1. Trang chủ
  2. » Công Nghệ Thông Tin

BaoCao webhoctienganh

55 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Thiết Kế Và Xây Dựng Website Học Tiếng Anh
Người hướng dẫn ThS. Xxx xxx
Trường học Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Thể loại Đồ Án Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 55
Dung lượng 1,73 MB

Cấu trúc

  • Phần 1: Phần mở đầu (7)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (7)
    • 1.2. Mục tiêu của đề tài (7)
    • 1.3. Giới hạn và phạm vi của đề tài (7)
    • 1.4. Kết quả dự kiến đạt được (7)
  • Phần 2: Phần nội dung (8)
  • Chương 1: Cơ sở lý thuyết (8)
    • 1.1. Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (8)
      • 1.1.1. Định nghĩa (8)
      • 1.1.2. Phần mềm hỗ trợ thiết kế Draw.io trực tuyến (8)
    • 1.2. UML trong phân tích thiết kế hướng đối tượng (9)
      • 1.2.1. Định nghĩa UML (9)
      • 1.2.2. Phân tích thiết kế hướng đối tượng sử dụng UML (9)
    • 1.3. Ngôn ngữ thiết kế web HTML và CSS (9)
      • 1.3.1. HTML (9)
      • 1.3.2. CSS (9)
    • 1.4. Ngôn ngữ kịch bản JavaScript (10)
      • 1.4.1. Khái niệm (10)
      • 1.4.2. Kết hợp của HTML, CSS và JavaScript (10)
      • 1.4.3. Thư viện JQuery (11)
    • 1.5. Các ngôn ngữ lập trình PHP (12)
      • 1.5.1. Các khái niệm (12)
      • 1.5.2. Framework Laravel (12)
      • 1.5.3. Mô hình MVC (12)
    • 1.6. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL (14)
      • 1.6.1. Các khái niệm (14)
      • 1.6.3. MySQL (14)
  • Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống (15)
    • 2.1. Khảo sát hệ thống (15)
      • 2.1.1. Mô tả hệ thống (15)
    • 2.2. Biểu đồ Use Case của hệ thống (16)
      • 2.2.1. Các tác nhân của hệ thống (16)
      • 2.2.2. Use Case tổng quát (16)
      • 2.2.3. Use Case hệ thống (17)
      • 2.2.4. Use Case của tác nhân USER(người dùng) (19)
      • 2.2.5. Use Case quản lý loại chứng chỉ (25)
      • 2.2.6. Use Case quản lý cấp học (26)
      • 2.2.7. Use Case quản lý bộ câu hỏi (28)
      • 2.2.8. Use Case quản lý người dùng (30)
      • 2.2.9. Use Case quản lý giáo viên (31)
      • 2.2.10. Use Case quản lý bình luận (32)
      • 2.2.11. Use Case quản lý silde (33)
      • 2.2.12. Use Case quản lý tìm kiếm (35)
      • 2.2.13. Use Case báo cáo thống kê (37)
    • 2.3. Biểu đồ hoạt động của hệ thống (38)
    • 2.4. Biểu đồ tuần tự của hệ thống (46)
    • 2.5. Thiết kế cơ sở dữ liệu (54)
  • Chương 3: Thiết kế hệ thống (55)
  • Kết luận (55)
  • Tài liệu tham khảo (55)

Nội dung

ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN PHÂN TÍCH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG WEBSITE HỌC TIẾNG ANH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Ngành xxx (Chú ý Ghi đúng tên ngành đào tạo) HÀ NỘI 2022 HÀ NỘI 20< hai số cuối của năm bảo vệ ĐATN> (chữ hoa, 12pt, đậm, căn giữa) TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC PHÂN TÍCH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG WEBSITE HỌC TIẾNG ANH Giảng viên hướng dẫn ThS Xxx xxx ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT KHOA.

Phần mở đầu

Lý do chọn đề tài

Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ phổ biến nhất, được sử dụng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống Việc học và nâng cao từ vựng tiếng Anh là rất quan trọng, giúp người học tiếp cận tài liệu phong phú và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp Trong bối cảnh dịch bệnh, ngày càng nhiều người trẻ tìm kiếm phương pháp tự học tiếng Anh qua Internet Tuy nhiên, nhiều ứng dụng học tiếng Anh trên di động vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của người dùng Do đó, việc xây dựng một website học tiếng Anh với nhiều cấp độ và chủ đề đa dạng là vô cùng cần thiết.

Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh đa dạng và tạo cơ hội giao lưu giữa những người học, tôi đã quyết định thực hiện đề tài “Phân tích thiết kế và xây dựng website học tiếng Anh” Website này sẽ cung cấp nhiều bài học tiếng Anh phong phú, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Mục tiêu của đề tài

- Trình bày được các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ PHP, cơ sở dữ liệu Mysql, mô hình MVC

- Khảo sát thực trạng các chương trình học tiếng anh và nhu cầu học tập của người dùng hiện nay

- Phân tích hệ thống chương trình bao gồm các giao diện, các activity nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng

- Triển khai và cài đặt chương trình

Giới hạn và phạm vi của đề tài

- Xây dựng chương trình dựa vào ngôn ngữ lập trình PHP với Framework Laravel và cơ sở dữ liệu Mysql

- Chương trình tập chung chức năng nghiệp vụ từ khảo sát thực trạng

Kết quả dự kiến đạt được

- Tìm hiểu nhu cầu, nghiệp vụ tìm kiếm những chương trình học tiếng anh của người dùng

- Hiểu về ngôn ngữ lập trình PHP và áp dụng cho xây dựng website

Website học tiếng Anh được hoàn thành với nhiều tính năng hữu ích Đối với quản trị viên, hệ thống cho phép quản lý toàn bộ các chức năng như quản trị hệ thống, quản lý chứng chỉ, bộ câu hỏi, slide, người dùng, bình luận, giáo viên, cấp học và thống kê Người dùng có thể dễ dàng cập nhật thông tin cá nhân, bình luận, đăng ký và đăng nhập tài khoản, học thử theo các cấp độ, đăng ký khóa học, cũng như thực hiện bài test và thi thử.

Cơ sở lý thuyết

Phân tích và thiết kế hướng đối tượng

Phân tích thiết kế hướng đối tượng (OOAD) là giai đoạn quan trọng trong phát triển phần mềm, nhằm xây dựng một mô hình chính xác và súc tích cho vấn đề cần giải quyết Mô hình này bao gồm các đối tượng và khái niệm từ thực tế, giúp người sử dụng dễ dàng hiểu và tương tác.

- Năm nguyên tắc trong thiết kế hướng đối tượng:

Một lớp trong lập trình chỉ nên đảm nhận một chức năng duy nhất để đảm bảo tính độc lập và tránh sự phụ thuộc giữa các chức năng Khi một lớp chứa nhiều chức năng, việc thay đổi một chức năng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến các chức năng khác, dẫn đến sự phức tạp và khó khăn trong việc bảo trì mã nguồn.

Các lớp, module, chức năng nên dễ dàng Mở(Open) cho việc thêm chức năng mới, và Đóng(Close) cho việc thay đổi.

Lớp dẫn xuất phải có khả năng thay thế được lớp cha.

Chương trình không nên buộc phải cài đặt một Interface mà nó không sử dụng đến.

Các module cấp cao không nên phụ thuộc vào các module cấp thấp; thay vào đó, cả hai cần phải tương tác thông qua một lớp trừu tượng Lớp trừu tượng này không được phụ thuộc vào các chi tiết cụ thể, mà ngược lại, các chi tiết phải phụ thuộc vào lớp trừu tượng để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.

1.1.2 Phần mềm hỗ trợ thiết kế Draw.io trực tuyến:

Draw.io là một ứng dụng vẽ biểu đồ miễn phí, cho phép người dùng tạo và chia sẻ sơ đồ trực tuyến trên trình duyệt web Công cụ này tương thích với G Suite / Google Drive và Dropbox, đồng thời hỗ trợ làm việc ngoại tuyến và lưu trữ cục bộ.

Draw.io là một công cụ trực tuyến mạnh mẽ với giao diện kéo và thả, cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa nhiều loại sơ đồ như biểu đồ luồng, biểu đồ quy trình, sơ đồ tổ chức, sơ đồ ER, UML và sơ đồ mạng Nó cung cấp các mẫu sơ đồ tùy chỉnh và thư viện hình khối phong phú, giúp người dùng dễ dàng thiết kế các biểu đồ một cách trực quan và hiệu quả.

Hệ thống chức năng đa dạng của draw.io giúp người dùng dễ dàng theo dõi và khôi phục các thay đổi, hỗ trợ nhập và xuất nhiều định dạng khác nhau, cùng với khả năng tự động xuất bản và chia sẻ các sản phẩm thiết kế.

UML trong phân tích thiết kế hướng đối tượng

UML (Ngôn ngữ Mô hình hóa Hợp nhất) là công cụ quan trọng để mô tả, trực quan hóa và tài liệu hóa phần mềm hướng đối tượng Nó bao gồm các ký hiệu hình học, được áp dụng trong các phương pháp hướng đối tượng để thể hiện và mô tả thiết kế của hệ thống một cách rõ ràng và hiệu quả.

1.2.2 Phân tích thiết kế hướng đối tượng sử dụng UML:

Phân tích thiết kế hướng đối tượng (OOAD) yêu cầu việc sử dụng các bản vẽ để mô tả hệ thống, và UML là ngôn ngữ chính để thể hiện những bản vẽ này Việc áp dụng UML giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các thiết kế đối tượng, vì vậy OOAD và UML thường đi đôi với nhau trong quá trình phát triển phần mềm.

Trong phần mềm OOAD sử dụng UML, mỗi góc nhìn thể hiện một khía cạnh quan trọng của hệ thống Các góc nhìn này bao gồm: góc nhìn về ca sử dụng, góc nhìn về cấu trúc, góc nhìn về triển khai hệ thống, và góc nhìn về các thành phần trong hệ thống.

Bản vẽ là công cụ quan trọng để thể hiện các góc nhìn khác nhau của hệ thống Chúng mô tả chi tiết các ca sử dụng, cấu trúc hệ thống và sự tương tác giữa các đối tượng trong hệ thống, giúp người đọc dễ dàng hiểu và hình dung cách thức hoạt động của hệ thống.

Notations(các ký hiệu): Các kí hiệu để vẽ, nó là từ vựng trong ngôn ngữ tự nhiên.

Mechanisms(các quy tắc): Mỗi bản vẽ có quy tắc riêng và cần nắm được quy tắc đó để tạo nên bản thiết kế đúng và nhất quán.

Ngôn ngữ thiết kế web HTML và CSS

HTML (Hypertext Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web, bao gồm văn bản, danh sách, hình ảnh và bảng biểu Phiên bản mới nhất hiện nay của HTML là HTML5.

CSS (Cascading Style Sheets) là công cụ dùng để định dạng và trình bày các tài liệu HTML và XHTML Nó cho phép người dùng thêm các kiểu hiển thị như font chữ, màu sắc và kích thước cho trang web, giúp cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng.

- Tác dụng chính của CSS:

Để tối ưu hóa mã nguồn của trang Web, hãy hạn chế việc sử dụng các thẻ HTML gây rối như thẻ quy định kiểu dáng (chữ đậm, in nghiêng, v.v.), giúp cho mã nguồn trở nên gọn gàng và dễ quản lý hơn.

Tách biệt nội dung trang Web và định dạng hiển thị, dễ dàng cho việc thay đổi.

Tạo ra các kiểu dáng áp dụng được cho nhiều trang Web, tránh lặp lại việc định dạng cho các trang Web giống nhau.

Ngôn ngữ kịch bản JavaScript

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình quan trọng trong HTML và ứng dụng web, nổi bật với tính nhẹ và phổ biến Nó cho phép các kịch bản client-server tương tác hiệu quả với người dùng, từ đó tạo ra các trang web động hấp dẫn.

Nó là một ngôn ngữ chương trình thông dịch với các khả năng hướng đối tượng.

- Một số ưu điểm của JavaScript:

Tiêt kiệm băng thông máy chủ:

Javascript trong thiết kế website giúp tiết kiệm băng thông máy chủ hiệu quả, vì nó được chạy trực tiếp trên thiết bị người dùng Các dòng script được thực thi trên trình duyệt, nâng cao hiệu suất, kéo dài tuổi thọ máy chủ và giảm thiểu diện tích băng thông cần thiết.

JavaScript là ngôn ngữ lập trình linh hoạt, có khả năng tương thích tốt với hầu hết các trình duyệt phổ biến như Cốc Cốc, Chrome, Firefox và Safari Để thực thi, người dùng chỉ cần tải file JavaScript từ một tên miền riêng biệt hoặc nhúng trực tiếp vào file HTML mà không cần tải thêm.

Hầu hết các trình duyệt web hiện nay đều tích hợp sẵn trình thông dịch JavaScript, giúp người dùng dễ dàng sử dụng mà không cần tải về, từ đó giảm tỷ lệ thực thi các chức năng của JavaScript Điều này mang lại sự tiện lợi đặc biệt cho người dùng khi không có kết nối mạng.

Dễ dàng kiểm tra, xử lý vấn đề:

Với sự hỗ trợ từ nhiều trình duyệt, việc kiểm tra và xử lý vấn đề trở nên đơn giản hơn Hầu hết các trình duyệt web hiện nay đều tích hợp sẵn các công cụ để xử lý lỗi Javascript trong bảng điều khiển, giúp người dùng dễ dàng khắc phục sự cố.

Javascript sở hữu cấu trúc dễ đọc với cácnguyên tắc rõ ràng nên việc xác định và gỡ lỗi trở nên đơn giản hơn nhiều.

Nâng cao trải nghiệm người dùng:

Sử dụng ngôn ngữ lập trình giúp website thu hút người dùng thông qua các tính năng hấp dẫn, hình ảnh sinh động và khả năng lướt nhanh nhạy Những yếu tố này mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái và thú vị, từ đó tăng cường sự tin tưởng và sự lựa chọn trang web.

1.4.2 Kết hợp của HTML, CSS và JavaScript:

Một website cơ bản bao gồm ba phần chính: HTML, CSS và JavaScript HTML xác định nội dung và cấu trúc của trang web, trong khi CSS quy định màu sắc, hình dáng và kiểu chữ Các thay đổi trong HTML và CSS thường mang lại hiệu ứng trực quan hấp dẫn, như xoay hình ảnh, kiểm tra tính hợp lệ của thông tin và hiển thị thông báo cho người dùng.

Tất cả các hành động trên được chuyển từ trạng thái tĩnh sang trạng thái động nhờ vào Javascript, thành phần thứ ba trong quá trình phát triển Sự kết hợp của ba thành phần này tạo ra một website hoàn chỉnh, mang lại giao diện (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) chất lượng.

Hình 1.1 Minh họa HTML – CSS – JavaScript

JQuery là một thư viện mạnh mẽ được phát triển trên nền tảng Javascript, được sử dụng phổ biến trong thời đại công nghệ hiện nay Kể từ phiên bản 2.0, JQuery đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho các lập trình viên, giúp họ vượt qua những khó khăn khi làm việc với Javascript Thư viện này tích hợp nhiều module chuyên biệt, từ module hiệu ứng đến module truy cập selector, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong việc phát triển ứng dụng web.

JQuery là một thư viện Javascript đa năng, nhanh chóng và tiện lợi, được phát triển bởi John Resig với phương châm "Viết ít hơn, làm nhiều hơn" Thư viện này giúp đơn giản hóa các thao tác duyệt tài liệu HTML và tăng cường khả năng tương tác Ajax, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển Website Hiện nay, JQuery được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng lập trình viên.

- Một số tính năng quan trọng được hỗ trợ bởi JQuery:

JQuery giúp đơn giản hóa việc lựa chọn các phần tử DOM, cho phép người dùng duyệt và chỉnh sửa nội dung một cách dễ dàng tương tự như sử dụng CSS Với khả năng sử dụng Selector mã nguồn mở, việc thao tác với các phần tử trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Hỗ trợ AJAX: JQuery giúp phát triển một site giàu tính năng và phản hồi tốt bởi công nghệ AJAX.

JQuery cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách xử lý đa dạng các sự kiện, giúp tương tác mượt mà mà không làm rối mã HTML.

Hiệu ứng động: JQuery đi kèm rất nhiều hiệu ứng đẹp có thể sử dụng cho các website.

Gọn nhẹ: JQuery là thư viện gọn nhẹ, nó chỉ có kích cỡ khoảng 19KB.

Hỗ trợ hầu hết các trình duyệt hiện đại: JQuery hỗ trợ hầu hết các trình duyệt hiện đại, làm việc tốt trên IE 6.0+, Safari 3.0+, Opera 9.0+, FF 2.0+ và Chrome.

Cập nhật và hỗ trợ các công nghệ mới nhất: JQuery hỗ trợ CSS3 Selector và cú pháp XPath cơ bản.

Các ngôn ngữ lập trình PHP

PHP là một ngôn ngữ lập trình script được thiết kế đặc biệt cho việc giao tiếp phía server Nhờ vào khả năng này, PHP có thể thực hiện nhiều tác vụ quan trọng như thu thập dữ liệu, xử lý biểu mẫu, quản lý file trên server, và sửa đổi cơ sở dữ liệu.

Framework là một thư viện cung cấp các tài nguyên sẵn có cho từng lĩnh vực, giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian thiết kế Thay vì bắt đầu từ con số không, lập trình viên chỉ cần tìm hiểu và sử dụng các tài nguyên này, kết hợp chúng lại để hoàn thiện sản phẩm của mình.

MVC (Model-View-Controller) là một mẫu kiến trúc phần mềm giúp xây dựng giao diện người dùng hiệu quả Hệ thống MVC bao gồm ba thành phần chính: Model, View và Controller, cho phép chúng tương tác với nhau và tách biệt các nguyên tắc nghiệp vụ khỏi giao diện người dùng.

Controller: Giữ nhiệm vụ nhận điều hướng các yêu cầu từ người dùng và gọi đúng những phương thức xử lý chúng.

Mô hình là phần quan trọng chứa tất cả các nghiệp vụ logic, phương thức xử lý và truy xuất cơ sở dữ liệu Nó bao gồm các đối tượng mô tả dữ liệu như lớp (Class) và các hàm xử lý, giúp tổ chức và quản lý thông tin một cách hiệu quả.

View: Đảm nhận việc hiển thị thông tin, tương tác với người dùng, nơi chứa tất cả các đối tượng GUI như textbox, images…

Hình 1.2 Mô hình MVC của Laravel

Mô hình MVC là lựa chọn lý tưởng cho các dự án có đội ngũ làm việc độc lập, giúp tăng cường tính linh hoạt trong việc thực hiện các công việc.

- Như vậy, mô hình này nổi bật nhờ những ưu điểm:

Hỗ trợ quá trình phát triển nhanh chóng:

Mô hình MVC cho phép các lập trình viên làm việc độc lập trên từng phần của ứng dụng, từ đó tiết kiệm thời gian hiệu quả.

Khả năng cung cấp đồng thời nhiều View:

Với mô hình MVC, có thể tạo ra đồng thời nhiều khung View cho Model.

Hỗ trợ các kỹ thuật không đồng bộ:

MVC có khả năng hoạt động trên nền tảng JavaScript, cho phép các ứng dụng MVC tương tác với file PDF, các trình duyệt web đặc thù và cả các widget trên máy tính.

Dễ dàng thao tác chỉnh sửa:

Model hoạt động tách biệt với View, đồng nghiac với việc có thể đưa ra các thay thế, chỉnh sửa hoặc cập nhật dễ dàng ở từng bộ phận.

Giữ nguyên trạng thái data:

Mô hình MVC cho phép truyền tải dữ liệu mà không làm thay đổi định dạng của chúng, giúp các dữ liệu này có thể được tái sử dụng cho các thay đổi trong tương lai.

Hỗ trợ nền tảng phát triển SEO:

Với mô hình MVC, có thể dễ dàng tạo ra các mã SEO URL để thu hút lượng truy cập đối với ứng dụng bất kỳ.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL

Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ và truy cập điện tử qua hệ thống máy tính Khi cơ sở dữ liệu trở nên phức tạp, chúng thường được phát triển thông qua các kỹ thuật thiết kế và mô hình hóa chính thức.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS) là một hệ thống được phát triển nhằm tự động và có trật tự quản lý khối lượng dữ liệu nhất định Các chức năng chính của hệ thống này bao gồm chỉnh sửa, xóa, lưu trữ và tìm kiếm thông tin trong một tập hợp dữ liệu cụ thể.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là công nghệ tối ưu hóa việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu, đảm bảo hiệu quả cao nhất và áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp.

MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến nhất toàn cầu, được các lập trình viên ưa chuộng trong phát triển web và ứng dụng Với tốc độ nhanh và tính bảo mật cao, MySQL là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu qua Internet.

- Một số lý do chính khiến MySQL trở nên quan trọng:

Linh hoạt và dễ dùng:

Có thể sửa sourch code để đánh ứng nhu cầu sử dụng mà không phải thanh toán thêm chí phí nào, quá trình cài đặt cũng đơn giản.

An toàn dữ liệu là yếu tố hàng đầu cần xem xét khi lựa chọn phần mềm RDBMS MySQL nổi bật với hệ thống phân quyền truy cập và quản lý tài khoản, đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao.

MySQL được đánh giá là cơ sở dữ liệu nhanh nhất, cho phép các website trao đổi dữ liệu một cách thường xuyên nhờ vào engine xử lý tốc độ cao.

Khả năng chèn dữ liệu cực nhanh và hỗ trợ mạnh mẽ các chức năng chuyên dụng cho trang web.

MySQL là giải pháp lý tưởng cho việc lưu trữ dữ liệu lớn trên các trang thương mại điện tử và các hoạt động kinh doanh lớn trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhờ vào khả năng xử lý nhanh chóng và mượt mà.

Phân tích thiết kế hệ thống

Khảo sát hệ thống

Giáo dục đang phát triển nhanh chóng để thích ứng với công nghệ mới, đặc biệt là hình thức học trực tuyến ngày càng phổ biến trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 Các website học tiếng Anh trực tuyến ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mọi người.

Website cung cấp thông tin về các chủ đề giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, mua sắm và hỏi đường, với nhiều mẫu câu thường dùng Người dùng có thể chọn các chủ đề để học, mỗi chủ đề có nhiều cấp độ học với bộ câu hỏi khác nhau, nâng cao dần Để học trên website, người dùng cần đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản, sau đó có thể chọn các chủ đề muốn học Sau khi hoàn thành, người dùng có thể theo dõi tiến độ học và thông tin cá nhân Hệ thống cũng cho phép làm bài test theo từng chủ đề, chấm điểm và lưu kết quả Website đã chọn lọc các chủ đề gần gũi, tích hợp nhiều hình thức học như nghe, nói, viết, phù hợp cho mọi người, đặc biệt là những người bận rộn trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay.

2.1.2 Yêu cầu với hệ thống triển khai:

Một số yêu cầu rút ra:

- Các thông tin phải được lưu trữ lâu dài, đầy đủ và chính xác.

- Các thông tin được nhập vào phải chính xác, đúng định dạng và đầy đủ.

Về quy trình nghiệp vụ:

- Kiểm tra các lỗi cập nhật thông tin và có phản hồi tới người dùng.

- Phân quyền trang người dùng và trang quản lý.

- Người dùng có thể xem nội dung và học các loại chứng chỉ, xem tiến trình học của mình và bình luận giao lưu với mọi người.

- Quản lý có thể theo dõi thông tin người dùng, danh sách các loại chứng chỉ, bộ câu hỏi, bình luận và xem các báo cáo thống kê.

- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, cập nhật thường xuyên các thông tin loại chứng chỉ và bộ câu hỏi.

- Tương thích đa thiết bị.

Biểu đồ Use Case của hệ thống

2.2.1 Các tác nhân của hệ thống:

Hình 2.1 Các tác nhân của hệ thống

Hình 2.2 Use Case tổng quát

Hình 2.3 Use Case hệ thống

Người dùng có thể dễ dàng đăng ký tài khoản trên website để lưu trữ các tiến trình học tập của mình và tham gia bình luận tại các chủ đề của trang.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng truy cập và chọn đăng ký.

 Người dùng chọn đăng ký.

 Hệ thống hiển thị trang đăng ký.

 Người dùng nhập các trường thông tin và chọn đăng ký.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu:

▫ Nếu thỏa mãn thì chuyển đến trang chủ.

▫ Nếu không thỏa mãn thì thực hiện dòng sự kiện rẽ nhánh A1.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Hệ thống thông báo việc nhập dữ liệu không hợp lệ.

 Quay lại bước 3 của sự kiện chính.

 Điều kiện đầu ra: Lưu tài khoản người dùng đã đăng ký.

 Tác nhân: Người dùng và quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người dùng và quản trị viên đăng nhập vào hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: UseCase sử dụng khi người dùng muốn đăng nhập vào hệ thống.

 Hệ thống yêu cầu nhập tài khoản và mật khẩu.

 Người dùng nhập tài khoản và mật khẩu.

 Hệ thống kiểm tra tên và mật khẩu vừa nhập:

▫ Nếu đúng sẽ kiểm tra quyền, và hiển thị quyền tương ứng của tài khoản.

▫ Nếu sai thực hiện luồng sự kiện phụ A1.

 Hệ thống sẽ thông báo việc nhập dữ liệu không hợp lệ.

 Người dùng nhập lại tài khoản và mật khẩu.

 Quay lại bước 3 của luồng sự kiện chính, hoặc hủy bỏ việc đăng nhập, khi đó ca sử dụng kết thúc.

 Tác nhân: Người dùng và quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người dùng và quản trị viên muốn thoát tài khoản khỏi hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: UseCase sử dụng khi người quản trị và người dùng chọn đăng xuất.

 Hệ thống hủy việc lưu thông tin đăng nhập.

 Quay về màn hình trang chủ.

2.2.4 Use Case của tác nhân USER(người dùng):

Hình 2.4 Use Case của tác nhân USER(người dùng)

 Xem danh sách cấp độ học:

 Mô tả tổng quát: Người dùng muốn xem danh sách cấp độ học.

 Điều kiện đầu vào: UseCase sử dụng khi người dùng truy cập trang chủ website.

 Hệ thống lấy thông tin các topic và chi tiết các bộ câu hỏi.

 Hiển thị giao diện trang chủ với các topic.

 Mô tả tổng quát: Người dùng truy cập trang chủ, chọn học thử các loại chứng chỉ.

 Điều kiện đầu vào: UseCase sử dụng khi bắt đầu đăng nhập thành công hệ thống.

 Ca sử dụng bắt đầu khi người dùng đăng nhập vào hệ thống.

 Hệ thống hiển thị học thử theo các cấp độ.

 Người dùng chọn một trong các cấp độ muốn học và chọn học thử:

Chọn học theo từ vựng cho phép người dùng ôn lại từ vựng qua giao diện trực quan, kiểm tra khả năng nghe, nói và viết Sau khi hoàn tất quá trình ôn tập, người học sẽ thực hiện kiểm tra để đánh giá kết quả.

Hệ thống học tập thông minh cho phép người dùng chọn học theo chủ đề, tự động lấy dữ liệu tiến trình học và hiển thị bộ câu hỏi phù hợp cho bước học tiếp theo Sau khi hoàn thành, hệ thống sẽ đánh giá kết quả đạt hoặc không đạt Nếu người dùng đạt yêu cầu, các chủ đề mới sẽ được mở ra để tiếp tục khám phá.

 Điều kiện đầu ra: Lưu các tiến trình học của người dùng trong hệ thống.

 Mô tả tổng quát: Người dùng thực hiện test sau mỗi bài học.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công và chọn bài học và chọn test bài.

 Người dùng chọn bài test.

 Hệ thống hiển thị form test bài học.

 Người dùng thực hiện chọn các đáp án và chọn gửi.

 Hệ thống kiểm tra trường dữ liệu:

▫ Nếu chọn đáp án đầy đủ thực hiện bước tiếp theo.

▫ Nếu không thì thông báo lỗi.

 Hệ thống thông báo cập nhật bài test thành công.

 Hệ thống cập nhật bài test vào cơ sở dữ liệu.

 Hệ thống thông báo điểm bài test.

 Điều kiện đầu ra: Thông tin bài test của người dùng được cập nhật vào cơ sở dữ liệu.

 Mô tả tổng quát: Người dùng thực hiện thi thử.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công và chọn thi thử.

 Người dùng chọn thi thử.

 Hệ thống hiển thị form thi thử.

 Người dùng thực hiện chọn và nhập các đáp án và chọn gửi.

 Hệ thống kiểm tra trường dữ liệu:

▫ Nếu chọn và điền các đáp án đầy đủ thực hiện bước tiếp theo.

▫ Nếu không thì thông báo lỗi.

 Hệ thống thông báo cập nhật bài thi thử thành công.

 Hệ thống cập nhật bài thi thử vào cơ sở dữ liệu.

 Hệ thống thông báo kết quả bài test.

 Điều kiện đầu ra: Thông tin và kết quả bài thi thử của người dùng được cập nhật vào cơ sở dữ liệu.

 Cập nhật thông tin cá nhân:

 Mô tả tổng quát: Người dùng cập nhật thông tin cá nhân của mình.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công và chọn thông tin cá nhân.

 Người dùng chọn cập nhật thông tin cá nhân.

 Hệ thống hiển thị form cập nhật thông tin.

 Người dùng nhập các thông tin muốn sửa đổi, và chọn cập nhật.

▫ Nếu đầy đủ và đúng định dạng thì chuyển qua bước tiếp theo.

▫ Nếu không thì thực hiện dòng sự kiện rẽ nhánh A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật thông tin cá nhân thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin cá nhân vào cơ sở dữ liệu.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Hệ thống thông báo việc nhập dữ liệu không hợp lệ.

 Quay lại bước 3 của sự kiện chính.

 Điều kiện đầu ra: Thông tin của người dùng được cập nhật vào cơ sở dữ liệu.

 Mô tả tổng quát: Người dùng bình luận tại các chứng chỉ.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công và chọn bình luận.

 Người dùng chọn loại chứng chỉ, chọn bình luận.

 Hệ thống hiển thị form bình luận.

 Người dùng nhập bình luận và gửi.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu:

▫ Nếu đầy đủ và đúng định dạng thì chuyển qua bước tiếp theo.

▫ Nếu không thì thực hiện dòng sự kiện rẽ nhánh A1.

 Hệ thống hiển thị bình luận của người dùng trong trang chứng chỉ hiện hành.

 Hệ thống cập nhật bình luận của người dùng vào cơ sở dữ liệu.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Hệ thống thông báo việc nhập dữ liệu không hợp lệ.

 Quay lại bước 3 của sự kiện chính.

 Điều kiện đầu ra: Bình luận của người dùng được cập nhật vào cơ sở dữ liệu.

 Mô tả tổng quát: Người dùng thực hiện đăng ký các chứng chỉ mong muốn.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công và chọn thêm các chứng chỉ vào giỏ hàng.

Thêm chứng chỉ bài học vào giỏ hàng:

 Người dùng chọn chứng chỉ, chọn thêm vào giỏ hàng.

 Hệ thống kiểm tra ràng buộc:

▫ Nếu chứng chỉ còn được hỗ trợ thì chuyển qua bước tiếp theo.

▫ Nếu không thì thực hiện thông báo chứng chỉ không còn được hỗ trợ.

 Hệ thống lưu session giỏ hàng của người dùng.

Xóa chứng chỉ trong giỏ hàng:

 Người dùng chọn chứng chỉ muốn xóa, chọn xóa.

 Hệ thống kiểm tra ràng buộc:

▫ Nếu thỏa mãn, thực hiện xóa các chứng chỉ khỏi giỏ hàng.

▫ Nếu không thì thông báo lỗi.

 Hệ thống lưu session giỏ hàng của người dùng.

 Điều kiện đầu ra: Session giỏ hàng được lưu.

 Tìm kiếm loại chứng chỉ:

 Mô tả tổng quát: Người dùng thực hiện tìm kiếm các loại chứng chỉ mong muốn.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công và nhập từ khóa tìm kiếm.

 Người dùng nhập từ khóa, và chọn tìm kiếm.

▫ Nếu có dữ liệu thì hiển thị danh sách.

▫ Nếu không thì trả về danh sách rỗng.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các loại chứng chỉ hiển thị theo từ khóa người dùng nhập.

2.2.5 Use Case quản lý loại chứng chỉ:

Hình 2.6 Use Case quản lý loại chứng chỉ

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý các loại chứng chỉ trong hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý loại chứng chỉ.

 Hệ thống hiển thị danh sách loại chứng chỉ, và các chức năng: thêm, sửa và xóa loại chứng chỉ:

 Hệ thống hiển thị form nhập thông tin loại chứng chỉ.

 Người quản lý nhập thông tin loại chứng chỉ.

 Nhập nút thêm loại chứng chỉ.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo thêm loại chứng chỉ thành công.

 Hệ thống lưu lại thông tin loại chứng chỉ.

 Hệ thống hiển thị form cập nhật thông tin loại chứng chỉ.

 Quản trị viên nhập thông tin cần thay đổi.

 Nhập nút cập nhật loại chứng chỉ.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật loại chứng chỉ thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin loại chứng chỉ.

 Quản trị viên chọn thông tin loại chứng chỉ cần xóa.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện xóa loại chứng chỉ và trả về trang hiện hành Ngược lại, hủy thao tác xóa.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Quản trị thưc hiện nhập lại dữ liệu.

 Quay lại bước 2 của sự kiện.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các loại chứng chỉ được cập nhật đầy đủ vào cơ sở dữ liệu.

2.2.6 Use Case quản lý cấp học:

Hình 2.11 Use Case quản lý cấp học

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý các cấp học trong hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý cấp học.

 Hệ thống hiển thị danh sách slide, và các chức năng: thêm, sửa và xóa cấp học

 Hệ thống hiển thị form nhập thông tin cấp học.

 Người quản lý nhập thông tin cấp học.

 Nhập nút thêm cấp học.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo thêm cấp học thành công.

 Hệ thống lưu lại thông tin cấp học.

 Hệ thống hiển thị form cập nhật thông tin cấp học.

 Quản trị viên nhập thông tin cần thay đổi.

 Nhập nút cập nhật cấp học.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật cấp học thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin cấp học.

 Quản trị viên chọn thông tin slide cần xóa.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện xóa cấp học và trả về trang hiện hành Ngược lại, hủy thao tác xóa.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Quản trị thưc hiện nhập lại dữ liệu.

 Quay lại bước 2 của sự kiện.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các cấp học được cập nhật đầy đủ vào cơ sở dữ liệu.

2.2.7 Use Case quản lý bộ câu hỏi:

Hình 2.7 Use Case quản lý bộ câu hỏi

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý các bộ câu hỏi có trong mỗi loại chứng chỉ hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý bộ câu hỏi.

 Hệ thống hiển thị danh sách bộ câu hỏi, và các chức năng: thêm, sửa, xóa và tìm kiếm bộ câu hỏi:

 Hệ thống hiển thị form nhập thông tin bộ câu hỏi.

 Người quản lý nhập thông tin câu hỏi.

 Nhập nút thêm câu hỏi.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo thêm bộ câu hỏi thành công.

 Hệ thống lưu lại thông tin bộ câu hỏi.

 Hệ thống hiển thị form cập nhật thông tin bộ câu hỏi.

 Quản trị viên nhập thông tin cần thay đổi.

 Nhập nút cập nhật bộ câu hỏi.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật bộ câu hỏi thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin bộ câu hỏi.

 Quản trị viên chọn thông tin bộ câu hỏi cần xóa.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện xóa bộ câu hỏi và trả về trang hiện hành Ngược lại, hủy thao tác xóa.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Quản trị thưc hiện nhập lại dữ liệu.

 Quay lại bước 2 của sự kiện.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các bộ câu hỏi được cập nhật đầy đủ vào cơ sở dữ liệu.

2.2.8 Use Case quản lý người dùng:

Hình 2.5 Use Case quản lý người dùng

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Quản trị viên quản lý các tài khoản người dùng đăng nhập vào hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Khi người dùng đăng nhập hệ thống thành công với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý người dùng.

 Hệ thống hiển thị danh sách người dùng, và các chức năng: vô hiệu hóa tài khoản và tìm kiếm người dùng:

▫ Vô hiệu hóa tài khoản:

 Quản trị viên chọn tài khoản muốn vô hiệu hóa, chọn vô hiệu hóa.

 Hệ thống kiểm tra và thực hiện vô hiệu hóa.

 Hệ thống cập nhật thông tin tài khoản trong CSDL.

 Quản trị viên chọn thông tin người dùng cần xóa.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện xóa người dùng và trả về trang hiện hành Ngược lại, hủy thao tác xóa.

2.2.9 Use Case quản lý giáo viên:

Hình 2.12 Use Case quản lý giảng viên

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý thông tin giáo viên trong hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý giáo viên.

 Hệ thống hiển thị danh sách giáo viên, và các chức năng: thêm, sửa và xóa giáo viên:

 Hệ thống hiển thị form nhập thông tin giáo viên.

 Người quản lý nhập thông tin giáo viên.

 Nhập nút thêm giáo viên.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo thêm giáo viên thành công.

 Hệ thống lưu lại thông tin giáo viên.

 Hệ thống hiển thị form cập nhật thông tin giáo viên.

 Quản trị viên nhập thông tin cần thay đổi.

 Nhập nút cập nhật giáo viên.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật giáo viên thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin giáo viên.

 Quản trị viên chọn thông tin giáo viên cần xóa.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện xóa giáo viên và trả về trang hiện hành Ngược lại, hủy thao tác xóa.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Quản trị thưc hiện nhập lại dữ liệu.

 Quay lại bước 2 của sự kiện.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các giáo viên được cập nhật đầy đủ vào cơ sở dữ liệu.

2.2.10 Use Case quản lý bình luận:

Hình 2.9 Use Case quản lý bình luận

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý danh sách các bình luận và phản

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý bình luận.

 Hệ thống hiển thị danh sách bình luận và các chức năng: xem chi tiết, phản hồi và ẩn bình luận:

▫ Xem chi tiết bình luận:

 Quản trị viên chọn bình luận muốn xem chi tiết.

 Hệ thống lấy thông tin chi tiết của bình luận đó.

 Hiển thị trang chi tiết bình luận.

 Quản trị viên chọn bình luận muốn phản hồi.

 Hệ thống hiển thị form nhập phản hồi.

 Quản trị viên nhập phản hồi, và chọn gửi.

 Hệ thống kiểm tra trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật phản hồi thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin phản hồi bình luận.

 Quản trị viên chọn bình luận muốn ẩn.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện ẩn bình luận của người dùng trên trang chủ Ngược lại, hủy thao tác ẩn.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Quản trị thưc hiện nhập lại dữ liệu.

 Quay lại bước 2 của sự kiện.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các bình luận và phản hồi bình luận được cập nhật đầy đủ vào cơ sở dữ liệu.

2.2.11 Use Case quản lý silde:

Hình 2.10 Use Case quản lý slide

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý các slide trong hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý slide.

 Hệ thống hiển thị danh sách slide, và các chức năng: thêm, sửa và xóa slide:

 Hệ thống hiển thị form nhập thông tin slide.

 Người quản lý nhập thông tin slide.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo thêm slide thành công.

 Hệ thống lưu lại thông tin slide.

 Hệ thống hiển thị form cập nhật thông tin slide.

 Quản trị viên nhập thông tin cần thay đổi.

 Hệ thống kiểm tra các trường dữ liệu: Nếu thỏa mãn, thì thực hiện bước tiếp theo Nếu không, thì thực hiện luồng sự kiện A1.

 Hệ thống thông báo cập nhật slide thành công.

 Hệ thống cập nhật thông tin slide.

 Quản trị viên chọn thông tin slide cần xóa.

 Hệ thống kiểm tra: Nếu không có ràng buộc, thực hiện xóa slide và trả về trang hiện hành Ngược lại, hủy thao tác xóa.

 Dòng sự kiện rẽ nhánh A1:

 Quản trị thưc hiện nhập lại dữ liệu.

 Quay lại bước 2 của sự kiện.

 Điều kiện đầu ra: Danh sách các slide được cập nhật đầy đủ vào cơ sở dữ liệu.

2.2.12 Use Case quản lý tìm kiếm:

Hình 2.13 Use Case quản lý tìm kiếm

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị quản lý việc tìm kiếm trong hệ thống.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn quản lý tìm kiếm.

 Hệ thống hiển thị các tùy chọn tìm kiếm

▫ Tìm kiếm loại chứng chỉ:

 Nhập từ khóa cần tìm.

 Hệ thống kiểm tra thông tin loại chứng chỉ: Nếu có hiển thị danh sách loại chứng chỉ Nếu không, hiển thị danh sách rỗng.

 Nhập từ khóa cần tìm.

 Hệ thống kiểm tra thông tin người dùng: Nếu có hiển thị danh sách người dùng Nếu không, hiển thị danh sách rỗng.

▫ Tìm kiếm bộ câu hỏi:

 Nhập từ khóa cần tìm.

 Hệ thống kiểm tra thông tin bộ câu hỏi: Nếu có hiển thị danh sách bộ câu hỏi Nếu không, hiển thị danh sách rỗng.

 Nhập từ khóa cần tìm.

 Hệ thống kiểm tra thông tin giáo viên: Nếu có hiển thị danh sách giáo viên Nếu không, hiển thị danh sách rỗng.

▫ Tìm kiếm cấp độ học:

 Nhập từ khóa cần tìm.

 Hệ thống kiểm tra thông tin cấp độ học: Nếu có hiển thị danh sách cấp độ học Nếu không, hiển thị danh sách rỗng.

2.2.13 Use Case báo cáo thống kê:

Hình 2.14 Use Case báo cáo thống kê

 Tác nhân: Quản trị viên.

 Mô tả tổng quát: Người quản trị theo dõi các báo cáo thống kê.

 Điều kiện đầu vào: Người dùng đăng nhập thành công, với quyền quản trị.

 Quản trị viên chọn báo cáo thống kê.

Hệ thống hiển thị trang báo cáo thống kê bao gồm các chức năng như thống kê lượt truy cập, thống kê tài khoản người dùng, thống kê tiến trình học tập và thống kê số lượng người học.

▫ Tab thống kê lượt truy cập:

 Hệ thống lấy thông tin lượt truy cập trang web hiển thị dạng sơ đồ.

 Quản trị viên lựa chọn thống kê theo tháng/năm.

 Hệ thống xử lý thông tin hiển thị lên màn hình.

▫ Tab thống kê tài khoản người dùng:

 Hệ thống lấy danh sách các tài khoản người dùng còn tồn tại trên trang web.

 Quản trị viên lựa chọn thống kê theo tháng/năm.

 Hệ thống xử lý thông tin hiển thị lên màn hình.

▫ Tab thống kê tiến trình học tập:

 Hệ thống lấy dữ liệu tiến trình học của người dùng.

 Quản trị viên lựa chọn thống kê theo tháng/năm.

 Hệ thống xử lý thông tin hiển thị lên màn hình.

▫ Tab thống kê số lượng người học:

 Hệ thống lấy số lượng người học của hệ thống.

 Quản trị viên lựa chọn thống kê theo tháng/năm.

 Hệ thống xử lý thông tin hiển thị lên màn hình.

Biểu đồ hoạt động của hệ thống

Biểu đồ hoạt động tìm kiếm bộ câu hỏi

Hình 2.12 Biểu đồ hoạt động tìm kiếm bộ câu hỏi

Biểu đồ hoạt động đăng ký

Hình 2.13 Biểu độ hoạt động đăng ký

Biểu đồ hoạt động đăng nhập

Hình 2.14 Biểu đồ hoạt động đăng nhập

Biểu đồ hoạt động thêm bộ câu hỏi

Hình 2.15 Biểu đồ hoạt động thêm bộ câu hỏi

Biểu đồ hoạt động cập nhật thông tin cá nhân

Hình 2.16 Biểu đồ hoạt động cập nhật thông tin cá nhân

Biểu đồ hoạt động bình luận

Hình 2.17 Biểu đồ hoạt động bình luận

Biểu đồ tuần tự của hệ thống

Biểu đồ tuần tự đăng ký

Hình 2.18 Biểu đồ tuần tự đăng ký

Biểu đồ tuần tự đăng nhập

Hình 2.19 Biểu đồ tuần tự đăng nhập

Biểu đồ tuần tự xem bộ câu hỏi

Hình 2.20 Biểu đồ tuần tự xem bộ câu hỏi

Biểu đồ tuần tự thêm bộ câu hỏi

Hình 2.21 Biểu đồ tuần tự thêm bộ câu hỏi

Biểu đồ tuần tự cập nhật bộ câu hỏi

Hình 2.22 Biểu đồ tuần tự cập nhật bộ câu hỏi

Biểu đồ tuần tự xóa bộ câu hỏi

Hình 2.23 Biểu đồ tuần tự xóa bộ câu hỏi

Biểu đồ tuần tự tìm kiếm bộ câu hỏi

Hình 2.24 Biểu đồ tuần tự tìm kiếm bộ câu hỏi

Biểu đồ tuần tự bình luận

Hình 2.25 Biểu đồ tuần tự bình luận

Thiết kế cơ sở dữ liệu

Thiết kế hệ thống

- Cài đặt ứng dụng và kiểm thử

Ngày đăng: 26/06/2022, 20:54

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

động bắt mắt như xoay hình, kiểm tra thông tin hợp lệ, hiển thị thông báo người dùng... - BaoCao webhoctienganh
ng bắt mắt như xoay hình, kiểm tra thông tin hợp lệ, hiển thị thông báo người dùng (Trang 11)
Hình 1.2. Mô hình MVC của Laravel - BaoCao webhoctienganh
Hình 1.2. Mô hình MVC của Laravel (Trang 13)
Hình 2.2. UseCase tổng quát - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.2. UseCase tổng quát (Trang 17)
Hình 2.3. UseCase hệ thống - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.3. UseCase hệ thống (Trang 18)
Hình 2.4. UseCase của tác nhân USER(người dùng) - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.4. UseCase của tác nhân USER(người dùng) (Trang 20)
Hình 2.6. UseCase quản lý loại chứng chỉ - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.6. UseCase quản lý loại chứng chỉ (Trang 25)
Hình 2.11. UseCase quản lý cấp học - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.11. UseCase quản lý cấp học (Trang 27)
Hình 2.7. UseCase quản lý bộ câu hỏi - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.7. UseCase quản lý bộ câu hỏi (Trang 28)
Hình 2.5. UseCase quản lý người dùng - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.5. UseCase quản lý người dùng (Trang 30)
2.2.9. UseCase quản lý giáo viên: - BaoCao webhoctienganh
2.2.9. UseCase quản lý giáo viên: (Trang 31)
Hình 2.12. UseCase quản lý giảng viên - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.12. UseCase quản lý giảng viên (Trang 31)
Hình 2.9. UseCase quản lý bình luận - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.9. UseCase quản lý bình luận (Trang 32)
Hình 2.10. UseCase quản lý slide - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.10. UseCase quản lý slide (Trang 34)
Hình 2.13. UseCase quản lý tìm kiếm - BaoCao webhoctienganh
Hình 2.13. UseCase quản lý tìm kiếm (Trang 35)
 Hệ thống xử lý thông tin hiển thị lên màn hình. - BaoCao webhoctienganh
th ống xử lý thông tin hiển thị lên màn hình (Trang 37)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w