Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. GS.TS Chu Văn Cấp, “Nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế”, NXB Chính trị Quốc gia 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
GS.TS Chu Văn Cấp |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
2. Michael. E Porter, “Chiến lược cạnh tranh”, NXB Khoa học kỹ thuật Hà nội, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Michael E. Porter |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật Hà nội |
Năm: |
1996 |
|
4. PTS Đào Mạnh Nhương, “Những khả năng tích lũy và lợi nhuận trong ngành hàng không dân dụng Việt Nam”, Luận án PTS khoa học kinh tế, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những khả năng tích lũy và lợi nhuận trong ngành hàng không dân dụng Việt Nam |
Tác giả: |
Đào Mạnh Nhương |
Nhà XB: |
Luận án PTS khoa học kinh tế |
Năm: |
2000 |
|
5. TS. Lê Đăng Doanh, TH.S Nguyễn Kim Dung, “Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước”, NXB Lao động Hà nội, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước |
Tác giả: |
TS. Lê Đăng Doanh, TH.S Nguyễn Kim Dung |
Nhà XB: |
NXB Lao động Hà nội |
Năm: |
1998 |
|
6. TS. Nguyễn Thi Sơn “ Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Hãng hàng không quốc gia Việt Nam”, luận án tiến sĩ kinh tế, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Hãng hàng không quốc gia Việt Nam |
|
7. “Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường”,Đặng Thành Lê, Tạp chí Nghiên cứu kinh tế số 254, tháng 7 - 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường |
|
8. “Khả năng cạnh tranh của các Quốc gia” Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, tháng 9 - 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khả năng cạnh tranh của các Quốc gia |
|
9. “Kế hoạch phát triển tổng thể ngành hàng không dân dụng Việt Nam”, dự án VIE/88/023, UNDP/ICAO, Hà nội 1991 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kế hoạch phát triển tổng thể ngành hàng không dân dụng Việt Nam |
|
10. “Hàng không dân dụng Việt nam những chặng đường lịch sử”, NXB chính trị quốc gia, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàng không dân dụng Việt nam những chặng đường lịch sử |
Nhà XB: |
NXB chính trị quốc gia |
Năm: |
1995 |
|
11. “Một số vấn đề về luật hàng không”, NXB giao thông vận tải, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề về luật hàng không |
Nhà XB: |
NXB giao thông vận tải |
|
12. “Nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh quốc tế của nền kinh tế nước ta”, Vũ Minh Khương, Tạp chí nghiên cứu kinh tế số 254 tháng 7 - 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh quốc tế của nền kinh tế nước ta |
|
13. “Quy trình phục vụ hành khách”, Tổng công ty hàng không Việt nam, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình phục vụ hành khách |
|
14. “Toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế của Việt nam”, NXB Chính trị Quốc gia Hà nội, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế của Việt nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia Hà nội |
|
15. “Tạp chí hàng không Việt nam” các năm 2000, 2001, 2002, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí hàng không Việt nam |
|
16. “Thị trường vận chuyển hàng không Việt nam: hiện tại và tương lai”, Đào |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thị trường vận chuyển hàng không Việt nam: hiện tại và tương lai |
Tác giả: |
Đào |
|
17. “Thông tin hàng không”, Viện khoa học hàng không từ năm 2000-2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tin hàng không |
|
18. “Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX”, Nxb Chính trị Quốc gia Hà nội, 2001.2. Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia Hà nội |
|
4. Air transport, Philip Shearman, Pitman Publishing,1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Air transport |
Tác giả: |
Philip Shearman |
Nhà XB: |
Pitman Publishing |
Năm: |
1992 |
|
5. Flying off course, Rigas doganis, Second Edition 1991, 11 New Fetter Lane, LondonEC4P 4EE |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Flying off course |
Tác giả: |
Rigas Doganis |
Nhà XB: |
11 New Fetter Lane, LondonEC4P 4EE |
Năm: |
1991 |
|
6. Financial data of commericial air carrier, Series FP-No 48, ICAO, 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Financial data of commercial air carrier |
Nhà XB: |
ICAO |
Năm: |
1994 |
|