Báo cáo nghiên cứu khoa học sinh viên: Đề tài Nghiên cứu ứng dụng phần mềm CROPWAT 8.0 tính toán nhu cầu nước của cây trồng trong một dự án thủy lợi
NHU CẦU NƯỚC CỦA CÂY TRỒNG
Các thời kỳ sinh trưởng phát triển của cây trồng
Mỗi loại sinh vật trong tự nhiên, bao gồm cả cây cối do con người trồng, đều trải qua các giai đoạn sinh trưởng khác nhau Trong từng giai đoạn, cây trồng có những nhu cầu riêng biệt về nước, chất dinh dưỡng, nhiệt độ, ánh sáng và không khí Việc hiểu rõ những nhu cầu này là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thực vật.
Nhưng loại cây trồng nào cũng có thể phân biệt được các thời kỳ sinh trưởng của chúng như sau:
− Thời kỳ gieo trồng ( initial)
− Thời kỳ phát triển (development).
− Thời kỳ ra củ, ra quả hay thời kỳ trưởng thành (mid-season).
− Thời kỳ thu hoạch (late season).
Thời kỳ gieo trồng là giai đoạn khởi đầu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, bắt đầu bằng quá trình nảy mầm sau thời gian ngưng nghỉ Trong giai đoạn này, hạt keo chuyển hóa, giảm tính ưu mỡ và độ nhớt, dẫn đến sự tăng cường trao đổi chất, hô hấp mạnh mẽ của phôi hạt và áp suất thẩm thấu, giúp hút nước nhanh chóng Sự phân giải protein nhờ các men như amylaza và proteaza tạo ra axit amin cho việc tổng hợp protein thứ cấp, cấu thành chất nguyên sinh của phôi hạt và cây con Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng lớn đến quá trình này, với mức lý tưởng từ 25÷28°C để kích thích hô hấp và nảy mầm Độ ẩm cũng cần được duy trì từ 50÷70% để thúc đẩy sự nảy mầm, trong khi oxy là yếu tố thiết yếu, cần tạo độ xốp cho đất để cung cấp đủ oxy cho phôi giống cây trồng.
Thời kỳ phát triển của cây trồng bắt đầu sau quá trình nảy mầm, khi bộ rễ gia tăng cả về số lượng và chiều dài, đặc biệt đối với các loại cây lấy củ Trong giai đoạn này, sinh trưởng thân lá diễn ra nhanh chóng, diện tích mặt lá đạt tối đa vào cuối thời kỳ Đồng thời, quá trình phát triển sinh sản cũng bắt đầu, với các cơ quan sinh sản hấp thụ và phân hoá chất dinh dưỡng thành mầm hoa và mầm quả Cây trồng có sự biến đổi rõ rệt về hình thái và sức chống chịu với điều kiện tự nhiên, đây là thời kỳ nhạy cảm ảnh hưởng đến năng suất Do đó, cần có chế độ chăm sóc hợp lý về dinh dưỡng, nhiệt độ (20 ÷ 28 độ C), độ ẩm (70 ÷ 80%) và nhu cầu về nước.
Thời kỳ ra củ ra quả bắt đầu ngay khi cây nảy mầm, với sự hình thành rễ con và rễ củ Trong giai đoạn đầu, sự phát triển chủ yếu tập trung vào rễ con và dinh dưỡng của cây Khi bộ rễ đạt đủ kích thước và diện tích tối đa, các chất dinh dưỡng sẽ được chuyển hướng tập trung vào cơ quan sinh sản, thúc đẩy sự phát triển của củ và quả Giai đoạn này chứng kiến những biến đổi sinh lý phức tạp về kích thước và màu sắc của củ và quả Điều kiện môi trường lý tưởng cho sự phát triển bao gồm nhiệt độ từ 20 đến 28 độ C, độ ẩm từ 70 đến 80%, cùng với nhu cầu cao về nước và dinh dưỡng từ đất.
Thời kỳ thu hoạch đánh dấu sự kết thúc của quá trình sinh trưởng và phát triển của cây khi quả chín và củ đạt kích thước tối đa Giai đoạn này diễn ra trong thời gian ngắn, chỉ kéo dài vài ngày, và cây có thể đáp ứng nhu cầu nước từ độ ẩm có sẵn trong đất.
Nhu cầu nước của cây trồng
Nhu cầu nước của cây trồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khí tượng, thuỷ văn, loại cây và thời kỳ phát triển Mỗi giai đoạn sinh trưởng của cây đều yêu cầu điều kiện tối ưu về nước, độ ẩm, nhiệt độ và công tác làm đất Do đó, nhu cầu nước sẽ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của cây trồng.
Các nhóm yếu tố trên cho ta những thông số đặc trưng từ những thí nghiệm:
− Điều kiện môi trường khí hậu: nhiệt độ , độ ẩm, bức xạ mặt trời…(ET 0 , P).
− Điều kiện về đất đai, thổ nhưỡng: loại đất, chất đất, biện pháp canh tác đất (GW, L, θ).
− Đặc tính của các loại cây trồng (ET,Drz)
Hình 2-1: Nhu cầu nước qua các thời kỳ sinh trưởng phát triển
Xác định lượng bốc hơi thực vật ET và ETo
Nhu cầu nước của cây trồng có thể được giải thích thông qua kết quả nghiên cứu quá trình sinh học, với công thức: Nhu cầu nước = Bốc hơi thực vật (ET).
Và để kể đến các yếu tố ảnh hưởng nên ta đưa ra công thức sau:
ET=Kc.ET0 (1.1) Trong đó:
+ ET: lượng bốc hơi của từng loại cây trồng(mm)
Kc là hệ số phụ thuộc vào loại cây trồng và các giai đoạn sinh trưởng, trong khi ET0 đại diện cho lượng bốc hơi tiềm năng chung cho các loại cây, chịu ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết khí hậu Để xác định lượng bốc hơi thực vật cho cây trồng, FAO đã đề xuất áp dụng các phương pháp thống nhất cho các quốc gia trên toàn thế giới từ năm 1990.
− Phương pháp bốc hơi chậu
Phương pháp Penman-Monteith là phương pháp phổ biến nhất để xác định ET0 nhờ vào sự tiện lợi và dễ sử dụng của nó Công thức của phương pháp này rất đơn giản và hiệu quả.
+ ET0: lượng bốc hơi tiềm năng chung đối với cây trồng (mm/ngày)
+ Rn: bức xạ mặt trời trên bề mặt cây trồng (MJ/m 2 /ngày)
+ G:mật độ dòng nhiệt trong đất (MJ/m 2 /ngày)
+ T: nhiệt độ trung bình ngày tại chiều cao 2m ( o C)
+ u2: tốc độ gió tai chiều cao 2m (m/s)
+ es: áp suất hơi bão hoà(kPa)
+ ea: áp suất hơi thực tế (kPa)
+ ∆: độ dốc của áp suất hơi trên đường cong (kPa/ o C)
Hệ số bốc hơi của cây trồng (Kc) là tỷ lệ giữa lượng bốc hơi thực vật và lượng bốc hơi tiềm năng trong từng giai đoạn sinh trưởng Hệ số này thay đổi tùy thuộc vào từng giai đoạn phát triển của cây và điều kiện khí hậu.
Hình 2-2: Hệ số Kc cho từng giai đoạn sinh trưởng của cây trồng
Các giá trị Kc được xác định dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm Tổ chức Lương thực Thế giới (FAO) đã cung cấp bảng giá trị Kc cho khu vực Đông Nam Á.
Kc cho những loại cây trồng đặc trưng như:
Bảng 2-1: Hệ số K c cho một số loại cây trồng cơ bản
Cây trồng Thời kỳ sinh trưởng của cây trồng
Gieo trồng Phát triển Trưởng thành Thu hoạch
Cà chua 0.4-0.5 0.7-0.8 1.05-1.25 0.6-0.7 Đậu hà lan 0.4-0.5 0.7-0.75 1.05-1.2 0.95-1.1
Sử dụng giá trị thứ nhất khi độ ẩm cao (RHmin ≥ 70%) và gió nhẹ (U≤5m/s).
Sử dụng giá trị thứ hai khi độ âmr thấp (RHmin < 70%) và gió mạnh (U>5m/s).
Trong trường hợp không thoả mãn cả hai trường hợp trên thì Kc lấy gía trị trung bình.
Bảng 2-2: Thời gian từng thời kỳ sinh trưởng phát triển của cây trồng
Các bảng tra phục vụ cropwat 8.0
Bảng 2-3: Bảng tra chiều sâu rễ và chiều cao cây trồng
Cây trồng Chiều sâu rễ ở thời kỳ: Chiều cao cây trưởng thành Gieo trồng Ra củ- ra quả (m)
Cà chua 0.2 1.1 0.9 Đậu hà lan 0.3 1 0.6
Bảng 2-4: Bảng tra loại đất trồng
Tên loại đất Tổc độ thẩm hiệu quả
Lượng mưa thấm tối đa (mm/ngày) và độ ẩm ban đầu của các loại đất khác nhau có sự khác biệt rõ rệt Đối với đất sét nặng, lượng mưa thấm đạt 200 mm/ngày với độ ẩm 40% Trong khi đó, đất sét trung bình có lượng mưa thấm cao hơn, lên tới 290 mm/ngày nhưng cũng giữ độ ẩm 40% Đất cát nhẹ có lượng mưa thấm thấp nhất, chỉ 60 mm/ngày và độ ẩm 40% Đất sét đen có lượng mưa thấm 200 mm/ngày nhưng độ ẩm chỉ đạt 30% và 50% khi độ ẩm ban đầu là 50% Các loại đất khác như đất mùn đỏ, đất cát đỏ và đất mùn cát đỏ có lượng mưa thấm lần lượt là 180 mm/ngày, 100 mm/ngày và 140 mm/ngày, với độ ẩm đều ở mức 30%.
Chiều sâu rễ tối đa của các loại cây trồng được nghiên cứu cung cấp nước là: 9m
PHẦN MỀM CROPWAT 8.0
Giới thiệu phần mềm
Phần mềm Cropwat 8.0, được phát triển bởi Joss Swennenhuis cho Hội Tưới Tiêu Quốc Tế và cơ quan quản lý thuộc FAO, là phiên bản nâng cấp từ Cropwat 5.7 ra mắt năm 1992 và Cropwat 7.0 năm 1999.
Qui trình, số liệu gốc, tài liệu đã được phát triển và thử nghiệm bởi Martin Smith,Geardo Van Halsema, Florent Maraux, Gabriella Izzi, Robina Wahaj và GiovanniMunoz.
Cơ sở lý thuyết của phần mềm
3.2.1 Tìm vụ mùa hoàn hảo
Vào tháng 5 năm 1990, FAO đã tổ chức một hội thảo với sự tham gia của các chuyên gia và nhà nghiên cứu, nhằm xem xét lại phương pháp của tổ chức này về nhu cầu nước cho mùa vụ Hội thảo cũng nhằm đưa ra những lời khuyên để cải thiện quy trình tưới tiêu và quản lý nguồn nước.
Báo cáo của các chuyên gia khuyến nghị áp dụng phương pháp kết hợp Penman - Monteith của FAO như một tiêu chuẩn mới để tính toán lượng bốc - thoát hơi nước, đồng thời đưa ra hướng dẫn về quy trình tính toán với các thông số khác nhau Phương pháp này đã được phát triển để xác định một mùa vụ lý tưởng với chiều cao giả định 0,12m, bốc hơi bề mặt 70 s/m và hiệu suất bốc hơi 0,23, tương ứng với lượng nước bay hơi từ một bề mặt cỏ xanh phát triển nhanh và được tưới nước hợp lý Việc áp dụng phương pháp này đã khắc phục những nhược điểm của các phương pháp trước đó và cung cấp dữ liệu quý giá về sử dụng nước mùa vụ toàn cầu Đặc điểm của vụ mùa tham khảo giả thuyết được mô tả rõ ràng trong hình vẽ kèm theo.
Lượng nước yêu cầu là lượng nước cần thiết để bù đắp cho lượng nước bị mất do bốc hơi trong suốt vụ Mặc dù trị số bốc hơi thực vật (ETc) và lượng nước yêu cầu tương đương, nhưng lượng nước yêu cầu tập trung vào lượng nước cần cung cấp, trong khi bốc hơi thực vật đề cập đến lượng nước bị mất trong quá trình bốc - thoát hơi nước.
Lượng bốc - thoát hơi nước có thể được tính toán dựa trên số liệu khí hậu và sự kết hợp giữa sức chống chịu của cây trồng, bức xạ và độ chịu của không khí theo phương pháp Penman-Monteith Tuy nhiên, do thiếu thông tin từ các vụ mùa khác nhau, phương pháp này thường được áp dụng để ước lượng lượng bốc - thoát hơi nước tiềm năng (ETo) Tỷ số ETc/ETo, hay hệ số bốc hơi của cây trồng (Kc), liên kết hai chỉ số ETo và ETc, giúp tính toán lượng bốc thoát hơi nước mùa vụ theo công thức ETc = Kc x ETo.
ETo Đây được xem như phép tính gần đúng hệ số bốc hơi để tính ra lượng bốc - thoát hơi nước.
Cấu trúc lá, đặc điểm lỗ khí, tính chất khí động lực và khả năng bức xạ khác nhau giữa ETc và ETo dưới cùng điều kiện khí hậu Kc của một vụ mùa thay đổi từ lúc gieo hạt đến thu hoạch do đặc tính mùa vụ Để tính toán lượng nước yêu cầu cho mùa vụ, FAO đã chú trọng vào việc tiêu chuẩn hóa các phương pháp chính xác Năm 1990, FAO tổ chức hội thảo với các chuyên gia để xem xét lại phương pháp tính nhu cầu nước cho mùa màng Báo cáo khuyến nghị áp dụng phương pháp Penman - Monteith của FAO như tiêu chuẩn mới cho việc tính toán lượng thoát bốc hơi nước Tài liệu này được công bố trong số báo 56 của FAO về tưới và thoát nước.
Trong CROPWAT 8.0, lượng nước cần thiết cho mỗi mùa vụ được tính toán 10 ngày một lần Để xác định lượng nước yêu cầu, hệ số mùa vụ được áp dụng để thực hiện phép tính gần đúng.
Lượng bốc thoát hơi nước trong mùa vụ được tính cứ 10 ngày một lần, dựa trên số ngày có năng suất trong suốt vụ Để chuyển đổi lượng nước hàng tháng sang lượng nước 10 ngày, phương pháp nội suy theo đường thẳng đã được áp dụng.
Trị số trong 10 ngày đầu và 10 ngày thứ ba của mỗi tháng được tính thông qua phép nội suy dựa trên số liệu của tháng trước và tháng kế tiếp Để điều chỉnh sự chênh lệch giữa tháng có trị số cao nhất và tháng có trị số thấp nhất, quá trình lặp lại đã được thực hiện nhằm đảm bảo rằng trị số trung bình của 30 ngày đạt mức tương ứng với tháng ban đầu.
Sau đó lượng nước yêu cầu được tính toán bởi sự khác biệt giữa lượng bốc - thoát hơi nước và lượng nước mưa phù hợp.
Việc tính toán lượng nước tưới cho lúa ở vùng đất trũng khác biệt so với các loại cây trồng khác Cần bổ sung nước không chỉ để bù lại lượng nước bốc hơi mà còn để bù đắp cho lượng nước thấm trong các cánh đồng ngập nước Trước khi cấy, cần xác định lượng nước tưới cần thiết để làm đất và chăm sóc lúa Do đó, quy trình tính toán và cung cấp nước cho lúa sẽ khác so với những cây trồng khác, mà sẽ được đề cập trong một chương trình riêng biệt trong CROPWAT 8.0.
3.2.3 Hệ số bốc hơi của cây trồng
Tỷ số ETc/ETo, được xác định qua các thí nghiệm, là hệ số bốc hơi thực vật Kc, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết giữa ETo và ETc Công thức tính hệ số này được biểu thị như sau: ETc = Kc * ETo.
Bức xạ nhiệt, nhiệt độ không khí, độ ẩm và tốc độ gió kết hợp để ước lượng lượng bốc thoát nước tham khảo, tạo ra chỉ số ETo, phản ánh nhu cầu khí hậu Hệ số mùa vụ Kc thay đổi do đặc điểm mùa vụ cụ thể và chỉ đạt giới hạn nhất định do sự bay hơi khí hậu và đất đai Điều này dẫn đến sự khác biệt trong trị số hệ số mùa vụ giữa các địa điểm và vùng khí hậu khác nhau, giải thích lý do tại sao cách tính hệ số mùa vụ và các hệ số thời vụ trong các nghiên cứu trước được chấp nhận và sử dụng rộng rãi toàn cầu.
ETO được tính toán theo công thức Penman - Monteith của FAO, trong khi Kc phản ánh sự kết hợp của các yếu tố ảnh hưởng đến bốn đặc điểm chính Những đặc điểm này giúp phân biệt mùa vụ đang được phân tích với mùa vụ tham khảo.
Chiều cao của cây trồng có ảnh hưởng đến khả năng chống chịu khí động lực “ra” theo phương trình FAO Penman-Monteith, cũng như sự chuyển dịch bất thường của hơi nước từ cây vào không khí Thuật ngữ “ra” được nhắc đến hai lần trong phương trình FAO Penman-Monteith.
Suất phân chiếu của bề mặt đất bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ diện tích được che phủ bởi thảm thực vật và độ ẩm của mặt đất Điều này có tác động trực tiếp đến khả năng hấp thu bức xạ nhiệt của bề mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi năng lượng cho quá trình bốc hơi nước.
Bề rộng của tán lá cây ảnh hưởng đến khả năng chống chịu của cây trồng trước sự chuyển dịch hơi nước, điều này phụ thuộc vào số lượng lỗ khí, điều kiện và tuổi của lá, cũng như mức độ hạn chế lỗ khí Độ chịu của vòm che có tác động lớn đến sức chịu đựng của bề mặt đất.
Tìm hiểu các thanh công cụ của cropwat 8.0
Phần mềm Cropwat 8.0 rất đơn giản và dễ sử dụng, giúp tính toán nhu cầu nước cho cây trồng một cách thuận tiện khi có đủ dữ liệu cần thiết Dưới đây là các giao diện cần thiết để xử lý dữ liệu trong phần mềm, từ đó đưa ra kết quả sơ bộ về lượng nước cần tưới để đáp ứng nhu cầu của cây trồng.
Hình 3-4: Nhập số liệu về điều kiện khí hậu - tính kết quả ETo
Hình 3-5: Cài đặt công thức và chọn đơn vị
Hình 3-6: Chọn phương pháp tính mưa hiệu quả
Hình 3-7: Giao diện xử lý đặc tính sinh trưởng của cây trồng
Hình 3-8: Giao diện nhập số liệu về đặc tính đất canh tác
Hình 3-9: Giao diện kết quả tính toán lượng nước cần tưới cho cây
NGHIÊN CỨU NHU CẦU NƯỚC CỦA CÂY TRỒNG DỰ ÁN HỒ SUỐI MỠ TỈNH BẮC GIANG
Giới thiệu dự án
Hồ chứa nước Suối Mỡ tại tỉnh Bắc Giang được xây dựng nhằm cấp nước tưới cho 400 ha lúa 2 vụ và 120 ha màu, đồng thời duy trì dòng chảy của thác Mỡ, tạo cảnh quan du lịch cho khu di tích Đền Suối Mỡ Hồ cũng cung cấp nguồn nước sinh hoạt cho người dân trong khu vực dự án.
Tài liệu dùng trong tính toán
4.2.1 Tài liệu khí tượng thủy văn
Dựa trên số liệu quan trắc từ trạm thủy văn An Châu và trạm Lục Nam, chúng tôi đã tiến hành tính toán các đặc trưng khí hậu và khí tượng của khu vực, bao gồm nhiệt độ trung bình theo từng tháng.
Nhiệt độ trung bình nhiều năm là 22,6 0 C, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất vào tháng
Trong tháng VI và tháng VII, nhiệt độ cao nhất ghi nhận được là 39,1°C vào tháng 5 năm 1966 Ngược lại, tháng I có nhiệt độ trung bình thấp nhất, với mức thấp nhất đạt -2,8°C vào tháng 1 năm 1974 Trung bình mỗi năm, khu vực này có khoảng một ngày sương muối.
Bảng 4-3: Số liệu nhiệt độ trung bình các tháng
T o C TB 15 16.5 19.8 23.7 27.0 27.9 28.2 27.4 26.2 23.4 19.7 16.4 b) Độ ẩm không khí: Đọ ẩm trung bình không khí trong khu vực 81% Lớn nhất vào mùa mưa, độ ẩm trung bình từ 82%÷86%.
Bảng 4-4: Số liệu độ ẩm trung bình các tháng
Khu vực nằm trong miền nhiệt đới ẩm, gió mùa Gió mạnh nhất đạt trên 20m/s và xuất hiện ở nhiều hướng, nhiều năm, tốc độ gió trung bình là 1.1m/s.
Bảng 4-5: Số liệu tốc độ trung bình của gió
Mùa mưa bắt đầu từ tháng V đến tháng IX lượng mưa chiếm khoảng 77% lượng mưa cả năm.
Mùa khô bắt đầu từ tháng X đén tháng IV năm sau, lượng mưa nhỏ chỉ chiếm khoảng 23% lượng mưa cả năm.
Tại trạm An Châu đo được lượng mưa trung bình nhiều năm là 1517mm.
Tại trạm Lục Nam đo được lượng mưa trung bình nhiều năm là 1304mm. e) Số giờ nắng
Bảng 4-6: Số giờ nắng trung bình tháng
4.2.2 Tài liệu về cây trồng
Tài liệu về cây trồng bao gồm thông tin chi tiết về thời vụ, hệ số cây trồng Kc và các giai đoạn sinh trưởng, phát triển của các loại cây trồng trong khu vực dự án Những dữ liệu này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý và phát triển nông nghiệp bền vững.
Bảng 4-7: Thời vụ gieo cấy và diện tích của một số loại cây trồng trong khu vực
Tên cây trồng Thời gian gieo cấy Thời gian thu hoạch DT Gieo cấy (ha)
Bảng 4-8: Giai đoạn sinh trưởng của lúa chiêm
Giai đoạn sinh trưởng Từ ngày Đến ngày Số ngày Hệ số cây trồng Kc
Cấy - bén rễ 15/01 03/02 20 1.10 Đẻ nhánh - đứng cái 04/02 05/03 30 1.15 Đứng cái - làm đòng 06/03 09/04 35 1.15
Bảng 4-9: Giai đoạn sinh trưởng của lúa mùa
Giai đoạn sinh trưởng Từ ngày Đến ngày Số ngày Hệ số cây trồng Kc
Cấy - bén rễ 12/07 31/07 20 1.10 Đẻ nhánh - đứng cái 01/08 30/08 30 1.15 Đứng cái - làm đòng 31/08 29/09 30 1.15
Bảng 4-10: Giai đoạn sinh trưởng của ngô đông
Giai đoạn sinh trưởng Từ ngày Đến ngày Số ngày Hệ số cây trồng Kc
Bảng 4-11: Giai đoạn sinh trưởng của cây lạc
Giai đoạn sinh trưởng Từ ngày Đến ngày Số ngày Hệ số cây trồng Kc
Kết quả nghiên cứu
4.3.1 Các bảng kết quả chạy bằng phần mềm Cropwat 8.0:
Hình 4-10: Kết quả tính giá trị ETo
Hình 4-11: Kết quả tính toán lượng mưa hiệu quả theo công thức kinh nghiệm
Hình 4-12: Số liệu đầu vào về địa chất khu vực
− Kết quả tính cho lúa mùa:
Hình 4-13: Giai đoạn phát triển và các đặc tính của cây lúa mùa
Hình 4-14: Lượng nước cần tưới và thời đoạn tưới cho cây lúa mùa
− Kết quả tính cho lúa chiêm:
Hình 4-6: Giai đoạn phát triển và các đặc tính của cây lúa chiêm
Hình 4-7: Lượng nước cần tưới và thời đoạn tưới cho cây lúa chiêm
− Kết quả của ngô đông xuân:
Hình 4-8: Giai đoạn phát triển và các đặc tính của cây ngô đông xuân
Hình 4-9: Lượng nước cần tưới và thời đoạn tưới cho cây ngô đông xuân
Hình 4-10: Giai đoạn phát triển và các đặc tính của cây lạc
Hình 4-11: Lượng nước cần tưới và thời đoạn tưới cho cây lạc
Sau khi xác định lượng nước cần thiết cho từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây trồng, chúng ta có thể tính toán hệ số tưới cho từng loại cây trồng dựa trên công thức cụ thể.
− qi : hệ số tưới của cây trồng thứ i ( l/s-ha).
− αi : tỷ lệ diện tích gieo trồng của loại cây trồng thứ i.
− mi : mức tưới của đợt tưới thứ i (m 3 /ha).
− Ti : thời gian thực hiện mức tưới mi ( ngày).
− Kết quả tính được thống kê thành các bảng dưới đây:
Bảng 4-12: Chế độ tưới cho lúa mùa
Tỷ lệ diện Mức tưới Thời gian tưới Số ngày Hệ số tưới tích Đợt tưới m từ ngày đến ngày tưới q
Bảng 4-13: Chế độ tưới cho lúa chiêm
Tỷ lệ diện Mức tưới Thời gian tưới Số ngày Hệ số tưới tích Đợt tưới m từ ngày đến ngày tưới q
Bảng 4-14: Chế độ tưới cho ngô đông xuân
Tỷ lệ diện Mức tưới Thời gian tưới Số ngày Hệ số tưới tích Đợt tưới m từ ngày đến ngày tưới q
Bảng 4-15: Chế độ tưới cho cây lạc
Tỷ lệ diện Mức tưới Thời gian tưới Số ngày Hệ số tưới tích Đợt tưới m từ ngày đến ngày tưới q