Lý do nghiên cứu
Sự phát triển của nền kinh tế tri thức và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư nhấn mạnh vai trò quyết định của nguồn vốn con người, đặc biệt là nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) Nhân lực KH&CN không chỉ cung cấp tri thức cao cho các sản phẩm và dịch vụ của tổ chức mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế thông qua việc tạo ra của cải và cung cấp dịch vụ xã hội Các nhà khoa học, lập trình viên, kỹ sư và chuyên gia tư vấn sở hữu trí tuệ đều là những nhân tố quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao giá trị gia tăng trong nền kinh tế hiện đại.
Sự đóng góp giá trị từ nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) ngày càng được các tổ chức đánh giá cao, dẫn đến nhu cầu tuyển dụng tăng lên Đồng thời, mỗi cá nhân trong lĩnh vực KH&CN cũng tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân để đáp ứng nhu cầu cá nhân Chính vì vậy, đã xuất hiện xu hướng di chuyển chất xám đến những nơi có điều kiện phát triển phù hợp hơn cho nhân lực KH&CN.
Viện Dầu khí Việt Nam (Viện) là đơn vị nghiên cứu khoa học duy nhất của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dầu khí Với sự kết hợp giữa nghiên cứu, đào tạo và ứng dụng, Viện nhận thức rõ tầm quan trọng của nguồn nhân lực chuyên môn và khả năng sáng tạo trong việc phát triển và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Bối cảnh vĩ mô hiện nay đang tạo ra nhiều thách thức cho Viện và ngành dầu khí, bao gồm biến đổi khí hậu nghiêm trọng, cạn kiệt nguyên liệu hóa thạch, và nhu cầu sử dụng năng lượng ngày càng tăng với yêu cầu chất lượng sản phẩm khắt khe hơn Các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cũng trở nên nghiêm ngặt, cùng với sự xuất hiện của năng lượng và nhiên liệu mới, cũng như những bất ổn chính trị xã hội liên quan đến tranh chấp tài nguyên Để ứng phó với những thay đổi này, Viện đang thực hiện tái cơ cấu theo mô hình Tổ chức KH&CN tự chủ, tự chịu trách nhiệm, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ nhân lực.
Trong thời gian gần đây, Viện chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của dòng di động nhân lực, khi người lao động tìm kiếm cơ hội việc làm ổn định và phù hợp hơn với năng lực và thu nhập của họ Tuy nhiên, Viện đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt cán bộ đầu ngành và gặp khó khăn trong việc chuyển giao thế hệ cho đội ngũ cán bộ KH&CN, trong khi đội ngũ cán bộ trẻ lại thiếu kinh nghiệm cần thiết.
Trước thực trạng di động xã hội của nhân lực KH&CN tại Viện Dầu khí Việt Nam, tác giả nhận thấy cần thiết phải nghiên cứu để hiểu rõ những tác động của hiện tượng này đối với cộng đồng nhân lực và sự phát triển của Viện Nghiên cứu nhằm đưa ra các giải pháp phát huy tác động tích cực, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực, mang lại lợi ích cho thành viên tổ chức và xã hội.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Di động xã hội trong lĩnh vực nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) là một yếu tố quan trọng, khi lực lượng này liên tục tìm kiếm cơ hội để phát triển và đáp ứng nhu cầu trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự di động này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo mà còn nâng cao hiệu quả làm việc trong ngành KH&CN.
2.1 Các nghiên cứu quốc tế
Di động xã hội là một khái niệm quan trọng trong xã hội học, được giới thiệu lần đầu bởi nhà xã hội học Pitirim A Sorokin vào năm 1959 trong tác phẩm "Social and Cultural Dynamics" Khái niệm này đề cập đến sự thay đổi vị trí xã hội của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội, phản ánh sự chuyển biến trong cấu trúc xã hội và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này.
Cultural Mobility [40] Tác giả đã nêu khái niệm, phân loại di động và tác động của xã hội tới các hình thức di động
Nghiên cứu về di động giữa các thế hệ thường tập trung vào di động nghề nghiệp và mức thu nhập, phản ánh những bất bình đẳng về cơ hội trong xã hội như giáo dục và thu nhập, cũng như sự di động địa lý Báo cáo của Tom Hertz (2006) cho thấy di động giữa các thế hệ tỉ lệ thuận với sự bình đẳng về cơ hội Nghiên cứu của Orsetta Causa và Asa Johansson (2009) chỉ ra rằng nền tảng gia đình, điều kiện kinh tế xã hội, giáo dục và thu nhập có ảnh hưởng đáng kể đến di động xã hội giữa các thế hệ, và các chính sách công như giáo dục và chăm sóc trẻ em giai đoạn đầu giải thích sự khác biệt này giữa các quốc gia.
Patashnik và Muxin Yu (2013) chỉ ra 13 hiện trạng về sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập và mối quan hệ của nó với di động xã hội tại Mỹ Họ nhấn mạnh sự tăng cường cơ hội giáo dục và thu nhập cho sinh viên có thu nhập cao và thấp, đồng thời khẳng định vai trò cốt lõi của giáo dục trong việc thúc đẩy di động dọc đi lên của người Mỹ có thu nhập thấp Các tác giả Iain McLean và Alistair (2009) cũng đề cập đến vấn đề này trong cuốn The Concise Oxford.
Từ điển Chính trị [37] đề cập đến những yếu tố ảnh hưởng đến di động xã hội giữa các thế hệ và trong sự nghiệp cá nhân, bao gồm bằng cấp chính thống, môi trường làm việc và sự phân biệt giới tính.
Sự di chuyển và di cư quốc tế của cộng đồng khoa học và lao động có kỹ năng cao bắt đầu được chú ý từ giữa thế kỷ 20 với hiện tượng "chảy chất xám" tại Vương quốc Anh Sự phát triển của thương mại quốc tế, hoạt động nghiên cứu và triển khai, cùng với nhu cầu đa dạng kỹ năng trên thị trường lao động đã tạo ra làn sóng di cư lao động trình độ cao Các khái niệm như chảy chất xám, thu hút chất xám và tuần hoàn chất xám ngày càng được quan tâm, đặc biệt là nhân lực KH&CN với vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội Nghiên cứu của Ann-Kathrine Ejsing, Ulrich Kaiser, Hans Christian Kongsted và Keld Laursen đã chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến di động xã hội của nhân lực KH&CN.
Nghiên cứu năm 2013 chỉ ra rằng mối liên hệ giữa khoa học và công nghệ có ảnh hưởng lớn đến đổi mới công nghiệp Kết quả cho thấy, những nhà nghiên cứu mới vào nghề từ các trường đại học có đóng góp đáng kể hơn cho hoạt động đổi mới của công ty so với những lao động có thâm niên lâu dài Hơn nữa, trong cùng một đợt tuyển dụng, các nhà nghiên cứu từ trường đại học cũng thể hiện khả năng đóng góp cao hơn so với những người đến từ các công ty, doanh nghiệp.
Về vai trò của sự dịch chuyển, có những nghiên cứu sau:
Nghiên cứu của Jakob Edler, Heide Fier và Christoph Grimpe (2007) chỉ ra rằng di chuyển của các nhà khoa học có ảnh hưởng lớn đến hoạt động chuyển giao công nghệ Cụ thể, việc chuyển giao tri thức ra nước ngoài gắn liền với di cư không chỉ làm tăng cường tác động của hoạt động sau chuyển giao mà còn cho thấy cường độ di chuyển có tác động tích cực đến sự thay đổi trong chuyển giao tri thức tại quốc gia tiếp nhận Hơn nữa, các nhà khoa học thường xuyên di chuyển ra nước ngoài sẽ có mối liên hệ chặt chẽ hơn với hoạt động chuyển giao công nghệ tại quê hương Do đó, sự di động của các nhà khoa học giữa các quốc gia là một yếu tố quan trọng và có giá trị đối với mỗi quốc gia.
Nghiên cứu của Sonia Conchi và Carolin Michels (2014) chỉ ra rằng việc di chuyển trong cộng đồng khoa học Đức có ảnh hưởng tích cực đến vị thế của các nhà khoa học Các nhà khoa học có kinh nghiệm quốc tế không nhất thiết có nhiều công trình công bố hơn những người chỉ làm việc trong nước, nhưng họ thường có vị thế cao hơn trong cộng đồng Tuy nhiên, vị thế này sẽ giảm nếu họ ở nước ngoài quá lâu; ngược lại, thời gian ngắn ở nước ngoài có thể gia tăng giá trị vị thế của họ.
Erik Stokstad (2017) chỉ ra nghịch lý tại Châu Âu rằng, mặc dù hiện tượng di động trong cộng đồng khoa học gia tăng, nhưng lại không thúc đẩy hợp tác quốc tế Nguyên nhân là do các nhà khoa học tài năng thường lựa chọn di cư đến những quốc gia có môi trường nghiên cứu tốt hơn, dẫn đến việc quốc gia nguồn mất đi mối liên kết quốc tế Hơn nữa, khi di cư, các nhà nghiên cứu này sẽ hình thành các mối quan hệ mới với cộng đồng khoa học quốc tế tại quốc gia tiếp nhận Các chính sách thúc đẩy sự dịch chuyển cũng đã được đề cập trong một số nghiên cứu liên quan.
Năm 1998, Jean M.Johnson và Mark C Regets đã chỉ ra sự khác biệt giữa hiện tượng chảy chất xám và tuần hoàn chất xám của dòng di cư do các nhà khoa học nước ngoài tại Mỹ Nghiên cứu này cho thấy hệ thống giáo dục bậc cao tại Mỹ có sức hấp dẫn và khả năng hỗ trợ đáng kể, thu hút nhiều sinh viên khoa học và kỹ sư ở lại sau tốt nghiệp.
Nghiên cứu của Mark C Regets (2001) đã cung cấp cái nhìn tổng quan về chính sách nhập cư quốc tế đối với lao động có trình độ cao, bao gồm cả các nhà khoa học và gia đình họ Để tăng cường di động và phát triển thị trường lao động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tại Châu Âu, Kitty Fehringer đã đề xuất chiến lược cung cấp dịch vụ thông tin thuận tiện cho các nhà nghiên cứu Ngoài ra, nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của mạng lưới di động trong bối cảnh kinh tế.
Wooly và Carolina Canibano (2010) nhấn mạnh rằng chính sách công không nên tập trung vào việc xây dựng thị trường để thu hút và giữ chân các nhà khoa học, mà thay vào đó, cần hướng đến việc hỗ trợ sự hình thành của các mạng lưới nghiên cứu.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về di động xã hội trong đội ngũ nhân lực khoa học và công nghệ tại Việt Nam Một số nghiên cứu nhấn mạnh hệ thống cơ sở lý luận về sự dịch chuyển xã hội, điển hình là trong cuốn "Xã hội học đại cương" của tác giả Phạm Tất Dong.
Lê Ngọc Hùng (2010) đã trình bày khái niệm và các loại hình di động xã hội cùng những yếu tố ảnh hưởng đến nó Nghiên cứu của Vũ Cao Đàm đề cập đến các khái niệm quan trọng như “di động xã hội của cộng đồng khoa học”, “phân tầng xã hội trong khoa học”, “phần thưởng trong khoa học”, “chuẩn mực khoa học” và “lệch chuẩn khoa học” trong bối cảnh các bài giảng xã hội học về khoa học và công nghệ.
Mục tiêu nghiên cứu
- Nhận diện thực trạng di động xã hội của nhân lực KH&CN tại Viện Dầu khí Việt Nam.
Nhận diện và phân tích các loại hình di động xã hội của nhân lực khoa học và công nghệ tại Viện là rất quan trọng Việc hiểu rõ các hình thức di động này giúp xác định nguyên nhân và xu hướng phát triển của nguồn nhân lực KH&CN Các yếu tố tác động đến sự di động xã hội của nhân lực bao gồm nhu cầu thị trường, cơ hội nghề nghiệp và môi trường làm việc Điều này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của Viện trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
+ Phân tích các tác động dương tính, âm tính, ngoại biên của các loại hình di động xã hội đến nhân lực KH&CN tại Viện.
+ Phân tích hệ thống chính sách quản lý di động xã hội của nhân lựcKH&CN tại Viện.
+ Khuyến nghị áp dụng Cổng thông tin Mạng lưới trong chính sách quản lý di động xã hội của nhân lực KH&CN tại Viện Dầu khí Việt Nam.
Vấn đề nghiên cứu
Thực trạng di động xã hội của nhân lực KH&CN tại Viện Dầu khí Việt Nam diễn ra như thế nào?
Giả thuyết nghiên cứu
Di động xã hội của nhân lực KH&CN tại Viện Dầu khí Việt Nam đang diễn ra đa dạng:
Di động kèm di cư đang gia tăng do nguyên nhân cá nhân như thu nhập và áp lực công việc, cũng như các yếu tố môi trường như nền kinh tế vĩ mô và viện tái cơ cấu Hệ quả tiêu cực là tình trạng thiếu hụt cán bộ đầu ngành và xáo trộn tâm lý cho những người ở lại Môi trường làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân người lao động Nguồn lao động mới chủ yếu đến từ các trường đại học, nhờ vào cơ hội học tập và phát triển Tuy nhiên, thời gian đào tạo nhân lực mới kéo dài, trong khi hiệu quả đào tạo thế hệ kế cận vẫn chưa đạt yêu cầu.
Di động không kèm di cư tại Viện thể hiện sự đa dạng về vị thế, điều này tạo ra tác động tích cực bằng cách tích tụ chất xám cho tổ chức.
Di động dọc trong công việc, liên quan đến chuyên môn và thay đổi địa vị nghề nghiệp, đang gia tăng do Viện thực hiện tái cơ cấu tổ chức và tối ưu hóa năng lực của người lao động.
Di động ngang trong lĩnh vực chuyên môn chủ yếu xảy ra ở lao động có trình độ cử nhân thuộc khoa học tự nhiên và kỹ thuật, trong khi lao động trong lĩnh vực khoa học xã hội thường liên quan đến các chuyên ngành liên ngành Hình thức di động ngang này thường gắn liền với việc tham gia vào các tổ chức chính trị và đoàn thể, góp phần tạo ra hiện tượng đa vị thế trong công việc.
Trong quản lý di động xã hội nhân lực KH&CN, tác giả đề xuất việc triển khai Cổng thông tin Mạng lưới nhằm cung cấp cơ hội việc làm, đào tạo, và hỗ trợ đời sống tinh thần cho nhân lực Cổng thông tin này sẽ đáp ứng nhu cầu công việc trong môi trường phù hợp, nâng cao chuyên môn và kinh nghiệm, đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực từ tình trạng di động xã hội và chính sách hiện hành Qua đó, Cổng thông tin Mạng lưới sẽ tạo ra một môi trường bình đẳng về cơ hội, giúp các thành viên trong cộng đồng phát triển hài hòa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu tài liệu về di động xã hội và nhân lực khoa học công nghệ bao gồm việc phân tích tài liệu sơ cấp và thứ cấp từ sách, các nghiên cứu khoa học, và Internet Bên cạnh đó, việc xem xét các tài liệu và văn bản liên quan đến chính sách nhân lực tại Viện Dầu khí thông qua các nguồn tài liệu của Viện và website của Viện cũng rất quan trọng.
- Điều tra bảng hỏi với 17 đối tượng là lãnh đạo, cán bộ quản lý, chuyên viên đang và đã từng công tác tại Viện.
- Phỏng vấn sâu với 17 đối tượng là lãnh đạo, cán bộ quản lý, chuyên viên đang và đã từng công tác tại Viện.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DI ĐỘNG XÃ HỘI NHÂN LỰC KH&CN VÀ CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ DI ĐỘNG XÃ HỘI CỦA NHÂN LỰC KH&CN.14 1.1 Khái niệm về nhân lực KH&CN
Cơ sở lý luận về di động xã hội nhân lực KH&CN
1.2.1 Khái niệm về di động xã hội nhân lực KH&CN a) Di động xã hội (social mobility)
Pitirim A Sorokin (1959) định nghĩa di động xã hội là sự dịch chuyển của cá nhân hoặc đối tượng xã hội từ vị trí xã hội này sang vị trí xã hội khác, hoặc sự thay đổi giá trị xã hội, bao gồm mọi thứ được hình thành hoặc điều chỉnh thông qua hoạt động của con người.
Di động xã hội được định nghĩa bởi Từ điển MacMillan và Từ điển Cambridge là khả năng chuyển đổi từ tầng lớp xã hội thấp hơn lên tầng lớp cao hơn Thuật ngữ này không chỉ giới hạn ở việc thăng tiến hay xuống dốc trong thang bậc xã hội, mà còn bao gồm việc duy trì vị trí trong cùng một tầng lớp nhưng chuyển sang một nghề nghiệp khác Hai tác giả Iain McLean và Alistair trong cuốn The Concise Oxford Dictionary of Politics cũng nhấn mạnh rằng di động xã hội là sự chuyển dịch từ một tầng lớp hoặc nhóm địa vị này sang một nhóm khác.
Theo nhóm tác giả Claire Crawford, Paul Johnson, Steve Machin và Anna Vignoles (2011), di động xã hội là một khái niệm phức tạp, thường được hiểu là khả năng của cá nhân cải thiện vị thế xã hội từ tình trạng bất lợi Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến sự bình đẳng về cơ hội trong xã hội.
Stephen Aldridge (2001) định nghĩa di động xã hội là quá trình chuyển đổi hoặc khả năng chuyển đổi giữa các nhóm trong xã hội hoặc các nhóm nghề nghiệp, đi kèm với những thuận lợi và thách thức liên quan đến thu nhập, đảm bảo nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến.
Vị trí xã hội là vị trí tương đối của cá nhân trong cấu trúc xã hội và các mối quan hệ xã hội Mỗi cá nhân có thể đảm nhiệm nhiều vị trí xã hội khác nhau do sự tham gia vào nhiều mối quan hệ, cũng như các đặc điểm xã hội như chủng tộc, giới tính và tôn giáo, cùng với các yếu tố cá nhân như trình độ học vấn và tình trạng hôn nhân Vị trí xã hội chỉ được xác định khi so sánh với các vị trí khác và không phản ánh thứ bậc trong xã hội cho đến khi có sự đánh giá từ cộng đồng.
4 Cơ cấu xã hội hoặc “cấu trúc xã hội” (social structure): là một bộ phận của khái niệm hệ thống xã hội
Cơ cấu xã hội là mối liên hệ chặt chẽ giữa các cộng đồng xã hội, phản ánh sự phân tầng và các biến đổi từ xã hội này sang xã hội khác Nó bao gồm các yếu tố như vị trí, vai trò, nhóm và thiết chế, tạo nên sự đa dạng và phức tạp trong tổ chức xã hội.
Địa vị xã hội là một hiện tượng nhận thức, trong đó cá nhân hoặc nhóm được so sánh với những người hoặc nhóm khác dựa trên các đặc điểm và phẩm chất có ý nghĩa trong xã hội Sự xếp hạng địa vị này xuất phát từ quan điểm của người khác và hệ thống giá trị của cộng đồng.
Một cá nhân có thể nắm giữ nhiều địa vị khác nhau, trong đó địa vị nghề nghiệp là quan trọng nhất, ảnh hưởng đến đặc điểm cá nhân Các địa vị này có thể hòa hợp hoặc mâu thuẫn, vì mỗi địa vị tương ứng với một vai trò nhất định Các loại địa vị bao gồm địa vị gán cho, địa vị đạt được và địa vị chủ chốt.
Di động xã hội đề cập đến quá trình di chuyển của cá nhân từ một vị trí hoặc địa vị xã hội này sang một vị trí hoặc địa vị xã hội khác trong hệ thống phân tầng xã hội.
Di động xã hội liên quan đến sự bình đẳng về cơ hội trong các lĩnh vực như thu nhập, việc làm và giáo dục Nó ảnh hưởng đến vị trí xã hội của cá nhân và các điều kiện tác động đến sự biến đổi của cấu trúc xã hội Đặc biệt, di động xã hội trong nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực và phát triển bền vững.
Theo Ann-Kathrine Ejsing, Ulrich Kaiser, Hans Christian Kongsted và Keld Laursen (2013), di động nhân lực xảy ra khi người lao động quyết định rời bỏ công việc hiện tại với mong muốn tìm kiếm một vị trí mới giúp họ phát triển tri thức hơn so với công việc trước đó.
Trong nghiên cứu này, di động xã hội của nhân lực KH&CN được định nghĩa là sự thay đổi vị trí xã hội hoặc sự chuyển dịch lên/xuống về địa vị xã hội của cá nhân hoặc nhóm cá nhân trong lĩnh vực khoa học, trong bối cảnh hệ thống phân tầng xã hội.
Theo thuyết của Maslow, nhu cầu con người được chia thành 7 tầng bậc Đối với nhân lực trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, nhu cầu tự thể hiện bản thân là một đặc điểm nổi bật Nhân lực trong lĩnh vực này khác biệt bởi khả năng sáng tạo, tư duy độc lập và không phụ thuộc vào ý kiến số đông Họ có khả năng tìm tòi, phát hiện và áp dụng những điều mới vào thực tiễn, với kiến thức chuyên sâu được hình thành qua quá trình học hỏi và rút kinh nghiệm Nhân lực KH&CN dám nghĩ, dám làm và sẵn sàng chịu trách nhiệm, làm việc với cường độ lao động trí óc cao, thường không giới hạn về thời gian làm việc Môi trường và điều kiện làm việc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy tiềm năng của họ.
Địa vị xã hội trong khoa học là sự đánh giá của cộng đồng KH&CN về vị trí của cá nhân, liên quan đến trách nhiệm và quyền lợi, đồng thời phản ánh sự phân tầng trong lĩnh vực này Cộng đồng KH&CN không chỉ là một tập hợp ngang hàng mà còn có sự phân chia rõ ràng Các tiêu chí đánh giá địa vị xã hội của nhà khoa học bao gồm học hàm, học vị và địa vị hành chính, nhưng phần thưởng trong khoa học và sự công nhận từ đồng nghiệp vẫn là tiêu chí quan trọng nhất Sự công nhận này có thể được đo lường qua hệ số trích dẫn trong các ấn phẩm nghiên cứu và nguồn tài lực dành cho nghiên cứu.
7 Abraham Maslow (1943) [21] đưa ra mô hình tháp nhu cầu của con người gồm 5 tầng:
- Tầng thứ nhất: Các nhu cầu căn bản thuộc “thể lý” (physiological);
- Tầng thứ hai: Nhu cầu an toàn (safety);
- Tầng thứ ba: Nhu cầu được giao lưu và được thuộc về trong một nhóm cộng đồng (love/belonging);
- Tầng thứ tư: Nhu cầu được quý trọng, quý mến, được tin tưởng (esteem);
Tầng thứ năm trong tháp nhu cầu Maslow là nhu cầu tự thể hiện bản thân, nơi mà con người khao khát sáng tạo, thể hiện khả năng và được công nhận thành đạt Nhu cầu này có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và năng suất lao động của nguồn nhân lực Tuy nhiên, nguồn lực không được phân bổ đồng đều, khiến họ tìm kiếm những môi trường khoa học tốt nhất và cơ hội phát triển.
1.2.2 Phân loại di động xã hội của nhân lực KH&CN
Cơ sở lý luận về chính sách quản lý di động xã hội nhân lực KH&CN
2.1.Tổng quan về nhân lực KH&CN tại Viện Dầu khí Việt Nam
2.1.1 Cơ cấu tổ chức, chức năng và nhiệm vụ của Viện Dầu khí Việt Nam
Viện Dầu khí Việt Nam, tổ chức nghiên cứu khoa học và triển khai công nghệ duy nhất của Tập đoàn Dầu khí, đã chính thức chuyển đổi thành Tổ chức KH&CN tự chủ từ ngày 01/07/2008 theo Nghị định 115/2005/NĐ-CP Đến nay, Viện đã trở thành một tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ của ngành Dầu khí Việt Nam, với nhiều lĩnh vực nghiên cứu đạt tiêu chuẩn khu vực Viện có khả năng triển khai nghiên cứu phát triển và cung cấp dịch vụ khoa học-kỹ thuật hiệu quả cho toàn bộ chuỗi hoạt động dầu khí, đồng thời không ngừng mở rộng và đa dạng hóa phạm vi dịch vụ dựa trên các chức năng nhiệm vụ chính.
Cơ cấu tổ chức hiện nay của Viện gồm: 9
1) Khối cơ quan Viện: Ban lãnh đạo Viện, các Ban chức năng, các Ban chuyên môn Khối cơ quan Viện có chức năng quản lý và điều hành mọi hoạt động của Viện, thực hiện các nhiệm vụ Tập đoàn giao và tham gia hoạt động NCKH theo chức năng nhiệm vụ được Tập đoàn phê duyệt.
Có 8 Trung tâm chuyên ngành, mỗi Trung tâm bao gồm một phòng quản lý tổng hợp và các phòng chuyên môn Các Trung tâm này được giao quyền hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghệ (KH&CN) tương ứng, với chức năng và nhiệm vụ được quy định cụ thể trong Quy chế.
Tổ chức và Hoạt động của Trung tâm do Viện phê duyệt
9 Tham khảo Phụ lục 3, tr.97.