MỤC LỤC CHỦ ĐỀ SỨ MỆNH LỊCH SỬ GCCN 1 1 Phân tích đặc điểm của GCCN? 1 2 Phân tích nội dung sứ mệnh lịch sử của GCCN 5 3 Tính tất yếu tại sao sứ mệnh lịch sử thuộc về giai cấp công nhân? => đk khách quan 7 4 Điều kiện để GCCN thực hiện sứ mệnh lịch sử? => điều kiện chủ quan 9 5 GCCN hiện nay có còn sứ mệnh lịch sử nữa không chứng minh GCCN hiện nay vẫn còn SMLS học thuyết về sứ mệnh lịch sử vẫn còn giá trị về lý luận và thực tiễn 11 CHỦ ĐỀ THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ CNXH 17 1 Tính tất.
Phân tích đặc điểm của GCCN?
Giai cấp công nhân là một tập đoàn xã hội ổn định, gắn liền với sự phát triển của nền công nghiệp hiện đại Họ đại diện cho lực lượng sản xuất tiên tiến và đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa xã hội.
2 phương diện KT-XH và CT-XH của GCCN
C.Mác và Ph.Ăngghen đã sử dụng nhiều thuật ngữ để mô tả giai cấp công nhân, bao gồm giai cấp công nhân, giai cấp vô sản hiện đại và giai cấp công nhân đại công nghiệp Họ phân tích giai cấp công nhân dựa trên hai khía cạnh chính: kinh tế - xã hội và chính trị - xã hội Trong đó, khía cạnh kinh tế - xã hội của giai cấp công nhân thể hiện sự tương tác giữa lao động và tư bản, phản ánh điều kiện làm việc và mức sống của họ trong xã hội công nghiệp.
Trong bối cảnh sản xuất tư bản chủ nghĩa, phương thức lao động công nghiệp bao gồm những người lao động, trực tiếp hoặc gián tiếp, điều hành các công cụ sản xuất ngày càng hiện đại và được xã hội hóa cao.
Trong bối cảnh quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, giai cấp công nhân là những người lao động không sở hữu tư liệu sản xuất chủ yếu, buộc phải bán sức lao động cho các nhà tư bản Họ thường bị bóc lột thông qua việc chiếm đoạt giá trị thặng dư, dẫn đến sự bất công trong phân phối tài sản và quyền lực Giai cấp công nhân không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề chính trị - xã hội của xã hội hiện đại.
Giai cấp công nhân, sản phẩm của nền đại công nghiệp, đóng vai trò chủ thể trong quá trình sản xuất vật chất hiện đại Họ đại diện cho lực lượng sản xuất tiên tiến và phương thức sản xuất hiện đại, quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội ngày nay.
Nền sản xuất đại công nghiệp và phương thức sản xuất tiên tiến đã hình thành cho giai cấp công nhân những phẩm chất đặc biệt như tính tổ chức, kỷ luật lao động, tinh thần hợp tác và tâm lý công nghiệp.
Giai cấp công nhân là lực lượng sản xuất tiên tiến, đại diện cho sự xã hội hóa, do đó mâu thuẫn với quan hệ sản xuất dựa trên sở hữu tư nhân trong chủ nghĩa tư bản Chính vì vậy, giai cấp công nhân mang trong mình tinh thần cách mạng mạnh mẽ và quyết liệt.
GCCN (Giai cấp công nhân) có ba đặc điểm nổi bật: Thứ nhất, lao động chủ yếu được thực hiện bằng phương thức công nghiệp, với công cụ lao động chủ yếu là máy móc Thứ hai, phương thức lao động này giúp tạo ra năng suất lao động cao Cuối cùng, quá trình lao động trong GCCN mang tính chất xã hội hóa, thể hiện sự hợp tác và tương tác giữa các công nhân trong môi trường làm việc.
GCCN là sản phẩm của nền đại công nghiệp, thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất vật chất hiện đại Nó đại diện cho lực lượng sản xuất tiên tiến và phương thức sản xuất hiện đại, quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội hiện nay.
Nền sản xuất đại công nghiệp cùng với phương thức sản xuất tiên tiến đã hình thành cho giai cấp công nhân những phẩm chất nổi bật như tính tổ chức, kỷ luật lao động, tinh thần hợp tác và tâm lý lao động công nghiệp Đây là một giai cấp cách mạng với tinh thần cách mạng triệt để.
Những đặc điểm ấy chính là những phẩm chất cần thiết để GCCN có vai trò lãnh đạo cách mạng.
Sự ra đời của GCCN Việt Nam
Giai cấp công nhân (GCCN) Việt Nam hình thành và phát triển trong bối cảnh thực dân Pháp khai thác thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX Trước khi Pháp xâm lược, xã hội Việt Nam chủ yếu là phong kiến với hai giai cấp chính: địa chủ và nông dân, với nền kinh tế lạc hậu Sau khi hoàn tất cuộc xâm lăng, thực dân Pháp bắt đầu khai thác thuộc địa, mở rộng các ngành công nghiệp như sản xuất rượu bia, vải sợi, điện nước, đường sắt, hầm mỏ và đồn điền cao su, cà phê Điều này dẫn đến sự ra đời của đội ngũ công nhân Việt Nam đầu tiên, bao gồm những nông dân mất đất và thợ thủ công thất nghiệp, buộc phải làm việc trong các doanh nghiệp tư bản Pháp Trước Thế chiến thứ nhất, số lượng công nhân Việt Nam ước tính khoảng 100.000 người, chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Sài Gòn - Chợ Lớn, Hải Phòng và vùng mỏ Quảng Ninh.
Sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất, thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai với quy mô lớn hơn, nhằm bù đắp tổn thất Họ tăng cường đầu tư vào các ngành khai khoáng, giao thông vận tải, đồn điền và công nghiệp chế biến, dệt may, với mục tiêu vơ vét và bóc lột tài nguyên tại các nước thuộc địa Trong giai đoạn này, số lượng công nhân Việt Nam đã nhanh chóng tăng lên, phản ánh sự gia tăng hoạt động kinh tế và lao động trong bối cảnh thực dân áp bức.
22 vạn người vào đầu năm 1929.
Dưới áp lực của thực dân và phong kiến, giai cấp công nhân Việt Nam đã đoàn kết và tổ chức các Hội Ái hữu, Hội Tương tế để đấu tranh đòi quyền lợi Vào cuối năm 1920, Tôn Đức Thắng, một người công nhân yêu nước, đã vận động thành lập Công hội Ba Son tại Sài Gòn, đánh dấu sự khởi đầu cho phong trào giải phóng giai cấp và dân tộc.
Một số đặc điểm của GCCN Việt Nam
Giai cấp công nhân Việt Nam phát triển chậm do xuất phát từ bối cảnh lịch sử của một nước thuộc địa, nửa phong kiến, dưới sự thống trị của thực dân Pháp.
Giai cấp công nhân (GCCN) Việt Nam hình thành và phát triển trong bối cảnh thực dân Pháp khai thác thuộc địa vào những năm cuối thế kỷ XIX Sự ra đời của GCCN gắn liền với những biến động xã hội và kinh tế trong thời kỳ này, phản ánh cuộc đấu tranh của người lao động trong bối cảnh áp bức và khai thác.
Tính tất yếu/ tại sao sứ mệnh lịch sử thuộc về giai cấp công nhân? => đk khách quan
Sứ mệnh lịch sử của GCCN: Tổng quát
Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân là thực hiện cuộc cách mạng nhằm thiết lập kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa Nhiệm vụ này bao gồm việc xóa bỏ chủ nghĩa tư bản và chế độ bóc lột, giải phóng giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời giải phóng toàn nhân loại khỏi áp bức và nghèo đói Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một xã hội mới, xã hội xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa.
Điều kiện kinh tế - xã hội của GCCN:
Giai cấp công nhân đóng vai trò quan trọng nhất trong lực lượng sản xuất của xã hội tư bản, đại diện cho sự phát triển tiên tiến và trình độ xã hội hóa cao Tuy nhiên, họ không sở hữu tư liệu sản xuất chủ yếu, yếu tố cốt lõi của quan hệ sản xuất Điều này xác định giai cấp công nhân là lực lượng có khả năng phá vỡ quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, giành quyền lực cho chính mình Họ là lực lượng duy nhất đủ điều kiện để tổ chức và lãnh đạo xã hội, xây dựng và phát triển lực lượng sản xuất cùng với quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa, tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội - một chế độ xã hội mới, không còn áp bức và bóc lột.
Điều kiện chính trị - xã hội của GCCN: cách mạng nhất, tiên tiến nhất, kỷ luật cao, bản chất quốc tế:
Giai cấp công nhân được coi là giai cấp tiên tiến nhất, hình thành từ nền đại công nghiệp với trình độ chuyên môn và học vấn ngày càng cao Môi trường sống và làm việc không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển trí tuệ mà còn giúp giai cấp này nâng cao nhận thức về chính trị - xã hội trong cuộc đấu tranh vì dân sinh Hệ tư tưởng riêng và khả năng lãnh đạo cách mạng của giai cấp công nhân khẳng định vị thế quan trọng của họ trong xã hội.
Giai cấp công nhân là lực lượng cách mạng triệt để nhất, vì họ là nạn nhân của áp bức và bóc lột Để giải phóng bản thân, giai cấp này cần phải giải phóng toàn xã hội khỏi chế độ bóc lột Mục tiêu đấu tranh của họ là xóa bỏ tận gốc áp bức, chứ không chỉ đơn thuần thay thế hình thức bóc lột này bằng hình thức khác Trong quá trình đấu tranh, giai cấp công nhân đã tìm ra vũ khí lý luận của mình, đó là chủ nghĩa Mác - Lênin, một hệ tư tưởng tiên tiến và cách mạng nhất.
Giai cấp công nhân nổi bật với tính kỷ luật và tinh thần đoàn kết mạnh mẽ, nhờ vào điều kiện sản xuất tập trung và sự phân công lao động khoa học Sự kỷ luật và tổ chức chặt chẽ trong nội bộ là yếu tố then chốt giúp giai cấp công nhân tạo ra sức mạnh cần thiết để lật đổ giai cấp tư sản.
Giai cấp công nhân mang bản chất quốc tế, với địa vị và sự bóc lột giống nhau trên toàn thế giới, vì vậy để tự giải phóng, họ cần phải giải phóng toàn nhân loại Để đánh bại giai cấp tư sản, giai cấp công nhân cần thiết phải hình thành một liên minh quốc tế mạnh mẽ.
Giai cấp công nhân Việt Nam đã trở thành lực lượng lãnh đạo cách mạng do chung kẻ thù với nhân dân, trong khi các con đường khác đều không thành công Họ sở hữu những phẩm chất nổi bật như tính đoàn kết, tinh thần đấu tranh kiên cường và khả năng tổ chức, từ đó khẳng định vai trò quan trọng trong sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
Nước ta đã trải qua nỗi nhục mất nước và khổ đau do áp bức bóc lột, từ đó hình thành động cơ và nghị lực cách mạng mạnh mẽ.
Trong bối cảnh lịch sử hiện nay, các phong trào yêu nước tại Việt Nam, bao gồm khuynh hướng phong kiến và tư sản, diễn ra mạnh mẽ nhưng đều thất bại Lúc này, sứ mệnh lịch sử được giao cho giai cấp công nhân (GCCN), những người đã nắm quyền lãnh đạo và kết nối cách mạng Việt Nam với cách mạng vô sản toàn cầu, từ đó tạo ra động lực phát triển cho đất nước.
Thực tiễn cho thấy cách mạng Việt Nam chỉ có thể phát triển theo con đường cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, với định hướng xã hội chủ nghĩa là con đường duy nhất đảm bảo độc lập cho đất nước và dân tộc Việt Nam.
+ Là một giai cấp lãnh đạo, GCCN phải tập hợp được nhân dân, củng cố lực lượng, phát huy được sức mạnh của dân tộc
GCCN có mối liên hệ chặt chẽ với nhân dân lao động, và ngay từ khi ra đời, lực lượng đấu tranh của GCCN đã hợp tác với Mặt trận Đồng Minh hội (Việt Minh), trong đó nông dân, công nhân và những người yêu nước đóng vai trò chủ chốt.
…, từ đó tổng hợp được sức mạnh đại đoàn kết dân tộc và dễ xây dựng khối liên minh công nông
Giai cấp công nhân (GCCN) mang trong mình những đặc tính cách mạng như kiên quyết, triệt để, tập thể, có tổ chức và kỷ luật Là giai cấp tiên tiến nhất trong sản xuất, GCCN gánh trách nhiệm đánh đổ chế độ tư bản và đế quốc để xây dựng xã hội mới, thấm nhuần tư tưởng cách mạng Chủ nghĩa Mác-Lênin Tinh thần đấu tranh của họ không chỉ ảnh hưởng mà còn giáo dục các tầng lớp khác, do đó, giai cấp công nhân giữ vai trò lãnh đạo về mặt chính trị, tư tưởng, tổ chức và hành động.
Điều kiện để GCCN thực hiện sứ mệnh lịch sử? => điều kiện chủ quan
Sự lớn mạnh của giai cấp công nhân a, Sự phát triển của bản thân giai cấp công nhân cả về số lượng và chất lượng
Giai cấp công nhân đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, song hành với sự mở rộng của nền sản xuất vật chất hiện đại, dựa trên nền tảng công nghiệp, kỹ thuật và công nghệ tiên tiến.
Chất lượng công nhân được đánh giá qua năng lực và trình độ làm chủ khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại Đồng thời, chất lượng này còn phản ánh sự trưởng thành về ý thức chính trị của giai cấp công nhân, giúp họ nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình đối với lịch sử.
Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản là yếu tố chủ quan quan trọng nhất giúp giai cấp công nhân hoàn thành sứ mệnh lịch sử của mình Đảng Cộng sản, với vai trò là đội tiên phong của giai cấp công nhân, đã dẫn dắt cuộc cách mạng và thể hiện sự trưởng thành vượt bậc của giai cấp công nhân như một lực lượng cách mạng Sự ra đời của Đảng Cộng sản đánh dấu sự kết hợp giữa chủ nghĩa xã hội khoa học, tức chủ nghĩa Mác - Lênin, và phong trào công nhân.
Mối quan hệ giữa giai cấp công nhân và Đảng Cộng sản là rất chặt chẽ, với giai cấp công nhân là nền tảng xã hội và nguồn lực quan trọng của Đảng Đảng Cộng sản đại diện cho những phần tử ưu tú nhất của giai cấp công nhân, đứng vững trên lập trường của họ Đảng không chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân mà còn của toàn xã hội, tạo nên mối liên hệ mật thiết với nhân dân và quần chúng lao động, từ đó hình thành sức mạnh cốt lõi của Đảng Cộng sản.
Để thực hiện sứ mệnh lịch sử, cần thiết phải có sự liên minh giai cấp giữa giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và các tầng lớp lao động khác, tất cả dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Khối liên minh của giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và tầng lớp lao động khác
Sự lớn mạnh của giai cấp công nhân Việt Nam
Đảng ta đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của giai cấp công nhân trong sự nghiệp xây dựng đất nước, do đó đã ban hành nhiều chỉ thị và nghị quyết nhằm phát triển giai cấp này Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội năm 1991 nhấn mạnh việc phát triển giai cấp công nhân cả về số lượng và chất lượng, nhằm khẳng định vị trí tiên phong trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội Đặc biệt, cần chú trọng xây dựng đội ngũ công nhân lành nghề, nhà kinh doanh tài năng, quản lý giỏi và các nhà khoa học, kỹ thuật có trình độ cao.
Hiện nay, tổng số lao động làm công hưởng lương trong các loại hình doanh nghiệp ở Việt Nam khoảng 24,5 triệu người, trong đó công nhân chiếm 60% Giai cấp công nhân Việt Nam đóng góp hơn 65% giá trị tổng sản phẩm xã hội và trên 70% giá trị thu ngân sách nhà nước Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ và tay nghề của công nhân ngày càng được cải thiện, với sự hình thành lớp công nhân trẻ có trình độ học vấn cao, được đào tạo nghề theo chuẩn và nắm vững khoa học - công nghệ, thích ứng với phương pháp làm việc hiện đại.
Mặc dù giai cấp công nhân Việt Nam đã đạt được một số thành tựu, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục Trình độ học vấn và chuyên môn của công nhân còn thấp so với yêu cầu phát triển đất nước Đời sống và việc làm của họ chưa được cải thiện, và lợi ích mà một bộ phận công nhân nhận được chưa tương xứng với những đóng góp của họ trong quá trình đổi mới Nhiều công nhân đang gặp khó khăn về vật chất và tinh thần, trong khi trình độ giác ngộ và bản lĩnh chính trị của họ vẫn còn hạn chế, cùng với sự hiểu biết về chính sách và pháp luật còn nhiều bất cập.
Tỷ lệ đảng viên, đoàn viên công đoàn trong công nhân lao động còn ít
Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng ta luôn chú trọng công tác xây dựng Đảng, thể hiện qua các báo cáo và nghị quyết tại các kỳ Đại hội Mặc dù đã tổ chức nhiều cuộc vận động và cảnh báo về sự suy thoái tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống của cán bộ, đảng viên, nhưng việc thực hiện các nghị quyết chưa đạt mục tiêu Tình trạng suy thoái đã từ chỗ chỉ xuất hiện ở một số ít cán bộ, đảng viên, dần dần lan rộng thành "một bộ phận không nhỏ" Từ Đại hội VIII đến Đại hội XII, Đảng ta đã nhận định đây là khuyết điểm của một bộ phận không nhỏ cán bộ, đảng viên, và dù đã nỗ lực phòng, chống, tình trạng này vẫn chưa được cải thiện.
Trong Văn kiện Đại hội XI và XII, Đảng ta chỉ ra những biểu hiện “tự diễn biến” và “tự chuyển hóa” nội bộ, gây nguy hại đến bản chất Đảng và chế độ, có thể dẫn đến sự phản bội lý tưởng cách mạng Những diễn biến này diễn ra từ từ, khó phát hiện, và nếu không được ngăn chặn, sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất của Đảng và chế độ.
GCCN hiện nay có còn sứ mệnh lịch sử nữa không/ chứng minh GCCN hiện nay vẫn còn SMLS/ học thuyết về sứ mệnh lịch sử vẫn còn giá trị về lý luận và thực tiễn
SMLS của GCCN được xác định bởi các điều kiện khách quan, đại diện cho lực lượng sản xuất tiên tiến với tính chất xã hội hóa cao Họ là những người bị bóc lột giá trị thặng dư, thuộc giai cấp tiên tiến, cách mạng và có kỷ luật cao.
Giai cấp công nhân giữ vai trò chủ chốt trong sản xuất xã hội hiện đại, đóng góp quan trọng vào quá trình sản xuất công nghiệp ngày càng xã hội hóa.
+ Công nhân vẫn bị giai cấp tư sản và chủ nghĩa tư bản bóc lột giá trị thặng dư
Phong trào cộng sản và công nhân tại nhiều quốc gia luôn đóng vai trò tiên phong trong cuộc đấu tranh vì hòa bình, hợp tác và phát triển Họ nỗ lực vì lợi ích của nhân dân, thúc đẩy dân chủ và tiến bộ xã hội.
GCCN hiện nay vẫn còn những điều kiện đó: => những điểm tương đồng của GCCN hiện nay so với GCCN thế ký 19.
Về nguồn gốc xuất thân từ đô thị của giai cấp công nhân hiện nay:
+ Giai cấp công nhân thời Mác là giai cấp lao động, làm thuê, bị bóc lột và xuất thân chủ yếu từ nông dân và nông thôn.
Từ những năm 60 của thế kỷ XX, quá trình đô thị hóa đã diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng cư dân đô thị, qua đó bổ sung một lượng lớn nhân lực cho giai cấp công nhân.
Về cơ cấu đa dạng của giai cấp công nhân hiện đại cũng làm nảy sinh những nhu cầu bổ sung nhận thức mới:
Trình độ sản xuất và dịch vụ hiện đại, cùng với tổ chức xã hội, đã tạo ra sự đa dạng trong cơ cấu giai cấp công nhân Điều này dẫn đến việc nội hàm của giai cấp công nhân phải liên tục điều chỉnh và mở rộng, không chỉ theo các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, mà còn theo trình độ công nghệ.
Công nhân có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm sở hữu và chế độ chính trị Theo sở hữu, công nhân được chia thành hai nhóm: những người có cổ phần và tư liệu sản xuất, lao động trực tiếp tại nhà để sinh sống, và những người không có cổ phần Về chế độ chính trị, công nhân cũng được phân loại theo các quốc gia, như công nhân ở các nước phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa, công nhân tại các nước G7, và công nhân ở các nước đang phát triển.
GCCN có biến đổi nhưng không mất đi SMLS => điểm khác biệt => những khác biệt không làm mất đi điều kiện khách quan.
Nội dung thực hiện SMLS hiện nay
Giai cấp công nhân và lực lượng lao động trình độ cao đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển sản xuất của chủ nghĩa tư bản hiện đại Sự tham gia tích cực của họ không chỉ thúc đẩy nền kinh tế mà còn tạo ra những tiền đề xã hội cần thiết cho sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản.
Thúc đẩy cuộc chiến toàn cầu chống lại chế độ bóc lột giá trị thặng dư, nhằm xây dựng một trật tự xã hội mới công bằng và bình đẳng.
Nội dung chính trị ở các nước tư bản chủ nghĩa tập trung vào mục tiêu đấu tranh của giai cấp công nhân nhằm chống lại bất công và bất bình đẳng xã hội, với mục tiêu lâu dài là giành chính quyền cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động, như được nêu trong Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Trong khi đó, ở các nước xã hội chủ nghĩa, khi Đảng Cộng sản trở thành Đảng cầm quyền, sứ mệnh của giai cấp công nhân là lãnh đạo sự nghiệp đổi mới, giải quyết hiệu quả các nhiệm vụ trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội Điều này bao gồm việc xây dựng Đảng cầm quyền trong sạch, vững mạnh và thực hiện thành công công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhằm đưa đất nước phát triển nhanh và bền vững.
Nội dung văn hóa về cuộc đấu tranh ý thức hệ giữa chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản ngày càng trở nên nổi bật, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển với những tác động tiêu cực đi kèm Việc phổ biến các giá trị như lao động, sáng tạo, công bằng, dân chủ, bình đẳng và tự do trong cộng đồng là cần thiết để nâng cao nhận thức và tạo ra một xã hội công bằng hơn.
Giáo dục nhận thức và củng cố niềm tin vào khoa học là một phần quan trọng trong việc xây dựng lý tưởng và mục tiêu của chủ nghĩa xã hội cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động Đồng thời, cần giáo dục và thực hiện chủ nghĩa quốc tế chân chính của giai cấp công nhân, dựa trên việc phát huy chủ nghĩa yêu nước và tinh thần dân tộc.
Những đặc điểm hiện nay của GCCN Việt Nam
Giai cấp công nhân Việt Nam phát triển chậm do hình thành và phát triển trong bối cảnh đất nước thuộc địa, nửa phong kiến, dưới sự thống trị của thực dân Pháp.
Giai cấp công nhân (GCCN) Việt Nam hình thành và phát triển trong bối cảnh thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa vào những năm cuối thế kỷ XIX Sự xuất hiện của GCCN gắn liền với những biến động kinh tế và xã hội trong thời kỳ này, phản ánh cuộc đấu tranh của người lao động chống lại áp bức và bóc lột.
Sau khi cuộc xâm lăng và bình định cơ bản hoàn tất, thực dân Pháp bắt đầu khai thác thuộc địa lần thứ nhất trên quy mô toàn quốc Trước Chiến tranh thế giới lần thứ nhất, tổng số công nhân tại Việt Nam ước tính lên tới hơn 100.000 người.
Sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất, thực dân Pháp đã tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai với quy mô lớn hơn nhằm bù đắp tổn thất Họ tăng cường đầu tư vào các ngành khai khoáng, giao thông vận tải, đồn điền và công nghiệp chế biến, dệt may để gia tăng sự bóc lột ở các nước thuộc địa Đến đầu năm 1929, số lượng công nhân Việt Nam đã nhanh chóng phát triển lên hơn 220.000 người.
- Nhưng cả hai cuộc khai thác thuộc địa làm khánh kiệt tài nguyên của đất nước.
Tính tất yếu/ vì sao cần có thời kỳ quá độ lên CNXH?
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội là giai đoạn quan trọng, diễn ra cuộc đấu tranh quyết liệt giữa những giá trị cũ và mới, giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội Trong giai đoạn này, giai cấp tư sản và các thế lực phản động đối đầu với giai cấp công nhân và nhân dân lao động, tạo ra những biến động xã hội sâu sắc.
Thời kỳ quá độ có 2 dạng: trực tiếp và gián tiếp:
Quá trình chuyển đổi trực tiếp từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa cộng sản chưa xảy ra ở các quốc gia đã trải qua giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Quá độ gián tiếp lên chủ nghĩa cộng sản đang diễn ra ở các nước chưa trải qua chủ nghĩa tư bản phát triển, như Liên Xô và Đông Âu trước đây, cũng như Trung Quốc, Việt Nam và một số quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện nay Những nước này đang trải qua giai đoạn quá độ gián tiếp với các mức độ phát triển khác nhau.
Tính tất yếu thời kỳ quá độ:
Sự khác biệt về chất:
Hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa khác biệt về chất so với các hình thái khác, đặc trưng bởi sự không tồn tại của giai cấp đối kháng Trong quá trình này, con người dần dần đạt được tự do, điều này đòi hỏi phải trải qua một thời kỳ quá độ chính trị.
CNXH phải ra đời từ trong lòng xã hội cũ, chuẩn bị những điều kiện ra đời:
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội là một tất yếu lịch sử, không thể xảy ra tự phát trong lòng chủ nghĩa tư bản Chủ nghĩa tư bản chỉ tạo ra điều kiện vật chất cho sự hình thành của chủ nghĩa xã hội Sự ra đời của chủ nghĩa xã hội không chỉ diễn ra ngay sau khi giai cấp công nhân giành chính quyền, mà là kết quả của một quá trình đấu tranh, cải tạo và xây dựng lâu dài của nhân dân lao động dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân.
Việc xây dựng xã hội mới, loại bỏ những tàn dư xã hội cũ cần thời gian:
Chủ nghĩa xã hội phát triển từ chủ nghĩa tư bản hoặc tiền tư bản.
Nhiều tàn dư của xã hội cũ vẫn còn tồn tại trong xã hội mới, gây khó khăn cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội Đây là một nhiệm vụ mới mẻ và phức tạp, chưa từng có trong lịch sử, đòi hỏi thời gian để cải tạo các tàn dư này Cần thiết phải tạo ra những tiền đề vật chất và tinh thần để phát triển chủ nghĩa xã hội hiệu quả.
Lý do vì sao Việt Nam chọn quá độ lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa?
Chủ nghĩa Mác - Lênin (CNMLN) cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho hai kiểu quá độ: trực tiếp và gián tiếp, cho thấy rằng một số quốc gia có thể bỏ qua một hoặc hai hình thái kinh tế xã hội Chủ nghĩa xã hội đặc trưng cho khát vọng hòa bình, nhân ái và đoàn kết của người Việt Nam Việc theo đuổi con đường chủ nghĩa xã hội đã giúp Việt Nam giành được độc lập dân tộc, và chỉ có sự kiên định với chủ nghĩa xã hội mới có thể bảo vệ vững chắc độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
Phân tích tính chất và đặc điểm của thời kỳ quá độ lên CNXH?
Thời kỳ quá độ chứng kiến sự giao thoa giữa các tàn dư của chủ nghĩa tư bản và những yếu tố mới mang tính chất xã hội chủ nghĩa Sự đan xen này ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh, bao gồm kinh tế, đạo đức và tinh thần trong xã hội.
Tính cải tạo cách mạng sâu sắc triệt để trên tất cả các lĩnh vực:
Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội là giai đoạn cải cách toàn diện và sâu sắc trong mọi lĩnh vực như kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội Giai đoạn này nhằm xây dựng từng bước cơ sở vật chất - kỹ thuật cũng như nâng cao đời sống tinh thần của xã hội theo định hướng chủ nghĩa xã hội.
Đặc điểm Đặc điểm kiểu quá độ: Trực tiếp và gián tiếp
Quá độ trực tiếp từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa cộng sản vẫn chưa xảy ra ở các nước đã trải qua giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Quá độ gián tiếp lên chủ nghĩa cộng sản đang diễn ra ở nhiều quốc gia chưa trải qua chủ nghĩa tư bản phát triển, như Liên Xô, Đông Âu, Trung Quốc, Việt Nam và một số nước xã hội chủ nghĩa khác, với các mức độ phát triển khác nhau Về kinh tế, các quốc gia này tồn tại nền kinh tế nhiều thành phần, bao gồm cả thành phần đối lập Chính trị, giai cấp công nhân nắm quyền lực nhà nước để trấn áp giai cấp tư sản và xây dựng xã hội không giai cấp Cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân diễn ra trong bối cảnh mới, với nội dung và hình thức mới, nhằm xây dựng xã hội mới hòa bình và toàn diện Về mặt xã hội, vẫn còn tồn tại nhiều giai cấp và sự khác biệt giữa các tầng lớp, trong đó các giai cấp vừa hợp tác vừa đấu tranh với nhau Cuối cùng, về văn hóa, các nước này đang từng bước xây dựng văn hóa vô sản, nền văn hóa mới xã hội chủ nghĩa, đồng thời tiếp thu giá trị văn hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại, nhằm đáp ứng nhu cầu văn hóa - tinh thần ngày càng cao của nhân dân.
Việt Nam quá độ trong điều kiện nào? => 3 điều kiện
Chủ nghĩa Marx-Lenin phân chia quá trình phát triển kinh tế - xã hội thành hai hình thức quá độ: trực tiếp và gián tiếp, và một số quốc gia có thể bỏ qua một hoặc hai hình thái này Chủ nghĩa xã hội thể hiện khát vọng hòa bình, nhân ái và đoàn kết của người Việt Nam Việc theo đuổi con đường chủ nghĩa xã hội đã giúp Việt Nam giành được độc lập dân tộc, và chỉ khi kiên định với chủ nghĩa xã hội, đất nước mới có thể bảo vệ vững chắc độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
Con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, theo Đại hội IX, là sự phát triển bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa, không thiết lập quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng tư bản Tuy nhiên, Việt Nam sẽ tiếp thu và kế thừa những thành tựu khoa học và công nghệ từ chế độ tư bản để nhanh chóng phát triển lực lượng sản xuất và xây dựng nền kinh tế hiện đại.
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội mà không qua chế độ tư bản chủ nghĩa là một con đường cách mạng tất yếu và khách quan, đồng thời là phương hướng xây dựng đất nước trong giai đoạn chuyển tiếp lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội có nghĩa là bỏ qua giai đoạn tư bản chủ nghĩa, đồng thời không thiết lập vị trí thống trị của quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng tư bản.
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội cần kế thừa những thành tựu của chủ nghĩa tư bản, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và quản lý, nhằm phát triển xã hội và xây dựng nền kinh tế hiện đại, từ đó thúc đẩy nhanh chóng lực lượng sản xuất.
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội mà bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa tạo ra sự biến đổi chất lượng xã hội trên mọi lĩnh vực Đây là một sự nghiệp khó khăn, phức tạp và lâu dài, đòi hỏi nhiều chặng đường và hình thức tổ chức kinh tế, xã hội có tính chất quá độ Để thực hiện điều này, cần có quyết tâm chính trị cao và khát vọng lớn từ toàn Đảng và toàn dân.
Điều kiện ra đời của CNXH và tính ưu việt của CNXH
Điều kiện kinh tế và điều kiện chính trị Điều kiện kinh tế:
Các nhà sáng lập CNXHKH đã nhấn mạnh tầm quan trọng của CNTB, coi đây là một bước ngoặt trong lịch sử phát triển của nhân loại Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất (LLSX), đặc biệt là sự xuất hiện của công nghiệp cơ khí trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, đã thúc đẩy sự tiến bộ vượt bậc của LLSX Chỉ trong vòng chưa đầy một thế kỷ, CNTB đã tạo ra LLSX lớn hơn và phong phú hơn so với tất cả những gì nhân loại đã sản xuất trước đó Tuy nhiên, họ cũng chỉ ra rằng, khi LLSX ngày càng được cơ khí hóa và hiện đại hóa, mâu thuẫn với quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, dựa trên sở hữu tư nhân, ngày càng trở nên rõ rệt Quan hệ sản xuất, từng là động lực cho sự phát triển của LLSX, giờ đây trở thành rào cản và lỗi thời.
Mâu thuẫn giữa tính chất xã hội hóa của lực lượng sản xuất (LLSX) và chế độ chiếm hữu tư nhân trong chủ nghĩa tư bản (TBCN) đối với tư liệu sản xuất (TLSX) là mâu thuẫn kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản Mâu thuẫn này thể hiện rõ nét qua sự đối lập giữa giai cấp công nhân (GCCN) hiện tại và giai cấp tư sản (GCTS) lỗi thời Cuộc đấu tranh giữa giai cấp tư nhân và GCTS đã bắt đầu từ những ngày đầu của TBCN và ngày càng trở nên gay gắt, mang tính chất chính trị rõ rệt.
Sự ưu việt => 6 đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa xã hội
CNXH giải phóng GC, giải phóng dân tộc, giải phóng XH, giải phóng con người, tạo điều kiện để con người phát triển toàn diện.
CNXH có nền KT phát triển cao dựa trên LLSX hiện đại và chế độ công hữu về TLSX chủ yếu.
CNXH là XH do nhân dân lao động làm chủ.
CNXH có nhà nước kiểu mới mang bản chất GCCN, đại biểu cho lợi ích, quyền lực và ý chí của nhân dân lao động.
CNXH có nền VH phát triển cao, kế thừa và phát huy những giá trị của
VH dân tộc và tinh hoa văn nhân loại.
CNXH bảo đảm bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc và có quan hệ hữu nghị, hợp tác với nhân dân các nước trên TG.
Điều kiện quá độ Việt Nam
Chủ nghĩa Mác-Lênin phân chia quá trình phát triển kinh tế - xã hội thành hai kiểu quá độ: trực tiếp và gián tiếp, và một số quốc gia đã bỏ qua một hoặc hai hình thái này Chủ nghĩa xã hội thể hiện khát vọng hòa bình, nhân ái và đoàn kết của nhân dân Việt Nam Việc lựa chọn con đường chủ nghĩa xã hội đã giúp Việt Nam giành độc lập dân tộc, và chỉ có sự kiên định với chủ nghĩa xã hội mới bảo vệ vững chắc độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
8 đặc trưng CNXH ở Việt Nam:
Một là: Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh
Hai là: Do nhân dân làm chủ
Ba là: Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan hệ sản xuất tiến bộ phù hợp
Bốn là: Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
Con người sống trong một xã hội ấm no, tự do và hạnh phúc, có cơ hội để phát triển toàn diện Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam được bình đẳng, đoàn kết và tôn trọng lẫn nhau, cùng nhau hỗ trợ để phát triển bền vững.
Bảy là: Có Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân do Đảng Cộng sản lãnh đạo
Tám là: Có quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước trên thế giới.
Phân kỳ về hình thái kinh tế xã hội cộng sản chủ nghĩa: 1 thời kỳ và 2
Thời kỳ quá độ, chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa cộng sản
Thời kỳ quá độ là giai đoạn chuyển tiếp từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa cộng sản, trong đó bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn thấp, tức là chủ nghĩa xã hội, và giai đoạn cao, tức là chủ nghĩa cộng sản Quá trình này diễn ra trực tiếp từ chủ nghĩa tư bản sang chủ nghĩa xã hội, sau đó gián tiếp tiến tới chủ nghĩa cộng sản.
Quan điểm của C.Mác và Ph.Ăngghen về hình thái kinh tế-xã hội cộng sản chủ nghĩa nhấn mạnh rằng nó chỉ xuất hiện sau khi cách mạng xã hội chủ nghĩa thành công Quá trình phát triển của xã hội cộng sản diễn ra qua hai giai đoạn chính, từ giai đoạn thấp đến giai đoạn cao, phản ánh sự tiến bộ trong tổ chức kinh tế và xã hội.
Giai đoạn thấp của xã hội cộng sản là thời kỳ chuyển tiếp từ chủ nghĩa tư bản, vẫn còn mang dấu vết của xã hội cũ Đây là thời kỳ cải biến cách mạng toàn diện trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, bao gồm chính trị và kinh tế Trong giai đoạn này, chế độ kinh tế và sự phát triển văn hóa đạt đến mức độ cho phép xã hội thực hiện nguyên tắc phân phối theo năng lực và hưởng theo lao động.
Giai đoạn cao của xã hội cộng sản đánh dấu sự hoàn thiện của chủ nghĩa cộng sản, nơi con người không còn phụ thuộc cứng nhắc vào phân công lao động xã hội Trong giai đoạn này, lao động không chỉ đơn thuần là phương tiện kiếm sống mà còn trở thành nhu cầu thiết yếu của con người Sự phát triển của xã hội cho phép thực hiện nguyên tắc phân phối theo nhu cầu, tạo điều kiện cho cuộc sống tốt đẹp hơn.
V.I Lênin đã mở rộng và làm rõ quan điểm về phân kỳ hình thái kinh tế-xã hội cộng sản chủ nghĩa của C.Mác và Ph Ăngghen, phân chia thành hai giai đoạn: giai đoạn thấp là xã hội xã hội chủ nghĩa (chủ nghĩa xã hội) và giai đoạn cao là xã hội cộng sản chủ nghĩa (chủ nghĩa cộng sản) Ông đặc biệt nhấn mạnh lý thuyết về thời kỳ quá độ kéo dài từ chủ nghĩa tư bản đến chủ nghĩa xã hội.
Theo đó, hình thái kinh tế-xã hội cộng sản chia làm ba giai đoạn cơ bản
V.I Lênin đã thừa nhận quan điểm của C Mác và Ph Ăngghen về thời kỳ quá độ từ xã hội tư bản chủ nghĩa lên xã hội cộng sản, nhấn mạnh quá độ trực tiếp từ các nước tư bản phát triển cao Đồng thời, ông cũng chỉ ra hình thức quá độ đặc biệt cho các nước tư bản phát triển ở mức trung bình, cũng như quá độ bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa của nhiều quốc gia nông nghiệp lạc hậu, dẫn đến một quá độ đặc biệt mang tính chất riêng biệt.
+) Xã hội xã hội chủ nghĩa- giai đoạn đầu của hình thái kinh tế-xã hội cộng sản;
+ Xã hội cộng sản chủ nghĩa- giai đoạn cao của hình thái kinh tế-xã hội cộng sản.
CHỦ ĐỀ: DÂN CHỦ XHCN VÀ NHÀ NƯỚC XHCN
Dân chủ và nền dân chủ
Dân chủ: 1 giá trị xã hội, 1 hình thái tổ chức nhà nước = nền dân chủ.
3 nền dân chủ: dân chủ chủ nô, dân chủ tư sản, dân chủ xã hội chủ nghĩa