CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Việt Nam, với nền tảng nông nghiệp chủ yếu trồng lúa nước, đã phát triển các cơ sở thủ công và nghề phi nông nghiệp, dẫn đến sự ra đời của nhiều doanh nghiệp nhỏ từ rất sớm Tuy nhiên, sự bùng nổ của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chỉ thực sự diễn ra trong vài thập niên qua, khi nền kinh tế chuyển từ mô hình tập trung, quan liêu sang nền kinh tế thị trường Đặc biệt, sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và ký kết nhiều hiệp định thương mại, nghiên cứu về DNNVV đã thu hút nhiều sự quan tâm Các công trình nghiên cứu tiêu biểu liên quan đến DNNVV đã xuất hiện, góp phần làm rõ vai trò của loại hình doanh nghiệp này trong nền kinh tế.
Nghiên cứu của Trần Tố Linh (2014) về "Quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi" chỉ ra rằng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hiện đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức Một trong những thách thức lớn là khả năng tiếp nhận khoa học và công nghệ của DNNVV còn hạn chế Hạn chế này chủ yếu do quy mô nhỏ, nguồn vốn ít và thường xuất phát từ các cơ sở thủ công Tác giả cũng đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển DNNVV trong bối cảnh này.
Tác giả Trần Ngọc Ca (2000) đã chủ biên sách tham khảo "Quản lý đổi mới công nghệ trong hoạt động sản xuất, kinh doanh của các DNNVV", trong đó ông thảo luận về các vấn đề lý luận liên quan đến quản lý và đổi mới doanh nghiệp.
Việt Nam đã tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) từ năm 2015, thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều tác giả Nghiên cứu của Phan Thế Công (2016) nổi bật với việc phân tích quá trình tham gia của Việt Nam, đồng thời chỉ ra các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi thực hiện cam kết trong TPP Tác giả cũng đề xuất các giải pháp để doanh nghiệp tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu thách thức, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Có hai đề tài cấp bộ liên quan đến DNNVV đƣợc tác giả nghiên cứu là
“Thực trạng và các giải pháp thúc đẩy sự phát triển DNNVV trên địa bàn thành phố
Hà Nội trong điều kiện gia nhập WTO” của tác giả Phạm Thị Minh Nghĩa (2008) và
“Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của các DNNVV trên địa bàn thành phố
Bài viết "Hà Nội sau khi Việt Nam gia nhập WTO (giai đoạn 2006-2010)" của tác giả Phạm Quang Trung (2008) phân tích và đánh giá năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Hà Nội, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho nhóm doanh nghiệp này Tác giả Phạm Thị Minh Nghĩa (2008) cũng đã tổng hợp các đặc điểm chung của DNNVV và những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của họ.
Nhiều nghiên cứu khoa học đã phân tích kinh nghiệm quốc tế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), trong đó nổi bật là nghiên cứu của Trần Thị Liên Trang (2017) về chính sách hỗ trợ DNNVV tại Nhật Bản, nơi có 99,7% doanh nghiệp thuộc quy mô nhỏ và vừa Chính phủ Nhật Bản nhận thức được vai trò quan trọng của DNNVV trong phát triển kinh tế - xã hội, do đó đã xây dựng hệ thống chính sách hỗ trợ từ sớm và điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn phát triển Các chính sách hỗ trợ DNNVV của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào bốn nhóm chính: chính sách tài chính, chính sách đào tạo, chính sách thuế và chính sách khoa học, công nghệ.
Nhiều tác giả đã nghiên cứu sâu về vấn đề liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), với các công trình đa dạng Các khía cạnh như định nghĩa, phân loại, thực trạng và giải pháp cho DNNVV đã được phân tích một cách chi tiết.
Nghiên cứu cho thấy rằng vẫn còn thiếu sót trong nội dung chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), với ít công trình nghiên cứu toàn diện về đề tài này, đặc biệt là sau khi Luật Hỗ trợ DNNVV được ban hành vào tháng 06/2017 Điều này dẫn đến việc thiếu tính hệ thống và toàn diện trong nghiên cứu Do đó, việc tiếp cận và nghiên cứu hệ thống chính sách hỗ trợ DNNVV một cách toàn diện là cần thiết, nhất là khi Việt Nam đang mở rộng hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
Cơ sở lý luận về chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.1 Doanh nghiệp nhỏ và vừa
DNNVV là các doanh nghiệp có số lao động hoặc doanh thu dưới một mức nhất định, và định nghĩa về DNNVV có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia Ví dụ, ở Đức, DNNVV được xác định là những doanh nghiệp có dưới 500 nhân viên, trong khi ở Bỉ, con số này là dưới 100 nhân viên.
Mỹ, những doanh nghiệp có số lao động dưới 100 người được coi là doanh nghiệp nhỏ, dưới 500 người là doanh nghiệp vừa…
Ngoài ra, để xác định thế nào là một DNNVV, nhiều quốc gia dựa vào các tiêu chuẩn khác nhau nhƣ vốn sản xuất, doanh thu, lợi nhuận, GTGT…
Theo Công văn số 681/CP-KTN ngày 20/06/1998 của Chính phủ Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa là những doanh nghiệp có số lượng công nhân dưới 200 người và vốn kinh doanh không vượt quá 5 tỷ đồng.
Nghị định số 90/2001/NĐ-CP, ban hành ngày 23/11/2001, đã bổ sung khái niệm về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Theo đó, DNNVV được định nghĩa là cơ sở sản xuất, kinh doanh độc lập, có đăng ký kinh doanh hợp pháp, với vốn đăng ký không vượt quá 10 tỷ đồng hoặc có số lao động trung bình hàng năm không quá 300 người Doanh nghiệp cực nhỏ được xác định có từ 1 đến 9 nhân công, trong khi doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến 49 nhân công.
Bảng 1.1: Phân loại DNNVV Quy mô
Doanh nghiệp siêu nhỏ Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
Số lao động bình quân năm
Số lao động bình quân năm
Tổng nguồn vốn Số lao động bình quân năm
1 Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Từ trên 10 người đến dưới 200 người
Từ trên 20 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng
2 Xây dựng và công nghiệp
10 người trở xuống 20 tỷ đồng trở xuống
Từ trên 10 người đến dưới 200 người
Từ trên 20 tỷ đồng đến dưới 100 tỷ đồng
3 Thương mại và dịch vụ
Từ trên 10 người đến dưới 50 người
Từ trên 20 tỷ đồng đến dưới
Từ trên 50 người đến dưới 100 người
Nguồn: Luật Hỗ trợ DNNVV
Nghị định số 56/2009/NĐ-CP, ngày 30/06/2009 của Chính phủ định nghĩa
DNNVV, hay Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa, được định nghĩa là cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa Phân loại này dựa trên quy mô nguồn vốn, tương đương tổng tài sản được xác định trong bảng cân đối kế toán, hoặc số lao động bình quân năm, trong đó tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên.
Theo Điều 5 Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (DNNVV), DNNVV được định nghĩa là những doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân hàng năm Các doanh nghiệp này được phân loại thành ba cấp độ: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, với các tiêu chí cụ thể được trình bày trong Bảng 1.1.
1.2.1.2 Vai trò và đặc điểm của DNNVV
Do tính chất lý luận và thực tiễn, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng tại nhiều quốc gia, bao gồm cả các nước công nghiệp phát triển Vai trò này được thể hiện qua nhiều khía cạnh chủ yếu, cho thấy sự ảnh hưởng và đóng góp của DNNVV trong nền kinh tế toàn cầu.
- Tạo việc làm cho người lao động
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho nhiều người lao động, đặc biệt ở các quốc gia nơi chúng là nguồn cung cấp việc làm chủ yếu và năng động Sự gia tăng DNNVV tại các địa phương và vùng nông thôn giúp giải quyết tình trạng lao động dư thừa và ổn định kinh tế - xã hội Không chỉ tạo ra giá trị kinh tế, DNNVV còn mang lại cơ hội việc làm thiết thực cho cộng đồng.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng góp đáng kể vào việc tạo ra việc làm mới nhờ quy mô vốn nhỏ hơn so với các doanh nghiệp lớn Họ thường khởi nghiệp và phát triển trong các ngành thâm dụng lao động, dẫn đến chi phí đầu tư cho mỗi chỗ làm việc thấp hơn nhiều so với các doanh nghiệp lớn.
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Các DNNVV đóng góp quan trọng vào ngân sách nhà nước và huy động vốn xã hội để đầu tư phát triển kinh tế Chúng cải thiện cơ sở hạ tầng Việt Nam qua các công trình văn hóa, điện, đường, trường, trạm Đặc biệt, hoạt động của các DNNVV thúc đẩy giá trị xuất khẩu, với nhiều doanh nghiệp chuyển sang sản xuất hàng hóa phục vụ xuất khẩu Số lượng hàng hóa xuất khẩu ngày càng tăng, nhiều sản phẩm được xuất khẩu trực tiếp hoặc ủy thác qua doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp nước ngoài, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế.
- Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Doanh nghiệp lớn thường tập trung tại các thành phố và trung tâm công nghiệp, dẫn đến sự mất cân đối trong phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội giữa thành thị và nông thôn, cũng như giữa các vùng trong quốc gia Việc phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sẽ góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ảnh hưởng tích cực đến mọi khía cạnh của vùng kinh tế, ngành kinh tế và thành phần kinh tế.
Sự thay đổi cơ cấu kinh tế vùng diễn ra nhờ phát triển các khu vực nông thôn thông qua ngành công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ Sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã làm thay đổi cơ cấu thành phần kinh tế với sự gia tăng nhanh chóng các cơ sở ngoài quốc doanh Đồng thời, DNNVV cũng thúc đẩy sự đa dạng hóa ngành nghề, lấy hiệu quả kinh tế làm thước đo cho sự phát triển.
Giữ gìn và phát huy các ngành nghề truyền thống là cách thể hiện bản sắc dân tộc, đặc biệt thông qua các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) phù hợp cho sản xuất thủ công quy mô nhỏ Các ngành nghề truyền thống có thể tận dụng mô hình DNNVV để phát triển sản xuất, kinh doanh và quảng cáo hiệu quả Đồng thời, việc áp dụng công nghệ tiên tiến sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề này, bảo tồn và nâng cao giá trị văn hóa dân tộc.
(*) Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể khởi nghiệp với vốn đầu tư thấp và mặt bằng vừa phải, nhờ vào cơ sở vật chất đơn giản Với đội ngũ nhân sự gọn nhẹ và linh hoạt, DNNVV dễ dàng quản lý và thích ứng với biến động thị trường, đặc biệt trong việc chuyển đổi mô hình kinh doanh Sẵn sàng chấp nhận rủi ro, DNNVV đầu tư vào các lĩnh vực có nguy cơ cao, và nếu thất bại, họ có thể nhanh chóng phục hồi và thay đổi mô hình kinh doanh mà không gặp phải thiệt hại lớn.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tận dụng nguồn lao động địa phương, góp phần giải quyết việc làm và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho người dân Đặc biệt, DNNVV hỗ trợ chính phủ trong việc cải thiện an sinh xã hội Mối quan hệ giữa chủ doanh nghiệp và người lao động thường rất chặt chẽ, ít xung đột và mang tính thân thiện, phù hợp với văn hóa châu Á và Việt Nam.
DNNVV có khả năng thích nghi cao và linh hoạt với những thay đổi của thị trường, đáp ứng hiệu quả các nhu cầu chuyên môn hóa trong những lĩnh vực có quy mô nhỏ Chúng chủ yếu sử dụng lao động có trình độ kỹ thuật trung bình hoặc thấp, cho phép họ dễ dàng gia nhập thị trường mới với ít cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn Nhờ đó, DNNVV có thể phục vụ khách hàng ở vùng sâu, vùng xa, chiếm lĩnh những khoảng trống mà doanh nghiệp lớn chưa khai thác.
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trên thế giới
1.3.1 Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa ở một số quốc gia
Hiện nay, DNNVV ở Nhật Bản chiếm 99% tổng số doanh nghiệp, sử dụng 70% lao động và tạo ra hơn 50% GTGT trong ngành sản xuất Điều này chứng tỏ vai trò quan trọng của DNNVV trong phát triển kinh tế và ổn định xã hội Chính phủ Nhật Bản luôn duy trì chính sách hỗ trợ cho nhóm DNNVV, đưa ra quyết sách hợp lý dựa trên tình hình thực tế từng giai đoạn Mục tiêu của chính sách này là xác định định hướng phát triển kinh tế, hỗ trợ sức mạnh nội tại và giúp DNNVV cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh doanh thay đổi.
Thời kỳ 1945-1954 đánh dấu giai đoạn tái thiết quan trọng của Nhật Bản, với trọng tâm là cải tiến các công cụ chính sách cơ bản cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Các lĩnh vực cải cách bao gồm tài chính, nâng cấp tổ chức và quản lý, cùng với việc chỉ đạo hiệu quả Đặc biệt, vào năm 1948, cơ quan quản lý DNNVV Nhật Bản đã được thành lập, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển khu vực này.
Thời kỳ 1955-1962 đánh dấu giai đoạn tăng trưởng cao đầu tiên với việc hệ thống hóa các chính sách dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), nhằm đáp ứng hiệu quả cho cấu trúc phân công lao động giữa các doanh nghiệp thầu phụ.
Thời kỳ 1963-1972 đánh dấu giai đoạn thứ hai của sự tăng trưởng cao, với sự hiện đại hóa và nâng cấp chính sách cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Năm 1963, Luật Cơ bản cho DNNVV được ban hành, giúp tăng cường các chính sách đối phó với khó khăn và bất lợi, đồng thời giới thiệu các biện pháp huy động vốn cho DNNVV Trong thời gian này, Luật Khuyến khích hiện đại hóa DNNVV cũng được thông qua, cùng với sự ra đời của Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn đầu tư cho DNNVV.
Thời kỳ 1985-1999 chứng kiến sự hình thành nhiều chính sách nhằm cải cách cấu trúc ngành công nghiệp Các luật khuyến khích hoạt động sáng tạo của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với các quy định tăng cường quản lý trong doanh nghiệp nhỏ đã được ban hành Đặc biệt, vào năm 1999, Luật Cơ bản cho DNNVV đã được sửa đổi, qua đó xác định lại khoảng cách giữa doanh nghiệp lớn và DNNVV dựa trên năng suất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và mở rộng hoạt động của DNNVV.
Từ năm 2000, Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều sửa đổi chính sách đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) dựa trên đạo luật cơ bản ra đời năm 1963, đặc biệt là việc định nghĩa lại khái niệm DNNVV và phân biệt với doanh nghiệp lớn Những thay đổi này nhằm thúc đẩy tăng trưởng đa dạng và mạnh mẽ, giúp DNNVV trở nên độc lập hơn, đồng thời nâng cao khả năng quản lý và hỗ trợ tốt nhất cho các doanh nghiệp mới thành lập Điều này tạo điều kiện cho DNNVV thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh tế - xã hội, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Cũng trong giai đoạn này, Chính phủ Nhật Bản đã hình thành 4 nhóm chính sách nhằm hỗ trợ cho các DNNVV, cụ thể nhƣ sau:
Chính phủ Nhật Bản hỗ trợ tài chính trực tiếp cho đầu tư đổi mới công nghệ nhằm khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) áp dụng công nghệ mới Theo Luật Khuyến khích DNNVV, Nhật Bản cung cấp vốn cho các DNNVV sáng tạo để thúc đẩy nghiên cứu và phát triển kỹ thuật.
Chính phủ Nhật Bản triển khai chính sách tín dụng ưu đãi, cung cấp khoản vay lãi suất thấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua các ngân hàng phục vụ chính sách Điều này giúp các DNNVV có đủ vốn để phát triển công nghệ mới, nâng cấp trang thiết bị và cải thiện công suất vận hành của máy móc, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm Ngoài ra, trong trường hợp DNNVV gặp khó khăn trong cạnh tranh, Chính phủ Nhật Bản còn hỗ trợ bằng cách cho vay trực tiếp với lãi suất thấp và thời hạn dài.
Nhóm chính sách thuế cung cấp ưu đãi thuế nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong những lĩnh vực được chỉ định ưu tiên, cũng như các lĩnh vực có tính đổi mới và toàn cầu hóa.
Nhóm chính sách công nghiệp: Nhằm tối ƣu hóa cấu trúc ngành công nghiệp
Chính phủ Nhật Bản đã triển khai chính sách cạnh tranh nghiêm ngặt nhằm bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khỏi hành vi cạnh tranh không công bằng từ các chủ thể kinh tế khác.
Nhóm chính sách khoa học và công nghệ tại Nhật Bản không chỉ tập trung vào hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), mà còn thiết lập khung chính sách nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo Chính phủ Nhật Bản xem việc khuyến khích và đầu tư vào hiệu quả sử dụng khoa học và công nghệ là ưu tiên hàng đầu, điều này giải thích tại sao DNNVV của nước này đứng đầu trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ tiên tiến nhất thế giới.
Tại Singapore, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm 99% tổng số doanh nghiệp, 60% tổng số lao động và khoảng 50% tổng giá trị gia tăng Từ năm 2005 đến 2014, số doanh nghiệp khởi nghiệp tại đây đã tăng từ 24.000 lên 50.000 Theo Asia Venture Capital Journal Research, các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đã thu hút khoảng 1,7 tỷ USD đầu tư khởi điểm vào năm 2013, giúp Singapore vượt qua Nhật Bản, Hàn Quốc và Hong Kong về mảng khởi nghiệp Để đạt được thành công này, chính phủ Singapore đã xây dựng hệ thống chính sách hỗ trợ DNNVV toàn diện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp này.
Thứ nhất, xây dựng môi trường kinh doanh thân thiện
Singapore thường xuyên được xếp hạng là một trong những quốc gia dễ kinh doanh nhất thế giới, theo báo cáo Doing Business của Ngân hàng Thế giới Nơi đây nổi bật với môi trường cạnh tranh cao, luật pháp rõ ràng và dễ thực hiện, cho phép doanh nghiệp thành lập chỉ trong vài phút Quyền sở hữu trí tuệ được tôn trọng và pháp luật minh bạch, trong khi tệ nạn tham nhũng bị xử lý nghiêm khắc Tất cả doanh nghiệp, dù trong nước hay ngoài nước, đều được đối xử công bằng và tuân thủ theo quy định pháp luật.
Nhập cư là một chủ đề quan trọng tại Singapore, nơi thu hút công dân có trình độ cao và có chính sách định cư đặc biệt cho doanh nhân Quốc đảo này cung cấp các ưu đãi về nhập quốc tịch cho nhà đầu tư nước ngoài hiệu quả Với môi trường sống sạch sẽ và tiện nghi hơn so với Thượng Hải, Manila, Jakarta hay Bangkok, Singapore đang nỗ lực thay đổi hình ảnh truyền thống của mình Chính phủ đã đầu tư vào các dự án lớn như sòng bạc, công viên chủ đề Universal Studios, Vườn bên Vịnh - thủy cung lớn nhất châu Á, cùng với sân vận động đa chức năng 55.000 chỗ ngồi và các nhà hàng nổi tiếng, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch và cư trú.
Chính phủ Việt Nam đang chú trọng đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Hàng năm, Singapore tiến hành rà soát các văn bản pháp quy để đảm bảo tính phù hợp với thực tế, đồng thời đề xuất sửa đổi các quy định không còn hiệu quả trong việc khuyến khích doanh nghiệp phát triển Cuối năm, Chính phủ Singapore tổ chức gặp gỡ doanh nghiệp để lắng nghe ý kiến đóng góp và cho phép doanh nghiệp đánh giá các cơ quan chính phủ về chất lượng phục vụ Những cơ quan có điểm đánh giá thấp phải cải tiến quy trình làm việc, trong khi các cơ quan đạt điểm cao sẽ được khen thưởng kịp thời.
Thứ hai, ưu đãi của Chính phủ
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp tiếp cận
Luận văn này áp dụng các phương pháp nghiên cứu và lý thuyết từ chương trình cao học quản lý kinh tế tại Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội để phân tích chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam Nghiên cứu chủ yếu dựa vào phương pháp luận duy vật biện chứng, sử dụng quan điểm khách quan, toàn diện và lịch sử để đánh giá các vấn đề trong từng thời điểm cụ thể Đồng thời, luận văn cũng xem xét quan điểm, đường lối của Đảng cùng với chính sách và pháp luật của nhà nước liên quan đến DNNVV.
Phương pháp duy vật biện chứng nhấn mạnh sự vận động và phát triển liên tục của sự vật, đồng thời xem xét mối quan hệ của chúng với các hiện tượng khác Trong luận văn này, tác giả phân tích các hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với tác động của những thay đổi chính sách và pháp luật, như Luật Hỗ trợ DNNVV và việc thành lập Quỹ hỗ trợ DNNVV Bài viết cũng đánh giá ảnh hưởng của những thay đổi này đến sự phát triển của DNNVV.
Phương pháp nghiên cứu cụ thể
Luận văn sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu kết hợp với phương pháp phân tích và tổng hợp được tiến hành theo 4 bước như sau:
- Bước 1: Xác định những dữ liệu cần thiết cho cuộc nghiên cứu
- Bước 2: Tìm kiếm các nguồn dữ liệu
- Bước 3: Tiến hành thu thập dữ liệu
- Bước 4: Đánh giá, phân loại các dữ liệu thu thập được
Các phương pháp cụ thể sử dụng trong quá trình nghiên cứu luận văn được mô tả nhƣ sau:
2.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
Có nhiều phương pháp khác nhau để thu thập dữ liệu Người ta có thể chia thành hai loại: phương pháp bàn giấy và phương pháp hiện trường
Phương pháp thu thập dữ liệu bàn giấy là cách thu thập dữ liệu thứ cấp từ các nguồn có sẵn bên trong và bên ngoài Nhờ vào các phương tiện viễn thông hiện đại như web, email, điện thoại và máy ghi hình nối mạng, người nghiên cứu có thể tiếp cận gián tiếp đối tượng cần nghiên cứu để thu thập dữ liệu sơ cấp.
Trong thời đại internet hiện nay, người thu thập dữ liệu có thể dễ dàng tìm kiếm cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp ngay tại văn phòng.
- Phương pháp hiện trường bao gồm nhiều hình thức khác nhau để thu thập dữ liệu sơ cấp Đó là các phương pháp:
Phương pháp quan sát là cách thu thập dữ liệu sơ cấp về khách hàng và đối thủ cạnh tranh thông qua việc ghi lại hành vi và hiện tượng của họ, sử dụng cả con người và máy móc Mục tiêu chính của phương pháp này là ghi nhận hành vi và lời nói của nhân viên cũng như khách hàng tại các điểm giao dịch Phương pháp quan sát mang lại kết quả khách quan, nhưng cũng gặp khó khăn trong việc xác định mối liên hệ giữa hiện tượng và bản chất của nó, đòi hỏi phải tiến hành quan sát nhiều lần để phát hiện quy luật Để đảm bảo tính khách quan, cần giữ bí mật trong quá trình quan sát, vì nếu khách hàng biết họ đang bị quan sát, hành vi của họ có thể không còn tự nhiên.
Phương pháp phỏng vấn là một kỹ thuật thu thập dữ liệu sơ cấp hiệu quả thông qua việc hỏi ý kiến các đối tượng được chọn, cho phép hiểu rõ hơn về ý kiến và dự định của khách hàng Mặc dù mang lại nhiều thông tin giá trị, phương pháp này cũng gặp phải một số nhược điểm như chi phí cao, tốn thời gian và khả năng người được phỏng vấn không cung cấp câu trả lời chính xác hoặc không hợp tác.
Phương pháp thực nghiệm là một cách tiếp cận khoa học giúp tạo ra điều kiện nhân tạo để xác định kết quả khi thay đổi một biến số nào đó trong khi giữ nguyên các biến số khác Mục đích của phương pháp này là khám phá mối liên hệ nhân quả giữa hai biến số hoặc kiểm chứng các giả thiết đặt ra Tuy nhiên, phương pháp thực nghiệm cũng có một số hạn chế, bao gồm chi phí cao và đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các biến số.
Trong luận văn này, tác giả sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu bàn giấy
Dữ liệu được thu thập từ các nguồn chính thống như văn bản luật, sách, giáo trình, công trình khoa học, tạp chí chuyên ngành về DNNVV, báo cáo hàng năm của Hiệp hội DNNVV, cùng với số liệu từ Tổng cục Thống kê và Cục Phát triển doanh nghiệp – Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam Những thông tin này có giá trị trong việc cung cấp dẫn chứng rõ ràng, đảm bảo tính logic và thuyết phục cho luận văn, đồng thời đáp ứng tính thực tiễn.
2.2.2 Phương pháp phân tích và xử lý số liệu
2.2.2.1 Phương pháp phân tích Đây là phương pháp phân tích dữ liệu thành những mặt, những bộ phận, những mối quan hệ theo lịch sử thời gian để nhận thức, phát hiện và khai thác các khía cạnh khác nhau của lý thuyết, từ đó chọn lọc những thông tin cần thiết phục vụ cho đề tài nghiên cứu Phương pháp phân tíchdữ liệu bao gồm những nội dung sau:
Phân tích nguồn tài liệu như tạp chí, báo cáo khoa học, tác phẩm khoa học và tài liệu lưu trữ thông tin đại chúng là rất quan trọng, vì mỗi nguồn mang lại giá trị riêng biệt Việc hiểu rõ các nguồn này giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu và thông tin, đồng thời cung cấp cái nhìn đa chiều về chủ đề được nghiên cứu.
Phân tích tác giả là một yếu tố quan trọng trong việc hiểu sâu sắc tác phẩm Tác giả có thể là người trong ngành hoặc ngoài ngành, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách họ tiếp cận đối tượng Ngoài ra, việc tác giả là người trong cuộc hay ngoài cuộc cũng tạo ra những góc nhìn độc đáo Hơn nữa, tác giả có thể là người trong nước hoặc quốc tế, và điều này góp phần làm phong phú thêm bối cảnh văn hóa Cuối cùng, sự khác biệt giữa tác giả đương thời và tác giả quá cố cũng dẫn đến những quan điểm đa dạng, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về tác phẩm.
+ Phân tích nội dung (theo cấu trúc logic của nội dung)
Dựa trên số liệu và thông tin thu thập được, tác giả hệ thống hóa dữ liệu phục vụ nghiên cứu, bao gồm khái niệm và thực trạng chính sách hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Mỗi vấn đề được chia thành các nội dung chi tiết hơn như đã trình bày.
Phân tích nội dung chủ chốt thành các phần lớn và sau đó chia nhỏ các phần này giúp chúng ta tiếp cận chủ đề một cách toàn diện, sâu sắc và chi tiết hơn.
Tổng hợp là quá trình ngược lại với phân tích, nhưng lại hỗ trợ để tìm ra cái chung và khái quát từ những kết quả nghiên cứu Qua việc tổng hợp, ta có thể nhận thức đầy đủ và đúng đắn về bản chất cũng như quy luật vận động của đối tượng nghiên cứu Tác giả đã áp dụng phương pháp này để tìm kiếm mối liên hệ giữa các yếu tố cấu thành của vấn đề Trong nghiên cứu, sau khi phân tích các chính sách hỗ trợ DNNVV, tác giả đã tổng hợp kết quả để đánh giá hiệu quả của những chính sách này đối với sự phát triển của DNNVV.
Sắp xếp thông tin và nội dung theo trình tự song hành và trình tự thời gian giúp nghiên cứu trở nên logic và dễ dàng hơn Các nội dung có vai trò tương đương được sắp xếp song song, trong khi các sự kiện diễn ra trước được đặt lên trước, tạo ra một cấu trúc rõ ràng và mạch lạc.