CƠ SỞ LÝ LU Ậ N CHUNG V Ề CÔNG TÁC TUY Ể N D Ụ NG NHÂN L Ự C TRONG DOANH NGHI Ệ P
Tuyển dụng Nhân Lực
Tuyển dụng nhân lực là quá trình quan trọng nhằm thu hút, đánh giá và lựa chọn những ứng viên phù hợp cho các vị trí còn thiếu trong doanh nghiệp.
Tuyển dụng nhân lực cần dựa vào nhu cầu lao động của từng bộ phận và đặc điểm công việc cụ thể Ngoài ra, cần nhạy bén với tình hình thị trường lao động, chú ý đến động cơ và tâm lý của người lao động Đồng thời, việc xem xét kỹ lưỡng luật lao động và các văn bản liên quan là rất quan trọng trong quá trình tuyển dụng.
Tuyển dụng lao động trong ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kịp thời nguồn nhân lực chất lượng cho các bộ phận của doanh nghiệp Đặc thù của ngành yêu cầu công tác tuyển dụng phải tập trung vào việc lựa chọn những ứng viên có tay nghề và trình độ kỹ thuật chuyên sâu phù hợp với từng vị trí công việc.
Các giai đoạn tuyển dụng
Tuyển dụng bao gồm hai giai đoạn
Tuyển mộ là quá trình thu hút ứng viên có trình độ từ cả lực lượng lao động bên ngoài và bên trong tổ chức Mỗi tổ chức cần phải có khả năng thu hút đủ số lượng và chất lượng nhân lực để đạt được các mục tiêu đề ra.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 4
• Tầm quan trọng của tuyển mộ
Quá trình tuyển mộ đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của việc tuyển chọn nhân sự Nhiều ứng viên có trình độ cao có thể bị bỏ qua do thiếu thông tin về cơ hội tuyển dụng hoặc không biết cách nộp đơn Nếu số lượng ứng viên ít hơn nhu cầu tuyển chọn, chất lượng tuyển chọn sẽ không đạt yêu cầu, dẫn đến hiệu quả thấp Do đó, công tác tuyển mộ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực trong tổ chức Hơn nữa, tuyển mộ còn tác động đến các chức năng khác của quản trị nguồn nhân lực như đánh giá công việc, thù lao, đào tạo và phát triển, cũng như các mối quan hệ lao động.
Quá trình tuyển chọn nhân lực đánh giá ứng cử viên dựa trên yêu cầu công việc nhằm tìm ra những người phù hợp nhất Cơ sở của tuyển chọn dựa vào bản mô tả công việc và yêu cầu đối với người thực hiện Để đạt hiệu quả, quá trình tuyển chọn cần tuân thủ các yêu cầu cụ thể đã được đề ra.
- Tuyển chọn phải xuất phát từ kế hoạch sản xuất kinh doanh và kế hoạch nguồn nhân lực
- Tuyển chọn được những người có chuyên môn cần thiết cho công việc để đạt tới năng suất lao động cao , hiệu suất công tác tốt
- Tuyển được những người có kỷ luật , trung thực , gắn bó với công việc ,với tổ chức
• Tầm quan trọng của tuyển chọn
Quá trình tuyển chọn là giai đoạn then chốt giúp các nhà quản trị nhân lực đưa ra quyết định tuyển dụng chính xác Quyết định tuyển chọn không chỉ ảnh hưởng đến tổ chức mà còn đảm bảo rằng tổ chức có được những nhân viên có kỹ năng phù hợp, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Việc tuyển chọn nhân sự hiệu quả không chỉ giúp tổ chức tiết kiệm chi phí liên quan đến tuyển dụng và đào tạo lại, mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc Để đạt được kết quả cao trong tuyển chọn, cần thực hiện các bước phù hợp, áp dụng các phương pháp thu thập thông tin chính xác và đánh giá thông tin một cách khoa học.
Quy trình tuyển dụng
Sơ đồ 2.1 Quy trình tuyển mộ trong doanh nghiệp
(1)Hoạch định nguồn nhân lực
• Phân tích thực trạng nguồn nhân lực
• Dựđoán nhu cầu nguồn nhân lực
• So sánh nhu cầu , thực trạng
CÁC GIẢI PHÁP THAY THẾ
NGUỒN BÊN TRONG NGUỒN BÊN NGOÀI
TẬP HỢP CÁC ỨNG VIÊN
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 6
(2)Các giải pháp thay thế tuyển mộ
• Làm thêm giờ ( overtime) : đây là giải pháp phổ biến được áp dụng tại Việt Nam
• Hợp đồng gia công ( Outsourcing)
• Thuê mướn nhân viên của tổ chức khác
• Tuyển lao động theo mùa vụ hay tạm thời ( parttime)
Những nguồn cung cấp nhân lực chính cho doanh nghiệp là
- Nguồn bên trong doanh nghiệp ( Nguồn nội bộ )
- Nguồn bên ngoài doanh nghiệp ( Nguồn bên ngoài)
Tuyển mộ Nguồn bên trong doanh nghiệp ( Nguồn nội bộ )
Nguồn nội bộ trong doanh nghiệp được triển khai thông qua thông báo gửi đến toàn bộ cán bộ công nhân viên, cùng với việc sử dụng phiếu thông tin năng lực cá nhân hoặc hồ sơ liên quan.
- Đỡ tốn kém , biết rõ về doanh nghiệp
- Động viên được tinh thần của nhân viên
- Người được tuyển mộ thích ứng dễ dàng với công việc mới , có kinh nghiệm làm việc
- Rút ngắn thời gian tuyển mộ
- Khó tìm được người như ý muốn
- Khó thay đổi phong cách của doanh nghiệp
- Pham vi tuyển dụng hẹp
- Dễ gây ra tâm lý bè phái , chán nản cho người không được tuyển dụng
Tuyển mộ Nguồn bên ngoài doanh nghiệp ( Nguồn bên ngoài)
Quảng cáo là một nguồn thu hút lao động hiệu quả, được thực hiện qua các phương tiện truyền thông đại chúng như đài, báo, tivi, internet và băng rôn quảng cáo Nội dung quảng cáo cần được nhấn mạnh để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Sinh viên Đỗ Thị Thúy An đã nêu ra 7 vấn đề then chốt liên quan đến công việc và tiêu chuẩn nghề nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển tính hứng thú trong công việc cũng như khả năng đáp ứng yêu cầu của ứng viên Các lợi ích như học bổng đào tạo, cơ hội du lịch, nghỉ mát, và chỗ ở cũng cần được đề cập Quảng cáo tuyển dụng nên khuyến khích ứng viên liên hệ nhanh chóng với công ty qua điện thoại hoặc email, đồng thời có thể thông qua giới thiệu từ nhân viên trong tổ chức, trung tâm môi giới việc làm, hội chợ việc làm, hoặc tuyển dụng trực tiếp từ các trường dạy nghề, trung cấp chuyên nghiệp và cao đẳng – đại học để thu hút nhân lực cần thiết cho doanh nghiệp.
- Rút ngắn thời gian phỏng vấn , lựa chon nhân viên
- Thu hút lao động có hiệu quả
- Tìm được những người xuất sắc , trình độ cao , giàu kinh nghiệm làm việc
- Phạm vi tuyển dụng rộng , khách quan hơn
- Mang lại phong cách mới cho doanh nghiệp
- Mất nhiều thời gian , chi phí , công sức cho việc làm quen , định hướng nghề nghiệp
- Gây tâm lý không thoải mái cho người đang làm việc
- Có thểđể lộ hoặc mất các thông tin quan trọng trong kinh doanh
(4)Tập hợp Các ứng viên theo yêu cầu
Quy trình tuyển chọn gồm các bước như sau:
Tiếp đón ban đầu và phỏng vấn sơ bộ là bước quan trọng đầu tiên trong quy trình tuyển chọn, diễn ra giữa nhà tuyển dụng và ứng viên Mục tiêu của buổi gặp gỡ này là thiết lập mối quan hệ giữa người xin việc và người sử dụng lao động, đồng thời xác định những cá nhân có tố chất và khả năng phù hợp với công việc.
(2) Sàng lọc qua đơn xin việc
Trong các tổ chức, để có được việc làm, các ứng viên cần nộp đơn xin việc, một phần thiết yếu trong quy trình tuyển chọn.
Đơn xin việc là một công cụ quan trọng trong quá trình tuyển chọn nhân sự, giúp nhà tuyển dụng thu thập thông tin đáng tin cậy về ứng viên, bao gồm kinh nghiệm, kỹ năng, và đặc điểm tâm lý Các mẫu đơn xin việc thường được thiết kế khoa học, yêu cầu ứng viên điền thông tin theo tiêu chí của nhà tuyển dụng Việc thiết kế mẫu đơn cần cân nhắc kỹ lưỡng về thông tin cần thu thập, đảm bảo tính toàn diện và chính xác, nhằm giúp ứng viên dễ dàng đáp ứng các yêu cầu Đơn xin việc không chỉ cung cấp thông tin cơ bản như tên và nơi làm việc trước đây, mà còn là cơ sở cho các phương pháp tuyển chọn khác như phỏng vấn.
(3) Các trắc nghiệm nhân sự trong tuyển chọn
Thông thường doanh nghiệp nên chia trắc nghiệm nhân sự ra các loại sau:
Trắc nghiệm thành tích là công cụ đánh giá mức độ hiểu biết và kỹ năng nghề nghiệp của cá nhân, thông qua việc xem xét các yếu tố như thời gian hoàn thành công việc và điểm số trong các bài thi, bài kiểm tra.
Trắc nghiệm năng khiếu và khả năng là công cụ quan trọng giúp xác định cá nhân có khả năng học tập tốt trong quá trình đào tạo Những bài trắc nghiệm này không chỉ chỉ ra ai sẽ thực hiện tốt công việc trong tương lai mà còn đánh giá khả năng tiếp thu kiến thức mới của họ.
Trắc nghiệm về tính cách và sở thích giúp phát hiện các đặc điểm tâm lý cá nhân của người lao động, bao gồm khí chất, ước mơ, nguyện vọng và những mong muốn của ứng viên.
Trắc nghiệm về tính trung thực đóng vai trò quan trọng trong công tác nhân sự và quản lý lao động Những bài kiểm tra này thường bao gồm các câu hỏi liên quan đến việc tuân thủ kỷ luật lao động khi không có sự giám sát, thái độ đối với hành vi ăn cắp tiền bạc và sự không trung thực trong công việc Thông qua các trắc nghiệm này, chúng ta có thể dự đoán các hành vi không trung thực trong tương lai của ứng viên.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 9
Trắc nghiệm y học là công cụ hữu ích để đánh giá các phẩm chất sinh lý của ứng viên, đặc biệt trong việc phát hiện các bệnh xã hội như HIV Hiện nay, các phương pháp trắc nghiệm này thường áp dụng phân tích mẫu nước tiểu và mẫu máu để đưa ra kết quả chính xác.
Phỏng vấn tuyển chọn là quá trình giao tiếp giữa người tuyển dụng và ứng viên thông qua câu hỏi và câu trả lời, giúp thu thập thông tin cho quyết định tuyển dụng Phương pháp này khắc phục những hạn chế của việc nghiên cứu đơn xin việc và các loại văn bằng chứng chỉ, mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng và phẩm chất của ứng viên.
Hiện nay người ta thường áp dụng nhiều loại phỏng vấn để thu thập thông tin của các ứng viên khi nộp đơn xin việc
Phỏng vấn theo mẫu là phương pháp phỏng vấn trong đó các câu hỏi đã được thiết kế sẵn dựa trên yêu cầu công việc Hình thức này đảm bảo rằng các câu hỏi được chuẩn bị kỹ lưỡng, giúp người phỏng vấn dễ dàng đọc to và người xin việc có thể lựa chọn câu trả lời phù hợp nhất Quá trình phỏng vấn diễn ra một cách có tổ chức, nhằm xác định câu trả lời đúng nhất từ phía ứng viên.
Phỏng vấn theo tình huống là phương pháp phỏng vấn trong đó người hỏi yêu cầu ứng viên trình bày cách ứng xử hoặc giải quyết các tình huống giả định hoặc thực tế Qua đó, nhà tuyển dụng có thể đánh giá khả năng xử lý tình huống và tư duy phản biện của ứng viên.
Phỏng vấn theo mục tiêu là hình thức phỏng vấn tập trung vào công việc cụ thể, yêu cầu ứng viên trả lời dựa trên các mục tiêu đã được xác định trước Các câu hỏi trong phỏng vấn này được xây dựng từ việc phân tích công việc một cách kỹ lưỡng, nhằm xác định các tiêu chí cho từng vị trí Phương pháp phỏng vấn theo mục tiêu mang lại độ tin cậy và tính chính xác cao nhất trong quá trình tuyển dụng.
Các nhân t ố ảnh hưởng đế n công tác tuy ể n d ụng lao độ ng c ủ a doanh nghi ệ p
Kinh phí cho công tác tuyển dụng lao động phụ thuộc vào điều kiện của từng doanh nghiệp, ảnh hưởng đến mức độ kỹ lưỡng và đầu tư trong quy trình tuyển dụng Một số doanh nghiệp có thể tổ chức tuyển dụng một cách chi tiết và chuyên nghiệp, trong khi những doanh nghiệp khác có thể thực hiện một cách qua loa, dẫn đến việc chọn lựa ứng viên không kỹ càng.
Hội đồng tuyển dụng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn đội ngũ nhân sự chất lượng cho doanh nghiệp Để đạt được điều này, các thành viên trong hội đồng cần phải có trình độ chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp cao Sự thành công trong việc tuyển chọn nhân sự phụ thuộc lớn vào khả năng và quan điểm của những người làm công tác tuyển dụng.
Sinh viên Đỗ Thị Thúy An đã thực hiện việc đánh giá các ứng viên trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay Sự cạnh tranh gay gắt khiến nhu cầu tìm việc tăng cao, nhưng việc đáp ứng đầy đủ mong muốn của ứng viên không hề đơn giản Hội đồng tuyển dụng cần giúp ứng viên hiểu rõ về tính chất công việc để phù hợp với năng lực của họ và những lợi ích mà công việc mang lại.
Khả năng đáp ứng nhu cầu của người lao động là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp hiện nay Mặc dù có nhiều lao động có trình độ tay nghề cao, nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng có thể thỏa mãn mong muốn của họ Sự khác biệt về tài chính giữa các doanh nghiệp dẫn đến khả năng đáp ứng nhu cầu lao động cũng khác nhau Các yếu tố như tổ chức nơi làm việc hợp lý, chế độ lương thưởng, phụ cấp và các nhu cầu xã hội khác đều đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
Đánh giá thực trạng của công tác tuyển dụng lao động
1.5.1 Đánh giá tổng quan về thựctrạng của công tác tuyển dụng lao động ở nước ta hiện nay
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ, nhu cầu về nguồn nhân lực tại Việt Nam ngày càng gia tăng Các doanh nghiệp trong nước không ngừng đầu tư và tuyển dụng lao động trẻ, đồng thời sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp nước ngoài đã góp phần tạo ra cơ hội việc làm Nhờ đó, Việt Nam đã có những bước tiến trong việc cân bằng tình trạng thừa và thiếu lao động trong những năm gần đây.
Mặc dù Việt Nam từng được xem là điểm đến ưu tiên của nhiều doanh nghiệp nước ngoài nhờ vào chi phí lao động thấp và nguồn nguyên liệu dồi dào, nhưng lợi thế này đang dần giảm sút Nhiều doanh nghiệp FDI đã chỉ ra rằng năng suất lao động tại Việt Nam thấp hơn so với các quốc gia trong khu vực Theo nghiên cứu của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), có tới 54% doanh nghiệp FDI từng xem xét các quốc gia khác trước khi quyết định đầu tư vào Việt Nam, với 11,1% lựa chọn Trung Quốc, 10,6% chọn Thái Lan và 7,7% chọn Campuchia, cho thấy sự quan tâm đến chất lượng lao động ngày càng gia tăng.
Năng suất lao động của Việt Nam hiện thấp hơn so với nhiều quốc gia khác, điều này cho thấy lao động giá rẻ không còn là lợi thế cạnh tranh Việc nâng cao năng suất lao động là cần thiết để cải thiện vị thế kinh tế của đất nước.
Trong những năm gần đây, một số hiện trạng đáng chú ý đã xuất hiện trong thị trường lao động Ông Hoàng Quốc Việt, giám đốc công ty Nguyễn Hoàng Informatics, chỉ trích tình trạng "xài chùa lao động giá rẻ", cho rằng sinh viên tốt nghiệp hiện nay thường chỉ nghĩ đến việc xin việc mà không thực sự tìm kiếm cơ hội phù hợp Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng mà không cần quan tâm đến chất lượng, vì sinh viên chỉ chấp nhận công việc mà không đặt ra yêu cầu cao.
1.5.2 Các chỉ tiêu đánh giá tuyển dụng Đó chính là số lượng và chất lượng của lao động tuyển dụng đặt ra so với yêu cầu tuyển dụng Sau một thời gian lao động thực tế thì đánh giá chuyên sâu Đất nước ta đang trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển theo xu hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa thì đòi hỏi mỗi cá nhân phải có những nhận thức sâu sắc , đầy đủ về những giá trị to lớn và ý nghĩa quy định nhân tốcon người là chủ thể của sáng tạo Sinh thời , chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng việc đào tạo và giáo dục con người phát triển và tự hoàn thiện mình Nhận thức rõ tầm quan trọng này , những năm gần đây Đảng và Nhà nước ta đã có những kế hoạch chú trọng đầu tư và phát triển nguồn nhân lực và được coi là đòn bẩy để phát triển kinh tế hiện đại hóa xã hội và đẩy mạnh sự phát triển của nền kinh tếđất nước Đảng và Nhà nước ta đã tạo cơ hội cho nhân dân ta có cơ hội phát huy hết khả năng sáng tạo và cùng chung tay góp sức phục vụ cho sự phát triển của đất nước hiện tại cũng như về lâu dài
Thực hiện đường lối mới của Đảng về quản lý và chế độ hạch toán kinh doanh, đồng thời đổi mới công nghệ và đầu tư nâng cao nguồn nhân lực là rất quan trọng Việc sắp xếp công việc hợp lý cho từng cá nhân sẽ giúp doanh nghiệp phát huy tối đa thế mạnh của họ Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ phát triển mạnh mẽ hơn và mở rộng quy mô, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 14
Nhận thức được vai trò quan trọng của nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, tôi đã chọn đề tài "Hoàn thiện công tác tuyển dụng tại Nhà máy số 1 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình" để nghiên cứu.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 15
THỰ C TR Ạ NG TUY Ể N D Ụ NG NHÂN S Ự T Ạ I NHÀ MÁY S Ố 1 – CÔNG TY C Ổ PH ẦN ĐẦU TƯ THÁI BÌNH
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
• Tên công ty : CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THÁI BÌNH
• Tên giao dịch : Thái Bình Shoes
• Tên viết tắt : TBS GROUP
• Tên giao dịch nước ngoài : Thai Binh Joint Stock Company
• Địa chỉ : Số 5 , Xa Lộ Xuyên Á –Phường An Bình –ThịXã Dĩ An –Tỉnh Bình Dương
• Email : info@thaibinhshoes.com.vn
• Website : http://www.tbsgroup.com.vn
• Giấy phép thành lập : Số 106/GB.UB Ngày 05 tháng 03 năm 1993
• Số tài khoản : 431101.000025 tại Chi Nhánh Ngân Hàng Nông Nghiệp Phát Triển Nông Thôn Khu Công Nghiệp Sóng Thần
• Tổng số công nhân viên 13.000 người , trong đó quản lý là 191 người , gồm 7 phân xưởng được bố trí theo từng công nghệ sản xuất
Chúng tôi hoạt động trong sáu lĩnh vực chính: Sản xuất công nghiệp da giày, sản xuất công nghiệp túi xách, đầu tư và quản lý hạ tầng công nghiệp, cảng và logistics, du lịch, cùng với thương mại và dịch vụ.
• Năng lực sản xuất : 600.000 đến 700.000 đôi / 1 tháng
• Thị trường tiêu thụ chủ yếu là các nước EU và Mỹ
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 16
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Với những ý tưởng và kế hoạch táo bạo trong lĩnh vực kinh tế, ba cán bộ sỹ quan thuộc trung đoàn 165, sư đoàn 7, quân đoàn 4, cùng với một số kỹ sư mới tốt nghiệp năm 1989, đã sáng lập ra tiền thân của Công ty cổ phần Đầu tư Thái Bình, hiện nay được biết đến với tên viết tắt TBS GROUP.
Ngày 06 tháng 10 năm 1992 Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bình ra đời theo Quyết định số 141/GB-UB ngày 29 tháng 9 năm 1992 của Uỷ ban nhân dân tỉnh
Sông Bé (nay là tỉnh Bình Dương) Đồng thời , dự án xây dưng “Nhà máy số 1” của TBS cũng được phê duyệt và cấp phép hoạt động
Cuối năm 1992, công ty đã tập trung xây dựng Nhà máy số 1 và thiết lập hệ thống tổ chức tuyển dụng cùng đào tạo công nhân kỹ thuật trong ngành giày.
Vào năm 1993, Nhà máy giày đầu tiên chính thức đi vào hoạt động, bắt đầu với gia công và ký hợp đồng đầu tiên với công ty ORION TAIWAN để sản xuất 6 triệu đôi giày nữ Đến cuối năm 1995, công ty đã chuyển đổi dây chuyền sản xuất từ gia công sang mua nguyên liệu bán thành phẩm và cho ra đời nhà máy số 2 chuyên sản xuất giày thể thao Đầu năm 1999, công ty xây dựng văn phòng đạt tiêu chuẩn quốc tế để phục vụ khách hàng Năm 2000, phân xưởng sản xuất giày cao cấp được thành lập với thiết bị hiện đại, tạo nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của công ty Công ty Thái Bình đã trở thành một trong những công ty tư nhân hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất giày dép xuất khẩu, nổi bật với quy mô hoạt động và uy tín trên thị trường.
Ngày 24 tháng 4 năm 2000 , Công ty cổ phần địa ốc ARECO được thành lập , công ty hoạt động trong lĩnh vực bất động sản Năm 2005 , Công ty giày Thái Bình chính thức đổi tên thành Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình , đồng thời tiếp nhận huân chương lao động hạng nhì Năm 2007 , Cán mốc sản lượng đạt 10 triệu đôi giày Năm 2009 , Công ty chính thức được nhận bằng khen top 5 Doanh Nghiệp tiêu biểu ngành Dệt May & Giày Da Việt Nam do Bộ Công Thương trao tặng Năm 2014 , Công ty cán mốc sản lượng đạt 21 triệu đôi giày và 10 triệu túi xách , vinh dự tiếp nhận cờ thi đua của Chính phủ và Huân chương lao động Hạng I
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 17
❖ Quy mô của công ty:
Hiện tại, ở tỉnh Bình Dương công ty có 4 nhà máy hoạt động trên các lĩnh vực giày da, kinh doanh địa ốc, sản xuất đế, túi xách là:
Nhà máy 1 (TBS' 1) là cơ sở sản xuất lớn nhất của tập đoàn TBS’ Group, với hơn 2000 công nhân viên, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.
Nhà máy này đảm nhiệm toàn bộ quy trình sản xuất giày, từ việc mua nguyên liệu đến chế tạo sản phẩm hoàn chỉnh Địa chỉ của nhà máy là Số 5A, Xa Lộ Xuyên Á, Xã An Bình, Dĩ An, Bình Dương, nằm trong khuôn viên của tổng công ty.
▪ Nhà máy 2 (TBS’ 2): 2/434 Bình Đáng, Bình Hòa, Huyện Thuận An, Bình Dương
▪ Nhà máy 3 (TBS ’ 3): 43/5 An Bình, Dĩ An, Bình Dương
▪ Nhà máy 4 (TBS’4): Số 5 Xa Lộ Xuyên Á, An Bình, Dĩ An, Bình Dương
Bên cạnh đó, công ty còn mở rộng quy mô của minh ra các tỉnh miền Trung
Tập đoàn TBS đã xây dựng một hệ thống vững mạnh với nhà máy lớn và hiện đại tại Đà Nẵng, cùng với nhà máy Đồng Xoài tại Bình Phước và chi nhánh mới mở ở Kiên Giang.
Bộ máy tổ chức , nhiệm vụ và chức năng của các phòng ban
2.2.1 Bộ máy tổ chức của Công ty và Nhà máy số 1
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 18
2.2.1.1 Bộ máy tổ chức của Công ty
Sơ đồ 1.1 cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của Công ty
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 19
2.2.1.2 Bộ máy tổ chức của Nhà máy số 1 –Công ty Cổ Phần Đầu tư Thái Bình
(Nguồn Phòng quản lý Nhân sự )
Sơ đồ 1.2 Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của Nhà máy 1
(Nguồn Phòng Quản Lý Nhân Sự - Nhà máy 1)
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 20
2.2.2 Nhiệm vụ và chức năng của các phòng ban
2.2.2.1 Nhiệm vụ và chức năng các phòng ban của Công ty
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất của Công ty, có nhiệm vụ họp thường niên hoặc bất thường ít nhất một lần mỗi năm Theo quy định, Đại hội đồng cổ đông phải tổ chức cuộc họp thường niên trong vòng 4 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý chính của Công ty, nắm giữ quyền hạn đầy đủ để quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến mục đích kinh doanh và quyền lợi của Công ty, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Ban kiểm soát có trách nhiệm đại diện cho Đại hội đồng Cổ đông trong việc giám sát và đánh giá hoạt động điều hành cũng như quản lý của Hội đồng quản trị và Ban Tổng Giám đốc.
- Tổng giám đốc: là đại diện có tư cách pháp nhân của Công ty trong mọi giao dịch
Quyết định chính sách và mục tiêu chất lượng của Công ty đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh và kế hoạch đầu tư phát triển Việc xác định cơ cấu tổ chức và sắp xếp nhân sự hợp lý là cần thiết để đạt được hiệu quả sản xuất kinh doanh Công ty cũng chịu trách nhiệm trước pháp luật và toàn thể cán bộ công nhân viên, cũng như hội đồng quản trị về kết quả hoạt động của mình.
Phó tổng giám đốc hỗ trợ Tổng Giám đốc trong việc điều hành và quản lý các hoạt động của công ty, bao gồm lập kế hoạch tiêu thụ sản phẩm và phụ trách các lĩnh vực kinh doanh, hành chính, quản trị và đời sống Ông/ bà triển khai công việc thông qua sự hỗ trợ của các cửa hàng trưởng và quản lý bộ phận, đồng thời thống nhất mục tiêu về chất lượng và giá cả Phó tổng giám đốc còn tổ chức sắp xếp lực lượng lao động một cách hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, đồng thời đề xuất và tham gia bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên Trong trường hợp giám đốc vắng mặt, Phó giám đốc sẽ được uỷ quyền điều hành mọi hoạt động của công ty.
+ Chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh, nghiên cứu thị trường, hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và phục vụ sản xuất trong Công ty
+ Nhận báo cáo tổng hợp về tình hình kinh doanh, xuất nhập khẩu từ bộ phận kinh doanh xuất nhập khẩu chuyển sang
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 21
Xây dựng kế hoạch mua hàng và nhập nguyên vật liệu, cùng với kế hoạch sản xuất và giao trả hàng, cần phải phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng khách hàng theo đơn hàng.
- Phòng chất lượng (KCS): sau khi hoàn thành sản phẩm, phòng KCS có nhiệm vụ kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất khẩu
Phòng kế hoạch vật tư sản xuất chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động mua sắm thiết bị và công cụ lao động phục vụ cho sản xuất kinh doanh Đồng thời, phòng cũng thực hiện kiểm tra định mức vật tư và nguyên liệu để đảm bảo mua sắm nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất.
Phòng sản xuất có trách nhiệm lập kế hoạch sản xuất cho từng bộ phận, quản lý quy trình sản xuất tại các phân xưởng và xác định nguồn gốc sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất kinh doanh Đảm bảo rằng sản xuất diễn ra đúng tiến độ, thời gian và chất lượng theo yêu cầu của đơn hàng là nhiệm vụ quan trọng của phòng này.
Kế hoạch và điều hành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Ban Lãnh đạo Công ty xây dựng các kế hoạch sản xuất kinh doanh ngắn hạn và dài hạn Điều này bao gồm việc nghiên cứu và khai thác thị trường, đầu tư phát triển sản xuất, cũng như thiết lập các liên doanh liên kết trong và ngoài Công ty Bên cạnh đó, việc giao dịch với khách hàng và điều tiết hoạt động sản xuất kinh doanh trong toàn Công ty cũng là những nhiệm vụ thiết yếu.
+ Đầu vào sản xuất: kiểm tra định mức vật tư, nguyên liệu, thiết bị, công cụ phục vụ quá trình sản xuất
Chúng tôi chuyên sản xuất đế giày từ cao su, bao gồm việc chế biến các loại keo dán và các sản phẩm cao su bán thành phẩm khác như viền và mút pho sinh hậu.
+ Gò 1, gò 2: lắp ráp các chi tiết mũ giầy và bán thành phẩm cao su thành giày hoàn chỉnh
- Phòng tài chính kế toán:
Chịu trách nhiệm về hạch toán và thống kê báo cáo hoạt động cùng kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty Quản lý tài chính bao gồm tiền, hàng hóa và tài sản của Công ty, đảm bảo cân đối thu chi hiệu quả.
+ Đảm nhận trách nhiệm thanh toán lương cho toàn bộ cán bộ công nhân viên Công ty
Công ty thực hiện thanh toán nợ đúng hạn theo quy định của các thông tư, chỉ thị và quyết định của nhà nước Đồng thời, công ty cũng thống nhất số liệu kế toán và thống kê, cung cấp thông tin cần thiết cho các cơ quan cấp trên theo quy định.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 22
+ Được tổ chức theo mô hình kế toán tập trung đối với tất cả quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh
Theo dõi biến động lao động trong toàn Công ty, bao gồm việc tăng giảm nhân sự, đào tạo và ký kết hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Quản lý quyền lợi của người lao động trong bảo hiểm là trách nhiệm chính của công ty, bao gồm việc thực hiện các thủ tục liên quan đến BHXH, BHYT và kinh phí công đoàn cho cán bộ công nhân viên Đồng thời, công ty cũng cần báo cáo tình hình nhân sự cho các cơ quan chủ quản như phòng LĐTBXH tỉnh và liên đoàn lao động tỉnh.
Khi nhận được đơn đặt hàng, chúng tôi sẽ thiết kế mẫu giày và tính toán các điều kiện cần thiết để sản xuất loại giày theo yêu cầu của khách hàng trước khi chuyển giao đến phân xưởng sản xuất.
Tình hình nhân sự của Công ty
2.3.1 Cơ cấu lao động của Công ty
Bảng 1.1 : Cơ cấu lao động của Công ty theo trình độ, giới tính và theo độ tuổi
Theo Trình độ Đại học 1055 1407
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 26 Đơn vị tính: người
Cơ cấu lao động trong công ty chủ yếu gồm lực lượng lao động phổ thông, phù hợp với đặc thù ngành da giày, với tỷ lệ cao trong tổng số nhân viên Do đó, công ty đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo sau tuyển dụng để nâng cao kỹ năng cho lao động phổ thông Bên cạnh đó, lao động có trình độ từ trung cấp đến trên đại học chủ yếu đảm nhận vai trò quản lý và các vị trí chủ chốt trong các phòng ban.
Công ty Với cơ cấu lao động như vậy Công ty luôn chú trọng đến khâu đào tạo và thường xuyên kiểm tra tay nghề
Cơ cấu lao động theo giới tính tại doanh nghiệp tương đối cân bằng, với lao động nam chiếm 48% và lao động nữ chiếm 52% Nam giới chủ yếu đảm nhận các vị trí quản lý, làm việc tại các phòng ban, bảo trì máy móc, thiết bị, bảo vệ, lái xe và phục vụ căn tin Trong khi đó, lao động nữ chủ yếu làm việc tại các nhà máy, với một tỷ lệ nhỏ tham gia vào các phòng ban.
Cơ cấu lao động của Công ty cho thấy rằng lao động trên 30 tuổi chiếm 41,71% tổng số lao động, hầu hết trong số họ là những người có nhiều năm kinh nghiệm và hiện đang giữ các vị trí lãnh đạo, quản lý Đội ngũ này đóng vai trò nòng cốt trong việc điều hành Công ty, giúp Công ty phát triển bền vững Đồng thời, lực lượng lao động trẻ dưới 30 tuổi chiếm tỷ lệ lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nguồn nhân lực lâu dài Công ty cần chú trọng vào công tác đào tạo và bồi dưỡng cho lực lượng trẻ này, giúp họ tích lũy kinh nghiệm quản lý và nắm bắt kịp thời những biến động của thị trường, từ đó đảm bảo sự kế thừa hiệu quả cho đội ngũ quản lý trong tương lai.
2.3.2 Cơ cấu lao động của Nhà máy số 1- Công ty Cổ phần Đầu Tư Thái Bình
Bảng 1.2: Báo cáo chất lượng lao động 8/2014
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 27
(Nguồn: Phòng Quản lý Nhân sự Nhà máy 1)
(Nguồn: Phòng Quản lý Nhân sự Nhà máy 1)
Nhà máy 1 hiện có ba bộ phận sản xuất chính: nhà máy may 1 với ba phân xưởng, nhà máy gò 1 gồm hai phân xưởng, và tổ da ló tẩy tại nhà máy gò 1 Đội ngũ lao động tại đây bao gồm cán bộ nhân viên các phòng ban, nhân viên phục vụ và công nhân trực tiếp sản xuất, bao gồm công nhân kỹ thuật và công nhân thủ công.
Bảng 1.3: Cơ cấu nguồn lực lao động (8/2014)
Cấp bậc/ tiêu chí đánh giá CB – NV PHỤC
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 28
Qua bảng cơ cấu nguồn lực lao động cho thấy:
❖ Khối gián tiếp sản xuất của nhà máy bao gồm:
Hiện tại, tổng số cán bộ nhân viên (CB – NV) bao gồm cán bộ quản lý, cán bộ lãnh đạo và nhân viên các phòng ban là 108/2.129 người, chiếm 5,07% tổng số Bên cạnh đó, số lượng nhân viên phục vụ hiện có là 29/2.129 người, tương đương 1,36%.
❖ Lao động trực tiếp tạo ra sản phẩm: 1.992/2.129 người – chiếm 93,57% lao động
+ Công nhân kỹ thuật: 1.165/2.129 người – chiếm 54,72%
+ Công nhân thủ công: 827/2.129 người – chiếm 38,85%
Cơ cấu lao động theo trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty, bên cạnh các nguồn lực như tài chính, cơ sở vật chất và phương tiện hữu ích Trình độ học vấn và tay nghề của người lao động là yếu tố quyết định không nhỏ cho sự thành công và tiến bộ của doanh nghiệp.
Lực lượng lao động phổ thông, chủ yếu là những người có trình độ cấp 3, chiếm 68,44% với 1.457 người, phản ánh đặc trưng của ngành da giày Bên cạnh đó, lao động có trình độ từ cấp 2 trở xuống cũng chiếm tỷ lệ đáng kể với 634 người (29,78%) Do đó, công ty đặc biệt chú trọng vào đào tạo sau tuyển dụng để nâng cao kỹ năng cho nhân viên Chỉ 1,79% (38 người) là lao động có trình độ từ trung cấp trở lên, chủ yếu là cán bộ quản lý và nhân viên chủ chốt trong các phòng ban của công ty.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất, nhà máy cần tập trung vào đào tạo và thường xuyên kiểm tra tay nghề của nhân viên Sự đa dạng về nguồn gốc lao động từ nhiều vùng miền trong nước tạo ra thách thức trong việc quản lý và đào tạo công nhân Do đó, cán bộ nhân sự phải làm việc nghiêm túc và nỗ lực cao để đảm bảo chất lượng lao động.
❖ Cơ cấu lao động theo giới tính
Lực lượng lao động tại Tổng Công ty có sự phân bổ tương đối cân bằng giữa nam và nữ, với lao động nam chiếm 48% và lao động nữ chiếm 52% Trong khi nam giới chủ yếu đảm nhiệm các vị trí trong bộ máy quản lý và những công việc đòi hỏi sức khỏe cao như ép đế, gò, và kho, thì lao động nữ chủ yếu làm việc tại các phòng ban.
Sinh viên Đỗ Thị Thúy An cho biết rằng trong số 30 lao động, chỉ có 1 người là sinh viên, còn lại đều là lao động phổ thông làm việc tại xưởng sản xuất giày, nơi yêu cầu sự khéo léo và tỉ mỉ Do đó, công ty cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và chính sách ưu đãi dành cho lao động nữ, vì họ thường có khả năng chịu đựng tốt hơn so với nam giới.
❖ Cơ cấu lao động – độ tuổi CBCNV Đơn vịtính: người
Biểu đồ 1.1 Cơ cấu lao động theo độ tuổi (8/2014)
(Nguồn: Phòng Quản lý Nhân sự Nhà máy 1)
Số lao động trên 30 tuổi chiếm 41,71% tổng số lao động, chủ yếu là những người đã gắn bó với công ty từ những ngày đầu và hiện đang giữ các vị trí lãnh đạo, quản lý Họ là lực lượng nòng cốt, có nhiều kinh nghiệm giúp vận hành nhà máy hiệu quả Đồng thời, lao động trẻ tuổi dưới 30 cũng chiếm tỷ lệ lớn, mang lại năng lượng và tiềm năng phát triển cho nhà máy Do đó, Tổng công ty và nhà máy cần chú trọng hơn vào công tác đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ lao động trẻ để họ có thể phát triển và đóng góp tích cực cho sự phát triển bền vững của công ty.
Đỗ Thị Thúy An Trang, sinh viên năm 30, đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong quản lý và theo dõi những biến động thị trường, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình điều hành công việc.
❖ Cơ cấu lao động theo thâm niên CBCNV
Bảng 1.4 Cơ cấu lao động theo thâm niên (8/2014) Đơn vị tính: người
(Nguồn: Phòng Quản lý Nhân sự Nhà máy 1)
Qua bảng cơ cấu lao động theo thâm niên cho ta thấy:
Trong nhà máy, số lao động có thâm niên từ 1 đến dưới 5 năm là 640 người, chiếm 30,07% tổng số lao động, thể hiện vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất Bên cạnh đó, nhóm lao động học việc, thử việc và hợp đồng ngắn hạn với 630 người, chiếm 29,59%, cũng đóng góp tích cực vào việc duy trì hoạt động sản xuất của nhà máy.
+ Số lao động có thâm niên công tác trong ngành từ 5 năm đến dưới 10 năm là
504 người, chiếm tỷ lệ 23,67% Hiện tại, họ là lao động chủ chốt của nhà máy và nắm giữ một số vị trí quan trọng trong quản lý
Trong ngành, có 355 lao động có thâm niên công tác từ 10 năm trở lên, chiếm 16,67% tổng số nhân viên Những người này không chỉ gắn bó lâu dài với nhà máy mà còn sở hữu kỹ năng và kinh nghiệm quý giá, nhiều người trong số họ đang đảm nhận những vị trí chủ chốt, đóng góp tích cực vào sự phát triển và xây dựng công ty.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 31
Đầu tư vào phát triển nguồn lực và chú trọng đến đời sống cũng như công việc của người lao động là yếu tố then chốt để củng cố mối quan hệ giữa nhân viên và nhà máy.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 32
Tình hình doanh số
2.4.1 Tổng Doanh thu của công ty (2012 – 2014 )
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Số Tiền Số Tiền
Bảng 1.5 Bảng thống kê Tổng Doanh Thu của công ty qua các năm 2012-2014
( Nguồn Phòng Tài chính Kế toán – Tổng công ty )
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 33
Biểu đồ 1.2 Tổng Doanh Thu qua các năm 2012 - 2014
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 34
Năm 2014, công ty ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ về doanh thu so với các năm trước Cụ thể, tổng doanh thu năm 2012 đạt 1.859 tỷ 213 triệu đồng, trong khi năm 2013, doanh thu đã tăng lên 2.000 tỷ đồng.
Doanh thu năm 2013 đạt 417 tỷ 478 triệu đồng, trong khi năm 2014 ghi nhận mức tăng mạnh lên tới 3 nghìn 145 tỷ 940 triệu đồng Sự gia tăng doanh thu này diễn ra liên tiếp trong ba năm, cho thấy sự phát triển đáng kể của công ty trong giai đoạn này.
2012 là 534 tỷ 919 triệu đồng và năm 2014 so với năm 2013 là 728 tỷ 462 triệu đồng
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình đã duy trì sự tăng trưởng mạnh mẽ trong ba nguồn doanh thu chính: doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu tài chính, và các nguồn thu nhập khác Nhờ vào sự phát triển bền vững này, tổng doanh thu của công ty không ngừng gia tăng qua các năm.
❖ Doanh thu Thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
Trong giai đoạn 2012-2014, doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ đã chiếm gần 100% tổng doanh thu của công ty, cho thấy sự đóng góp lớn lao của hoạt động này vào sự tăng trưởng doanh thu Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức trên thị trường, doanh thu thuần của công ty vẫn không ngừng tăng cao, nhờ vào kinh nghiệm lâu năm và khả năng duy trì phong độ, công ty đã tiếp tục phát huy những ưu thế cạnh tranh của mình.
❖ Doanh thu từ hoạt động tài chính
Doanh thu tài chính của công ty phản ánh tình hình tài chính ổn định, mặc dù chiếm tỷ trọng thấp trong tổng cơ cấu doanh thu Tuy nhiên, lãi suất từ chênh lệch tỷ giá đã tăng nhẹ qua các năm 2012, 2013 và 2014, góp phần quan trọng vào tổng doanh thu của công ty Điều này cho thấy doanh thu từ hoạt động tài chính không chỉ hỗ trợ sự tăng trưởng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
Tổng doanh thu của công ty, mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ, đang có xu hướng tăng lên trong các năm 2012, 2013 và 2014 Điều này cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty, với chỉ số doanh thu ngày càng gia tăng và hứa hẹn nhiều triển vọng tích cực trong tương lai.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 35
2.4.2 Tổng Chi Phí của Công ty Đơn vị : VND
Bảng 1.6 Bảng thống kê Tổng Chi Phí của công ty qua các năm 2012-2014
( Nguồn Phòng Tài chính Kế toán –Tổng công ty )
Chỉ Tiêu Năm Chênh Lệch Chênh Lệch
Giá Trị % Giá Trị % Giá Trị % Số Tiền Số Tiền
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 36
Biểu đồ 1.3 Tổng Chi Phí qua các năm 2012 - 2014
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 37
Tổng chi phí của công ty đã tăng nhanh chóng qua các năm, từ 1.665 tỷ 788 triệu đồng vào năm 2012 lên 2.172 tỷ 362 triệu đồng vào năm 2013, và tiếp tục đạt 2.818 tỷ 655 triệu đồng vào năm 2014.
Trong tổng chi phí, giá vốn hàng bán chiếm tỷ lệ lớn nhất, trung bình hơn 95% trong ba năm qua và có xu hướng tăng dần theo từng năm.
Trong ba năm 2012, 2013 và 2014, tỷ trọng chi phí khác của công ty chỉ chiếm 0,27%, cho thấy công ty đã nỗ lực giảm thiểu các chi phí không cần thiết, đây là một dấu hiệu tích cực Tuy nhiên, công ty vẫn cần tiếp tục quản lý chặt chẽ các chi phí này để phát triển bền vững trong tương lai Ngoài ra, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp không có sự chênh lệch đáng kể trong ba năm này, do doanh thu tương đối ổn định và công ty tập trung vào các đối tác lâu năm như Reebok và Sketcher.
2.4.3 Lợi nhuận hoạt động kinh doanh của Công ty
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 38 Đơn vị : VND
Bảng 1.7 Bảng thống kê Lợi Nhuận Hoạt Động Kinh Doanh của công ty qua các năm 2012-2014
( Nguồn Phòng Tài chính Kế toán –Tổng công ty )
Chỉ Tiêu Năm Chênh Lệch Chênh Lệch
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 39
Lợi Nhuận Hoạt Động Kinh Doanh
Lợi Nhuận Hoạt Động Kinh Doanh
Lợi Nhuận Hoạt Động Kinh Doanh
Lợi Nhuận Hoạt Động Kinh Doanh
Biểu đồ 1.4 Lợi Nhuận Hoạt Động Kinh Doanh qua các năm 2012 - 2014
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 40
Lợi nhuận từ Hoạt Động Kinh Doanh là nguồn lợi nhuận quan trọng cho hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty
Lợi nhuận từ HĐKD = DT Thuần BH + DT Tài chính – Tổng Chi phí
Trong đó Tổng chi phí bao gồm chi phí giá vốn hàng bán , chi phí bán hàng , chi phí tài chính và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Năm 2012, công ty ghi nhận lợi nhuận đạt 21 tỷ 9 triệu đồng, một chỉ số đáng khích lệ trong bối cảnh khó khăn chung của các doanh nghiệp Việt Nam.
Năm 2013, công ty cổ phần đầu tư Thái Bình ghi nhận lợi nhuận đạt 23 tỷ 677 triệu đồng, cho thấy chỉ số tăng trưởng nhẹ, phản ánh tình hình khả quan hơn cho một doanh nghiệp lớn.
Năm 2014, công ty đạt lợi nhuận 31 tỷ 783 triệu đồng, chủ yếu nhờ vào doanh thu thuần từ bảo hiểm và chiến lược khai thác hiệu quả nguồn chi phí, đồng thời giảm thiểu các chi phí không cần thiết.
Địa bàn kinh doanh của Công ty
Biểu đồ 1.5 Tình hình gia công XK giày da trong và ngoài nước
(Nguồn thống kê phòng Nhân sự-Nhà máy1) Trong tháng 1/2014 giày dép của Việt Nam xuất sang các thị trường như sau:
Thị trường EU đạt 294 triệu USD, chiếm 34% tổng kim ngạch xuất khẩu, với Đức, Bỉ và Anh là ba nước nhập khẩu hàng đầu Trong khi đó, thị trường Bắc Mỹ đạt 257 triệu USD, chiếm 33%, trong đó Hoa Kỳ đóng góp gần 242 triệu USD.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 41 trường khu vực châu Á đạt 141 triệu USD chiếm 15% Trong đó chủ yếu là: Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc.
Phương thứ c kinh doanh c ủ a Công ty
Kênh phân phối sản phẩm giày Thái Bình tại thị trương Mỹ và EU
Công ty xuất khẩu hàng hóa thông qua các hãng buôn nước ngoài có trụ sở tại Việt Nam, giúp giao dịch dễ dàng như bán hàng nội địa mà không cần xin giấy phép xuất khẩu Kênh phân phối này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp thông tin nhanh chóng, tương tự như hình thức ủy thác, nơi Công ty ủy quyền cho đơn vị khác thực hiện xuất khẩu thay mình.
Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp nhận ủy thác xuất khẩu khi gặp khó khăn trong việc mở rộng thị trường Mặc dù phương pháp này có thể giúp tiếp cận thị trường, nhưng công ty phải chịu chi phí ủy thác cao và gặp khó khăn trong việc tiếp cận thực tế, tạo ra bất lợi cho kênh xuất khẩu này.
❖ Chính sách xúc tiến bán
+ Marketing trực tiếp: Gửi thư qua email, website: http://www.tbsgroup.vn
+ Bán hàng trực tiếp: phòng trưng bày sản phẩm giới thiệu trực tiếp sản phẩm và mô hình sản xuất tới khách hàng
Xúc tiến bán: Các hoạt động xúc tiến bán với các trung gian phân phối, hội chợ thương mại
Hiện nay, các hoạt động quảng cáo, chào hàng và thương mại điện tử đang được sử dụng hạn chế do chi phí quảng cáo tại thị trường Mỹ và EU quá cao Đặc biệt, quảng cáo trên tivi và đài radio còn tốn kém hơn nhiều, khiến cho các công ty hầu như không thực hiện quảng cáo tại những thị trường này Tuy nhiên, trong những năm gần đây, công ty đã có những thay đổi trong chiến lược tiếp cận thị trường.
Đỗ Thị Thúy An Trang 42 đã khai thác hiệu quả sức mạnh của internet để phát triển truyền thông cho TBS Trang web chính thức của TBS cung cấp thông tin đổi mới và cập nhật, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết Qua đó, khách hàng không chỉ thuận tiện trong việc đặt hàng mà còn có cơ hội xây dựng mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty.
Công ty hiện đang triển khai hoạt động chào hàng cho khách hàng cũ thông qua fax và email, gửi mẫu hàng hóa để khách hàng đánh giá và báo giá Đối với khách hàng mới, công ty ít thực hiện các hoạt động chào hàng.
Tham gia hội chợ thương mại là phương thức chính mà Thái Bình sử dụng để quảng bá hình ảnh và giới thiệu sản phẩm của mình Tại đây, công ty không chỉ cung cấp thông tin về năng lực sản xuất và quy mô mà còn tìm kiếm khách hàng và hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng Bên cạnh đó, Thái Bình còn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, vừa thực hiện trách nhiệm xã hội vừa nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Thái Bình thực hiện sản xuất và lắp ráp hàng hóa cho Walmart, một trong những nhà bán lẻ hàng đầu tại Mỹ Nhờ vào mối quan hệ với Walmart, sản phẩm của Thái Bình dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng trên thị trường Mỹ.
Khả năng cạnh tranh của Công ty
Theo thống kê của Hiệp hội giày da Mỹ , các nước xuất khẩu giày dép chủ yếu vào thị trường Mỹ gồm Trung Quốc, Việt Nam, Bangladesh,Thổ Nhĩ
Trung Quốc là quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu giày dép vào thị trường Mỹ, chiếm khoảng 65,3% thị phần Việt Nam đứng ở vị trí thứ hai với thị phần nhỏ bé khoảng 6,2% Các quốc gia khác như Ấn Độ, Campuchia, Tuynizi, Maroc và Pakistan cũng tham gia vào thị trường này.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 43
Việt Nam hiện có khoảng 550 doanh nghiệp xuất khẩu giày dép, trong đó nổi bật là các công ty như Biti’s, Công ty TNHH giày Thượng Đình và Công ty Vina giày Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài như Pouchen Việt Nam và Pouyoen cũng đóng góp vào sản lượng xuất khẩu giày lớn với năng lực sản xuất vượt trội Tuy nhiên, Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trong ngành này.
Kết luận chung về tình hình kinh doanh
Nhìn chung hoạt động kinh doanh của công ty khá phát triển qua các năm 2012,2013 và năm 2014
Chỉ số doanh thu tăng trưởng cho thấy công ty đang phát triển tích cực, mặc dù chi phí có tăng nhưng không ảnh hưởng nhiều nhờ vào quy mô và lịch sử lâu dài của công ty Hơn nữa, việc công ty đã cắt giảm tối đa các chi phí không cần thiết cũng là một tín hiệu tích cực.
Công ty vẫn nên thắt chặt và kiểm soát hơn nữa những chi phí không cần thiết để hoàn thiện bộ máy hoạt động kinh doanh của mình hơn
✓ Do nguồn nhân lực quá đông nên việc quản lý nhân sự không thể tránh khỏi những khó khăn, thiếu sót
✓ Do tình hình thế giới có nhiều biến động nên việc xuất hàng còn nhiều vướng mắc
✓ Do sự cạnh tranh gay gắt của các doanh nghiệp trong thời buổi kinh tế thị trường nên tiền tệ có nhiều biến động
Nguyên liệu chủ yếu của công ty cần phải nhập khẩu, và đơn đặt hàng thường không phân bổ đều trong năm, mà chủ yếu tập trung vào các tháng đầu và cuối năm Điều này dẫn đến việc công ty phải tăng ca để đáp ứng nhu cầu sản xuất, gây khó khăn trong việc tái tạo sức lao động cho công nhân.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 44
Định hướng phát triển của Công ty trong tiến trình hội nhập quốc tế
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình là một công ty có thế mạnh hàng đầu trong hoạt động sản xuất giày xuất khẩu ở Việt Nam
Công ty cam kết phát triển bền vững dựa trên chất lượng và uy tín, không ngừng nâng cao tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
Dựa trên những thành tích đã đạt được và nhận định về tình hình thị trường trong và ngoài nước trong thời gian tới, Hội đồng Quản trị đã đề ra kế hoạch phát triển đến năm 2017 và tầm nhìn đến năm 2022.
Chúng tôi cam kết tiếp tục phát triển và duy trì vị trí hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất - kinh doanh, với 6 lĩnh vực chính bao gồm sản xuất công nghiệp da giày, sản xuất công nghiệp túi xách, đầu tư và quản lý hạ tầng công nghiệp, cùng với hoạt động cảng.
& Logistics , Du lịch , Thương mại & Dịch vụ
Phấn đấu đạt được những tiêu cơ bản sau:
+ Phấn đấu đưa sản lượng hằng năm đạt từ 20– 25 triệu đôi giày các loại
+ Doanh số đạt từ 2.100 – 3.500 tỷ đồng
+ Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là 30% - 35% năm
+ Thu nhập bình quân từ 3,5 – 3,9triệu đồng/người/tháng
+ Tăng cường phúc lợi và chế độ cho người lao động từ 15% - 20%
+ Hoạt động trong lĩnh vực từ thiện xã hội đạt tổng giá trị 15 - 25 tỷ đồng Ðầu tư sâu cho phát triển nguồn lực:
+ Tiếp tục nắm bắt, đầu tư cho công nghệ và thiết bị mới, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm
+ Áp dụng sâu rộng công nghệ thông tin trong quá trình sản xuất, quản lý sản xuất kinh doanh
+ Liên tục quy hoạch và đào tạo đội ngũ cán bộ đủ về số lượng lẫn chất lượng từng bước trẻ hóa đội ngũ này
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 45
Th ự c tr ạ ng tuy ể n d ụ ng t ạ i nhà máy s ố 1
Nhà máy thường xuyên phải tuyển dụng lao động do sự biến động liên tục của hàng hóa theo yêu cầu khách hàng, với đa số công nhân là nữ giới Tình hình tuyển dụng diễn ra liên tục trong năm để đảm bảo kịp tiến độ công việc, đồng thời phải bảo vệ quyền lợi cho công nhân cũ sau khi nghỉ thai sản Nhà máy cần tránh tình trạng dư thừa lao động, ảnh hưởng đến sản xuất chung, gây áp lực lớn cho bộ phận nhân sự.
Nhu cầu tuyển dụng
Quá trình theo dõi lao động tại nhà máy được thực hiện theo từng kỳ để xác định số lượng và nguyên nhân tăng giảm lao động Bộ phận tuyển dụng nhân sự sẽ lập biểu mẫu gửi đến các phòng ban để thống kê và báo cáo lao động cho ban giám đốc Định kỳ, trưởng phòng nhân sự sẽ kiểm định nguồn nhân lực hiện có và đề ra yêu cầu về nguồn nhân lực cho tương lai Sau khi xem xét báo cáo kiểm định, thông tin sẽ được gửi đến các phòng ban, bộ phận và phân xưởng để thu thập nhu cầu nhân sự.
Trưởng các bộ phận và phân xưởng cần đánh giá nguồn lực hiện có và dự kiến để lập kế hoạch tuyển dụng nhân sự Sau khi tổng hợp báo cáo, trưởng phòng nhân sự sẽ phối hợp với các phòng ban để xây dựng kế hoạch nhu cầu nhân sự và đào tạo, sau đó trình lên ban giám đốc nhà máy để được phê duyệt.
Hình thức tuyển dụng
Nhà máy thực hiện hình thức tuyển dụng là tuyển dụng trực tiếp
Cổng sau của nhà máy số 1 – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình thông báo nhu cầu tuyển dụng rộng rãi, giúp người lao động nắm rõ thông tin về ngành nghề, trình độ, số lượng lao động cần tuyển, yêu cầu chuyên môn kỹ thuật, hồ sơ và sức khỏe cần thiết.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 46
-Lưu ý : Nhà máy không tuyển lao động dưới 18 tuổi , và đặc biệt các lao động ở Hà Tĩnh hoặc Nghệ An
Quá trình tuy ể n d ụ ng nhân s ự - lao độ ng t ạ i nhà máy s ố 1
Nhân viên tuyển dụng lao động lập kế hoạch tuyển dụng :
Thời gian tuyển dụng : từ Thứ 2 – Thứ 6 vào lúc 7h30 – 9h30 Địa điểm : Cổng sau nhà máy 1 – Công ty Cổ phần Đầu Tư Thái Bình
Công nhân mới : 2000 công nhân
Yêu cầu : Lao động từ 18 tuổi – 35 tuổi , có tay nghề may hoặc không Người lao động nộp hồ sơ bao gồm : đơn xin việc , lý lịch
Nhà máy ưu tiên tuyển dụng lao động hiện đang làm việc tại các phòng ban, bộ phận và phân xưởng, thường là những người đã ký hợp đồng lao động có thời hạn Việc tuyển chọn từ nguồn này mang lại lợi ích lớn cho nhà máy, vì những lao động này đã quen thuộc với công việc, chính sách và cơ cấu của công ty Nhờ đó, họ có thể nhanh chóng hội nhập vào môi trường làm việc mới Tuyển dụng từ nguồn này chủ yếu là sự chuyển đổi vị trí trong nội bộ hoặc giữa các nhà máy của công ty, đáp ứng nhu cầu cấp thiết của công việc.
Tiến trình tuyển dụng nguồn nội bộ là phương pháp đơn giản, tiết kiệm chi phí và hiệu quả, vì ứng viên đã có kinh nghiệm làm việc tại công ty Nhờ đó, nhà máy có thể dễ dàng nắm rõ thông tin về ứng viên và chỉ lựa chọn những người phù hợp với yêu cầu công việc.
Một số nhược điểm của nguồn tuyển dụng này là người lao động có thể không quen với môi trường làm việc mới tại nhà máy, dẫn đến những mâu thuẫn và khó khăn trong quá trình thích nghi.
Sinh viên Đỗ Thị Thúy An cho biết rằng nếu nguồn tuyển dụng hiện tại không đáp ứng được nhu cầu của nhà máy, nhà máy sẽ phải tìm kiếm ứng viên từ bên ngoài.
Nhà máy số 1 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình đang tuyển dụng lao động thông qua sự giới thiệu của nhân viên hiện tại, như các chuyền trưởng và chuyền phó Bên cạnh đó, nhà máy cũng sử dụng các kênh thông tin và mạng xã hội như Facebook và Zalo để thu hút ứng viên Đặc biệt, các băng rôn quảng cáo tuyển dụng được treo ngay sau công ty nhằm tạo sự chú ý từ lao động xung quanh khu vực.
Trước khi tiến hành tuyển dụng, ban giám đốc nhà máy sẽ thảo luận với các phòng ban để xác định số lượng và yêu cầu cần tuyển Họ cũng xem xét các giải pháp giải quyết tình hình nhân sự hiện tại trước khi bắt đầu quy trình tuyển dụng Dựa vào nhu cầu lao động phục vụ sản xuất theo tháng, quý, mùa và năm, cũng như kế hoạch mở rộng quy mô sản xuất và dự phòng lao động biến động trong tương lai, việc tuyển dụng cần phải có cơ sở khoa học để lựa chọn những lao động giỏi và có tay nghề Nhà máy thực hiện quy trình tuyển chọn nhân sự một cách bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc.
❖ Bướ c 1 : Thu nh ậ n h ồ sơ của người lao độ ng
- Tiếp nhận trực tiếp hồ sơ của người lao động tại địa điểm cổng sau của nhà máy số 1 – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
❖ Bướ c 2 : Ch ọ n L ọ c h ồ sơ của người lao độ ng
- Hồ sơ của người lao động được chọn lọc một cách kỹ lưỡng
- Nhà máy không tiếp nhận người lao động dưới 18 tuổi
- Đặc biệt không tiếp nhận người lao động đối với các tỉnh Hà Tĩnh ,
Nghệ An thực hiện chính sách tuyển dụng nhân sự của công ty, trong đó chỉ những người lao động có đơn bảo lãnh từ các chuyền trưởng và được giám đốc các phân xưởng phê duyệt mới được xem xét.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 48
- Đối với hồ sơ của các lao động nghỉ việc và xin làm lại cũng tương tự
❖ Bướ c 3 : Ki ể m tra tính xác th ự c c ủ a h ồ sơ
- Hồ sơ bao gồm : Sơ yếu lý lịch
- Giấy CMND photo có công chứng chính quyền địa phương
- Giấy khám sức khỏe ( nếu có )
- Bằng tốt nghiệp THCS , THPT( nếu có )
- Sổ hộ khẩu photo có công chứng của chính quyền địa phương
- Đơn xin việc có công chứng của chính quyền địa phương
❖ Bướ c 4 : Ph ỏ ng v ấn sơ lược để sàng l ọ c
Người tuyển dụng sẽ tiến hành khảo sát ứng viên bằng các câu hỏi nhằm xác minh tính xác thực của hồ sơ Họ sẽ đặt ra những câu hỏi liên quan đến tay nghề chuyên môn của người lao động để đánh giá khả năng và kinh nghiệm thực tế của ứng viên.
Vd : Anh / chị có tay nghề về may giày hay không ? , Anh / chị trước đây làm việc ở công ty nào ?
- Anh / chị đã từng làm việc ở bộ phận nào , chuyền nào ? ( đối với người lao động nghỉ việc , xin làm lại )
Sau khi phỏng vấn sơ lược, người lao động sẽ được thông báo các nội dung cần thiết từ nhà máy và hẹn gặp vào lúc 13h30 chiều để học nội quy Tiếp theo, người tuyển dụng sẽ hướng dẫn người lao động đi khám sức khỏe theo yêu cầu.
❖ Bướ c 5 : Khám s ứ c kh ỏe ngườ i lao độ ng
- Khám cân nặng , khám mắt , khám huyết áp
- Đối với lao động nam : Không được phép xăm mình
- Đối với lao động nữ : kiểm tra xem có thai hay không
- Các Trường hợp khám sức khỏe không đạt sẽ bị loại hồ sơ
Vd : Huyết áp cao , mắt quá kém , không thể đọc chữ
❖ Bướ c 6 : Vi ế t gi ấ y h ẹn đố i v ớ i các h ồ sơ đạ t yêu c ầ u
Các hồ sơ đạt yêu cầu sẽ được lưu vào danh sách, và người tuyển dụng sẽ lập giấy hẹn, bao gồm hợp đồng học việc hoặc thử việc cùng với nội quy lao động cho người lao động (tham khảo phụ lục, mục 3+4).
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 49
❖ Bướ c 7 : Ký HĐ họ c vi ệ c / th ử vi ệ c , h ọ c n ộ i quy k ỷ lu ật lao độ ng , làm th ẻ ATM
Gặp gỡ người lao động theo lịch hẹn nhằm hướng dẫn họ về nội quy kỷ luật lao động, phổ biến các chủ trương và chính sách của công ty, cũng như thông tin về quy chế lương và chế độ đãi ngộ của công ty.
- Ký HĐ học việc/thử việc , ký bảng cam kết không hút thuốc ( đối với người lao động nam )
- Làm thẻ ATM , lấy dấu vân tay để chấm công , chụp ảnh làm thẻ ra vào cổng
❖ Bước 8 : Đưa người lao độ ng v ề phân xưở ng theo yêu c ầ u
- Người lao động sẽ được người tuyển dụng đưa về phân xưởng của mình và sẽ được sinh hoạt với các tổ trưởng , chuyền trưởng
❖ Bướ c 9 : H ọ c vi ệ c và Th ử vi ệ c
- Đào tạo lao động thủ công : không đào tạo , thử việc 5 ngày rồi ký HĐLĐ
- Đào tạo lao động thủ công kỹ thuật tập trung : đào tạo 15 ngày , ký HĐ thử việc 30 ngày rồi ký HĐLĐ
- Đào tạo lao động kỹ thuật có tay nghề : đào tại 26 ngày , ký HĐ thử việc 30 ngày rồi ký HĐLĐ
(Tham khảo phụ lục , mục 5)
- Kịp thời điều chỉnh nhân sự , bố trí lao động phù hợp , cân đối lao động theo kế hoạch
❖ Bước 10 : Ký HĐLĐ ch ính th ức / Xác đị nh lo ạ i hình h ợp đồ ng
- Ký kết HĐLĐ chính thức
- Xác định loại hình HĐ : mùa vụ ,1 năm , 3 năm hoặc không thời hạn (tham khảo phụ lục)
- Thực hiện tham gia chế độ chính sách với người lao động
Đánh giá quy trình tuyển dụng và kết quả tuyển dụng của nhà máy số 1 – Công
2.15.1 Đánh giá về quy trình tuyển dụng chung của Nhà máy số 1
Công tác tuyển dụng tại nhà máy số 1 được thực hiện theo quy trình chặt chẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định của Bộ Luật Lao Động Việt Nam, trong đó đặc biệt lưu ý không tuyển dụng lao động dưới 18 tuổi.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 50
- Quy trình tuyển dụng mang tính pháp lý rõ ràng , mạch lạc thể hiện được tính hoạch định trong công tác tuyển dụng nhân sự cho nhà máy
2.15.2 Kết quả tuyển dụng lao động của nhà máy số 1 Đơn vị : Người
Bảng 1.8 Kết quả Tuyển Dụng Lao Động Trong 3 năm (2014 – 4/2016 )
(Nguồn Phòng Quản Lý Nhân Sự- NM1)
Biểu đồ 1.6 Kết quả Tuyển Dụng Lao Động Trong 3 năm (2014 – 4/2016 )
Nhìn chung , số người lao độngmới tuyển trong ba năm gần nhất 2014 –
Tình hình lao động trong những năm gần đây cho thấy sự biến động rõ rệt Năm 2014, có 1.345 người lao động mới được tuyển dụng, trong khi chỉ có 245 người nghỉ việc Tuy nhiên, đến năm 2015, số lao động mới tuyển chỉ còn 820 người, nhưng số người nghỉ việc đã tăng lên 480 do tình hình căng thẳng ở Biển Đông và các cuộc đình công Đến tháng 4 năm 2016, số lao động mới tuyển đã cải thiện với 1.298 người, cho thấy sự khả quan hơn so với các năm trước.
Các chỉ tiêu Năm So sánh tỉ lệ chênh lệch
So sánh tỉ lệ chênh lệch
Số lượng lao động mới tuyển dụng tại nhà máy đã gia tăng liên tục, với 2.000 người tham gia và số lao động nghỉ việc giảm đáng kể xuống còn 466 người, cho thấy nhu cầu tuyển dụng ngày càng cao.
Bảng 1.9 Lũy kế tuyển dụng ( tính đến ngày 28/4/2016)
(Nguồn Phòng Quản Lý Nhân Sự ) Đơn vị : Người
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 52
TỶ LỆ TUYỂN DỤNG TẠI TỪNG
Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ tuyển dụng tại từng phân xưởng M1
Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ tuyển dụng tại từng phân xưởng M2
Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ tuyển dụng tại từng phân xưởng M3
Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ tuyển dụng tại từng phân xưởng G1
Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ tuyển dụng tại từng phân xưởng G2
Biểu đồ 1.7 Tỉ lệ tuyển dụng tại từng phân xưởng
Tính đến tháng 4 năm 2016, tỷ lệ tuyển dụng tại các phân xưởng có sự biến động đáng kể Phân xưởng May 1 chiếm tỷ lệ cao nhất với 25% do nhu cầu tuyển dụng gấp để bổ sung nhân lực hoàn thành đơn hàng Trong khi đó, các phân xưởng M2 và M3 có xu hướng tuyển thêm lao động nhưng đang giảm dần do đã đủ số lượng theo yêu cầu.
Tỷ lệ tuyển dụng đã tăng lên, đặc biệt ở gò 2 với mức 20%, do nhu cầu bổ sung lao động cao hơn so với gò 1 Trong khi đó, phân xưởng QCS có tỷ lệ tuyển dụng thấp vì nhu cầu lao động đã được đáp ứng đầy đủ, dẫn đến việc không tuyển thêm hoặc chỉ tuyển rất ít.
Đánh giá thực trạng tuyển dụng lao động tại nhà máy số 1 – Công ty cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
Phần Đầu Tư Thái Bình
Bảng báo cáo kết quả tuyển dụng lao động trong ba năm qua cho thấy tỉ lệ tuyển dụng có sự biến động lớn Số lao động mới được tuyển hiện tại tăng so với năm trước, nhưng số lao động nghỉ việc cũng tăng theo, mặc dù mức tăng này không đáng kể so với chỉ tiêu mà nhà máy đã đề ra.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 53
❖ Về vấn đề tuyển dụng
Một lợi thế của công ty là lực lượng lao động chủ yếu trong nhà máy đều trẻ, từ 18 đến 35 tuổi Khi triển khai kế hoạch tuyển dụng, thông báo đã được phổ biến rộng rãi, giúp công nhân giới thiệu bạn bè và người thân, tạo ra một lượng lớn ứng viên Mặc dù số lượng lao động tham gia tuyển dụng đông và có tay nghề, nhưng vẫn chưa chuyên sâu Công ty tiết kiệm được chi phí nhờ vào nguồn tuyển mộ nội bộ, tuy nhiên, do trình độ tay nghề còn hạn chế, công ty vẫn phải đầu tư một khoản lớn cho đào tạo.
Nhà máy 1 - Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình nằm tại vị trí giao nhau giữa các tỉnh, nơi có đông dân cư và nguồn lao động phong phú Điều này tạo thuận lợi cho kế hoạch tuyển dụng của nhà máy Tuy nhiên, phương pháp tuyển dụng phổ thông chủ yếu qua quảng cáo bên ngoài các xí nghiệp vẫn chưa thu hút được nhiều sự quan tâm từ người lao động Do đó, nhà máy cần xem xét các biện pháp hiệu quả hơn để thu hút lao động.
Nhà máy số 1 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình chú trọng đến công tác tuyển dụng lao động, tuy nhiên vẫn còn thiếu sự sâu sắc trong việc đánh giá chuyên môn và trình độ của ứng viên Mặc dù quy trình tuyển dụng được thiết lập cụ thể và rõ ràng, việc thực hiện vẫn chưa đạt hiệu quả như mong đợi.
Nhiều lao động đến tuyển dụng tại nhà máy đã trải qua phỏng vấn và thử tay nghề nhưng chỉ làm được vài ngày rồi nghỉ việc Đồng thời, có một lượng lớn lao động từ Nghệ An, Hà Tĩnh mặc dù có tay nghề nhưng không được xét hồ sơ Đây là một sự thất thoát nguồn lao động có tay nghề đáng kể đối với nhà máy.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 54
Nhà máy và tổng công ty cần xây dựng các kế hoạch khả thi hơn để thu hút lao động có tay nghề và trình độ cao, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết về nhân lực cho hoạt động sản xuất.
Sinh viên thực hiện: Đỗ Thị Thúy An Trang 55