NỘI DUNG Chương 1: Cơ sở lí luận và thực tiễn
Sự hỗ trợ của CNTT trong dạy học ở tiểu học
1.2.1 Xu hướng ứng dụng CNTT trong dạy học Tiểu học
Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học và quản lý giáo dục, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục Việc phát triển nguồn nhân lực CNTT và ứng dụng CNTT trong giáo dục không chỉ là nhiệm vụ thiết yếu mà còn quyết định sự phát triển bền vững của ngành CNTT tại Việt Nam.
CNTT đóng vai trò quan trọng trong việc dạy học, tạo ra sự tương tác giữa người dạy và người học Hiện nay, trên thế giới, có ba xu hướng chính đang nổi bật trong lĩnh vực này.
CNTT là công cụ quan trọng cho giáo viên trong việc thiết kế và trình bày bài giảng Mặc dù hình thức giảng dạy chủ yếu vẫn là trực tiếp và mặt đối mặt, nhưng CNTT hỗ trợ tối ưu hóa sự tương tác giữa giáo viên và học sinh thông qua các "bài giảng điện tử".
Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong việc dạy và học, với giáo viên sử dụng CNTT để thiết kế bài giảng và tài liệu hỗ trợ, trong khi học sinh áp dụng CNTT như một công cụ học tập và báo cáo kết quả.
Hình thức dạy học chủ yếu hiện nay là dạy trực tiếp, tạo ra sự tương tác mặt giáp mặt giữa giáo viên (GV) và học sinh (HS) Phương pháp này đã được thí điểm tại Việt Nam từ năm 2004 thông qua "Chương trình Dạy học của Intel".
CNTT không chỉ là công cụ hỗ trợ trong giáo dục mà còn tạo ra một môi trường học tập thông minh, nơi học sinh trở thành chủ thể chính Mô hình e-learning với sự tương tác gián tiếp giữa giáo viên và học sinh giúp nâng cao hiệu quả dạy và học Tại Việt Nam, CNTT chủ yếu được sử dụng để giáo viên tìm kiếm tài liệu phong phú và thiết kế bài giảng sinh động, từ đó kích thích sự chú ý và tư duy trực quan của học sinh Nhờ vào công nghệ, học sinh, kể cả những em trung bình yếu, có thể tham gia tích cực vào quá trình học tập, khám phá các khái niệm và mối quan hệ trong toán học Điều này tạo điều kiện cho giáo viên phát triển năng lực sáng tạo và khả năng tự học của tất cả học sinh.
1.2.2 Các mức độ ứng dụng CNTT trong dạy học Tiểu học
Trong giáo dục hiện đại, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) vào dạy học đang ngày càng trở nên phổ biến, tuy nhiên mức độ triển khai tại các trường học lại rất khác nhau Sự khác biệt này phụ thuộc vào từng trường cụ thể, khả năng nhận thức và kỹ năng CNTT của giáo viên, cùng với cơ sở vật chất được trang bị Theo Đào Thái Lai, CNTT có thể được phân loại thành nhiều mức độ ứng dụng khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận và sử dụng công nghệ trong giáo dục.
Mức 1: Ứng dụng CNTT trợ giúp GV trong một số thao tác nghề nghiệp
Trong quá trình dạy học Toán, giáo viên cần thực hiện nhiều công việc như soạn giáo án, ra bài kiểm tra và nhận xét học sinh Để hỗ trợ cho các nhiệm vụ này, các thiết bị công nghệ thông tin như chương trình soạn thảo văn bản, bảng tính Excel và các thiết bị quét tài liệu sẽ rất hữu ích Sự kết hợp giữa công nghệ và giáo dục giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và tiết kiệm thời gian cho giáo viên.
Giáo án hiện nay được soạn thảo bằng các ứng dụng văn phòng, trong khi bài kiểm tra có thể được lựa chọn từ ngân hàng đề trắc nghiệm và in ấn nhờ phần mềm hỗ trợ Tài liệu phục vụ cho bài dạy được thu thập từ các website trên Internet Sự hỗ trợ của công nghệ thông tin giúp giáo viên dễ dàng hơn trong công tác chuẩn bị và nâng cao chất lượng giảng dạy Đây là một phương pháp phổ biến và cơ bản trong giáo dục hiện nay.
Mức 2: Ứng dụng CNTT để hỗ trợ một khâu trong toàn bộ quá trình dạy học
Giáo viên có thể sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) để hỗ trợ trong quá trình dạy học môn Toán, thay vì chỉ sử dụng phấn và bảng đen truyền thống Việc sử dụng máy chiếu multimedia projector giúp trình bày các nội dung kiến thức cốt lõi một cách nhanh chóng và hiệu quả, kết hợp với âm thanh, hình ảnh và video, tạo ra hiệu ứng tích cực cho học sinh Để triển khai, lớp học chỉ cần trang bị máy chiếu và một máy tính cá nhân, với phần mềm phổ biến là MS PowerPoint, điều này đang được nhiều trường áp dụng.
Mức 3: Ứng dụng các phần mềm dạy học để hỗ trợ việc tổ chức hoạt động dạy học một số chủ đề theo chương trình hoặc trong các tình huống dạy học toán điển hình
Giáo viên sử dụng phần mềm dạy học (PMDH) trên máy tính để giúp học sinh tương tác với thông tin, từ đó phát triển các khái niệm, định lý và kỹ năng mới Mỗi học sinh có cơ hội làm việc với máy vi tính, thử nghiệm và kiểm tra giả thuyết theo tốc độ cá nhân, qua đó nâng cao khả năng cá nhân hóa trong học tập Để đạt được hiệu quả này, cần có các PMDH phù hợp cho từng môn học và cấp học khác nhau Tuy nhiên, việc trang bị phòng máy tính chỉ khả thi ở một số trường có điều kiện, chủ yếu tập trung tại các khu vực đô thị.
Mức 4: Tích hợp CNTT vào hoạt động dạy và học trong toàn bộ quá trình dạy học
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong quá trình triển khai các thành tố của dạy học là rất quan trọng CNTT được tích hợp một cách tối ưu để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Các mức độ từ 1 đến 4 được xem xét trong khuôn khổ của nhà trường truyền thống, nơi mà các hoạt động chủ yếu diễn ra trong khuôn viên trường học và lớp học Học sinh và giáo viên có sự tiếp xúc trực tiếp trong không gian và thời gian cụ thể, đồng thời các nguyên lý cơ bản của nhà trường vẫn giữ nguyên.
Mức 5: Thay đổi toàn bộ các quan niệm truyền thống, đưa ra một mô hình trường học mới trong môi trường giàu CNTT; trường học thông minh với việc đào tạo bằng E –Learing
Quá trình dạy học chủ đề Hình học trong môn Toán lớp 5
1.3.1 Đặc điểm tâm sinh lí của học sinh cuối cấp tiểu học
1.3.1.1 Đặc điểm về tâm lí của học sinh cuối cấp tiểu học Đặc điểm quá trình tri giác của học sinh cuối cấp Tiểu học: Tri giác của học sinh tiểu học mang tính đại thể, ít đi vào chi tiết và mang tính không ổn định: ở đầu tuổi tiểu học tri giác thường gắn với hành động trực quan, đến cuối tuổi tiểu học tri giác bắt đầu mang tính xúc cảm, trẻ thích quan sát các sự vật hiện tượng có màu sắc sặc sỡ, hấp dẫn, tri giác của trẻ đã mang tính mục đích, có phương hướng rõ ràng - Tri giác có chủ định (trẻ biết lập kế hoạch học tập, biết sắp xếp công việc nhà, biết làm các bài tập từ dễ đến khó, ) Đặc điểm chú ý của học sinh cuối cấp Tiểu học trẻ dần hình thành kĩ năng tổ chức, điều chỉnh chú ý của mình Chú ý có chủ định phát triển dần và chiếm ưu thế, ở trẻ đã có sự nỗ lực về ý chí trong hoạt động học tập như học thuộc một bài thơ, một công thức toán hay một bài hát dài, Trong sự chú ý của trẻ đã bắt đầu xuất hiện giới hạn của yếu tố thời gian, trẻ đã định lượng được khoảng thời gian cho phép để làm một việc nào đó và cố gắng hoàn thành công việc trong khoảng thời gian quy định
Các nhà giáo dục nên giao cho trẻ những bài tập cần sự chú ý và hạn chế thời gian thực hiện, đồng thời linh hoạt điều chỉnh theo độ tuổi và tính cá nhân của trẻ Đặc biệt, học sinh cuối cấp Tiểu học có trí nhớ hình tượng mạnh mẽ hơn trí nhớ từ ngữ - lôgic, với giai đoạn lớp 5 ghi nhớ có ý nghĩa và từ ngữ được cải thiện rõ rệt Mặc dù ghi nhớ có chủ định đã phát triển, hiệu quả của nó vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ tập trung, sức hấp dẫn của nội dung và tâm lý của học sinh.
Các nhà giáo dục cần giúp học sinh khái quát hóa và đơn giản hóa thông tin, xác định nội dung quan trọng cần ghi nhớ bằng ngôn ngữ dễ hiểu và tạo hứng thú trong việc học Ở cấp tiểu học, tưởng tượng của học sinh đã phát triển phong phú hơn, cho phép các em tái tạo hình ảnh mới từ những hình ảnh cũ và phát triển khả năng sáng tạo như làm thơ, vẽ tranh Tưởng tượng trong giai đoạn này thường bị chi phối bởi cảm xúc và tình cảm Tư duy của học sinh tiểu học mang tính xúc cảm, chủ yếu dựa vào tư duy trực quan hành động, với khả năng khái quát hóa dần được cải thiện, đặc biệt ở học sinh lớp 5 Tuy nhiên, hoạt động phân tích và tổng hợp kiến thức vẫn còn hạn chế ở nhiều em.
1.3.1.2 Đặc điểm nhân cách của học sinh cuối cấp tiểu học
Tính cách của trẻ em đang dần được hình thành, đặc biệt trong môi trường trường học mới lạ, nơi trẻ có thể thể hiện sự nhút nhát, rụt rè hoặc sôi nổi, mạnh dạn Đến giai đoạn cuối cấp Tiểu học, "tính cách học đường" của trẻ mới bắt đầu ổn định và trở nên bền vững.
Nhân cách của học sinh tiểu học có những đặc điểm cơ bản sau: Đầu tiên, nhân cách của các em mang tính chỉnh thể và hồn nhiên, thể hiện qua việc bộc lộ nhận thức, tư tưởng, tình cảm một cách thật thà, ngay thẳng Thứ hai, nhân cách này còn tiềm ẩn, với nhiều năng lực và tố chất chưa được phát huy rõ rệt, nhưng sẽ phát triển khi có sự tác động thích hợp Cuối cùng, nhân cách của các em đang trong quá trình hình thành, không thể hoàn thiện ngay lập tức, mà sẽ dần được hoàn thiện theo sự phát triển toàn diện của các em trong suốt thời gian học tập.
Cha mẹ và thầy cô giáo không nên "chụp mũ" nhân cách của trẻ, mà cần sử dụng ngôn từ nhẹ nhàng, gợi mở để hướng dẫn trẻ Họ nên trở thành những hình mẫu nhân cách tốt đẹp, giúp trẻ phát triển theo hướng tích cực.
1.3.1.3 Đặc điểm về nhu cầu nhận thức và đời sống tình cảm của học sinh cuối cấp tiểu học
Nhận thức của học sinh cuối cấp Tiểu học đang phát triển mạnh mẽ, thể hiện rõ nhu cầu khám phá thế giới xung quanh và khát vọng hiểu biết Tình cảm đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm lý và nhân cách của các em, là yếu tố kết nối nhận thức với hành động Tình cảm tích cực không chỉ kích thích khả năng nhận thức mà còn thúc đẩy sự phát triển của trẻ Học sinh Tiểu học rất nhạy cảm và dễ xúc động, điều này thể hiện qua các quá trình nhận thức như tri giác, tưởng tượng và tư duy Tuy nhiên, tình cảm của các em còn mỏng manh và chưa bền vững, dễ bị ảnh hưởng bởi những đối tượng mới hấp dẫn hơn, dẫn đến việc nhanh chóng quên đi những mối quan tâm trước đó.
1.3.2 Mục tiêu, nội dung, chuẩn kiến thức, kĩ năng trong dạy và học Hình học lớp 5
1.3.2.1 Mục tiêu trong dạy và học Hình học lớp 5
Do sự phát triển trí tuệ của học sinh tiểu học, việc dạy các yếu tố hình học cần tập trung vào quan sát và thực hành, thay vì chỉ dựa vào phép suy diễn Điều này giúp học sinh làm quen với các biểu tượng hình học cơ bản và hiểu biết về một số tính chất của các hình học.
Mục tiêu dạy và học Hình học lớp 5:
Hình thành biểu tượng cho các hình học cơ bản như hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ và hình cầu; hiểu rõ đặc điểm, tính chất và các yếu tố của từng hình để có được biểu tượng chính xác và đầy đủ về chúng.
- Có ý niệm về đại lượng hình học như độ dài đoạn thẳng, chu vi, diện tích, thể tích của một số hình học thường gặp
Rèn luyện các kỹ năng thực hành như đo độ dài, vẽ hình và xếp ghép hình là rất quan trọng Đặc biệt, cần nắm vững kỹ năng tính toán diện tích của các hình học như hình tam giác, hình thoi và hình thang, cũng như tính chu vi và diện tích hình tròn Ngoài ra, việc tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật, hình lập phương cũng là những kỹ năng cần thiết trong toán học.
- Rèn luyện óc quan sát, trí tưởng tượng, phát triển vốn từ vựng về hình học
1.3.2.2 Nội dung dạy học chủ đề hình học trong chương trình Toán lớp 5
Nội dung dạy học yếu tố hình học cần được xem xét qua các khía cạnh như cấu trúc, cách thể hiện và yêu cầu kiến thức, kỹ năng cơ bản Cần giới thiệu và hệ thống hóa đặc điểm của một số hình phẳng, đồng thời bổ sung kiến thức về hình không gian Ngoài ra, việc tích hợp các nội dung có ứng dụng thực tiễn vào bài học là rất quan trọng Đặc biệt, cần tăng cường các bài toán thực tế và bài toán phát triển trí tưởng tượng không gian để nâng cao khả năng tư duy cho học sinh.
- Tính diện tích hình tam giác, hình thoi và hình thang Tính chu vi và diện tích hình tròn
- Giới thiệu hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ, hình cầu
Để tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật và hình lập phương, chúng ta cần áp dụng các công thức cụ thể Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật được tính bằng công thức 2h(l + w), trong khi diện tích toàn phần là tổng diện tích các mặt Đối với hình lập phương, diện tích toàn phần được tính bằng 6a^2 và thể tích là a^3 Đối với hình trụ, diện tích xung quanh là 2πrh và diện tích toàn phần là 2πr(h + r) Cuối cùng, thể tích hình trụ được tính bằng πr^2h, trong khi thể tích hình cầu là (4/3)πr^3 Những công thức này rất quan trọng trong việc giải quyết các bài toán hình học liên quan đến các hình khối này.
1.3.2.3 Chuẩn kiến thức và kĩ năng trong dạy và học Hình học lớp 5
Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt được
- Đặc điểm của hình tam giác có: 3 cạnh, 3 đỉnh, 3 góc
- Phân biệt ba dạng hình tam giác (phân loại theo góc)
- Nhận biết đáy và đường cao (tương ứng của hình tam giác)
Diện tích hình tam giác (tr 87)
Biết tính diện tích hình tam giác
- Tính diện tích hình tam giác
- Tính diện tích hình tam giác vuông biết độ dài hai cạnh góc vuông
- Có biểu tượng về hình thang
- Nhận biết được một số đặc điểm của hình thang, phân biệt được hình thang với các hình đã học
- Nhận biết hình thang vuông
Biết tính diện tích hình thang, biết vận dụng vào giải các bài tập liên quan
Biết tính diện tích hình thang
- Tính diện tích hình tam giác vuông, hình thang
- Giải toán liên quan đến diện tích Hình tròn Đường tròn ̣(tr 96)
Nhận biết được hình tròn, đường tròn và các yếu tố của hình tròn
Biết sử dụng com pa để vẽ hình tròn
Biết quy tắc tính chu vi hình tròn và vận dụng để giải bài toán có yếu tố thực tế về chu vi hình tròn
Biết tính chu vi hình tròn, tính đường kính của hình tròn khi biết chu vi của hình tròn đó
Biết quy tắc tính diện tích hình tròn
Biết tính diện tích hình tròn khi biết:
- Bán kính của hình tròn
- Chu vi của hình tròn
Biết tính chu vi, diện tích hình tròn và vận dụng để giải các bài toán liên quan đến chu vi, diện tích
Luyện tập về tính diện tích
Tính được diện tích một số hình được cấu tạo từ các hình đã học
Luyện tập về tính diện tích ( tiếp theo)
Tính được diện tích một số hình được cấu tạo từ các hình đã học
- Tìm một số yếu tố chưa biết của các hình đã học
- Vận dụng giải các bài toán có nội dung thực tế Hình hộp chữ nhật
- Có biểu tượng về hình hộp chữ nhật, hình lập phương
- Nhận biết được các đồ vật trong thực tế có dạng hình hộp chữ nhật, hình lập phương
- Biết các đặc điểm của các yếu tố của hình hộp chữ nhật, hình lập phương
Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- Có biểu tượng về diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- Biết tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- Biết tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
- Vận dụng để giải một số bài toán đơn giản Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
- Hình lập phương là hình hộp chữ nhật đặc biệt
- Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
- Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
- Vận dụng để tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương trong một số trường hợp đơn giản
- Tính diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật và hình lập phương
- Vận dụng để giải một số bài tập có yêu cầu tổng hợp liên quan đến hình lập phương và hình hộp chữ nhật
Thể tích của một hình
- Có biểu tượng về thể tích của một hình
- Biết so sánh thể tích của hai hình trong một số tình huống đơn giản
Thể tích hình hộp chữ nhật
- Có biểu tượng về thể tích hình hộp chữ nhật
- Biết tính thể tích hình hộp chữ nhật
- Biết vận dụng công thức tính hình hộp chữ nhật để giải một số bài tập liên quan
Thể tích - Biết công thức tính thể tích hình lập phương hình lập phương
- Biết vận dụng công thức tính hình lập phương để giải một số bài tập liên quan
Biết vận dụng các công thức tính diện tích, thể tích các hình đã học để giải các bài toán liên quan có yêu cầu tổng hợp
- Nhận dạng được hình trụ, hình cầu
- Biết xác định các đồ vật có dạng hình trụ, hình cầu
Biết tính diện tích hình tam giác, hình thang, hình bình hành, hình tròn
Biết tính diện tích, thể tích hình hộp chữ nhật và hình lập phương
32 Ôn tập về tính chu vi, diện tích một số hình
Thuộc công thức tính chu vi, diện tích các hình đã học và biết vận dụng vào giải toán
33 Ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình
Thuộc công thức tính diện tích và thể tích các hình đã học
Vận dụng tính diện tích, thể tích một số hình trong thực tế
Luyện tập Biết tính thể tích và diện tích trong các trường hợp
Biết giải bài toán có nội dung hình học
1.3.3 Định hướng đổi mới dạy và học Hình học lớp 5 trong trường Tiểu học Định hướng đổi mới dạy và học Hình học lớp 5 trong trường Tiểu học được diễn ra theo bốn hướng chủ yếu:
Đổi mới phương pháp dạy học hình học ở Tiểu học nhằm phát huy tính tích cực và chủ động của học sinh Điều này không chỉ giúp học sinh tự học hiệu quả mà còn kích thích nhu cầu tự học, tạo nền tảng vững chắc cho việc phát triển tư duy toán học trong tương lai.
Phương pháp dạy học nên tập trung vào việc tổ chức cho người học tham gia vào hoạt động học tập một cách tự giác, tích cực và sáng tạo Việc này không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng mà còn khuyến khích sự sáng tạo và chủ động trong quá trình học.
- Rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn
Thực trạng dạy học chủ đề hình học lớp 5 với sự hỗ trợ của CNTT ở một số trường tiểu học tỉnh Phú Thọ
Mục tiêu của cuộc điều tra là khảo sát thực trạng dạy và học môn hình học lớp 5 tại trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng và trường Tiểu học Gia Cẩm, cả hai đều nằm ở thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ.
1.4.2 Đối tượng điều tra Đối tượng điều tra của chúng tôi trong đề tài này là giáo viên đang trực tiếp giảng dạy tại trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng - thành phố Việt Trì – tỉnh Phú Thọ và trường Tiểu học Gia Cẩm - thành phố Việt Trì – tỉnh Phú Thọ
1.4.3 Đôi nét về địa bàn khảo sát
1.4.3.1 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng, tọa lạc tại TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, được thành lập từ Trường Phổ thông cơ sở Dệt vào năm 1982 Sau nhiều lần thay đổi tên gọi, trường chính thức mang tên Đinh Tiên Hoàng từ năm 2002 Trong những năm qua, trường đã hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao, góp phần tích cực vào việc nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực và bồi dưỡng nhân tài cho quê hương, đất nước.
Chất lượng giáo dục trí dục của nhà trường không ngừng được cải thiện và phát triển bền vững Năm học 2014 – 2015, nhà trường vinh dự nhận Huân chương Lao động Hạng Ba và Kỷ niệm Chương Hùng Vương Trong năm học 2015 – 2016, nhà trường tiếp tục được trao Cờ thi đua xuất sắc từ Bộ Giáo dục & Đào tạo, khẳng định vị thế và nỗ lực của mình trong lĩnh vực giáo dục.
Cờ thi đua xuất sắc của UBND tỉnh và nhiều Bằng khen của UBND Tỉnh, giấy khen của UBND thành phố Việt Trì và các cấp, các ngành
Nhiều cán bộ quản lý và giáo viên đã được công nhận với những danh hiệu cao quý nhờ vào nhiệt huyết và trách nhiệm đối với học sinh Trong số đó, cô giáo Vũ Thị Quyên được vinh danh là giáo viên dạy giỏi cấp Quốc gia, cô Võ Thị Bích Hạnh là giáo viên tài năng cấp Quốc gia, cùng với cô Trịnh Thị Yến và Vy Thị Ái Liên, những giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh.
Trong những năm học vừa qua, tập thể cán bộ giáo viên, nhân viên và học sinh của nhà trường đã nỗ lực phấn đấu đạt được nhiều thành tích đáng tự hào Đặc biệt, trong năm học 2017 – 2018, nhà trường vinh dự nhận Cờ thi đua xuất sắc từ Thủ tướng, ghi nhận vị trí dẫn đầu trong phong trào thi đua yêu nước của tỉnh Phú Thọ.
1.4.3.2 Trường Tiểu học Gia Cẩm
Trường tiểu học Gia Cẩm, thành lập năm 1989, nổi bật với truyền thống dạy học xuất sắc và nhiều năm liên tục đạt danh hiệu tập thể lao động xuất sắc Nhà trường đã được UBND tỉnh tặng cờ thi đua đơn vị dẫn đầu cấp học và được Nhà nước trao tặng huân chương lao động hạng Ba vào năm 2003 Năm 2005, Thủ tướng Chính phủ cũng đã tặng cờ thi đua cho trường Trường đã được công nhận đạt chuẩn quốc gia trong giai đoạn 1996 – 2000 và tiếp tục phát triển trong năm học 2013 – 2014.
Trong năm học 2014 – 2015, UBND tỉnh đã tặng cờ thi đua dẫn đầu bậc tiểu học, tiếp theo đó, năm học 2015 – 2016, nhà trường vinh dự nhận bằng khen từ Bộ trưởng Bộ GD&ĐT vì có thành tích tiêu biểu xuất sắc Đặc biệt, Chủ tịch nước đã trao tặng Huân chương lao động hạng Nhì cho những nỗ lực này Năm học 2016 – 2017, trường tiếp tục được TTCP tặng cờ thi đua, ghi nhận những thành tích vượt trội trong giáo dục.
Trường Tiểu học Gia Cẩm nổi bật với chất lượng đào tạo học sinh Giỏi và học sinh năng khiếu, đồng thời sở hữu đội ngũ giáo viên dạy Giỏi đạt nhiều thành tích cấp tỉnh.
Nội dung: điều tra hiểu biết của giáo viên về việc dạy học chủ đề hình học lớp
5 với sự hỗ trợ của CNTT, chúng tôi đã tiến hành các nội dung cụ thể sau:
- Đề nghị GV trả lời các câu hỏi trong phiếu xin ý kiến ( phiếu hỏi dành cho GV)
- Đề nghị HS trả lời các câu hỏi trong phiếu hỏi (phiếu dành cho HS)
Trong bài viết này, chúng tôi phỏng vấn trực tiếp các cán bộ quản lý và giáo viên đang giảng dạy môn Toán lớp 5 tại trường tiểu học Đinh Tiên Hoàng và trường tiểu học Gia Cẩm Mục đích của cuộc phỏng vấn là tìm hiểu về việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy và học, nhằm đánh giá hiệu quả và những thách thức mà giáo viên gặp phải khi tích hợp CNTT vào chương trình giảng dạy môn Toán.
- Dự giờ một số tiết dạy học yếu tố hình học
Nghiên cứu tài liệu và xem xét vở học sinh là bước quan trọng trong việc tìm hiểu giáo án và kế hoạch dạy học các yếu tố hình học của giáo viên Đồng thời, việc sử dụng phần mềm dạy học (PMDH) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kế hoạch dạy, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Chúng tôi tiến hành điều tra bằng cách sử dụng phiếu điều tra, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm lựa chọn Các câu hỏi và phương án trả lời được trình bày rõ ràng, đảm bảo tính lôgic và khách quan trong nghiên cứu.
Tổng số phiếu phát ra là 88 phiếu, gửi tới 16 GV đang trực tiếp giảng dạy khối lớp 5 trường tiểu học và 72 học sinh lớp 5
Số phiếu thu lại là 88 phiếu
Chúng tôi đã xử lý và thống kê số liệu thu được từ phiếu điều tra bằng các phương pháp toán học, từ đó khái quát được thực trạng Bên cạnh đó, chúng tôi cũng áp dụng phương pháp quan sát và đàm thoại để hỗ trợ cho quá trình điều tra này.
1.4.6 Bảng thống kê kết quả điều tra Để tìm hiểu nhận thức của giáo viên về sự cần thiết về việc dạy học chủ đề hình học lớp 5 với sự hỗ trợ của CNTT, chúng tôi đã tiến hành khảo sát, tiến hành tổng hợp và có được bảng thống kê sau:
Bảng 1.1: Nhận thức của giáo viên về sự cần thiết của việc dạy học chủ đề hình học lớp 5 với sự hỗ trợ của CNTT
Nội dung Số lượng Tỉ lệ(%)
Theo bảng số liệu, hầu hết giáo viên đều nhận thức rõ tầm quan trọng và sự cần thiết của việc giảng dạy hỗ trợ bởi công nghệ thông tin (CNTT) Việc ứng dụng CNTT trong giáo dục không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn đáp ứng nhu cầu học tập hiện đại.
Một số biện pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học chủ đề hình học lớp 5
VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
2.1 Định hướng xây dựng và thực hiện các biện pháp dạy học chủ đề hình học lớp 5 với sự hỗ trợ của CNTT
Hệ thống biện pháp cần phản ánh cách thực hiện nhiệm vụ nghiên cứu thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giảng dạy hình học lớp 5, nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Toán tại trường Tiểu học.
Hệ thống biện pháp giáo dục Toán học cần được thiết kế dựa trên mục đích và ý nghĩa cụ thể của từng biện pháp Đặc biệt, một trong những yếu tố quan trọng là phải xuất phát từ những khó khăn và thách thức trong việc dạy Toán ở các trường Tiểu học hiện nay Việc thực hiện các biện pháp này sẽ giúp giải quyết những vấn đề khó khăn và thách thức đó.
Hệ thống các biện pháp cần phải phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp dạy học hiện nay và đảm bảo tính khả thi, có thể áp dụng hiệu quả trong thực tế dạy học môn Toán cho học sinh lớp 5.
Hệ thống biện pháp cần được xây dựng thành một thể thống nhất, với các biện pháp có mối liên hệ chặt chẽ, được thực hiện đồng bộ nhằm nâng cao khả năng tư duy của học sinh.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục cần dựa trên nhận thức của học sinh và bám sát chương trình sách giáo khoa để giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng toán học CNTT phải được áp dụng một cách phù hợp, kích thích nhu cầu nhận thức của học sinh Tiểu học một cách hiệu quả Nếu việc sử dụng CNTT không mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp dạy học truyền thống, thì không nhất thiết phải áp dụng CNTT.
2.2 Một số biện pháp dạy học chủ đề hình học lớp 5 với sự hỗ trợ của CNTT
2.2.1 Biện pháp 1: Khai thác và sử dụng phần mềm Geogebra trong dạy học biểu tượng hình học lớp 5
2.2.1.1 Mục đích, ý nghĩa của biện pháp
Sử dụng phần mềm Geogebra cho phép mô tả hệ thống hình học một cách đầy đủ nhờ vào các chức năng tạo ra các đối tượng cơ bản như điểm, đoạn thẳng, và thể hiện các mối quan hệ hình học cơ bản như quan hệ liên thuộc, quan hệ ở giữa, quan hệ song song và quan hệ vuông góc.
Hệ thống công cụ này cho phép tác động lên các đối tượng hình học hiện có để tạo ra các đối tượng và quan hệ hình học mới Khi người dùng thay đổi vị trí các điểm, độ dài đoạn thẳng, hoặc độ lớn góc bằng chuột, một số yếu tố sẽ thay đổi trong khi một số thuộc tính khác vẫn được bảo tồn Những quan hệ và thuộc tính này sẽ được "bộc lộ" khi học sinh tương tác với hình vẽ.
Sử dụng Geogebra để trình bày các khái niệm và ý tưởng mới trong toán học giúp học sinh khám phá sâu sắc hơn về các khái niệm này từ nhiều góc độ khác nhau Phần mềm cung cấp hướng dẫn từng bước, hỗ trợ học sinh xây dựng cấu trúc và hiểu rõ mối liên hệ giữa các thành phần Học sinh có thể sử dụng mô hình để trả lời các câu hỏi trên phiếu học tập hoặc trực tiếp trên máy tính.
Phần mềm GV đã hỗ trợ học sinh tự khám phá phương pháp chứng minh cho các bài toán hình học phức tạp thông qua hình ảnh trực quan Quá trình này giúp giảm tính trừu tượng của hình học, phù hợp với lứa tuổi tiểu học, từ đó khuyến khích tinh thần tự giác, tự học hỏi và nghiên cứu của học sinh trong môn học này.
2.2.1.2 Cách thực hiện biện pháp
Bước 1: Xác định nội dung cần phần mềm Geogebra hỗ trợ
Bước 2: Lên ý tưởng sử dụng phần mềm
2.2.1.3 Ví dụ minh họa của biện pháp
Ví dụ 2.1 (Bài 3 -Toán 5-tr90) Cho biết diện tích của hình chữ nhật ABCD là
2400 cm 2 (xem hình vẽ) Tính diện tích của hình tam giác MDC
Bước 1: GV xác định hình cần vẽ bằng phần mềm Geogebra
Giáo viên sẽ sử dụng phần mềm Geogebra để vẽ và phân tích hình học, giúp học sinh nhận diện các dữ kiện đã biết và chưa biết.
Bước 3: Phương pháp dạy học chủ yếu sẽ là vấn đáp và thảo luận nhóm
Bước 4: Sử dụng phần mềm Geogebra để vẽ hình
Bước 3: Xác định phương pháp và phương tiện dạy học phù hợp
Bước 4: Sử dụng phần mềm Geogabra vẽ hình theo yêu cầu bài toán
Bước 5: Tổ chức dạy học với sự hỗ trợ của các phần mềm Geogebra
Bước 5: Tổ chức dạy học, hướng dẫn HS giải bài toán
Chiều rộng hình chữ nhật ABCD là:
Chiều dài của hình chữ nhật ABCD là:
Tam giác MDC là tam giác vuông nên diện tích tam giác MDC là:
Ví dụ 2.2 Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 35m, chiều rộng bằng 3
5 chiều dài Ở giữa vườn, người ta xây một cái bể hình tròn bán kính 2m Tính diện tích phần đất còn lại của mảnh vườn đó
Bước 1: GV cần vẽ hình theo yêu cầu bài toán
Bước 2: GV sẽ sử dụng phần mềm Geogebra vẽ hình chữ nhật kích thước như đề bài cho và vẽ cái bể hình tròn
Bước 3: GV cho HS thảo luận theo nhóm đôi, “Bài toán cho biết gì, hỏi gì?”
Bước 4: GV sử dụng phần mềm Geogebra vẽ hình chữ nhật với chiều rộng bằng 3
5 chiều dài Vẽ hình tròn ở chính giữa hình chữ nhật
Bước 5: Tổ chức dạy học, hướng dẫn HS giải bài toán
Chiều rộng của mảnh vườn hình chữ nhật là :
Diện tích mảnh vườn là :
Diện tích cái bể hình tròn là :
Diện tích phần đất còn lại của mảnh vườn là :
Trong tiết 104, chủ đề "Hình hộp chữ nhật và hình lập phương" tập trung vào việc hình thành biểu tượng cho hai hình khối này cho học sinh Mục tiêu là giúp học sinh nhận diện các đồ vật trong thực tế có dạng hình hộp chữ nhật và hình lập phương.
Bước 1: GV xác định cần sử dụng phần mềm Geogebra vẽ hình hộp chữ nhật và hình lập phương ở phần hình thành kiến thức cho HS
Bước 2: GV sẽ thiết kế hình hộp chữ nhật và hình lập phương, hướng dẫn
HS thao tác kích và rê chuột để di chuyển các mặt và đỉnh của hình hộp chữ nhật và hình lập phương, giúp các em nhận diện đặc điểm của hai hình khối này.
Bước 3: GV sẽ cho HS thảo luận nhóm quan sát tìm ra đặc điểm của hình hộp chữ nhật và hình lập phương
Bước 4: GV sử dụng phần mềm Geogebra vẽ hình hộp chữ nhật và hình lập phương
Bước 5: Tổ chức dạy học, giúp HS nhận dạng được hình hộp chữ nhật và hình lập phương, biết được các đặc điểm của chúng
+ Hình hộp chữ nhật có 6 mặt đều là hình chữ nhật và có 3 kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao
+ Hình lập phương có 6 mặt đều là hình vuông bằng nhau và có 3 kích thước bằng nhau
Đối với học sinh chưa thành thạo toán, việc đọc và hiểu dữ kiện để vẽ hình tương đối khó khăn Do đó, hình ảnh trực quan trên Geogebra là một công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp các em nhận diện và giải quyết bài toán một cách dễ dàng hơn.
Với HS giỏi toán, Geogebra càng tạo hứng thú cho các em học tập, khi có hình ảnh chân thực và trực quan
2.2.1.4 Điều kiện thực hiện biện pháp
Giáo viên cần nắm vững kiến thức về hình học và tạo bầu không khí học tập thoải mái để học sinh phát huy tính tích cực Bên cạnh đó, giáo viên cũng cần được hỗ trợ về thiết bị như mô hình vật thể kết nối Internet, máy chiếu, nhằm đảm bảo phát huy tối đa tính năng của phần mềm, giúp học sinh tư duy trực quan về các mô hình mà giáo viên trình bày.
2.2.2 Biện pháp 2: Sử dụng các phần mềm Mind Map tổ chức thiết lập các bản đồ tư duy trong quá trình dạy học chủ đề hình học lớp 5
2.2.2.1 Mục đích, ý nghĩa của biện pháp
Bản đồ tư duy mang lại sự logic, mạch lạc và trực quan trong việc ghi chép và dạy học, giúp người học dễ dàng nhìn thấy mối liên hệ giữa các ý tưởng Với sự sử dụng màu sắc phong phú, Bản đồ tư duy không chỉ tạo ra “bức tranh” tổng thể mà còn chi tiết, làm cho việc học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn Phương pháp này kích thích hứng thú và sự sáng tạo của học sinh, đồng thời hỗ trợ họ mở rộng ý tưởng, đào sâu kiến thức và hệ thống hóa thông tin hiệu quả.
HS ghi nhớ nhanh, nhớ sâu, nhớ lâu kiến thức
Thực nghiệm sư phạm
Thực nghiệm sư phạm nhằm đánh giá kết quả nghiên cứu của đề tài và kiểm tra tính đúng đắn, khả thi của đề tài, cụ thể:
- Kiểm chứng tính ứng dụng, mức độ phù hợp với nội dung bài học có sử dụng các phần mềm dạy học
- Kiểm chứng tính đúng đắn trong việc sử dụng các phần mềm dạy học trong việc hình thành kiến thức, kĩ năng, thái độ cho học sinh
Nghiên cứu so sánh mức độ hứng thú học tập, khả năng hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh lớp thực nghiệm với lớp đối chứng, từ đó phân tích và đánh giá kết quả đạt được của hai lớp Kết quả này giúp rút ra những kết luận cần thiết cho việc cải thiện phương pháp giảng dạy và nâng cao chất lượng giáo dục.
Trong thực nghiệm chúng tôi tiến hành những công việc chính sau:
- Tiến hành kiểm tra đầu vào
- Tiến hành dạy thực nghiệm một số tiết dạy được thiết kế bởi các phần mềm dạy học để đánh giá sự tiếp thu, hứng thú của học sinh
Nhóm thực nghiệm sẽ được tổng hợp kiến thức qua sơ đồ tư duy trong các giờ học buổi chiều, sử dụng Powerpoint và Geogebra để thiết kế bài giảng chính khóa, cùng với việc cho học sinh làm bài tập từ hệ thống kèm phiếu hướng dẫn tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập Trong khi đó, nhóm đối chứng sẽ thực hiện các bài tập theo sách giáo khoa dựa trên chuẩn kiến thức và kỹ năng của Bộ quy định.
- Các bài dạy thực nghiệm được lựa chọn là các bài trong sách giáo khoa Toán lớp 5
- Danh sách các bài thực nghiệm:
+ Tiết 104: Hình hộp chữ nhật, hình lập phương
+ Tiết 105: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
+ Tiết 107: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu tại trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, trong đó lớp 5A2 với 36 học sinh được chọn làm lớp thực nghiệm, trong khi lớp 5A9 cũng gồm 36 học sinh được sử dụng làm lớp đối chứng.
Nội dung giảng dạy ở cả hai lớp này về cơ bản là như nhau, điểm khác nhau là:
Lớp thực nghiệm do cô giáo Hà Thị Kim Dung giảng dạy với chủ đề hình học, được hỗ trợ bởi công nghệ thông tin, theo các kế hoạch bài học mà khóa luận đã đề xuất.
Lớp đối chứng được giảng dạy như bình thường để đảm bảo tính khách quan cho kết quả dạy học thực nghiệm Chúng tôi đã lựa chọn lớp đối chứng và lớp thực nghiệm dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Học lực và khả năng nhận thức của học sinh ở hai lớp thực nghiệm và đối chứng đều tương đối đồng đều, dựa trên quá trình theo dõi việc học tập và ý kiến từ giáo viên bộ môn Toán của cả hai lớp.
Ý thức và thái độ học tập của học sinh ở hai lớp được đánh giá là tương đương nhau, dựa trên quá trình theo dõi việc học tập và tham khảo ý kiến từ giáo viên chủ nhiệm của cả hai lớp.
- Sĩ số học sinh ở lớp thực nghiệm và lớp đối chứng phải tương đương nhau
- Trình độ nghiệm vụ, thâm niên công tác, sự hiểu biết về phê bình sinh thái của giáo viên phụ trách môn Toán ở 2 lớp là tương đương nhau
Trong 3 tiêu chuẩn trên, chúng tôi quan tâm nhất đến tiêu chuẩn: Học lực và khả năng nhận thức của học sinh hai lớp thực nghiệm và lớp đối chứng phải tương đối đồng đều, nhằm đảm bảo tính khách quan, tính chính xác của quá trình làm thực nghiệm
Trước khi tiến hành thực nghiệm, chúng tôi đã kiểm tra năng lực và trình độ nhận thức của học sinh ở hai lớp thực nghiệm và đối chứng thông qua một bài kiểm tra Điều này giúp chúng tôi có cơ sở vững chắc để lựa chọn đối tượng học sinh phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả đánh giá kết quả nhận thức và dễ dàng hơn trong việc áp dụng các biện pháp can thiệp.
Phân loại đánh giá theo ba mức độ:
+ Hoàn thành tốt (Điểm từ 9 – 10)
+ Chưa hoàn thành (điểm dưới 5)
Kết quả phân tích được trình bày trong bảng 3.1
Bảng 3 1 Bảng thống kê kết quả điều tra đầu vào của lớp thực nghiệm và lớp đối chứng
Lớp Số bài kiểm tra
Xếp loại Hoàn thành tốt Hoàn thành Chưa hoàn thành
SL Tỉ lệ % SL Tỉ lệ % SL Tỉ lệ % Thực nghiệm
Dựa vào bảng thống kê, tỉ lệ kết quả bài kiểm tra của học sinh ở các mức độ hoàn thành tốt, hoàn thành và chưa hoàn thành của hai lớp gần như tương đương Điều này khiến chúng tôi yên tâm về việc lựa chọn đối tượng học sinh cho nghiên cứu thực nghiệm.
Biểu đồ 3.1 So sánh kết quả đầu vào của lớp thực nghiệm (lớp 5A2) và lớp đối chứng (lớp 5A9)
3.4 Thời gian thực nghiệm Để đảm bảo khách quan và chính xác, chúng tôi dự định tiến hành thực nhiệm trong học kì I và học kì II của năm học 2018-2019 (từ tháng 2 đến tháng
Bước 1: Thiết kế các hoạt động thực nghiệm
Các hoạt động thực nghiệm được thiết kế đảm bảo các yêu cầu sau:
+ Không làm thay đổi chương trình, kế hoạch và nội dung dạy học theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
+ Tuân thủ các bước lên lớp
+ Phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất của nhà trường
+ Phù hợp với nội dung bài học
Bước 2: Lựa chọn lớp đối chứng và lớp thực nghiệm
Các lớp đối chứng và lớp thực nghiệm phải đảm bảo ít có chênh lệch về số lượng, trình độ nhận thức, kĩ năng và thái độ học tập
Trước khi thực hiện thí nghiệm, tôi đã kiểm tra năng lực và trình độ nhận thức của học sinh thông qua một bài kiểm tra Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện học tập bình thường, với khối lượng và nội dung học tập tương đương, cùng với giáo viên có trình độ nghiệp vụ và kinh nghiệm giảng dạy tương đồng.
- Đối với lớp thực nghiệm: Giáo viên sẽ tiến hành dạy học chủ đề hình học với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin
- Đối với lớp đối chứng: Giáo viên sẽ dạy theo hình thức mà họ vẫn sử dụng từ trước đến nay
* Xây dựng thang đánh giá kết quả thực nghiệm:
- Các cơ sở để xây dựng tiêu chí đánh giá:
Việc xây dựng tiêu chí đánh giá trong giáo dục Tiểu học cần dựa trên mục tiêu giáo dục, bản chất hoạt động và mức độ nhận thức của học sinh Đánh giá hoạt động học phải xem xét năng lực ghi nhớ chính xác, hiểu nội dung học và khả năng vận dụng sáng tạo Học sinh cũng cần có khả năng phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin Hơn nữa, mức độ học tập của học sinh trong giờ học cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét.
- Các mức độ đánh giá:
+ Hoàn thành tốt (Điểm từ 9 – 10)
+ Chưa hoàn thành (điểm dưới 5)
* Phương thức đánh giá kết quả thực nghiệm
Việc đánh giá định tính được thực hiện qua việc quan sát, phỏng vấn, trao đổi trực tiếp với giáo viên, học sinh nhóm thực nghiệm
- Đánh giá định lượng kết quả thực nghiệm:
Các số liệu được tập hợp và xử lý thông tin thông qua so sánh tỉ lệ các mức độ hoàn thành tốt – hoàn thành – chưa hoàn thành
Sau khi thực nghiệm, chúng tôi đã tiến hành kiểm tra kết quả học tập của học sinh ở cả hai lớp thực nghiệm và đối chứng, đảm bảo cùng nội dung, thời gian và thang đánh giá.
3.6 Thống kê mô tả kết quả thực nghiệm
3.6.1 Phân tích định tính kết quả thực nghiệm
Chúng tôi áp dụng phần mềm Classdojo để thiết lập tiêu chí đánh giá học sinh, từ đó thu được những kỹ năng mà các em phát triển qua quá trình thực nghiệm.
Danh sách học sinh lớp đối chứng 5A9
Danh sách học sinh lớp thực nghiệm 5A2
Các kĩ năng học sinh đạt được sau thực nghiệm
Bảng 3.2 Bảng phân tích định tính kết quả thực nghiệm
Các tiêu chí đánh giá
Trước thực nghiệm Sau thực nghiệm
Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ %
Tích cực tham gia hoạt động 30 82% 34 92%
Sau quá trình tiến hành thực nghiệm chúng tôi rút ra một số kết luận định tính: