Khái quát về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
Khái quát về ngân hàng thương mại
Ngân hàng, với vai trò là tổ chức kinh doanh tiền tệ, ngày càng trở nên thiết yếu trong đời sống sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Chúng không ngừng khẳng định vị trí quan trọng trong hệ thống tài chính và nền kinh tế tổng thể.
Ngân hàng là tổ chức tài chính cung cấp một loạt dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Với vai trò này, ngân hàng thực hiện nhiều chức năng tài chính quan trọng, nổi bật hơn so với bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 02/1997/QH10, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ và dịch vụ, với hoạt động chủ yếu là nhận tiền gửi từ khách hàng Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả số tiền gửi và sử dụng nguồn vốn này để cung cấp tín dụng cũng như dịch vụ thanh toán.
* Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại
- Hoạt động huy động vốn
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ thông qua việc huy động, cho vay, đầu tư và cung cấp các dịch vụ tài chính khác Huy động vốn là một hoạt động quan trọng, giúp ngân hàng tạo ra nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động sử dụng vốn Các khoản tiền gửi thanh toán và tiết kiệm từ khách hàng là nguồn vốn chủ yếu của ngân hàng Để thu hút tiền gửi, ngân hàng cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi và thanh toán cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân Trong bối cảnh cạnh tranh, ngân hàng đã áp dụng nhiều hình thức huy động vốn như tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm với kỳ hạn đa dạng, phát hành trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể vay vốn từ các ngân hàng khác, thị trường tài chính hoặc ngân hàng trung ương khi cần vốn cho các nhu cầu thanh toán hoặc đầu tư khác.
- Hoạt động sử dụng vốn
Ngân hàng sử dụng nguồn vốn huy động được cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm việc sinh lời và đảm bảo khả năng thanh toán.
Hoạt động sử dụng vốn là một trong những hoạt động rủi ro nhất của ngân hàng thương mại, nhưng đồng thời cũng mang lại lợi nhuận cao nhất Các hoạt động này bao gồm nhiều hình thức đầu tư và cho vay khác nhau, tạo ra cơ hội sinh lời đáng kể cho ngân hàng.
Hoạt động ngân quỹ là quá trình đảm bảo khả năng chi trả và thanh toán tiền mặt thường xuyên của ngân hàng Nguồn lực cho hoạt động này bao gồm tiền mặt trong quỹ ngân hàng, tiền gửi tại ngân hàng trung ương, các ngân hàng thương mại khác, và tiền mặt trong quá trình thu.
Ngân hàng tham gia vào hoạt động đầu tư thông qua việc giao dịch chứng khoán, bao gồm mua bán trên thị trường trái phiếu và kỳ phiếu Bên cạnh đó, ngân hàng còn thực hiện đầu tư trực tiếp bằng cách mua cổ phiếu của các công ty và hùn vốn với doanh nghiệp nhằm thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và sinh lời.
+ Các hoạt động sử dụng vốn khác: Quảng cáo, quảng bá, hoạt động tài trợ, quản lý ngân quỹ cho khách hàng…
Khi thực hiện hoạt động này, ngân hàng đóng vai trò trung gian, cung cấp dịch vụ khác như: bảo quản tài sản hộ, cho thuê thiết bị…
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn, bao gồm cả cho vay và đi vay, nhưng khi liên kết với ngân hàng hoặc các trung gian tài chính, như tín dụng ngân hàng, thì nó chỉ đề cập đến hoạt động cho vay của ngân hàng Việc phân định rõ ràng này rất quan trọng để có thể định lượng tín dụng trong các hoạt động kinh tế.
Như vậy có thể rút ra khái niệm về tín dụng một cách đơn giản: Tín dụng là quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc có hoàn trả
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng với doanh nghiệp và người dân, được thực hiện dưới dạng vốn tín dụng bằng tiền, bao gồm tiền mặt và bút tệ.
* Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại bao gồm:
Tín dụng thương mại đã xuất hiện từ sớm khi các ngân hàng chiết khấu thương phiếu, thực chất là cung cấp khoản vay cho người bán Người bán chuyển các khoản thu cho ngân hàng để nhận tiền trước, sau đó ngân hàng tiếp tục cho vay trực tiếp cho khách hàng (người mua) để hỗ trợ họ có vốn mua hàng dự trữ, từ đó mở rộng sản xuất kinh doanh.
Tín dụng tiêu dùng đã trở thành một lĩnh vực hấp dẫn cho các ngân hàng thương mại, mặc dù ban đầu họ không mặn mà với việc cho vay cá nhân và hộ gia đình do rủi ro cao và khoản vay nhỏ lẻ Tuy nhiên, với sự gia tăng thu nhập của người tiêu dùng và cạnh tranh trong hoạt động cho vay, các ngân hàng đã chuyển hướng chú trọng vào nhóm khách hàng này, xem họ là cơ hội tiềm năng để mở rộng thị trường.
Tài trợ tín dụng cho dự án đang trở thành xu hướng nổi bật, với các ngân hàng không chỉ tập trung vào tín dụng ngắn hạn mà còn mở rộng sang tài trợ trung và dài hạn, như xây dựng nhà và phát triển công nghệ cao Nhiều ngân hàng còn cung cấp khoản vay để đầu tư vào bất động sản Các hình thức tín dụng đa dạng bao gồm tín dụng trả góp, tín dụng trực tiếp nhiều lần và tín dụng gián tiếp, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
* Các hình thức tín dụng của ngân hàng thương mại
Tín dụng là tài sản chủ yếu của hầu hết các ngân hàng thương mại, thể hiện hoạt động đặc trưng của ngành ngân hàng Tín dụng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
- Tín dụng phân chia theo thời hạn cấp tín dụng:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời hạn dưới 12 tháng, chủ yếu nhằm cung cấp vốn lưu động cho doanh nghiệp Đặc điểm nổi bật của tín dụng ngắn hạn bao gồm lãi suất thấp, tính thanh khoản cao và mức độ rủi ro thấp.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, chủ yếu nhằm tài trợ cho các tài sản cố định như sửa chữa, mua sắm phương tiện vận tải hoặc thay đổi sản phẩm hàng hóa Đặc điểm của tín dụng trung hạn bao gồm lãi suất thường cao, tính thanh khoản thấp và độ rủi ro tương đối cao.
Tín dụng dài hạn là hình thức cho vay có thời hạn trên 5 năm, nhằm tài trợ cho các công trình xây dựng cơ bản như cầu đường, sân bay và máy móc thiết bị có giá trị lớn, phục vụ cho việc phát triển sản xuất kinh doanh Đặc điểm của cho vay dài hạn bao gồm lãi suất và độ rủi ro cao, cùng với tính thanh khoản của khoản vay thấp.
- Tín dụng phân chia theo đảm bảo:
Tín dụng có tài sản đảm bảo là hình thức cho vay của tổ chức tín dụng, trong đó nghĩa vụ trả nợ của khách hàng được đảm bảo bằng tài sản cầm cố hoặc thế chấp Hình thức này bao gồm tín dụng thế chấp và tín dụng cầm cố, với tài sản hình thành từ vốn vay có thể được bảo lãnh bởi bên thứ ba.
Tín dụng thế chấp là hình thức tài chính trong đó người vay phải chuyển giao giấy tờ chứng nhận sở hữu tài sản đảm bảo cho ngân hàng trong suốt thời gian cam kết Trong khi đó, tín dụng cầm cố yêu cầu người vay chuyển quyền kiểm soát tài sản đảm bảo cho ngân hàng trong cùng khoảng thời gian.
Tín dụng không có tài sản đảm bảo thường được cấp cho khách hàng uy tín, có tình hình tài chính vững mạnh và ít xảy ra nợ xấu Loại tín dụng này cũng có thể được cấp theo chỉ định của chính phủ Các tổ chức tín dụng có thể lựa chọn khách hàng vay để cung cấp tín dụng không đảm bảo cho các khoản vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, nhằm phục vụ cho các dự án đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh, dịch vụ và đời sống, với điều kiện khách hàng đáp ứng đủ yêu cầu.
Sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và đảm bảo trả nợ gốc cùng lãi suất đúng hạn là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ vay vốn với các tổ chức tín dụng hoặc các hình thức tín dụng khác.
Có các dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả, khả thi, đáp ứng nhu cầu dịch vụ và cải thiện đời sống, đồng thời tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật.
Có khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ trả nợ
Chúng tôi cam kết thực hiện các biện pháp bảo đảm bằng tài sản theo yêu cầu của tổ chức tín dụng khi sử dụng vốn vay không đúng mục đích trong hợp đồng tín dụng Nếu không thể thực hiện các biện pháp bảo đảm, chúng tôi sẽ cam kết trả nợ trước hạn.
- Tín dụng phân loại theo hình thức tài trợ tín dụng
Tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại
Theo quyết định 1627/2001/QĐ – NHNN ngày 31/12/2001, tín dụng ngắn hạn được định nghĩa là loại tín dụng có thời hạn dưới 12 tháng.
* Đặc điểm của tín dụng ngắn hạn
Vốn vay ngắn hạn được sử dụng linh hoạt theo chu kỳ sản xuất kinh doanh của khách hàng, nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn lưu động trong quá trình sản xuất Tín dụng ngắn hạn thường được cấp khi doanh nghiệp cần mua nguyên vật liệu hoặc chi trả chi phí sản xuất, và ngân hàng thu hồi nợ khi hàng hóa được tiêu thụ và doanh nghiệp có thu nhập Do đặc điểm này, các ngân hàng quy định thời hạn cho vay dựa trên chu kỳ sản xuất của người vay, dẫn đến thời gian thu hồi vốn trong cho vay ngắn hạn diễn ra nhanh chóng.
Khoản tín dụng ngắn hạn có rủi ro thấp hơn so với tín dụng trung và dài hạn nhờ vào thời gian thu hồi vốn nhanh hơn Do đó, lãi suất của tín dụng ngắn hạn cũng thường thấp hơn so với lãi suất của tín dụng trung và dài hạn.
Ngân hàng hiện nay cung cấp nhiều hình thức tín dụng ngắn hạn đa dạng, bao gồm cho vay mua hàng dự trữ, cho vay vốn lưu động, cho vay cho các nhà thầu xây dựng, cho vay kinh doanh chứng khoán, cho vay kinh doanh bán lẻ và cho vay trên tài sản Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng mà còn giúp ngân hàng phân tán rủi ro hiệu quả.
Tín dụng ngắn hạn đóng vai trò chủ yếu trong hoạt động của ngân hàng thương mại, chiếm khoảng 70% tổng dư nợ tín dụng Nguyên nhân là do nguồn tiền huy động chủ yếu là ngắn hạn, tạo sự phù hợp về thời hạn giữa nguồn tiền và cho vay Điều này không chỉ giúp ngân hàng cung cấp các khoản tín dụng ngắn hạn hiệu quả mà còn mang lại phần lớn thu nhập cho ngân hàng.
Cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
Cạnh tranh và các khái niệm liên quan đến cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu giúp các ngân hàng tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh Đối với mỗi ngân hàng, việc tham gia vào sản xuất và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ trên thị trường không thể thiếu sự cạnh tranh Điều này không chỉ thúc đẩy sự đổi mới mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Cạnh tranh trong kinh tế học là sự tranh giành thị trường giữa các doanh nghiệp để tiêu thụ sản phẩm Một nền kinh tế thị trường cần có cạnh tranh, trong đó cạnh tranh được chia thành hai loại: cạnh tranh hoàn hảo và cạnh tranh không hoàn hảo Thị trường có cạnh tranh hoàn hảo có nhiều người bán và người mua hàng hoá đồng nhất, không ai có thể tác động đến giá cả Ngược lại, cạnh tranh không hoàn hảo xảy ra khi có ít nhất một người bán lớn có khả năng ảnh hưởng đến giá, dẫn đến tình trạng độc quyền Độc quyền có thể tồn tại dưới các hình thức như độc quyền tuyệt đối, độc quyền mua, và độc quyền nhóm, trong đó một ngành chỉ có một nhà cung cấp, một nhà tiêu thụ duy nhất, hoặc một số ít nhà cung cấp chi phối.
Lợi thế cạnh tranh là một khái niệm quan trọng đối với cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế hiện nay, giúp họ nổi bật và phát triển bền vững.
Lợi thế cạnh tranh là những đặc điểm hoặc biến số của sản phẩm hoặc nhãn hiệu, giúp doanh nghiệp tạo ra sự vượt trội và ưu việt hơn so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Lợi thế cạnh tranh được xác định là bên ngoài khi dựa vào chiến lược phân biệt sản phẩm, tạo ra giá trị cho người mua thông qua việc giảm chi phí sử dụng hoặc tăng cường khả năng sử dụng Điều này mang lại cho doanh nghiệp "quyền lực thị trường".
Lợi thế cạnh tranh nội tại xuất phát từ khả năng tối ưu hóa chi phí sản xuất của doanh nghiệp, giúp tạo ra giá trị sản phẩm thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Các loại lợi thế cạnh tranh bao gồm chất lượng sản phẩm, giá cả, ứng dụng khoa học - kỹ thuật và quản lý hiện đại, lợi thế thông tin, phương thức phục vụ và thanh toán ngân hàng, tính độc đáo của sản phẩm, uy tín trong cạnh tranh, cùng với những yếu tố mới sáng tạo.
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện khả năng kết hợp các lợi thế cạnh tranh hiện có của ngân hàng, nhằm biến chúng thành công cụ hiệu quả để chiếm lĩnh thị trường, tăng cường lượng khách hàng sử dụng sản phẩm và khẳng định vị trí của ngân hàng trong ngành.
Doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao sẽ chiếm ưu thế trong nền kinh tế thị trường Đối thủ cạnh tranh là những doanh nghiệp hoạt động trong cùng lĩnh vực, nhắm đến cùng thị trường và đối tượng khách hàng tương tự.
Ngân hàng, giống như các doanh nghiệp khác, là một thành viên quan trọng trong thị trường tài chính - tiền tệ, nơi hoạt động diễn ra sôi động và đặc thù Hiện nay, các ngân hàng đang đối mặt với nhiều thách thức từ sự gia tăng số lượng và chất lượng của đối thủ cạnh tranh Để tồn tại và phát triển, việc nâng cao khả năng cạnh tranh trở thành một yêu cầu cấp thiết Cạnh tranh trong ngành ngân hàng có những điểm khác biệt so với các lĩnh vực kinh tế khác, đòi hỏi các ngân hàng phải tìm ra những chiến lược phù hợp để thích ứng.
Cạnh tranh và các vấn đề liên quan đến cạnh tranh giữa các NHTM 18
Sự xuất hiện của nhiều ngân hàng với hình thức sở hữu khác nhau đã làm "làng ngân hàng" trở nên đông đúc, đồng thời thu hút sự tham gia của các tổ chức tín dụng và tài chính phi ngân hàng vào thị trường tài chính Các ngân hàng này hoạt động tương tự nhau về nghiệp vụ, địa bàn và đối tượng khách hàng, cung cấp các sản phẩm dịch vụ tương đồng Mặc dù cung cấp sản phẩm dịch vụ ngân hàng rất lớn, lợi nhuận từ hoạt động ngân hàng không thể chia đều cho tất cả các ngân hàng thương mại (NHTM) trên thị trường Lợi nhuận thuộc về những NHTM có đủ sức mạnh để khẳng định vị trí và vượt qua đối thủ Do đó, sự cạnh tranh giữa các NHTM là điều không thể tránh khỏi.
Cạnh tranh giữa các ngân hàng diễn ra thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường Điều này không chỉ giúp ngân hàng khẳng định vị thế của mình mà còn tạo ra lợi thế so với các đối thủ trong ngành.
Ngành ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế, nơi các ngân hàng vừa là nhà cung ứng vừa là khách hàng của nhau Hoạt động của một ngân hàng có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến các ngân hàng khác và toàn bộ nền kinh tế Do đó, việc cạnh tranh giữa các ngân hàng không chỉ cần thiết mà còn có thể mang lại những lợi ích nhất định cho sự phát triển chung của ngành ngân hàng và nền kinh tế.
Trước đây, ngành ngân hàng tài chính chủ yếu tập trung vào việc duy trì sự ổn định, coi cạnh tranh là điều tiêu cực cần hạn chế Quan điểm này đã tồn tại lâu dài ở nhiều quốc gia, gắn liền với giai đoạn đầu phát triển kinh tế Người ta tin rằng độc quyền hoặc phân chia thị phần rõ ràng giữa các ngân hàng sẽ mang lại lợi nhuận cao và tạo ra sự ổn định cho cả ngân hàng và hệ thống ngân hàng Để quản lý và hạn chế cạnh tranh, ngân hàng trung ương áp dụng công cụ chính là trần lãi suất, quy định mức lãi suất tối đa cho hoạt động tín dụng.
Trước những năm 1990, hệ thống ngân hàng Việt Nam chủ yếu gồm các NHTM quốc doanh với sự phân chia thị trường rõ ràng theo các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, ngoại thương và đầu tư Tuy nhiên, sự phát triển của nền kinh tế đã dẫn đến sự ra đời của nhiều ngân hàng mới cùng với các sản phẩm dịch vụ đa dạng Cung cấp sản phẩm dịch vụ ngân hàng đã tăng nhanh chóng, vượt qua nhu cầu, tạo ra sự cạnh tranh Các quan điểm hiện đại khẳng định rằng cạnh tranh là yếu tố tích cực, giúp các ngân hàng tồn tại, đổi mới và phát triển.
Không thể nói các ngân hàng cạnh tranh với nhau là các ngân hàng đang
Trong bối cảnh thị trường ngân hàng ngày càng phát triển, các ngân hàng đang cạnh tranh khốc liệt để khẳng định vị thế của mình và loại bỏ đối thủ Thị trường ngân hàng trở thành một "vùng đất màu mỡ", nơi mà không ngân hàng nào có thể bỏ qua những cơ hội mang lại lợi ích vượt trội Khi một ngân hàng khai thác cơ hội và mở rộng theo hướng mới, các ngân hàng khác cũng buộc phải điều chỉnh chiến lược để tận dụng những điều kiện có lợi cho riêng mình.
Ngày càng nhiều hướng phát triển mới được khai thác hiệu quả, tạo ra xu thế phát triển không ngừng trong ngành ngân hàng Để tồn tại và cạnh tranh, không ngân hàng nào có thể đứng ngoài cuộc Việc xây dựng một môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các ngân hàng là cần thiết, đòi hỏi một hệ thống thống nhất và thông thoáng, giúp các ngân hàng hỗ trợ lẫn nhau phát triển theo những hướng tích cực.
Sự ổn định mà các ngân hàng kỳ vọng trong nền kinh tế năng động hiện nay trở thành con dao hai lưỡi, vừa nuôi dưỡng họ trước đây nhưng nay lại khiến họ chậm chạp và thiếu sáng tạo Những yếu tố không còn phù hợp với xu hướng thời đại sẽ bị đào thải, theo quy luật tự nhiên Một bộ máy lãnh đạo kém linh hoạt, sản phẩm không đổi mới, và chiến lược kinh doanh lạc hậu có thể khiến ngân hàng rơi vào tình thế khó khăn, dẫn đến mất thị phần, giảm khách hàng và thu nhập, thậm chí có nguy cơ phá sản khi đối thủ cạnh tranh chiếm lĩnh thị trường.
Để không rơi vào tình trạng khó khăn, các ngân hàng cần phải nỗ lực mạnh mẽ để giành lại thị phần và thu hút khách hàng, cả cũ lẫn mới Họ tham gia vào cạnh tranh một cách tự nhiên, nhưng để đạt hiệu quả mong muốn, ngân hàng cần đánh giá chính xác tình hình thị trường, khả năng của bản thân và đối thủ Việc nhận thức đúng về cạnh tranh và khai thác lợi thế cạnh tranh sẽ giúp ngân hàng thiết lập chính sách phù hợp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của mình.
Cạnh tranh trong ngành ngân hàng thương mại (NHTM) được xem là tích cực, thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức, công nghệ và chất lượng dịch vụ, từ đó mang lại lợi ích cho cả ngân hàng lẫn khách hàng và nền kinh tế Tuy nhiên, nếu cạnh tranh dẫn đến độc quyền, nơi các ngân hàng sử dụng sức mạnh của mình để thao túng thị trường và áp đặt giá cả, thì đó là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh, gây thiệt hại cho khách hàng và kìm hãm sự phát triển kinh tế Do đó, việc quản lý chặt chẽ từ phía chính phủ và Ngân hàng Trung ương là cần thiết để duy trì sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh trong thị trường.
Cạnh tranh trong hoạt động tín dụng ngắn hạn của các NHTM
Cạnh tranh trong tín dụng ngắn hạn giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành ngân hàng, mang lại lợi ích lớn cho NHTM, khách hàng và nền kinh tế Những lập luận phân tích cho thấy rằng xu hướng này không chỉ là tất yếu mà còn cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
Các hoạt động nghiệp vụ tín dụng ngắn hạn đang được mở rộng với tốc độ gia tăng nhanh chóng cả về số lượng và chất lượng sản phẩm Điều này chứng tỏ tiềm năng kinh tế phong phú của lĩnh vực tín dụng ngắn hạn, đồng thời cho thấy các ngân hàng thương mại đã nhận thức đúng đắn về khả năng phát triển của sản phẩm này Họ đang tận dụng lợi thế cạnh tranh để cải tiến và phát triển sản phẩm tín dụng ngắn hạn, nhằm vượt qua đối thủ và chiếm lĩnh thị trường.
Một trong những hoạt động tín dụng ngắn hạn phổ biến hiện nay là cho vay qua thẻ tín dụng, cho phép khách hàng sử dụng số vốn vay trong hạn mức tín dụng để thanh toán hàng hóa Mặc dù chỉ là một phần nhỏ trong hoạt động tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại, nhưng lĩnh vực này đã được khai thác mạnh mẽ Các loại thẻ tín dụng trên thị trường rất đa dạng, bao gồm S-card, Visa card và Debit card Nhiều ngân hàng còn giới thiệu sản phẩm thẻ "Nhà mới" nhằm thu hút khách hàng.
“Ôtô xịn”, hỗ trợ du học… để khai thác triệt mảng cho vay tiêu dùng
Cuộc cạnh tranh phát triển sản phẩm dịch vụ tín dụng ngắn hạn tại Việt Nam đang diễn ra rất sôi động, với các ngân hàng thương mại (NHTM) thường cải tiến và thêm thuộc tính mới vào sản phẩm hiện có, hoặc thậm chí “sao chép” từ đối thủ để tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro Để chiếm lĩnh thị trường tín dụng ngắn hạn, các NHTM cần nhanh nhạy và năng động, chuyển hóa nhu cầu thị trường thành các thuộc tính sản phẩm cụ thể, xác định rõ đối tượng phục vụ, nội dung cung cấp, phương thức thực hiện và mục tiêu hướng tới Quá trình này không chỉ giúp các NHTM phát triển sản phẩm mới mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh, vượt lên trên đối thủ trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi phần thưởng lớn đang chờ đón những ai nắm bắt được cơ hội.
Hệ thống các chỉ tiêu thể hiện khả năng cạnh tranh của các ngân hàng
Thị phần tín dụng
Cạnh tranh trong hoạt động tín dụng ngắn hạn giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) dẫn đến việc chiếm lĩnh thị phần tín dụng Thị phần tín dụng ngắn hạn phản ánh độ tập trung của ngân hàng trong lĩnh vực này, được đo bằng tỷ lệ phần trăm của ngân hàng so với tổng thể các ngân hàng khác Khi một sản phẩm tín dụng ngắn hạn được thị trường đón nhận và sử dụng rộng rãi, ngân hàng sẽ chiếm được thị phần lớn Mặc dù thị phần lớn không hoàn toàn chỉ ra ảnh hưởng của ngân hàng trên thị trường, nhưng nó cho thấy vị thế và tính ổn định của ngân hàng đó Đối với các nhà quản trị ngân hàng, thị phần tín dụng ngắn hạn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của ngân hàng so với các đối thủ.
Khả năng thu hồi nợ của ngân hàng có thể được đánh giá qua danh sách khách hàng của họ, cho thấy độ tin cậy trong hoạt động cho vay Ngân hàng cần có thông tin đầy đủ về khách hàng để đảm bảo khả năng tài chính và đưa ra quyết định cho vay chính xác Khách hàng có uy tín, thường là các doanh nghiệp nổi tiếng, góp phần nâng cao danh tiếng của ngân hàng Ngân hàng sẽ không mạo hiểm cho vay vốn cho những doanh nghiệp không có tên tuổi hoặc có lịch sử xấu, vì an toàn tài chính là một trong những mục tiêu hàng đầu của họ Tình hình tài chính ổn định của khách hàng là yếu tố quyết định khả năng trả nợ, đặc biệt khi có dự án khả thi và phương án trả nợ hợp lý.
1.3.4 Khả năng giải quyết nợ quá hạn, nợ xấu
Chỉ tiêu này phản ánh các biện pháp mà ngân hàng đã áp dụng trong quá khứ để xử lý nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó nâng cao năng lực tài chính và tạo lợi thế cạnh tranh Khi một ngân hàng thực hiện hiệu quả công tác này, điều đó chứng tỏ ngân hàng có những quyết sách linh hoạt và phù hợp nhằm cải cách hệ thống hoạt động của mình.
1.3.5 Chất lƣợng nguồn nhân lực
Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong sự thành công hay thất bại của mọi hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Sự hiểu biết, kỹ năng và thái độ của nhân viên sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng Do đó, việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là điều cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Khả năng giải quyết nợ quá hạn, nợ xấu
Chỉ tiêu này phản ánh các biện pháp mà ngân hàng đã áp dụng để xử lý nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó nâng cao năng lực tài chính và tạo lợi thế cạnh tranh Khi ngân hàng thực hiện hiệu quả công tác này, điều đó chứng tỏ họ có những quyết sách phù hợp và linh hoạt, góp phần cải cách hệ thống hoạt động của mình.
1.3.5 Chất lƣợng nguồn nhân lực
Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong sự thành công hay thất bại của mọi hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau Đặc biệt, trong lĩnh vực tín dụng, sự tham gia và quyết định của con người ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và tính bền vững của các hoạt động này.
Chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng dịch vụ tín dụng phụ thuộc vào trình độ nghiệp vụ của cán bộ tín dụng, với đội ngũ có trình độ cao giúp đảm bảo quá trình thẩm định dự án chính xác và tin cậy Trình độ của cán bộ tín dụng cũng phản ánh chính sách đào tạo, đãi ngộ và khả năng thu hút nhân tài của ngân hàng, đóng góp một nửa vào thành công của ngân hàng thông qua nguồn nhân lực chất lượng cao.
Khả năng cạnh tranh của ngân hàng không chỉ là một chỉ tiêu đơn lẻ mà được đánh giá tổng hợp qua nhiều chỉ tiêu khác nhau Việc này giúp phản ánh chính xác và đầy đủ vị thế của ngân hàng trên thị trường, từ đó cung cấp những nhận xét thấu đáo hơn về hoạt động của ngân hàng trong tương lai.
Các công cụ cạnh tranh chủ yếu trong hoạt động tín dụng ngắn hạn của
Cạnh tranh bằng sản phẩm
Chữ tín của sản phẩm tín dụng không chỉ quyết định uy tín của ngân hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể Cạnh tranh trong lĩnh vực sản phẩm tín dụng thường được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
- Cạnh tranh về trình độ sản phẩm:
Chất lượng và tính hữu dụng của sản phẩm tín dụng phụ thuộc vào từng loại sản phẩm, từ đó chúng ta cần xác định các chỉ tiêu quyết định để đánh giá trình độ của sản phẩm tín dụng Để thành công trong cạnh tranh, ngân hàng cần lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Sản phẩm tín dụng ngắn hạn của ngân hàng cần đáp ứng nhu cầu thị trường và khách hàng, phù hợp với mục đích sử dụng và quy định sản phẩm Đồng thời, sản phẩm phải thể hiện các đặc điểm cơ bản như thời hạn vay, lãi suất, phương thức thanh toán và phương thức giải ngân.
Sản phẩm tín dụng ngắn hạn sẽ được bổ sung các đặc tính cụ thể như tên gọi, hình thức, đặc điểm, biểu tượng và điều kiện sử dụng, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết, phân biệt và so sánh lựa chọn Để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường, các ngân hàng đang nỗ lực tăng tính hữu hình và sự độc đáo của sản phẩm.
Khi sử dụng sản phẩm tín dụng ngắn hạn từ ngân hàng, khách hàng được tư vấn về cách sử dụng khoản vay hiệu quả nhất, bao gồm các dịch vụ bổ sung như thanh toán, mua bán ngoại tệ và quyền chọn, nhằm giảm chi phí Mục tiêu của các ngân hàng là mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng, từ đó cải tiến sản phẩm tín dụng ngắn hạn để giữ chân khách hàng cũ, thu hút khách hàng mới và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
- Cạnh tranh về chất lượng sản phẩm tín dụng ngắn hạn
Khi khách hàng lựa chọn sản phẩm ngân hàng, họ thường quan tâm đến tiện ích và chất lượng phục vụ mà ngân hàng cung cấp Chất lượng sản phẩm tín dụng ngắn hạn trở thành yếu tố quan trọng, bởi vì đây là loại sản phẩm vô hình, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc đánh giá trước, trong và sau khi mua.
Các bộ tín dụng ngắn hạn cần chú trọng đến việc phục vụ khách hàng, vì cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng về sản phẩm Khi khách hàng được đón tiếp lịch sự và thân thiện, họ sẽ dễ dàng chấp nhận sản phẩm tín dụng ngắn hạn hơn Những tiện ích như lãi suất hợp lý, thời hạn trả gốc và lãi linh hoạt, cùng các dịch vụ và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, sẽ góp phần nâng cao nhận thức của khách hàng về chất lượng sản phẩm Khách hàng sẽ ghi nhớ những trải nghiệm tích cực này cho các giao dịch tiếp theo, giúp ngân hàng giữ chân khách hàng, duy trì danh sách khách hàng tốt và nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực tín dụng ngắn hạn.
Cạnh tranh bằng giá bán sản phẩm
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong cạnh tranh, đặc biệt trong ngành ngân hàng, nơi mà lãi suất cho vay, lãi suất chiết khấu và phí dịch vụ là những yếu tố chính Cạnh tranh giá trong lĩnh vực tín dụng ngắn hạn không chỉ phản ánh khả năng cạnh tranh của ngân hàng mà còn phải xem xét những đặc thù riêng của ngành này Việc phân tích cạnh tranh về giá trong ngân hàng cần được thực hiện với những lưu ý đặc biệt để phù hợp với đặc điểm của thị trường tài chính.
Mức giá đóng vai trò quan trọng trong cạnh tranh giữa các ngân hàng Khi chênh lệch giá giữa ngân hàng và đối thủ lớn, ngân hàng sẽ mang lại lợi ích lớn hơn cho khách hàng Điều này giúp sản phẩm tín dụng của ngân hàng chiếm được lòng tin của khách hàng, đồng thời nâng cao vị trí cạnh tranh của sản phẩm tín dụng trong thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng, những ngân hàng có lãi suất cho vay thấp hơn sẽ có lợi thế hơn Để tránh tình trạng đua nhau giảm lãi suất, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả ngân hàng và nền kinh tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã áp dụng lãi suất cơ bản Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trên thế giới trong cho vay ngắn hạn, giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà vẫn duy trì mức lãi suất trong giới hạn cạnh tranh.
Ngoài lãi suất, chi phí sản phẩm tín dụng còn bao gồm các loại phí đi kèm, như hoa hồng cho nhân viên tín dụng và chi phí thủ tục giấy tờ, làm tăng gánh nặng cho khách hàng Một số ngân hàng yêu cầu công chứng giấy tờ, trong khi những ngân hàng khác chỉ cần bản photo và đối chiếu với bản gốc Để nâng cao tính cạnh tranh cho sản phẩm tín dụng ngắn hạn, cần thiết phải có quy định minh bạch, giảm thiểu các khoản phí khác và chỉ thu một loại phí duy nhất là lãi vay.
Cạnh tranh bằng kênh phân phối
Khi khách hàng cần vay ngắn hạn hoặc chiết khấu thương phiếu, họ thường có nhu cầu sử dụng tiền ngay lập tức Để đáp ứng nhu cầu này, ngân hàng cần xây dựng các kênh phân phối hiệu quả, từ đó tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng với nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Trong lĩnh vực ngân hàng hiện nay, hoạt động tín dụng ngắn hạn được phân phối qua hai kênh chính: kênh truyền thống và kênh hiện đại Kênh truyền thống dựa vào lao động trực tiếp của nhân viên tín dụng tại các chi nhánh, ngân hàng đại lý và quầy giao dịch Ngược lại, kênh hiện đại sử dụng công nghệ thông tin, bao gồm các chi nhánh tự động, ngân hàng điện tử như EFTPOS, ATM, ngân hàng qua điện thoại và ngân hàng trực tuyến Sự cạnh tranh trong phân phối tín dụng ngắn hạn thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau.
Ngân hàng cần đa dạng hóa các kênh phân phối và xác định kênh chủ lực để tối ưu hóa hiệu quả tiêu thụ sản phẩm tín dụng ngắn hạn Việc thiết kế sản phẩm đã khó, nhưng việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp để tiếp cận khách hàng còn khó khăn hơn Mỗi sản phẩm yêu cầu các biện pháp và kênh phân phối khác nhau, do đó, xác định kênh phân phối chủ lực là yếu tố quyết định giúp ngân hàng giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Để tối ưu hóa tỷ lệ tiêu thụ sản phẩm, ngân hàng cần xác định kênh phân phối chủ đạo, chiếm ưu thế trong hoạt động tiêu thụ Đặc biệt, đối với các ngân hàng lớn với mạng lưới hoạt động rộng rãi, việc chú trọng đến kênh phân phối này là vô cùng quan trọng.
- Có hệ thống bán hàng phong phú, đặc biệt là hệ thống các chi nhánh, các chi nhánh này phải có cơ sở vật chất hiện đại
Các ngân hàng áp dụng nhiều biện pháp để kết nối các kênh giao dịch, bao gồm việc sử dụng mạng máy tính liên kết trong cùng một hệ thống Điều này giúp họ trao đổi thông tin hiệu quả và quản lý khách hàng một cách tốt nhất.
Dịch vụ bán hàng và chăm sóc sau bán hàng được thiết kế hợp lý, bao gồm các dịch vụ thanh toán, tư vấn và quản lý khách hàng Đặc biệt, ngân hàng chú trọng đến việc hỗ trợ khách hàng sau khi thực hiện các hoạt động cho vay ngắn hạn, đảm bảo sự hài lòng và duy trì mối quan hệ lâu dài.
- Kết hợp hợp lý giữa phương thức bán và phương thức thanh toán
Hiệu quả của các kênh phân phối sẽ được khách hàng đánh giá thông qua hiệu quả của quá trình giao dịch của khách hàng.
Cạnh tranh bằng các hoạt động xúc tiến quảng cáo
Xúc tiến bán bao gồm các hoạt động như: quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng… trong đó:
Quảng cáo và khuyến mãi là những hoạt động quan trọng giúp ngân hàng giới thiệu sản phẩm và thu hút khách hàng tiêu dùng Khuyến mãi bao gồm các phần quà, phần thưởng nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Để thành công, ngân hàng cần khéo léo sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng để quảng bá một cách rộng rãi, phù hợp với nguồn lực, chiến lược kinh doanh, loại sản phẩm và thị trường mục tiêu Bên cạnh đó, quan hệ công chúng thông qua các hoạt động từ thiện như tặng sổ tiết kiệm cho gia đình thương binh liệt sĩ và tổ chức chương trình cho trẻ em khuyết tật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh ngân hàng.
1.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong hoạt động tín dụng ngắn hạn của NHTM
Khả năng cạnh tranh của ngân hàng được xem như chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh khả năng kết hợp các lợi thế cạnh tranh hiện có Nhiều nhân tố tác động đến lợi thế cạnh tranh và sự kết hợp của chúng Để hiểu rõ hơn, cần xem xét các nhân tố ảnh hưởng theo hai khía cạnh: nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan.
Nhóm nhân tố khách quan
Có 4 lực lượng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của một ngân hàng thương mại, đây là những nhân tố khách quan và có thể được mô tả qua sơ đồ sau:
* Tác nhân từ phía ngân hàng thương mại mới tham gia thị trường
Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh, sự gia nhập của các ngân hàng mới là điều tất yếu và ngày càng gia tăng Những ngân hàng này mang đến lợi thế cạnh tranh riêng, bao gồm tiềm năng mới, động lực chiếm lĩnh thị phần, kinh nghiệm từ các ngân hàng khác và thông tin độc quyền Điều này giúp họ phát triển các sản phẩm tín dụng ngắn hạn độc đáo và tiện ích Do đó, bất chấp khả năng thực tế của các ngân hàng thương mại mới, họ sở hữu những chiến lược và sức mạnh mà các ngân hàng hiện tại chưa thể nắm bắt.
Sự xuất hiện của các ngân hàng thương mại mới gia nhập thị trường đang tạo ra một thách thức lớn đối với các ngân hàng hiện đại, khi họ phải chia sẻ thị phần và đối phó với những chiến lược kinh doanh mới Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại, đặc biệt khi họ chưa có đầy đủ thông tin để ứng phó với sức mạnh mới này.
Các đối thủ cạnh tranh hiện tại là tác nhân quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Sự hiện diện của họ tạo ra những lo ngại thường trực, buộc các ngân hàng phải điều chỉnh chiến lược hoạt động trong tương lai Để vượt qua cạnh tranh, ngân hàng cần chú trọng đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ cung ứng.
Việc theo dõi thường xuyên hoạt động của đối thủ cạnh tranh cung cấp thông tin quan trọng cho ngân hàng trong việc xây dựng chính sách sản phẩm và dịch vụ Những thông tin về chiến lược sản phẩm của đối thủ là căn cứ thiết yếu để phát triển danh mục sản phẩm dịch vụ, từ đó ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của ngân hàng Do đó, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là yêu cầu cần thiết.
Nghiên cứu cấu trúc thị trường và hành vi của các ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, vì sự cạnh tranh trong hoạt động tín dụng ngắn hạn khác nhau giữa các khu vực trong mỗi quốc gia Cụ thể, tín dụng ngắn hạn ở khu vực nông thôn có những đặc điểm khác biệt so với thành thị; miền núi và miền xuôi cũng có sự cạnh tranh riêng; bên cạnh đó, thị trường bán buôn và thị trường bán lẻ, cũng như thị trường công ty và thị trường cá nhân, gia đình đều thể hiện những nét riêng trong hoạt động tín dụng.
Để xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả trong hoạt động tín dụng ngắn hạn, ngân hàng cần nghiên cứu kỹ lưỡng và phân loại các đối thủ cạnh tranh, bao gồm cả đối thủ trực tiếp và đối thủ tiềm ẩn Ngân hàng nên chú trọng đến các đối thủ lớn nhưng cũng không bỏ qua những đối thủ nhỏ có điểm mạnh riêng Việc này sẽ giúp ngân hàng chủ động hơn trong việc tổ chức và thực hiện các chiến lược cạnh tranh một cách linh hoạt và hiệu quả.
* Sức ép từ phía khách hàng
Ngành ngân hàng có đặc điểm nổi bật là mọi cá nhân và tổ chức, từ doanh nghiệp đến ngân hàng khác, đều có thể vừa là người mua vừa là người bán sản phẩm dịch vụ ngân hàng Người gửi tiền và cho vay thường mong muốn nhận lãi suất cao, trong khi người vay lại tìm kiếm chi phí vay thấp hơn mức trung bình thị trường Sự mâu thuẫn này tạo ra thách thức cho ngân hàng trong việc cân bằng giữa việc tạo lợi nhuận hiệu quả và giữ chân khách hàng, đồng thời thu hút nguồn vốn với chi phí thấp nhất Điều này đặt ra nhiều khó khăn cho ngân hàng trong việc định hướng và phương thức hoạt động tương lai.
Mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng là sự hợp tác đôi bên cùng có lợi, trong đó ngân hàng cung cấp khoản tiền cho khách hàng với điều kiện khách hàng phải trả phí sử dụng Để duy trì mối quan hệ bền vững, ngân hàng cần đáp ứng nhu cầu đa dạng và ngày càng tăng của khách hàng, trong khi khách hàng cũng phải tuân thủ các điều kiện tín dụng ngắn hạn mà ngân hàng đưa ra Sự thành công của ngân hàng phụ thuộc vào việc giữ chân khách hàng cũ và phát triển mối quan hệ với khách hàng mới, điều này đòi hỏi ngân hàng phải hoàn thiện sản phẩm truyền thống và phát triển sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường Tuy nhiên, việc này không hề đơn giản, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng ngắn hạn, nơi ngân hàng phải đối mặt với áp lực từ thị trường và khách hàng.
Khách hàng luôn tạo áp lực cho ngân hàng trong việc cung cấp sản phẩm tín dụng ngắn hạn, yêu cầu lãi suất thấp hơn, thời hạn vay linh hoạt và số tiền vay phù hợp với nhu cầu Nếu ngân hàng không đáp ứng những yêu cầu này hoặc không có thỏa thuận hợp lý, khách hàng có thể chuyển sang ngân hàng khác, dẫn đến việc ngân hàng mất khách và giảm khả năng cạnh tranh.
Nhóm nhân tố chủ quan
Ngoài các yếu tố khách quan, năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại còn chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố nội tại Những yếu tố này bao gồm năng lực điều hành của ban lãnh đạo, quy mô vốn và tình hình tài chính, công nghệ cung ứng dịch vụ, chất lượng nhân viên và thương hiệu cùng uy tín của ngân hàng.
* Năng lực điều hành của ban lãnh đạo
Không phải ngân hàng nào cũng sở hữu lợi thế như vị trí hay nguồn vốn tự có để cạnh tranh Để tồn tại và phát triển giữa những đối thủ mạnh, ngân hàng cần phát huy năng lực sáng tạo và quản lý của đội ngũ lãnh đạo Sức mạnh của bộ máy lãnh đạo nằm ở khả năng đánh giá và kết hợp hiệu quả tất cả nguồn lực trong tổ chức, tối ưu hóa khả năng của từng bộ phận để đạt được kết quả tổng thể Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các nhà quản trị ngân hàng cần sở hữu những tố chất đặc biệt để thành công.
Người quản lý ngày nay cần có kiến thức chuyên môn nhất định để sắp xếp và điều hành hiệu quả bộ máy tổ chức Sự hiểu biết này giúp phát huy khả năng của từng bộ phận và cá nhân trong ngân hàng Khi mỗi người được đặt đúng vào vị trí và phát huy tối đa năng lực, họ không chỉ phục vụ tốt cho lợi ích của ngân hàng mà còn cho lợi ích cá nhân của chính mình.
Ban lãnh đạo ngân hàng cần có tầm nhìn chiến lược và khả năng phán đoán chính xác các xu hướng thị trường Điều này đòi hỏi họ phải phân tích và dự đoán tác động của các biến đổi hiện tại, từ đó xây dựng các chiến lược vĩ mô hiệu quả Những chiến lược này sẽ giúp ngân hàng giữ vững vị trí cạnh tranh trên thị trường.
Khả năng và nghệ thuật đối nhân xử thế là yếu tố quan trọng trong việc bố trí nhân lực và khuyến khích nhân viên ngân hàng đạt hiệu quả làm việc tối ưu Ngoài ra, khả năng này còn được thể hiện qua giao tiếp hiệu quả với khách hàng và các cấp có thẩm quyền.
Trong hoạt động cho vay ngắn hạn, các doanh nghiệp nhà nước lớn là lực lượng khách hàng chủ yếu của ngân hàng Mối quan hệ giữa cán bộ tín dụng và nhân viên doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào khả năng giao tiếp của lãnh đạo ngân hàng với lãnh đạo doanh nghiệp Mặc dù các ngân hàng thương mại quốc doanh có thế mạnh tương đương trong việc ký kết hợp đồng cho vay, quyết định cho vay của doanh nghiệp thường chịu ảnh hưởng không nhỏ từ thiện cảm mà cán bộ lãnh đạo ngân hàng tạo dựng được.
* Nguồn vốn tự có và nguồn vốn huy động đƣợc
Trong những năm gần đây, các tổ chức tài chính ngày càng chú trọng đến việc sử dụng nguồn vốn như một công cụ cạnh tranh quan trọng, tương tự như năng lực điều hành Điều này đặc biệt rõ ràng trong các hoạt động cho vay, nơi mà giới hạn cho vay trên nguồn vốn có vai trò quyết định Đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng ngắn hạn, việc đảm bảo đủ vốn cho các phương án kinh doanh quy mô lớn trở nên thiết yếu Ngân hàng cần duy trì lượng vốn cần thiết mà không mong đợi hoàn trả ngay, thường xuyên phải xem xét gia hạn nợ, đồng thời phải đảm bảo không thiếu hụt ngân quỹ cho các hoạt động bình thường khác Vì vậy, nguồn vốn ngày càng trở thành yếu tố cạnh tranh then chốt trong hoạt động tín dụng.
* Công nghệ cung ứng dịch vụ ngân hàng
Để nâng cao uy tín và chất lượng hoạt động tín dụng ngắn hạn, ngân hàng cần đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin không chỉ cho tín dụng mà còn cho các hoạt động như thanh toán, bảo lãnh, mua bán ngoại tệ và huy động vốn Việc này giúp ngân hàng hội nhập nhanh chóng với cộng đồng quốc tế, bắt kịp tiến bộ công nghệ, và cải thiện sản phẩm hiện có bằng cách bổ sung nhiều tính năng hữu ích Đồng thời, ngân hàng cũng cần phát triển các sản phẩm dịch vụ hiện đại và chất lượng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và vượt qua đối thủ trên thị trường.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng thương mại Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm, nhiệt huyết và hiểu biết sâu về sản phẩm tín dụng ngắn hạn sẽ tạo ra cơ cấu sản phẩm hiệu quả Sự năng động và sáng tạo trong việc đưa ra quyết định tín dụng nhanh chóng và chính xác giúp nâng cao uy tín ngân hàng, cải thiện chất lượng các khoản vay và giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, nhân viên tín dụng còn có khả năng phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thị trường, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
* Uy tín và thương hiệu của ngân hàng
Uy tín của một tổ chức tài chính là tài sản quan trọng nhất và cũng là tài sản vô hình nhất của ngân hàng, giúp phân biệt những đối thủ thành công trong ngành dịch vụ tài chính Nó được hình thành từ những thành tích tích lũy trong quá khứ của tổ chức, nâng cao từ nhiều nguồn khác nhau Uy tín thường xuất phát từ khả năng và chuyên môn cụ thể mà thị trường đánh giá cao, được phát triển qua thời gian bởi chính tổ chức đó.
Uy tín của ngân hàng chủ yếu được hình thành từ phản hồi của khách hàng đã sử dụng dịch vụ Khi ngân hàng chiếm được lòng tin của khách hàng, điều này tạo ra lợi thế trong việc quảng bá và cung cấp các sản phẩm mới Thị trường ngân hàng rất đa dạng và phức tạp, với nhiều kênh thông tin phong phú Nếu ngân hàng hoạt động hiệu quả và phục vụ khách hàng chu đáo, danh tiếng sẽ được lan tỏa nhanh chóng Ngược lại, bất kỳ sơ suất nào cũng có thể làm giảm uy tín một cách nhanh chóng Trong lĩnh vực tín dụng ngắn hạn, uy tín ngân hàng giúp khách hàng có được những lựa chọn vay vốn tốt nhất cho các dự án đầu tư.
Thương hiệu ngân hàng là hình ảnh đầu tiên mà khách hàng nghĩ đến khi nhắc đến một ngân hàng thương mại Thương hiệu này được thể hiện qua biểu tượng, khẩu hiệu, thông điệp sản phẩm, giải thưởng và các hoạt động cộng đồng của ngân hàng Hình ảnh và biểu tượng độc đáo, dễ nhớ và gần gũi sẽ giúp ngân hàng ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng khách hàng Điều này không chỉ khẳng định những đặc trưng của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến tất cả các hoạt động, không chỉ riêng tín dụng ngắn hạn.
Việc lựa chọn ngân hàng để sử dụng tín dụng là quyền của từng khách hàng Những khách hàng đã từng có trải nghiệm tích cực với sản phẩm tín dụng ngắn hạn sẽ có xu hướng quay lại khi có nhu cầu Ngược lại, khách hàng chưa từng giao dịch thường tìm kiếm ngân hàng dựa trên sự phù hợp với nhu cầu, tiện ích và lợi ích kinh tế Đối với những khách hàng hoàn toàn mới, họ thường chọn ngân hàng theo sự ảnh hưởng từ người xung quanh hoặc vị trí giao dịch thuận lợi Để tạo ấn tượng tốt và trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng, ngân hàng cần nỗ lực xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và cung cấp giá trị vượt trội, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh so với các ngân hàng thương mại khác.
Đặc điểm sản phẩm và đặc điểm khách hàng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đặc điểm sản phẩm đóng vai trò quan trọng, với tiền là sản phẩm chính Tiền có tính xã hội và nhạy cảm cao, khiến cho bất kỳ biến động nào, như thay đổi lãi suất, đều ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng và toàn xã hội Điều này dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại, khi họ nỗ lực cung cấp dịch vụ chất lượng cao để khẳng định vị trí của mình Chính tính nhạy cảm của sản phẩm kinh doanh đã gia tăng mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại.