LÝ LUẬN VỀ AN NINH VIỆC LÀM VÀ PHÁP LUẬT VỀ
LÝ LUẬN VỀ AN NINH VIỆC LÀM VÀ PHÁP LUẬT VỀ AN NINH
1 1 Lý luận về an ninh việc làm
1 1 1 Khái niệm an ninh việc làm
Việc làm là nhu cầu cơ bản của người lao động để đảm bảo cuộc sống và phát triển toàn diện Tạo việc làm và bảo đảm quyền bình đẳng trong việc làm cho người lao động là trách nhiệm của mọi quốc gia An ninh việc làm (ANVL) là một khái niệm mới xuất hiện trong các cuộc tranh luận liên quan đến chính sách trong thời gian gần đây.
Trong suốt 30 năm qua, thuật ngữ “An ninh việc làm” đã được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau và hiện vẫn chưa có một định nghĩa chính thức nào cho khái niệm này.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), an ninh việc làm là việc bảo vệ người lao động khỏi những biến động về thu nhập do mất việc Nguyên nhân dẫn đến mất việc có thể bao gồm suy thoái kinh tế, khủng hoảng kinh tế hoặc tái cơ cấu tại các đơn vị sử dụng lao động.
35 quan điểm này được đăng tải trên trang web chính thức của ILO, nhấn mạnh hình thức bảo vệ để chống nguy cơ mất an ninh việc làm (ANVL) theo pháp luật về bảo vệ việc làm (Employment Protection Legislation - EPL) Các chỉ số đảm bảo ANVL dựa trên các tiêu chuẩn lao động quốc tế, đặc biệt là Công ước số 158 (1982) và Khuyến nghị số 166 (1982) của ILO Tuy nhiên, mức độ bảo vệ dành cho người lao động còn phụ thuộc vào các chính sách bổ sung như hỗ trợ thu nhập cho người thất nghiệp và tư vấn giới thiệu việc làm Pháp luật bảo vệ việc làm hoạt động tốt, cân bằng giữa nhu cầu đảm bảo thu nhập cho người lao động và cho phép nhà sử dụng lao động điều chỉnh công việc là các yếu tố quan trọng quyết định khả năng phục hồi của nền kinh tế Trong thời kỳ suy thoái, ANVL cũng có thể được cung cấp bằng các biện pháp khác như chia sẻ công việc.
Quan điểm của ILO về ANVL khá giống với quan điểm học tác giả
Theo Dasgupta, an ninh việc làm là cơ chế đảm bảo cho người lao động có công việc ổn định và bảo vệ họ khỏi nguy cơ chấm dứt quan hệ lao động một cách tùy tiện, bất bình đẳng hoặc vô lý.
ANVL chỉ áp dụng cho người lao động được thuê bởi một chủ thể pháp lý, không áp dụng cho lao động tự do Do đó, ANVL không chỉ nhằm đảm bảo thu nhập cho người lao động mà còn cần xem xét các lợi ích phi lợi nhuận của việc làm, như hòa nhập xã hội và tâm lý lao động ANVL cũng tồn tại yếu tố khách quan và chủ quan; trong đó, khía cạnh chủ quan của ANVL được hiểu là kinh nghiệm của người lao động về việc làm và tính liên tục trong công việc.
36 ILO (2015), Employment Protection Legislation Summary Indicators in the Area of Terminating Regular
Contracts, Individual Dismissals, Inclusive Labour Markets, Labour Relations and Working Conditions Branch
Geneva Link truy cập: https://www ilo org/wcmsp5/groups/public/ -ed_protect/ -protrav/ - travail/documents/publication/wcms_357390 pdf
Sukti Dasgupta là nhà kinh tế nghiên cứu trong Chương trình Trọng tâm về An ninh Kinh tế - Xã hội, đã có những đóng góp đáng kể qua việc viết và xuất bản nhiều tài liệu liên quan đến các lĩnh vực việc làm, chuyển đổi cơ cấu, phi chính thức và giới Bà cũng tích lũy được nhiều kinh nghiệm làm việc với các nhà hoạch định chính sách về chính sách việc làm và thị trường lao động.
Trong tiếng Anh, từ "dismissal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương đương với cụm từ "termination of labor contracts", có nghĩa là chấm dứt quan hệ lao động.
40 Ronald Dekker, Employment security: a conceptual exploration, Tilburg University, January 2010, trang…
The workers who are employed by “some legal entity”,
Thuật ngữ này thường được được diễn đạt là “NLĐ thực hiện hoạt động lao động và hưởng tiền lương từ
Tính chất khách quan của an ninh việc làm (ANVL) phụ thuộc vào tình hình lao động (TTLĐ) và hệ thống pháp luật, nhằm đảm bảo việc làm liên tục cho người lao động.
Ngoài ra, trong Báo cáo đầu tư vào ANVL, Hội đồng Khoa học Hà Lan
(Wetenschappelijke Raad voor het Regeringsbeleid - WRR), định nghĩa về
An ninh việc làm (ANVL) được định nghĩa là khả năng của người lao động tự tin và độc lập trong việc duy trì công việc hiện tại hoặc tìm kiếm việc làm mới Điều này không chỉ bảo vệ người lao động mà còn giúp những người tạm thời không có việc làm tự tin trở lại thị trường lao động Quan điểm này nhấn mạnh tính liên tục của việc làm và giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, coi đây là hai trụ cột chính trong chính sách ANVL Khái niệm "an ninh thị trường lao động" đã được công nhận tại các quốc gia châu Âu từ cuối thế kỷ 19 và phát triển mạnh mẽ vào thập kỷ 70 của thế kỷ 20 nhằm bảo vệ người lao động khỏi chủ nghĩa tư bản và giảm thiểu sự mất cân bằng giữa người lao động và người sử dụng lao động An ninh thị trường lao động là một phần quan trọng trong chiến lược an ninh kinh tế, liên quan đến nguy cơ mất việc làm, và được xác định bởi sự tương tác giữa pháp luật bảo vệ việc làm, trợ cấp thất nghiệp (TCTN) và các chính sách thị trường lao động tích cực.
Như vậy, có hai cách tiếp cận chính khi xem xét nội hàm khái niệm
ANVL, cụ thể như sau:
Theo nghĩa hẹp, ANVL là sự đảm bảo tiếp tục làm việc trong một công việc với cùng một NSDLĐ Khi tham gia QHLĐ, NLĐ giữ được công việc, không bị điều chuyển hay chấm dứt một cách không có lý do chính đáng.
41 Wetenschappelijke raad voor het regeringsbeleid (2007), Investeren in werkzekerheid, pages 171
Để đảm bảo quyền lợi cho người lao động (NLĐ), điều kiện lao động và sự sử dụng lao động cần được bảo vệ trong quá trình làm việc Khi chấm dứt quan hệ lao động, nhà sử dụng lao động (NSDLĐ) phải hỗ trợ thỏa đáng cho NLĐ An ninh việc làm (ANVL) thường được hiểu tương đương với khái niệm "an ninh công việc", tuy nhiên, ANVL không chỉ hướng tới việc duy trì công việc mà còn tạo cơ hội cho NLĐ có thể tìm kiếm công việc khác nếu họ có nguy cơ mất việc làm Sự đảm bảo này xuất phát từ năng lực làm việc của chính NLĐ và sự vận hành của thị trường lao động.
ANVL không chỉ đảm bảo việc làm cho người lao động trong quan hệ lao động mà còn hướng tới an ninh thị trường lao động Nó không chỉ là sự an toàn để duy trì công việc mà còn giúp người lao động nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng trong quá trình làm việc ANVL còn cung cấp cơ hội đào tạo cho tất cả người lao động, đặc biệt là những người yếu thế và có nguy cơ mất việc làm trước những biến động của kinh tế thị trường, công nghệ hoặc sự thay đổi chính sách của quốc gia.
Do vậy, NSDLĐ và NLĐ có thể vừa được hưởng lợi từ ANVL và LHVL
Trong bài viết này, tác giả nhấn mạnh rằng việc tiếp cận ANVL cần được xem xét từ góc độ hẹp, tập trung vào việc điều hòa nhu cầu của NSDLĐ về lực lượng lao động linh hoạt và nhu cầu an ninh của NLĐ nhằm hạn chế tình trạng thất nghiệp Đồng thời, khi nghiên cứu từ góc độ pháp luật lao động, vai trò của PLLĐ là rất quan trọng, bao gồm: (i) thiết lập quy định pháp lý cho các mối quan hệ lao động cá nhân và tập thể; (ii) cung cấp các biện pháp để các chủ thể tương tác và xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa tại nơi làm việc; (iii) đảm bảo các nguyên tắc và quyền cơ bản tại nơi làm việc được công nhận và thực thi hiệu quả PLLĐ chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh quá trình xác lập, thực hiện và chấm dứt quan hệ lao động.
42 Các quốc gia như Đức và Pháp cũng có quan niệm khác nhau về vấn đề này thông qua cách dịch 2 thuật ngữ
An ninh việc làm được dịch sang tiếng Đức là "Beschäftigungssicherheit" và tiếng Pháp là "sécurité dans l'emploi" Khái niệm an ninh công việc trong tiếng Đức là "Arbeitsplatzsicherheit" và "sécurité de l'emploi" Trong bài viết này, tác giả sẽ đánh giá và phân tích khung lý thuyết về an ninh việc làm dựa trên các giai đoạn hình thành và vận động của quan hệ lao động.