TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CHO VAY DỰ ÁN
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại và vấn đề tiếp cận vốn của doanh nghiệp luôn thu hút sự chú ý, dẫn đến nhiều bài viết, báo cáo và công trình khoa học được công bố Những tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu đề tài luận văn của tác giả Một số tài liệu nghiên cứu tiêu biểu có thể được liệt kê dưới đây.
Huỳnh Thanh Sơn (2015) trong luận văn thạc sỹ của mình đã phân tích thực tiễn quản lý chương trình mục tiêu quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn tại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2013 Luận văn dựa trên các vấn đề lý luận chung về chương trình mục tiêu quốc gia, từ đó đánh giá những thành tựu cũng như những tồn tại, yếu kém trong công tác quản lý Cuối cùng, tác giả đưa ra các giải pháp khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý trong giai đoạn tiếp theo.
Nguyễn Thị Hiền (2012) đã nghiên cứu hoạt động cho vay xây dựng nông thôn mới tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, chi nhánh Lâm Đồng Luận văn thạc sĩ của bà được thực hiện tại Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội, nhằm phân tích vai trò và hiệu quả của các chương trình cho vay trong việc phát triển nông thôn mới.
Luận văn đã tổng hợp lý luận về hoạt động cho vay ngân hàng trong xây dựng nông thôn mới, nhấn mạnh bản chất, đặc điểm và vai trò của nó Tác giả đã phân tích thực trạng cho vay xây dựng nông thôn mới tại Agribank Lâm Đồng trong giai đoạn 2010-2012, từ đó đưa ra đánh giá về chất lượng cho vay, kết quả xây dựng nông thôn mới và những vấn đề còn tồn tại Cuối cùng, luận văn đề xuất định hướng và giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động cho vay xây dựng nông thôn mới tại Agribank Lâm Đồng.
Mặc dù đã xây dựng được khung lý thuyết tổng quát về hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại và các vấn đề liên quan đến xây dựng nông thôn mới ở Việt Nam, luận văn chỉ dừng lại ở việc phân tích và đánh giá chung về cho vay trong xây dựng nông thôn mới, mà chưa đi sâu vào một tiêu chí cụ thể, dẫn đến phạm vi phân tích còn hạn chế.
Nguyễn Việt Hùng (2012) đã trình bày một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cho vay dự án đầu tư tại Sở giao dịch 1, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong luận văn thạc sĩ kinh tế của mình tại Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Luận văn của Minh đã tổng quan các vấn đề tài chính liên quan đến dự án đầu tư, bao gồm các khái niệm, chỉ tiêu đánh giá và yếu tố ảnh hưởng đến cho vay dự án Tác giả đã nghiên cứu thực tiễn cho vay dự án tại Sở giao dịch 1 của ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, nêu rõ thực trạng thẩm định dự án cùng với những hạn chế và điểm mạnh, yếu trong hoạt động cho vay Từ đó, tác giả đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cho vay dự án tại BIDV và ngân hàng thương mại nói chung Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ giới hạn ở chi nhánh Sở giao dịch 1, chưa đánh giá hiệu quả cho vay với các dự án tại chi nhánh tỉnh, và chưa đi sâu vào một dự án cụ thể nào Đặng Thị Thanh Mai (2015) cũng nghiên cứu hiệu quả cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV, phân tích đặc điểm, vai trò, tiêu chuẩn và rủi ro trong cho vay đối với loại hình doanh nghiệp này.
Luận văn về mối quan hệ tín dụng giữa BIDV và DNNVV đã chỉ ra những hạn chế hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả cho vay Các giải pháp này được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, mang lại tính ứng dụng cao Đề tài nghiên cứu cũng liên kết chặt chẽ với hoạt động cho vay của ngân hàng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, do đó, tác giả đã sử dụng một phần tư liệu từ luận văn để áp dụng vào khung lý thuyết chung ở chương 1.
Lương Đắc Định (2016), Phát triển hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt
Luận văn thạc sỹ kinh tế tại Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội đã khảo sát vai trò quan trọng của việc hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) Bài viết đã làm rõ khái niệm và quy trình cho vay DNNVV, đồng thời đề cập đến các hình thức cho vay và tiêu chí đánh giá sự phát triển của hoạt động này Ngoài ra, luận văn cũng trình bày kinh nghiệm cho vay DNNVV tại một số NHTM, đặc biệt là Agribank Hà Tây, từ đó phân tích thực trạng cho vay DNNVV tại ngân hàng này, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân cản trở sự phát triển, đồng thời đưa ra các giải pháp và kiến nghị phù hợp với thực tế.
1.1.2 Khoảng trống cần tiếp tục nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả nhận thấy rằng mặc dù đã có nhiều luận văn thạc sỹ, tiến sỹ và bài báo liên quan đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, nhưng chưa có đề tài nào tập trung vào cho vay dự án nước sạch nông thôn mới tại Việt Nam, đặc biệt là ở Thái Bình Vì vậy, tác giả thực hiện luận văn này với mục tiêu phân tích và đề xuất giải pháp mở rộng hoạt động cho vay dự án nước sạch nông thôn mới tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Thái Bình Đồng thời, tác giả cũng mong muốn chia sẻ nghiên cứu về một sản phẩm cho vay mới và đối tượng khách hàng doanh nghiệp tiềm năng cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Những vấn đề chung về cho vay dự án
1.2.1 Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm về hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng theo mục đích và thời hạn đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi Đây là một trong những chức năng kinh tế lâu đời nhất của ngân hàng thương mại, mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao.
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) rất đa dạng với nhiều hình thức tín dụng khác nhau Việc lựa chọn loại cho vay phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm kinh tế của người vay, nhằm đảm bảo sử dụng và quản lý tín dụng hiệu quả, phù hợp với sự biến động và đặc điểm kinh tế riêng của từng đối tượng.
Phân loại cho vay là việc sắp xếp các khoản cho vay theo từng nhóm dựa trên một số tiêu thức nhất định:
- Căn cứ vào mục đích vay:
Cho vay phục vụ cho kinh doanh công thương nghiệp
Cho vay bất động sản
Cho vay kinh doanh xuất nhập khẩu
Cho vay tiêu dùng cá nhân
- Căn cứ vào thời gian tín dụng:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, thường được sử dụng để tài trợ cho đầu tư vào tài sản ngắn hạn hoặc đáp ứng nhu cầu chi tiêu tạm thời của cá nhân Loại hình cho vay này thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các ngân hàng thương mại.
Cho vay trung hạn: Là loại cho vay nếu ở Việt Nam thì có thời hạn từ
Thời gian vay từ 12 tháng đến 60 tháng, hoặc có thể kéo dài hơn 60 tháng tại một số quốc gia Khoản vay này thường được sử dụng cho mục đích đầu tư vào việc mua sắm tài sản dài hạn, nâng cấp hoặc đổi mới thiết bị công nghệ, cũng như mở rộng sản xuất kinh doanh.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 60 tháng tại Việt Nam, thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư như xây dựng công trình, nhà ở và thiết bị.
- Căn cứ vào mức độ tín nhiệm của NHTM đối với khách hàng:
Cho vay có đảm bảo: Là loại cho vay được NHTM cung ứng khi có tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh của bên thứ ba
Cho vay không có đảm bảo là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà chỉ dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Hình thức này thường được áp dụng cho những khách hàng quen thuộc và có khả năng tài chính vững mạnh.
- Căn cứ vào hình thái của cho vay:
Cho vay bằng tiền: Là hình thức cho vay chủ yếu của các NHTM
Cho vay bằng tài sản: Loại cho vay này thường dưới hình thức NHTM cho vay bằng tài trợ thuê mua
- Căn cứ vào tiêu thức hoàn trả nợ vay:
Cho vay một lần: Là cho vay chỉ có một kỳ hạn trả nợ
Cho vay trả góp: Là cho vay có nhiều kỳ hạn trả nợ
- Căn cứ vào phương thức cho vay:
Cho vay theo món, hay còn gọi là cho vay từng phần, là hình thức mà khách hàng và ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện các thủ tục vay vốn cần thiết và ký hợp đồng tín dụng mỗi lần vay.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức mà ngân hàng thương mại (NHTM) và khách hàng cùng xác định và thỏa thuận một hạn mức tín dụng cụ thể, được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định.
Việc xây dựng quy trình cho vay và quản lý cho vay là rất quan trọng để đảm bảo tính thống nhất và khoa học trong quá trình vay, đồng thời giúp hạn chế rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng Quy trình này bắt đầu từ khi cán bộ tín dụng của ngân hàng thương mại tiếp nhận hồ sơ khách hàng và kết thúc khi kế toán viên thực hiện tất toán, thanh lý hợp đồng cho vay Các bước chính trong quy trình cho vay sẽ được thực hiện một cách chặt chẽ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Bước 1: Lập hồ sơ vay vốn
Sau khi tiếp xúc với khách hàng, cán bộ tín dụng tiến hành thu thập hồ sơ vay vốn Hồ sơ này cần bao gồm các thông tin quan trọng như năng lực pháp lý, khả năng tài chính của khách hàng, cách thức sử dụng vốn vay và khả năng hoàn trả nợ vay (bao gồm cả vốn và lãi).
Bước 2: Phân tích tín dụng
Phân tích tín dụng là xác định khả năng hiện tại và tương lại của khách hàng trong việc sử dụng vốn vay và hoàn trả nợ vay
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các tình huống tiềm ẩn có thể gây ra rủi ro cho ngân hàng, dự đoán khả năng ứng phó với những rủi ro này, và đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro cũng như hạn chế tổn thất cho ngân hàng.
Phân tích tính chân thật của thông tin từ khách hàng trong bước đầu tiên giúp đánh giá thái độ và thiện chí của họ, từ đó làm cơ sở vững chắc cho quyết định cho vay.
Bước 3: Ra quyết định tín dụng
Trong giai đoạn này, ngân hàng sẽ quyết định chấp thuận hoặc từ chối hồ sơ vay vốn của khách hàng Việc đồng ý cho vay đối với khách hàng không đủ tiêu chuẩn có thể dẫn đến rủi ro tài chính cho ngân hàng.
Từ chối cho vay với một khách hàng tôt
Bước 4: Giải ngân Ở bước này, ngân hàng sẽ tiến hành phát tiền cho khách hàng theo hạn mức tín dụng đã ký kết trong hợp đồng tín dụng
Nguyên tắc giải ngân yêu cầu kết nối chặt chẽ giữa việc vận động tiền tệ và hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan, nhằm kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng và đảm bảo khả năng thu hồi nợ Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi, tránh gây cản trở cho hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng.
Bước 5: Giám sát tín dụng
Nhân viên tín dụng thường xuyên theo dõi việc sử dụng vốn vay của khách hàng, đánh giá tình trạng tài sản đảm bảo và phân tích tình hình tài chính để đảm bảo khả năng thu hồi nợ hiệu quả.
Bước 6: Thanh lý hợp đồng tín dụng
1.2.2 Cho vay dự án của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Khái niệm về cho vay dự án của ngân hàng thương mại
Cho vay nước sạch nông thôn mới
Tỷ lệ lợi nhuận (%) thể hiện tỷ trọng lợi nhuận từ hoạt động cho vay trong tổng lợi nhuận của ngân hàng Chỉ số này càng cao cho thấy lợi nhuận từ hoạt động cho vay đối với các doanh nghiệp thực hiện dự án là lớn, chứng tỏ khoản vay có hiệu quả.
Tỷ lệ lợi nhuận (%) = Lợi nhuận từ cho vay dự án
Tổng lợi nhuận của ngân hàng
1.3 Cho vay dự án nước sạch nông thôn mới
1.3.1 Mục tiêu xây dựng nông thôn mới
Xây dựng và phát triển nông thôn là yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, chính trị và an ninh quốc phòng của mỗi quốc gia Tại Việt Nam, “Chương trình mục tiêu Quốc gia về xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2010 – 2020” đã khởi động một phong trào toàn quốc nhằm cải thiện nông thôn Chính phủ cùng các bộ, ngành sẽ triển khai đồng bộ, có trọng tâm và xác định rõ lộ trình thực hiện, thời gian hoàn thành, đồng thời phối hợp hiệu quả với chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp và nông thôn.
Xây dựng nông thôn mới cần gắn liền với việc phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, cơ cấu kinh tế hợp lý và các hình thức tổ chức sản xuất hiệu quả Điều này bao gồm việc kết nối nông nghiệp với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời phát triển nông thôn theo quy hoạch đô thị Cần duy trì một xã hội nông thôn dân chủ, ổn định và giàu bản sắc văn hóa, bảo vệ môi trường sinh thái, giữ vững an ninh trật tự, và nâng cao đời sống vật chất cũng như tinh thần của người dân theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Chương trình được thực hiện trên địa bàn nông thôn toàn quốc với 11 nội dung:
1 Quy hoạch xây dựng nông thôn mới
2 Phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội
3 Chuyển dịch cơ cấu, phát triển kinh tế, nâng cao thu nhập
4 Giảm nghèo và an sinh xã hội
5 Đổi mới và phát triển các hình thức tổ chức sản xuất có hiệu quả ở nông thôn
6 Phát triển giáo dục – đào tạo ở nông thôn
7 Phát triển y tế, chăm sóc sức khỏe cư dân nông thôn
8 Xây dựng đời sống văn hóa, thông tin và truyền thông nông thôn
9 Cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
10 Nâng cao chất lượng tổ chức Đảng, chính quyền, đoàn thể chính trị
- xã hội trên địa bàn
11 Giữ vững an ninh, trật tự xã hội nông thôn
1.3.2 Dự án nước sạch nông thôn mới
1.3.2.1 Khái niệm dự án nước sạch nông thôn mới
Dự án nước sạch nông thôn mới bao gồm ba loại chính: Thứ nhất, dự án đầu tư xây dựng mới, liên quan đến việc khảo sát, thiết kế, lập dự án và thi công công trình nước sạch Thứ hai, dự án nâng cấp mở rộng công suất cấp nước, nhằm tăng cường khả năng cung cấp nước từ các công trình hiện có và mở rộng phạm vi cấp nước, bao gồm nâng cấp trạm và xây dựng mới đường ống Cuối cùng, dự án mở rộng phạm vi cấp nước chỉ tập trung vào việc xây dựng mới các tuyến ống cấp nước mà không cần nâng cấp công trình hiện tại.
Các dự án nước sạch phục vụ người dân nông thôn tại tỉnh được thực hiện và quản lý bởi các doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp, các đơn vị sự nghiệp công lập và hợp tác xã, gọi chung là nhà đầu tư.
1.3.2.2 Mục tiêu của các dự án nước sạch nông thôn mới
Nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn là nội dung thứ 9 trong 11 nội dung quan trọng của Quyết định Thủ tướng Chính phủ về Chương trình mục tiêu Quốc gia xây dựng nông thôn mới Việc cải thiện nước sạch và vệ sinh môi trường đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng sống của người dân nông thôn, góp phần phát triển bền vững khu vực này.
Mục tiêu của các dự án nước sạch là cung cấp nước sinh hoạt an toàn và hợp vệ sinh cho cộng đồng, bao gồm dân cư, trường học, trạm y tế, công sở và các khu dịch vụ công cộng Đồng thời, các dự án này còn hướng đến việc bảo vệ và cải thiện môi trường sinh thái tại các khu vực nông thôn.
Nước sạch không chỉ là sản phẩm thiết yếu cho cuộc sống mà còn là yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Các dự án nước sạch ở nông thôn không chỉ hỗ trợ công nghiệp hóa - hiện đại hóa mà còn đóng vai trò then chốt trong tiến trình phát triển kinh tế quốc gia Mạng lưới công trình cấp nước sạch là nền tảng cần thiết cho sự phát triển bền vững.
Từ năm 2012 đến 2016, tình trạng cung cấp nước sinh hoạt trên toàn quốc đã được cải thiện, đặc biệt tại các vùng ven biển và khu vực đồng bào dân tộc thiểu số ở miền núi, giúp giảm bớt gánh nặng cho người dân Cải thiện nguồn nước không chỉ giảm chi phí sử dụng nước mà còn góp phần nâng cao điều kiện kinh tế xã hội.
Nước sạch nông thôn mới đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, không chỉ cho nông nghiệp mà còn cho ngành công nghiệp Theo thống kê, mỗi người cần 250 lít nước cho sinh hoạt hàng ngày, 1500 lít cho hoạt động công nghiệp và 2000 lít cho sản xuất nông nghiệp Do đó, các doanh nghiệp thực hiện dự án nước sạch nông thôn mới có thể được xem như những nhà thầu phụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp lớn.
Nước sạch nông thôn mới không chỉ cải thiện sức khỏe cộng đồng mà còn góp phần ổn định nền kinh tế Các dự án nước sạch nông thôn mới thường có tính chất trung và dài hạn, giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp, tạo thêm việc làm và tăng thu nhập cho người lao động trong khu vực nông thôn.
Kinh doanh nước sạch tại các tỉnh nông thôn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương, khi các doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp công lập và hợp tác xã đầu tư, quản lý và sản xuất nước sạch Hoạt động này không chỉ góp phần vào thu ngân sách mà còn tăng cường sản lượng và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
1.3.2.3.Đặc điểm của dự án nước sạch nông thôn mới:
Kinh doanh nước sạch sinh hoạt là một ngành có thị trường đầu ra ổn định và tăng trưởng đều đặn trong tương lai Nước sạch là yếu tố thiết yếu cho cuộc sống, và con người không thể thiếu nước sạch Trong bối cảnh nguồn nước sinh hoạt nông thôn như nước mưa, nước giếng khoan và nước ao hồ ngày càng ô nhiễm, cùng với việc nâng cao dân trí, người dân nông thôn ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của nước sạch Do đó, nhu cầu tham gia chương trình nước sạch nông thôn ngày càng trở nên cấp thiết.
Dự án nước sạch nông thôn mới tập trung đầu tư vào máy móc, thiết bị, nhà xưởng và các công trình xây dựng cơ bản như đường ống, trạm bơm, bể lọc, dẫn đến thời gian đầu tư kéo dài trên 1 năm Do đó, dự án này thuộc loại trung và dài hạn, với mức vốn đầu tư lớn, cần sự hỗ trợ từ các Ngân hàng thương mại.
1.3.2.4 Hỗ trợ của Chính phủ cho các dự án nước sạch nông thôn mới
Sự hỗ trợ của Chính phủ là yếu tố quan trọng trong các dự án nước sạch nông thôn mới Ngày 02/11/2009, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định số 131/2009/QĐ-TTg, quy định về “Một số chính sách ưu đãi, khuyến khích đầu tư và quản lý khai thác công trình cấp nước sạch nông thôn.” Quyết định này nêu rõ các chính sách khuyến khích hỗ trợ cho hoạt động cấp nước sạch tại các khu vực nông thôn.
Kinh nghiệm cho vay dự án nước sạch nông thôn ở một số quốc gia
1.4.1 Thực tiễn cho vay dự án nước sạch nông thôn ở một số quốc gia
1.4.1.1 Tại một số nước trong khu vực Châu Á Ở Indonesia: Việc tư nhân hóa doanh nghiệp cung cấp nước sạch ở thủ đô Jakarta đã được lên kế hoạch từ tháng 6 năm 1991 nhưng đến 2003 mới được hiện thực hóa rõ ràng Năm 1997, trong con số 190 triệu Dola mà Worldbank cho Indonesia vay, WB đã đề nghị trích ra 92 triệu Dola để nâng cấp cơ sở hạ tầng, lắp đặt và đưa vào sử dụng các cơ sở cung cấp nước sạch ở Pulogadung, Jakarta WB đồng thời chỉ định những nhà tư vấn cho việc quản lý nguồn nước tại các doanh nghiệp này Khoản vay đã mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia vào thị trường cung cấp nước sạch ở Jakarta 70% nguồn nước của người dân Jakarta lấy từ các giêng khoan trong lòng đất dần được thay thế bằng nguồn nước sạch được cung cấp từ những doanh nghiệp nước sạch ở địa phương Từ đó cho thấy, việc tư nhân hóa doanh nghiệp cung cấp nước sạch ở thủ đô Jakarta – Indonesia đã mang lại hiệu quả tích cực về mặt kinh tế và xã hội Ở Bangladesh: Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB) đã đồng ý khoản vay 250 triệu Dola để mở rộng diện tích phủ sóng các nhà máy cung cấp nước và tăng cường chất lượng của nguồn nước tới 11 triệu người ở Dhaka - thủ đô của Bangladesh vì thủ đô này đang trong giai đoạn phát triển nhanh về dân số Norio Saito (2016) phát biểu rằng: “Thành phố này đang gặp vấn đề rất lớn về nhu cầu sử dụng nước sạch so với tỷ lệ gia tăng dân số mạnh và quan ngại sâu sắc về trữ lượng nước đang giảm rất nhanh Sự giúp đỡ của ADB sẽ giúp cho các doanh nghiệp cung cấp nước ở Dhaka làm tăng chất lượng và số lượng, cũng như tìm ra các nguồn nước sạch mới, giúp giảm áp lực cho những nguồn nước hiện hành” Với dự án cho vay này thì ADB có thể cung cấp vốn cho một nhà máy xử lý nước cung cấp 500 triệu lít nước một ngày, và trong tương lai dự án có thể giúp nâng lượng nước sạch cung cấp ở Dhaka lên 1,9 tỷ lít vào năm 2021 Mục tiêu của dự án là cung cấp nước 24/24 đến tất cả các hộ gia đình được lắp đặt đường ống trong 6 vùng dịch vụ của Dhaka và giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước khoan từ lòng đất Ở Philippines: Người dân ở thủ đô Malina đến năm 2016 vẫn sinh hoạt phụ thuộc vào nguồn nước từ hệ thống cung cấp nước sạch của thành phố gồm một nhà máy sản xuất nước sạch thủ đô và hai doanh nghiệp phân phối vì thế sự thiếu thốn nguồn nước sạch là không tránh khỏi đối với người dân địa phương Nhà máy sản xuất nước sạch thủ đô đã tồn tại 75 năm và đang xuống cấp nghiêm trọng Nhìn nhận được khó khăn đó, vào tháng 3 năm
Năm 2016, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã phê duyệt khoản vay 123,3 triệu USD cho Philippines nhằm xây dựng hệ thống cung cấp nước sạch tại thủ đô Manila Dự án này sẽ thực hiện tư nhân hóa nguồn cung nước sạch, hỗ trợ đầu tư cho các doanh nghiệp địa phương có khả năng sản xuất và phân phối nước Mục tiêu chính là cải thiện chất lượng nước và nâng cao dịch vụ cung cấp nước cho người dân.
Vào năm 2021, thủ đô Manila sẽ hoàn tất quá trình tư nhân hóa nguồn cung cấp nước sạch cho toàn thành phố, giúp người dân địa phương tiếp cận nước sạch từ các doanh nghiệp hiện đại và tiên tiến.
1.4.1.2 Tại một số ngân hàng thương mại trong nước
Trong thời gian qua, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai các chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích đầu tư vào công trình nước sạch nông thôn, đồng thời chỉ đạo các tổ chức tín dụng xây dựng kế hoạch hiệu quả để tiếp cận và thẩm định các dự án Các chi nhánh ngân hàng Nhà nước thường xuyên tổ chức đối thoại giữa ngân hàng thương mại và doanh nghiệp nước sạch, giúp tháo gỡ khó khăn và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn vay dễ dàng Sự tích cực của các ngân hàng thương mại đã đóng góp quan trọng vào việc hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các dự án nước sạch nông thôn, giải quyết vấn đề về vốn.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam luôn tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, đặc biệt trong việc đầu tư cho dự án nước sạch Thực hiện chủ trương xã hội hóa nước sạch nông thôn, ngân hàng đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay Ngân hàng cũng đã thành lập các tổ dự án và cử cán bộ nghiên cứu thực tế tại các tỉnh, nhận thấy tính khả thi và hiệu quả kinh doanh cao do nhu cầu nước sạch ngày càng tăng Nhiều khách hàng vay vốn từ ngân hàng hiện đang hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả và thực hiện tốt các quy định, với nhiều doanh nghiệp trả nợ đúng hạn.
Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (Vietinbank) đã thực hiện hiệu quả chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, giúp giải quyết tình trạng thừa vốn và tăng trưởng tín dụng nóng thông qua việc nâng cao tiêu chuẩn lựa chọn khách hàng và quản lý tín dụng Vietinbank đạt mức tăng trưởng tín dụng bình quân hàng năm trên 30%, đáp ứng nhu cầu vốn hợp lý cho nền kinh tế và góp phần vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Ngân hàng cũng chú trọng đầu tư vào các dự án nước sạch lớn, nhanh chóng ký kết hợp đồng tín dụng hàng trăm tỷ đồng Cụ thể, chi nhánh Thái Bình đã cam kết cho vay 19 dự án nước sạch nông thôn mới với tổng số tiền trên 250 tỷ đồng, đã giải ngân khoảng 180 tỷ đồng và dư nợ khoảng 170 tỷ đồng.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân (NCB) nổi bật với sự nhạy bén trong việc triển khai các gói sản phẩm tài trợ vốn cho dự án cấp nước sạch phục vụ cộng đồng nông thôn, mang đến nhiều ưu đãi cho doanh nghiệp đủ điều kiện Doanh nghiệp cần có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và giấy phép khai thác nước để tham gia vay vốn tại NCB Ngân hàng sẽ đánh giá tính khả thi và hiệu quả dự án dựa trên phương án khai thác thực tế Các dự án được tài trợ bao gồm xây dựng mới và cải tạo công trình cấp nước sạch NCB nhận tài sản bảo đảm từ toàn bộ dự án, bao gồm cả tài sản hiện hữu và tài sản hình thành trong tương lai Doanh nghiệp có thể vay tối đa 70% tổng mức đầu tư với phương thức và thời hạn cho vay linh hoạt Kể từ khi khai trương chi nhánh tại Thái Bình vào ngày 18/10/2016, NCB đã tích cực tham gia kết nối với doanh nghiệp nước sạch và ký kết đối tác chiến lược với Hiệp hội nước sạch tỉnh Thái Bình, với hạn mức tín dụng dự kiến lên tới 500 tỷ đồng.
1.4.2 Những kinh nghiệm rút ra
- Xã hội hóa đầu tư các công trình cấp nước sạch nông thôn:
Nếu chỉ phụ thuộc vào nguồn vốn từ chương trình mục tiêu quốc gia và vay Ngân hàng Thế giới, việc cung cấp nước sạch cho người dân nông thôn sẽ mất nhiều thời gian Để đạt được mục tiêu, bên cạnh nỗ lực của các doanh nghiệp thực hiện dự án, nguồn vốn vay từ các ngân hàng thương mại địa phương cũng đóng vai trò quan trọng.
- Cần có sự chủ động giữa doanh nghiệp nước sạch và ngân hàng
Các cuộc đối thoại giữa Hiệp hội nước sạch và các ngân hàng thương mại đã tạo điều kiện cho doanh nghiệp nước sạch tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn Doanh nghiệp chủ động tìm kiếm cơ hội từ ngân hàng, nâng cao khả năng đáp ứng các yêu cầu của ngân hàng Điều này cho thấy đây là một kênh tiếp cận vốn hiệu quả cho các dự án nước sạch nông thôn mới Đồng thời, các ngân hàng cũng tăng cường đầu tư và tìm hiểu về doanh nghiệp nước sạch qua nhiều kênh khác nhau để hiểu rõ hơn về khách hàng của mình.
- Ngân hàng đồng hành cùng doanh nghiệp thực hiện dự án
Các ngân hàng thương mại cần mở rộng tầm nhìn và tăng cường niềm tin vào các doanh nghiệp nước sạch, đồng thời cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa ngân hàng và doanh nghiệp trong quá trình triển khai dự án Khi ngân hàng đồng ý cho vay đầu tư, họ thường chỉ dựa vào các số liệu và báo cáo từ nhân viên tín dụng mà không thực hiện khảo sát thực tế liên tục Thực tế cho thấy, ở những nơi ngân hàng tích cực tham gia cùng doanh nghiệp, họ có thể nắm bắt tình hình sử dụng khoản vay tốt hơn, từ đó xử lý các khó khăn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Sự hỗ trợ của Chính phủ cho các dự án nước sạch nông thôn
Dự án nước sạch nông thôn mới là một sáng kiến quan trọng, có sự tham gia tích cực của người dân và được hỗ trợ bởi chính phủ Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, mỗi dự án cần nguồn tài chính từ nhiều phía, đặc biệt là từ sự đóng góp của cộng đồng và hỗ trợ từ nhà nước, giúp doanh nghiệp có khả năng trả nợ ngân hàng Tuy nhiên, khi chính sách chưa thông thoáng và nguồn hỗ trợ từ Chính phủ chưa kịp thời, nhiều doanh nghiệp nước sạch vẫn gặp khó khăn trong việc huy động đủ tiền mặt để thanh toán nợ gốc đúng hạn.