Tính cấp thiết của đề tài
Xuất bản là hoạt động văn hóa và tư tưởng nhằm phổ biến tri thức, giá trị văn hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại, phục vụ nhu cầu tinh thần của nhân dân, nâng cao dân trí và xây dựng đạo đức, lối sống tốt đẹp Tuy nhiên, xuất bản có những đặc thù riêng, cần chú trọng phục vụ nhiệm vụ chính trị, tư tưởng và đáp ứng nhu cầu đọc của nhân dân, đồng thời thực hiện tốt nhiệm vụ kinh doanh.
Hiện nay, trên cả nước có tất cả 63 nhà xuất bản đang hoạt động với nhiều mô hình khác nhau như: Doanh nghiệp nhà nước; Đơn vị sự nghiệp;
Công ty TNHH một thành viên và mô hình Công ty Mẹ - Công ty Con đang gặp nhiều khó khăn trong ngành xuất bản tại Việt Nam Theo báo cáo của Cục Xuất bản, Bộ Thông tin và Truyền thông, cả nước hiện có 63 nhà xuất bản, nhưng chỉ có 4 nhà báo cáo lãi và phát triển ổn định, đồng thời nộp đủ nghĩa vụ thuế Nguyên nhân chính dẫn đến sự yếu kém của các nhà xuất bản là năng lực quản lý, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý kinh doanh xuất bản.
NXB ĐHQGHN, nhà xuất bản đầu tiên của Việt Nam, thuộc ĐHQGHN, một trung tâm nghiên cứu và đào tạo hàng đầu với 6 trường Đại học thành viên và nhiều viện nghiên cứu NXB ĐHQGHN quy tụ các nhà khoa học và tác giả giàu kinh nghiệm, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp học liệu chất lượng cao Một trong những nhiệm vụ chiến lược của ĐHQGHN là phát triển cơ sở học liệu, đặt ra trách nhiệm và mục tiêu cho NXB ĐHQGHN.
Trong hơn một thập kỷ qua, NXB đã gặp nhiều khó khăn khi áp dụng mô hình tự hoạch toán 100%, dẫn đến việc đưa sách khoa học và chuyên ngành ra thị trường gặp trở ngại Những bất cập trong chính sách đầu tư và mô hình hoạt động đã gây ra nhiều hệ lụy, đồng thời công tác cán bộ cũng còn nhiều vấn đề, cản trở sự thay đổi Nhiều năm liền, NXB chỉ thu bù chi, thực hiện nhiệm vụ chính trị hạn chế và gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.
Vì vậy việc nâng cao năng lực cho nhà xuất bản là một vấn đề cấp thiết
Sẽ có nhiều yếu tố phải được thay đổi, phải được cải cách và tăng cường
Nâng cao năng lực quản lý của nhà xuất bản trong hoạt động kinh doanh và xuất bản là vấn đề nền tảng và mấu chốt để thay đổi Việc áp dụng các tiếp cận khoa học về lãnh đạo quản lý sẽ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động chuyên môn và nhiệm vụ đặc thù của ngành xuất bản, đặc biệt là đối với nhà xuất bản khoa học Do đó, luận văn này xác định đây là nút thắt đầu tiên, cần thiết cho sự đổi thay nhằm nâng cao năng lực toàn diện cho nhà xuất bản.
Câu hỏi nghiên cứu
Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý hoạt động kinh doanh, xuất bản tại Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội?
Những đóng góp mới của luận văn
Bài luận văn này phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản lý hoạt động kinh doanh và xuất bản tại NXB ĐHQGHN, từ đó chỉ ra những điểm mạnh cũng như những hạn chế tồn tại trong công tác quản lý.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh xuất bản tại NXB ĐHQGHN, cần đề xuất những giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý kinh doanh xuất bản Những giải pháp này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững cho hoạt động xuất bản của nhà xuất bản.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn gồm 4 chương:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng về năng lực quản lý hoạt động kinh doanh, xuất bản tại Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội
Chương 4: Giải pháp nâng cao năng lực quản lý hoạt động kinh doanh, xuất bản tại Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Tại Việt Nam, nhiều luận văn thạc sĩ và tiến sĩ tập trung nghiên cứu quản lý kinh doanh và chính sách trong các tổ chức, doanh nghiệp cụ thể, nhằm đề xuất giải pháp cải tiến các cơ chế hiện tại còn hạn chế Tuy nhiên, trong ngành xuất bản, một lĩnh vực kinh doanh đặc thù, số lượng nghiên cứu về năng lực quản lý hoạt động kinh doanh lại khá hạn chế, chủ yếu chỉ dừng lại ở các báo cáo ngành và báo cáo từ cơ quan chủ quản.
Cơ chế tài chính tại Đại học Quốc gia Hà Nội được phân tích chi tiết trong cuốn sách “Đổi mới cơ chế tài chính tại Đại học Quốc gia Hà Nội trong định hướng chung đổi mới cơ chế tài chính giáo dục Đại học Công lập của Việt Nam” của Phạm Xuân Hoan (2015) Tác giả đã tổng hợp các vấn đề chung và cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng cơ chế tài chính trong hệ thống đại học công lập tại Việt Nam Cuốn sách cũng nêu rõ những ưu điểm và nhược điểm của cơ chế tài chính, cùng với ảnh hưởng của nó đến hoạt động của ĐHQGHN Dựa trên những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp phù hợp với tình hình thực tế của đơn vị.
Luận văn Thạc sĩ của Hoàng Thị Vui (2010) với chủ đề “Quảng bá sách Việt Nam ra nước ngoài trong bối cảnh hội nhập quốc tế” nghiên cứu việc quảng bá sách và các giá trị văn hóa của Việt Nam, nhằm nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế Đề tài này không chỉ mang tính thiết thực mà còn phù hợp với định hướng phát triển ngành xuất bản và công tác thông tin đối ngoại của Đảng và Nhà nước trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam đã phát triển một chiến lược kinh doanh độc lập nhằm thích ứng với việc không còn độc quyền trong việc xuất bản sách giáo khoa Luận văn Thạc sĩ của tác giả nghiên cứu các phương thức và chiến lược mà nhà xuất bản này áp dụng để duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường xuất bản giáo dục Việc chuyển đổi này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra cơ hội mới cho sự phát triển của ngành xuất bản tại Việt Nam.
Hoàng Xuân Vinh (2011) đã tiến hành nghiên cứu và khảo sát về tình hình xuất bản hiện tại của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, nhằm xác định mức độ phụ thuộc của các sản phẩm vào sách giáo khoa Từ đó, ông đề xuất xây dựng một chiến lược xuất bản sản phẩm độc lập với sách giáo khoa, hướng tới cả ngắn hạn và dài hạn.
Luận văn Thạc sĩ của tác giả Lưu Thị Bình (2014) mang tên “Quản lý tài chính ở Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật” đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng quản lý ngành xuất bản hiện nay Tác giả làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công Bài viết cũng phân tích và đánh giá tình hình quản lý tài chính tại Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia – Sự thật, đồng thời đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại đơn vị này.
Luận án Tiến sĩ “Quản lý nhà nước đối với hoạt động xuất bản” của Nguyễn Anh Tú (2015) dự báo sự phát triển của hoạt động xuất bản dưới ảnh hưởng của sách điện tử và xuất bản trực tuyến, nhấn mạnh tầm quan trọng của xã hội hóa trong quản lý nhà nước Tác giả đề xuất nâng cao vai trò của tư nhân và thí điểm cổ phần hóa một số nhà xuất bản để thúc đẩy hoạt động xuất bản Bên cạnh đó, luận án đưa ra bốn nhóm giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của các cơ quan bảo vệ pháp luật trong việc chống sách giả và sách lậu, điều này là yêu cầu cấp bách cho sự phát triển lành mạnh của ngành xuất bản Mặc dù đã có một số nghiên cứu về quản lý kinh doanh xuất bản tại các nhà xuất bản lớn, nhưng chưa có nghiên cứu chuyên biệt về năng lực kinh doanh tại Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội Đề tài “Nâng cao năng lực quản lý trong kinh doanh xuất bản phẩm tại Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội” sẽ tập trung vào việc kế thừa và khảo sát các vấn đề lý luận và thực tiễn mới, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quản lý kinh doanh xuất bản phẩm tại đây trong thời gian tới.
Xuất bản và kinh doanh xuất bản phẩm
1.2.1 Vài nét về xuất bản
- Khái niệm về xuất bản
Xuất bản đã hình thành và phát triển qua hàng trăm năm, xuất phát từ nhu cầu cung cấp và truyền bá thông tin, nhằm đáp ứng các yêu cầu về văn hóa tinh thần, giá trị văn hóa và tư tưởng xã hội.
Xuất bản, tiếng Anh Publish / Publisher / Publishing – nghề, người hay công ty xuất bản và phát hành sách, tạp chí, âm nhạc hoặc các ấn phẩm khác
Xuất bản là hoạt động văn hóa, tư tưởng quan trọng nhằm phổ biến tri thức về đời sống xã hội và giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời giới thiệu tinh hoa văn hóa nhân loại Hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu tinh thần của nhân dân mà còn góp phần nâng cao dân trí, xây dựng đạo đức và lối sống tốt đẹp cho người Việt.
Việt Nam đang nỗ lực mở rộng giao lưu văn hóa với các quốc gia, đồng thời phát triển kinh tế - xã hội Đất nước cũng kiên quyết đấu tranh chống lại những tư tưởng và hành vi có thể gây tổn hại đến lợi ích quốc gia, từ đó góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
Xuất bản là quá trình tổ chức và khai thác bản thảo, bao gồm biên tập, in ấn và phát hành, nhằm tạo ra bản mẫu để in và phát hành hoặc phát hành trực tiếp qua các phương tiện điện tử, theo quy định của Luật Xuất bản 2012 Quá trình này diễn ra liên tục, đồng bộ và hoàn chỉnh.
Xuất bản thường được hiểu là việc phát hành các ấn phẩm trên giấy như sách và tạp chí Tuy nhiên, ngành xuất bản hiện nay đã mở rộng ra nhiều hình thức khác, bao gồm cả băng đĩa nhạc hình và xuất bản phẩm điện tử Không phải tất cả các tác phẩm đều đủ điều kiện để trở thành xuất bản phẩm; chỉ những tác phẩm đã qua biên tập, chế bản và in ấn, sau đó được phát hành tới công chúng mới được coi là xuất bản phẩm.
Xuất bản phẩm bao gồm các tác phẩm và tài liệu liên quan đến chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ, văn học và nghệ thuật Những sản phẩm này được phát hành thông qua nhà xuất bản hoặc tổ chức có giấy phép xuất bản, sử dụng nhiều ngôn ngữ và hình thức khác nhau như sách in, sách chữ nổi, tranh, ảnh, bản đồ, áp-phích, tờ rời, tờ gấp, các loại lịch, và bản ghi âm, ghi hình có nội dung minh họa cho sách.
- Đặc điểm của xuất bản:
Xuất bản là lĩnh vực bao gồm in ấn và phát hành các sản phẩm văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục tinh thần, đào tạo nhân lực và bồi dưỡng nhân tài Hoạt động xuất bản không chỉ là việc phát hành tài liệu mà còn là việc truyền bá văn hóa, cung cấp tri thức khoa học, giá trị thẩm mỹ và đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người Do đó, xuất bản luôn mang tính giáo dục trong mọi thời đại.
Sản phẩm xuất bản không chỉ là vật thể mà còn chứa đựng giá trị tinh thần, do đó, quá trình biên tập, chế bản và nhân bản mang tính chất khoa học và văn hóa Tính văn hóa này còn thể hiện qua lưu thông và phân phối xuất bản phẩm, đây là hàng hóa đặc biệt với giá trị sử dụng thuộc về văn hóa tinh thần, không phải hàng hóa thông thường Điều này làm cho hoạt động xuất bản trở nên đặc thù.
Xuất bản không chỉ là hoạt động truyền thông mà còn là một lĩnh vực giao dịch thương mại, tương tự như các hàng hóa thông thường khác Quá trình này phải tuân theo các chỉ tiêu và định mức chi phí kinh tế - kỹ thuật, yêu cầu các doanh nghiệp xuất bản phải hạch toán để đạt lợi nhuận và tái sản xuất Nhà xuất bản và những người làm trong ngành cũng cần phải tính toán chi phí để đảm bảo lợi nhuận, đồng thời phải tuân theo cơ chế thị trường và quy luật cạnh tranh Do đó, xuất bản mang tính chất kinh tế, kết hợp giữa tư tưởng, truyền thông và hoạt động kinh doanh nhằm đạt được lợi nhuận.
Theo Luật Xuất bản, hiện nay các nhà xuất bản được tổ chức và hoạt động theo 2 loại hình: sự nghiệp và doanh nghiệp
Các nhà xuất bản đại học là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc các trường đại học, có nhiệm vụ biên soạn, in ấn và phát hành giáo trình, tài liệu tham khảo và chuyên khảo phục vụ cho đào tạo đại học, sau đại học, cũng như một phần sách phổ thông Mục tiêu chính của các nhà xuất bản này là hỗ trợ công tác nghiên cứu của giảng viên, sinh viên và các cán bộ nghiên cứu, đồng thời cung cấp tài liệu bồi dưỡng và nâng cao trình độ.
1.2.2 Kinh doanh xuất bản phẩm
Tên gọi của hoạt động phát hành sách có sự khác biệt ở từng địa phương và thời kỳ, phản ánh tính chất riêng của nó: “buôn bán sách” tại Liên Xô và Đông Âu, “thương mại sách” ở các nước phương Tây, và trước đây ở Việt Nam là “phát hành sách”, hiện tại là “kinh doanh xuất bản phẩm” Mặc dù tên gọi khác nhau theo từng chế độ chính trị, nhưng mục đích chung của phát hành sách là phổ biến rộng rãi các xuất bản phẩm qua hình thức mua bán, coi chúng như hàng hóa đặc biệt Thực chất, phát hành sách và xuất bản phẩm là quá trình bán hoặc phân phối các loại xuất bản phẩm cho người tiêu dùng trong xã hội.
Phát hành sách là giai đoạn cuối cùng trong quá trình xuất bản, phản ánh rõ nét hoạt động phân phối trong thời kỳ kinh tế tập trung Khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, hoạt động phát hành đã thay đổi về tính chất, quy mô và quan hệ cung cầu Do đó, việc chuyển đổi từ phát hành sang kinh doanh là phù hợp với xu hướng hiện nay.
Phát hành sách không chỉ đơn thuần là hoạt động xuất bản mà còn có vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền và phổ biến tri thức, góp phần thực hiện các mục tiêu văn hóa và xã hội chung Trong lịch sử, giai cấp thống trị đã sử dụng sách như một công cụ để bảo vệ quyền lợi của mình trong cuộc đấu tranh giai cấp Như vậy, phát hành sách mang trong mình cả chức năng văn hóa, tư tưởng lẫn chức năng kinh tế.
Lý luận chung về quản lý hoạt động kinh doanh, xuất bản
Quản lý trong kinh doanh và tổ chức nhân sự là quá trình kết hợp các cá nhân để đạt được mục tiêu chung Theo Henry Fayol, công việc quản lý bao gồm năm nhiệm vụ chính: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm soát Các nguồn lực cần thiết cho quản lý bao gồm nhân lực, tài chính, công nghệ và tài nguyên thiên nhiên.
Quản lý nói chung hay quản lý doanh nghiệp nói riêng bao gồm những đề tài chính sau:
- Nhiệm vụ cơ bản của quản lý
Hoạch định: xác định mục tiêu, quyết định những công việc cần làm trong tương lai và lên các kế hoạch hành động
Tổ chức: sử dụng một cách tối ưu các tài nguyên được yêu cầu để thực hiện kế hoạch
Bố trí nhân lực: phân tích công việc, tuyển mộ và phân công từng cá nhân cho từng công việc thích hợp
Lãnh đạo và động viên nhân viên là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả làm việc, từ đó đạt được các mục tiêu của tổ chức Khi các cá nhân cảm thấy được khích lệ và hỗ trợ, họ sẽ sẵn lòng cống hiến và làm việc chăm chỉ hơn cho sự phát triển chung của công ty.
Kiểm soát là quá trình giám sát và kiểm tra hoạt động để đảm bảo thực hiện theo kế hoạch Kế hoạch này có thể được điều chỉnh dựa trên phản hồi thu được từ quá trình kiểm tra, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và đạt được mục tiêu đề ra.
Năng lực quản lý bao gồm các yêu cầu cần thiết cho công việc quản lý, như hoạch định, tổ chức, điều phối nguồn lực (ngân sách, con người) và thực hiện kiểm tra, giám sát, đánh giá công việc Mỗi chức danh quản lý sẽ có tiêu chuẩn năng lực khác nhau, tùy thuộc vào tính chất phức tạp, mức độ và phạm vi quản lý của công việc đó.
NXB ĐHQGHN là nhà xuất bản chuyên về khoa học và nghiên cứu, đồng thời thực hiện hoạt động kinh doanh để đảm bảo nguồn kinh phí cần thiết cho việc duy trì hoạt động Mục tiêu chính của NXB ĐHQGHN trong giai đoạn 2015-2020 là phát triển và nâng cao chất lượng xuất bản, phục vụ tốt hơn cho cộng đồng nghiên cứu và học thuật.
ĐHQGHN hướng tới mục tiêu trở thành một trung tâm đại học nghiên cứu đa ngành, đạt tiêu chuẩn quốc tế Đến năm 2015, trường phấn đấu nằm trong top 200 đại học hàng đầu châu Á và tiến xa hơn, vào năm 2020, vươn lên nhóm 200 đại học tiên tiến nhất thế giới.
ĐHQGHN được xây dựng và phát triển thành trung tâm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, với trình độ tiên tiến và nghiên cứu khoa học, công nghệ đỉnh cao Trung tâm này nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và nhiệm vụ trong lĩnh vực đào tạo, nghiên cứu ĐHQGHN có sứ mệnh tiên phong, đóng vai trò nòng cốt và đầu tàu trong công cuộc đổi mới hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam.
Là một nhà xuất bản lớn và đa ngành, NXB ĐHQGHN sở hữu nhiều loại hình đề tài phong phú Để nâng cao năng lực quản lý hoạt động kinh doanh và xuất bản, NXB cần cải thiện khả năng bố trí công việc, giao quyền hạn và phân phối nguồn lực cho đội ngũ lãnh đạo và chuyên môn Đồng thời, việc kết nối tri thức từ các nhà khoa học và tác giả trong nước và quốc tế cũng rất quan trọng Bên cạnh đó, NXB ĐHQGHN cần chú trọng hoạch định tài chính, quản lý quy trình xuất bản và đầu tư trang thiết bị để phát triển bền vững.
Mặc dù kinh doanh xuất bản phẩm là nghành kinh doanh mang tính đặc thù nhưng chúng cũng chịu ảnh hưởng bởi các nhân tố bên ngoài như:
Sản phẩm nghe - nhìn đang có tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực xuất bản, in và phát hành, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển và hội tụ Sự xuất hiện của các hình thức và sản phẩm xuất bản mới sẽ thay đổi cách thức tiếp cận của độc giả so với ấn phẩm in truyền thống Dự báo trong 5 đến 7 năm tới, sự phát triển của xuất bản phẩm trực tuyến và sách điện tử sẽ tạo ra cuộc cạnh tranh gay gắt với các sản phẩm xuất bản truyền thống.
Xu hướng phát triển mới trong lĩnh vực xuất bản, in ấn và phát hành đang đặt ra những yêu cầu phức tạp hơn về đầu tư và định hướng phát triển Điều này đòi hỏi sự nâng cao trong công tác quản lý nhà nước và khả năng dự báo chiến lược, nhằm xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển hiệu quả Hơn nữa, việc thiết lập khuôn khổ pháp lý là cần thiết để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững cho ngành xuất bản.
- Tác động của KH&CN vào hoạt động xuất bản - in - phát hành
Công nghệ thông tin đang chi phối mạnh mẽ đến việc xuất bản báo, tạp chí, bản tin và các sản phẩm in ấn khác Việc thu thập dữ liệu, tổ chức bản thảo và phát hành hiện nay có thể thực hiện dễ dàng nhờ vào công nghệ mới Các công nghệ chế bản, tách màu và thiết bị in ngày càng tiên tiến, mang lại hình thức xuất bản đa dạng, kỹ thuật in ấn chất lượng cao, giảm thiểu chi phí nhân công và giá thành sản phẩm Ứng dụng và đổi mới công nghệ sẽ là yếu tố quyết định hiệu quả cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực xuất bản, in ấn và phát hành.
- Sự hội nhập và giao lưu quốc tế
Sự hội nhập và giao lưu kinh tế - văn hóa giữa các quốc gia trong khu vực và toàn cầu mở ra cơ hội cho việc trao đổi toàn diện trong lĩnh vực xuất bản.
Việc thực thi các cam kết của WTO, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất bản phẩm, đã tạo ra cơ hội thuận lợi cho hoạt động xuất bản và in ấn, giúp mở rộng thị trường, thúc đẩy trao đổi công nghệ và chuyên gia, cũng như hợp tác đầu tư Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức lớn trong việc cạnh tranh với độc giả trong ngành xuất bản.
Quản lý nhà nước về xuất bản đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển ngành, với sự tham gia của các cơ quan như Sở Văn hóa thông tin và xã hội, Bộ Thông tin và Truyền thông, và Cục Xuất bản Các cơ quan này ban hành thông tư và nghị định hướng dẫn các hoạt động xuất bản, nhằm đảm bảo thực hiện đúng tôn chỉ và mục đích của ngành Để tránh sai sót và vi phạm trong xuất bản, đội ngũ quản lý các Nhà xuất bản cần nắm vững chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước về việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật.
Thông tư số 03/2015/TT-BTTTT, ban hành ngày 06/3/2015 bởi Bộ Thông tin và Truyền thông, hướng dẫn chi tiết và thực hiện một số điều khoản của Nghị định số 60/2014/NĐ-CP về hoạt động in Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01/5/2015.
Mô hình quản lý kinh doanh xuất bản phẩm tại một số nhà xuất bản
● Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia – Sự thật
NXB Chính trị Quốc gia là một trong những nhà xuất bản lớn nhất Việt Nam, hoạt động từ năm 2007 theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP, quy định quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập, với chế độ tự chủ một phần.
Khi chuyển sang cơ chế thị trường, hoạt động tài chính tại NXB Chính trị Quốc gia - Sự thật cần được thiết lập trên nền tảng mới để khắc phục những bất cập của cơ chế cũ Với vị thế là NXB hàng đầu, đơn vị này đã chú trọng đến việc đặt hàng bản thảo từ các nhà nghiên cứu hàng đầu nhằm tạo ra những ấn phẩm có giá trị Đồng thời, NXB cũng tăng cường hợp tác với các đối tác có năng lực, đổi mới cơ chế chiết khấu và chế độ nhuận bút cho tác giả, đồng thời chú trọng xây dựng đội ngũ cộng tác viên và cải tiến phương pháp biên soạn sách lý luận, chính trị và pháp luật.
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia hoạt động theo mô hình ĐVSN công lập tự chủ tài chính, thực hiện các quy định tại Nghị định 43/2006/NĐ-CP, đảm bảo tính dân chủ, công khai và minh bạch Đơn vị đã xây dựng hệ thống quản lý nội bộ với hơn 50 quy định, quy chế, đồng thời thu hút và thi tuyển công khai nhiều cán bộ trẻ có năng lực Công tác đào tạo và bồi dưỡng cán bộ được thực hiện thường xuyên với nhiều hình thức phong phú Với vai trò là NXB trực thuộc Ban Bí thư Trung ương và được cấp 100% kinh phí từ nhà nước, đơn vị chú trọng xây dựng chiến lược, quy hoạch và chính sách tài chính một cách đồng bộ, kịp thời, từng bước khắc phục những bất cập trong chuyển đổi mô hình theo cơ chế thị trường.
● Nhà xuất bản Khoa học xã hội
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, hoạt động theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP, đã chuyển sang cơ chế tự chủ một phần từ tháng 12/2012 Tuy nhiên, đơn vị gặp nhiều khó khăn do thiếu kinh phí và chủ đề xuất bản hạn chế, chủ yếu xoay quanh nghiên cứu khoa học – xã hội, dẫn đến ấn phẩm khó phát hành trên thị trường Để đối phó với thách thức này, NXB đã xây dựng Chiến lược phát triển đến năm 2020 và tầm nhìn 2030, nhưng việc thực hiện vẫn gặp bất cập Sự sáp nhập với NXB Từ điển bách khoa vào năm 2013-2014 đã làm gia tăng khó khăn trong tổ chức và tài chính, trong khi đầu tư cho cơ sở vật chất và đào tạo nhân lực chưa được chú trọng Mặc dù có chính sách khuyến khích, nhưng việc tổ chức bản thảo gặp khó khăn do nhuận bút thấp và tính đặc thù của sách Tuy nhiên, chuyển đổi sang mô hình tự chủ tài chính đã giúp NXB có những tiến triển tích cực, với bước đầu sản xuất kinh doanh có lãi.
Chương 1 đã khảo sát tình hình nghiên cứu quản lý kinh doanh xuất bản phẩm nói chung của các tổ chức và doanh nghiệp ở Việt Nam, từ đó thấy được đòi hỏi cấp thiết của việc nghiên cứu công tác quản lý kinh doanh xuất bản phẩm tại NXB ĐHQGHN, vấn đề chưa được nghiên cứu nhiều và chuyên sâu Những lý luận về quản lý kinh doanh XBP cho nhà xuất bản cũng được đề cập một cách có hệ thống với mục đích làm cơ sở cho việc nghiên cứu của các chương tiếp theo.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Một số phương pháp nghiên cứu cụ thể
2.1.1 Phương pháp thu thập thông tin
Nguồn số liệu sử dung trong luận văn chủ yếu là nguồn số liệu thứ cấp, bao gồm:
- Số liệu của Bộ Văn hóa - Thông tin;
- Số liệu của NXB Đại học Quốc gia Hà Nội;
Để thực hiện luận văn, nguồn dữ liệu bên ngoài đóng vai trò quan trọng, bao gồm thông tin thu thập từ sách, báo và các trang web liên quan đến công trình nghiên cứu.
Phương pháp này được áp dụng chủ yếu trong chương 3 nhằm phân tích và đánh giá thực trạng công tác kinh doanh xuất bản phẩm Qua việc phân tích, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp để khắc phục những tồn tại và hạn chế, đồng thời đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng quản lý kinh doanh xuất bản phẩm trong thời gian tới.
Trong quá trình thực hiện luận văn, tác giả đã thu thập và phân tích số liệu từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy, đồng thời loại bỏ những tài liệu không rõ nguồn gốc Phương pháp này giúp tác giả hệ thống hóa các lý luận thực tiễn, đánh giá và kiểm chứng tài liệu để nghiên cứu và tổng kết thực trạng vấn đề Từ đó, tác giả xác định rõ nguyên nhân và đề xuất phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kinh doanh xuất bản phẩm tại NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Các bước xử lý thông tin như sau:
Bước 1: Tìm hiểu và đọc các tài liệu như các báo cáo, các công trình nghiên cứu
Bước 2: Tiến hành tổng hợp, đánh giá và phân loại các thông tin cũng như các tài liệu đã thu thập được
Bước 3: Sử dụng các phương pháp đánh giá và phân tích dữ liệu thu thập được nhằm đưa ra kết luận cho đề tài, kết hợp với sự hỗ trợ của máy tính và các phần mềm như Word, Excel.
Phương pháp này ngoài chương 2 hầu như được sử dụng thông suốt trong quá trình làm luận văn.
Phương pháp thống kê mô tả
Để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, tác giả đã chọn phương pháp thống kê mô tả cho luận văn Trong chương 3, các số liệu được trình bày cụ thể qua các con số, nhằm đánh giá tình hình kinh doanh xuất bản phẩm tại NXB ĐHQGHN Phương pháp này giúp nhận dạng và xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến các chỉ tiêu phân tích, từ đó xem xét tính chất ảnh hưởng và nguyên nhân dẫn đến sự biến động của từng nhân tố.
Phương pháp So sánh – Đối chiếu
Tác giả áp dụng phương pháp phân tích và so sánh để đánh giá sự phát triển của ngành xuất bản, đặc biệt là Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội (NXBĐHQG) so với các nhà xuất bản khác Bài viết phân tích các mô hình hoạt động, chính sách, và các chỉ số kinh doanh xuất bản phẩm qua các giai đoạn và năm khác nhau Việc so sánh các chỉ tiêu hoạt động giúp xác định mức độ biến động của các đối tượng nghiên cứu, yêu cầu các chỉ tiêu phải đồng nhất về nội dung và đơn vị tính Luận văn sử dụng hai phương pháp so sánh chính để đưa ra nhận xét và kết luận về các chỉ tiêu phân tích so với chỉ tiêu gốc.
Phương pháp so sánh bằng số tuyệt đối sử dụng các con số cụ thể để phân tích sự biến động của các chỉ tiêu kinh tế qua các năm Bằng cách thực hiện phép trừ giữa trị số của kỳ phân tích và kỳ gốc, phương pháp này giúp xác định sự thay đổi về mặt số lượng của các chỉ tiêu Từ đó, chúng ta có thể tìm ra nguyên nhân của những biến động này và đề ra các biện pháp khắc phục hiệu quả.
Phương pháp so sánh bằng số tương đối, được tính theo tỷ lệ %, là kết quả của phép chia giữa trị số của kỳ phân tích và kỳ gốc của các chỉ tiêu kinh tế Phương pháp này giúp làm rõ tình hình biến động của các chỉ tiêu kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Nó cho phép so sánh tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu giữa các năm và giữa các chỉ tiêu khác nhau, từ đó xác định nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục hiệu quả.
Phương pháp phân tích tổng hợp
Phương pháp phân tích được áp dụng trong tất cả bốn chương của luận văn, yêu cầu trả lời câu hỏi "tại sao?" cho mọi vấn đề Điều này giúp nghiên cứu và hiểu sâu sắc từng khía cạnh của chủ đề.
Phương pháp tổng hợp là một kỹ thuật quan trọng, giúp liên kết các yếu tố và khía cạnh khác nhau, từ đó tạo ra cái nhìn tổng quát về sự vật và hiện tượng Thông qua việc phân tích kết quả, phương pháp này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các thành phần, góp phần nâng cao nhận thức và đánh giá toàn diện.
Căn cứ vào mục tiêu nghiên cứu tác giả áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu khác nhau:
Phân tích theo chiều ngang
Phân tích báo cáo tài chính theo chiều ngang giúp làm nổi bật sự biến động của các khoản mục qua thời gian, từ đó thể hiện rõ lượng và tỷ lệ các khoản mục Đồng thời, phân tích theo thời gian cho phép đánh giá tổng quát biến động các chỉ tiêu tài chính, giúp hiểu rõ tình hình tài chính của Nhà xuất bản, đặc biệt là NXB ĐHQGHN Quá trình đánh giá diễn ra từ tổng quát đến chi tiết, sau đó liên kết các thông tin để xác định những hạn chế và nguyên nhân ảnh hưởng đến năng lực quản lý kinh doanh xuất bản tại Nhà xuất bản.
Phân tích theo chiều dọc
Báo cáo quy mô chung thể hiện từng khoản mục dưới dạng tỷ lệ kết cấu so với một khoản mục gốc, được xác định với tỷ lệ 100%.
So sánh số tương đối theo chiều dọc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các chỉ tiêu bộ phận và chỉ tiêu tổng thể, từ đó đánh giá tình hình kinh doanh xuất bản phẩm tại NXB ĐHQGHN Việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu tổng hợp và hài hòa sẽ tạo ra những hệ thống luận điểm và luận cứ vững chắc, hỗ trợ cho việc phân tích hiệu quả.
Chương 2 dùng để chỉ ra cách tiếp cận và định hướng nghiên cứu của luận văn Việc nắm rõ các phương pháp này giúp tác giả có cái nhìn tốt hơn, tiết kiệm được thời gian hơn trong công tác thu thập, xử lý số liệu và từ đó đưa ra những dẫn chứng hay phân tích đánh giá sát với đề tài mình đang nghiên cứu
Chương 3 THỰC TRẠNG VỀ NĂNG LỰC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH, XUẤT BẢN TẠI NXB ĐHQGHN
Tính chất đặc thù của xuất bản
Sản phẩm xuất bản không chỉ là vật thể vật chất mà còn chứa đựng giá trị tinh thần, mang tính chất khoa học và văn hóa rõ rệt Tính văn hóa được thể hiện qua quá trình lưu thông và phân phối, mặc dù mang tính chất hàng hóa nhưng là hàng hóa đặc biệt với giá trị sử dụng thuộc văn hóa tinh thần Điều này làm cho hoạt động xuất bản trở nên đặc thù Đối tượng của NXB ĐHQGHN là tổ chức kinh doanh xuất bản sản phẩm hàng hóa đặc biệt, yêu cầu đáp ứng hai yếu tố chính trị tư tưởng và hoạt động kinh doanh thị trường.
NXB ĐHQGHN là một nhà xuất bản khoa học trước đây từ năm 2003-
NXB tự tran năm 2013 hoạt động hoàn toàn bằng kinh phí thị trường, tuy nhiên, với một nhà xuất bản khoa học, việc phụ thuộc 100% vào yếu tố thị trường là không hợp lý Các dòng sách thương hiệu và sách phổ hẹp không phục vụ số đông, dẫn đến nhu cầu thị trường hạn chế, gây ra tình trạng trì trệ và yếu kém cho nhà xuất bản trong nhiều năm.
Từ năm 2014, NXB ĐHQGHN đã trở thành đơn vị tự trang trải một phần kinh phí hoạt động và kinh doanh Nhiệm vụ của NXB là thực hiện hai yếu tố quan trọng: vừa đảm bảo tôn chỉ, mục đích mà ĐHQGHN giao phó, vừa phát triển hoạt động kinh doanh để duy trì nguồn tài chính cần thiết.
Một số nét khái quát về NXB ĐHQGHN
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ĐHQGHN đã trở thành một trung tâm nghiên cứu hàng đầu, mở rộng hợp tác với nhiều trường đại học danh tiếng toàn cầu ĐHQGHN không ngừng công bố các sản phẩm khoa học có tính chiến lược và thời sự cao, bao gồm những công trình nghiên cứu, bài báo và phát minh giá trị Các sản phẩm nghiên cứu của ĐHQGHN không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn đóng góp quan trọng vào xây dựng chính sách và phát triển kinh tế - xã hội, khẳng định vị thế của một trung tâm đại học lớn, đặc biệt trong việc đào tạo sinh viên tài năng phục vụ cho các nhiệm vụ chiến lược.
ĐHQGHN không chỉ sở hữu đội ngũ nhà nghiên cứu khoa học kỳ cựu mà còn có các nhà khoa học trẻ, được đào tạo trong môi trường hiện đại và chính quy Họ có tư duy sắc bén và sáng tạo, đóng góp những sản phẩm khoa học kịp thời cho sự nghiệp nghiên cứu của ĐHQGHN, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Số lượng nhà khoa học trẻ này đang gia tăng mạnh mẽ hàng năm, tạo ra tiềm lực mạnh mẽ cho nghiên cứu và biên soạn, góp phần sản xuất những sản phẩm tri thức có giá trị.
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội được thành lập vào ngày 12/12/1995 theo Quyết định số 512/TCCB của Giám đốc ĐHQGHN Trụ sở chính của NXB ĐHQGHN tọa lạc tại số 16 Hàng Chuối, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Đây là một trong những đơn vị thành viên của ĐHQGHN, hoạt động theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP ngày 25/04/2006 của Chính phủ, quy định quyền tự chủ và trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ, tổ chức bộ máy, biên chế và tài chính cho các đơn vị sự nghiệp công lập.
Sau 20 năm đi vào hoạt động từ khi bắt đầu thành lập cho đến nay
(1995 – 2015), NXB ĐHQGHN đã trải qua 3 giai đoạn với 3 mô hình hoạt động khác nhau:
Giai đoạn 1995 – 2003, nhà xuất bản hoạt động như một đơn vị dự toán và hạch toán cấp 2, nhận đầu tư vốn để phát triển Hàng năm, nhà xuất bản được cấp kinh phí hoạt động thường xuyên cùng với nhiệm vụ xuất bản cụ thể.
Giai đoạn 2003 – 2013 đánh dấu sự chuyển đổi mô hình hoạt động của NXB, khi vào năm 2003, NXB đã chuyển sang mô hình đơn vị sự nghiệp công lập tự đảm bảo toàn bộ kinh phí hoạt động thường xuyên.
- Giai đoạn 2013 – 2015: Giai đoạn phát triển trên nhiều phương diện:
Từ năm 2013, NXB đã chuyển sang mô hình tự đảm bảo một phần kinh phí hoạt động, trong khi Đại học Quốc gia Hà Nội nổi bật như một trung tâm đào tạo và nghiên cứu đa ngành, đa lĩnh vực chất lượng cao, với mục tiêu đạt chuẩn quốc tế Đại học Quốc gia Hà Nội có sứ mệnh tiên phong trong việc đổi mới và quốc tế hóa giáo dục đại học, đồng thời tạo ra những đột phá trong đào tạo, nghiên cứu khoa học công nghệ và quản trị đại học, bao gồm hệ thống các trường đại học thành viên, các trung tâm, viện nghiên cứu và hệ thống trường phổ thông chuyên.
Chức năng và nhiệm vụ của NXB được phát triển dựa trên nền tảng của ĐHQGHN, với một sứ mệnh đặc thù và khác biệt.
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội có chức năng tổ chức bản thảo, in ấn và phát hành các giáo trình, sách chuyên khảo, tài liệu tham khảo và các xuất bản phẩm khác nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học của ĐHQGHN cùng các cơ sở đào tạo, nghiên cứu trong nước và quốc tế Đồng thời, nhà xuất bản còn góp phần phổ biến tri thức, nâng cao dân trí và phục vụ nhu cầu dân sinh.
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội có nhiệm vụ tổ chức biên tập, chế bản, in ấn và phát hành các xuất bản phẩm nhằm phục vụ cho mục đích đào tạo và nghiên cứu khoa học của ĐHQGHN, đồng thời đáp ứng nhu cầu của xã hội.
+ Cung cấp giáo trình cho các cơ sở đào tạo của ĐHQGHN;
ĐHQGHN cung cấp sách tham khảo và chuyên khảo phục vụ cho đào tạo, nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp tư liệu phục vụ nghiên cứu xây dựng chính sách và công bố các công trình, phát minh, sáng chế của ĐHQGHN.
+ Cung cấp sách công cụ: từ điển, tra cứu, hướng dẫn, tư vấn;
Chúng tôi cung cấp sách phổ thông phục vụ đào tạo cho hệ tài năng và khối chuyên, đồng thời xuất bản sách kỷ yếu phục vụ các hội thảo và hội nghị của ĐHQGHN cũng như các đơn vị trong và ngoài ĐHQGHN.
+ Xuất bản sách phổ biến, giới thiệu tri thức, nâng cao dân trí cộng đồng, phục vụ dân sinh
ĐHQGHN phối hợp với các đơn vị để tuyên truyền chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước liên quan đến giáo dục, đào tạo, khoa học công nghệ Hoạt động này được thực hiện thông qua việc xuất bản tài liệu, nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết của cộng đồng về các hoạt động quản lý và điều hành của ĐHQGHN.
Hợp tác và liên doanh với các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước là cần thiết để thực hiện công tác xuất bản, in và phát hành sách in cũng như sách điện tử bằng tiếng Việt và tiếng nước ngoài Tất cả hoạt động này phải tuân thủ quy định của pháp luật và ĐHQGHN, đồng thời thực hiện các dịch vụ kinh doanh trong lĩnh vực xuất bản và phát hành xuất bản phẩm.
Những kết quả đạt được và hạn chế
DOANH, XUẤT BẢN TẠI NXB ĐHQGHN
3.1 Tính chất đặc thù của xuất bản
Sản phẩm xuất bản không chỉ là vật thể vật chất mà còn chứa đựng giá trị tinh thần, thể hiện rõ tính chất khoa học và văn hóa Quá trình lưu thông và phân phối xuất bản phẩm mang tính chất hàng hóa đặc biệt, với giá trị sử dụng thuộc về văn hóa tinh thần Điều này làm cho hoạt động xuất bản trở nên đặc thù NXB ĐHQGHN, với vai trò tổ chức kinh doanh và xuất bản, cần đáp ứng hai yếu tố quan trọng: chính trị tư tưởng và hoạt động kinh doanh thị trường.
NXB ĐHQGHN là một nhà xuất bản khoa học trước đây từ năm 2003-
Năm 2013, NXB tự tran hoạt động với 100% kinh phí theo cơ chế thị trường, điều này không phù hợp với một nhà xuất bản khoa học Các dòng sách thương hiệu và sách phổ hẹp không đáp ứng nhu cầu số đông, dẫn đến thị trường hạn chế và khiến nhà xuất bản gặp khó khăn, trì trệ trong nhiều năm.
Từ năm 2014, NXB ĐHQGHN đã hoạt động như một đơn vị sự nghiệp tự trang trải, vừa đảm bảo một phần kinh phí vừa phát triển hoạt động kinh doanh Nhiệm vụ của NXB ĐHQG là thực hiện hai yếu tố quan trọng có tính chất thực tiễn.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH, XUẤT BẢN TẠI NXB ĐHQGHN
Định hướng phát triển của NXB ĐHQGHN
Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) là một trung tâm đào tạo và nghiên cứu hàng đầu tại Việt Nam, với 6 trường đại học thành viên, 11 trung tâm, 5 viện nghiên cứu và hơn 14 đơn vị phục vụ ĐHQGHN có sứ mệnh tiên phong trong việc tiếp cận tri thức đỉnh cao và phát triển các sản phẩm khoa học chất lượng cao Đội ngũ giảng viên và nhà khoa học tại đây có kinh nghiệm phong phú, tạo nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng ĐHQGHN cam kết đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và hội nhập với khoa học - giáo dục toàn cầu thông qua việc chuẩn hoá và phổ biến tri thức chất lượng cao Các sản phẩm nghiên cứu của ĐHQGHN không chỉ nâng cao hiệu quả trong ngành giáo dục mà còn thúc đẩy sự phát triển tri thức của nhân loại.
Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) đang hướng tới mục tiêu trở thành một trung tâm đại học nghiên cứu đa ngành, đạt chuẩn quốc tế và nằm trong top 200 trường đại học hàng đầu Châu Á vào năm 2015, vươn lên nhóm 200 trường đại học tiên tiến thế giới vào năm 2020 ĐHQGHN cam kết phát triển ổn định theo hướng chuẩn hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế, với những điểm đột phá trong đào tạo, nghiên cứu khoa học và quản trị đại học, góp phần quan trọng vào công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước Đánh giá chất lượng của một trường đại học không chỉ dựa vào số lượng sinh viên mà còn vào đội ngũ giảng viên, nhà nghiên cứu và các sản phẩm khoa học ứng dụng thực tế Với quy mô đào tạo và đội ngũ uy tín, ĐHQGHN cần có sự đầu tư tương xứng để tiếp tục là trung tâm đào tạo lớn, sản xuất các ấn phẩm khoa học chất lượng cao Đồng thời, ĐHQGHN sẽ là nơi tập kết và công bố các ấn phẩm khoa học trong nước và quốc tế, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu cho nhiều đối tượng, từ học sinh đến các nhà hoạch định chính sách, đồng thời phát huy tiềm lực khoa học và tạo cầu nối hợp tác quốc tế.
Với vai trò trung tâm nghiên cứu hàng đầu, NXB của ĐHQGHN đầu tư phát triển dựa trên những thành tựu khoa học hiện có, nhằm thúc đẩy tri thức Việt Nam và tri thức toàn cầu Chính sách này không chỉ mang lại giá trị lớn mà còn có tác dụng lâu dài trong việc phát triển tri thức cho nhân loại.
Mục tiêu, nhiệm vụ kinh doanh, xuất bản của NXB ĐHQGHN
NXB ĐHQGHN hướng tới việc trở thành một nhà xuất bản chuyên nghiệp, nổi bật với thương hiệu khoa học uy tín trong xã hội Chúng tôi cam kết cung cấp những kiến thức cốt lõi và tiên phong trong các lĩnh vực khoa học chuyên ngành và liên ngành, phục vụ cho đào tạo, nghiên cứu và phát triển kinh tế-xã hội của đất nước.
+ Hoàn thiện cơ cấu tổ chức của Nhà xuất bản đáp ứng yêu cầu phát triển; + Nâng cao chất lượng đội ngũ
+ Khẳng định vị thế hàng đầu trong xuất bản giáo trình, sách chuyên khảo và các công bố khoa học của các nhà khoa học trong và ngoài ĐHQGHN
Phát triển sản phẩm mới và mở rộng xuất bản sách bằng tiếng nước ngoài cùng với hình thức xuất bản điện tử là những bước đi quan trọng Đồng thời, tăng cường hợp tác xuất bản với các nhà khoa học và nhà xuất bản quốc tế sẽ nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận của sản phẩm xuất bản.
+ Đầu tư dây chuyền công nghệ in hiện đại và đảm bảo chạy thường xuyên ổn định 80% công suất thiết kế
Nâng cao hiệu quả tài chính là mục tiêu quan trọng, khi nguồn thu sự nghiệp của Nhà xuất bản tăng bình quân 30-40% mỗi năm, đồng thời thu nhập bình quân của người lao động cũng tăng từ 15-25% hàng năm Điều này không chỉ giúp tạo ra nguồn vốn để tái đầu tư mà còn tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động.
+ Trở thành nhà xuất bản số 1 của Việt Nam trong xuất bản khoa học công nghệ và giáo dục đại học
+ Trở thành nhà xuất bản số 1 trong xuất bản điện tử, ebook và liên kết với các thư viện đại học
+ Dần đầu thị trường sách dịch khoa học công nghệ và sách chuyên khảo, tham khảo phục vụ giáo dục và đào tạo tại Việt Nam
+ Mở rộng mạng lưới tại các thành phố lớn của Việt Nam, phát triển phát hành sách trực tuyến và các kênh phân phối
Các chỉ tiêu kế hoạc chủ yếu giai đoạn 2014-2015
Thu sự nghiệp tăng bình quân 30-40%/năm Thu nhập bình quân CBNV tăng bình quân 15-25%/năm
Đơn vị chịu trách nhiệm xuất bản và phát hành toàn bộ giáo trình của ĐHQGHN cùng các đơn vị thành viên, đồng thời hợp tác toàn diện trong việc xuất bản giáo trình, sách chuyên khảo và tài liệu tham khảo với hơn 30 trường đại học khác ngoài ĐHQGHN.
Tổ chức xuất bản và phát hành ít nhất 5 đầu sách dịch/năm; 30 sách chuyên khảo bằng tiếng nước ngoài/năm 5 đến 10 sách ebook/năm
Phát triển 2 cửa hàng phát hành sách; liên kết và phát triển 1 cửa hàng sách trực tuyến
Phát triển được ít nhất 3 đối tác quốc tế trong xuất bản và phát hành sách tại Việt Nam
Tất cả cán bộ nhân viên đều được đào tạo và bồi dưỡng để đáp ứng yêu cầu công việc Đội ngũ lãnh đạo và cán bộ cấp trung sở hữu tinh thần năng động, sáng tạo, đoàn kết, góp phần nâng cao năng suất lao động.
Kiện toàn và ban hành hệ thống văn bản quản lý và điều hành đáp ứng yêu cầu đổi mới và phát triển nhà xuất bản.
Một số giải pháp nâng cao năng lực quản lý của NXB ĐHQGHN
Đối tượng quản lý của NXB ĐHQGHN bao gồm xuất bản phẩm và hoạt động kinh doanh Để nâng cao hiệu quả hoạt động, cần cải thiện trình độ đội ngũ cán bộ, nhân viên, tổ chức và điều hành một cách hiệu quả Đồng thời, tăng cường khả năng kết nối nhằm phát triển nhà xuất bản về mặt khoa học và tổ chức sản xuất, đảm bảo lợi nhuận bền vững.
Dựa trên thực trạng và những hạn chế trong hoạt động kinh doanh xuất bản tại NXB ĐHQGHN, tác giả đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hoạt động xuất bản, phù hợp với xu hướng chung của ngành xuất bản Việt Nam và định hướng của ĐHQGHN.
Phát triển nguồn nhân lực
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc thường xuyên triển khai các chương trình đào tạo và bồi dưỡng năng lực Cần rà soát và nghiên cứu phương án xây dựng đội ngũ cán bộ chủ chốt cùng các cấp lãnh đạo trong NXB, nhằm đáp ứng yêu cầu lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện nhiệm vụ của NXB trong giai đoạn 2010 – 2020 Trọng tâm công tác này sẽ tập trung vào hai vấn đề chính.
Tổ chức đào tạo và tạo điều kiện cho cán bộ cơ hữu tại NXB nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, lý luận chính trị và năng lực quản lý, đồng thời bồi dưỡng nguồn cán bộ kế cận.
Tìm kiếm và lựa chọn cán bộ có kinh nghiệm và năng lực là cần thiết để nâng cao sức mạnh của bộ máy, từ đó đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu, nhiệm vụ cấp thiết.
NXB ĐHQGHN là một nhà xuất bản đa ngành, với số lượng xuất bản phẩm phong phú và đa dạng Để đảm bảo chất lượng và tiến độ, NXB đã xây dựng một nguồn nhân lực mở từ bên ngoài, bao gồm hệ thống chuyên gia thẩm định, phản biện, cùng đội ngũ tác giả và nhà khoa học biên soạn sách Ngoài ra, việc thiết kế và xây dựng đội ngũ cộng tác viên cũng nhằm tăng tính chủ động trong quá trình xuất bản.
Khi sát nhập Nhà In vào NXB, nhiều vấn đề bất cập đã phát sinh, dẫn đến sự chồng chéo trong vai trò và trách nhiệm công việc Do đó, NXB cần tái cơ cấu bộ máy để đảm bảo quá trình tiếp nhận và thực thi công việc diễn ra suôn sẻ, tối ưu hóa năng lực và thế mạnh của cả cá nhân lẫn tập thể.
Trong những năm gần đây, sự quan tâm từ nhà nước và ĐHQGHN đã thúc đẩy NXB có nhiều thay đổi đáng kể, cho thấy vai trò quan trọng của nguồn NSNN Mô hình hoạt động của NXB vẫn giữ nguyên là đơn vị sự nghiệp, đảm bảo một phần kinh phí hoạt động thường xuyên như trong 3 năm qua (2013 - 2015) Dữ liệu cho thấy nguồn NSNN trong các năm 2013, 2014, 2015 có xu hướng tăng nhưng không ổn định, điều này yêu cầu NXB nâng cao khả năng tự cân đối từ các nguồn thu dịch vụ Nhờ đó, NXB sẽ chủ động hơn về tài chính và đầu tư nguồn kinh phí NSNN một cách có trọng tâm, trọng điểm.
Hiện nay, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã tạo ra cuộc cách mạng trong lĩnh vực xuất bản với sự nổi bật của xuất bản điện tử (e-publishing) Xuất bản điện tử cho phép tác giả truyền tải tri thức đến độc giả một cách nhanh chóng và tiện lợi, thay thế cho các phương pháp xuất bản truyền thống Điều này đang diễn ra ở hầu hết các quốc gia có nền khoa học và công nghệ phát triển trên thế giới.
Xuất bản điện tử đã cách mạng hóa việc truy cập, tiếp nhận và lưu trữ thông tin, đồng thời thay đổi cách thức đọc sách và làm việc Những ưu điểm nổi bật của nó bao gồm tính tiện lợi, khả năng truy cập nhanh chóng và khả năng lưu trữ lớn, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và sử dụng thông tin hiệu quả hơn.
Xuất bản điện tử giúp giảm giá thành sách, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng nhờ vào việc cắt giảm tối đa các khoản chi phí liên quan đến xuất bản và phát hành Với hình thức này, các khoản chi cho vật tư, in ấn và lưu kho không còn cần thiết, trong khi việc phát hành có thể thực hiện qua mạng với chi phí thấp.
Việc tìm kiếm, truy cập, ghi chú và đánh dấu thông tin cần thiết trong sách điện tử trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn rất nhiều so với sách in trên giấy.
Sách điện tử dễ dàng cập nhật và chia sẻ cả trong nước lẫn quốc tế, cho phép người mua nhận được sản phẩm ngay sau khi quá trình tải xuống hoàn tất Điều này đặc biệt thuận tiện cho các ấn phẩm đã được số hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.
Việc xuất bản sách báo truyền thống tiêu thụ hàng triệu tấn giấy mỗi năm chủ yếu từ gỗ, góp phần thu hẹp diện tích rừng - một tài nguyên thiên nhiên khó tái tạo Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu, điều mà toàn thế giới đang lo ngại Do đó, việc bảo vệ diện tích xanh và tìm kiếm các giải pháp bền vững là vô cùng cần thiết.
Số hóa sách giấy truyền thống song song với xuất bản sách điện tử là xu hướng hiện nay Sách điện tử của ĐHQGHN bao gồm toàn bộ dữ liệu giáo trình, sách chuyên khảo và tham khảo từ các cơ sở thành viên, được xuất bản dưới hình thức in truyền thống và chuyển đổi sang định dạng điện tử chuẩn.