TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NHTM
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Quản trị rủi ro tín dụng đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và lãnh đạo ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam còn non trẻ Nghiên cứu của Nguyễn Hữu Thủy (1996) tại Đại học Kinh tế quốc dân chỉ ra rằng, ngân hàng đối mặt với nhiều thách thức như điều kiện vốn nghèo nàn, công nghệ lạc hậu và đội ngũ cán bộ thiếu kinh nghiệm Để hạn chế rủi ro tín dụng, luận án đề xuất các giải pháp trọng tâm như đào tạo cán bộ, cải tổ bộ máy và mạng lưới, tăng cường công tác điều hành, kiểm tra kiểm soát, cũng như đa dạng hóa và phát triển sản phẩm mới.
Năm 1996, khi Việt Nam chưa gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới WTO, nền kinh tế vẫn còn non trẻ và hệ thống ngân hàng tài chính chưa phát triển Các giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng cho hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) chưa được áp dụng cụ thể Nghiên cứu về rủi ro chủ yếu dừng lại ở mức độ định tính, chưa có sự lượng hóa rủi ro và thiếu các mô hình quản trị rủi ro tín dụng cụ thể cho các ngân hàng.
Nguyễn Đình Thiện (2013) trong bài viết trên Tạp chí Kinh tế và Dự báo đã phân tích thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chi nhánh Thăng Long, đặc biệt là tình hình nợ xấu gia tăng trong những năm gần đây Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nợ xấu tăng cao bao gồm mô hình quản trị rủi ro tín dụng còn nhiều bất cập và yếu kém trong nghiệp vụ quản lý Thêm vào đó, môi trường pháp lý còn lỏng lẻo, tạo cơ hội cho các hành vi gian lận Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện quản trị rủi ro tín dụng, như đa dạng hóa sản phẩm, tuân thủ quy trình và nguyên tắc, xây dựng mô hình quản trị mới, mở rộng mạng lưới khách hàng, thiết lập chỉ tiêu đánh giá tín dụng, cũng như phát triển hệ thống cảnh báo sớm và nâng cao năng lực kiểm soát.
Lê Thị Huyền Diệu (2010) trong luận án tiến sĩ của mình tại Học viện Ngân hàng đã nghiên cứu sâu về rủi ro tín dụng trong hệ thống Ngân hàng Thương mại Việt Nam Luận án xác định các nguyên nhân, dấu hiệu và chỉ tiêu phản ánh rủi ro tín dụng, đồng thời làm rõ nội dung cơ bản của quản trị rủi ro tín dụng Tác giả đã đề xuất các mô hình quản lý rủi ro và điều kiện áp dụng, hệ thống hóa lý thuyết về quản lý rủi ro tín dụng qua các bước nhận biết, đo lường, quản trị, kiểm soát và xử lý nợ Nghiên cứu cũng phân tích thực trạng rủi ro tín dụng của hệ thống ngân hàng trước và sau năm 2000, đồng thời hệ thống hóa các cơ sở pháp lý và đặc điểm tín dụng trong hai giai đoạn này.
Từ năm 2000, rủi ro tín dụng chủ yếu xuất phát từ việc cho vay tập trung vào doanh nghiệp nhà nước, với tỷ lệ cho vay trung và dài hạn gia tăng cùng tỷ lệ nợ quá hạn cao Tuy nhiên, sau năm 2000, môi trường pháp lý cho hoạt động tín dụng đã được cải thiện, giúp giảm thiểu rủi ro Luận án này phân tích việc áp dụng các mô hình quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm mô hình tổ chức quản trị rủi ro, mô hình đo lường rủi ro và mô hình kiểm soát rủi ro, từ đó đề xuất mô hình phù hợp cho Việt Nam.
Nguyễn Đức Tú (2012), Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt nam, Lu n án tiến sĩ kinh tế ại học Kinh tế Quốc dân
Luận án đã làm rõ các khái niệm cơ bản về rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại (NHTM) và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tín dụng Nội dung quản lý rủi ro tín dụng bao gồm việc nhận biết, đo lường, ứng phó và kiểm soát rủi ro Tác giả cũng đã nghiên cứu kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng từ các ngân hàng quốc tế như Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc, Ngân hàng Nova Scotia (Canada), Citibank (Mỹ), ING Bank (Hà Lan) và KasiKom (Thái Lan) Từ những nghiên cứu này, tác giả rút ra các bài học quý giá cho công tác quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP.
Tác giả nghiên cứu và đánh giá rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, tập trung vào chất lượng nợ, cơ cấu nợ và hệ thống xếp hạng tín dụng Bên cạnh những thành tựu đạt được, tác giả chỉ ra những hạn chế trong quản lý rủi ro tín dụng như chiến lược chưa phù hợp và quy trình cấp tín dụng không hiệu quả Luận án cũng đề xuất định hướng và giải pháp nhằm nâng cao công tác quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời kiến nghị với Nhà nước và các cơ quan quản lý tài chính.
Luận án tập trung vào rủi ro và quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng, đặc biệt là quản trị rủi ro trong cho vay lại vốn ODA của Ngân hàng Phát triển Việt Nam Tác giả đã hệ thống hóa lý thuyết về ODA và vai trò của nó trong phát triển kinh tế xã hội Bên cạnh đó, luận án đánh giá các rủi ro liên quan đến cho vay lại vốn ODA và những đặc trưng của hoạt động này Cuối cùng, tác giả đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro trong cho vay lại nguồn ODA tại Ngân hàng Phát triển Việt Nam.
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng
Rủi ro tín dụng, theo Thomas P.Fitch, là rủi ro xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo thỏa thuận hợp đồng, dẫn đến những tổn thất cho ngân hàng Đây là một trong những rủi ro chính trong hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Đây là một đặc tính vốn có trong hoạt động ngân hàng, dẫn đến việc chi trả bị trì hoãn hoặc không hoàn trả toàn bộ Tình trạng này có thể gây ra sự cố cho dòng chu chuyển tiền tệ và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo Ủy ban Basel, rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng vay hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã cam kết Đối với ngân hàng, rủi ro này thể hiện qua việc người giao ước trong hợp đồng không thể hoàn trả nợ và lãi, dẫn đến sự vỡ nợ khi có vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng.
Từ các định nghĩa trên có thể rút ra các nội dung cơ bản về rủi ro tín dụng nhƣ sau :
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất Sự sai hẹn này có thể biểu hiện dưới hình thức trễ hạn hoặc hoàn toàn không thanh toán.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng, làm giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp nghiêm trọng, rủi ro này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.
Rủi ro tín dụng ngân hàng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, buộc các tổ chức tài chính phải lập dự phòng để đối phó với các rủi ro phát sinh Rủi ro này thường được đo lường qua tỷ lệ nợ quá hạn so với tổng dư nợ của ngân hàng, cụ thể là nợ quá hạn chia cho tổng dư nợ.
Trong đó nợ quá hạn bao gồm :
Nợ quá hạn có khả năng thu hồi là các khoản nợ mà khách hàng vẫn có khả năng và ý định trả nợ, nhưng gặp khó khăn tài chính tạm thời khiến họ không thể thanh toán đúng hạn Loại rủi ro này chỉ ảnh hưởng đến tính thanh khoản của ngân hàng.
Nợ quá hạn không có khả năng thu hồi là những khoản nợ mà khách hàng không thể trả do các nguyên nhân như kinh doanh thua lỗ, phá sản, thiên tai, hỏa hoạn, hoặc thậm chí là hành vi tham ô, lừa đảo Đây được xem là rủi ro mất vốn tín dụng và có thể dẫn đến rủi ro phá sản Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ phá sản.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng của ngân hàng khá đa dạng và phức tạp, có thể nhận diện qua các tiêu chí khác nhau
Căn cứ vào hoạt động nghiệp vụ và quản trị đi u hành của ngân hàng:
Rủi ro nợ quá hạn
Nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn
Nợ quá hạn là dấu hiệu không tốt trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, cảnh báo về các rủi ro tiềm ẩn đối với cả ngân hàng và khách hàng Khi nợ quá hạn xảy ra, ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ không thu hồi được khoản vay, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển ổn định của ngân hàng và toàn bộ hệ thống các tổ chức tín dụng.
Rủi ro ứ đọng vốn và thiếu vốn
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính chủ yếu thông qua việc vay và cho vay Nếu hai khâu này không được phối hợp nhịp nhàng và đồng bộ, sẽ dẫn đến sự phát sinh rủi ro.
Rủi ro ứ đọng vốn xảy ra khi ngân hàng huy động được nhiều vốn hơn so với số vốn cho vay Hiện tượng này không chỉ làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng mà còn giảm thu nhập, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến thua lỗ.
Rủi ro thiếu vốn xảy ra khi nhu cầu vay vốn của khách hàng tăng cao, nhưng nguồn vốn huy động không đủ và kịp thời để đáp ứng Nếu ngân hàng không thể chi trả các khoản tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm, k phiếu, trái phiếu và các chi phí khác, họ sẽ phải đối mặt với những rủi ro nghiêm trọng.
Căn cứ vào tính ch t của rủi ro :
Rủi ro khả kháng là một dạng rủi ro tín dụng mà ngân hàng có thể xác định được nguồn gốc và mức độ ảnh hưởng của nó Ngân hàng có khả năng ước tính thời gian phát sinh và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro xuống mức thấp nhất Thường thì, những rủi ro này xuất phát từ nguyên nhân chủ quan, chủ yếu là từ chính ngân hàng.
Rủi ro bất khả kháng
Rủi ro bất khả kháng là loại rủi ro tín dụng mà ngân hàng không thể dự đoán hoặc đánh giá chính xác tác động của nó Những rủi ro này thường xuất phát từ các yếu tố khách quan như môi trường tự nhiên, xã hội, chính trị, cũng như từ chính khách hàng vay vốn.
Căn cứ vào nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng ngân hàng
Rủi ro giao dịch là loại rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong quá trình đánh giá, phân tích tín dụng và xét duyệt của ngân hàng khi lựa chọn phương án cho vay Rủi ro tín dụng liên quan đến các tiêu chuẩn đảm bảo như điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm tối ưu hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro có thể chấp nhận.
Kiểm soát rủi ro tín dụng ở mức chấp nhận được là một yếu tố quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) tăng trưởng trong lĩnh vực tín dụng, từ đó gia tăng doanh thu và giảm chi phí bù đắp rủi ro Mục tiêu của việc này là đạt được hiệu quả trong kinh doanh tín dụng cả trong ngắn hạn và dài hạn Hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng không chỉ là một phần quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro tổng thể mà còn đóng vai trò cốt lõi trong sự thành công bền vững của ngân hàng, như được nêu bởi Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng năm 2000.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà các ngân hàng thực hiện việc hoạch định, tổ chức triển khai và giám sát toàn bộ hoạt động cấp tín dụng Mục tiêu chính của quá trình này là tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trong khi vẫn đảm bảo mức rủi ro có thể chấp nhận được.
1.3.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng
Mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng ngày càng tăng
Quản trị rủi ro tín dụng ngày càng trở nên cần thiết do tính phức tạp và nguy cơ lớn của loại rủi ro này, cùng với xu hướng kinh doanh của ngân hàng hiện nay ngày càng rủi ro hơn Nghiên cứu cho thấy, từ năm 1970 đến 1975, trung bình mỗi năm xảy ra một cuộc khủng hoảng ngân hàng, trong khi giai đoạn 1980 đến 1995, tỷ lệ này tăng lên 1,44 Những nguyên nhân chính dẫn đến mức độ rủi ro trong hoạt động ngân hàng gia tăng bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và tự do hóa kinh tế, quy định trong hoạt động ngân hàng đã được nới lỏng, dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh Sự cạnh tranh này không chỉ làm giảm chênh lệch lãi suất biên mà còn gia tăng rủi ro và khả năng phá sản Để bù đắp cho sự sụt giảm lợi nhuận, các ngân hàng có xu hướng mở rộng quy mô kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng, điều này đồng nghĩa với việc rủi ro tín dụng cũng gia tăng Hơn nữa, quy luật đào thải trong cạnh tranh có thể làm tăng tỷ lệ phá sản của khách hàng, gây thiệt hại cho các ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng đang chuyển hướng mạnh mẽ sang đa năng nhờ sự phát triển công nghệ và xu hướng hội nhập cạnh tranh gay gắt, điều này đồng thời gia tăng mức độ rủi ro và nguy cơ mới Trong lĩnh vực tín dụng, các sản phẩm tín dụng hiện đại như thẻ tín dụng và cho vay cá thể phát triển vượt bậc so với sản phẩm truyền thống, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro mới Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh, việc mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm tín dụng là điều thiết yếu đối với các ngân hàng Sự phức tạp và đa dạng của các sản phẩm tín dụng cùng với các rủi ro liên quan yêu cầu một hệ thống quản trị rủi ro tín dụng được nâng cấp và chú trọng hơn bao giờ hết.
Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, môi trường kinh tế không ổn định và hệ thống pháp luật đang trong quá trình hoàn thiện làm gia tăng rủi ro cho hoạt động ngân hàng Do đó, việc triển khai quản trị rủi ro tín dụng ngay từ đầu là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự an toàn và bền vững cho hệ thống tài chính.
Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chủ yêu tạo ra sự đổ vỡ của ngân hàng
Sự đổ vỡ hàng loạt quỹ tín dụng tại Việt Nam trong những năm 1989-
Vào năm 1990, chất lượng các khoản cho vay yếu kém đã dẫn đến tình trạng không thu hồi được, khiến Ngân hàng Nhà nước phải đặt một số ngân hàng vào giám sát đặc biệt vào năm 1999-2000 Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 tại Đông Nam Á đã làm nhiều ngân hàng mất hàng tỉ đô la Mỹ, với nguyên nhân chính là tỷ lệ nợ quá hạn tăng cao, cụ thể là 13% ở Thái Lan, 13% ở Indonesia, 14% ở Philippines và 10% ở Malaysia Năm 2008, khủng hoảng tài chính Mỹ do cho vay thế chấp rủi ro cao đã chỉ ra rằng rủi ro tín dụng là nguyên nhân cốt lõi gây ra vấn đề cho ngân hàng Do đó, quản trị rủi ro tín dụng luôn là vấn đề sống còn đối với các ngân hàng thương mại.
1.3.3 Nội dung cơ bản trong quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng bao gồm việc xây dựng chiến lược và chính sách quản trị rủi ro tín dụng, phát triển mô hình quản trị rủi ro tín dụng, cũng như tổ chức thực hiện các biện pháp quản trị rủi ro này.
1.3.3.1 Xây dựng chiến lƣợc quản trị rủi ro tín dụng và chính sách quản trị rủi ro tín dụng
Xây dựng chiến lược quản trị rủi ro là yếu tố quan trọng mà ngân hàng cần thực hiện bằng cách xác định tầm nhìn, mục tiêu và sứ mệnh của mình Từ đó, ngân hàng sẽ thiết lập khẩu vị rủi ro, tức mức độ rủi ro có thể chấp nhận được, để hoạch định chiến lược quản trị rủi ro phù hợp Chiến lược này cần giải quyết các vấn đề cốt lõi như thái độ của ngân hàng đối với rủi ro tín dụng, mức độ chấp nhận rủi ro tín dụng và năng lực quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Xây dựng chính sách quản trị rủi ro tín dụng là bước quan trọng trong việc thực thi Chiến lược quản trị rủi ro Ban điều hành cần đưa ra các chính sách quản trị rủi ro tín dụng cụ thể trong từng thời kỳ, làm nền tảng cho quy trình tín dụng Những chính sách này sẽ cung cấp hướng dẫn nghiệp vụ chi tiết và các bước cụ thể trong quá trình cấp tín dụng, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng.
Chính sách quản trị rủi ro quy định giới hạn cho vay, phân loại nợ và trích lập dự phòng Chính sách này cung cấp hướng dẫn cho cán bộ tín dụng, tạo ra một khung tham chiếu rõ ràng để xem xét các nhu cầu vay vốn.
Mức ủy quy n phán quyết là hạn mức tín dụng tối đa mà hội sở chính giao cho chi nhánh đƣợc toàn quyền quyết định
Gi i hạn rủi ro là mức rủi ro tối đa mà ngân hàng có thể chịu đựng đƣợc để đảm bảo đạt được mức lợi nhuận tương ứng
Quản trị danh mục cho vay
Ngân hàng cần thường xuyên phân tích và theo dõi danh mục tín dụng, đặc biệt là các khoản nợ xấu và nợ có vấn đề, để kịp thời xử lý rủi ro Dựa trên danh mục cho vay, ngân hàng phân loại nợ thành các nhóm như nợ trong hạn, nợ cần đặc biệt lưu ý, nợ dưới chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn Đặc biệt, các khoản nợ cần chú ý có nguy cơ cao chuyển thành nợ xấu khi có biến động bất lợi xảy ra Do đó, ngân hàng phải áp dụng các biện pháp quản trị nợ hiệu quả để đảm bảo chất lượng tín dụng.
Ngân hàng cần xây dựng một hệ thống thông tin tín dụng tập trung, bao gồm các báo cáo định kỳ và đặc biệt Các báo cáo này nên tập trung vào nhóm khách hàng có dư nợ tín dụng lớn nhất, phân tích danh mục tín dụng, và các trường hợp ngoại lệ như vượt hạn mức Hệ thống cũng cần theo dõi các khoản nợ xấu, khó đòi, cũng như các dấu hiệu cảnh báo sớm Ngoài ra, cần dự phòng cho từng khoản dư nợ đơn lẻ, đánh giá lợi nhuận cho từng khách hàng và sản phẩm, cùng với nhật ký theo dõi các khoản vay.
Rà soát chính sách quản trị rủi ro theo từng thời kỳ
Chính sách quản trị rủi ro tín dụng nhằm mở rộng tín dụng và hạn chế rủi ro, góp phần nâng cao thu nhập cho ngân hàng Các biện pháp như chính sách tài sản đảm bảo, bảo lãnh và đồng tài trợ được áp dụng để giảm thiểu rủi ro Chính sách này cũng là cơ sở hình thành quy trình tín dụng với hướng dẫn chi tiết và các bước cụ thể trong cấp tín dụng Nó giúp cán bộ tín dụng có định hướng hoạt động rõ ràng và khung tham chiếu để đánh giá nhu cầu vay vốn, từ đó tạo sự thống nhất trong hoạt động tín dụng, hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.
1.3.3.2 Xây dựng mô hình quản trị rủi ro tín dụng
Kinh nghiệp quản trị rủi ro tín dụng của một số nước trên thế giới và các kinh nghiệm cho hệ thống Ngân hàng thương mại của Việt Nam
Kinh nghiệp của các ngân hàng thương mại Singapore
Singapore quy định rằng những người ký kết các khoản tín dụng phải chịu trách nhiệm trong việc phân loại tín dụng chính xác dựa trên đánh giá tình hình tài chính tổng thể Để ngăn ngừa nợ xấu, các ngân hàng thương mại cần xây dựng "Danh mục theo dõi" nhằm nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro tín dụng Danh mục này không phải là phân loại nợ, mà là danh sách các khách hàng có nguy cơ tín dụng tiềm ẩn cần được chú ý Những khách hàng trong danh sách này vẫn được xem là nợ đủ tiêu chuẩn, nhưng nếu có dấu hiệu cảnh báo sớm, cần xem xét để xếp loại họ vào nhóm nợ cần chú ý hoặc thấp hơn.
Trong vòng 30 ngày làm việc, cán bộ tín dụng cần chuyển hồ sơ cho bộ phận quản lý tài sản đặc biệt để kiểm tra và hoàn thiện các giấy tờ, đánh giá khả năng khách hàng và thực hiện cơ cấu lại nợ khi cần thiết Nếu cần, sẽ tiến hành các thủ tục pháp lý để thu hồi nợ, đồng thời xây dựng chiến lược thu hồi và phân loại nợ vào các nhóm thích hợp Việc giám sát và kiểm tra các khoản nợ này sẽ được thực hiện thường xuyên hơn Đối với nợ xấu, MAS cho phép ngân hàng thương mại xóa nợ xuống còn 1 đô la Singapore để phục vụ mục đích giám sát Các ngân hàng thương mại cũng phải nộp báo cáo về danh mục nợ xấu và trích lập dự phòng cho hội đồng quản trị và MAS để quản lý.
Tỷ lệ nợ xấu tại các ngân hàng thương mại Singapore thường không cao, và khi phát sinh nợ xấu, ngân hàng sẽ xử lý ngay lập tức Việc quản lý nợ xấu hiệu quả giúp duy trì sự ổn định trong hệ thống tài chính của đất nước.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng ở DBS Bank
DBS Bank, thành lập năm 1968, là ngân hàng đa năng lớn nhất tại Singapore và có chi nhánh tại nhiều quốc gia như Hong Kong, Indonesia, Trung Quốc và Ấn Độ Ngân hàng này chiếm thị phần lớn ở châu Á và được công nhận là dẫn đầu trong dịch vụ ngân hàng bán lẻ DBS Bank cung cấp nguồn vốn dài hạn và ngắn hạn, bao gồm cho vay, đầu tư tài chính và chứng khoán Với xếp hạng tín dụng „AA-„ tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, ngân hàng đã nhận giải thưởng ngân hàng quản trị rủi ro xuất sắc của Châu Á vào năm 2002.
Quản trị rủi ro là chiến lược dài hạn quan trọng của DBS Bank, được triển khai ở nhiều cấp độ Ngân hàng đã thiết lập các chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro, bao gồm việc thuê công ty tư vấn để hỗ trợ quản trị rủi ro, xây dựng hội đồng xử lý rủi ro, và đầu tư vào con người cũng như công nghệ cho hệ thống quản lý rủi ro Công tác này luôn được giám sát và kiểm tra chặt chẽ bởi hệ thống kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
Theo báo cáo thường niên của DBS Bank, ngân hàng này đặc biệt quan tâm đến các loại rủi ro như quản trị rủi ro, rủi ro tín dụng, rủi ro cấu trúc thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro thương mại Trong đó, rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ Rủi ro tín dụng có thể đến từ nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm cho vay, giao dịch thương mại, hoạt động liên quan đến chứng khoán phái sinh và các giao dịch thanh toán.
Công tác quản trị rủi ro tín dụng của DBS Bank thể hiện ở một số mặt sau :
Chính sách tín dụng là những nguyên tắc chung điều chỉnh hoạt động tín dụng, hướng dẫn và chỉ đạo các hoạt động này Hội đồng xử lý rủi ro có trách nhiệm đưa ra quyết định liên quan đến quản lý rủi ro, bao gồm mức cho vay, hạn mức tín dụng và việc ngừng cấp tín dụng Ngoài ra, hội đồng còn kiểm tra tình trạng tín dụng của các khoản vay lớn có dấu hiệu rủi ro và xác định danh mục đầu tư Đặc biệt, hội đồng cũng cập nhật và điều chỉnh chính sách tín dụng theo biến động của tình hình kinh tế và chính trị trong khu vực và ngành.
Danh mục tín dụng được phân tích và phê duyệt theo từng nhóm khách hàng dựa trên đánh giá rủi ro, trong đó mỗi người vay sẽ được tính điểm bởi "Hệ thống xếp hạng rủi ro" Việc xếp hạng này chủ yếu dựa trên các tiêu chí như tình hình tài chính, điều kiện kinh doanh, thị phần, vốn và trình độ quản lý Hệ thống đánh giá tín dụng không chỉ đánh giá cơ cấu tín dụng và tài sản đảm bảo mà còn đo lường rủi ro chuyển đổi khác, từ đó giúp quyết định chất lượng danh mục tín dụng và mức độ rủi ro Ủy ban đánh giá tài sản có trách nhiệm tham gia vào quá trình xử lý rủi ro, đưa ra chính sách tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời thực hiện giám sát rủi ro lãi suất và tỉ giá.
Diều hành rủi ro là quá trình xây dựng khung pháp lý nhằm quản lý và kiểm soát các rủi ro Điều này bao gồm việc thiết lập cơ chế tự kiểm soát và đánh giá, từ đó tiến hành đánh giá từng đơn vị rủi ro và áp dụng cơ chế quản lý phù hợp cho từng đơn vị đó.
Thực hiện theo chương trình Basel II : Ủy ban Basel được thành lập đảm bảo DBS Bank hoạt động theo tiêu chuẩn của Basel II
Hệ thống ngân hàng Thái Lan, mặc dù có nhiều năm hoạt động, đã phải đối mặt với khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997-1998, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều công ty tài chính và ngân hàng thương mại Tình hình này đã buộc các ngân hàng phải xem xét lại toàn bộ chính sách và quy trình hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng, để giảm thiểu rủi ro Ngân hàng Thái Lan đã nhanh chóng triển khai một loạt thay đổi căn bản, bao gồm đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, xác định khách hàng mục tiêu và chủ động tiếp thị, nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động.
Tách bạch, phân công rõ chức năng của cán bộ và tuân thủ các khâu trong quy trình giải quyết các khoản vay
Ngân hàng Bangkok Bank đã thực hiện một thay đổi quan trọng trong quy trình làm việc bằng cách tách bộ phận tiếp nhận và giải quyết hồ sơ ra khỏi bộ phận thẩm định Bộ phận thẩm định hiện nay có nhiệm vụ báo cáo thẩm định tín dụng, bao gồm chiến lược, kế hoạch kinh doanh và báo cáo xếp hạng rủi ro Sự phân chia này nhằm đảm bảo tính độc lập và hiệu quả trong quy trình thẩm định của ngân hàng.
Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Siam (SCB), mô hình tổ chức dịch vụ tín dụng được xây dựng với nguyên tắc phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa ba bộ phận: bộ phận marketing khách hàng, bộ phận thẩm định và bộ phận quyết định cho vay.
Tuân thủ nghiêm ngặt các vấn đề có tính nguyên tắc trong tín dụng
Ngân hàng Thái Lan chú trọng đến nguyên tắc tín dụng, yêu cầu giải đáp thông tin khách hàng qua các câu hỏi về tư cách, mục đích vay, nguồn trả nợ, năng lực quản trị, hiệu quả kinh doanh, và tình hình tài chính Để trả lời các câu hỏi này, ngân hàng thực hiện phân tích tài chính, đặc biệt là vòng chu chuyển dòng tiền và thu hồi vốn đầu tư Họ đánh giá rủi ro khoản vay dựa trên báo cáo tài chính và các chỉ tiêu quan trọng như vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu, điểm hòa vốn, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, khả năng trả lãi, dòng tiền, và các yếu tố ảnh hưởng đến dòng tiền cũng như lợi nhuận.
Ngân hàng dự báo và đánh giá rủi ro trong kinh doanh và ngành, cấu trúc chi phí, lợi nhuận, kỹ thuật, công nghệ, vòng đời sản phẩm, tính độc lập và toàn cầu hóa, môi trường hoạt động, rủi ro chu kỳ, cùng mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp Tất cả thông tin phân tích này là cơ sở để xác định mức độ rủi ro và so sánh với xu hướng của ngành sản xuất và các doanh nghiệp tương tự.
Hiện nay, dòng tiền trở thành yếu tố quan trọng hơn tài sản tài chính trong việc đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp Mặc dù tài sản tài chính vẫn cần được coi trọng, nhưng nó không nên được xem là nguồn chính để thanh toán nợ, mà chỉ là công cụ hỗ trợ khi gặp rủi ro.