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng công trình công ích
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Hoàn thiện công trình xây dựng
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Vận tải hành khách bằng taxi
Vận tải hành khách bằng đường bộ khác
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Điều hành tua du lịch
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Hoạt động thể thao khác
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Hoạt động khu vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Công ty TNHH Thái Hưng là một doanh nghiệp chuyên nghiệp, luôn sáng tạo và giữ vững uy tín, nâng cao thương hiệu với văn hóa doanh nghiệp thân thiện, cởi mở và trung thực Chúng tôi tiên phong trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh thương mại và dịch vụ, đóng góp vào sự phát triển kinh tế Việt Nam và sẵn sàng hội nhập kinh tế toàn cầu Để thực hiện sứ mệnh này, công ty tập trung mở rộng và phát triển thành chuỗi trung tâm vật liệu xây dựng hàng đầu tại Việt Nam.
2.1.3 Đặc điểm tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Thái Hưng
Cơ cấu quản lý là việc thiết lập các bộ phận cần thiết cho quản trị doanh nghiệp, với các bộ phận này có mối quan hệ phụ thuộc hoặc độc lập và chuyên môn hóa về nhiệm vụ cụ thể Cơ cấu bộ máy quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và thực hiện chiến lược kinh doanh, vì một tổ chức có bộ máy quản lý không phù hợp sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh Do đó, xây dựng một cơ cấu tổ chức hợp lý, thông suốt và thích ứng với mọi môi trường làm việc là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy quản lý Công ty TNHH Thái Hưng
Tổng số nhân viên trong Công ty TNHH Thái Hưng là 330 người
Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các bộ phận:
Giám đốc là người có trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ hiến pháp và pháp luật Vai trò của giám đốc bao gồm bảo toàn và phát triển vốn Nhà nước, ổn định việc làm, cũng như cải thiện điều kiện làm việc và đời sống của cán bộ công nhân viên Với quyền hạn cao nhất, giám đốc chỉ đạo mọi hoạt động của doanh nghiệp và chịu trách nhiệm về tất cả các hoạt động của doanh nghiệp trước Nhà nước.
PHÒNG KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Cửa hàng vật liệu xây dựng
Tầng bán hàng tiêu dùng
Tầng bán hàng thời trang
Tầng bán hàng điện tử
Tầng bán hàng nội thất
Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc trong việc điều hành doanh nghiệp, đảm nhận trách nhiệm giải quyết các công việc được giao và giám sát toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty.
Phòng kế toán - tài chính là bộ phận quan trọng theo dõi toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, công nợ và các khoản đầu tư, đồng thời phản ánh kết quả kinh doanh thông qua ghi chép sổ sách và số liệu tài sản Thông tin từ phòng kế toán - tài chính giúp giám đốc nắm bắt tình hình kinh doanh trong từng giai đoạn và báo cáo lên hội đồng thành viên, từ đó lập kế hoạch quản lý vốn và đảm bảo nhu cầu vốn cho các hoạt động kinh doanh cũng như thực hiện nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước Đặc biệt, phòng kế toán - tài chính cần hạch toán cụ thể từng mặt hàng, loại sản phẩm, hỗ trợ giám đốc chi nhánh phân tích hoạt động kinh tế để đưa ra quyết định đúng đắn về chiến lược kinh doanh.
Phòng tổ chức hành chính có nhiệm vụ hỗ trợ giám đốc trong công tác tổ chức và sắp xếp nhân sự, quản lý hồ sơ nhân viên, và thực hiện các thủ tục liên quan đến nghỉ hưu, thôi việc, thuyên chuyển, khen thưởng và kỷ luật Ngoài ra, phòng còn thiết lập ban bảo vệ để đảm bảo an ninh trật tự, đáp ứng yêu cầu vật chất cho công tác điều hành hàng ngày Đồng thời, phòng tổ chức hành chính cũng chăm lo đời sống, tinh thần và sức khỏe cho nhân viên, đồng thời chịu trách nhiệm tiếp khách và tổ chức hội nghị trong doanh nghiệp.
Phòng kinh doanh là bộ phận quan trọng trong doanh nghiệp, có nhiệm vụ lên kế hoạch phân phối và tiêu thụ sản phẩm, giám sát hoạt động bán hàng tại siêu thị và cửa hàng, cũng như quản lý hệ thống kho hàng Bộ phận này phải thường xuyên theo dõi hàng tồn kho để giúp giám đốc điều chỉnh kế hoạch mua bán hiệu quả Ngoài ra, phòng kinh doanh còn tích cực phát triển mạng lưới tiêu thụ, đẩy mạnh tiếp thị và quảng cáo để nâng cao hiệu quả kinh doanh Trưởng phòng kinh doanh chịu trách nhiệm về tình hình bán hàng, với mục tiêu doanh số tăng trưởng qua từng tháng, từ đó góp phần quan trọng vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận cho công ty.
Các tầng siêu thị của doanh nghiệp được tổ chức thành các bộ phận chuyên trách để tiêu thụ hàng hóa và cung cấp dịch vụ Mỗi tầng có một trưởng tầng chịu trách nhiệm quản lý, đồng thời cung cấp số liệu cho phòng kế toán nhằm tổng hợp tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Cửa hàng vật liệu xây dựng tại Phú Thọ cung cấp đa dạng sản phẩm như gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và bình nước nóng từ tập đoàn Prime Chúng tôi phục vụ cả đại lý và người tiêu dùng trong tỉnh Phú Thọ cũng như các tỉnh lân cận, đảm bảo chất lượng và sự hài lòng cho khách hàng.
2.1.4 Tình hình lao động của công ty TNHH Thái Hưng (2017-2019)
Tình hình lao động của công ty TNHH Thái Hưng trong 3 năm từ năm
2017 đến năm 2019 được thể hiện qua bảng số liệu sau:
Bảng 2.1 Tình hình biến động lao động của công ty TNHH Thái Hưng (2017 – 2019)
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 So sánh
Số lượng (người) Tỉ trọng
Số lượng (người) Tỉ trọng
Số lượng (người) Tỉ trọng
1.Phân theo tính chất công việc 280 100 300 100 330 100 107.1 110
3 Phân theo trình độ 280 100 300 100 330 100 107.1 110 Đại học và cao đẳng 130 46.43 132 44 141 42.7 101.5 106.8
Yếu tố lao động là một phần quan trọng trong quá trình sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm Số lượng, chất lượng và cơ cấu lao động tác động mạnh mẽ đến năng suất lao động của doanh nghiệp Do đó, việc đánh giá tình hình lao động giúp doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về thực trạng lao động hiện tại, từ đó sắp xếp và bố trí hợp lý nhằm đáp ứng yêu cầu sản xuất, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Qua bảng tình hình lao động của Công ty TNHH Thái Hưng từ năm 2017-
Thực trạng về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty
2.2.1 Đặc điểm hạch toán số lượng lao động, thời gian lao động
2.2.1.1 Hạch toán số lượng lao động a) Quản lý về số lượng lao động
Phòng tổ chức hành chính của công ty có nhiệm vụ quản lý và lưu trữ hợp đồng lao động Dựa vào các hợp đồng này, nhân viên phòng hành chính nhân sự sẽ lập danh sách công nhân viên của công ty Ngoài ra, phòng cũng đảm nhận việc quản lý thời gian lao động của nhân viên.
+ Mùa đông: 7 giờ 30 phút – 22 giờ + Mùa hè : 7 giờ 00 phút – 22 giờ
- Lao động gián tiếp làm việc theo 8 tiếng/ ngày
- Lao động trực tiếp được chia làm 2 ca:
+ Ca ngày: từ 7 giờ 00 phút - 17 giờ 30 phút + Ca tối: từ 13 giờ 30 phút –22 giờ 00 phút c) Phân loại lao động
Lao động gián tiếp bao gồm những cá nhân đảm nhận vai trò chỉ đạo, phục vụ và quản lý hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp Những người này thường làm việc tại văn phòng, sử dụng máy tính, điện thoại và tài liệu giấy tờ để thực hiện nhiệm vụ của mình.
Lao động trực tiếp bao gồm những cá nhân thực hiện các hoạt động bán hàng hoặc làm việc tại xưởng sản xuất và kho hàng của công ty.
Lao động theo thời gian được tính và trả lương dựa trên tháng, ngày hoặc giờ, nhưng hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp chủ yếu áp dụng hình thức trả lương theo tháng.
Cách tính 1 dành cho bộ phận lao động gián tiếp
Lương tháng = (lương + phụ cấp nếu có) / ngày công chính xác của tháng
* Số ngày làm việc thực tế
Cách tính 2 dành cho bộ phận lao động gián tiếp
Lương tháng được tính bằng công thức: (lương + phụ cấp nếu có) / 26 * số ngày làm việc thực tế Hai cách tính lương này chỉ khác nhau ở số ngày công chính xác trong tháng hoặc có thể cố định một ngày cho tất cả các tháng Bên cạnh đó, cần lưu ý một số chế độ chính sách liên quan đến lao động.
- Tiền lương và thưởng sẽ được chi trả thực hiện theo hợp đồng lao động
Cán bộ, công nhân viên và người lao động của công ty sẽ nhận được trợ cấp ăn ca theo quy định của công ty, được điều chỉnh phù hợp với từng ca làm việc.
- Cán bộ, công nhân viên, người lao động của công ty sẽ hưởng lương ngày mùng 10 - 15 hàng tháng
- Theo quy định của luật lao động hiện hành cán bộ, công nhân viên, người lao động được nghỉ ngơi theo chế độ:
- Lao động nghỉ được hưởng lương các ngày lễ tết
- Trong tuần lao động được đăng ký nghỉ một buổi tối bất kỳ
- Người lao động sẽ được trích nộp Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế theo quy định hiện hành
- Người lao động sẽ được thanh toán lương bằng tiền mặt
Vào ngày 01/10/2018, Công ty TNHH Thái Hưng đã ký hợp đồng lao động với bà Phan Thị Thu Trang, theo hợp đồng số 31/2019/HĐLĐ (Phụ lục 1) Bà Trang đảm nhận vị trí nhân viên bán hàng tại siêu thị.
Aloha Mall Phú Thọ với mức lương cơ bản là 6.000.000 đồng
2.2.1.2 Hạch toán thời gian lao động Để hạch toán thời gian lao động cho cán bộ công nhân viên, công ty đã sử dụng bảng chấm công Ở công ty TNHH Thái Hưng, hình thức chấm công là chấm công theo ngày và việc chấm công được giao cho người phụ trách bộ phận Sau khi có bảng chấm công tại các đơn vị (Phụ lục 2), kế toán tiến hành nhập liện vào phần mềm
Giao diện 2: Bảng chấm công tháng 11 năm 2019 tại chi nhánh Siêu thị Phú Thọ
Giờ làm theo quy định của Công ty trong mỗi giai đoạn
- Đối với bộ phận quản lý chung: Giờ làm 8h/ ngày
- Đối với bộ phận bán hàng, thu ngân, bảo vệ, tạp vụ: 8h/ ngày chia theo ca, 1 ngày gồm 2 ca
2.2.2 Quỹ tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Thái Hưng
Hiện nay, công ty TNHH Thái Hưng áp dụng hình thức quỹ tiền lương kế hoạch và trích các quỹ theo tỷ lệ như sau:
+) Trích quỹ khen thưởng từ quỹ lương là 7,5%
Sau khi trích quỹ khen thưởng, 5% số dư còn lại sẽ được chuyển vào quỹ dự phòng Số tiền còn lại sau khi thực hiện các trích quỹ sẽ được sử dụng để chi lương cho cán bộ và công nhân viên.
2.2.2.2 Các khoản trích theo lương
Hàng tháng, công ty tiến hành trích lập các khoản phải nộp theo lương, gồm có: Quỹ BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
Theo Quyết định 595/QĐ-BHXH và Công văn 2159/BHXH-BT của BHXH Việt Nam, từ ngày 1/6/2017, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) được áp dụng theo từng giai đoạn Tỷ lệ trích cho các loại bảo hiểm này là 34% trên lương tham gia BHXH, trong đó người lao động đóng 10.5% (bao gồm 8% BHXH, 1.5% BHYT, 1% BHTN) và công ty đóng 23.5% (bao gồm 17.5% BHXH, 3% BHYT, 1% BHTN, 2% KPCĐ), được tính vào chi phí sản xuất.
Mức lương tham gia bảo hiểm là mức lương theo chế độ quy định của doanh nghiệp và thỏa thuận với người lao động a, Quỹ BHXH:
Quỹ BHXH được hình thành từ tỷ lệ trích trên tổng tiền lương của người lao động trong tháng, nhằm đảm bảo bù đắp một phần thu nhập khi họ mất đi thu nhập do ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời Quỹ này do cơ quan BHXH quản lý theo chế độ hiện hành, với mức trích lập BHXH của công ty là 23.5% quỹ tiền công, trong đó người lao động đóng 8% và công ty đóng 17.5%, đồng thời doanh nghiệp giữ lại 2% để chi trả cho các trường hợp ốm đau và thai sản.
Bảo hiểm y tế là hình thức bảo hiểm phi lợi nhuận do nhà nước tổ chức, nhằm chăm sóc sức khỏe cho người lao động Quỹ BHYT được sử dụng để thanh toán chi phí khám chữa bệnh, thuốc men và viện phí trong thời gian người lao động ốm đau hoặc sinh đẻ Quỹ này được hình thành từ việc trích 4,5% trên tổng tiền lương thực tế hàng tháng, trong đó công ty đóng 3% và người lao động đóng 1,5%.
2.2.3 Kế toán tiền lương tại công ty TNHH Thái Hưng
* Bộ chứng từ kế toán hạch toán chi phí lương:
- Quyết định lương, quy chế trả lương thưởng của Công ty
- Bảng chấm công hàng tháng
- Bảng tính lương hàng tháng
- Phiếu chi, Ủy nhiệm chi trả lương
* Doanh nghiệp sử dụng các tài khoản lương liên quan:
- Tài khoản 641: Chi phí lương bộ phận bán hàng
- Tài khoản 642: Chi phí lương bộ phận quản lý, thu ngân
- Tài khoản 3341: Tài khoản hạch toán tiền lương phải trả
- Tài khoản 111: Tài khoản hạch toán trả lương tiền mặt
- Tài khoản 112: Tài khoản hạch toán trả lương qua ngân hàng
1/ Nợ TK 641, TK 642: Chi phí bán hàng chi phí quản lý doanh nghiệp
Có TK 334: Phải trả người lao động 2/ Nợ TK 334 Trả lương người lao động
Có TK 111, TK 112: Trả lương người lao động
Ví dụ 2:Theo Bảng thanh toán tiền lương siêu thị Aloha Phú Thọ tháng 11/2019
( Phụ lục 04) Cách tính lương của chị Phan Thị Thu Trang trong tháng 11/2019 như sau:
- Số ngày công: 29,5 ngày (Bảng chấm công – Phụ lục 3)
- Số tiền lương cơ bản: 6.000.000/ tháng/26 ngày công
- Lương trong tháng: Áp dụng cách tính 2 dành cho bộ phận lao động gián tiếp
Lương tháng = (lương + phụ cấp nếu có) / 26 * số ngày làm việc thực tế
- Giảm trừ bảo hiểm: 365.138 đồng
- Tiền ăn ca: 138.000 đồng (23 bữa theo bảng chấm cơm – Phụ lục 2)
- khoản trừ khác(1% đoàn phí công đoàn): 34.775 đồng
=>Vậy số tiền lương thực lĩnh của chị Trang trong tháng 11/2019 là: Lương thực lĩnh = Lương tháng – Khoản giảm trừ bảo hiểm – Tiền ăn ca – khoản khác
Kế toán tại siêu thị Phú Thọ đã tính toán lương phải trả cho tháng 11 năm 2019 là 53.393.499 đồng, dựa trên bảng chấm công, bảng thanh toán lương và phiếu chi Sau đó, kế toán tiến hành hạch toán vào phần mềm kế toán theo quy trình nhập dữ liệu đã được xác định.
+ Bước 1: Đăng nhập phần mềm kế toán
+ Bước 2: Kế toán tiến hành nhập đầy đủ thông tin vào các ô:
- Nội dung (Diễn giải): “Chi phí tiền lương phải trả người lao động T11/2019”
- Chọn chi tiết của TK 3341, nhập “số tiền”, nhấn chuột vào “Ghi”, Chọn chi tiết của TK 6411 và nhập “số tiền”
- Cập nhật dữ liệu Kết thúc quá trình màn hình hiện ra như sau:
Giao diện 3: Nhập liệu vào phần mềm kế toán
Trong kỳ kế toán sẽ hạch toán
Giao diện 4: Trích sổ cái TK 334
2.2.4 Kế toán các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Thái Hưng
Bộ chứng từ sử dụng gồm:
- Quyết định, quy chế quy định các khoản trích theo lương
- Bảng tính các khoản trích theo lương
* Tài khoản sử dụng Để tiến hành kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương kế toán sử dung một số tài khoản sau đây:
Tài khoản TK 334(1) ghi nhận các khoản tiền phải trả cho người lao động, bao gồm lương, trợ cấp bảo hiểm xã hội, thưởng và các khoản thanh toán khác liên quan đến thu nhập của họ.
Tài khoản 338 - Phải trả phải nộp khác, ghi nhận các khoản phải trả và tình hình thanh toán đối với cơ quan pháp luật, tổ chức đoàn thể xã hội, cấp trên về kinh phí công đoàn, BHXH, BHYT, cùng với các khoản cho vay, cho mượn tạm thời và giá trị tài sản thừa chờ xử lý.
- TK 3382 Kinh phí công đoàn
- TK 3383 Bảo hiểm xã hội
- TK 3386 Bảo hiểm thất nghiệp
Đánh giá về công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Thái Hưng
- Nhìn chung công tác kế toán ở công ty áp dụng dựa trên cơ sở những quy định về chế độ tài chính do nhà nước ban hành
Bộ máy kế toán được thiết kế gọn nhẹ, phù hợp với quy mô sản xuất vừa và nhỏ, giúp các cán bộ kế toán thực hiện công việc một cách đầy đủ và kịp thời.
Hình thức trả lương hiện tại tại công ty đã tạo sự gắn kết giữa người lao động và kết quả sản xuất kinh doanh của họ cũng như của công ty Điều này không chỉ khuyến khích người lao động chú trọng đến hiệu quả công việc mà còn thúc đẩy họ nâng cao trình độ chuyên môn và tay nghề Nhờ vào tinh thần trách nhiệm cao và sự đổi mới liên tục trong đầu tư và kỹ thuật, người lao động càng thêm gắn bó với công việc của mình.
Việc phân công công việc cho từng người lao động trong tập thể cần phù hợp với cấp bậc công nhân và yêu cầu kỹ thuật của công việc Điều này giúp lựa chọn phương án chia lương hợp lý, từ đó động viên và khuyến khích người lao động phát huy tối đa năng lực của mình.
Kế toán tiền lương đóng vai trò quan trọng trong quản lý chi phí và hạ thấp giá thành sản phẩm trong quá trình sản xuất kinh doanh Để đảm bảo hiệu quả, kế toán tiền lương đã phân công trách nhiệm và hướng dẫn các tổ trưởng quản lý tốt các chứng từ ban đầu liên quan đến hạch toán tiền lương, bao gồm bảng chấm công và bảng kê khối lượng công việc thực hiện.
Bên cạnh nhưng ưu điểm trên công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương vẫn còn tồn tại một số hạn chế như:
* Về bộ máy kế toán
Phòng kế toán hiện tại chưa áp dụng luân chuyển công việc giữa các kế toán viên, dẫn đến việc mỗi người chỉ nắm rõ phần hành cụ thể của mình mà không thể thay thế cho đồng nghiệp Điều này gây ra sự gián đoạn trong công tác kế toán khi có nhân viên vắng mặt, làm cho công việc không diễn ra liên tục và dễ dẫn đến tình trạng ùn tắc khi một kế toán viên không hoàn thành nhiệm vụ.
Trong phòng kế toán có 6 nhân viên, nhưng việc phân công công việc không đồng đều, dẫn đến khối lượng công việc không cân đối cho mỗi kế toán viên Tình trạng này gây ra sự chờ đợi lẫn nhau và giảm năng suất lao động chung của phòng Hơn nữa, số lượng kế toán viên không đủ so với khối lượng công việc lớn, tạo áp lực cho từng kế toán viên.
* Về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Việc xác định ngày công làm việc thực tế của cán bộ công nhân viên là rất quan trọng, trong đó kế toán tiền lương theo dõi và hạch toán dựa trên bảng chấm công do các phòng ban và quản lý siêu thị cung cấp Bảng chấm công chỉ ghi nhận số ngày nghỉ, mà không phản ánh việc về sớm, đi muộn hay chất lượng, năng suất lao động của từng nhân viên Điều này cần được cải thiện để đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán tiền lương cho người lao động.
Công ty hiện đang áp dụng hình thức tính lương theo thời gian, nhưng phương pháp này chưa phản ánh đúng năng suất lao động và thái độ làm việc của nhân viên trong từng tháng Hệ quả là, nhiều công nhân ở các bộ phận chưa thể hiện được sự nỗ lực cần thiết trong công việc.
Thời gian thanh toán lương theo quy định và hợp đồng lao động của công ty là từ ngày 10 đến ngày 15 hàng tháng Tuy nhiên, do các nguyên nhân khách quan và chủ quan, bộ phận kế toán tiền lương thường gặp phải tình trạng chậm thanh toán lương so với thời gian đã quy định.
Công ty có một số lượng công nhân viên đông đảo, nhưng vẫn duy trì phương thức thanh toán lương bằng tiền mặt Điều này dẫn đến việc công ty phải dự trữ một quỹ tiền mặt lớn và quy trình trả lương trở nên tốn thời gian, dễ gây nhầm lẫn.
Chế độ đãi ngộ cho cán bộ công nhân viên hiện vẫn còn thấp và hạn chế Doanh nghiệp chưa áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ như tiền xăng xe, điện thoại, tiền làm thêm giờ, cùng với các khoản chi phí đãi ngộ khác.
* Về bộ máy kế toán
Nhiều kế toán có kinh nghiệm tại công ty đã nghỉ việc, dẫn đến việc tuyển dụng kế toán mới với năng lực và chuyên môn còn hạn chế Việc không có sự luân chuyển công việc giữa các kế toán viên khiến cho công việc trở nên cố định cho từng người Hơn nữa, cách phân công công việc này đã được áp dụng từ lâu, cho thấy phòng kế toán chưa có sự thay đổi và đổi mới trong quản trị nhân sự.
Trình độ và năng lực của kế toán viên tại các công ty khác nhau dẫn đến sự phân công công việc không đồng đều Hơn nữa, khả năng tài chính và quỹ lương hạn chế khiến phòng kế toán không thể tuyển thêm nhân sự Do đó, số lượng kế toán viên không đủ để đáp ứng khối lượng công việc lớn, gây áp lực cho đội ngũ kế toán.
* Về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Việc xác định ngày công làm việc thực tế của cán bộ công nhân viên hiện tại vẫn thiếu chi tiết và chưa có sự đánh giá khách quan về năng lực lao động Mặc dù phương pháp chấm công này đã được áp dụng từ lâu, nhưng phòng nhân sự và các phòng ban liên quan vẫn ngần ngại trong việc thay đổi Hơn nữa, các cán bộ quản lý tại siêu thị thường kiêm nhiều công việc, dẫn đến việc họ không thể chú trọng và theo dõi sát sao quy trình chấm công.
Cách tính lương theo thời gian đã được áp dụng từ những ngày đầu thành lập công ty, do đó công ty ngần ngại trong việc thay đổi và thiết lập lại phương pháp tính lương.