CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG
Tổng quan về thị trường
1.1.1 Khái niệm về thị trường
Thị trường được hiểu theo nhiều cách khác nhau, bao gồm cả nghĩa rộng và hẹp Theo nghĩa rộng, thị trường là lĩnh vực của sự trao đổi và lưu thông hàng hóa, nơi diễn ra các hoạt động mua bán và trao đổi sản phẩm, dịch vụ Đây là nơi gặp gỡ giữa cung và cầu, nơi người bán và người mua tìm kiếm lợi ích riêng Thị trường hình thành từ nhu cầu trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc giá trị của một đối tượng cụ thể Khi nghiên cứu thị trường theo nghĩa rộng, người ta thường nhấn mạnh các yếu tố đặc trưng cơ bản.
- Chủ thể của quá trình trao đổi
- Phương tiện trao đổi trên thị trường
Quá trình trao đổi trong doanh nghiệp phụ thuộc vào thị trường sản phẩm hàng hoá và dịch vụ cụ thể, nơi cung ứng các yếu tố đầu vào và giải quyết đầu ra cho sản phẩm Do đó, doanh nghiệp thường chỉ chú trọng đến thị trường sản phẩm của mình, không quan tâm đến thị trường chung Điều quan trọng nhất đối với các nhà kinh doanh là hiểu rõ nhu cầu của người mua hàng và những sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp.
Theo Philip Kotler, thị trường được định nghĩa là tập hợp tất cả những khách hàng tiềm năng có chung một nhu cầu hoặc mong muốn cụ thể Những khách hàng này không chỉ sẵn sàng tham gia vào quá trình trao đổi mà còn có khả năng để thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn của mình.
Quan điểm coi khách hàng là thị trường chính của doanh nghiệp cho thấy quy mô thị trường phụ thuộc vào số lượng người có nhu cầu và tài nguyên mà họ sẵn sàng trao đổi Điều này mở ra cơ hội khai thác thị trường rộng lớn cho doanh nghiệp Thị trường luôn trong trạng thái vận động và phát triển, và khả năng phát triển khách hàng sẽ quyết định sự phát triển của các nhà kinh doanh.
1.1.2 Vai trò và chức năng của thị trường
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế đa quốc gia và doanh nghiệp, giúp phân phối nguồn lực sản xuất qua hệ thống giá cả Giá cả hàng hóa và nguồn lực hạn chế trên thị trường được sử dụng để sản xuất các hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu xã hội Thị trường là khách quan, và không một doanh nghiệp nào có thể làm thay đổi được nó Do đó, mỗi doanh nghiệp cần nhận biết nhu cầu xã hội và thế mạnh kinh doanh của mình để xây dựng phương án kinh doanh phù hợp với yêu cầu của thị trường.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh sự phát triển của doanh nghiệp, đồng thời quyết định sự tồn tại và khả năng phát triển của doanh nghiệp cũng như mức độ thâm nhập của nó.
Mở rộng thị trường
1.2.1 Khái niệm hoạt động mở rộng thị trường
Trong kinh doanh, việc tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quyết định thành công Mặc dù doanh nghiệp có thể đã đạt được hiệu quả trên thị trường, nhưng không có gì đảm bảo cho sự bền vững của thành công đó Hệ thống thị trường không tồn tại vĩnh viễn, vì vậy việc xem xét lại chính sách, sản phẩm và hoạt động quảng cáo là rất cần thiết Thị trường luôn thay đổi, nhu cầu khách hàng biến động và cạnh tranh sẽ tạo ra những thách thức lớn Sự phát triển đến từ việc nâng cao chất lượng sản phẩm và áp dụng các chiến lược bán hàng hiệu quả trong môi trường cạnh tranh.
1.2.2 Vai trò của hoạt động mở rộng thị trường với doanh nghiệp
Hoạt động mở rộng thị trường là một chiến lược Marketing quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng phạm vi hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh Thông qua việc thiết lập và mở rộng hệ thống sản xuất cũng như tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp không chỉ đạt được mục tiêu lợi nhuận mà còn củng cố vị thế trên thị trường.
1.2.2.1 Góp phần khai thác nội lực doanh nghiệp
Nội lực trong kinh tế được hiểu là sức mạnh nội tại và động lực phát triển, bao gồm toàn bộ nguồn lực bên trong của doanh nghiệp Trong bối cảnh kinh doanh, nội lực bao gồm các yếu tố liên quan đến quá trình sản xuất như đối tượng lao động, tư liệu lao động và sức lao động, cũng như các yếu tố thuộc về tổ chức quản lý xã hội và quản lý kinh tế.
Nội lực được chia thành hai loại: loại đang sử dụng và loại tiềm năng, chỉ sử dụng khi có điều kiện Việc khai thác và phát huy nội lực là quá trình vận dụng, sử dụng và chuyển hóa nó, đồng thời duy trì và mở rộng để đáp ứng yêu cầu phát triển Biểu hiện của nội lực là sức sống, khả năng thích nghi và tính cạnh tranh cao của nền kinh tế.
Khai thác và phát huy nội lực doanh nghiệp là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay Sức mạnh cạnh tranh không chỉ phản ánh vị thế của doanh nghiệp mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững Khi doanh nghiệp không còn hiệu quả trong kinh doanh, điều đó cho thấy việc khơi dậy và phát huy nội lực chưa được thực hiện tốt.
Trong nội lực của doanh nghiệp, sức lao động con người đóng vai trò quan trọng nhất, với năng lực con người là yếu tố động nhất Do đó, việc phát huy và sử dụng hiệu quả năng lực của con người là điều cần thiết để khai thác và tối ưu hóa nội lực doanh nghiệp.
Quá trình khai thác và phát huy nội lực là việc chuyển hóa sức lao động và tư liệu lao động thành sản phẩm hàng hóa, từ đó tạo ra thu nhập cho doanh nghiệp Phát triển thị trường đóng vai trò vừa là cầu nối, vừa là động lực để tối ưu hóa nội lực, góp phần xây dựng thực lực kinh doanh Khi thị trường có tác động tích cực, nội lực sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, ngược lại, nếu thị trường không thuận lợi, sẽ hạn chế sự phát triển của nội lực.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp cần tập trung vào sản xuất để đáp ứng nhu cầu cụ thể của thị trường Trước đây, nhiều công ty đã sản xuất sản phẩm dựa trên những giả định sai lầm về nhu cầu, dẫn đến sự giảm sút trong khả năng xâm nhập thị trường Để mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu và khả năng tiêu thụ của thị trường mới, từ đó tổ chức các hoạt động sản xuất kinh doanh phù hợp Việc nắm bắt chính xác nhu cầu thị trường sẽ giúp doanh nghiệp chủ động điều chuyển nguồn lực sản xuất, vốn và lao động giữa các ngành và sản phẩm, nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Hoạt động phát triển thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và huy động nguồn lực cho sản xuất, đồng thời tìm kiếm và tổ chức lưu thông sản phẩm hiệu quả Điều này mang lại cho doanh nghiệp nhiều cơ hội kinh doanh mới trên các thị trường tiềm năng, giúp họ tiếp cận với một lượng khách hàng mới Nhờ vậy, khả năng cạnh tranh của sản phẩm được nâng cao, đồng thời uy tín của doanh nghiệp và thương hiệu sản phẩm cũng được lan tỏa rộng rãi.
Mở rộng thị trường là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp tìm kiếm các phân khúc tiêu thụ phù hợp cho từng loại sản phẩm và nhóm khách hàng khác nhau Điều này yêu cầu các doanh nghiệp phải đa dạng hóa sản phẩm, đổi mới và sáng tạo để tạo ra ưu thế cạnh tranh và tăng khả năng thích nghi trên thị trường Thực tế cho thấy, nhiều sản phẩm thành công ở một thị trường không nhất thiết sẽ thành công ở thị trường khác, do đó, việc mở rộng thị trường không chỉ hỗ trợ khai thác thị phần cho sản phẩm hiện có mà còn cho các sản phẩm mới.
Khi một sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường và phù hợp với nghiên cứu ban đầu, các nhà sản xuất cần đánh giá nguồn tài chính và nhân lực để xác định các chi phí liên quan đến việc thâm nhập vào thị trường mới.
Mở rộng thị trường không chỉ nâng cao năng lực và kỹ năng của lực lượng lao động, mà còn đặc biệt quan trọng đối với đội ngũ nhân viên bán hàng Nhân viên tiếp thị và bán hàng được xem là một đội ngũ thống nhất, năng động và tháo vát Ý kiến, sức mạnh và khả năng thích ứng của họ đóng vai trò chủ đạo trong sự phát triển thành công của các dự án tiêu thụ và mở rộng thị trường.
1.2.2.2 Đảm bảo sự thành công cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
- Mở rộng thị trường là điều kiện tất yếu để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay, các doanh nghiệp cần gắn bó chặt chẽ với thị trường để tồn tại và phát triển Để đạt được điều này, họ phải nâng cao hiệu quả hoạt động liên tục trong mọi khâu kinh doanh Sự tồn tại chỉ là yêu cầu cơ bản, trong khi sự phát triển và mở rộng mới là mục tiêu quan trọng hơn Doanh nghiệp không chỉ cần bù đắp chi phí mà còn phải tích lũy để đảm bảo quá trình tái sản xuất mở rộng theo quy luật phát triển.
Mở rộng thị trường giúp tiếp cận các thời cơ trên thị trường
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc ổn định và mở rộng thị trường trở thành yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại của doanh nghiệp Ổn định được coi là chiến lược "phòng thủ", trong khi mở rộng thị trường là phương pháp "tấn công để phòng thủ", nhằm bảo vệ và giữ vững thị phần mà doanh nghiệp đã đạt được.
Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần duy trì thị trường hiện tại đồng thời mở rộng sang thị trường của đối thủ và khai thác thị trường không tiêu dùng Lý do này dựa trên lý thuyết về sự chuyển hoá liên tục của các loại thị trường Trong quá trình hoạt động, cả doanh nghiệp và đối thủ đều nỗ lực mở rộng thị trường, dẫn đến sự thay đổi không ngừng trong phần thị trường hiện tại của doanh nghiệp Sự thay đổi này phản ánh quá trình chuyển hoá của các loại thị trường.
Tổng quan về cung ứng nguồn nhân lực
1.3.1 Khái niệm Để đạt đươc mục tiêu về nhân lực, bộ phận nhân sự của công ty cần đánh giá nhu cầu của công ty, định vị trên thị trường tuyển dụng và tìm kiếm, khai thác nguồn nhân lực Lập kế hoạch cung ứng nguồn nhân lực không chỉ đơn giản là đánh giá số lượng nhân sự còn thiếu và lấp đầy các vị trí trống, mà còn cần người phụ trách nắm vững quy tắc phân bố nguồn lực, duy trì sự cần bằng
Số lượng nhân viên dư thừa không chỉ làm gia tăng chi phí tiền lương mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến các khoản chi phí khác như đào tạo và tiện nghi Ngược lại, việc thiếu nhân sự có thể dẫn đến khối lượng công việc quá tải, gây áp lực và căng thẳng cho nhân viên, từ đó làm tăng tỷ lệ nghỉ việc.
Cung ứng nhân lực là một bộ phận quan trọng trong doanh nghiệp hoặc có thể được cung cấp bởi các dịch vụ bên ngoài, với nhiệm vụ chính là đảm bảo số lượng nhân sự cần thiết có đủ trình độ và kỹ năng phù hợp với yêu cầu của doanh nghiệp Đồng thời, cung ứng nhân lực cũng thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả, phát huy tối đa tiềm năng của họ Hơn nữa, nó tạo ra sự kết nối giữa các kế hoạch sử dụng tài nguyên khác nhau của công ty, bao gồm tiền vốn và nhân sự, nhằm đảm bảo hoàn thành các mục tiêu kinh doanh tổng thể.
Lập kế hoạch cung ứng nhân lực hiệu quả là một quá trình năng động, cần điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với sự biến đổi liên tục của thị trường lao động Việc duy trì và phát triển kế hoạch này là rất quan trọng để đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu thực tế.
1.3.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới dịch vụ cung ứng nguồn nhân lực
Hiện nay, số lượng người có trình độ và kinh nghiệm nhưng thất nghiệp đang gia tăng, trong khi vẫn tồn tại những thiếu hụt nghiêm trọng ở nhiều vị trí trên thị trường lao động Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của bộ phận cung ứng nhân lực trong việc tuyển dụng, duy trì và phát triển nhân sự cho các công ty và tổ chức.
Một số yếu tố chính ảnh hưởng tới cung ứng nhân lực bao gồm:
Sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ và kỹ thuật quản lý đang tác động mạnh mẽ đến nhiều vị trí công việc và yêu cầu cụ thể của chúng Tiến bộ công nghệ có thể gây ra tình trạng dư thừa nhân sự, đòi hỏi các doanh nghiệp phải giữ chân người tài và tái bố trí lao động Do đó, việc lập kế hoạch cung ứng nhân lực hiệu quả, hệ thống và chuyên sâu trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Mỗi doanh nghiệp đều phải đối mặt với những biến động theo chu kỳ, và tốc độ cũng như cấu trúc của những thay đổi này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu về nhân lực.
Sự thay đổi về nhân khẩu học, bao gồm giới tính, độ tuổi, kỹ năng kỹ thuật, nền tảng xã hội và trình độ học vấn, luôn ảnh hưởng đến lực lượng lao động Những yếu tố này không chỉ định hình hồ sơ của lực lượng lao động mà còn tác động trực tiếp đến kế hoạch cung ứng nhân lực.
Dự báo nhu cầu nhân sự là quá trình ước tính số lượng và chất lượng nhân viên cần thiết cho tương lai, dựa trên kế hoạch dài hạn và ngân sách hàng năm của công ty Quá trình này sẽ phân chia nhu cầu nhân sự theo cấp độ hoạt động, cũng như cho các chức năng và bộ phận khác nhau trong tổ chức.
Dự báo nhu cầu cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm sự thay đổi trong các yếu tố xã hội, công nghệ và môi trường kinh tế cả trong nước lẫn quốc tế Bên cạnh đó, các yếu tố nội bộ như khả năng sản xuất, ràng buộc ngân sách, cơ cấu tổ chức và sự khác biệt giữa các nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng.
Các nhân tố ảnh hưởng tới mở rộng thị trường
Các nhân tố vi mô của doanh nghiệp bao gồm môi trường kinh doanh, thị trường sản phẩm và dịch vụ, cạnh tranh trong ngành, cùng với sở thích của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Môi trường doanh nghiệp là các yếu tố, bao gồm cả bên ngoài lẫn bên trong, ảnh hưởng đến hoạt động, thành công hay thất bại của doanh nghiệp
Môi trường kinh doanh bao gồm nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và quản trị doanh nghiệp, được phân chia thành hai cấp độ: nền kinh tế quốc dân và ngành Cấp độ nền kinh tế quốc dân, hay còn gọi là môi trường vĩ mô, bao gồm năm yếu tố chính: chính trị - luật pháp, kinh tế, kỹ thuật - công nghệ, văn hóa - xã hội và yếu tố tự nhiên.
Sơ đồ 2: Các yếu tố thuộc môi trường vĩ mô
Ở cấp độ ngành, môi trường tác nghiệp bao gồm các yếu tố như sức ép và yêu cầu từ khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm năng, mức độ phát triển của thị trường, sản phẩm thay thế và các mối quan hệ liên kết Doanh nghiệp cần chú ý đến tính phức tạp và tính biến động của môi trường khi phân tích các ảnh hưởng này.
Môi trường kinh doanh phức tạp được đặc trưng bởi nhiều yếu tố tác động đến hoạt động của doanh nghiệp, khiến việc ra quyết định trở nên khó khăn hơn Sự phức tạp này đòi hỏi các nhà quản lý phải có chiến lược linh hoạt để đối phó hiệu quả với những thách thức.
Tính biến động của môi trường đề cập đến sự thay đổi và mức độ biến đổi trong các điều kiện môi trường Trong một môi trường ổn định, sự biến đổi thường thấp và có thể dự đoán được Ngược lại, môi trường biến động đặc trưng bởi những thay đổi nhanh chóng và khó lường trước, tạo ra những thách thức cho việc quản lý và thích nghi.
Tính phức tạp và biến động của môi trường vĩ mô và môi trường tác nghiệp rất quan trọng trong việc phân tích các điều kiện môi trường liên quan đến doanh nghiệp Việc xác định và hiểu rõ các yếu tố này giúp nhận diện những yếu tố môi trường có khả năng ảnh hưởng lớn đến quyết định của doanh nghiệp.
1.4.1.1 Nhu cầu của thị trường
Nhu cầu thị trường của công ty bị ảnh hưởng bởi sản phẩm, dịch vụ, giá cả và thông tin so với đối thủ Khi các yếu tố khác tương đồng, thị phần sẽ phụ thuộc vào quy mô và hiệu quả chi phí Marketing Các nhà xây dựng mô hình Marketing đã phát triển và đo lường hàm mức tiêu thụ để thể hiện tác động của chi phí Marketing, Marketing-mix và hiệu quả Marketing đến mức tiêu thụ của công ty.
14.1.2 Sức cạnh tranh trong cùng ngành
Cạnh tranh là một yếu tố quan trọng trong thị trường, đặc biệt khi nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ Đối thủ cạnh tranh bao gồm các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc những sản phẩm thay thế có khả năng cạnh tranh với hàng hóa của doanh nghiệp Trong thị trường xuất khẩu, cạnh tranh không chỉ đến từ các doanh nghiệp nội địa, mà còn từ các đối thủ nước ngoài với nguồn lực và chiến lược cạnh tranh vượt trội.
Hiểu và điều phối các yếu tố thị trường là chìa khóa giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường và đạt hiệu quả kinh doanh mong muốn.
1.4.1.2 Quan hệ cung cầu và giá cả trên thị trường
Nhu cầu của khách hàng là yếu tố quyết định tạo nên cầu hàng hóa, trong đó doanh nghiệp cần xác định nhu cầu có khả năng thanh toán và các mặt hàng mà họ đang hoặc sẽ kinh doanh Tại thị trường quốc tế, nhu cầu thanh toán khác nhau giữa các quốc gia phát triển và kém phát triển Ở các nước phát triển, thu nhập cao và mạng lưới phân phối hoàn chỉnh khiến nhu cầu và khả năng thanh toán thường tương đương, đặc biệt đối với hàng hóa thiết yếu Ngược lại, ở các nước kém phát triển, sự khác biệt giữa hai loại nhu cầu này là rất lớn, đòi hỏi doanh nghiệp phải tiến hành nghiên cứu và khảo sát kỹ lưỡng.
Cung hàng hóa trên thị trường được hình thành từ việc tổng hợp các nguồn cung ứng sản phẩm cho khách hàng, bao gồm doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cạnh tranh không chỉ đến từ các doanh nghiệp trong nước mà còn từ các công ty quốc tế với nhiều loại hình kinh doanh đa dạng.
Sự tương tác giữa cung và cầu, bao gồm người mua, người bán và các bên liên quan, quyết định giá cả thị trường, một đại lượng biến động theo thời gian và địa điểm Tuy nhiên, trong thị trường xuất khẩu, giá cả còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hai yếu tố bổ sung là sự tác động của chính phủ các nước và tỷ giá hối đoái Do đó, khi doanh nghiệp nghiên cứu giá, việc xem xét hai yếu tố này là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về giá cả hàng hoá.
1.4.2 Các nhân tố vĩ mô
Có 3 yếu tố vĩ mô của doanh nghiệp ảnh hưởng tới thị trường của doanh nghiệp đó là: Chất lượng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp; giá cả của sản phẩm, dịch vụ; năng lực tài chính của doanh nghiệp
1.4.2.1 Chất lượng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp
Chất lượng sản phẩm hàng hóa được xác định bởi các đặc tính nội tại, có thể đo lường hoặc so sánh, phù hợp với điều kiện hiện tại và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Người tiêu dùng luôn ưu tiên khả năng thỏa mãn nhu cầu và chất lượng sản phẩm khi mua sắm Trong bối cảnh hiện nay, chất lượng trở thành yếu tố cạnh tranh hàng đầu mà các doanh nghiệp lớn áp dụng để đạt được thành công bền vững Chất lượng sản phẩm không chỉ giúp thu hút khách hàng mà còn xây dựng và duy trì uy tín của doanh nghiệp Mỗi sản phẩm trên thị trường đều mang lại giá trị sử dụng riêng, và những sản phẩm có chất lượng vượt trội sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn Khi khách hàng nhận thức và tin tưởng vào chất lượng, họ sẽ chọn mua sản phẩm của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì thị trường truyền thống mà còn mở rộng ra thị trường mới, củng cố vị thế trên thị trường.
MỞ RỘNG THỊ TRƯỜNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG NGUỒN NHÂN LỰC ICO
Thực trạng hoạt động kinh doanh của công ty
Tình hình chung về hoạt động kinh doanh của Công ty:
Kể từ khi thành lập vào năm 2018, Công ty đã không ngừng nâng cao trình độ nguồn nhân lực, đồng thời chú trọng vào việc bố trí xây dựng dự án, phát triển quan hệ đối tác và mở rộng thị trường kinh doanh Nhờ vào những nỗ lực này, công ty đã liên tục hoàn thành các chỉ tiêu đề ra, doanh thu tăng trưởng vượt kế hoạch, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và mang lại giá trị cả về đời sống lẫn tinh thần cho nhân viên Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2018 đến tháng 9 năm 2021 đã phản ánh rõ rệt sự phát triển này.
Bảng 1: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty giai đoạn 2018 - tháng 9 năm
Chỉ tiêu Năm Chênh lệch
Tuyệt đối Tuyệt đối Tuyệt đối
Doanh thu bán hành và cung cấp dịch vụ
Chi phí quản lý kinh doanh
Nguồn: Báo cáo tài chính-Phòng kế toán
Giai đoạn 2018-2020, Công ty Cổ phần cung ứng nguồn nhân lực ICO ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu, giá vốn và lợi nhuận Cụ thể, doanh thu năm 2018 đạt 7.200.000 VNĐ, trong khi năm 2019, doanh thu tăng vọt lên 3.858.159.693 VNĐ, tương ứng với mức tăng 3.850.959.697 VNĐ, tức là tăng 53486,6% so với năm trước.
Năm 2020, doanh thu đạt 13.892.293.697 VNĐ, tăng 260,1% so với năm 2019 Trong 9 tháng đầu năm 2021, doanh thu tiếp tục tăng lên 16.125.524.323 VNĐ, tương ứng với mức tăng 16,1% so với năm 2020 Tổng doanh thu có xu hướng tăng, nhờ vào sự phát triển của hoạt động kinh doanh và khả năng cung ứng nguồn nhân lực của công ty.
Giá vốn hàng bán của Công ty đã tăng qua các năm, bắt đầu từ năm 2018 khi công ty mới thành lập và chưa có giá vốn bán hàng Đến năm 2019, giá vốn đạt 1.919.170.475 VNĐ Năm 2020, giá vốn tăng lên 10.808.438.184 VNĐ, tăng 8.889.267.709 VNĐ so với năm trước Trong 9 tháng đầu năm 2021, giá vốn tiếp tục tăng lên 14.440.373.762 VNĐ, tăng 3.631.935.578 VNĐ so với năm 2020.
Trong giai đoạn 2018-2021, lợi nhuận sau thuế của công ty có sự biến động đáng kể Năm 2018, lợi nhuận đạt 459.158.777 VNĐ, tăng lên 468.920.055 VNĐ vào năm 2019, nhưng sau đó giảm mạnh xuống còn 27.087.373 VNĐ vào năm 2020 do ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19 Tuy nhiên, trong 9 tháng đầu năm 2021, lợi nhuận sau thuế đã phục hồi lên 478.519.619 VNĐ, tăng 451.432.246 VNĐ so với năm 2020 Bên cạnh đó, chi phí quản lý kinh doanh của công ty có xu hướng tăng trong giai đoạn 2018-2020.
Cụ thể: Năm 2018, chi phí quản lý kinh doanh của công ty là 467.179.248 VNĐ Năm
Trong năm 2019, chi phí quản lý kinh doanh của công ty đạt 2.332.689.230 VNĐ, tăng 1.865.509.982 VNĐ so với năm trước Đến năm 2020, chi phí này lên tới 2.978.319.906 VNĐ, tăng 645.630.676 VNĐ so với năm 2019 Tuy nhiên, trong 9 tháng đầu năm 2021, chi phí quản lý kinh doanh đã giảm 671.099.769 VNĐ so với năm 2020.
Từ năm 2018 đến 2020, công ty đã ghi nhận sự phát triển tích cực với doanh thu tăng trưởng, mặc dù chi phí cũng tăng theo Dù ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19 đã hạn chế mức tăng lợi nhuận hàng năm, công ty vẫn duy trì giai đoạn tăng trưởng ổn định.
2.1.2 Tình hình thị trường của công ty
Công ty cổ phần cung ứng nguồn nhân lực ICO chuyên cung cấp dịch vụ nhân sự cho các doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đang đầu tư tại Việt Nam, từ lao động phổ thông đến nhân sự cấp cao.
Công ty hiện đang hợp tác với nhiều đối tác quan trọng tại miền Bắc Việt Nam, bao gồm Sumidenso Việt Nam (Hải Dương), Honda Việt Nam (Vĩnh Phúc), Luxshare ICT (Bắc Giang), Hamatetsu (Hưng Yên), UMC, Terai Vina, và Youngbo Vina.
Một số công ty đối thủ cạnh trạnh hiện tại: NashTech Vietnam, Công ty cổ phần Nguồn cung ứng Toàn cầu NIC, Persolkelly Vietnam,…
Công ty đang nỗ lực tìm kiếm và thực hiện các giải pháp để mở rộng thị trường, thông qua việc nghiên cứu thị trường, nhu cầu của khách hàng và đối tác Việc áp dụng thành tựu khoa học công nghệ vào quá trình hoạt động cũng được chú trọng, nhằm cải thiện trình độ lao động và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ cung cấp cho khách hàng Mục tiêu cuối cùng là tạo dựng niềm tin và hình ảnh tốt, từ đó khách hàng sẽ giới thiệu tới khách hàng khác, giúp mở rộng thị trường kinh doanh của Công ty.
Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động mở rộng trị trường của công ty
Mở rộng thị trường không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại của doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn về hoạt động mở rộng thị trường của Công ty Cổ phần cung ứng nguồn nhân lực ICO, cần phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài tác động đến khả năng phát triển kinh doanh.
2.3.1 Khả năng cung ứng lao động của thị trường
Việt Nam hiện có dân số hơn 98 triệu người, trong đó có 50,4 triệu người trong độ tuổi lao động Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo chỉ đạt 10%, và không phải tất cả đều có khả năng thực hiện công việc hiệu quả Do đó, các công ty cần thực hiện quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt để tìm ra những ứng viên có năng lực tốt nhất cho đội ngũ của mình.
2.3.2 Nhu cầu dịch vụ cung ứng nguồn nhân lực
2.3.2.1 Nhu cầu tuyển dụng, cung cấp nhân viên, quản trị viên
Mọi doanh nghiệp, từ khi thành lập cho đến khi phát triển, đều cần thực hiện quy trình tuyển dụng nhân viên, bao gồm cả nhân viên thông thường và các quản lý cấp trung, cao như trưởng phòng, giám đốc tài chính và giám đốc tiếp thị.
Hiện nay, tất cả các doanh nghiệp, từ công ty nước ngoài đến doanh nghiệp trong nước và quốc doanh, đều có nhu cầu tuyển dụng nhân viên và cán bộ quản lý ngày càng tăng Các công ty Việt Nam thường tự tiến hành tuyển dụng cho các vị trí cần thiết, điều này dẫn đến việc họ tiêu tốn nhiều thời gian, chi phí và công sức cho quá trình tuyển dụng.
Khi một công ty cần tuyển dụng 1 hoặc 2 vị trí trong quá trình hoạt động kinh doanh, họ thường phải thực hiện các bước công việc cụ thể để đảm bảo quy trình tuyển dụng hiệu quả.
- Tuyên truyền quảng cáo cho việc tuyển dụng nhân viên
- Thu thập hồ sơ của các ứng viên - Phân loại và lựa chọn hồ sơ của các ứng viên đầy đủ tiêu chuẩn
- Tổ chức thi tuyển (có thể bao gồm thi viết, phỏng vấn) đối với các ứng viên được lựa chọn
- Tuyển và thử việc các ứng viên
Quá trình tuyển dụng nhân viên thường mất từ 1 đến 2 tháng, đòi hỏi công ty đầu tư nhiều thời gian, chi phí và công sức Trong nhiều trường hợp, sau thời gian thử việc, nhân viên có thể nghỉ việc hoặc không đáp ứng được yêu cầu của công ty, dẫn đến việc phải bắt đầu lại toàn bộ quy trình tuyển dụng, gây tốn kém và mất thời gian.
Nguyên nhân dẫn đến việc tuyển dụng không thành công rất đa dạng, bao gồm việc công ty thiếu chuyên môn trong tuyển dụng lao động, dẫn đến hiệu quả thấp Thêm vào đó, tình trạng giám đốc mong muốn tuyển người giỏi nhưng cấp dưới lại ưu ái tuyển người quen, mặc dù ứng viên này không có năng lực bằng những người bị loại, thường xảy ra, đặc biệt tại các doanh nghiệp nhà nước Điều này trở nên nguy hiểm khi các doanh nghiệp nhà nước phải cổ phần hóa để tự lực sản xuất kinh doanh và cạnh tranh với các doanh nghiệp khác, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Việc thu hút nhân viên cao cấp và quản trị viên là một thách thức lớn, đặc biệt khi họ thường đã có vị trí tốt và chỉ chuyển đổi khi có cơ hội phát triển rõ ràng hơn Sự bận rộn trong công việc hiện tại cũng khiến việc tiếp cận họ trở nên khó khăn, đặc biệt là khi họ là nhân viên của đối thủ cạnh tranh Để tiết kiệm thời gian, tiền bạc và công sức trong quy trình tuyển dụng, nhiều doanh nghiệp ngày càng tìm đến các công ty tuyển dụng uy tín để tìm kiếm ứng viên phù hợp Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho các nhà cung cấp dịch vụ và người lao động, góp phần giảm thiểu chi phí xã hội.
2.3.2.2 Nhu cầu thuê lao động trong một giai đoạn, thời kỳ, nhu cầu về cộng tác viên
Ngoài việc tuyển dụng nhân viên, các doanh nghiệp còn có nhu cầu thuê lao động để mở rộng sản xuất kinh doanh mà không cần tăng số lượng nhân sự Điều này thường xuất phát từ tính chất thời vụ của công việc, yêu cầu đáp ứng nhanh chóng nhu cầu nhân lực trong những thời điểm cao điểm Nhiều doanh nghiệp cần lao động tạm thời khi nhân viên của họ nghỉ học hoặc nghỉ thai sản.
Trong bối cảnh doanh nghiệp cần thực hiện các dự án, việc thuê nhân sự từ công ty cung ứng nguồn lực trở thành giải pháp tối ưu khi không đủ nhân viên có khả năng và kinh nghiệm Đặc biệt, các doanh nghiệp mới thành lập rất cần cộng tác viên là những nhà quản lý giàu kinh nghiệm, giáo sư, chuyên viên nghiên cứu và chuyên gia kỹ thuật Đội ngũ này đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn, thẩm định dự án, kế hoạch kinh doanh, cũng như hỗ trợ trong tổ chức và quản lý doanh nghiệp.
2.3.3 Khả năng cung ứng dịch vụ trên thị trường
Trước nhu cầu nhân lực ngày càng tăng, nhiều công ty và trung tâm giới thiệu việc làm đã xuất hiện, đặc biệt tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh với hàng nghìn trung tâm Tuy nhiên, bên cạnh những trung tâm uy tín, vẫn tồn tại nhiều cơ sở hoạt động không chuyên nghiệp, thậm chí là công ty ma Nhiều doanh nghiệp vẫn e ngại và thiếu niềm tin vào các công ty cung ứng nguồn nhân lực trong nước do họ cho rằng chưa đủ hiệu quả và chuyên nghiệp, trong khi chi phí của các công ty nước ngoài lại quá cao Phần lớn trung tâm chỉ tập trung vào việc môi giới việc làm mà thiếu trách nhiệm với lao động Số lượng công ty cung cấp nhân lực cấp cao, hay còn gọi là "săn đầu người", rất hạn chế, với những tên tuổi lớn như PricewaterhouseCooper, KPMG, và một số công ty trong nước mới nổi như L&A, NetViet, TD&T, BCC đang dần khẳng định uy tín Mặc dù vậy, với nhu cầu lao động chất lượng cao lớn, thị trường vẫn còn nhiều tiềm năng, và các nhà cung cấp nhân lực cho biết họ chưa khai thác hết khả năng của mình.
Thị trường cung ứng lao động và tuyển dụng cộng tác viên chất lượng cao hiện đang thiếu hụt và chưa hiệu quả, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việc đáp ứng nhu cầu này không chỉ giúp cải thiện hoạt động mà còn hứa hẹn mang lại lợi nhuận cao cho những ai muốn tham gia vào lĩnh vực này.
2.3.4 Khả năng tài chính của công ty
Công ty Cổ phần cung ứng nguồn nhân lực ICO, được thành lập vào ngày 09/07/2018 dưới sự lãnh đạo của Tổng Giám đốc Bùi Tuấn Ngọc, hiện đang nỗ lực huy động thêm vốn chủ sở hữu để mở rộng hoạt động kinh doanh Lợi nhuận của công ty được tính toán dựa trên tỷ lệ góp vốn và sẽ được chia đều cho các cá nhân tham gia góp vốn.
Công ty đã thực hiện đúng cam kết với các nhà đầu tư, nhưng để mở rộng thị trường, cần sự hỗ trợ vay vốn từ ngân hàng và các cá nhân khác Để gia tăng khả năng tài chính trong tương lai, công ty tập trung đầu tư vào chất lượng nguồn nhân lực nhằm đáp ứng nhu cầu lớn của thị trường.
Công ty Cổ phần cung ứng nguồn nhân lực ICO xác định bốn chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng tài chính trong kinh doanh, bao gồm cơ cấu tài sản và nguồn vốn, khả năng thanh toán, hiệu suất sử dụng tài sản, và khả năng sinh lời Những chỉ tiêu này đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty.