CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ BẢO ĐẢM QUYỀN SỬ DỤNG NGÔN NGỮ CỦA CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ Ở VIỆT NAM
Khái niệm Quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ở Việt
1.1.1 Khái niệm ngôn ngữ và quyền sử dụng ngôn ngữ
Ngôn ngữ, theo ngành ngôn ngữ học, là hệ thống tín hiệu đặc biệt và quan trọng nhất của loài người, đóng vai trò là công cụ giao tiếp xã hội và thể hiện bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc Nó không chỉ đảm bảo sự đa dạng văn hóa mà còn giúp các nền văn hóa giao thoa và trao đổi với nhau Ngôn ngữ là phương tiện hiệu quả nhất để bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, phát triển từ quy ước của con người, mang tính kế thừa và phụ thuộc vào ý thức con người Ngôn ngữ bao gồm ngôn ngữ nói, được nhận biết qua thính giác, và ngôn ngữ viết, thể hiện qua chữ viết và tiếp nhận bằng thị giác và xúc giác, như chữ Braille dành cho người khiếm thị.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản sắc dân tộc, với câu nói nổi tiếng của các nhà ngôn ngữ học: “Ngôn ngữ còn, dân tộc còn, tộc người còn.”
Ngôn ngữ là một phần không thể thiếu trong văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản sắc tộc người và bảo vệ sự tồn tại của cộng đồng Ở Việt Nam, với đa dạng dân tộc, tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ chính thức mà còn là công cụ xây dựng ý thức dân tộc thống nhất, góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa và linh hồn của dân tộc.
Các đặc điểm địa lý và vùng miền ở khu vực miền núi thường đi kèm với hiện tượng song ngữ hoặc đa ngữ, điều này cho thấy sự phong phú trong văn hóa Dân tộc học nghiên cứu ngôn ngữ của các tộc người như một giá trị văn hóa đặc biệt, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ như một công cụ cơ bản cho cộng đồng.
1.1.1.2 Khái niệm quyền sử dụng ngôn ngữ
Theo Điều 27 ICCPR, các quốc gia có nhóm thiểu số về sắc tộc, tôn giáo và ngôn ngữ phải bảo vệ quyền sống văn hóa riêng, thực hành tôn giáo và sử dụng ngôn ngữ của họ Điều này nhấn mạnh nghĩa vụ của các quốc gia trong việc bảo tồn phong tục, ngôn ngữ và tín ngưỡng của các nhóm thiểu số, nhằm chống lại sự đồng hóa Quyền sử dụng ngôn ngữ của các cá nhân thuộc nhóm thiểu số khác với quyền tự do ngôn luận trong Điều 19, vì quyền này chỉ áp dụng cho các thành viên của nhóm thiểu số cụ thể Hơn nữa, quyền sử dụng ngôn ngữ thiểu số trong Điều 27 không bị giới hạn trong môi trường pháp lý như Điều 14 (3, f) quy định Bên cạnh Điều 27 ICCPR, Tuyên bố về quyền của những người thuộc các nhóm thiểu số năm 1992 mở rộng và cụ thể hóa quyền của người thiểu số, xác định bốn dạng nhóm thiểu số: sắc tộc, tôn giáo, và ngôn ngữ.
Điều 27 ICCPR chỉ đề cập đến ba dạng quyền liên quan đến ngôn ngữ và dân tộc Tuy nhiên, Tuyên bố bổ sung thêm các quyền cho người thiểu số trong các khoản 2, 3, 4, 5, bao gồm quyền tham gia vào đời sống chính trị, văn hóa, tôn giáo, xã hội và kinh tế của quốc gia, cũng như quyền thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm và với các nhóm khác.
Quyền sử dụng ngôn ngữ là khái niệm rộng hơn quyền sử dụng tiếng nói và chữ viết, ảnh hưởng đến việc lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ của các cơ quan nhà nước, cá nhân và các nhóm khác Khái niệm này bao gồm các nghĩa vụ của cơ quan nhà nước trong việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh nhất định và không can thiệp vào quyền tự do lựa chọn ngôn ngữ của cá nhân và nhóm Điều này dẫn đến nghĩa vụ công nhận và ủng hộ việc sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số và người bản địa.
Các tộc người ở Việt Nam đều có ngôn ngữ riêng, với hiện tượng song ngữ và đa ngữ phổ biến Theo Điều 5 Hiến pháp năm 2013, nước Cộng hoà XHCN Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc, đảm bảo quyền bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt, nhưng các dân tộc có quyền sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và gìn giữ bản sắc văn hoá của mình Điều 42 Hiến pháp quy định công dân có quyền xác định dân tộc và lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp Hiến pháp năm 2013 phản ánh sự phát triển tư duy về quyền con người, phù hợp với tiến trình đổi mới và các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết.
1.1.2 Khái niệm dân tộc thiểu số và quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số
1.1.2.1 Khái niệm dân tộc thiểu số
Theo Văn phòng Cao ủy Liên hợp quốc, quyền con người là những bảo đảm pháp lý phổ quát nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm chống lại các hành động hoặc sự bỏ mặc gây tổn hại đến nhân phẩm và tự do cơ bản Người thiểu số cũng là chủ thể bình đẳng về quyền con người và bình đẳng trước pháp luật trong xã hội Quyền của nhóm này gắn liền với các nội dung cơ bản của Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người của Liên Hợp quốc, bao gồm Điều 2 về nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử, cũng như các điều liên quan đến tự do tôn giáo, tự do ngôn luận, tự do hội họp, tự do giáo dục và tham gia đời sống văn hóa.
Khái niệm “dân tộc thiểu số” và “người thiểu số” đã trở thành một chủ đề gây tranh cãi trong giới luật gia quốc tế Nhiều định nghĩa về người thiểu số đã được đưa ra, nhưng định nghĩa của Tòa án Công lý quốc tế thường trực (PCIJ) vào năm 1930 được coi là tiêu biểu PCIJ xác định một cộng đồng thiểu số là nhóm người sống trên một quốc gia hoặc địa phương nhất định, có đặc điểm đồng nhất về chủng tộc, tín ngưỡng, ngôn ngữ và truyền thống, cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau và có quan điểm thống nhất trong việc bảo tồn các yếu tố truyền thống, duy trì tôn giáo và giáo dục trẻ em theo tinh thần và truyền thống của chủng tộc Tuy nhiên, những thuộc tính này lại quá rộng, gây ra mối lo ngại cho các quốc gia.
Có 14 rắc rối liên quan đến an ninh và trật tự xã hội có thể phát sinh từ các vấn đề liên quan đến người thiểu số Mặc dù Hội quốc liên đã chấm dứt hoạt động vào năm 1939, khái niệm về người thiểu số vẫn tiếp tục được duy trì trong Liên hợp quốc, tổ chức kế thừa vào năm 1945 Francesco, báo cáo viên đặc biệt của Tiểu ban về chống phân biệt đối xử và bảo vệ người thiểu số của LHQ, đã đưa ra định nghĩa thứ hai về người thiểu số trong báo cáo nghiên cứu năm 1977.
Một nhóm thiểu số được định nghĩa là nhóm có số lượng ít hơn so với phần dân cư còn lại của quốc gia và có vị thế yếu trong xã hội Các thành viên của nhóm này, thường là kiều dân, mang những đặc trưng về chủng tộc, tín ngưỡng hoặc ngôn ngữ khác biệt Họ thể hiện sự thống nhất trong việc bảo tồn văn hóa, truyền thống, tôn giáo và ngôn ngữ của mình So với định nghĩa của PCIJ, định nghĩa này bổ sung hai thuộc tính quan trọng: số lượng ít hơn và vai trò xã hội yếu kém.
Giulơ Đexchênít (Jules Descheness), một chuyên gia làm việc trong Tiểu ban về chống phân biệt đối xử và bảo vệ người thiểu số của LHQ, đã đưa ra định nghĩa về người thiểu số tương tự như của Francesco Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng một nhóm người được coi là thiểu số cần có động cơ rõ rệt trong việc sử dụng ý chí tập thể để tồn tại và đạt được mục tiêu bình đẳng với nhóm dân cư đa số, cả về mặt pháp lý lẫn thực tiễn.
Thuộc tính bổ sung này tiếp tục thu hẹp phạm vi các đối tượng được xem là người thiểu số, dẫn đến việc định nghĩa của Giulơ Đexchênít bị Ủy ban quyền con người của LHQ chỉ trích và bác bỏ.
Mặc dù quyền của người thiểu số đã được xác định trong Điều 27 của ICCPR và Tuyên bố năm 1992 về quyền của các nhóm thiểu số, hiện nay vẫn chưa có định nghĩa rõ ràng nào về "người thiểu số" Điều này phản ánh tính chất phức tạp của vấn đề và nhu cầu cần thiết phải xây dựng một khung pháp lý rõ ràng hơn để bảo vệ quyền lợi của họ.
Pháp luật quốc tế và pháp luật việt Nam về bảo đảm Quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số
1.2.1 Pháp luật quốc tế bảo đảm Quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số
Quyền của các dân tộc thiểu số, thuộc nhóm xã hội dễ bị tổn thương, được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp luật quốc tế quan trọng Những quyền này không phải là đặc quyền, mà nhằm tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số bảo tồn bản sắc, đặc trưng và truyền thống của họ Việc đảm bảo những quyền này là rất quan trọng để bảo vệ sự đối xử bình đẳng.
Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người của Liên Hợp Quốc (UDHR) năm 1948 khẳng định rằng mọi người đều được hưởng quyền và tự do mà không bị phân biệt về chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo hay nguồn gốc dân tộc (Điều 2) Đồng thời, Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966 cũng nhấn mạnh rằng tại những quốc gia có nhiều nhóm dân tộc thiểu số, các cá nhân thuộc những nhóm này không thể bị tước bỏ quyền thụ hưởng văn hóa, thực hành tôn giáo và sử dụng ngôn ngữ riêng (Điều 27) Hai văn kiện pháp lý quốc tế này là nền tảng cho việc công nhận các quyền cơ bản của con người trong lĩnh vực dân sự và chính trị, trong đó quyền của dân tộc thiểu số được xem là quyền thiết yếu.
Luật pháp quốc tế không chỉ ghi nhận quyền của các dân tộc thiểu số mà còn quy định rõ trách nhiệm của các quốc gia thành viên Công ước trong việc bảo đảm quyền lợi cho các cá nhân thuộc nhóm này.
24 nhân thuộc các nhóm dân tộc thiểu số quyền được hưởng nền văn hóa, ngôn ngữ trong các điều kiện đặc thù của mình
Tuyên bố về quyền của những người thuộc các nhóm thiểu số năm 1992 khẳng định rằng các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ sự tồn tại và bản sắc của người thiểu số, bao gồm dân tộc, văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ Điều này bao hàm việc khuyến khích các điều kiện để phát triển bản sắc đó thông qua các biện pháp lập pháp và thích hợp Tuyên bố cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì sự cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ của các quốc gia, đồng thời bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị Các nguyên tắc trong Tuyên bố bổ sung cho các quyền con người đã được công nhận rộng rãi trong các văn kiện quốc tế khác.
Các văn kiện khu vực như Công ước khung về bảo vệ người dân tộc thiểu số, Hiến chương Châu Âu về các ngôn ngữ thiểu số và khu vực, cùng với Văn kiện của Hội nghị Copenhagen về vị thế của con người, đều ghi nhận những quyền đặc biệt của người thiểu số Pháp luật quốc tế quy định rõ ràng các quyền của các dân tộc thiểu số, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của họ trong xã hội.
* Đƣợc các quốc gia bảo vệ cuộc sống và những đặc trƣng về dân tộc, chủng tộc, văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ của họ
Mỗi cá nhân đều có quyền tham gia vào đời sống văn hóa, thể hiện và thực hành tín ngưỡng riêng, đồng thời sử dụng ngôn ngữ của mình trong cả không gian riêng tư lẫn công cộng.
* Có quyền tham gia vào đời sống công cộng và các hoạt động văn hóa, tôn giáo, kinh tế, xã hội
* Có quyền tham gia vào các quyết định có ảnh hưởng tới họ ở cấp độ quốc gia và khu vực
* Có quyền thiết lập và duy trì những tổ chức riêng của họ
Các thành viên có quyền thiết lập và duy trì mối quan hệ hòa bình với nhau, cũng như với những người thuộc các nhóm thiểu số khác, không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Mọi người có quyền tự do thực hiện các quyền của mình, cả ở cấp độ cá nhân lẫn khi tham gia cùng các thành viên khác trong cộng đồng, mà không phải lo lắng về sự phân biệt đối xử.
Quyền dân tộc thiểu số là một yếu tố quan trọng trong pháp luật quốc tế về quyền con người, đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy và thực hiện quyền của các nhóm thiểu số về dân tộc, chủng tộc, tôn giáo và ngôn ngữ Sự thực hiện này không chỉ góp phần vào sự phát triển xã hội mà còn nâng cao tính dân chủ và pháp luật, đồng thời tăng cường tình hữu nghị và hợp tác giữa các dân tộc và quốc gia.
Quyền tham gia vào đời sống văn hóa là một phần quan trọng trong hệ thống quyền con người, được ghi nhận trong Điều 27 của Tuyên ngôn Nhân quyền Quốc tế (UDHR) năm 1948 và cụ thể hóa trong Điều 15 của Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (ICESCR) năm 1966 Để làm rõ các quy định này, vào năm 2009, Ủy ban về quyền kinh tế, xã hội và văn hóa đã ban hành Bình luận chung số 21, trong đó giải thích các khái niệm cơ bản về "văn hóa", "đời sống văn hóa" và "tham gia vào đời sống văn hóa", đồng thời nêu rõ nghĩa vụ của các quốc gia thành viên trong việc bảo đảm quyền này.
Văn hóa bao gồm lối sống, ngôn ngữ, văn học, âm nhạc, giao tiếp không lời, tôn giáo, nghi thức, thể thao, công nghệ, môi trường, ẩm thực, trang phục, nơi ở, nghệ thuật, phong tục và truyền thống Những yếu tố này giúp cá nhân và cộng đồng thể hiện tính nhân văn, ý nghĩa tồn tại và xây dựng thế giới quan, đồng thời phản ánh giá trị của hạnh phúc và đời sống Văn hóa cũng thể hiện sự tương tác với các lực lượng bên ngoài ảnh hưởng đến cuộc sống.
26 sống kinh tế, xã hội và chính trị của các cá nhân, nhóm người và cộng đồng người”
- (Trích Đoạn 13, Bình luận chung số 21 về quyền tham gia vào đời sống văn hóa của Ủy ban về quyền kinh tế, xã hội và văn hóa năm 2009)
1.2.2 Pháp luật việt Nam bảo đảm Quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số
Đảng Cộng sản Việt Nam đã chú trọng đến chính sách ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số từ những năm đầu lãnh đạo cách mạng Tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ nhất (3/1935), Đảng xác định quyền sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động chính trị, kinh tế và văn hóa Nghị quyết của Ban chấp hành Trung ương lần thứ tám năm 1941 khẳng định văn hóa và tiếng mẹ đẻ của các dân tộc sẽ được phát triển tự do Đường lối này được duy trì liên tục, như trong "Luận cương Cách mạng Việt Nam" tại Đại hội Đảng lần thứ hai (2/1951), Đảng nhấn mạnh phát triển bình dân học vụ và văn nghệ dân tộc, cũng như việc la tinh hóa tiếng nói cho các dân tộc chưa có chữ viết Năm 1964, Ban Bí thư Trung ương đã ban hành chỉ thị số 84-CT/TW nhằm thúc đẩy việc dạy học bằng tiếng của các dân tộc thiểu số.
Trong nhiệm vụ công tác giáo dục ở miền núi giai đoạn 1964-1966, việc sử dụng chữ dân tộc được coi là nguyện vọng thiết tha của các dân tộc Cần nghiên cứu khoa học và áp dụng rộng rãi ba loại chữ Tày-Nùng, Mèo, Thái trong sách báo, cơ quan hành chính và đời sống hàng ngày Cần chống lại tư tưởng coi thường chữ dân tộc và khuyến khích việc học và sử dụng chữ dân tộc Song song với việc học chữ dân tộc, cần dạy chữ phổ thông từ cấp I cho thiếu niên và người lớn tuổi Đảng đoàn Bộ Giáo dục và Ban dân tộc Trung ƣơng cần phối hợp chỉ đạo và rút kinh nghiệm trong vấn đề này Báo cáo chính trị Đại hội VI (12/1986) khẳng định tầm quan trọng của việc đẩy mạnh giáo dục chữ dân tộc.
Nghị quyết Hội nghị Trung ương lần thứ V, khóa VIII nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số, đồng thời khuyến khích thế hệ trẻ học tập và sử dụng thành thạo tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ IX (4/2001) khẳng định việc khuyến khích học chữ dân tộc bên cạnh tiếng phổ thông, và sử dụng ngôn ngữ dân tộc trên các phương tiện thông tin đại chúng Các Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ X (4/2006) và lần thứ XI (4/2011) tiếp tục xác định chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số.
Pháp luật Việt Nam bảo đảm quyền văn hóa dựa trên sự phát triển kinh tế - xã hội và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia Chính phủ liên tục triển khai các chương trình văn hóa nhằm nâng cao đời sống tinh thần của người dân và khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này Hiến pháp năm 2013 khẳng định sự bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc, đồng thời cấm mọi hành vi kỳ thị Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt, nhưng các dân tộc có quyền sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và bảo tồn bản sắc văn hóa của mình Điều 42 của Hiến pháp quy định quyền xác định dân tộc và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, nhằm bảo đảm quyền lợi cho các dân tộc thiểu số.
Nội dung và đặc điểm cơ bản bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
1.3.1.Nội cơ bản bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữcủa các dân tộc thiểu số Việt Nam
1.3.1.1 Nghiên cứu quyền của các dân tộc thiểu số trong pháp luật Việt Nam đƣợc xem xét trên các khía cạnh đó là: quyền bình đẳng không bị phân biệt đối xử, quyền đƣợc giữ gìn bản sắc văn hóa, Công dân có quyền xác định dân tộc của mình, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp, quyền được nhà nước hỗ trợ phát triển
- Quyền bình đẳng không bị phân biệt đối xử:
Theo Điều 26, 27 của ICCPR và Điều 5 của Hiến pháp Việt Nam năm 2013, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khẳng định sự thống nhất và bình đẳng giữa các dân tộc Các dân tộc được tôn trọng và hỗ trợ phát triển, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt và chia rẽ Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt, nhưng các dân tộc có quyền sử dụng ngôn ngữ và chữ viết của mình, bảo tồn bản sắc văn hóa và truyền thống Nhà nước cam kết phát triển toàn diện và tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số Điều 16 quy định mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt đối xử trong các lĩnh vực chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội Điều 27 xác định quyền bầu cử cho công dân từ đủ mười tám tuổi trở lên.
31 và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân Việc thực hiện các quyền này do luật định”
Hiến pháp 2013 quy định quyền bình đẳng giữa các dân tộc thông qua Hội đồng Dân tộc (Điều 75), được Quốc hội bầu ra Hội đồng Dân tộc có nhiệm vụ nghiên cứu, kiến nghị về công tác dân tộc, giám sát việc thực hiện chính sách và chương trình phát triển kinh tế - xã hội tại các khu vực miền núi và có đồng bào dân tộc thiểu số Chủ tịch Hội đồng Dân tộc tham gia các phiên họp của Chính phủ liên quan đến chính sách dân tộc, trong khi Chính phủ phải tham khảo ý kiến của Hội đồng trước khi ban hành quyết định về chính sách này Để hỗ trợ Chính phủ, Uỷ ban Dân tộc là cơ quan chuyên trách cấp bộ thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến chính sách và pháp luật về vấn đề dân tộc.
Quyền bình đẳng giữa các dân tộc được khẳng định trong nhiều văn bản pháp luật của Việt Nam, như Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, nhấn mạnh quyền có quốc tịch của dân tộc thiểu số Các bộ luật tố tụng hình sự, dân sự và hành chính quy định quyền bình đẳng của công dân trong tố tụng và quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc, bảo vệ quyền lợi của người dân tộc thiểu số trước pháp luật Điều này tạo điều kiện cho họ bày tỏ quan điểm và biện minh cho hành vi của mình, đồng thời giúp cơ quan tố tụng xác định sự thật khách quan của vụ án Bộ luật Hình sự năm 1999 cũng khẳng định nguyên tắc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
Theo quy định tại Điều 8 và Điều 9 của Hiến pháp năm 2015, các dân tộc thiểu số có quyền tham gia bình đẳng trong các hoạt động bầu cử và ứng cử đại biểu Quốc hội cũng như Hội đồng Nhân dân.
- Quyền giữ gìn bản sắc văn hóa
Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền của các dân tộc thiểu số trong việc sử dụng tiếng nói, chữ viết và giữ gìn bản sắc văn hóa, phong tục, tập quán của mình (Điều 5) Điều 41 quy định mọi người có quyền tiếp cận và tham gia vào các giá trị văn hóa, trong khi Điều 42 xác nhận quyền xác định dân tộc, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp Những điều này thể hiện rõ quyền đặc thù của các nhóm thiểu số trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa cộng đồng.
Bộ luật Dân sự năm 2005 quy định bảo vệ quyền nhân thân, quyền xác định dân tộc, quyền văn hóa và quyền kết hôn của các dân tộc Để thúc đẩy văn hóa đồng bào dân tộc thiểu số, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 39 (1998) nhằm nâng cao mức hưởng thụ văn hóa - thông tin tại các vùng miền núi và khó khăn Chỉ thị yêu cầu các cơ quan nhà nước tập trung giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống, sưu tầm và bảo tồn các công trình văn hóa tiêu biểu như chùa, tháp, nhà rông, và các di sản văn hóa giá trị khác ở vùng dân tộc thiểu số.
- Quyền được Nhà nước hỗ trợ để phát triển về mọi mặt
Hiến pháp năm 2013 quy định trách nhiệm của Nhà nước trong việc hỗ trợ các dân tộc thiểu số, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo điều kiện cho họ phát huy nội lực và phát triển đồng bộ với đất nước.
Tư duy mới khẳng định sự vươn lên của đồng bào dân tộc thiểu số, không chỉ trông chờ vào sự giúp đỡ của Nhà nước Hiến pháp năm 2013 quy định rằng Nhà nước và xã hội cần đầu tư vào bảo vệ và chăm sóc sức khỏe, với chính sách ưu tiên cho đồng bào dân tộc thiểu số và những vùng khó khăn Đồng thời, Nhà nước cũng chú trọng phát triển văn hóa Việt Nam, giữ gìn bản sắc dân tộc và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại Luật Giáo dục năm 2005 quy định thành lập các trường cho con em dân tộc thiểu số và chính sách luân chuyển cán bộ giáo dục nhằm nâng cao chất lượng dạy và học Ngoài ra, Luật Khám chữa bệnh năm 2009 cũng quy định chính sách ưu tiên ngân sách cho khám chữa bệnh của đồng bào dân tộc thiểu số, đảm bảo đáp ứng nhu cầu cơ bản của nhân dân.
Nhà nước cần xây dựng và ban hành các chính sách thuận lợi để tạo điều kiện cho đồng bào dân tộc thiểu số phát triển và phát huy nội lực Việc này là thiết yếu và bền vững, vì chỉ khi đồng bào làm chủ cuộc sống của mình, họ mới đạt được bình đẳng thực sự.
Hiến pháp và pháp luật Việt Nam đã tiến gần đến sự bình đẳng thực sự giữa các dân tộc, giúp các cộng đồng dân tộc thiểu số không còn phụ thuộc vào sự trợ giúp của Nhà nước Điều này tạo điều kiện cần thiết để từng bước thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng và các dân tộc trong cả nước.
1.3.1.2.Quyền giáo dục và quyền ngôn ngữ là một nội dung cơ bản của quyền Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
Theo các diễn đàn của Liên Hợp Quốc về vấn đề dân tộc thiểu số, các nhóm thiểu số trên toàn cầu đang phải đối mặt với những tác động không tương xứng trong các chính sách ứng xử.
Vào tháng 9/2007, Hội đồng nhân quyền đã thành lập một diễn đàn nhằm đưa ra các Khuyến nghị đầu tiên về chiến lược giáo dục hiệu quả cho các nhóm thiểu số, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử Thuật ngữ "dân tộc thiểu số" được sử dụng để chỉ các nhóm dân tộc, quốc gia, tôn giáo và ngôn ngữ khác nhau, như đã được nêu trong Tuyên bố thiểu số của Liên Hợp Quốc.
Diễn đàn đã thu hút 400 người tham gia, bao gồm các quốc gia thành viên LHQ, tổ chức phi chính phủ, cơ quan LHQ và các chuyên gia giáo dục từ các nhóm thiểu số Cao ủy nhân quyền Navi Pillay nhấn mạnh rằng việc thúc đẩy và bảo vệ giáo dục là công cụ thiết yếu để đạt được nhiều quyền khác, bao gồm quyền dân sự, văn hóa, kinh tế, chính trị và xã hội, đặc biệt là cho các nhóm thiểu số.
Theo Luật Nhân quyền quốc tế, giáo dục không chỉ là quyền con người mà còn là “quyền trao quyền”, không thể xem nhẹ như hàng hóa hay dịch vụ Bà Gay McDougall, chuyên gia về các vấn đề dân tộc thiểu số, đã chỉ ra rằng trẻ em dân tộc thiểu số trên toàn cầu đang phải đối mặt với sự bất công trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng Điều này không chỉ hạn chế tiềm năng phát triển cá nhân của họ mà còn ảnh hưởng đến khả năng đóng góp cho cộng đồng và xã hội.
Thực trạng, quan điểm bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số nói chung và của dân tộc Tày
2.1.1 Khái quát chung về bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số nói chung và của dân tộc Tày
2.1.1.1 Thực trạng pháp luật và thực thi pháp luật bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ của người dân tộc thiểu số Ở Việt Nam, trong 54 dân tộc anh em, ngoài dân tộc Kinh, 53 dân tộc còn lại đƣợc coi là dân tộc thiểu số Quyền sử dụng ngôn ngữ của 54 dân tộc đều đƣợc Pháp luật Việt Nam ghi nhận Điều 5 Hiến pháp năm 2013 ghi nhận: “Nước Cộng hoà XHCN Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển; nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, chia rẽ dân tộc Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt Các dân tộc có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ gìn bản sắc dân tộc, phát huy những phong tục, tập quán, truyền thống và văn hoá tốt đẹp của mình Nhà nước thực hiện chính sách phát triển toàn diện và tạo điều kiện để tất cả các dân tộc thiểu số phát huy nội lực, cùng phát triển với đất nước” Ngoài ra, để bảo đảm các quyền của các DTTS, Điều 42 Hiến pháp năm 2013 cũng ghi nhận: “Công dân có quyền xác định dân tộc của mình, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp” Đồng thời khẳng định:“Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật Không ai bị phân biệt đối xử trong đời sống chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội” Nguyên tắc này cũng đã đƣợc thể hiện xuyên suốt trong toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam, đƣợc thể chế và cụ thể hóa trong các văn bản luật nhƣ: Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân, Luật Quốc tịch, Bộ luật Hình sự; Bộ luật Tố tụng hình sự; Bộ luật
Việt Nam đã chú trọng đến việc đảm bảo quyền sử dụng ngôn ngữ của người dân tộc thiểu số (DTTS) thông qua nhiều văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Tố tụng dân sự, Luật Lao động, Luật Giáo dục, Luật Bảo vệ sức khỏe nhân dân, và Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước Sự quan tâm này thể hiện cam kết của chính phủ trong việc bảo vệ và phát huy quyền văn hóa của người DTTS trên lãnh thổ Việt Nam.
Thứ nhất, Quyền được tham gia vào các hoạt động của đời sống văn hóa và bảo tồn, giữ gìn bản sắc văn hóa riêng
Quyền bảo tồn và phát triển văn hóa của các dân tộc thiểu số (DTTS) là một quyền đặc thù quan trọng, được quy định trong nhiều văn bản pháp luật, đặc biệt là Điều 41 và Điều 42 của Hiến pháp năm 2013 Những điều này khẳng định quyền của mọi người trong việc tiếp cận và hưởng thụ các giá trị văn hóa, tham gia vào đời sống văn hóa, cũng như quyền xác định dân tộc và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ Để đảm bảo quyền này, Nhà nước đã ban hành các văn bản pháp lý và chính sách như Đề án bảo tồn và phát triển văn hóa các DTTS Việt Nam đến năm 2020 (Quyết định số 1270/QĐ-TTg) và quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về khung dạy tiếng DTTS cho cán bộ công chức tại vùng DTTS, nhằm bảo tồn và phát huy trang phục truyền thống của các DTTS trong giai đoạn hiện nay.
Thứ hai, Quyền được sử dụng và phổ biến ngôn ngữ riêng và lựa chọn ngôn ngữ để giao tiếp
Theo Hiến pháp năm 2013, quyền sử dụng và tiếp cận ngôn ngữ được quy định tại Điều 42, khẳng định rằng công dân có quyền xác định dân tộc, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp Bên cạnh đó, Điều 5 cũng nhấn mạnh quyền của các dân tộc trong việc sử dụng tiếng nói, chữ viết, bảo tồn bản sắc dân tộc cũng như phát huy phong tục, tập quán và truyền thống của mình.
Luật Giáo dục năm 2005 quy định rằng Nhà nước tạo điều kiện cho người dân tộc thiểu số (DTTS) học tiếng nói và chữ viết của dân tộc mình, nhằm bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Điều này giúp học sinh DTTS dễ dàng tiếp thu kiến thức trong môi trường giáo dục Theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014, tiếng Việt là ngôn ngữ chính được sử dụng tại Tòa án, nhưng người tham gia tố tụng vẫn có quyền dùng tiếng nói và chữ viết của dân tộc mình, với sự hỗ trợ của phiên dịch Luật Di sản văn hóa năm 2013 cũng có những quy định tương tự Ngoài ra, Nghị định số 82/2010/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam đã quy định việc dạy và học tiếng nói, chữ viết của DTTS trong các cơ sở giáo dục phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên.
Nhà nước đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả người dân, bao gồm cả dân tộc thiểu số và dân tộc Kinh, trong việc thụ hưởng và phát huy các giá trị văn hóa của cộng đồng Đồng thời, Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi về pháp luật và cơ sở vật chất để bảo vệ quyền lợi này cho mọi người dân, đặc biệt là người dân tộc thiểu số.
2.1.1.2 Một số tồn tại, hạn chế về đảm bảo quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu sốViệt Nam
Chính sách pháp luật Việt Nam đối với người dân tộc thiểu số (DTTS) và quyền sử dụng ngôn ngữ của họ vẫn còn một số hạn chế.
Sự chồng chéo và thiếu sự phù hợp trong mối quan hệ giữa chính sách vùng, cộng đồng và chính sách cho hộ nói chung với chính sách dân tộc đã dẫn đến việc các can thiệp chính sách chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Các chính sách thường được xây dựng theo mô hình "một can thiệp phù hợp cho tất cả", nhưng đặc điểm của từng vùng miền, địa phương và dân tộc lại rất khác biệt Điều này không chỉ làm giảm tính phù hợp của các chính sách mà còn hạn chế sự sáng tạo và hiệu quả trong việc thực hiện chính sách ở cấp địa phương.
Hầu hết các chính sách gần đây đều tập trung vào việc hỗ trợ người nghèo thông qua hình thức "cho không" mà không đặt ra các điều kiện đi kèm.
Các hộ nghèo và xã nghèo cần có trách nhiệm trong việc thụ hưởng chính sách của Nhà nước Hiện tại, chính sách giảm nghèo chưa được tiếp cận đúng cách do thiếu quy định cụ thể về điều kiện đối với đối tượng thụ hưởng Điều này dẫn đến tình trạng trông chờ và ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước, khiến cho chính sách không tạo ra động lực phát triển bền vững.
Các chính sách về quyền văn hóa của người dân tộc thiểu số (DTTS) hiện nay thiếu sự liên kết chặt chẽ với các lĩnh vực khác như kinh tế và y tế, dẫn đến tình trạng phân tán và chồng chéo trong chính sách Điều này gây khó khăn trong việc điều phối chung, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể Nhiều chính sách dành cho vùng đồng bào DTTS chưa được thiết kế và thực hiện phù hợp với văn hóa, phong tục, tập quán và ngôn ngữ của họ, do đó hiệu quả chưa đạt yêu cầu Hơn nữa, thông tin và cơ sở dữ liệu về các DTTS tại Việt Nam, đặc biệt là thông tin liên quan đến trình độ phát triển, vẫn còn thiếu đầy đủ, toàn diện và chưa được cập nhật kịp thời.
Bản sắc văn hóa của nhiều dân tộc đang đối mặt với nguy cơ mai một và bị đồng hóa, đặc biệt ở các cộng đồng nghèo, do tác động của đời sống kinh tế - xã hội hiện đại Hiện tượng xâm thực văn hóa và sự biến đổi tôn giáo - tín ngưỡng ngày càng gia tăng, dẫn đến việc nhiều thiết chế tổ chức và quản lý làng, bản truyền thống gắn liền với không gian văn hóa của các cộng đồng bị phá vỡ hoặc bị loại bỏ trong quá trình phát triển.
- Các thiết chế văn hóa cơ sở cho vùng DTTS cũng đang hết sức nghèo nàn
Tỷ lệ xã vùng dân tộc thiểu số (DTTS) không có nhà văn hóa đạt 53,3%, trong khi chỉ 62,4% thôn, bản có nhà văn hóa hoặc nhà sinh hoạt cộng đồng trong tổng số 48.494 thôn, bản Tỷ lệ thôn, bản có loa truyền thanh cũng chỉ đạt 56,8% Khu vực miền núi phía Bắc và Tây Nguyên đang đối mặt với nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng văn hóa Sự mai một và mất dần bản sắc văn hóa truyền thống của các DTTS, như pha tạp và biến đổi văn hóa, cũng như mất ngôn ngữ mẹ đẻ, đang diễn ra nghiêm trọng, đặc biệt là đối với 16 tộc người thiểu số rất ít người, bao gồm Si La, Ơ Đu, Brâu, Rơ Măm, Pu Péo (dưới 1.000 người), Cống, Mảng, Bố Y, Lô Lô, Cờ Lao, Ngái (dưới 5.000 người), Lự, Pà Thẻn, Chứt, La Ha và La Hủ (dưới 10.000 người).
Từ ngôn ngữ, các vật dụng trong cuộc sống hàng ngày, đến kiến trúc nhà ở, các lễ
Trong đời sống xã hội, nhiều phong tục tập quán truyền thống của các tộc người thiểu số như hôn nhân, tang ma và thờ cúng đang dần bị mai một, thay vào đó là văn hóa của các nhóm dân tộc đa số Xu hướng này không chỉ dẫn đến sự mất mát bản sắc văn hóa mà còn có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng, bao gồm sự biến mất của một số tộc người thiểu số trong tương lai Theo Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIII, môi trường văn hóa hiện nay vẫn còn nhiều vấn đề, với khoảng cách lớn trong mức hưởng thụ văn hóa giữa các vùng miền và tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng dân tộc thiểu số vẫn cao Tình trạng bỏ học và tái mù chữ ở vùng núi cũng đang là thách thức lớn, trong khi việc dạy tiếng dân tộc chưa được chú trọng đúng mức.
Quan điểm bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng của Đảng và nhân dân Đảng khẳng định rằng chính sách bình đẳng giữa các dân tộc là nền tảng để đảm bảo công bằng xã hội Việc thực hiện chính sách này là một quá trình lâu dài, trong khi công bằng xã hội có thể đạt được trong một thời gian nhất định, tùy thuộc vào từng giai đoạn lịch sử Công bằng xã hội không có nghĩa là cào bằng, mà thể hiện qua việc phân phối tài nguyên và kết quả sản xuất, tạo điều kiện cho mọi cộng đồng phát triển Chính sách dân tộc của Đảng luôn nhất quán, dựa trên nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết và tương trợ, nhằm xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Bảo vệ quyền văn hóa của dân tộc thiểu số cần tuân thủ nguyên tắc tôn trọng và thúc đẩy quyền con người, đồng thời thực hiện các quy định về quyền con người và quyền công dân được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013 cùng với pháp luật Việt Nam.
Hiến pháp và pháp luật Việt Nam bảo đảm quyền con người cho mọi công dân, bao gồm cả đồng bào dân tộc thiểu số Hiến pháp năm 1992, được xây dựng dựa trên Cương lĩnh 1991, thể hiện tư tưởng cốt lõi về nhà nước pháp quyền dân chủ và giá trị phát triển của nhân loại về quyền con người Đây là bản Hiến pháp đầu tiên nhấn mạnh khái niệm quyền con người, khẳng định rằng “Ở nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, các quyền con người về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội được tôn trọng, thể hiện ở các quyền công dân và được quy định trong Hiến pháp và luật.”
Sự phát triển của quyền con người đã dẫn đến việc cụ thể hóa các quyền liên quan đến các nhóm xã hội như quyền phụ nữ, quyền bình đẳng giới, quyền trẻ em, quyền của người khuyết tật và quyền của các dân tộc thiểu số Những quyền này không chỉ thể hiện sự đa dạng và sâu sắc của quyền con người mà còn được thể chế hóa qua các văn bản pháp luật, góp phần bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi cho từng nhóm đối tượng trong xã hội.
Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc, đồng thời nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị và chia rẽ Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt, nhưng các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói và chữ viết của mình, giữ gìn bản sắc và phát huy văn hóa truyền thống Nhà nước cam kết tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số phát triển cùng đất nước, bảo đảm quyền tự do đi lại, an sinh xã hội và tiếp cận các giá trị văn hóa Công dân có quyền xác định dân tộc, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và tham gia vào đời sống văn hóa Chính sách ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho đồng bào dân tộc thiểu số và phát triển giáo dục ở các vùng khó khăn, cùng với việc tạo điều kiện cho người khuyết tật và người nghèo học tập, được nhấn mạnh trong các điều khoản của Hiến pháp.
Nhà nước Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật vững chắc để bảo vệ các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền dân sự, chính trị và kinh tế Việc ban hành nhiều văn bản luật và quy phạm pháp luật là nhằm đảm bảo quyền con người và quyền công dân được thực thi đầy đủ và hiệu quả.
Đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) là công dân Việt Nam, được hưởng quyền bình đẳng trước pháp luật và các quyền theo quy định Hệ thống pháp luật đã bổ sung những điều khoản cụ thể nhằm đảm bảo DTTS có cơ hội tiếp cận và thụ hưởng các quyền này, phản ánh quan điểm và chính sách của Đảng, Nhà nước Việt Nam đối với vấn đề dân tộc Những quy định này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến quyền lợi của DTTS mà còn là động lực cho sự phát triển đất nước.
Xét về quyền con người và quyền của các dân tộc thiểu số, hệ thống pháp luật Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể trong việc hòa nhập vào các giá trị nhân loại Ngoài các quy định chung về quyền con người, còn có những điều luật và chính sách cụ thể như đất đai, giáo dục, y tế, vay vốn tạo việc làm, và bảo tồn phát triển kinh tế - xã hội cho các dân tộc rất ít người Những nỗ lực này nhằm đảm bảo và thúc đẩy quyền cho đồng bào dân tộc thiểu số, hướng tới mục tiêu bình đẳng giữa các dân tộc.
Ngày 14/01/2011, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định số 05/2011/NĐ-CP về công tác dân tộc, nhằm bảo đảm bình đẳng, đoàn kết và phát triển giữa các dân tộc, đồng thời tôn trọng bản sắc văn hóa của họ Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất về công tác dân tộc, bao gồm 13 nhóm chính sách và quy định quản lý nhà nước Nghị định này tạo ra khuôn khổ pháp luật để thống nhất nhận thức và hành động trong công tác dân tộc Trước đó, vào ngày 17/7/2010, Chính phủ cũng đã ban hành Nghị định số 82/2010/NĐ-CP quy định việc dạy và học tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong hệ thống giáo dục.
Ngày 07/01/2022, Thông tư số 32/2021/TT-BGDĐT có hiệu lực, thay thế Thông tư liên tịch số 50/2011/TTLT-BGDĐT-BNV-BTC, nhằm hướng dẫn thực hiện Nghị định số 82/2010/NĐ-CP về việc dạy và học tiếng nói, chữ viết của dân tộc thiểu số (DTTS) trong các cơ sở giáo dục Quốc hội cũng đã phê duyệt Nghị quyết số 120/2020/QH14 cho Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào DTTS và miền núi giai đoạn 2021-2030 Để thực hiện hiệu quả Nghị định số 05/2011/NĐ-CP về công tác dân tộc, Chính phủ cần rà soát, sửa đổi, bổ sung nghị định này cho phù hợp với tình hình mới Các bộ, ngành trung ương cần có giải pháp đồng bộ, chiến lược về công tác dân tộc và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội tại vùng DTTS và miền núi Đồng thời, UBND các huyện, xã cần bố trí cán bộ có đủ năng lực cho công tác dân tộc và Trung ương cần đảm bảo nguồn lực để thực hiện các chính sách đã ban hành Cuối cùng, cần tăng cường kiểm tra, đánh giá việc thực hiện chính sách dân tộc tại địa phương để kịp thời điều chỉnh các quy định hiện hành.
Dạy tiếng dân tộc mang lại nhiều lợi ích giáo dục cho người học là người dân tộc thiểu số, bao gồm việc truyền đạt ngôn ngữ, văn hóa, tri thức bản địa và tri thức nhân loại, từ đó hướng tới sự phát triển toàn diện Đây cũng là giải pháp thiết thực để giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc Nhờ vào hệ thống văn bản pháp quy đồng bộ và sự chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc dạy tiếng dân tộc đã được mở rộng và nâng cao chất lượng Tuy nhiên, vẫn còn những khó khăn như nhiều tiếng dân tộc chưa có chữ viết, đội ngũ giáo viên dạy tiếng dân tộc còn thiếu, và thiếu hụt tri thức địa phương.
Nhiều địa phương đang gặp khó khăn trong việc xây dựng chương trình và sách giáo khoa cho việc dạy tiếng dân tộc, do thiếu hụt về trình độ chuyên môn Để khắc phục tình trạng này, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần thiết lập kế hoạch hiệu quả cho việc dạy và học tiếng dân tộc Trong chương trình giáo dục mới, tiếng dân tộc sẽ được xác định là môn học tự chọn trong khung chương trình chung Bộ cũng cần giải quyết các vấn đề còn tồn tại như sách giáo khoa và đội ngũ giáo viên để nâng cao chất lượng dạy học tiếng dân tộc.
Giải pháp bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
Đảng ta xác định rằng chính sách dân tộc phải đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, nhằm xoá bỏ chênh lệch về kinh tế và văn hoá Mục tiêu là tạo điều kiện cho tất cả các dân tộc có cuộc sống ấm no, văn minh và hạnh phúc, đồng thời khẳng định tính ưu việt của chế độ XHCN Để thực hiện được điều này, cần giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến quyền lợi của đồng bào dân tộc thiểu số, hướng tới xây dựng một xã hội dân chủ và văn minh, nơi mà các giá trị quyền con người được tôn trọng.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật là cần thiết để bảo vệ và phát triển quyền con người và quyền công dân theo Hiến pháp năm 2013 và các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia Tăng cường hoạt động lập pháp của Quốc hội là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quyền con người, tập trung vào việc bảo vệ các quyền dân sự, chính trị cũng như các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, đặc biệt là quyền của nhóm đối tượng dân tộc thiểu số.
Việc bảo đảm quyền lợi cho đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) cần được ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo vệ và hoàn thiện pháp luật Cần loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử trong các quy định pháp luật, đảm bảo quyền lợi của họ được thực hiện thực tế trên các lĩnh vực dân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội Điều này phải dựa trên nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc và sự bình đẳng trước pháp luật của mọi công dân.
Việc bảo đảm quyền của người dân cần được thể chế hóa qua luật pháp và chính sách, đảm bảo sự tôn trọng và bảo vệ từ hệ thống pháp luật Cần có sự thống nhất giữa pháp luật chung và các quy định cụ thể, đồng thời việc thể chế hóa các quyền cụ thể phải dựa vào điều kiện và hoàn cảnh kinh tế - xã hội của đất nước, phù hợp với từng giai đoạn theo chủ trương và nghị quyết của Đảng, Quốc hội.
Việc thực thi đồng bộ và toàn diện các chương trình phát triển hạ tầng, kinh tế - xã hội, xóa đói giảm nghèo, cải thiện dịch vụ xã hội và bảo tồn giá trị văn hóa ở vùng dân tộc là rất quan trọng để đảm bảo quyền kinh tế cho mọi người, thực hiện công bằng xã hội và giảm dần sự phân cách giàu nghèo giữa các vùng và nhóm dân tộc Cần thiết phải có những chính sách đặc biệt và thực thi các quyền này nhằm tạo ra sự thay đổi căn bản trong đời sống chính trị, kinh tế và văn hóa của người dân, hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững.
Xây dựng chế độ trách nhiệm cho cán bộ công chức, đặc biệt là ở vùng dân tộc thiểu số, nhằm phát huy tối đa năng lực cá nhân và xác định rõ trách nhiệm trong thực thi công vụ Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ xâm phạm quyền công dân và quyền con người, đặc biệt đối với đồng bào dân tộc thiểu số có trình độ năng lực pháp lý hạn chế, dễ bị tổn thương và ít khả năng tự bảo vệ.
Xây dựng năng lực nội sinh là ưu tiên hàng đầu cho đồng bào dân tộc nhằm thực thi và hội nhập vào chính sách phát triển quốc gia Điều này giúp họ tự lựa chọn, tự bảo vệ các giá trị và quyền lợi cơ bản của cá nhân cũng như cộng đồng trong khuôn khổ hệ thống pháp luật.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần tập trung vào công tác giáo dục và tăng cường nhận thức về pháp luật cho các tầng lớp đồng bào dân tộc Việc phổ biến kiến thức pháp luật sẽ góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết và kỹ năng cho cộng đồng.
Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, đặc biệt là trong lĩnh vực xét xử và tư pháp Việc củng cố sự lãnh đạo của Đảng đối với cơ quan tư pháp là rất quan trọng, nhằm đảm bảo sự chỉ đạo theo đường lối, chủ trương lớn của Đảng Đồng thời, cần tăng cường sự giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp đối với cơ quan tư pháp, cũng như sự giám sát từ các đoàn thể và tổ chức chính trị xã hội trong việc thực thi pháp luật tại các vùng dân tộc và thực hiện chính sách dân tộc.