Tính cấp thiết và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu 1 2 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu 3 2 Mục đích nghiên cứu: 3 2.2 Nhiệm vụ nghiên cứu 3 3 Đối tƣợng, phạm vi nghiên cứu 3 4 Những đóng góp mới của đề tài 4 5 Bố cục bài nghiên cứu 4 CHƯƠNG TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
THỰC TRẠNG THU HÚT FDI „XANH‟ Ở MỘT SỐ QUỐC
CHƯƠNG 4 BÀI HỌC KINH NGHIỆM TRONG VIỆC THU HÚT FDI
„XANH‟ GẮN VỚI MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM
CHƯƠNG 5 KẾT LUẬN VÀ TRAO ĐỔI
CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu
Kể từ khi bắt đầu "mở cửa" vào năm 1986, nền kinh tế Việt Nam đã có sự tăng trưởng nhanh chóng, trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất tại Châu Á Mặc dù đạt được nhiều thành tựu trong 25 năm qua, Việt Nam đang đối mặt với những thách thức phức tạp, yêu cầu chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng bền vững và bảo vệ môi trường Đặc biệt, cần thu hút nhiều hơn dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trong đó ngày càng chú trọng đến dòng vốn FDI "xanh".
Phát triển bền vững không chỉ là việc duy trì sự phát triển liên tục mà còn là nỗ lực đạt được trạng thái bền vững trên ba trụ cột chính: xã hội, kinh tế và môi trường Nhiều quốc gia đã công bố chiến lược tăng trưởng xanh và áp dụng chính sách thu hút FDI "xanh", nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng tại các nước đang phát triển, nhưng cũng có nguy cơ chuyển giao ô nhiễm đến các quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo.
Việc thu hút FDI, đặc biệt là FDI "xanh", đang trở thành vấn đề quan trọng và cấp thiết, thu hút sự quan tâm nghiên cứu của nhiều tác giả trong và ngoài nước.
Nghiên cứu “Defining and measuring green FDI: An exploratory review of existing work and evidence, OECD, 2011” của Stephen S Golub, Celine Kauffmann và Philip Yeres nhằm xây dựng định nghĩa cụ thể về FDI “xanh” và cách đo lường dòng vốn này, đồng thời kiểm tra tính xác thực của định nghĩa và xác định các khó khăn chính sách có thể hạn chế dòng vốn FDI “xanh” Tác giả đã tổng hợp phân tích nhiều công trình nghiên cứu liên quan và các trường hợp thực tiễn về đóng góp của FDI tới môi trường Đây là báo cáo nghiên cứu đầu tiên từ một tổ chức quốc tế uy tín, tuy nhiên, khái niệm “xanh” vẫn chưa được định nghĩa cụ thể và việc xác định hoạt động kinh tế nào là “xanh” cũng gặp nhiều khó khăn FDI “xanh” được xem xét qua hai khía cạnh: đầu tư vào sản xuất hàng hóa và dịch vụ môi trường, và đầu tư vào khắc phục tổn hại môi trường với công nghệ sạch Báo cáo gợi ý phương pháp đo lường dòng vốn FDI “xanh” dựa trên hai khía cạnh này, nhưng kết quả chưa khả quan và độ chính xác còn hạn chế Ngoài ra, báo cáo cũng chỉ ra một số yếu tố chính sách từ phía nước nhận đầu tư gây cản trở đến FDI “xanh”, như giới hạn quyền sở hữu nước ngoài và điều kiện của nước nhận đầu tư.
Công trình "Thu hút FDI sạch cho phát triển bền vững kinh tế Việt Nam" của Nguyễn Thị Liên Hoa và cộng sự chỉ ra khái niệm FDI sạch cùng tác động tích cực và tiêu cực của nó đối với nền kinh tế Dự án FDI bền vững cần có nguồn vốn đầu tư kinh doanh, lợi ích cho cả hai bên, và chính sách phát triển lâu dài, thân thiện với môi trường Để thu hút FDI sạch, cần có cơ chế chính sách thông thoáng, bảo vệ môi trường và tạo môi trường cạnh tranh Nghiên cứu chỉ ra các trường hợp FDI chưa sạch, như công ty Vedan, đã gây hại cho môi trường trong nhiều năm Hiện nay, số doanh nghiệp Việt Nam thực hiện sản xuất sạch và tuân thủ luật bảo vệ môi trường còn hạn chế do chính sách không rõ ràng Nhóm nghiên cứu đề xuất hoàn thiện cơ chế quản lý FDI và khuyến khích đầu tư FDI sạch để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế Cần có cái nhìn khách quan hơn về hiệu quả của dòng vốn FDI để có ứng xử phù hợp, hướng đến FDI sạch hơn cho sự phát triển bền vững.
Luận văn của tác giả Lê Minh Tú (2012) về "Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài hàm lượng carbon thấp (Low-carbon FDI) cho phát triển bền vững ở Việt Nam" đã đóng góp lý thuyết tổng quát về LCF và mối liên hệ của nó với phát triển bền vững tại Việt Nam giai đoạn 2000-2012, đặc biệt là tại Hà Nội Nghiên cứu chỉ ra rằng LCF tương tự như FDI nhưng khác biệt ở chỗ nó giảm phát thải khí nhà kính thông qua sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ carbon thấp Các tiêu chí nhận diện LCF cũng được đề xuất, cùng với việc phân tích thực tiễn thu hút LCF tại Hà Nội Kết quả cho thấy phần lớn đầu tư FDI tại đây thuộc nhóm ngành không chiến lược, gây ô nhiễm môi trường, nhưng cũng có dấu hiệu tích cực từ một số dự án LCF Mặc dù nghiên cứu có những hạn chế trong việc đánh giá thực tiễn, nhưng vẫn đưa ra các giải pháp thu hút LCF cho Việt Nam dựa trên chiến lược phát triển bền vững và chính sách thu hút Trong bối cảnh hiện nay, vấn đề biến đổi khí hậu đang được chú trọng vì nó ảnh hưởng đến kinh tế và môi trường toàn cầu.
Phát triển bền vững không chỉ là sự duy trì liên tục mà còn là nỗ lực đạt được trạng thái bền vững trên ba trụ cột chính: xã hội, kinh tế và môi trường Nhiều quốc gia đã công bố chiến lược tăng trưởng xanh và áp dụng các chính sách thu hút FDI ít carbon nhằm giảm phát thải CO2 FDI carbon thấp (Low Carbon FDI) không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn giúp giảm thiểu ô nhiễm, góp phần đối phó với biến đổi khí hậu Biến đổi khí hậu mang đến nhiều thách thức nhưng cũng tạo ra cơ hội kinh doanh cho những nhà đầu tư biết nắm bắt Dự báo chi phí giảm thiểu biến đổi khí hậu sẽ tăng lên tới 200-210 tỷ USD mỗi năm đến năm 2030, trong khi FDI toàn cầu hiện chiếm khoảng 15% tổng vốn cố định Với dân số gần 100 triệu vào năm 2020 và mục tiêu trở thành nước công nghiệp hiện đại, Việt Nam cần đổi mới mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững và tiết kiệm tài nguyên Các mục tiêu trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam giai đoạn tới đều liên quan chặt chẽ đến tăng trưởng xanh.
Báo cáo “Green Investment Report: The ways and means to unlock private finance for green growth” của Felipe Calderon Et Al, Diễn đàn kinh tế thế giới (2013) là tài liệu đầu tiên về đầu tư xanh, cung cấp thông tin quan trọng cho nhà hoạch định chính sách, tổ chức tài chính và nhà đầu tư trong việc đối phó với khoảng cách toàn cầu trong đầu tư xanh Báo cáo tổng hợp và phân tích các khía cạnh của đầu tư xanh, dựa trên dữ liệu từ các tổ chức hàng đầu như Bloomberg New Energy Finance và Ngân hàng Thế giới, nhằm đưa ra thông điệp quan trọng cho các bên liên quan Nghiên cứu cho thấy tăng trưởng kinh tế xanh là giải pháp duy nhất để đáp ứng nhu cầu dân số toàn cầu, thúc đẩy phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính Dù có nhiều tiến bộ trong chuyển đổi sang tăng trưởng xanh, các nước đang phát triển đang đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng đầu tư xanh Tuy nhiên, vẫn còn nhiều rào cản và thách thức trong hoạt động đầu tư xanh do suy thoái kinh tế và mục tiêu lợi nhuận của nhà đầu tư Tóm lại, đầu tư xanh là điều kiện tiên quyết để đạt được tăng trưởng bền vững.
Báo cáo "Green Investment Report: Các phương thức và cách thức để mở khóa tài chính tư nhân cho tăng trưởng xanh" áp dụng phương pháp phân tích định tính và nghiên cứu tình huống Dữ liệu trong báo cáo bao gồm dự báo đầu tư đến năm 2030 trong bối cảnh kinh tế hiện tại, dự báo đầu tư trong kịch bản 2 độ C với ưu tiên cho biến đổi khí hậu, và dữ liệu về dòng vốn đầu tư hiện tại Nghiên cứu tình huống tập trung vào các dự án như Metrobus tại Mexico, Trạm phong điện ngoài khơi Walney tại Anh, và Nhà máy điện năng lượng mặt trời tập trung tại Ouarzazate, Morocco Đặc biệt, báo cáo cũng đề cập đến chiến lược thu hút FDI "xanh" của chính phủ Zambia, quốc gia đang trải qua giai đoạn bùng nổ các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm mạng lưới giao thông và các tòa nhà.
Do những hạn chế về công nghệ xây dựng và lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường, chính phủ Zambia đã tham gia chương trình liên kết kinh doanh của UNCTAD Tham gia chương trình này, Zambia thu hút được các nhà thầu quốc tế với công nghệ xanh hiện đại, xây dựng các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và sử dụng vật liệu low-carbon Việc thu hút công nghệ low-carbon (LCF) là yêu cầu thiết yếu cho các quốc gia hướng tới phát triển bền vững Tuy nhiên, tác động của LCF đối với mục tiêu tăng trưởng bền vững của quốc gia vẫn chưa được phân tích và đo lường cụ thể, khiến các nhà đầu tư và quốc gia nhận đầu tư gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chiến lược đầu tư và thu hút vốn.
Tại Việt Nam, việc thu hút FDI cần được gắn với phát triển bền vững, với mục tiêu chất lượng và hiệu quả cao GS,TS Nguyễn Mại nhấn mạnh rằng các nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải và công nghệ phát thải ít khí các-bon Để đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại, các nhà đầu tư cần nhập khẩu máy móc tiên tiến phù hợp với từng dự án, đặc biệt là dự án công nghệ cao cần có tỷ lệ vốn đầu tư cho R&D hợp lý Ngoài ra, FDI cũng cần đi đôi với cam kết đào tạo nguồn nhân lực để phát triển đội ngũ quản lý, kỹ sư và công nhân kỹ thuật đạt tiêu chuẩn khu vực và quốc tế.
Chuyên gia kinh tế Nguyễn Xuân Trung nhấn mạnh rằng FDI cần thúc đẩy tái cơ cấu kinh tế và chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo chiều sâu, chú trọng đến chất lượng và tính bền vững Giai đoạn 2011 - 2020, nhiệm vụ quan trọng là nâng cao năng lực công nghệ, giúp cải thiện khả năng cạnh tranh và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình Công nghệ hiện đại sẽ nâng cao năng suất lao động, tăng cường khả năng cạnh tranh và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững Để thu hút FDI, Thứ trưởng Nguyễn Văn Lạng cho rằng cần phát triển hạ tầng đồng bộ và nguồn nhân lực chất lượng cao Sự lan tỏa công nghệ từ doanh nghiệp FDI sang doanh nghiệp trong nước phụ thuộc vào trình độ công nghệ của các doanh nghiệp nội địa Khoảng cách về công nghệ và kỹ năng quản lý là thách thức lớn trong việc chuyển giao công nghệ Cần đẩy mạnh phát triển công nghiệp phụ trợ và thu hút các dự án R&D, đồng thời ban hành các quy định rõ ràng về tiêu chuẩn công nghệ và môi trường để kiểm soát công nghệ mà nhà đầu tư nước ngoài mang vào.
Các công ty xuyên quốc gia thường liên quan đến công nghệ nguồn và công nghệ lõi, vì vậy cần có chính sách thu hút phù hợp với yêu cầu của họ Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp FDI Nguyễn Mại nhấn mạnh rằng cần rà soát các ưu đãi đầu tư trong văn bản pháp luật để xây dựng hệ thống ưu đãi mới, đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư và kinh nghiệm quốc tế trong thu hút FDI vào công nghệ cao và dịch vụ hiện đại Chính sách ưu đãi cần đảm bảo hấp dẫn cho nhà đầu tư tiềm năng, đồng thời bảo vệ lợi ích quốc gia và hiệu quả kinh tế - xã hội của từng địa phương, chấm dứt tình trạng thu hút FDI theo phong trào mà không chú trọng đến chất lượng và hiệu quả.
FDI "xanh" đang trở thành một chủ đề mới mẻ trên toàn cầu, cả trong thực tiễn lẫn nghiên cứu Việc xác định các hình thức FDI nào là thân thiện với môi trường không phải là điều đơn giản Qua việc tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, tác giả phân tích và đánh giá các cách tiếp cận đối với FDI "xanh" từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó đưa ra định nghĩa rõ ràng về FDI này.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) "xanh" đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, với nhiều quốc gia đã áp dụng các chiến lược hiệu quả để thu hút loại hình đầu tư này Bài nghiên cứu này tuy đề cập đến tác động của FDI "xanh", nhưng vẫn chưa xác định được phương pháp khả thi để đo lường quy mô dòng vốn FDI "xanh".
1.2.1 Khái niệm kinh tế xanh và phát triển bền vững