VAI TRÒ CỦA NGUỒN NHÂN LỰC TRONG XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐẤT NƯỚC
Khái niệm nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực chất lượng cao là bộ phận cấu thành quan trọng của quốc gia, đóng vai trò then chốt trong xây dựng và phát triển đất nước, đặc biệt trong bối cảnh sự nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế Việc phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, ngày càng trở nên cấp thiết Do đó, cần nghiên cứu và hoàn thiện chính sách phát triển nguồn nhân lực, coi đây là nhiệm vụ thường xuyên và lâu dài Đây cũng là một trong những nhiệm vụ được Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng xác định, nhằm góp phần thực hiện mục tiêu phát triển nhanh và bền vững cho đất nước.
Vai trò của nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt trong việc xây dựng và phát triển quốc gia Đa số nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam làm việc trong khu vực công, hưởng quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định pháp luật Nhà nước cần có trách nhiệm trong việc xây dựng và thực thi các chính sách đào tạo, phát triển và sử dụng nhân lực chất lượng cao Hiệu quả làm việc của bộ máy nhà nước phụ thuộc vào trình độ, năng lực, phẩm chất đạo đức và hiệu quả công tác của nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực chất lượng cao.
Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu cho Đảng và Nhà nước, giúp hoạch định các chiến lược và giải pháp phát triển đất nước Để đáp ứng yêu cầu của từng giai đoạn cách mạng, Nhà nước cần có chính sách phù hợp nhằm đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Văn kiện Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, ưu tiên cho các lĩnh vực lãnh đạo và quản lý, đồng thời cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo gắn với cơ chế tuyển dụng và đãi ngộ nhân tài.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao gắn liền với ứng dụng công nghệ và khoa học là yếu tố then chốt để chuyển đổi mô hình tăng trưởng và xây dựng nền kinh tế cạnh tranh Đột phá này không chỉ tạo ra tiềm lực cho đất nước mà còn quyết định đến sự thành công trong việc xây dựng nền kinh tế độc lập và tự chủ, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
Toàn cầu hóa đang gia tăng, dẫn đến sự xuất hiện của các liên kết kinh tế có ảnh hưởng sâu rộng Sự cạnh tranh kinh tế trở nên khốc liệt, buộc các quốc gia phải tìm cách tạo ra lợi thế cạnh tranh cho riêng mình Nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, đã trở thành yếu tố quyết định trong quá trình phát triển kinh tế và là nhân tố quan trọng trong việc thay đổi lợi thế giữa các quốc gia.
Để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, Nhà nước cần thực hiện các chính sách hợp lý và đầu tư chiến lược vào đào tạo Cần chú trọng bồi dưỡng và xây dựng nguồn nhân lực với trình độ chuyên môn, năng lực và phẩm chất đạo đức phù hợp, đáp ứng yêu cầu trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa Mục tiêu là xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời thúc đẩy hội nhập quốc tế.
THỰC TIỄN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC, NHẤT LÀ NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO Ở VIỆT NAM
Thành tựu
Việt Nam, với gần 90 triệu dân, là một quốc gia đang phát triển ở Đông Nam Á, nơi đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao được coi là chìa khóa cho sự phát triển Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN), đảng duy nhất cầm quyền trong hơn 30 năm qua, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao Kể từ năm 1985, ĐCSVN đã hỗ trợ hơn 8 triệu người di chuyển từ vùng nông thôn đến thành phố qua quá trình đô thị hóa, góp phần tăng năng suất lao động và cải thiện mức sống của người dân.
Một số thành tựu cơ bản:
Số lượng cơ sở đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao ngày càng gia tăng, thể hiện qua sự tăng trưởng của các trường đại học và đội ngũ giảng viên Các trường đại học phát triển nhanh chóng về quy mô và đa dạng ngành nghề, trong khi trường trung cấp chuyên nghiệp chiếm ưu thế về số lượng Điều này cho thấy nhu cầu xã hội đối với lao động chất lượng cao, không chỉ từ những người có học vấn cao mà còn từ những người có kỹ năng nghề nghiệp vững vàng Mục tiêu của các cơ sở đào tạo là cung cấp nguồn lao động chất lượng, với sự gia tăng không ngừng về số lượng giảng viên có trình độ cao.
Chất lượng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam đang ngày càng tiến bộ, thể hiện qua phẩm chất thể lực, tâm lực và trí tuệ của người tốt nghiệp Chất lượng đào tạo được đánh giá từ cả hai khía cạnh nội bộ và bên ngoài, và đã đạt được những thành tựu nhất định Đại hội Đảng lần thứ XII khẳng định rằng chất lượng giáo dục và đào tạo đã có những tiến bộ rõ rệt Sự thành công của quá trình đào tạo phụ thuộc vào đội ngũ giảng viên, nội dung và phương pháp giảng dạy, cùng với cơ sở vật chất Các doanh nghiệp hợp tác với trường học trong việc đào tạo tại chỗ giúp đảm bảo rằng sinh viên được đào tạo đúng với nhu cầu thực tế Phương pháp giảng dạy cũng đang được đổi mới theo hướng hiện đại, kết hợp thành tựu khoa học và công nghệ nhằm khơi dậy tính tích cực của người học, đồng thời đầu tư vào cơ sở vật chất để tạo điều kiện tốt nhất cho giảng viên và sinh viên.
Cơ cấu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam ngày càng hợp lý, với sự phân bố rộng rãi của các cơ sở đào tạo trên toàn quốc Hầu hết các tỉnh thành đều có trường trung cấp chuyên nghiệp, cao đẳng và đại học, đáp ứng nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực cho các vùng miền Bên cạnh đó, trình độ của đội ngũ cán bộ giảng viên cũng có sự chuyển biến tích cực, với tỷ lệ giảng viên có trình độ thạc sĩ và tiến sĩ ngày càng tăng, trong khi số lượng giảng viên có trình độ cử nhân giảm dần.
Nhờ vào những thành tựu trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, tỷ lệ lao động đã qua đào tạo ở Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt là lao động có trình độ đại học trở lên Nguồn nhân lực chất lượng cao hiện nay có tỷ lệ cử nhân tương đối lớn so với các trình độ khác, cho thấy sự nâng cao của nguồn nhân lực này nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển kinh tế xã hội Những thành tựu này đóng vai trò quan trọng trong việc rút ngắn khoảng cách giữa Việt Nam và các nước phát triển trên thế giới.
Hạn chế
Chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cao tại nhiều cơ sở chưa đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước, chủ yếu do chất lượng giảng viên không đạt tiêu chuẩn Nhiều cơ sở thiếu giáo viên đạt chuẩn, và ngay cả những giáo viên có trình độ cũng còn hạn chế về năng lực sư phạm, chuyên môn, tin học và ngoại ngữ Cán bộ quản lý đào tạo thiếu chuyên nghiệp, trong khi một bộ phận giảng viên suy thoái về đạo đức và chưa tích cực nâng cao trình độ Việc nâng cấp từ trung cấp lên cao đẳng hay từ cao đẳng lên đại học và mở rộng các trường mới đòi hỏi các cơ sở đào tạo phải chú trọng đến chất lượng đội ngũ giảng viên cơ hữu.
Cơ cấu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam hiện nay còn bất hợp lý, thể hiện qua sự mất cân đối giữa các bậc đào tạo và ngành nghề Số lượng sinh viên đại học quá nhiều so với trung cấp và cao đẳng, trong khi các cơ sở đào tạo chủ yếu mở các ngành dễ dạy, dễ học, dẫn đến chất lượng nguồn nhân lực không đồng đều Đội ngũ giảng viên có trình độ cao tập trung chủ yếu ở các đô thị lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM, trong khi các khu vực như Tây Nguyên và Tây Bắc lại thiếu hụt Điều này tạo ra tình trạng thừa giáo viên ở nơi này nhưng thiếu ở nơi khác Hệ thống đào tạo hiện tại không chỉ dẫn đến số lượng cử nhân thất nghiệp gia tăng mà còn khiến nhiều người phải làm trái ngành nghề Nhiều cử nhân không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động, buộc phải được đào tạo lại để phù hợp với công việc.
Giải pháp, ý nghĩa đối với bản thân trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của đất nước
Để thúc đẩy công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế, Việt Nam đang ưu tiên phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh và tình hình đất nước hiện nay.
Bảo đảm nguồn nhân lực là một trong ba khâu đột phá quan trọng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhằm đạt được các mục tiêu trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011-2020 Nhà nước chú trọng phát triển theo chiều sâu, tăng cường ứng dụng khoa học và công nghệ, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đổi mới nền kinh tế, nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm nguồn lực.
Nguồn nhân lực cần có khả năng thích ứng với tình trạng khan hiếm tài nguyên thiên nhiên và giảm sút đầu tư tài chính Để cạnh tranh và tham gia lao động quốc tế, nguồn nhân lực phải được đào tạo đầy đủ và toàn diện Họ cần có năng lực tham gia vào cộng đồng quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
Cần tiếp tục đổi mới quản lý Nhà nước bằng cách hoàn thiện bộ máy quản lý và phát triển nguồn nhân lực Tập trung vào việc cải tiến phương pháp quản lý, nâng cao năng lực, hiệu lực và hiệu quả hoạt động của bộ máy Đồng thời, cần đổi mới các chính sách, cơ chế và công cụ phát triển nguồn nhân lực, bao gồm cải thiện môi trường làm việc, chính sách việc làm, thu nhập, bảo hiểm, bảo trợ xã hội, cũng như điều kiện nhà ở và sinh sống, đặc biệt chú trọng đến các chính sách dành cho nhân lực chất lượng cao.
Hai là, bảo đảm nguồn lực tài chính Phân bổ và sử dụng hợp lý Ngân sách
Nhà nước đã đặt ra mục tiêu phát triển nhân lực quốc gia đến năm 2020 bằng cách phân bổ ngân sách tập trung và thực hiện các chương trình đào tạo ưu tiên, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội Để tăng cường nguồn lực cho phát triển nhân lực, cần đẩy mạnh xã hội hoá và huy động vốn từ cộng đồng Chính phủ cần xây dựng các chính sách khuyến khích người dân đầu tư và đóng góp cho sự phát triển này thông qua nhiều hình thức khác nhau.
Trực tiếp đầu tư xây dựng cơ sở giáo dục, đào tạo, cơ sở y tế, văn hoá, thể dục thể thao.
Hình thành các quỹ hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, huy động, phát huy vai trò, đóng góp của doanh nghiệp đối với sự phát triển nhân lực.
Để phát triển nhân lực Việt Nam, cần thúc đẩy và xây dựng cơ chế phù hợp nhằm thu hút nguồn vốn nước ngoài Việc sử dụng hiệu quả các nguồn vốn này sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và phát triển bền vững nguồn nhân lực trong nước.
Để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài cho phát triển nhân lực, cần chú trọng vào việc xây dựng các cơ sở giáo dục, đào tạo, bệnh viện và trung tâm thể thao Những đầu tư này không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn góp phần phát triển toàn diện xã hội.
Ba là, tăng cường cải cách giáo dục Đây là giải pháp thiết yếu, có vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước trong giai đoạn hiện nay.
2011 đến 2020 và những thời kỳ tiếp theo Một số nội dung chính trong quá trình đổi mới hệ thống giáo dục và đào tạo Việt Nam bao gồm:
Hệ thống giáo dục cần được hoàn thiện theo hướng mở và hội nhập, nhằm thúc đẩy sự phân tầng và phân luồng, đồng thời định hướng cho người học trong việc lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và thế mạnh của bản thân Cần tạo điều kiện cho những người có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục, khuyến khích tinh thần học tập và xây dựng một xã hội học tập bền vững.
Để mở rộng giáo dục mầm non và phổ cập giáo dục tiểu học, trung học, cần chú trọng cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đào tạo Đồng thời, cần phát triển mạnh mẽ và nâng cao chất lượng các trường dạy nghề và đào tạo chuyên nghiệp Việc quy hoạch và thực hiện quy hoạch mạng lưới trường đại học, cao đẳng và dạy nghề trên toàn quốc cũng rất quan trọng.
Đổi mới nội dung và chương trình giáo dục, bao gồm sách giáo khoa phổ thông và khung chương trình đào tạo đại học, là cần thiết để phát huy tư duy sáng tạo và năng lực tự học Cần cải tiến phương pháp dạy và học ở tất cả các cấp, tăng thời gian thực hành và tập trung vào những nội dung thiết yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.
Đổi mới phương pháp dạy và học là cần thiết ở tất cả các cấp học Việc thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và đào tạo cũng cần được áp dụng đồng bộ Cải cách mục tiêu, nội dung và hình thức kiểm tra, thi cùng với đánh giá kết quả giáo dục là yếu tố quan trọng, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả giáo dục.
Để nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng khoa học và công nghệ vào giáo dục và đào tạo, việc đổi mới chính sách đối với nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục là một trong những giải pháp quan trọng Thông qua việc đổi mới chính sách này, chúng ta có thể tạo động lực và khuyến khích đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phát huy năng lực và sáng tạo của mình, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo Điều này cũng giúp cho việc ứng dụng khoa học và công nghệ vào giáo dục trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho xã hội.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là một chiến lược quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế tri thức Để đạt được điều này, cần chú trọng vào việc phát hiện, bồi dưỡng và phát huy nhân tài, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu phát triển.
Chủ động hội nhập là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững nguồn nhân lực trong môi trường kinh doanh quốc tế Để đạt được mục tiêu này, cần có những định hướng cơ bản nhằm tăng cường hợp tác và nâng cao khả năng cạnh tranh.