1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5

97 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thiết Kế Và Sử Dụng Hệ Thống Câu Hỏi, Bài Tập Trắc Nghiệm Khách Quan Trong Ôn Tập, Củng Cố Kiến Thức Môn Toán Cho Học Sinh Lớp 5
Tác giả Trịnh Thị Vân
Người hướng dẫn TS. Phan Thị Tình
Trường học Đại học Hùng Vương
Chuyên ngành Giáo dục Tiểu học
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2018
Thành phố Phú Thọ
Định dạng
Số trang 97
Dung lượng 752,53 KB

Cấu trúc

  • 1. Tính cấp thiết của đề tài (4)
  • 2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn (6)
  • 3. Mục tiêu nghiên cứu (6)
  • 4. Nhiệm vụ nghiên cứu (6)
  • 5. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (7)
  • 6. Phương pháp nghiên cứu (7)
    • 1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển trắc nghiệm trên thế giới (0)
    • 1.1.2. Sự phát triển của trắc nghiệm tại Việt Nam (0)
    • 1.2. Cơ sở lý luận của việc ôn tập, củng cố kiến thức trong dạy học (12)
    • 1.3. Trắc nghiệm khách quan (20)
    • 1.4. Một số vấn đề về dạy học môn Toán lớp 5 (26)
    • 1.5. Thực trạng việc thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán lớp 5 (32)
    • 2.2. Trình tự các bước cần thực hiện để thiết kế hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức (46)
    • 2.3. Hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan (46)
    • 2.4. Hướng dẫn sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan (64)
  • CHƯƠNG 3: THỬ NGHIỆM SƯ PHẠM (68)
    • 3.1. Mục đích và nhiệm vụ thử nghiệm (68)
    • 3.2. Nội dung thử nghiệm (68)
    • 3.3. Đối tượng, phạm vi và thời gian thử nghiệm (69)
    • 3.4. Tiêu chí đánh giá và cách đánh giá thử nghiệm (69)
    • 3.5. Tiến hành thử nghiệm (70)
    • 3.6. Kết quả thử nghiệm ..................................... Error! Bookmark not defined.67 KẾT LUẬN CHƯƠNG 3 (70)

Nội dung

Tính cấp thiết của đề tài

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, giáo dục phổ thông Việt Nam phải đáp ứng những yêu cầu mới về năng lực cho học sinh Luật Giáo dục đã nêu rõ mục tiêu này: giúp học sinh phát triển toàn diện về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản Điều này nhằm phát triển năng lực cá nhân, khuyến khích tính năng động và sáng tạo, đồng thời hình thành nhân cách con người Việt Nam xã hội chủ nghĩa Mục tiêu cuối cùng là chuẩn bị cho học sinh tiếp tục học lên hoặc tham gia vào cuộc sống lao động, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Mục tiêu giáo dục Tiểu học được xác định là giúp học sinh phát triển toàn diện về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ và các kỹ năng cơ bản, chuẩn bị cho việc học trung học cơ sở (Luật Giáo dục 2005, Điều 27, mục 2, chương II) Để đạt được mục tiêu này, giáo dục tiểu học cần tập trung vào việc phát huy thiên hướng và sở trường của học sinh, đồng thời hình thành và phát triển các phẩm chất, năng lực cần thiết, giúp học sinh tự tin và thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của xã hội tương lai.

Toán học là một trong tám lĩnh vực giáo dục của chương trình tiểu học, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực tính toán, tư duy toán học, giải quyết vấn đề, mô hình hóa, giao tiếp và sử dụng công cụ toán học cho học sinh Đặc điểm trí nhớ và nhận thức của học sinh tiểu học yêu cầu việc dạy học phải gắn liền với ôn tập và củng cố kiến thức Củng cố kiến thức là một phần thiết yếu trong quá trình học tập môn Toán, diễn ra qua các hình thức luyện tập, đào sâu, ứng dụng, hệ thống hóa và ôn tập Việc ôn tập giúp học sinh nắm vững kiến thức, sắp xếp lại hệ thống kiến thức theo trật tự logic, và ghi nhớ sâu sắc hơn Qua củng cố, học sinh có thể vận dụng thành thạo các bài tập quen thuộc và dần dần làm quen với các bài toán nâng cao, từ đó mở rộng và bồi đắp thêm vốn tri thức của mình.

Hình thức kiểm tra đánh giá bằng đề thi trắc nghiệm khách quan hiện đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới, nhờ vào những ưu điểm nổi bật như tiết kiệm thời gian và chi phí Phương pháp này cho phép đánh giá hệ thống và toàn diện kiến thức, kỹ năng, năng lực, cũng như cá tính và sở trường của học sinh, mang lại kết quả chính xác và khách quan Trắc nghiệm khách quan là một công cụ hiệu quả trong việc đánh giá toàn diện học sinh tiểu học, cùng với các hình thức kiểm tra đánh giá khác.

Lớp 5 là lớp cuối cấp của bậc tiểu học, nơi học sinh đã có sự trưởng thành trong nhận thức và động cơ học tập Môn Toán lớp 5 đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa và nâng cao kiến thức từ các lớp trước, đồng thời là nền tảng cho chương trình Toán cấp cơ sở Tuy nhiên, khảo sát cho thấy việc sử dụng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan để ôn tập kiến thức chưa được giáo viên thực hiện thường xuyên Nguyên nhân chính là do giáo viên còn thiếu tài liệu hướng dẫn về ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán bằng hình thức trắc nghiệm, cả về lý luận lẫn thực tiễn.

Chúng tôi đã chọn đề tài nghiên cứu: “Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5” dựa trên những lý do quan trọng đã nêu.

Ý nghĩa khoa học và thực tiễn

- Làm rõ vai trò của việc ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5

Hệ thống hóa và làm rõ thiết kế cùng với việc sử dụng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan là rất cần thiết trong việc ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5 Việc này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Chúng tôi đã xây dựng và thiết kế một hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan, nhằm hỗ trợ ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5 Hệ thống này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn tạo điều kiện cho việc đánh giá hiệu quả học tập một cách chính xác.

Hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan là tài liệu tham khảo quan trọng cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học và giáo viên tiểu học Tài liệu này hỗ trợ trong việc dạy và học toán, giúp ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh một cách hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu

Thiết kế hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan cho môn Toán lớp 5 là một công cụ hữu ích giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức Hệ thống này không chỉ cung cấp các bài tập đa dạng mà còn đi kèm với hướng dẫn sử dụng, giúp học sinh tiếp cận và nắm vững các khái niệm toán học một cách hiệu quả.

Nhiệm vụ nghiên cứu

4.1 Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn của việc ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán của học sinh ở trường tiểu học

4.2 Nghiên cứu cơ sở lý luận về phương pháp soạn thảo, phân tích hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan

4.3 Nghiên cứu nội dung, mục tiêu chương trình sách giáo khoa môn Toán lớp 5

4.4 Xây dựng nguyên tắc thiết kế hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan môn Toán lớp 5

4.5 Thiết lập, hướng dẫn sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan môn Toán lớp 5 trong ôn tập, củng cố kiến thức

Thử nghiệm sư phạm được thực hiện nhằm đánh giá độ tin cậy, giá trị và tính khả thi của hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan, nhằm hỗ trợ việc ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5.

Phương pháp nghiên cứu

Cơ sở lý luận của việc ôn tập, củng cố kiến thức trong dạy học

1.2.1 Khái niệm ôn tập, củng cố

Theo từ điển tiếng Việt, ôn tập là học và luyện lại những điều đã học để nhớ, để nắm chắc

Ôn tập không chỉ là quá trình nhớ lại thông tin mà còn là việc cấu trúc lại và sắp xếp thông tin đã học theo cách mới, kết hợp với kiến thức cũ để tạo ra hiểu biết mới Quá trình ghi nhớ bắt đầu từ việc chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn sang trí nhớ dài, trong đó trí nhớ ngắn chỉ lưu giữ thông tin trong vài giây trong khi trí nhớ dài có thể lưu giữ thông tin suốt đời Để thông tin được chuyển sang trí nhớ dài, nó cần được xử lý và sắp xếp có nghĩa trong trí nhớ ngắn thông qua các hoạt động phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa, được gọi là ôn tập và củng cố.

Theo các nhà giáo dục học (Nguyễn Ngọc Bảo; Hà Thị Đức; Nguyễn

Ôn tập là quá trình quan trọng giúp học sinh củng cố tri thức và kỹ năng, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên sửa chữa những sai lầm trong nhận thức Qua đó, học sinh rèn luyện kỹ năng, phát huy tư duy độc lập và nâng cao năng lực nhận thức Ôn tập còn giúp học sinh mở rộng và hệ thống hóa kiến thức đã học, từ đó làm vững chắc những kỹ năng đã hình thành.

Ôn tập là quá trình quan trọng giúp học sinh xác nhận và tổ chức lại thông tin đã học, từ đó củng cố và khắc họa kiến thức một cách hiệu quả Việc này không chỉ giúp học sinh nhận ra những chỗ chưa hợp lý mà còn tối ưu hóa thông tin để sử dụng trong các hoạt động ở nhiều mức độ khác nhau.

Ôn tập là quá trình mà người học xác nhận, bổ sung và chỉnh lý thông tin một cách có hệ thống, giúp kiến thức trở nên dễ nhớ và dễ gợi lại Thông qua việc ôn tập, học sinh có thể củng cố và mở rộng tri thức, đồng thời nâng cao kỹ năng và khả năng tư duy, từ đó phát triển trí nhớ và khả năng nhận thức hiệu quả hơn.

1.2.2 Vai trò của ôn tập, củng cố kiến thức

N.M.IACOPLEP đã từng khẳng định: “Củng cố bài là một khâu không thể thiếu trong quá trình giảng dạy Nó thể hiện được tính toàn vẹn của bài giảng Thông qua việc củng cố, ôn luyện mà giáo viên có thể khắc sâu kiến thức cho học sinh” Ôn tập, củng cố kiến thức giữ những vai trò đặc biệt quan trọng như:

- Giúp học sinh ghi nhớ tốt các kiến thức đã học

- Giúp học sinh nắm bài một cách vững chắc hơn

- Giúp học sinh rèn luyện các thao tác, kỹ năng vận dụng kiến thức

- Giúp học sinh rèn luyện cách diễn đạt, tái hiện các kiến thức đã học; phát huy được khả năng suy luận, tư duy sáng tạo cho các em

- Hệ thống hóa các kiến thức đã học

- Giúp giáo viên đánh giá được chất lượng bài giảng

Ôn tập và củng cố kiến thức là một phần thiết yếu trong quá trình dạy học, giúp học sinh ghi nhớ và hiểu sâu hơn về nội dung đã học Nhiều giáo viên chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của việc này, dẫn đến việc bỏ qua hoặc không chú trọng vào quá trình ôn tập Thực tế cho thấy, việc nhắc lại kiến thức không chỉ giúp học sinh củng cố và nâng cao vốn tri thức mà còn giúp giáo viên đánh giá chất lượng bài giảng và mức độ tiếp thu của học sinh Do đó, ôn tập và củng cố kiến thức cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo hiệu quả dạy học.

Trong quá trình dạy học, ôn tập và hệ thống hoá kiến thức là rất quan trọng, giúp học sinh phát triển tư duy và kỹ năng Hoạt động này cho phép học sinh có cái nhìn tổng quan về vấn đề, xem xét các mối quan hệ logic, và rèn luyện khả năng suy diễn, lập luận để giải quyết vấn đề Ôn tập không chỉ củng cố tri thức mà còn giúp cấu trúc lại kiến thức một cách sáng tạo, loại bỏ cái thứ yếu và gắn kết cái chủ yếu, từ đó nâng cao chất lượng hiểu biết Thiếu ôn tập, kiến thức sẽ không được ghi nhớ lâu dài Ngoài ra, ôn tập còn quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng áp dụng kiến thức vào cuộc sống, đặc biệt là trong toán học Cung cấp kiến thức rời rạc sẽ gây khó khăn cho việc tiếp thu kiến thức mới Việc củng cố kiến thức cũ là cần thiết để "giải phóng bộ óc" cho việc tiếp nhận kiến thức mới Qua ôn tập, học sinh có thể hệ thống hoá kiến thức, phát triển kỹ năng, và sửa chữa các quan niệm sai lầm thường gặp.

Ôn tập và luyện tập, đặc biệt là trong môn Toán, đóng vai trò quan trọng trong chương trình dạy học Do đó, sau mỗi chương và vào cuối học kỳ, các tiết ôn tập, luyện tập đã được xác định trong phân phối chương trình dạy học.

1.2.3 Nhiệm vụ của ôn tập, củng cố kiến thức Để ôn tập, củng cố kiến thức có hiệu quả, người giáo viên phải đưa ra một số quyết định trước khi tiến hành ôn tập, củng cố kiến thức cho học sinh Cần khảo sát những gì ở học sinh? Đặt tầm quan trọng vào những phần nào, mục tiêu nào của môn học? Cần phải sử dụng, trình bày các câu hỏi, bài tập ôn tập, củng cố dưới hình thức nào cho có hiệu quả nhất? Mức độ dễ, khó của câu hỏi, bài tập ôn tập, củng cố như thế nào? Nếu không có dự kiến hay xác định nhiệm vụ cụ thể về mục đích, nội dung, hình thức của quá trình ôn tập, củng cố kiến thức thì chúng ta có thể mắc phải sai lầm là ôn tập, củng cố đặt nặng một phần kiến thức nào đó mà coi nhẹ các phần khác, số lượng các câu hỏi, bài tập của quá trình ôn tập, củng cố phân bố không phù hợp, không bao quát hết kiến thức cần ôn tâp, củng cố sẽ làm hạ thấp giá trị, hiệu quả của quá trình ôn tập, củng cố

Xác định mục đích của việc ôn tập và củng cố kiến thức là rất quan trọng, vì nó có thể áp dụng cho nhiều nội dung và mạch kiến thức khác nhau Quá trình này nhằm giúp học sinh ôn lại và củng cố những kiến thức đã học, với mục tiêu đạt được điểm số tối đa, chứng minh sự tiếp thu bài học hiệu quả Điều này không chỉ thể hiện sự thành công trong việc giảng dạy của giáo viên mà còn đảm bảo rằng học sinh nắm vững các kiến thức cơ bản.

Giáo viên có thể sử dụng câu hỏi khảo sát để đánh giá và củng cố kiến thức của học sinh, giúp họ nhận diện những điểm mạnh và yếu trong quá trình học tập Việc thiết kế câu hỏi cần chú ý đến khả năng học sinh có thể mắc phải sai lầm nếu chưa hiểu bài rõ ràng Những câu hỏi này không chỉ hỗ trợ ôn tập sau mỗi giờ học mà còn giúp giáo viên nắm bắt được mức độ lĩnh hội tri thức của học sinh.

Ôn tập và củng cố kiến thức có vai trò quan trọng trong quá trình học tập, giúp học sinh nắm vững bài học sau mỗi tiết dạy, chương học hoặc kỳ học Để đạt được hiệu quả cao trong việc ôn tập, giáo viên cần xác định rõ mục đích của quá trình này, từ đó triển khai các phương pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa kết quả học tập cho học sinh.

- Phân tích nội dung môn học:

Phân biệt các loại học tập là việc nhận diện những khái niệm và công thức mà học sinh cần ghi nhớ, cũng như những tính chất phức tạp cần được hiểu và chứng minh Bên cạnh đó, học sinh cũng cần nắm vững các kỹ năng và kiến thức để có thể vận dụng một cách hiệu quả.

Giáo viên cần phân loại và lựa chọn những kiến thức, kỹ năng quan trọng nhằm hỗ trợ học sinh ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Chọn ra một số kiến thức, kỹ năng đòi hỏi học sinh phải ứng dụng điều đã học để giải quyết

Để xây dựng hệ thống câu hỏi và bài tập ôn tập hiệu quả, cần xác định trọng số của từng nội dung và mức độ cần đạt được, từ đó phân chia số lượng và mức độ khó của câu hỏi, bài tập sao cho phù hợp với mục tiêu học tập.

- Số câu hỏi và hình thức câu hỏi trong quá trình ôn tập, củng cố phụ thuộc vào các yếu tố:

+ Thời gian dành cho quá trình ôn tập, củng cố

+ Mục đích giảng dạy, lượng kiến thức và mức độ quan trọng của từng nội dung

Trắc nghiệm khách quan

Trắc nghiệm theo nghĩa rộng là một hoạt động được thực hiện để đo lường năng lực của các đối tượng nào đó nhằm những mục đích xác định

Câu hỏi trắc nghiệm khách quan là loại câu hỏi với các phương án trả lời đã được cung cấp sẵn, trong đó chỉ có một câu trả lời đúng duy nhất Đối với học sinh, nếu yêu cầu viết câu trả lời, thông tin cần trình bày phải ngắn gọn và chính xác.

Trắc nghiệm dựa trên nhóm chuẩn là công cụ đánh giá khả năng của học sinh dựa trên các tiêu chí đã được thiết lập Bộ công cụ này được xây dựng bởi các chuyên gia và mang tính chất quốc gia, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc đánh giá năng lực học tập.

Trắc nghiệm được thiết kế để phân tích và giải thích thành tích của người tham gia dựa trên một tập hợp các khả năng đã được xác định rõ ràng.

Nếu phân loại theo hình thức thì có 2 loại trắc nghiêm khách quan: + Trắc nghiệm tự luận

1.3.3 Các dạng câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan

1.3.3.1 Câu hỏi dạng đúng – sai

Là dạng câu hỏi được trình bày dưới dạng một câu khẳng định mà học sinh phải trả lời bằng cách lựa chọn Đúng hay Sai

+ Câu hỏi loại này tương đối dễ viết, giáo viên có thể soạn nhiều câu trong khoảng thời gian ngắn

+ Chấm điểm nhanh và dễ dàng

+ Học sinh ít phạm những lỗi về mặt kỹ thuật hơn so với các loại câu hỏi trắc nghiệm khác

+ Xác suất chọn phương án đúng do đoán mò cao

+ Có độ tin cậy thấp

+ Khi soạn thảo nếu dùng nhiều câu nguyên văn trong sách giáo khoa sẽ khuyến khích học sinh học thuộc lòng một cách máy móc

+ Khó phát hiện ra những yếu điểm của học sinh

- Lưu ý về phạm vi sử dụng:

+ Nên sử dụng hạn chế

Phương pháp này chỉ phù hợp để kiểm tra những kiến thức mang tính chất gợi nhớ và tổng quát, như khái niệm, định nghĩa, công thức, hoặc thực hiện các bài kiểm tra hỏi đáp nhanh.

+ Thường được sử dụng khi câu hỏi nhiều lựa chọn không đủ phương án nhiễu

- Lưu ý khi soạn câu hỏi trắc nghiệm khách quan dạng đúng – sai:

+ Các câu khẳng định phải có tính đúng sai chắc chắn

+ Sử dụng từ ngữ chính xác, ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc

+ Mỗi câu chỉ nên diễn tả một ý độc nhất, tránh tình trạng một câu có nhiều ý hoặc nhiều câu có chung một ý

Nên khuyến khích học sinh vận dụng kiến thức đã học vào thực tiễn, thay vì trích dẫn nguyên văn từ sách giáo khoa, nhằm tránh tình trạng học vẹt và phát triển tư duy sáng tạo của các em.

+ Nên biên soạn những câu khẳng định đúng sai sao cho một học sinh trung bình không thể nhận ra ngay là đúng hay sai

Trong một bài trắc nghiệm, không nên bố trí số câu đúng bằng số câu sai hoặc sắp đặt các câu đúng theo một trật tự có tính chu kỳ Điều này giúp tránh việc người làm bài dễ dàng đoán được câu trả lời và nâng cao tính ngẫu nhiên, từ đó tăng độ tin cậy của bài kiểm tra.

1.3.3.2 Câu hỏi dạng ghép đôi

Câu hỏi này được cấu trúc thành hai cột: cột bên trái chứa nhiều ý, mỗi ý là một câu hỏi hoặc câu chưa hoàn chỉnh, trong khi cột bên phải cung cấp các câu trả lời hoặc phần bổ sung cho những câu hỏi và câu chưa hoàn chỉnh ở cột bên trái.

Trong thời gian ngắn, giáo viên có khả năng kiểm tra nhiều nội dung khác nhau Phương pháp này rất phù hợp để đánh giá một nhóm kiến thức liên quan, giúp củng cố các định nghĩa, quy tắc, định lý và thiết lập các mối tương quan cần thiết.

+ Thích hợp để đo các mức độ tư duy khác nhau

+ Hạn chế được khả năng đoán mò nếu số lượng ý ở hai cột khác nhau

+ Học sinh có thể đoán ra câu trả lời bằng phương pháp loại trừ

+ Nếu số ý trong mỗi cột quá dài, học sinh sẽ mất nhiều thời gian đọc tất cả cột mỗi lần muốn ghép đôi

- Lưu ý phạm vi sử dụng: Nên sử dụng hạn chế, chủ yếu là để kiểm tra những kiến thức cơ bản cuối chương hay một chủ đề nào đó

- Lưu ý khi soạn thảo câu hỏi trắc nghiệm ghép – đôi:

+ Số lựa chọn ở cột phải nên nhiều hơn số câu cần ghép ở cột trái nhằm tăng độ tin cậy, tránh tạo nên việc ghép đôi theo kiểu một - một

+ Số ý trong mỗi cột không nên quá dài làm học sinh mất quá nhiều thời gian để đọc và lựa chọn

Trong quá trình trả lời câu hỏi, cần đảm bảo rằng thứ tự câu hỏi và câu trả lời không trùng khớp với nhau Mỗi câu trả lời chỉ nên được sử dụng một lần hoặc có thể không được sử dụng trong bất kỳ câu hỏi nào.

1.3.3.3 Câu hỏi dạng điền khuyết

Trắc nghiệm khách quan loại điền khuyết bao gồm các mệnh đề hoặc phát biểu với những từ hoặc câu quan trọng được để trống để học sinh điền vào Khi dạng này được trình bày dưới dạng câu hỏi, nó được gọi là câu trả lời ngắn; còn khi là phát biểu chưa đầy đủ, nó được gọi là câu điền khuyết.

+ Với loại câu hỏi này học sinh có cơ hội trình bày những câu trả lời hay, độc đáo, phát huy khả năng sáng tạo của học sinh

+ Học sinh không thể đoán mò mà phải nhớ và nghĩ ra câu trả lời + Loại câu hỏi này giúp luyện trí nhớ cho học sinh khi học

+ Thiếu yếu tố khách quan khi chấm điểm

+ Giáo viên có thể hiểu sai, đánh giá thấp giá trị của các câu trả lời sáng tạo, khác với ý của giáo viên nhưng vẫn hợp lý

+ Mất nhiều thời gian chấm điểm vì các khoảng trống nằm rãi rác khắp nơi chứ không được sắp xếp thành cột

- Lưu ý phạm vi sử dụng: Sử dụng hạn chế

- Lưu ý khi soạn câu hỏi dạng điền khuyết:

Chỉ nên sử dụng dạng điền khuyết khi câu trả lời ngắn gọn, có tiêu chuẩn đúng sai rõ ràng Các từ, cụm từ, ký hiệu và giá trị cần điền phải là đơn trị để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.

+ Khi soạn câu hỏi dạng này nên tránh lấy nguyên văn những câu từ sách giáo khoa ra để khỏi khuyến khích học sinh học thuộc lòng

+ Chỉ nên chừa trống những từ quan trọng

Trong mỗi câu, chỉ nên có một đến hai chỗ trống, và độ dài của các khoảng trống này cần phải tương đương nhau Điều này giúp học sinh không thể đoán được từ cần điền có độ dài ngắn hay dài.

1.3.3.4 Câu hỏi dạng nhiều lựa chọn Đây là dạng câu hỏi trắc nghiệm khách quan khó viết nhất nhưng lại cho độ tin cậy cao nhất Dạng câu hỏi này được trình bày dưới hình thức gồm hai phần: Phần dẫn thường là một câu hỏi hay một câu bỏ lửng và phần lựa chọn gồm bốn hay năm phương án trả lời cho sẵn để học sinh lựa chọn phương án trả lời đúng nhất hay hợp lý nhất, những phương án trả lời không đúng được gọi là phương án nhiễu

+ Được sử dụng rộng rãi nhất trong các hình thức trắc nghiệm khách quan + Có độ giá trị và độ tin cậy cao

Trong cùng một khoảng thời gian, việc ôn tập và củng cố kiến thức cho học sinh sẽ hiệu quả hơn so với các hình thức trắc nghiệm khác, giúp mở rộng phạm vi kiến thức mà học sinh có thể tiếp thu.

+ Đảm bảo tính khách quan trong khi chấm điểm

+ Xác suất chọn phương án đúng do ngẫu nhiên không cao

Có khả năng phân tích tính chất của từng câu hỏi, đồng thời xác định những câu không phù hợp với các mục tiêu đánh giá để tiến hành chỉnh sửa.

Một số vấn đề về dạy học môn Toán lớp 5

Mục tiêu chung: Môn Toán lớp 5 nhằm giúp học sinh:

Bài viết này cung cấp kiến thức cơ bản về số học, các đại lượng thông dụng, một số yếu tố hình học, cũng như cách giải quyết các bài toán có lời văn và thống kê đơn giản.

+ Hình thành các kỹ năng thực hành tính, đo lường, giải bài toán có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống

Phát triển năng lực tư duy và khả năng suy luận hợp lý là bước đầu quan trọng trong việc giáo dục Việc diễn đạt đúng và giải quyết các vấn đề đơn giản trong đời sống sẽ kích thích trí tưởng tượng và tạo hứng thú học tập môn Toán Đồng thời, hình thành phương pháp tự học và làm việc có kế hoạch, khoa học, chủ động, linh hoạt và sáng tạo cũng là những yếu tố cần thiết để nâng cao hiệu quả học tập.

1.4.2 Nội dung chương trình môn Toán lớp 5

- Bổ sung về phân số thập phân, hỗn số, dạng toán về "quan hệ tỉ lệ"

Số thập phân là một khái niệm quan trọng trong toán học, bao gồm việc đọc, viết và so sánh các số thập phân Bài viết này sẽ hướng dẫn cách viết và chuyển đổi các số đo đại lượng sang dạng số thập phân, cũng như thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia với số thập phân Ngoài ra, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng máy tính bỏ túi để giải quyết các bài toán liên quan đến tỉ số phần trăm một cách hiệu quả.

Tỉ số phần trăm là khái niệm cơ bản trong toán học, giúp biểu thị một phần so với tổng thể Để làm việc với tỉ số phần trăm, người học cần biết cách đọc và viết chúng một cách chính xác Ngoài ra, việc cộng và trừ các tỉ số phần trăm cũng rất quan trọng, cùng với khả năng nhân và chia tỉ số phần trăm với một số tự nhiên khác 0 Tỉ số phần trăm còn có mối quan hệ chặt chẽ với phân số thập phân và phân số, giúp người học hiểu rõ hơn về các khái niệm toán học liên quan.

- Một số yếu tố thống kê: Giới thiệu biểu đồ hình quạt Đại lượng và đo đại lượng

- Cộng, trừ, nhân, chia số đo thời gian

- Vận tốc, quan hệ giữa vận tốc, thời gian chuyển động và quãng đường đi được

Đơn vị đo diện tích bao gồm đề-ca-mét vuông (dam²), héc-tô-mét vuông (hm²) và mi-li-mét vuông (mm²) Bảng đơn vị đo diện tích giúp hiểu rõ hơn về các đơn vị này và mối quan hệ giữa mét vuông (m²) và héc-tô-mét vuông (ha).

- Đơn vị đo thể tích: xăng-ti-mét khối (cm 3 ), đề-xi-mét khối (dm 3 ), mét khối (m 3 )

- Giới thiệu hình hộp chữ nhật, hình lập phương

Để tính diện tích hình tam giác và hình thang, bạn cần áp dụng công thức phù hợp với từng hình Đối với hình tròn, việc tính chu vi và diện tích cũng cần sử dụng công thức riêng Bên cạnh đó, để tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật và hình lập phương, bạn cần nắm rõ các công thức liên quan đến các hình khối này.

Giải toán có lời văn

- Giải các bài toán có đến 4 bước tính: bài toán về quan hệ tỉ lệ, toán chuyển động đều, các bài toán ứng dụng của đời sống

1.4.3 Yêu cầu cơ bản về kiến thức và kỹ năng của môn Toán lớp 5

1.4.3.1 Về số thập phân và các phép tính với số thập phân

Số thập phân là một khái niệm cơ bản trong toán học, bao gồm phân số thập phân và hỗn số Học sinh cần nhận biết và biết cách đọc, viết các loại số này, trong đó hỗn số bao gồm phần nguyên và phần phân số Việc chuyển đổi hỗn số thành phân số cũng rất quan trọng Bên cạnh đó, học sinh cần hiểu rõ về cấu trúc của số thập phân, bao gồm phần nguyên và phần thập phân Kỹ năng đọc, viết và so sánh số thập phân là cần thiết, cũng như khả năng sắp xếp chúng theo thứ tự từ lớn đến bé và ngược lại.

Phép cộng và phép trừ các số thập phân là kỹ năng quan trọng, bao gồm việc cộng, trừ các số thập phân có tối đa 3 chữ số ở phần thập phân và không quá 2 lần nhớ Học sinh cần nắm vững tính chất giao hoán và tính chất kết hợp của phép cộng để áp dụng hiệu quả trong thực hành tính Đồng thời, việc tính giá trị của các biểu thức với không quá ba dấu phép tính cộng, trừ, có hoặc không có dấu ngoặc cũng là một phần thiết yếu trong quá trình học tập.

Phép nhân các số thập phân là một kỹ năng quan trọng, bao gồm việc thực hiện phép nhân với tích là số tự nhiên và các số thập phân có tối đa 3 chữ số ở phần thập phân Người học cần biết cách nhân nhẩm một số thập phân với các số như 10, 100, 1000 và các số thập phân nhỏ hơn như 0,1, 0,01, 0,001 Ngoài ra, việc áp dụng một số tính chất của phép nhân cũng rất cần thiết để tính giá trị của các biểu thức số một cách hiệu quả.

Phép chia các số thập phân là một kỹ năng quan trọng, bao gồm việc thực hiện phép chia để có được thương là số tự nhiên hoặc số thập phân với tối đa 3 chữ số ở phần thập phân Người học cần biết cách chia nhẩm một số thập phân cho 10, 100, 1000, cũng như cho 0,1; 0,01; 0,001 Ngoài ra, việc tính giá trị của các biểu thức số thập phân có đến 3 dấu phép tính cũng rất cần thiết Cuối cùng, người học cần biết cách tìm một thành phần chưa biết trong phép nhân hoặc phép chia với số thập phân.

Tỉ số phần trăm là một khái niệm quan trọng giúp nhận biết tỉ số giữa hai đại lượng cùng loại Người học cần nắm vững cách đọc và viết tỉ số phần trăm, cũng như chuyển đổi phân số thành tỉ số phần trăm và ngược lại Ngoài ra, việc thực hiện các phép toán như cộng, trừ, nhân, và chia tỉ số phần trăm với các số tự nhiên là cần thiết Cuối cùng, khả năng tìm tỉ số phần trăm của hai số và xác định giá trị của một tỉ số phần trăm trong một số cụ thể cũng rất quan trọng trong việc áp dụng kiến thức này.

1.4.3.2 Một số yếu tố thống kê: Biểu đồ hình quạt

- Nhận biết về biểu đồ hình quạt và ý nghĩa thực tế của nó

- Biết thu thập và xử lí một số thông tin đơn giản từ một biểu đồ hình quạt

1.4.3.3 Đại lượng và đo đại lượng

- Bảng đơn vị đo độ dài

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tên gọi, ký hiệu và mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài, đặc biệt là giữa các đơn vị đo liên tiếp và một số đơn vị đo thông dụng Việc nắm rõ bảng đơn vị đo độ dài sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi và so sánh các đơn vị này trong thực tế.

+ Biết chuyển đổi các đơn vị đo độ dài

+ Biết thực hiện phép tính với các số đo độ dài và vận dụng trong giải quyết một số tình huống thực tế

- Bảng đơn vị đo khối lượng

Biết tên gọi và ký hiệu của các đơn vị đo khối lượng là rất quan trọng, đặc biệt là mối quan hệ giữa các đơn vị đo liên tiếp và một số đơn vị đo thông dụng Việc nắm rõ các đơn vị này giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi và áp dụng trong thực tế.

+ Biết chuyển đổi các đơn vị đo khối lượng

+ Biết thực hiện các phép tính với các số đo khối lượng và vận dụng trong giải quyết một số tình huống thực tế

Đơn vị đo diện tích bao gồm dam 2, hm 2, mm 2, trong khi ha là đơn vị đặc biệt dùng để đo diện tích ruộng đất Việc nắm rõ cách đọc và viết các số đo diện tích theo những đơn vị này là rất quan trọng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách gọi tên, ký hiệu và mối quan hệ giữa các đơn vị đo diện tích Đặc biệt, chúng ta sẽ tập trung vào mối quan hệ giữa các đơn vị liên tiếp trong bảng đơn vị đo diện tích và một số đơn vị đo thông dụng Việc nắm rõ các đơn vị này sẽ giúp bạn áp dụng chính xác trong thực tế.

+ Biết chuyển đổi đơn vị đo diện tích

+ Biết thực hiện các phép tính với các số đo diện tích

+ Biết cm 3 , dm 3 , m 3 là những đơn vị đo thể tích Biết đọc, viết các số đo thể tích theo những đơn vị đo đã học

+ Biết mối quan hệ giữa m 3 và dm 3 ; dm 3 và cm 3 ; m 3 và cm 3

+ Biết chuyển đổi đơn vị đo thể tích trong trường hợp đơn giản

+ Biết mối quan hệ giữa một số đơn vị đo thời gian thông dụng

+ Biết đổi đơn vị đo thời gian

Thực trạng việc thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán lớp 5

1.5.1 Nội dung điều tra Để tìm hiểu thực trạng việc thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán lớp 5, chúng tôi đã tiến hành điều tra trên giáo viên dạy môn Toán và học sinh khối lớp 5 tại một số trường trên địa bàn tỉnh Phú Thọ

Chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát nhỏ với 20 giáo viên dạy toán tại ba trường Tiểu học ở tỉnh Phú Thọ, bao gồm Trường Tiểu học Tân Dân, Trường Tiểu học Hùng Vương và Trường Tiểu học Phương Xá Tất cả các giáo viên tham gia đều có trên 5 năm kinh nghiệm và 100% có trình độ Đại học sư phạm Cuộc điều tra tập trung vào việc tìm hiểu thực trạng giảng dạy toán tại các trường này.

1) Nhận thức của giáo viên về vai trò, tầm quan trọng của việc hướng dẫn học sinh ôn tập, củng cố kiến thức bằng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan

2) Thực trạng việc thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán lớp 5

3) Những khó khăn của giáo viên khi tiến hành thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán lớp 5 cho học sinh

1.5.2.1 Nhận thức của giáo viên về vai trò, tầm quan trọng của việc thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn Toán lớp 5

Chúng tôi đã tiến hành điều tra nhận thức của 20 giáo viên tại trường Tiểu học Tân Dân - thành phố Việt Trì - tỉnh Phú Thọ về tầm quan trọng của việc hướng dẫn học sinh ôn tập và củng cố kiến thức Qua các phiếu điều tra, phỏng vấn và dự giờ, chúng tôi đã xác định được một số yếu tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh Kết quả thu được cho thấy sự cần thiết của việc giáo viên hỗ trợ học sinh trong quá trình ôn tập để nâng cao hiệu quả học tập.

Bảng tổng hợp điều tra nhận thức của giáo viên cho thấy vai trò quan trọng của việc hướng dẫn học sinh ôn tập và củng cố kiến thức thông qua hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan Việc này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn nâng cao khả năng tư duy và phân tích.

Nhận thức của giáo viên

Rất đúng Đúng Không Đúng lắm

Số giáo viên đã thực hiện

Giáo viên nhiệt tình và có phương pháp hướng dẫn học sinh ôn tập, củng cố phù hợp với từng nội dung kiến thức trong chương trình

Hướng dẫn học sinh ôn tập, củng cố kiến thức sẽ giúp học sinh ghi nhớ các kiến thức một cách đầy đủ và bền vững

Ôn tập và củng cố kiến thức qua hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm giúp học sinh nhanh chóng tái hiện và nắm bắt được nhiều nội dung học tập trong thời gian ngắn.

Ôn tập và củng cố kiến thức là rất quan trọng, và việc sử dụng hệ thống câu hỏi cùng bài tập trắc nghiệm không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng xem xét mà còn phân loại sự hợp lý giữa các kiến thức Điều này cũng góp phần nâng cao khả năng tư duy logic của học sinh.

5 Ôn tập, củng cố kiến thức bằng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm giúp phát huy tính tích cực, độc lập trong nhận thức của học sinh

Bảng 2 trình bày kết quả điều tra nhận thức của giáo viên về vai trò và tầm quan trọng của việc thiết kế cũng như sử dụng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm trong việc ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5 Việc áp dụng các phương pháp này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề.

Nhận thức của giáo viên Rất đúng Đúng Không đúng lắm

Sử dụng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan trong quá trình ôn tập không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức mà còn hỗ trợ họ tái hiện lại thông tin hiệu quả Điều này tạo điều kiện cho học sinh lựa chọn phương pháp giải toán nhanh chóng hơn, nâng cao khả năng tư duy và giải quyết vấn đề trong học tập.

Sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố

0/20 (0%) kiến thức giúp học sinh rèn khả năng tư duy logic và có thói quen làm việc độc lập, sáng tạo

Sử dụng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan trong quá trình ôn tập không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn phát triển năng lực tư duy, sáng tạo, và khả năng tìm tòi, phát hiện cũng như giải quyết vấn đề của học sinh.

Việc áp dụng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan trong quá trình ôn tập không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức mà còn hỗ trợ họ tái hiện và ghi nhớ nhiều mạch kiến thức một cách ngắn gọn và hiệu quả.

Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập và củng cố kiến thức giúp giáo viên đánh giá chính xác trình độ nhận thức của học sinh, từ đó áp dụng phương pháp dạy học phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.

Qua kết quả điều tra, chúng tôi tổng kết và thu được kết quả như sau:

Theo khảo sát, 90% (18/20) giáo viên được phỏng vấn nhận định rằng việc thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi cùng bài tập trắc nghiệm khách quan trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức là vô cùng cần thiết.

Trình tự các bước cần thực hiện để thiết kế hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức

Bước 1: Chọn nội dung kiến thức cần thiết kế câu hỏi, bài tập

Trong bước đầu tiên, việc lựa chọn nội dung kiến thức cần thiết kế cần phải bám sát chương trình giảng dạy, nhằm xây dựng bộ câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan phù hợp với chuẩn kiến thức và kỹ năng môn Toán cho học sinh lớp 5.

Bước 2: Thiết kế câu hỏi, bài tập phù hợp với nội dung kiến thức đã lựa chọn

Sau khi lựa chọn nội dung kiến thức cho việc ôn tập, bước tiếp theo là thiết kế bộ câu hỏi và bài tập phù hợp Người thiết kế cần xác định rõ nội dung trọng tâm để xây dựng câu hỏi tương ứng Đồng thời, cần đưa ra các đề toán phân loại nhằm phát triển trí thông minh và khả năng suy luận của học sinh Điều này không chỉ giúp giáo viên đánh giá năng lực học tập của học sinh mà còn nâng cao hiệu quả dạy học và chất lượng giáo dục.

Bước 3: Tập hợp các câu hỏi, bài tập đã thiết kế

Bước 3 yêu cầu tổng hợp các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm đã thiết kế, nhằm xem xét và loại bỏ những câu hỏi không phù hợp, từ đó giúp củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5 một cách hiệu quả hơn.

Bước 4: Lựa chọn và sắp xếp các câu hỏi, bài tập theo trình tự hợp lý

Sau khi hoàn thành các bước 1, 2, 3, bước cuối cùng là lựa chọn và sắp xếp các câu hỏi, bài tập theo trình tự hợp lý Việc sắp xếp này cần có tính logic để giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức một cách hệ thống Điều này không chỉ giúp các em ghi nhớ kiến thức dễ dàng hơn mà còn phát huy khả năng tư duy logic của các em.

Hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan

A - Ma trận hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan chương 1

Mạch Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng kiến thức, kỹ năng lượng

TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL

Số điểm 1 1,4 0,4 2,8 Đại lượng và đo đại lượng

Giải toán có lời văn

B- Hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan chương 1

Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số Giải toán liên quan đến tỉ lệ, bảng đơn vị đo diện tích

Câu 1: Khoanh vào trước chữ cái có câu trả lời đúng:

A Muốn nhân hai phân số ta lấy tử số nhân với tử số, mẫu số nhân với mẫu số

B Muốn chia một phân số cho một phân số ta lấy phân số thứ nhất nhân với phân số thứ hai

C Muốn nhân hai phân số ta lấy tử số của phân số thứ nhất nhân với mẫu số của phân số thứ hai và mẫu số của phân số thứ nhất nhân với tử số của phân số thứ hai

D Muốn chia một phân số cho một phân số ta lấy phân số thứ hai nhân với phân số thứ nhất đảo ngược

A Tử số là 47, mẫu số là 53 B Tử số là 53, mẫu số là 47

C Tử số là 43, mẫu số là 57 D Tử số là 45, mẫu số là 73

Phân số điền vào chỗ chấm là:

Câu 4: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 2

A Bảy mươi lăm phần ba mốt B Bảy mươi lăm phần ba mươi mốt

C Ba mốt phần bảy lăm D Ba mươi mốt phần bảy mươi năm

30 đều có giá trị bằng phân số 2

Câu 7: Điền dấu >, ; >; < B ; = C >; ; >; Câu 8: Tổng của hai số là 121 Tỉ số của hai số đó là 5

Câu 9 Phân số tối giản của phân số 99

Câu 10 Giá trị của biểu thức a + b với a = 2

2 được viết dưới dạng số thập phân là:

Câu 12: Kết quả của phép tính: 21

2 Câu 13: Khoanh tròn vào trước chữ cái có câu trả lời đúng

Trong hai phân số cùng mẫu số:

A Phân số nào có tử số bé hơn thì bé hơn

B Phân số nào có tử số bé hơn thì lớn hơn

C Phân số nào có tử số lớn hơn thì bé hơn

Câu 14: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 2

7 Khoanh vào kết quả đúng:

Câu 16: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1+ 2 : 2

A > B < C Câu 17: May 5 bộ quần áo hết 20m vải Hỏi may 23 bộ như thế hết bao nhiêu mét vải ?

A 92m B 90m C 29m D 85m Câu 18: Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông được viết là:

A 168mm 2 B 186 mm 2 C 1608mm 2 D 160mm 2 Câu 19: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông: 5ha; 2dam 2

Trường Đại học Hùng Vương có diện tích 10ha, tương đương với 10000m², trong khi quảng trường Bình Minh có diện tích 58000m² Do đó, bạn Hoa nói rằng diện tích trường Đại học Hùng Vương lớn hơn quảng trường Bình Minh là sai, trong khi bạn Lan cho rằng quảng trường Bình Minh lớn hơn là đúng.

A Hoa đúng, Lan sai B Hoa sai, Lan đúng C Cả hai bạn đều sai Câu 21: Người ta thường dùng đơn vị đo độ dài nào để nói về độ dài của quãng đường ?

A mét vuông B mét C ki-lô-mét D héc –ta Câu 22: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 61km 2 2hm 2 … 612hm 2

A > B < C Câu 23: Chiều dài 30m, chiều rộng 15m Chu vi của một hình chữ nhật là

Câu 24: 7cm 2 9mm 2 = cm 2 số thích hợp viết vào chỗ chấm là:

Mẹ Thúy và mẹ Trang cùng đi mua gạo, trong đó mẹ Thúy mua 100 ki-lô-gam gạo, còn mẹ Trang mua 1 tạ gạo với cùng một mức giá Câu hỏi đặt ra là ai trong hai người phải trả số tiền nhiều hơn khi mua gạo.

A Mẹ Thúy B Mẹ Trang C Cả 2 đáp án đều sai

Cửa hàng bánh Pizza thường triển khai chương trình khuyến mại vào thứ năm hàng tuần Chương trình khuyến mại đầu tiên, khi mua 1 chiếc size S giá 250.000 đồng, khách hàng sẽ nhận thêm 1 chiếc size S miễn phí và một thẻ tích lũy trị giá 50.000 đồng Chương trình khuyến mại thứ hai, khi mua 1 chiếc size M giá 350.000 đồng, khách hàng sẽ được tặng 2 chiếc size S Với giá niêm yết là 100.000 đồng cho size S và 150.000 đồng cho size M, câu hỏi đặt ra là chương trình nào mang lại giá trị khuyến mại cao hơn cho khách hàng.

A Chương trình 1 B Chương trình 2 C Cả hai đáp án đều sai Câu 27: Bà con nông dân trồng dưa hấu ở vùng Phú Ninh có diện tích hằng nghìn héc-ta Tuy nhiên, không may đến vụ thu hoạch thì đợt mưa kéo dài làm dưa bị ngập úng và hỏng Cứ trung bình 1 héc-ta thì 2 tạ dưa bị hỏng Hỏi vùng trồng dưa 20000 mét vuông trồng dưa thì có bao nhiêu ki-lô-gam dưa bị hỏng ?

Khu ruộng của nhà Oanh có diện tích 2,5 héc-ta, tương đương với 25.000 mét vuông.

A 25000m 2 B 2500m 2 C 250m 2 D 250000m 2 Câu 29: Điền số thích hợp vào ô trống trong bảng sau:

Có 100kg gạo được chia đều vào các bao với các trọng lượng khác nhau Khi chia gạo thành các bao 5kg, sẽ có 20 bao; nếu chia thành bao 10kg, số bao sẽ là 10; còn nếu chia thành bao 20kg, sẽ có 5 bao.

Số ki-lô-gam gạo ở mỗi bao 5kg 10kg 20kg

Số bao gạo 20 bao 5 bao

A 25 bao B 20 bao C 15 bao D 10 bao Câu 30: Nhận xét nào sau đây là nhận xét đúng:

A Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 100 lần đơn vị bé hơn tiếp liền

B Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 10 lần đơn vị bé hơn tiếp liền

C Mỗi đơn vị đo diện tích bằng 1

100 đơn vị bé hơn tiếp liền

D Mỗi đơn vị đo diện tích gấp 10 lần đơn vị lớn hơn tiếp liền

Câu 31: Thông thường, khi đo diện tích ruộng đất người ta sử dụng đơn vị nào trong các đơn vị dưới đây:

A Héc-ta B Mét C Đề-xi-mét D Ki-lô-mét

Câu 32: Khoanh vào trước chữ cái chứa câu trả lời đúng:

A Hai đơn vị đo khối lượng liền nhau thì đơn vị bé bằng 1

B Hai đơn vị đo khối lượng liền nhau thì đơn vị lớn gấp 100 lần đơn vị bé

C Hai đơn vị đo khối lượng liền nhau thì đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé

D Hai đơn vị đo khối lượng liền nhau thì đơn vị bé gấp 10 lần đơn vị lớn Câu 33: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 1m 2 = …cm 2

Câu 34: Viết số sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông :

Khỉ đột (gorilla) là loài động vật lớn nhất trong bộ linh trưởng, với khả năng nâng trọng lượng gấp 10 lần cơ thể Nếu một con khỉ đột nặng 195kg, nó có thể nâng được 1950kg.

A 195kg B 1950kg C 19500kg D 1900kg Câu 36: Tiền lương của bố là 1400000 đồng một tháng Bố đã dành tiết kiệm

7 số tiền đó Hỏi mỗi tháng bố đã để dành bao nhiêu tiền?

5 kg trà Thái Nguyên và một số trà Bảo Lộc ít hơn trà Thái Nguyên 1

4 kg Hỏi ông nội đã mua tất cả bao nhiêu trà?

20 kg trà Câu 38: Quãng đường từ nhà Huy xuống Hà Nội dài 60km Buổi sáng bố đi

Hà Nội, khi đi được 2

5 quãng đường thì bố dừng lại đổ xăng Hỏi chỗ bố dừng lại cách Hà Nội bao nhiêu ki- lô- mét nữa?

Câu 39: Một ô tô trong 2 giờ đi được 90km Hỏi trong 4 giờ ô tô đó đi được bao nhiêu ki-lô-mét ? Đáp số đúng là:

Câu 40: Một thùng đựng 125l dầu Nếu lấy ra 3

5 số dầu ở thùng đó thì trong thùng còn bao nhiêu l dầu?

A 75l dầu B 45l dầu C 65l dầu D 50l dầu Câu 41: Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi bằng 120m, trong đó chiều rộng bằng 5

7 chiều dài Diện tích của thửa ruộng đó là:

Câu 42: Một cửa hàng có 150 tạ gạo, gồm gạo tẻ và gạo nếp trong đó 3

5 số gạo đó là gạo tẻ Hỏi cửa hàng có bao nhiêu gạo mỗi loại?

A 90 tạ gạo tẻ và 60 tạ gạo nếp B 80 tạ gạo tẻ và 70 tạ gạo nếp

C 95 tạ gạo tẻ và 53 tạ gạo nếp D.92 tạ gạo tẻ và 58 tạ gạo nếp

Câu 43: Một ngày Mai dành 1

4 thời gian để học, thời gian còn lại Mai dành cho các hoạt động khác Thời gian Mai dành cho các hoạt động khác là:

Câu 44: Trên một mảnh vườn, người ta dùng 5

9 diện tích để trồng bắp cải và su hào, trong đó diện tích trồng su hào chiếm 2

7 diện tích vườn Diện tích trồng bắp cải chiếm:

Câu 45: Mẹ Quỳnh mang một số tiền đi chợ, mẹ mua quần áo cho Quỳnh hết 1

2 số tiền , mua thức ăn hết 2

5 số tiền Hỏi mẹ còn lại mấy phần số tiền lúc đầu ? Đáp số là:

Câu 46: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 75m Chiều rộng bằng 3

5 chiều dài Tính chiều rộng của mảnh vườn đó Đáp số đúng là:

Một đội công nhân đã chuẩn bị đủ gạo cho 40 người trong 15 ngày Sau 3 ngày, 20 công nhân được điều đi làm việc khác, vậy số công nhân còn lại sẽ ăn hết số gạo trong bao nhiêu ngày? Biết rằng khẩu phần ăn của mỗi người là như nhau.

A 20 ngày B 12 ngày C 24 ngày D 21 ngày Câu 48: Hai bạn An và Cường được lớp phân công đi mua kẹo về liên hoan Hai bạn tính nhẩm nếu mua loại kẹo giá 4000 đồng một gói thì được 21 gói Hỏi cùng số tiền đó mà các bạn mua kẹo giá 7000 đồng 1 gói thì được bao nhiêu gói ?

A 21 gói B 29 gói C 36 gói D 12 gói Câu 49: An đố em Huy: Quãng đường từ nhà mình ra đến công viên dài 1 ki- lô-mét ngắn hơn hay dài hơn quãng đường dài 1000 mét ? Em Huy trả lời: Quãng đường từ nhà mình ra đến công viên ngắn hơn quãng đường dài 1000 mét Theo em, câu trả lời của em Huy đúng hay sai ?

Một công ty đã chi 18.000.000 đồng để thuê 12 xe vận tải cho việc vận chuyển hàng hóa trên quãng đường 100km Nếu công ty này thuê 18 xe để vận chuyển hàng trên quãng đường 80km với cùng mức giá cước phí, số tiền phải trả sẽ được tính toán dựa trên tỷ lệ xe và quãng đường.

C 216000 đồng D 21600 đồng Đáp án chương 1

A- Ma trận hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan chương 2

Mạch kiến thức, kỹ năng

Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng

TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL

Số điểm 0,6 1,2 0,4 0,4 2,6 Đại lượng và đo đại lượng

Giải toán có lời văn

B- Hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan chương 2

Chương 2: Số thập phân Các phép tính với số thập phân

Câu 1: Kết quả của phép tính: 7,2 + 2,8 là:

Câu 2: Giá trị theo hàng của từng chữ số trong số 2,35 là:

A Chữ số 2 chỉ 2 đơn vị, 3 chỉ 3 phần mười, 5 chỉ 5 phần trăm

B Chữ số 2 chỉ 2 đơn vị, 3 chỉ 3 phần trăm, 5 chỉ 5 phần mười

C Chữ số 2 chỉ 2 trăm, 3 chỉ 3 phần mười, 5 chỉ 5 đơn vị

D Chữ số 2 chỉ 2 đơn vị, 3 chỉ 3 phần mười, 5 chỉ 5 đơn vị

Câu 3: Số thập phân 8,56 có:

A Phần nguyên là 8, phần thập phân là 56

B Phần nguyên là 8, phần thập phân là 65

C Phần nguyên là 56, phần thập phân là 8

D Phần nguyên là 85, phần thập phân là 6

10 được viết thành số thập phân là:

Câu 5: Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 6,3; 5,4; 7,89; 6,35; 7,56; 8,5 Đáp án đúng là:

Câu 6: Tìm chữ số x, biết rằng: 9,7x8 < 9,718

Câu 7: Nếu ta chuyển dấu phẩy của số 28,996 sang bên phải một chữ số thì ta được số nào trong các số dưới đây:

Câu 8: x nhận giá trị nào trong các giá trị cho dưới đây, biết rằng:

Câu 9: Khoanh tròn vào đáp án đúng trong các đáp án cho dưới đây:

Câu 10: Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:

4 năm 2 tháng = tháng ; 0,5 ngày = Giờ

Câu 11: 9 m 2 7 dm 2 = … dm 2 Điền vào chỗ chấm là:

5 viết dưới dạng số thập phân là

A 0,5 B 0,6 C 0,1 D 0,4 Câu 14: 4760cm 3 là kết quả của số nào ?

Cách mạng Xã hội Chủ nghĩa Tháng Mười Nga diễn ra vào năm 1917, đánh dấu một sự kiện quan trọng trong lịch sử Tính đến tháng Mười năm 2009, nước Nga đã kỷ niệm 92 năm thành công của cuộc cách mạng này.

Câu 16: Thực hiện phép tính: 2,364m + 3,415m + 4,121m và viết kết quả dưới dạng phân số thập phân có mẫu là 10

Câu 18: Kết quả của phép tính 63% : (12 x 5) là:

Câu 19: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống: 7dm = …m

Câu 20: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 3m 5cm = …m

Câu 21: Viết số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị là mét:

3m 4dm; 22m 56cm Đáp án đúng là:

Mẹ An nuôi 50 con gà và trung bình mỗi ngày đàn gà tiêu thụ 2kg thóc Để tính toán lượng thóc cần thiết cho một tuần, ta nhân 2kg với 7 ngày, tức là cần 14kg thóc để nuôi đàn gà trong suốt 7 ngày.

Câu 23: Một mảnh bìa hình tam giác có độ dài các cạnh lần lượt là 8,7dm; 6,25dm; 10dm Chu vi mảnh bìa đó là:

A 24,95dm B 2,495dm C 24,95dm 2 D 249,5dm Câu 24: Nam cân nặng 34,8kg, Thành nặng hơn Nam 5,2kg Hỏi Thành cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam?

Hướng dẫn sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan

2.4.1 Sử dụng sau khi kết thúc một bài học

Khi giảng bài mới, giáo viên không chỉ trang bị kiến thức và kỹ năng cho học sinh mà còn cần tạo điểm nhấn để giúp học sinh ghi nhớ và tái hiện lại những gì đã học Tùy theo mức độ kiến thức cần lĩnh hội, giáo viên có thể đưa ra các câu hỏi và bài tập ngắn có kết quả rõ ràng để học sinh dễ dàng lựa chọn Việc sử dụng các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm này là một phần quan trọng trong quá trình giảng dạy.

“Vừa giảng vừa luyện” giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao khả năng vận dụng, xử lý các vấn đề lý thuyết và thực tiễn một cách sáng tạo và linh hoạt.

Trong môn Toán, việc củng cố kiến thức được thực hiện qua các hình thức như luyện tập, đào sâu, ứng dụng, hệ thống hóa và ôn tập Giáo viên có thể sử dụng câu hỏi trắc nghiệm để giúp học sinh làm quen với việc ôn tập, hệ thống hóa kiến thức và phản ứng nhanh trước các tình huống bài toán Qua đó, học sinh sẽ phát triển khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề, đồng thời làm quen với sự đa dạng trong ứng dụng kiến thức vào các lĩnh vực thực tiễn.

2.4.2 Sử dụng sau khi kết thúc một chương Ôn tập, củng cố là một hoạt động hết sức quan trọng và cần thiết trong công tác giảng dạy nói chung và dạy học môn Toán nói riêng

Khi kết thúc một chương hoặc một mạch kiến thức, giáo viên cần tổ chức tiết ôn tập để củng cố và giúp học sinh ghi nhớ kiến thức một cách đầy đủ và bền vững Điều này không chỉ giúp học sinh tái hiện thông tin nhanh chóng và chính xác mà còn tạo điều kiện cho các em vận dụng linh hoạt kiến thức vào việc giải quyết các bài toán thực tiễn.

2.4.3 Sử dụng khi ôn tập, củng cố tổng hợp các kiến thức đã học

Việc ôn tập và củng cố kiến thức sau mỗi bài học và chương là rất quan trọng, nhưng việc tổng hợp các kiến thức đã học cũng không kém phần cần thiết Sử dụng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan trong quá trình ôn tập giúp học sinh nhận diện các bài toán, ghi nhớ và tái hiện lượng kiến thức đã học Điều này cho phép học sinh vận dụng tổng hợp kiến thức từ nhiều chương khác nhau để giải quyết các câu hỏi và bài tập đa dạng, từ đó phát triển tư duy sáng tạo, linh hoạt và nhạy bén.

2.4.4 Sử dụng khi kết hợp ôn tập, củng cố với mở rộng và nâng cao kiến thức cho học sinh Ôn tập, củng cố giúp học sinh khái quát hóa những kiến thức đã học, biết cách nhìn nhận những kiến thức đó theo một hệ thống tư tưởng xác định, nêu rõ được mối liên hệ logic giữa các đối tượng riêng rẽ và củng cố chắc chắn các kiến thức đã học Ôn tập, củng cố không những giúp học sinh tổng kết được những khái niệm cơ bản, những tư tưởng chủ đạo của sách giáo khoa, ghi nhớ những nét lớn các kiến thức đã học mà còn giúp học sinh phát huy được tính tích cực, độc lập, sáng tạo trong nhận thức Trong khi ôn tập, củng cố giáo viên cần tìm hiểu sâu và tùy vào khả năng mở rộng các kiến thức của học sinh trên những vấn đề cơ bản của sách giáo khoa để thiết kế và sử dụng các bài tập có mức độ khó nâng dần nhằm mở rộng và nâng cao kiến thức cho học sinh

2.4.5 Sử dụng để kết cấu các đề thi, kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Toán của học sinh

Trong quá trình củng cố và ôn tập, giáo viên có thể sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm để giúp học sinh hệ thống hóa và vận dụng kiến thức, phản ứng nhanh với các tình huống bài toán, và phát hiện cũng như giải quyết vấn đề Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm khách quan không chỉ hỗ trợ học sinh khái quát hóa kiến thức mà còn giúp họ hiểu rõ mối liên hệ logic giữa các đối tượng khác nhau Việc này củng cố kiến thức đã học, giúp học sinh tổng kết các khái niệm cơ bản và ghi nhớ sự tiến triển của các lý thuyết cùng ứng dụng thực tiễn Hơn nữa, hệ thống câu hỏi này còn được sử dụng để thiết kế đề thi và kiểm tra đánh giá kết quả học tập môn Toán của học sinh.

Nghiên cứu thiết kế hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan nhằm ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán cho học sinh lớp 5, chương 2 đã mang lại những kết quả đáng chú ý.

Để xây dựng hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan cho việc ôn tập môn Toán lớp 5, cần xác định các nguyên tắc biên soạn câu hỏi phù hợp với mục tiêu và nội dung dạy học Ngoài những nguyên tắc cơ bản, đề tài cũng chú trọng đến tính liên môn và thực tiễn, phản ánh quan điểm quan trọng trong đề án đổi mới giáo dục tiểu học hiện nay.

Hệ thống câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan cho môn Toán lớp 5 được xây dựng theo các chương trong chương trình học, tuân thủ các nguyên tắc đã xác định Mỗi bộ câu hỏi được thiết kế theo ma trận với các mức độ khó khác nhau, đảm bảo phù hợp với quy định của thông tư 22 và chuẩn kiến thức, kỹ năng của môn học Các câu hỏi được phân loại theo mức độ khó tăng dần, với số lượng câu hỏi thống nhất cho từng mức, nhằm tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận và rèn luyện kiến thức một cách hiệu quả.

- Đưa ra chỉ dẫn sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan một cách rõ ràng, cụ thể.

THỬ NGHIỆM SƯ PHẠM

Ngày đăng: 26/06/2022, 10:35

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
[3]. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2014), Tài liệu Hội thảo Xây dựng và triển khai Chương trình giáo dục phổ thông mới – những vấn đề đặt ra và giải pháp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài liệu Hội thảo Xây dựng và triển khai Chương trình giáo dục phổ thông mới
Tác giả: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Năm: 2014
[4]. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2017), Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể (trong Chương trình giáo dục phổ thông mới) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể
Tác giả: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Năm: 2017
[6]. Vũ Quốc Chung (Chủ biên 2007), Phương pháp dạy học toán tiểu học, tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Đại học và Cao đẳng sư phạm, Nxb Giáo dục, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp dạy học toán tiểu học
Nhà XB: Nxb Giáo dục
[7]. Đỗ Tiến Đạt (2011), Chương trình đánh giá học sinh Quốc tế PISA- môn Toán, Kỷ yếu hội thảo quốc gia về giáo dục toán học ở trường phổ thông Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chương trình đánh giá học sinh Quốc tế PISA- môn Toán
Tác giả: Đỗ Tiến Đạt
Năm: 2011
[8]. Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu (1998), Các câu chuyện toán học, Nxb Giáo dục, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các câu chuyện toán học
Tác giả: Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 1998
[10]. Đổi mới phương pháp dạy học ở Tiểu học. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học, Nxb Giáo dục, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đổi mới phương pháp dạy học ở Tiểu học
Nhà XB: Nxb Giáo dục
[11]. Dương Thị Thu Hương (2009), Quy trình xây dựng tình huống có vấn đề trong dạy học môn toán ở trường tiểu học, tạp chí giáo dục số 216 (kỳ 2-6-2009) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy trình xây dựng tình huống có vấn đề trong dạy học môn toán ở trường tiểu học
Tác giả: Dương Thị Thu Hương
Năm: 2009
[15]. Nguyễn Bá Kim (2006), Phương pháp dạy học môn Toán, Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp dạy học môn Toán
Tác giả: Nguyễn Bá Kim
Nhà XB: Nxb Đại học Sư phạm
Năm: 2006
[16]. Bùi Văn Nghị (2009), Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy học môn toán ở trường phổ thông, Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy học môn toán ở trường phổ thông
Tác giả: Bùi Văn Nghị
Nhà XB: Nxb Đại học Sư phạm
Năm: 2009
[17]. Nguyễn Cảnh Toàn (1997), Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương pháp luận duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu toán học
Tác giả: Nguyễn Cảnh Toàn
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia
Năm: 1997
[18]. Plolya (2010), Sáng tạo toán học (Nguyễn Sỹ Tuyển, Phan Tất Đắc, Hồ Thuần, Nguyễn Giản dịch), Nxb Giáo dục Việt Nam, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sáng tạo toán học
Tác giả: Plolya
Nhà XB: Nxb Giáo dục Việt Nam
Năm: 2010
[1]. Hoàng Ngọc Anh - Nguyễn Dương Hoàng - Nguyễn Tiến Trung (2017), Đổi mới quá trình dạy học môn Toán thông qua các chuyên đề dạy học , NXB Đại học Sư phạm hà Nội Khác
[2]. Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam (2013), Số 29 NQ/TW Nghị quyết hội nghị trung ương 8 khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo Khác
[5]. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2015), Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường tiểu học Khác
[9]. Huỳnh Bảo Châu, Bài tập trắc nghiệm Toán 5, Nxb Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh Khác
[12]. Đỗ Đình Hoan (Chủ biên 2011), Sách giáo khoa Toán lớp 5, Nhà xuất bản Giáo dục Khác
[13]. Nguyễn Hữu Hợp (2015), Tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Tiểu học, NXB Đại học Sư phạm hà Nội Khác
[14]. Nguyễn Hữu Hợp (2016), Lí luận dạy học Tiểu học , NXB Đại học Sư phạm hà Nội Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1: Bảng tổng hợp điều tra nhận thức của giáo viên về vai trò - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
Bảng 1 Bảng tổng hợp điều tra nhận thức của giáo viên về vai trò (Trang 33)
Bảng 2: Bảng tổng hợp điều tra nhận thức của giáo viên về vai trò, tầm quan - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
Bảng 2 Bảng tổng hợp điều tra nhận thức của giáo viên về vai trò, tầm quan (Trang 34)
2/ Kỹ năng: Biết sắp xếp mảng hình mảng chữ,để tạo tranh cổ động phù hợp với nội dung. - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
2 Kỹ năng: Biết sắp xếp mảng hình mảng chữ,để tạo tranh cổ động phù hợp với nội dung (Trang 49)
-Hình ảnh cơ đọng dễ hiểu. - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
nh ảnh cơ đọng dễ hiểu (Trang 50)
A. Hình vuông là hình bình hành có bốn góc vuông. - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
Hình vu ông là hình bình hành có bốn góc vuông (Trang 71)
B. Hình vuông là hình chữ nhật có bốn cạnh bằng nhau. - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
Hình vu ông là hình chữ nhật có bốn cạnh bằng nhau (Trang 72)
- Trong bảng thống kê và biểu đồ thể hiện về mức độ thực hiện bài kiểm tra cho thấy chất lượng ôn tập, củng cố kiến thức thông qua hệ thống câu hỏi,  bài tập trắc nghiệm khách quan của giờ dạy thử nghiệm đã tăng lên đáng kể - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
rong bảng thống kê và biểu đồ thể hiện về mức độ thực hiện bài kiểm tra cho thấy chất lượng ôn tập, củng cố kiến thức thông qua hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan của giờ dạy thử nghiệm đã tăng lên đáng kể (Trang 74)
Bảng thống kê kết quả kiểm tra sau khi thử nghiệm của học sinh Nhóm học - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
Bảng th ống kê kết quả kiểm tra sau khi thử nghiệm của học sinh Nhóm học (Trang 74)
Câu 11: Hình thang ABCD có: A. Cạnh đáy AD và cạnh đáy BC - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
u 11: Hình thang ABCD có: A. Cạnh đáy AD và cạnh đáy BC (Trang 84)
A. Muốn tính thể tích hình hộp chữ nhật ta lấy chiều dài nhân với chiều rộng rồi nhân với chiều cao (cùng một đơn vị đo) - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
u ốn tính thể tích hình hộp chữ nhật ta lấy chiều dài nhân với chiều rộng rồi nhân với chiều cao (cùng một đơn vị đo) (Trang 86)
Câu 26: Diện tích hình tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông là 3cm và 4cm. - Thiết kế và sử dụng hệ thống câu hỏi, bài tập trắc nghiệm khách quan trong ôn tập, củng cố kiến thức môn toán cho học sinh lớp 5
u 26: Diện tích hình tam giác vuông có độ dài hai cạnh góc vuông là 3cm và 4cm (Trang 87)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w