CƠ SỞ LÝ THUYẾT LIÊN QUAN ĐẾN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ
Khái niệm
Thị trường tiền tệ là một phần của thị trường vốn ngắn hạn, với thời gian dưới 1 năm, nơi diễn ra các giao dịch cung và cầu về vốn ngắn hạn Vốn ngắn hạn bao gồm giấy tờ có giá ngắn hạn và các khoản nợ rủi ro thấp, có tính thanh khoản cao Hoạt động chủ yếu trên thị trường tiền tệ diễn ra thông qua hệ thống ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và sử dụng vốn ngắn hạn.
Thị trường tiền tệ là một thị trường phi tập trung, hoạt động chủ yếu qua các phòng kinh doanh của ngân hàng và các công cụ đầu tư chuyên nghiệp, sử dụng mạng lưới điện thoại và internet Các giao dịch trên thị trường này liên quan đến việc chuyển giao vốn với tính thanh khoản cao và rủi ro thấp cho nhà đầu tư.
Thị trường tiền tệ là nơi mua bán các loại chứng từ có giá ngắn hạn, nơi đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của nền kinh tế.
Đặc điểm thị trường tiền tệ
Thị trường tồn tại trong hệ thống kinh tế các quốc gia, được điều tiết bởi NHTW, liên kết toàn cầu.
Thị trường có khối lượng giao dịch lớn.
Đóng vai trò trung gian tài chính giữa người vay và người cho vay là các ngân hàng thương mại.
Trên thị trường tiền tệ, các nghiệp vụ cơ bản bao gồm cho vay và đi vay, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính Ngoài ra, còn tồn tại các nghiệp vụ phái sinh như quyền chọn, kì hạn, hoán đổi và tương lai, giúp các nhà đầu tư tối ưu hóa chiến lược đầu tư và giảm thiểu rủi ro.
Công cụ của thị trường tiền tệ bao gồm các khoản vay và chứng khoán có thời hạn đáo hạn dưới một năm, nổi bật với tính thanh khoản cao Những công cụ này không chỉ giúp các nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà còn mang lại lợi tức tiết kiệm hấp dẫn.
2.2 Thị trường liên ngân hàng
Thị trường liên ngân hàng có tất cả các đặc điểm của thị trường tiền tệ.
Thị trường liên ngân hàng là một thị trường nhạy cảm và phụ thuộc vào thông tin, nơi các ngân hàng thương mại (NHTM) mở tài khoản tiền gửi thanh toán tại các NHTM khác Hệ thống tài khoản này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường.
Thị trường liên ngân hàng chủ yếu là thị trường bán buôn, nơi diễn ra giao dịch mua bán các khoản tiền gửi ngân hàng với khối lượng lớn, thường từ 1 triệu USD Ngoài ra, các loại giấy tờ có giá ngắn hạn cũng được giao dịch thường xuyên Độ tin cậy của thị trường này rất cao nhờ vào việc các giao dịch diễn ra giữa các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng có đủ điều kiện pháp lý, kỹ thuật và chuyên môn Do đó, các giao dịch tại thị trường liên ngân hàng thường không yêu cầu tài sản đảm bảo và có thủ tục pháp lý đơn giản.
Lãi suất liên ngân hàng, được hình thành từ các giao dịch vốn ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng, được coi là mức lãi suất chuẩn Các giao dịch này thường phải được thực hiện thông qua hệ thống kiểm soát của Ngân hàng trung ương để đảm bảo tính minh bạch và ổn định của thị trường tài chính.
Các phương thức giao dịch chủ yếu trên thị trường: Điện thoại, fax, hợp đồng ; Sử dụng hệ thống Reuters Dealing.
Trên thị trường liên ngân hàng, các giao dịch được thanh toán qua hệ thống thanh toán liên ngân hàng hoặc hệ thống CHIPS (Clearing House Interbank Payments System) Ngoài ra, thanh toán liên ngân hàng cũng có thể thực hiện thông qua hệ thống Swipst, ra đời từ năm 1977, nhằm thay thế cho bưu điện và điện tín Hệ thống này kết nối qua vệ tinh, với các bức điện chuyển hóa giữa các ngân hàng được tiêu chuẩn hóa.
Phân loại thị trường
3.1 Phân loại theo loại giao dịch:
Thị trường liên ngân hàng truyền thống: thị trường tiền gửi và tiền vay liên ngân hàng.
Thị trường phái sinh: giao dịch các công cụ phái sinh như quyền chọn, hoán đổi, tương lai, kì hạn.
3.2 Phân loại theo thời hạn giao dịch trên thị trường
Cho vay qua đêm (overnight borrowing)
Cho vay có kì hạn cố định: các khoản vay sẽ có kì hạn cố định và dưới 1 năm.
Cho vay qua đêm liên tục là hình thức cho vay mà khoản vay sẽ tự động được gia hạn qua từng đêm Khoản vay này sẽ chỉ được chấm dứt khi có yêu cầu từ bên vay hoặc bên cho vay, nếu cần thiết.
3.3 Phân loại theo công cụ giao dịch trên thị trường:
Thị trường trái phiếu chính phủ trung ương và trái phiếu chính quyền địa phương.
Thị trường tín phiếu ngân hàng trung ương.
Thị trường thương phiếu và các chấp phiếu của ngân hàng (Bankers Acceptances)
Chủ thể tham gia
Chính phủ: Tham gia với tư cách là nhà phát hành (KBNN phát hành tín phiếu), nhà quản lý.
Ngân hàng Trung Ương: Điều tiết thị trường.
Ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhận tiền từ dân cư thông qua kênh tiết kiệm và tiền gửi Họ phát hành và mua bán các giấy tờ có giá, cũng như tham gia vào thị trường mở Đồng thời, các tổ chức này luân chuyển nguồn tiền thu được để cấp tín dụng cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hộ gia đình và cá nhân có nhu cầu vốn kinh doanh.
Doanh nghiệp và tổ chức kinh tế: Tham gia thị trường với tư cách là người có nhu cầu về vốn kinh doanh.
Cá nhân và tổ chức đoàn thể xã hội có đủ điều kiện pháp nhân và thu nhập tham gia vào thị trường tiền tệ để đáp ứng nhu cầu về vốn, thực hiện giao dịch tiền tệ, cũng như mua bán giấy tờ có giá với các ngân hàng thương mại theo những điều kiện nhất định.
Lãi suất
Khi vay tín dụng, người vay không chỉ hoàn trả số tiền gốc mà còn phải trả thêm một khoản lãi Tỷ lệ phần trăm này so với số vốn vay ban đầu được gọi là lãi suất, phản ánh chi phí cho việc sử dụng khoản vay trong một khoảng thời gian nhất định.
5.1 Lãi suất liên ngân hàng (lãi suất qua đêm):
Lãi suất vay mượn giữa các ngân hàng, diễn ra qua thị trường liên ngân hàng, thường xuyên thay đổi theo từng thời điểm trong ngày.
Lãi suất vay liên ngân hàng được quyết định bởi ba chủ thể chính: Ngân hàng Nhà nước, ngân hàng cho vay và ngân hàng đi vay Sự tương tác giữa các bên này ảnh hưởng trực tiếp đến mức lãi suất và điều kiện vay mượn trong hệ thống ngân hàng.
Theo số liệu thống kê năm 2019, mức lãi suất mà các ngân hàng lớn đang áp dụng là:
Lãi suất bình quân vay liên ngân hàng qua đêm tính bằng 3,85% một năm
Lãi suất bình quân vay liên ngân hàng trong một tuần bằng 4,75% một năm
Lãi suất bình quân vay liên ngân hàng trong 2 tuần được tính là 4,94% một năm
Lãi suất bình quân vay liên ngân hàng trong 1 tháng là 5,58% một năm
Lãi suất vay liên ngân hàng trong 3 tháng là 5,52% một năm
Mức lãi suất vay liên ngân hàng trong thời hạn 6 tháng sẽ tính là 6,02% một năm
Ví dụ về vay lãi suất liên ngân hàng:
Ngày 20/7/2011: Ngân hàng (C) cần phải có 10 tỷ để giải ngân cho khách hàng
Ngày 21/7/2011: Ngân hàng (C) sẽ nhận 10 tỷ do ngân hàng (B) chuyển vào Chỉ cách 1 ngày, nhưng (C) lại thiếu hụt 10 tỷ để trả cho khách, vì vậy đành phải vay (B)
“qua đêm’’ và hoàn trả bù trừ trong ngày hôm sau.
5.2 Lãi suất của các công cụ tài chính trên thị trường tiền tệ:
Giấy vay nợ ngắn hạn do kho bạc nhà nước phát hành nhằm bù đắp thiếu hụt tạm thời của ngân sách, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng trung ương điều hành chính sách tiền tệ hiệu quả.
Tính thanh khoản cao nhất, rủi ro gần như bằng 0, dễ chuyển nhượng, lãi suất thấp
Vì được nhà nước đảm bảo thanh toán và thời hạn ngắn nên tác động của biến động lãi suất trên thị trường không đáng kể
5.2.2 Tín phiếu ngân hàng nhà nước:
Chứng khoán ngắn hạn do ngân hàng nhà nước phát hành là công cụ quan trọng trong thị trường tiền tệ, nhằm thực hiện hiệu quả chính sách tiền tệ quốc gia.
Lãi suất tín phiếu của Ngân hàng Nhà nước được xác định bởi Ngân hàng Nhà nước, nhằm phản ánh tình hình thị trường tiền tệ và đáp ứng các mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ trong từng giai đoạn.
Là giấy nhận nợ ngắn hạn do các doanh nghiệp lớn có uy tín phát hành để tài trợ cho nhu cầu vốn tạm thời
Lãi suất theo thị trường
Hối phiếu ngắn hạn do công ty phát hành và được ngân hàng thương mại chấp nhận thanh toán bằng cách đánh dấu chấp nhận lên hối phiếu.
Lãi suất của chấp phiếu ngân hàng cao hơn tín phiếu kho bạc cùng thời kì
Là công cụ vay nợ do ngân hàng phát hành nhằm huy động vốn trên thị trường với bản chất như một khoản tiền gửi có kỳ hạn
Nhiều ngân hàng đang phát hành chứng chỉ tiền gửi với lãi suất cao hơn lãi suất tiết kiệm thông thường để thu hút vốn nhàn rỗi, nhằm huy động nguồn vốn trung và dài hạn hiệu quả.
5.2.6 Hợp đồng mua lại:
Là món vay ngắn hạn, trong đó chứng khoán được lấy làm đảm bảo; lãi suất của hợp đồng mua lại dựa trên lãi suất thị trường
Các khoản vay ngắn hạn giữa các ngân hàng thường sử dụng tiền gửi của họ tại Ngân hàng trung ương để điều chỉnh nhu cầu dự trữ.
Lãi suất được tính theo nguyên tắc thỏa thuận
Khoản tiền gửi USD tại ngân hàng nước ngoài là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính Các ngân hàng thương mại sử dụng đô la châu Âu để điều chỉnh trạng thái vốn khả dụng, góp phần ổn định và phát triển kinh tế toàn cầu.
Lãi suất dựa trên lãi suất LIBOR.
Vai trò của liên ngân hàng
Thị trường liên ngân hàng là một phần quan trọng của thị trường tiền tệ, hoạt động như cầu nối giữa các ngân hàng nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn Thị trường này cho phép các ngân hàng thương mại (NHTM) giải quyết thiếu hụt dự trữ bắt buộc và nhu cầu thanh toán thông qua tài khoản tiền gửi tại ngân hàng trung ương Là thị trường đầu tiên và trọng tâm trong hệ thống tài chính, thị trường liên ngân hàng cũng là nền tảng cho thị trường Forex, nơi có quy mô giao dịch lớn nhất thế giới Sự hoạt động hiệu quả của thị trường tài chính phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng, nơi việc luân chuyển vốn diễn ra chủ yếu thông qua đồng tiền từ nguồn dự trữ lưu động mà các NHTM quản lý.
Thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và nền kinh tế, giúp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, tăng cường thanh khoản và ổn định tài chính Nó tạo điều kiện cho các ngân hàng trao đổi vốn, cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Đảm bảo nguồn vốn của toàn hệ thống NH được điều tiết và phân bổ có hiệu quả.
Thị trường liên NH tạo tính lỏng cho các khoản ngân quỹ nói riêng và các khoản mục tài sản khác của NHTM.
Tác động tích cực đến yêu cầu quản lí vốn khả dụng của hệ thống NHTM.
Giảm chi phí cơ hội của việc duy trì dự trữ thường xuyên cho các NHTM.
TT liên NH còn là nơi cung cấp thông tin về tình trạng vốn khả dụng cho các tổ chức tín dụng.
Tiếp nhận và truyền tải tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế.
THỊ TRƯỜNG NỘI TỆ LIÊN NGÂN HÀNG MỸ
Cơ sở pháp lí và cấu trúc tổ chức thị trường
Thị trường liên ngân hàng tại Mỹ cho phép các tổ chức tín dụng vay mượn các khoản dự trữ dư thừa, mang những đặc điểm và ý nghĩa tương tự như thị trường liên ngân hàng ở các quốc gia khác Tuy nhiên, cấu trúc của ngành ngân hàng Mỹ có những điểm khác biệt đáng chú ý.
Mỹ là nước duy nhất không có một hệ thống ngân hàng quốc gia đích thực, trong đó các ngân hàng có chi nhánh khắp nơi.
Ngày 23 tháng 12 năm 1913, Hệ thống dự trữ Liên bang Mỹ (Fed - Federal ReserveSystem), phục vụ như ngân hàng trung ương của quốc gia, được tạo ra bởi quyết định của Quốc hội Hệ thống bao gồm một hội đồng thành viên bảy của Thống đốc với trụ sở chính tại Washington DC và 12 ngân hàng dự trữ nằm ở các thành phố lớn trên khắp Hoa Kỳ
Đại diện: Chỉ có 1 thành viên của Hội đồng quản trị có thể được lựa chọn từ bất kỳ một trong 12 ngân hàng dự trữ liên bang.
Trách nhiệm chính của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) là xây dựng chính sách tiền tệ, với bảy thành viên Hội đồng tạo thành Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) FOMC đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung tiền và tín dụng trong nền kinh tế Ngoài ra, năm thành viên khác của FOMC bao gồm các Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ, trong đó có Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York.
1.1.1 Liên bang Ủy ban Thị trường mở (FOMC)
FOMC, cơ quan hoạch định chính sách tiền tệ hàng đầu của Hệ thống Dự trữ Liên bang, chịu trách nhiệm xây dựng chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và ổn định giá cả FOMC quyết định các hoạt động thị trường mở, bao gồm mua bán trái phiếu chính phủ Mỹ, ảnh hưởng đến nguồn cung dự trữ cho các tổ chức lưu ký Bên cạnh đó, FOMC còn chỉ đạo các hoạt động hệ thống bằng ngoại tệ, góp phần vào việc thiết lập một mô hình thương mại quốc tế bền vững.
1.1.2 Ngân hàng dự trữ liên bang Được thành lập bởi Quốc hội, các Ngân hàng dự trữ liên bang (Federal Reserve Banks) về danh nghĩa sở hữu bởi các ngân hàng thành viên (mỗi ngân hàng thành viên giữ cổ phần không có khả năng chuyển nhượng) Nhiều dịch vụ được cung cấp bởi
Ngân hàng Dự trữ Liên bang cung cấp dịch vụ cho các tổ chức lưu ký và chính phủ tương tự như các ngân hàng và tổ chức tiết kiệm, bao gồm việc nắm giữ dự trữ tiền mặt và cho vay Họ quản lý việc lưu thông tiền tệ, xử lý hàng triệu giao dịch kiểm tra mỗi ngày, cung cấp dịch vụ kiểm tra tài khoản Kho bạc và mua lại chứng khoán chính phủ, đồng thời hoạt động như một đại lý tài chính cho chính phủ Mỹ.
Theo Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913, mỗi ngân hàng dự trữ liên bang được quản lý bởi một hội đồng gồm 9 giám đốc, tất cả đều có kiến thức sâu sắc về tình hình kinh tế và tín dụng của khu vực trung.
1.2 Chủ thể tham gia thị trường liên ngân hàng tại Mỹ
1.2.1 Cục dữ trữ liên bang Mỹ (FED)
Fed thiết lập các quy định và điều luật cho thị trường nhằm duy trì một môi trường năng động, hiệu quả và có tổ chức Qua việc thực thi các chính sách tiền tệ quốc gia, Fed tác động đến các điều kiện tiền tệ và tín dụng, đồng thời giám sát và quy định các tổ chức ngân hàng để đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và quyền tín dụng của người tiêu dùng.
Fed cung cấp dịch vụ tài chính cho các tổ chức quản lý tài sản, tổ chức nước ngoài và chính phủ Hoa Kỳ, giữ vai trò quan trọng trong hệ thống chi trả quốc gia Thay vì phát hành tiền, Fed hoạt động như một bộ tài chính.
Hội đồng thống đốc → Ủy ban thị trường → Các ngân hàng của Fed → Các ngân hàng thành viên
1.2.2 Các tổ chức tín dụng
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian quan trọng trên thị trường tài chính, với mục tiêu duy trì khả năng thanh toán khi cần thiết và tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản vốn tạm thời nhàn rỗi.
Các tổ chức phi tài chính như chính phủ, chính quyền bang và các công ty thương mại tham gia thị trường với những mục đích khác nhau Doanh nghiệp thường đặt lợi nhuận lên hàng đầu, nhưng cũng có thể tham gia để đảm bảo khả năng thanh toán, với vai trò là người vay vốn hoặc nhà đầu tư Chính phủ tham gia thị trường chủ yếu để vay vốn nhằm bù đắp thâm hụt ngân sách hàng năm Trong khi đó, cá nhân và hộ gia đình thường hoạt động như người cho vay, trở thành những thành viên tích cực trong thị trường.
Trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, sự gặp gỡ giữa nhà kinh doanh và nhà đầu tư không phải lúc nào cũng diễn ra Để tạo ra cơ hội cho cả hai bên, nhà môi giới đóng vai trò quan trọng như một cầu nối, giúp họ thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của mình.
Thị trường liên ngân hàng tại Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao nguồn vốn ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng và Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Fed) Trên thị trường này, hàng hóa chủ yếu là các ngân quỹ dư thừa tạm thời, phản ánh vốn khả dụng của các tổ chức tín dụng.
Các phương thức giao dịch chính trên thị trường:
1.3.1 Gửi tiền và nhận tiền gửi ở các ngân hàng khác
Các ngân hàng dự trữ liên bang có khả năng gửi và nhận tiền gửi từ các ngân hàng dự trữ khác Các khoản đầu tư này thường có thời gian ngắn hạn dưới 1 năm, và lãi suất được xác định dựa trên quan hệ cung cầu vốn giữa các ngân hàng dự trữ liên bang.
Tiền gửi có kì hạn: 1 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng, 12 tháng, 18 tháng, 24 tháng
Tiền gửi không kì hạn.
Tuy nhanh gọn nhưng hình thức này chứa đựng nhiều rủi ro, đặc biệt trong những thời điểm hệ thống có dấu hiệu mất khả năng thanh khoản.
1.3.2 Vay và cho vay các ngân hàng khác
Các ngân hàng dự trữ liên bang có khả năng vay và cho vay lẫn nhau bằng cả nội tệ và ngoại tệ Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng thường được xác định theo thỏa thuận và có thể thay đổi linh hoạt dựa trên tình hình cung cầu.
Cho vay bù đắp do thiếu hụt thanh toán trong thanh toán bù trừ, thời hạn từ 1-5 ngày.
Cho vay để mở rộng tín dụng ngắn hạn, thời hạn do hai bên thống nhất.
Cho vay ngắn hạn phụ thuộc vào:
Nhu cầu vốn để đáp ứng thiếu hụt thanh toán bù trừ của các NH dự trữ Liên bang.
Yêu cầu chính sách tiền tệ của Fed trong từng thời kì.
Do tính chất, tiền vay từ liên ngân hàng là nguồn không ổn định, rất dễ biến động.
Thị trường liên ngân hàng cuả Mỹ những năm gần đây
Các Ngân hàng Dự trữ đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối tiền tệ quốc gia cho các tổ chức lưu ký theo ủy quyền của Bộ Ngân khố Hoa Kỳ Đồng thời, Ban và Các Ngân hàng Dự trữ cũng nỗ lực duy trì tính toàn vẹn và niềm tin vào các ghi chú của Cục Dự trữ Liên bang.
Trong năm 2016, Hội đồng đã trả cho Cục Khắc dấu của Kho bạc và in ấn (BEP)
660 triệu cho các chi phí liên quan với sản lượng gần 7,3 tỷ liên bang ghi chú dự trữ.
Trong giai đoạn này, các Ngân hàng Dự trữ đã phát hành 36,3 tỷ USD tiền lưu hành của Cục Dự trữ Liên bang, giảm 1,4% so với năm 2015, trong khi nhận được 34,7 tỷ USD tiền lưu hành từ Dự trữ Liên bang, giảm 1,2% so với năm trước đó.
Trong giai đoạn từ 2016 đến 2017, các Ngân hàng Dự trữ đã phát hành 73,4 tỷ đồng xu, tương ứng với mức tăng 2,8% so với năm 2015, đồng thời thu hồi 58,2 tỷ xu từ lưu thông, tăng 4,1% so với năm trước Giá trị của các tờ bạc Cục Dự trữ Liên bang cũng ghi nhận sự tăng trưởng gần 6,0%, đạt 1,463 tỷ đô la vào cuối năm 2016.
Hội đồng ước tính khoảng 2/3 giá trị của các ghi chú của Cục Dự trữ Liên bang đang được nắm giữ ở nước ngoài, chủ yếu là kho giá trị Năm 2016, nhu cầu đối với tờ 100 đô la tăng cao, dẫn đến sự gia tăng giá trị, trong khi khối lượng tờ 1$ và 20$ cũng tăng 3,3% Đồng thời, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã đồng thuận tăng lãi suất cho vay liên ngân hàng từ 0,25%-0,50% lên 0,50%-0,75%, trong khi lãi suất cho vay qua đêm giữ nguyên ở mức 0,41%.
2017 Đồng USD kết thúc năm 2017 ở mức 92,181 điểm (mức thấp nhất kể từ tháng 9/2017) Tính chung cả năm, chỉ số này giảm 9,8%, mức giảm mạnh nhất kể từ năm
Năm 2023 đánh dấu lần đầu tiên sụt giảm kể từ năm 2012, trong khi đồng Euro tăng mạnh 14% so với đồng USD, kết thúc năm ở mức 1,2023 USD Đồng bảng Anh cũng ghi nhận mức tăng 9,4%, đạt 1,3521 USD, trong khi đồng yên Nhật kết thúc năm ở mức 112,6 JPY/USD.
Mặc dù Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tiếp tục lộ trình nâng lãi suất trong năm
Mặc dù năm 2017, đồng USD vẫn giảm giá, nguyên nhân một phần là do các nhà giao dịch tiền tệ chuyển sự chú ý sang các đồng tiền chủ chốt khác, những đồng tiền này đã trải qua nhiều năm suy yếu so với đồng bạc xanh.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009, Mỹ nổi bật như một điểm sáng của nền kinh tế toàn cầu với tăng trưởng việc làm mạnh mẽ và sự tăng trưởng kinh tế liên tục, mặc dù ở mức thấp Mỹ đã đóng vai trò là động lực chính cho sự hồi phục kinh tế toàn cầu, dẫn đến việc đồng USD tăng giá mạnh, với mức tăng gần 13% trong năm 2014, 9% trong năm 2015 và 3,5% trong năm 2016.
Thời thế đã thay đổi khi nhiều khu vực trên thế giới bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến sự hồi phục của các đồng tiền khác và tác động tiêu cực đến đồng USD sau nhiều năm tăng giá Tăng trưởng kinh tế Trung Quốc đang dần ổn định, trong khi nền kinh tế châu Âu cũng xuất hiện dấu hiệu khởi sắc Đặc biệt, khu vực Mỹ Latinh, với Brazil và Argentina, đang phục hồi sau giai đoạn khó khăn trước đó.
Trong những năm gần đây, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã liên tục nâng lãi suất, trong khi nhiều ngân hàng trung ương khác giữ nguyên chính sách hoặc giảm lãi suất xuống mức âm, tạo ra sự khác biệt trong chính sách tiền tệ toàn cầu và thúc đẩy đồng USD Tuy nhiên, với sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ, các ngân hàng trung ương tại Anh và châu Âu đang cố gắng bắt kịp bằng cách nâng lãi suất, dẫn đến sự hội tụ trong chính sách tiền tệ và ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của đồng bạc xanh Trong năm qua, nhà đầu tư đã chuyển hướng sang đồng Euro và JPY, kỳ vọng vào sự thay đổi chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) trong năm 2018 Đặc biệt, sự sụt giảm của đồng USD trong năm 2017 đã gây bất ngờ cho những ai tin rằng đề xuất thuế của Đảng Cộng hòa sẽ giúp đồng bạc xanh hồi phục, nhưng kỳ vọng mờ nhạt về tác động của đề xuất thuế cùng các yếu tố quốc tế đã khiến đồng USD tiếp tục giảm giá.
Biểu đồ 2-3 Thể hiện lãi suất trên thị trường liên ngân hàng tại Mỹ và tỷ giá đồng Đô la
Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và các quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc, không chỉ gây thiệt hại cho nền kinh tế Mỹ mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến các quốc gia khác có liên quan Hậu quả của cuộc chiến này có thể làm gián đoạn giai đoạn tăng trưởng thương mại bền vững nhất kể từ sau khủng hoảng tài chính 2008-2009, đồng thời tạo ra rủi ro lâu dài cho nền kinh tế toàn cầu.
Xung đột thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã góp phần làm tăng giá đồng USD trong thời gian gần đây Kể từ khi căng thẳng thương mại giữa hai nước leo thang, đồng USD đã bắt đầu tăng giá sau gần bốn tháng ổn định Đến ngày 7/8/2018, chỉ số USD đạt 95,33 điểm, tăng 1,20% so với ngày 6/7/2018, trước khi cuộc chiến thương mại chính thức khởi động.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã quyết định tăng lãi suất vào tháng 6/2018 và tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt trong thời gian dài, nhờ vào những tín hiệu tích cực từ nền kinh tế.
Mỹ đã góp phần làm cho đồng USD trở nên mạnh mẽ hơn Trong bối cảnh gia tăng rủi ro địa chính trị, các nhà đầu tư trên toàn cầu thường xem đồng USD như một kênh lưu trữ tài sản an toàn, nhằm phòng ngừa nguy cơ chiến tranh thương mại toàn cầu.
Mỹ áp thuế lên hàng nhập khẩu Trung Quốc nhằm giảm thâm hụt tài khoản vãng lai, trong khi lãi suất tăng từ FED đã làm cho đồng USD trở thành nơi lưu trữ tài sản an toàn và công cụ kinh doanh chênh lệch lãi suất Dự báo rằng USD sẽ tiếp tục tăng giá trong thời gian tới, đặc biệt so với các đồng tiền của các quốc gia có quan hệ thương mại lớn với Mỹ như Trung Quốc, Canada, Mexico, Đài Loan và Ấn Độ.
Biểu đồ 4 Tỷ giá USD/VND trong giai đoạn 6 tháng đầu năm 2018
Năm 2019, FED đã hạ lãi suất tiền gửi qua đêm ba lần xuống còn 1.5-1.75%, thể hiện hy vọng về sự kết thúc chu kỳ giảm và phục hồi nền kinh tế Mỹ, đồng thời kích thích hoạt động thị trường tiền tệ Tuy nhiên, vào cuối năm, FED bất ngờ tăng lãi suất USD lên 2.25-2.5% và công bố gói hỗ trợ 1500 tỷ USD với lãi suất thấp nhằm thúc đẩy kinh tế.
LIÊN HỆ CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ Ở VIỆT NAM .20 Tài liệu tham khảo
Nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức do tác động của COVID-19, khiến nhiều doanh nghiệp phá sản do không huy động được vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh và gặp khó khăn trong việc lưu thông, tiêu thụ hàng hóa.
Trong bối cảnh thị trường tiền tệ Việt Nam đang hoạt động kém hiệu quả, cần áp dụng một số biện pháp nhằm khôi phục sự sôi nổi của thị trường.
1 Hoàn thiện khung pháp lý cho sự phát triển của thị trường tiền tệ
Để mở rộng áp dụng các công cụ mới như thương phiếu trên thị trường, cần hoàn chỉnh các văn bản và luật hướng dẫn thực hiện Luật Công cụ chuyển nhượng Đồng thời, cần ban hành các văn bản hướng dẫn thực hiện các công cụ phái sinh, công cụ phòng ngừa rủi ro và các công cụ tài chính khác.
Tiếp tục hoàn thiện các văn bản pháp lý nhằm hình thành và phát triển các thành viên chuyên nghiệp trên thị trường tiền tệ, đặc biệt là các nhà tạo lập thị trường.
2 Đa dạng và chuẩn hoá các công cụ trên thị trường
Cần chuẩn hóa và đưa nhanh chóng vào thị trường các công cụ giao dịch như chứng khoán phái sinh, thương phiếu và kỳ phiếu ngân hàng Những công cụ này sẽ không chỉ đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng - tài chính mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư lựa chọn, đáp ứng tốt nhất nhu cầu về nguồn vốn và sử dụng nguồn lực khi tham gia thị trường.
Trong năm 2020, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã điều hành đồng bộ và linh hoạt các công cụ chính sách tiền tệ (CSTT) nhằm ổn định thị trường, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ nền kinh tế trước những tác động tiêu cực từ các cú sốc Nghiệp vụ thị trường mở được thực hiện linh hoạt để kiểm soát tiền tệ và lạm phát, đồng thời hỗ trợ giảm lãi suất, thúc đẩy tăng trưởng và đảm bảo thanh khoản cho hệ thống NHNN cũng phối hợp ổn định tỷ lệ dự trữ bắt buộc và tái cấp vốn cho các tổ chức tín dụng theo các chương trình được Chính phủ phê duyệt, từ đó nâng cao hiệu quả của CSTT trong việc kiểm soát tiền tệ, không gây áp lực tăng lạm phát, và hỗ trợ ổn định tỷ giá cũng như lãi suất thị trường.
Trong năm 2020, mặc dù Dự trữ ngoại hối Nhà nước đạt mức cao kỷ lục, lạm phát vẫn được kiểm soát chặt chẽ với mức trung bình 11 tháng đạt 3,51%, dưới mục tiêu 4% của Quốc hội Lạm phát cơ bản bình quân đạt 2,43%, cho thấy hiệu quả của chính sách tiền tệ linh hoạt, góp phần giảm áp lực lên lạm phát chung trong khi vẫn tạo dư địa hỗ trợ cho nền kinh tế Sự ổn định của lạm phát đã xây dựng nền tảng vững chắc, duy trì niềm tin của cộng đồng đầu tư vào môi trường kinh doanh tại Việt Nam, từ đó thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
3 Nâng cao vai trò điều tiết, hướng dẫn thị trường của NHNN
Nâng cao năng lực và hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ là mục tiêu quan trọng, đòi hỏi việc đổi mới và hoàn thiện các công cụ chính sách tiền tệ gián tiếp, đặc biệt là các nghiệp vụ thị trường mở.
Tiếp tục đổi mới cơ chế điều hành lãi suất của NHNN, xác định rõ lãi suất chủ đạo định hướng lãi suất thị trường
Tăng cường đào tạo về kinh tế vĩ mô và kinh tế lượng, nâng cao trình độ phân tích, dự báo cho cán bộ ngân hàng.
Nâng cấp và đồng bộ hóa máy móc thiết bị, chương trình phần mềm, ứng dụng nối mạng trong các giao dịch nghiệp vụ thị trường tiền tệ.
NHNN tăng cường công tác phổ biến, hướng dẫn các thành viên thị trường tiếp cận với các công cụ thị trường tiền tệ.
4 Hoàn thiện cơ chế xác định lãi suất của thị trường
Lãi suất luôn là yếu tố quan trọng nhất trong bất kỳ thị trường nào Ngân hàng Nhà nước cần sớm ban hành và tổ chức thực hiện cơ chế xác định giá theo hướng khớp lệnh hoặc đấu giá, bắt đầu từ các trung tâm tài chính lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh Lãi suất được xác định tại những trung tâm này sẽ là cơ sở tham chiếu cho các địa phương khác trong cả nước Đồng thời, các tổ chức tín dụng sẽ dựa vào lãi suất này để xác định lãi suất thị trường bán lẻ, bao gồm huy động và cho vay vốn trong nền kinh tế.
5 Tăng cường năng lực quản lý và sử dụng vốn, năng lực kinh doanh của các tổ chức tín dụng- các thành viên chủ yếu của thị trường
Các tổ chức tín dụng (TCTD) cần áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn theo thông lệ quốc tế Việc thực hiện phân tích lưu chuyển vốn dựa trên việc theo dõi kỳ hạn của các khoản mục trên bảng cân đối sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
Cải thiện hệ thống thông tin thanh toán là cần thiết để quản lý vốn tập trung và thực hiện chuyển giao vốn linh hoạt giữa các ngân hàng Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng quản lý kinh doanh mà còn nâng cao năng lực tài chính và sức cạnh tranh của các tổ chức tài chính.
Chuẩn hóa tổ chức hoạt động kinh doanh trên thị trường tiền tệ tại các ngân hàng thương mại là cần thiết để tách bạch rõ ràng giữa chức năng kinh doanh, chức năng thanh toán và quản lý rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại đang chú trọng nâng cao chất lượng đào tạo cán bộ trong lĩnh vực thị trường tiền tệ Việc này không chỉ giúp cải thiện trình độ kinh doanh và giao dịch tiền tệ mà còn đi kèm với việc xây dựng các biện pháp đảm bảo an toàn và phòng ngừa rủi ro hiệu quả trong hoạt động.
6 Chính sách phát triển trong thời kỳ covid
Ngày 06/8, NHNN đã thực hiện giảm lãi suất điều hành thêm 0,2 - 0,5%/năm, đánh dấu lần thứ ba trong năm 2020 Lãi suất tiền gửi dự trữ bắt buộc giảm xuống 0,5%/năm, trong khi lãi suất tối đa cho tiền gửi bằng VND cũng được điều chỉnh: giảm từ 0,8% xuống 0,5% cho tiền gửi không kỳ hạn và dưới 1 tháng, từ 5,0% xuống 4,75% cho tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng, và từ 5,5% xuống 5,25% tại Quỹ tín dụng nhân dân NHNN cũng hướng dẫn các ngân hàng thương mại cơ cấu lại khoản vay, giảm lãi suất và hoãn nợ cho khách hàng khó khăn do dịch bệnh, với tổng số tiền 300 nghìn tỷ đồng được dành cho vay lãi suất thấp.
920.000 khách hàng dưới hình thức cơ cấu lại nợ, hoãn, miễn, và giảm lãi suất Các tổ chức tài chính cũng giảm và miễn các khoản phí
Các công ty bị ảnh hưởng bởi Covid-19 có thể vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam (VBSP) để hỗ trợ trả lương cho công nhân tạm nghỉ việc mà không phải trả lãi Tổng giá trị khoản vay ước tính đạt 16,2 nghìn tỷ đồng, tương đương khoảng 0,2% GDP.